No. | Name | Amount | Currency | Donate date |
---|---|---|---|---|
1 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 21/04/2025 |
2 | TRAN BA ANH DUNG | 1,600,000 | VND | 21/04/2025 |
3 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 21/04/2025 |
4 | Mai Cam Xuan | 500,000 | VND | 21/04/2025 |
5 | LY MY TRAN | 200,000 | VND | 21/04/2025 |
6 | Me TinTom | 200,000 | VND | 21/04/2025 |
7 | Chibes Tama | 1,000,000 | VND | 21/04/2025 |
8 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 18/04/2025 |
9 | Nhà Hảo Tâm - BN2478 | 1,500,000 | VND | 18/04/2025 |
10 | Nguyễn Hoàng Khải - BN2479 | 500,000 | VND | 18/04/2025 |
11 | Nguyễn Hoàng Khang - BN2480 | 500,000 | VND | 18/04/2025 |
12 | NGUYEN HONG KIEN | 1,000,000 | VND | 17/04/2025 |
13 | Vo Hoang Kim Anh | 82,751 | VND | 17/04/2025 |
14 | NGUYEN VU THUY TRANG | 300,000 | VND | 17/04/2025 |
15 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 17/04/2025 |
16 | Cu Phuong Bao Khuyen | 200,000 | VND | 16/04/2025 |
17 | Mạnh thường quân | 184,000 | VND | 16/04/2025 |
18 | LUONG VINH AN | 910,000,000 | VND | 16/04/2025 |
19 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 16/04/2025 |
20 | NGUYEN HOANG NGOC HIEN | 200,000 | VND | 16/04/2025 |
21 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 15/04/2025 |
22 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 15/04/2025 |
23 | Co Hai lang To | 1,200,000 | VND | 15/04/2025 |
24 | NGUYEN NGOC TUONG VY | 2,000 | VND | 15/04/2025 |
25 | DINH THI NAM PHUONG | 18,000,000 | VND | 15/04/2025 |
26 | MAI HOANG PHUONG TRINH | 100,000 | VND | 15/04/2025 |
27 | BUI THI THANH XUONG | 200,000 | VND | 14/04/2025 |
28 | Nguyen Ngoc Tuong Vy | 3,010 | VND | 14/04/2025 |
29 | TRIEU HOANG PHUC | 20,000 | VND | 14/04/2025 |
30 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 14/04/2025 |
31 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 14/04/2025 |
32 | Tue Hung | 300,000 | VND | 14/04/2025 |
33 | MAI HOANG PHUONG TRINH | 100,000 | VND | 14/04/2025 |
34 | TRAN VY HA | 1,000,000 | VND | 14/04/2025 |
35 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 14/04/2025 |
36 | NGUYEN DO BAO NGOC-NGUYEN THUY THANH XUAN | 100,000 | VND | 14/04/2025 |
37 | Mạnh thường quân | 10,000 | VND | 14/04/2025 |
38 | NGUYEN THI BE | 250,000 | VND | 14/04/2025 |
39 | VO THI HOAI PHUONG | 300,000 | VND | 14/04/2025 |
40 | Vo thien | 100,000 | VND | 14/04/2025 |
41 | Mạnh thường quân | 10,000 | VND | 14/04/2025 |
42 | PHAM HA THANH TUYEN | 200,000 | VND | 14/04/2025 |
43 | Mạnh thường quân | 75,000 | VND | 14/04/2025 |
44 | NGUYEN THI KIM THANH | 10,000,000 | VND | 14/04/2025 |
45 | Nguyen Thi Kim Lien | 100,000 | VND | 14/04/2025 |
46 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 11/04/2025 |
47 | DAO QUOC VIET | 65,000 | VND | 11/04/2025 |
48 | Thu Thuy | 200,000 | VND | 11/04/2025 |
49 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 11/04/2025 |
50 | Mạnh thường quân | 10,000 | VND | 11/04/2025 |
51 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 11/04/2025 |
52 | NGUYEN THI NU | 300,000 | VND | 11/04/2025 |
53 | GD Nguyen Vinh | 350,000 | VND | 11/04/2025 |
54 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 11/04/2025 |
55 | MA HOANG BAO NGOC | 200,000 | VND | 11/04/2025 |
56 | Dinh Huu Nam | 500,000 | VND | 11/04/2025 |
57 | NGOC GIAU | 200,000 | VND | 11/04/2025 |
58 | LE THI HAI VAN | 1,204,000 | VND | 10/04/2025 |
59 | Nguyen Duy Tan | 500,000 | VND | 10/04/2025 |
60 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 10/04/2025 |
61 | NGUYEN THI KIM NGAN | 1,000,000 | VND | 10/04/2025 |
62 | NGUYEN NGOC TUONG VY | 3,000 | VND | 10/04/2025 |
63 | LUU TUAN ANH | 50,000 | VND | 10/04/2025 |
64 | Fan Negav | 50,000 | VND | 10/04/2025 |
65 | Nguyen Thi Hien | 1,500,000 | VND | 10/04/2025 |
66 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/04/2025 |
67 | NGUYEN THI THANH THUY | 50,000 | VND | 10/04/2025 |
68 | Nguyễn Kim Bằng - BN2464 | 50,000 | VND | 09/04/2025 |
69 | Nguyễn Văn Phát - BN2465 | 50,000 | VND | 09/04/2025 |
70 | Võ Thị Ngọc - BN2466 | 50,000 | VND | 09/04/2025 |
71 | Dương Văn Chà - BN2467 | 50,000 | VND | 09/04/2025 |
72 | Nguyễn Thị Sey - BN2468 | 50,000 | VND | 09/04/2025 |
73 | Dương Kim Hên - BN2469 | 50,000 | VND | 09/04/2025 |
74 | Dương Văn Thành - BN2470 | 50,000 | VND | 09/04/2025 |
75 | Dương Thị Bông - BN2471 | 50,000 | VND | 09/04/2025 |
76 | Dương Văn Búp - BN2472 | 50,000 | VND | 09/04/2025 |
77 | Dương Văn Nở - BN2473 | 50,000 | VND | 09/04/2025 |
78 | Dương Thị Ánh Hồng - BN2474 | 50,000 | VND | 09/04/2025 |
79 | Dương Thị Thơm - BN2475 | 50,000 | VND | 09/04/2025 |
80 | Dương Thị Ngọc Châu - BN2476 | 50,000 | VND | 09/04/2025 |
81 | Dương Văn Phước - BN2477 | 50,000 | VND | 09/04/2025 |
82 | PHAM THI ANH THU | 500,000 | VND | 09/04/2025 |
83 | Lotus | 200,000 | VND | 09/04/2025 |
84 | NGUYEN THI TRI PHUNG | 2,000,000 | VND | 09/04/2025 |
85 | Cô gái Liên - BN2462 | 1,000,000 | VND | 08/04/2025 |
86 | Cô Giang - BN2463 | 200,000 | VND | 08/04/2025 |
87 | HOANG KHANH TRANG | 200,000 | VND | 08/04/2025 |
88 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 08/04/2025 |
89 | BUI THI THANH NGA | 300,000 | VND | 08/04/2025 |
90 | PHUONG THAO | 200,000 | VND | 08/04/2025 |
91 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 08/04/2025 |
92 | Phu | 20,000 | VND | 08/04/2025 |
93 | NGUYEN THANH PHAT | 300,000 | VND | 08/04/2025 |
94 | LE TRAN HONG PHUONG | 300,000 | VND | 08/04/2025 |
95 | Gia dinh Quoc Dung-Dao Trang | 200,000 | VND | 08/04/2025 |
96 | Co Dieu Vien | 500,000 | VND | 08/04/2025 |
97 | VUONG BAO NGOC | 500,000 | VND | 08/04/2025 |
98 | NGUYEN VU THUY TRANG | 300,000 | VND | 08/04/2025 |
99 | TRAN THI HUONG THANH | 100,000 | VND | 08/04/2025 |
100 | PHAN NGOC TRI | 100,000 | VND | 08/04/2025 |
101 | NGUYEN KIM SON | 200,000 | VND | 08/04/2025 |
102 | NGUYEN KIM SON | 100,000 | VND | 08/04/2025 |
103 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 08/04/2025 |
104 | Mạnh thường quân | 10,000 | VND | 08/04/2025 |
105 | NGUYEN BICH THUY | 100,000 | VND | 08/04/2025 |
106 | ong 7 | 10,000,000 | VND | 08/04/2025 |
107 | Nguyen Van Thanh | 500,000 | VND | 08/04/2025 |
108 | NGUYEN THANH TAM | 100,000 | VND | 08/04/2025 |
109 | NGUYEN TIEN THIEN | 300,000 | VND | 08/04/2025 |
110 | PHAN THI LAN | 200,000 | VND | 08/04/2025 |
111 | Tran thi thu ha Pham truong duy | 300,000 | VND | 04/04/2025 |
112 | TA MINH NHUT | 250,000 | VND | 04/04/2025 |
113 | Mạnh thường quân | 10,000 | VND | 04/04/2025 |
114 | NGUYEN HAI NGUYEN | 50,000 | VND | 04/04/2025 |
115 | PHAM HA THANH TUYEN | 200,000 | VND | 04/04/2025 |
116 | LE THI QUYNH NHI | 1,000,000 | VND | 04/04/2025 |
117 | BUI THI KIM THI | 100,000 | VND | 04/04/2025 |
118 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 03/04/2025 |
119 | HINH ICH XUYEN | 5,000,000 | VND | 03/04/2025 |
120 | Vo hoang thien | 100,000 | VND | 02/04/2025 |
121 | PHAM HO PHUOC THANH | 500,000 | VND | 02/04/2025 |
122 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 02/04/2025 |
123 | TRUONG THI HOANG OANH | 2,000,000 | VND | 02/04/2025 |
124 | Co Phu | 100,000 | VND | 02/04/2025 |
125 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 02/04/2025 |
126 | TRAN THI DIEM PHUONG | 200,000 | VND | 02/04/2025 |
127 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 01/04/2025 |
128 | con Nguyen Thi Thu Anh | 500,000 | VND | 01/04/2025 |
129 | LE THI KIM CHI | 100,000 | VND | 01/04/2025 |
130 | Quach nhu long | 400,000 | VND | 01/04/2025 |
131 | Vuong Song My | 200,000 | VND | 01/04/2025 |
132 | NGUYEN NGOC TUONG VY | 2,000 | VND | 01/04/2025 |
133 | Ngo Van Hong Phuong | 5,000,000 | VND | 01/04/2025 |
134 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 01/04/2025 |
135 | Nguyễn Thị Phương Nhi - BN2460 | 500,000 | VND | 31/03/2025 |
136 | Nguyễn Thị Bảo Thụy - BN2461 | 1,000,000 | VND | 31/03/2025 |
137 | PHAM HA THANH TUYEN | 200,000 | VND | 31/03/2025 |
138 | LAM THI MY HOA | 5,000,000 | VND | 31/03/2025 |
139 | MAI HOANG PHUONG TRINH | 100,000 | VND | 31/03/2025 |
140 | Nguyen Hoang Ngoc Anh | 5,000 | VND | 31/03/2025 |
141 | PHAN LE BICH HANH | 1,000,000 | VND | 31/03/2025 |
142 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 31/03/2025 |
143 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 31/03/2025 |
144 | TRAN THE DUNG | 100,000 | VND | 31/03/2025 |
145 | TRAN THANH TRUC | 100,000 | VND | 31/03/2025 |
146 | HUYNH SONG NGUYET | 100,000 | VND | 31/03/2025 |
147 | Nguyen Van Thanh | 500,000 | VND | 31/03/2025 |
148 | Vo Thi Thao | 5,000,000 | VND | 31/03/2025 |
149 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 31/03/2025 |
150 | Vien Hong Phat va Chris | 100,000 | VND | 31/03/2025 |
151 | NGUYEN NGOC TUONG VY | 2,100 | VND | 28/03/2025 |
152 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 27/03/2025 |
153 | PHAN THI NGUYEN | 300,000 | VND | 26/03/2025 |
154 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/03/2025 |
155 | Bà Lê Thị Phương Thảo ủng hộ QNP ( 4 bình giữ nhiệt) - BN2459 | 800,000 | VND | 25/03/2025 |
156 | CO NHA LY | 1,000,000 | VND | 25/03/2025 |
157 | Mạnh thường quân | 3,000,000 | VND | 25/03/2025 |
158 | HUYNH HAI LAM | 100,000 | VND | 24/03/2025 |
159 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 24/03/2025 |
160 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 24/03/2025 |
161 | LE VU THAO CHI | 200,000 | VND | 24/03/2025 |
162 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 24/03/2025 |
163 | NGUYEN PHAN | 1,000,000 | VND | 24/03/2025 |
164 | Trần Văn Nam - Quảng Ngãi - BN2452 | 250,000 | VND | 21/03/2025 |
165 | Bùi Trung Lưu - Buôn Mê Thuột - BN2453 | 250,000 | VND | 21/03/2025 |
166 | Nguyễn Thị Thanh - Tân Sơn Nhì, Tân Phú - BN2454 | 100,000 | VND | 21/03/2025 |
167 | Vũ Anh Minh - Tân Sơn Nhì, Tân Phú - BN2455 | 100,000 | VND | 21/03/2025 |
168 | Vũ Thanh Hà - Tân Sơn Nhì, Tân Phú - BN2456 | 100,000 | VND | 21/03/2025 |
169 | Hồ Lê Kiều Diễm - Tân Sơn NHì, Tân Phú - BN2457 | 100,000 | VND | 21/03/2025 |
170 | Vũ An - Tân Sơn NHì, Tân Phú - BN2458 | 100,000 | VND | 21/03/2025 |
171 | PHAM HA THANH TUYEN | 200,000 | VND | 21/03/2025 |
172 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 21/03/2025 |
173 | Đinh Bá Khang ( Sinh nhật chị Diệp ) - BN2451 | 22,000,000 | VND | 20/03/2025 |
174 | LE TRAN HONG PHUONG | 300,000 | VND | 19/03/2025 |
175 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 19/03/2025 |
176 | Nghiêm Đình Phú - BN2440 | 200,000 | VND | 17/03/2025 |
177 | Trần Thị Thược - BN2441 | 200,000 | VND | 17/03/2025 |
178 | Nghiêm Đình Đẩu - BN2442 | 200,000 | VND | 17/03/2025 |
179 | Nghiêm Đình quý - BN2443 | 200,000 | VND | 17/03/2025 |
180 | Nghiêm Đình Hùng - BN2444 | 200,000 | VND | 17/03/2025 |
181 | Nghiêm Thị Kim Nghĩa - BN2445 | 200,000 | VND | 17/03/2025 |
182 | Nghiêm Đình Hiếu - BN2446 | 200,000 | VND | 17/03/2025 |
183 | Nghiêm Đình Thảo - BN2447 | 200,000 | VND | 17/03/2025 |
184 | Nghiêm Thị Ánh Tuyết - BN2448 | 200,000 | VND | 17/03/2025 |
185 | Nghiêm Đình Lễ - BN2449 | 200,000 | VND | 17/03/2025 |
186 | Nghiêm Phúc Khang - BN2450 | 50,000 | VND | 17/03/2025 |
187 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 200,000 | VND | 17/03/2025 |
188 | TRAN NGUYEN PHUONG UYEN | 500,000 | VND | 17/03/2025 |
189 | NGO PHI THUY DUNG | 500,000 | VND | 17/03/2025 |
190 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 17/03/2025 |
191 | NGUYEN NGOC TUONG VY | 2,000 | VND | 17/03/2025 |
192 | Co hai lang To | 1,000,000 | VND | 17/03/2025 |
193 | NGUYEN NGOC TUONG VY | 2,000 | VND | 17/03/2025 |
194 | NGUYEN PHAM HONG NGOC | 150,000 | VND | 17/03/2025 |
195 | Gia dinh ho Bui | 950,000 | VND | 17/03/2025 |
196 | Nguyễn Kim Bằng - BN2426 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
197 | Nguyễn Văn Phát - BN2427 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
198 | Võ Thị Ngọc - BN2428 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
199 | Dương Văn Chà - BN2429 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
200 | Nguyễn Thị Sey - BN2430 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
201 | Dương Kim Hên - BN2431 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
202 | Dương Văn Thành - BN2432 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
203 | Dương Thị Bông - BN2433 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
204 | Dương Văn Búp - BN2434 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
205 | Dương Văn Nở - BN2435 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
206 | Dương Thị Thơm - BN2436 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
207 | Dương Thị Ánh Hồng - BN2437 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
208 | Dương Thị Ngọc Châu - BN2438 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
209 | Dương Văn Phước - BN2439 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
210 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
211 | TRUONG XIEU LINH | 500,000 | VND | 14/03/2025 |
212 | NGUYEN NGOC TUONG VY | 10,000 | VND | 14/03/2025 |
213 | THUY | 100,000 | VND | 14/03/2025 |
214 | Nguyễn Kim Bằng - BN2426 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
215 | Nguyễn Văn Phát - BN2427 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
216 | Võ Thị Ngọc - BN2428 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
217 | Dương Văn Chà - BN2429 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
218 | Nguyễn Thị Sey - BN2430 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
219 | Dương Kim Hên - BN2431 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
220 | Dương Văn Thành - BN2432 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
221 | Dương Thị Bông - BN2433 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
222 | Dương Văn Búp - BN2434 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
223 | Dương Văn Nở - BN2435 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
224 | Dương Thị Thơm - BN2436 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
225 | Dương Thị Ánh Hồng - BN2437 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
226 | Dương Thị Ngọc Châu - BN2438 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
227 | Dương Văn Phước - BN2439 | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
228 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 14/03/2025 |
229 | TRUONG XIEU LINH | 500,000 | VND | 14/03/2025 |
230 | NGUYEN NGOC TUONG VY | 10,000 | VND | 14/03/2025 |
231 | THUY | 100,000 | VND | 14/03/2025 |
232 | NGUYEN HA PHUONG DUNG | 100,000 | VND | 14/03/2025 |
233 | NGUYEN HOANG NGOC HIEN | 200,000 | VND | 14/03/2025 |
234 | Lê Thị Thanh - BN2425 | 1,000,000 | VND | 13/03/2025 |
235 | LE DANG DUY | 300,000 | VND | 13/03/2025 |
236 | Lê Thị Thanh - BN2425 | 1,000,000 | VND | 13/03/2025 |
237 | LE DANG DUY | 300,000 | VND | 13/03/2025 |
238 | TRAN THI HUONG THANH | 50,000 | VND | 12/03/2025 |
239 | TRAN THI HUONG THANH | 50,000 | VND | 12/03/2025 |
240 | Đinh Thị Nam Phương - BN2424 | 200 | USD | 11/03/2025 |
241 | TRIEU HOANG PHUC | 30,000 | VND | 11/03/2025 |
242 | Đinh Thị Nam Phương - BN2424 | 200 | USD | 11/03/2025 |
243 | TRIEU HOANG PHUC | 30,000 | VND | 11/03/2025 |
244 | Cô Giang - BN2423 | 200,000 | VND | 10/03/2025 |
245 | Gia dinh Quoc Dung-Dao Trang | 200,000 | VND | 10/03/2025 |
246 | NGUYEN BICH THUY | 200,000 | VND | 10/03/2025 |
247 | Lotus | 200,000 | VND | 10/03/2025 |
248 | PHAM HO PHUOC THANH | 500,000 | VND | 10/03/2025 |
249 | NGUYEN THI NU | 300,000 | VND | 10/03/2025 |
250 | NGUYEN THI THANH THUY | 50,000 | VND | 10/03/2025 |
251 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 10/03/2025 |
252 | Mạnh thường quân | 34,000 | VND | 10/03/2025 |
253 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 10/03/2025 |
254 | Cu Phuong Bao Khuyen | 100,000 | VND | 10/03/2025 |
255 | NGUYEN HAI NGUYEN | 50,000 | VND | 10/03/2025 |
256 | NGUYEN THANH TAM | 100,000 | VND | 10/03/2025 |
257 | PHAN NGOC TRI | 100,000 | VND | 10/03/2025 |
258 | pd Buu Chieu | 500,000 | VND | 10/03/2025 |
259 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/03/2025 |
260 | PHAM THE HUY | 500,000 | VND | 10/03/2025 |
261 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 10/03/2025 |
262 | Cô Giang - BN2423 | 200,000 | VND | 10/03/2025 |
263 | Gia dinh Quoc Dung-Dao Trang | 200,000 | VND | 10/03/2025 |
264 | NGUYEN BICH THUY | 200,000 | VND | 10/03/2025 |
265 | Lotus | 200,000 | VND | 10/03/2025 |
266 | PHAM HO PHUOC THANH | 500,000 | VND | 10/03/2025 |
267 | NGUYEN THI NU | 300,000 | VND | 10/03/2025 |
268 | NGUYEN THI THANH THUY | 50,000 | VND | 10/03/2025 |
269 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 10/03/2025 |
270 | Mạnh thường quân | 34,000 | VND | 10/03/2025 |
271 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 10/03/2025 |
272 | Cu Phuong Bao Khuyen | 100,000 | VND | 10/03/2025 |
273 | NGUYEN HAI NGUYEN | 50,000 | VND | 10/03/2025 |
274 | NGUYEN THANH TAM | 100,000 | VND | 10/03/2025 |
275 | PHAN NGOC TRI | 100,000 | VND | 10/03/2025 |
276 | pd Buu Chieu | 500,000 | VND | 10/03/2025 |
277 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/03/2025 |
278 | PHAM THE HUY | 500,000 | VND | 10/03/2025 |
279 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 10/03/2025 |
280 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 07/03/2025 |
281 | TRAN THI DIEM PHUONG | 400,000 | VND | 07/03/2025 |
282 | Chi Diep | 5,000,000 | VND | 07/03/2025 |
283 | DO VAN NHUT mung sinh nhat chi Diep va NPF FT25066507195503. | 5,000,000 | VND | 07/03/2025 |
284 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 07/03/2025 |
285 | NGUYEN THANH PHAT | 300,000 | VND | 07/03/2025 |
286 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 07/03/2025 |
287 | TRAN THI DIEM PHUONG | 400,000 | VND | 07/03/2025 |
288 | Chi Diep | 5,000,000 | VND | 07/03/2025 |
289 | DO VAN NHUT mung sinh nhat chi Diep va NPF FT25066507195503. | 5,000,000 | VND | 07/03/2025 |
290 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 07/03/2025 |
291 | NGUYEN THANH PHAT | 300,000 | VND | 07/03/2025 |
292 | BUI THI KIM THI | 100,000 | VND | 06/03/2025 |
293 | HINH ICH XUYEN | 5,000,000 | VND | 06/03/2025 |
294 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 06/03/2025 |
295 | MA HOANG BAO NGOC | 200,000 | VND | 06/03/2025 |
296 | BUI THI KIM THI | 100,000 | VND | 06/03/2025 |
297 | HINH ICH XUYEN | 5,000,000 | VND | 06/03/2025 |
298 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 06/03/2025 |
299 | MA HOANG BAO NGOC | 200,000 | VND | 06/03/2025 |
300 | Bà Lê Thị Phương Thảo - Q. Home - BN2421 | 14,800,000 | VND | 05/03/2025 |
301 | Bà Lê Thị Phương Thảo - BN2422 | 11,600,000 | VND | 05/03/2025 |
302 | HOANG KHANH TRANG | 200,000 | VND | 05/03/2025 |
303 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 05/03/2025 |
304 | NGUYEN MANH HUNG | 2,400,000 | VND | 05/03/2025 |
305 | Bà Lê Thị Phương Thảo - Q. Home - BN2421 | 14,800,000 | VND | 05/03/2025 |
306 | Bà Lê Thị Phương Thảo - BN2422 | 11,600,000 | VND | 05/03/2025 |
307 | HOANG KHANH TRANG | 200,000 | VND | 05/03/2025 |
308 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 05/03/2025 |
309 | NGUYEN MANH HUNG | 2,400,000 | VND | 05/03/2025 |
310 | Tran Thi Thu Ha Pham Truong Duy | 300,000 | VND | 04/03/2025 |
311 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 04/03/2025 |
312 | TRUONG THI HOANG OANH | 2,000,000 | VND | 04/03/2025 |
313 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 04/03/2025 |
314 | Duy Tan | 500,000 | VND | 04/03/2025 |
315 | Gd Tuyet Anh-Khanh Vinh-Gia Khoi-Gia Khai | 200,000 | VND | 04/03/2025 |
316 | NGUYEN THI BE | 500,000 | VND | 04/03/2025 |
317 | Tran Thi Thu Ha Pham Truong Duy | 300,000 | VND | 04/03/2025 |
318 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 04/03/2025 |
319 | TRUONG THI HOANG OANH | 2,000,000 | VND | 04/03/2025 |
320 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 04/03/2025 |
321 | Duy Tan | 500,000 | VND | 04/03/2025 |
322 | Gd Tuyet Anh-Khanh Vinh-Gia Khoi-Gia Khai | 200,000 | VND | 04/03/2025 |
323 | NGUYEN THI BE | 500,000 | VND | 04/03/2025 |
324 | Vuong Song My | 200,000 | VND | 03/03/2025 |
325 | Quach nhu long | 400,000 | VND | 03/03/2025 |
326 | Dinh Huu Nam Dinh Thi Nga | 300,000 | VND | 03/03/2025 |
327 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 03/03/2025 |
328 | MAI HOANG PHUONG TRINH | 100,000 | VND | 03/03/2025 |
329 | Phu | 50,000 | VND | 03/03/2025 |
330 | LE THI KIM CHI | 100,000 | VND | 03/03/2025 |
331 | VIEN HONG PHAT | 100,000 | VND | 03/03/2025 |
332 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 03/03/2025 |
333 | Vuong Song My | 200,000 | VND | 03/03/2025 |
334 | Quach nhu long | 400,000 | VND | 03/03/2025 |
335 | Dinh Huu Nam Dinh Thi Nga | 300,000 | VND | 03/03/2025 |
336 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 03/03/2025 |
337 | MAI HOANG PHUONG TRINH | 100,000 | VND | 03/03/2025 |
338 | Phu | 50,000 | VND | 03/03/2025 |
339 | LE THI KIM CHI | 100,000 | VND | 03/03/2025 |
340 | VIEN HONG PHAT | 100,000 | VND | 03/03/2025 |
341 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 03/03/2025 |
342 | Huynh Thi Mai Linh | 1,000,000 | VND | 28/02/2025 |
343 | TRAN VY HA | 1,000,000 | VND | 28/02/2025 |
344 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 28/02/2025 |
345 | TRAN THE DUNG | 100,000 | VND | 28/02/2025 |
346 | TRAN THANH TRUC | 100,000 | VND | 28/02/2025 |
347 | HUYNH SONG NGUYET | 100,000 | VND | 28/02/2025 |
348 | NGUYEN HAI LE PHUONG | 300,000 | VND | 28/02/2025 |
349 | CO NHA LY | 1,000,000 | VND | 28/02/2025 |
350 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 28/02/2025 |
351 | Huynh Thi Mai Linh | 1,000,000 | VND | 28/02/2025 |
352 | TRAN VY HA | 1,000,000 | VND | 28/02/2025 |
353 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 28/02/2025 |
354 | TRAN THE DUNG | 100,000 | VND | 28/02/2025 |
355 | TRAN THANH TRUC | 100,000 | VND | 28/02/2025 |
356 | HUYNH SONG NGUYET | 100,000 | VND | 28/02/2025 |
357 | NGUYEN HAI LE PHUONG | 300,000 | VND | 28/02/2025 |
358 | CO NHA LY | 1,000,000 | VND | 28/02/2025 |
359 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 28/02/2025 |
360 | Cô Trần Ngọc Phượng - BN2420 | 3,000,000 | VND | 27/02/2025 |
361 | MAI HOANG PHUONG TRINH | 100,000 | VND | 27/02/2025 |
362 | Cô Trần Ngọc Phượng - BN2420 | 3,000,000 | VND | 27/02/2025 |
363 | MAI HOANG PHUONG TRINH | 100,000 | VND | 27/02/2025 |
364 | Xuan Quynh | 100,000 | VND | 26/02/2025 |
365 | PHAN THI NGUYEN | 300,000 | VND | 26/02/2025 |
366 | Xuan Quynh | 100,000 | VND | 26/02/2025 |
367 | PHAN THI NGUYEN | 300,000 | VND | 26/02/2025 |
368 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 25/02/2025 |
369 | Co loi | 3,000,000 | VND | 25/02/2025 |
370 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 25/02/2025 |
371 | Co loi | 3,000,000 | VND | 25/02/2025 |
372 | Bảo Châu Sarah - BN2418 | 500,000 | VND | 24/02/2025 |
373 | Đổng Lệ Kiều - BN2419 | 1,000,000 | VND | 24/02/2025 |
374 | NGUYEN NGOC TUONG VY | 2,000 | VND | 24/02/2025 |
375 | DUONG THI MINH QUYEN | 50,000 | VND | 24/02/2025 |
376 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 24/02/2025 |
377 | HA THI THUAN | 50,000 | VND | 24/02/2025 |
378 | gd kinh thuy | 200,000,000 | VND | 24/02/2025 |
379 | NGUYEN NGOC TUONG VY | 2,000 | VND | 24/02/2025 |
380 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 24/02/2025 |
381 | Bảo Châu Sarah - BN2418 | 500,000 | VND | 24/02/2025 |
382 | Đổng Lệ Kiều - BN2419 | 1,000,000 | VND | 24/02/2025 |
383 | NGUYEN NGOC TUONG VY | 2,000 | VND | 24/02/2025 |
384 | DUONG THI MINH QUYEN | 50,000 | VND | 24/02/2025 |
385 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 24/02/2025 |
386 | HA THI THUAN | 50,000 | VND | 24/02/2025 |
387 | gd kinh thuy | 200,000,000 | VND | 24/02/2025 |
388 | NGUYEN NGOC TUONG VY | 2,000 | VND | 24/02/2025 |
389 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 24/02/2025 |
390 | Bảo Châu Sarah - BN2418 | 500,000 | VND | 24/02/2025 |
391 | Đổng Lệ Kiều - BN2419 | 1,000,000 | VND | 24/02/2025 |
392 | NGUYEN NGOC TUONG VY | 2,000 | VND | 24/02/2025 |
393 | DUONG THI MINH QUYEN | 50,000 | VND | 24/02/2025 |
394 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 24/02/2025 |
395 | HA THI THUAN | 50,000 | VND | 24/02/2025 |
396 | gd kinh thuy | 200,000,000 | VND | 24/02/2025 |
397 | NGUYEN NGOC TUONG VY | 2,000 | VND | 24/02/2025 |
398 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 24/02/2025 |
399 | Giang Đức - BN2416 | 1,000,000 | VND | 22/02/2025 |
400 | GĐ Nguyễn Thị Thủy - BN2417 | 1,000,000 | VND | 22/02/2025 |
401 | Giang Đức - BN2416 | 1,000,000 | VND | 22/02/2025 |
402 | GĐ Nguyễn Thị Thủy - BN2417 | 1,000,000 | VND | 22/02/2025 |
403 | Giang Đức - BN2416 | 1,000,000 | VND | 22/02/2025 |
404 | GĐ Nguyễn Thị Thủy - BN2417 | 1,000,000 | VND | 22/02/2025 |
405 | NGUYEN THI BE | 300,000 | VND | 19/02/2025 |
406 | NGUYEN THI BE | 300,000 | VND | 19/02/2025 |
407 | NGUYEN THI BE | 300,000 | VND | 19/02/2025 |
408 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 18/02/2025 |
409 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 18/02/2025 |
410 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 18/02/2025 |
411 | LE DANG DUY | 300,000 | VND | 17/02/2025 |
412 | Co hai lang To | 800,000 | VND | 17/02/2025 |
413 | LE TRAN HONG PHUONG | 300,000 | VND | 17/02/2025 |
414 | TRIEU HOANG PHUC | 30,000 | VND | 17/02/2025 |
415 | HUYNH HAI LAM | 100,000 | VND | 17/02/2025 |
416 | Thu Thuy | 100,000 | VND | 17/02/2025 |
417 | Huỳnh Thị On - BN2407 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
418 | Huỳnh Thị The - BN2408 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
419 | Huỳnh Thị Út - BN2409 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
420 | Dương Hữu Lễ - BN2410 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
421 | Vương Quan - BN2411 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
422 | Vương Hiếu - BN2412 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
423 | Vương Hải - BN2413 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
424 | Vương Mỹ Hoàng - BN2414 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
425 | Nguyễn Thị Hải Yến - BN2415 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
426 | LE DANG DUY | 300,000 | VND | 17/02/2025 |
427 | Co hai lang To | 800,000 | VND | 17/02/2025 |
428 | LE TRAN HONG PHUONG | 300,000 | VND | 17/02/2025 |
429 | TRIEU HOANG PHUC | 30,000 | VND | 17/02/2025 |
430 | HUYNH HAI LAM | 100,000 | VND | 17/02/2025 |
431 | Thu Thuy | 100,000 | VND | 17/02/2025 |
432 | Huỳnh Thị On - BN2407 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
433 | Huỳnh Thị The - BN2408 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
434 | Huỳnh Thị Út - BN2409 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
435 | Dương Hữu Lễ - BN2410 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
436 | Vương Quan - BN2411 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
437 | Vương Hiếu - BN2412 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
438 | Vương Hải - BN2413 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
439 | Vương Mỹ Hoàng - BN2414 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
440 | Nguyễn Thị Hải Yến - BN2415 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
441 | LE DANG DUY | 300,000 | VND | 17/02/2025 |
442 | Co hai lang To | 800,000 | VND | 17/02/2025 |
443 | LE TRAN HONG PHUONG | 300,000 | VND | 17/02/2025 |
444 | TRIEU HOANG PHUC | 30,000 | VND | 17/02/2025 |
445 | HUYNH HAI LAM | 100,000 | VND | 17/02/2025 |
446 | Thu Thuy | 100,000 | VND | 17/02/2025 |
447 | Huỳnh Thị On - BN2407 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
448 | Huỳnh Thị The - BN2408 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
449 | Huỳnh Thị Út - BN2409 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
450 | Dương Hữu Lễ - BN2410 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
451 | Vương Quan - BN2411 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
452 | Vương Hiếu - BN2412 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
453 | Vương Hải - BN2413 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
454 | Vương Mỹ Hoàng - BN2414 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
455 | Nguyễn Thị Hải Yến - BN2415 | 200,000 | VND | 17/02/2025 |
456 | Võ Thị Hồng - BN2406 | 1,000,000 | VND | 14/02/2025 |
457 | Võ Thị Hồng - BN2406 | 1,000,000 | VND | 14/02/2025 |
458 | Võ Thị Hồng - BN2406 | 1,000,000 | VND | 14/02/2025 |
459 | NGUYEN THAI HA VY | 100,000 | VND | 12/02/2025 |
460 | NGUYEN THAI HA VY | 50,000 | VND | 12/02/2025 |
461 | NGUYEN THI THANH THUY | 50,000 | VND | 12/02/2025 |
462 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 12/02/2025 |
463 | TRUONG THI HOANG OANH | 2,000,000 | VND | 12/02/2025 |
464 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 12/02/2025 |
465 | gia dinh chu Dao va Co Hoa | 100,000 | VND | 12/02/2025 |
466 | HUYNH HONG HANH | 300,000 | VND | 12/02/2025 |
467 | MAI HOANG PHUONG TRINH | 100,000 | VND | 12/02/2025 |
468 | NGUYEN HOANG NGOC HIEN | 200,000 | VND | 12/02/2025 |
469 | NGUYEN THAI HA VY | 100,000 | VND | 12/02/2025 |
470 | NGUYEN THAI HA VY | 50,000 | VND | 12/02/2025 |
471 | NGUYEN THI THANH THUY | 50,000 | VND | 12/02/2025 |
472 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 12/02/2025 |
473 | TRUONG THI HOANG OANH | 2,000,000 | VND | 12/02/2025 |
474 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 12/02/2025 |
475 | gia dinh chu Dao va Co Hoa | 100,000 | VND | 12/02/2025 |
476 | HUYNH HONG HANH | 300,000 | VND | 12/02/2025 |
477 | MAI HOANG PHUONG TRINH | 100,000 | VND | 12/02/2025 |
478 | NGUYEN HOANG NGOC HIEN | 200,000 | VND | 12/02/2025 |
479 | NGUYEN THAI HA VY | 100,000 | VND | 12/02/2025 |
480 | NGUYEN THAI HA VY | 50,000 | VND | 12/02/2025 |
481 | NGUYEN THI THANH THUY | 50,000 | VND | 12/02/2025 |
482 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 12/02/2025 |
483 | TRUONG THI HOANG OANH | 2,000,000 | VND | 12/02/2025 |
484 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 12/02/2025 |
485 | gia dinh chu Dao va Co Hoa | 100,000 | VND | 12/02/2025 |
486 | HUYNH HONG HANH | 300,000 | VND | 12/02/2025 |
487 | MAI HOANG PHUONG TRINH | 100,000 | VND | 12/02/2025 |
488 | NGUYEN HOANG NGOC HIEN | 200,000 | VND | 12/02/2025 |
489 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 11/02/2025 |
490 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 11/02/2025 |
491 | HUYNH THI NGOC THAO | 300,000 | VND | 11/02/2025 |
492 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 11/02/2025 |
493 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 11/02/2025 |
494 | HUYNH THI NGOC THAO | 300,000 | VND | 11/02/2025 |
495 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 11/02/2025 |
496 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 11/02/2025 |
497 | HUYNH THI NGOC THAO | 300,000 | VND | 11/02/2025 |
498 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/02/2025 |
499 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/02/2025 |
500 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 10/02/2025 |
501 | Cu Phuong Bao Khuyen | 100,000 | VND | 10/02/2025 |
502 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 10/02/2025 |
503 | NGUYEN THANH TAM | 100,000 | VND | 10/02/2025 |
504 | PHAM THE HUY | 500,000 | VND | 10/02/2025 |
505 | TU | 200,000 | VND | 10/02/2025 |
506 | NGO XUAN VIET | 300,000 | VND | 10/02/2025 |
507 | MA HOANG LOC | 200,000 | VND | 10/02/2025 |
508 | Nguyễn Kim Bằng - BN2391 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
509 | Nguyễn Văn Phát - BN2392 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
510 | Võ Thị Ngọc - BN2393 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
511 | Dương Văn Chà - BN2394 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
512 | Nguyễn Thị Sey - BN2395 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
513 | Dương Kim Hên - BN2396 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
514 | Dương Văn Thành - BN2397 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
515 | Dương Thị Bông - BN2398 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
516 | Dương Văn Búp - BN2399 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
517 | Dương Văn Nở - BN2400 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
518 | Dương Thị Thơm - BN2401 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
519 | Dương THị Ánh Hồng - BN2402 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
520 | Dương Thị Ngọc Châu - BN2403 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
521 | Dương Văn Phước - BN2404 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
522 | Trần Thị Ngọc Thanh - BN2405 | 1,000,000 | VND | 10/02/2025 |
523 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/02/2025 |
524 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/02/2025 |
525 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 10/02/2025 |
526 | Cu Phuong Bao Khuyen | 100,000 | VND | 10/02/2025 |
527 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 10/02/2025 |
528 | NGUYEN THANH TAM | 100,000 | VND | 10/02/2025 |
529 | PHAM THE HUY | 500,000 | VND | 10/02/2025 |
530 | TU | 200,000 | VND | 10/02/2025 |
531 | NGO XUAN VIET | 300,000 | VND | 10/02/2025 |
532 | MA HOANG LOC | 200,000 | VND | 10/02/2025 |
533 | Nguyễn Kim Bằng - BN2391 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
534 | Nguyễn Văn Phát - BN2392 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
535 | Võ Thị Ngọc - BN2393 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
536 | Dương Văn Chà - BN2394 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
537 | Nguyễn Thị Sey - BN2395 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
538 | Dương Kim Hên - BN2396 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
539 | Dương Văn Thành - BN2397 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
540 | Dương Thị Bông - BN2398 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
541 | Dương Văn Búp - BN2399 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
542 | Dương Văn Nở - BN2400 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
543 | Dương Thị Thơm - BN2401 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
544 | Dương THị Ánh Hồng - BN2402 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
545 | Dương Thị Ngọc Châu - BN2403 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
546 | Dương Văn Phước - BN2404 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
547 | Trần Thị Ngọc Thanh - BN2405 | 1,000,000 | VND | 10/02/2025 |
548 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/02/2025 |
549 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/02/2025 |
550 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 10/02/2025 |
551 | Cu Phuong Bao Khuyen | 100,000 | VND | 10/02/2025 |
552 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 10/02/2025 |
553 | NGUYEN THANH TAM | 100,000 | VND | 10/02/2025 |
554 | PHAM THE HUY | 500,000 | VND | 10/02/2025 |
555 | TU | 200,000 | VND | 10/02/2025 |
556 | NGO XUAN VIET | 300,000 | VND | 10/02/2025 |
557 | MA HOANG LOC | 200,000 | VND | 10/02/2025 |
558 | Nguyễn Kim Bằng - BN2391 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
559 | Nguyễn Văn Phát - BN2392 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
560 | Võ Thị Ngọc - BN2393 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
561 | Dương Văn Chà - BN2394 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
562 | Nguyễn Thị Sey - BN2395 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
563 | Dương Kim Hên - BN2396 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
564 | Dương Văn Thành - BN2397 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
565 | Dương Thị Bông - BN2398 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
566 | Dương Văn Búp - BN2399 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
567 | Dương Văn Nở - BN2400 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
568 | Dương Thị Thơm - BN2401 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
569 | Dương THị Ánh Hồng - BN2402 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
570 | Dương Thị Ngọc Châu - BN2403 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
571 | Dương Văn Phước - BN2404 | 50,000 | VND | 10/02/2025 |
572 | Trần Thị Ngọc Thanh - BN2405 | 1,000,000 | VND | 10/02/2025 |
573 | Nguyen Thi Thu | 5,000,000 | VND | 07/02/2025 |
574 | NGUYEN HUU PHUOC | 100,000 | VND | 07/02/2025 |
575 | Trong Tin - SV UEF | 100,000 | VND | 07/02/2025 |
576 | Pd Buu Chieu | 500,000 | VND | 07/02/2025 |
577 | Gia dinh Quoc Dung-Dao Trang | 200,000 | VND | 07/02/2025 |
578 | em be Chloe Kim Ngan | 500,000 | VND | 07/02/2025 |
579 | HAN NGOC TRI | 100,000 | VND | 07/02/2025 |
580 | NGUYEN HA PHUONG DUNG | 100,000 | VND | 07/02/2025 |
581 | VIEN HONG PHAT | 100,000 | VND | 07/02/2025 |
582 | Nguyen Thi Thu | 5,000,000 | VND | 07/02/2025 |
583 | NGUYEN HUU PHUOC | 100,000 | VND | 07/02/2025 |
584 | Trong Tin - SV UEF | 100,000 | VND | 07/02/2025 |
585 | Pd Buu Chieu | 500,000 | VND | 07/02/2025 |
586 | Gia dinh Quoc Dung-Dao Trang | 200,000 | VND | 07/02/2025 |
587 | em be Chloe Kim Ngan | 500,000 | VND | 07/02/2025 |
588 | HAN NGOC TRI | 100,000 | VND | 07/02/2025 |
589 | NGUYEN HA PHUONG DUNG | 100,000 | VND | 07/02/2025 |
590 | VIEN HONG PHAT | 100,000 | VND | 07/02/2025 |
591 | Nguyen Thi Thu | 5,000,000 | VND | 07/02/2025 |
592 | NGUYEN HUU PHUOC | 100,000 | VND | 07/02/2025 |
593 | Trong Tin - SV UEF | 100,000 | VND | 07/02/2025 |
594 | Pd Buu Chieu | 500,000 | VND | 07/02/2025 |
595 | Gia dinh Quoc Dung-Dao Trang | 200,000 | VND | 07/02/2025 |
596 | em be Chloe Kim Ngan | 500,000 | VND | 07/02/2025 |
597 | HAN NGOC TRI | 100,000 | VND | 07/02/2025 |
598 | NGUYEN HA PHUONG DUNG | 100,000 | VND | 07/02/2025 |
599 | VIEN HONG PHAT | 100,000 | VND | 07/02/2025 |
600 | DOAN HUYEN TRAN | 100,000 | VND | 06/02/2025 |
601 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 06/02/2025 |
602 | BUI THI THANH NGA | 300,000 | VND | 06/02/2025 |
603 | DOAN HUYEN TRAN | 100,000 | VND | 06/02/2025 |
604 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 06/02/2025 |
605 | BUI THI THANH NGA | 300,000 | VND | 06/02/2025 |
606 | DOAN HUYEN TRAN | 100,000 | VND | 06/02/2025 |
607 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 06/02/2025 |
608 | BUI THI THANH NGA | 300,000 | VND | 06/02/2025 |
609 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 05/02/2025 |
610 | Mạnh thường quân | 88,888 | VND | 05/02/2025 |
611 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 05/02/2025 |
612 | HOANG KHANH TRANG | 200,000 | VND | 05/02/2025 |
613 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/02/2025 |
614 | Du Thi Nhung | 3,500,000 | VND | 05/02/2025 |
615 | GIVEASIA | 6,323,700 | VND | 05/02/2025 |
616 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 05/02/2025 |
617 | Tran Thi Thu Ha Pham Truong Duy | 300,000 | VND | 05/02/2025 |
618 | BUI THI KIM THI | 100,000 | VND | 05/02/2025 |
619 | Cô Giang - BN2390 | 200,000 | VND | 05/02/2025 |
620 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 05/02/2025 |
621 | Mạnh thường quân | 88,888 | VND | 05/02/2025 |
622 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 05/02/2025 |
623 | HOANG KHANH TRANG | 200,000 | VND | 05/02/2025 |
624 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/02/2025 |
625 | Du Thi Nhung | 3,500,000 | VND | 05/02/2025 |
626 | GIVEASIA | 6,323,700 | VND | 05/02/2025 |
627 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 05/02/2025 |
628 | Tran Thi Thu Ha Pham Truong Duy | 300,000 | VND | 05/02/2025 |
629 | BUI THI KIM THI | 100,000 | VND | 05/02/2025 |
630 | Cô Giang - BN2390 | 200,000 | VND | 05/02/2025 |
631 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 05/02/2025 |
632 | Mạnh thường quân | 88,888 | VND | 05/02/2025 |
633 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 05/02/2025 |
634 | HOANG KHANH TRANG | 200,000 | VND | 05/02/2025 |
635 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/02/2025 |
636 | Du Thi Nhung | 3,500,000 | VND | 05/02/2025 |
637 | GIVEASIA | 6,323,700 | VND | 05/02/2025 |
638 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 05/02/2025 |
639 | Tran Thi Thu Ha Pham Truong Duy | 300,000 | VND | 05/02/2025 |
640 | BUI THI KIM THI | 100,000 | VND | 05/02/2025 |
641 | Cô Giang - BN2390 | 200,000 | VND | 05/02/2025 |
642 | DO THI MY HONG | 4,000,000 | VND | 04/02/2025 |
643 | hi mom | 50,000 | VND | 04/02/2025 |
644 | PHAN THI NGUYEN | 300,000 | VND | 04/02/2025 |
645 | DO THI MY HONG | 4,000,000 | VND | 04/02/2025 |
646 | hi mom | 50,000 | VND | 04/02/2025 |
647 | PHAN THI NGUYEN | 300,000 | VND | 04/02/2025 |
648 | DO THI MY HONG | 4,000,000 | VND | 04/02/2025 |
649 | hi mom | 50,000 | VND | 04/02/2025 |
650 | PHAN THI NGUYEN | 300,000 | VND | 04/02/2025 |
651 | NGO THI NHU TRANG | 500,000 | VND | 03/02/2025 |
652 | NGUYEN THI NON | 1,400,000 | VND | 03/02/2025 |
653 | luong co phu | 50,000 | VND | 03/02/2025 |
654 | NGUYEN DAI THAO | 1,200,000 | VND | 03/02/2025 |
655 | TRAN VY HA | 1,000,000 | VND | 03/02/2025 |
656 | LE THI KIM CHI | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
657 | Fan Negav | 50,000 | VND | 03/02/2025 |
658 | TRAN THI HUONG THANH | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
659 | Nhom Dieu Nguyet | 300,000 | VND | 03/02/2025 |
660 | LE QUOC DUNG | 1,000,000 | VND | 03/02/2025 |
661 | Fan Duong Domic | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
662 | Fan cua be An Negav | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
663 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
664 | BUI THI THUY VY | 500,000 | VND | 03/02/2025 |
665 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
666 | Nhi | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
667 | Fan ca si rapper HIEUTHUHAI | 1,000,000 | VND | 03/02/2025 |
668 | VO ANH QUANG | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
669 | TRAN NGUYEN THUY TRANG | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
670 | Vuong Song My | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
671 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
672 | TRAN THE DUNG | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
673 | TRAN THANH TRUC | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
674 | HUYNH SONG NGUYET | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
675 | PHAM NGUYEN HOANG TAM | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
676 | Fan Captain Boy | 68,686 | VND | 03/02/2025 |
677 | TRAN TRUNG HIEU | 1,000,000 | VND | 03/02/2025 |
678 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 03/02/2025 |
679 | NGUYEN THI MY HANH | 300,000 | VND | 03/02/2025 |
680 | PHAM THI TUYET NGAN | 500,000 | VND | 03/02/2025 |
681 | Quach nhu long | 400,000 | VND | 03/02/2025 |
682 | Gia đình bé Ngô Yến An, Q10 - BN2379 | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
683 | Nguyễn Văn Trung - BN2380 | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
684 | Nguyễn Hoàng Khang - BN2381 | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
685 | Nguyễn Hoàng Khải - BN2382 | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
686 | Nguyễn Thị Phương Anh - BN2383 | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
687 | Nguyễn Đức Thảo - BN2384 | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
688 | Nguyễn Thị Hoa - BN2385 | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
689 | Trần Thị Thuyền - BN2386 | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
690 | Phương Nhi - BN2387 | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
691 | Hoài Anh - BN2388 | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
692 | Khánh An - BN2389 | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
693 | NGO THI NHU TRANG | 500,000 | VND | 03/02/2025 |
694 | NGUYEN THI NON | 1,400,000 | VND | 03/02/2025 |
695 | luong co phu | 50,000 | VND | 03/02/2025 |
696 | NGUYEN DAI THAO | 1,200,000 | VND | 03/02/2025 |
697 | TRAN VY HA | 1,000,000 | VND | 03/02/2025 |
698 | LE THI KIM CHI | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
699 | Fan Negav | 50,000 | VND | 03/02/2025 |
700 | TRAN THI HUONG THANH | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
701 | Nhom Dieu Nguyet | 300,000 | VND | 03/02/2025 |
702 | LE QUOC DUNG | 1,000,000 | VND | 03/02/2025 |
703 | Fan Duong Domic | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
704 | Fan cua be An Negav | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
705 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
706 | BUI THI THUY VY | 500,000 | VND | 03/02/2025 |
707 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
708 | Nhi | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
709 | Fan ca si rapper HIEUTHUHAI | 1,000,000 | VND | 03/02/2025 |
710 | VO ANH QUANG | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
711 | TRAN NGUYEN THUY TRANG | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
712 | Vuong Song My | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
713 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
714 | TRAN THE DUNG | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
715 | TRAN THANH TRUC | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
716 | HUYNH SONG NGUYET | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
717 | PHAM NGUYEN HOANG TAM | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
718 | Fan Captain Boy | 68,686 | VND | 03/02/2025 |
719 | TRAN TRUNG HIEU | 1,000,000 | VND | 03/02/2025 |
720 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 03/02/2025 |
721 | NGUYEN THI MY HANH | 300,000 | VND | 03/02/2025 |
722 | PHAM THI TUYET NGAN | 500,000 | VND | 03/02/2025 |
723 | Quach nhu long | 400,000 | VND | 03/02/2025 |
724 | Gia đình bé Ngô Yến An, Q10 - BN2379 | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
725 | Nguyễn Văn Trung - BN2380 | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
726 | Nguyễn Hoàng Khang - BN2381 | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
727 | Nguyễn Hoàng Khải - BN2382 | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
728 | Nguyễn Thị Phương Anh - BN2383 | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
729 | Nguyễn Đức Thảo - BN2384 | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
730 | Nguyễn Thị Hoa - BN2385 | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
731 | Trần Thị Thuyền - BN2386 | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
732 | Phương Nhi - BN2387 | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
733 | Hoài Anh - BN2388 | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
734 | Khánh An - BN2389 | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
735 | NGO THI NHU TRANG | 500,000 | VND | 03/02/2025 |
736 | NGUYEN THI NON | 1,400,000 | VND | 03/02/2025 |
737 | luong co phu | 50,000 | VND | 03/02/2025 |
738 | NGUYEN DAI THAO | 1,200,000 | VND | 03/02/2025 |
739 | TRAN VY HA | 1,000,000 | VND | 03/02/2025 |
740 | LE THI KIM CHI | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
741 | Fan Negav | 50,000 | VND | 03/02/2025 |
742 | TRAN THI HUONG THANH | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
743 | Nhom Dieu Nguyet | 300,000 | VND | 03/02/2025 |
744 | LE QUOC DUNG | 1,000,000 | VND | 03/02/2025 |
745 | Fan Duong Domic | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
746 | Fan cua be An Negav | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
747 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
748 | BUI THI THUY VY | 500,000 | VND | 03/02/2025 |
749 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
750 | Nhi | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
751 | Fan ca si rapper HIEUTHUHAI | 1,000,000 | VND | 03/02/2025 |
752 | VO ANH QUANG | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
753 | TRAN NGUYEN THUY TRANG | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
754 | Vuong Song My | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
755 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
756 | TRAN THE DUNG | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
757 | TRAN THANH TRUC | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
758 | HUYNH SONG NGUYET | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
759 | NGO THI NHU TRANG | 500,000 | VND | 03/02/2025 |
760 | NGUYEN THI NON | 1,400,000 | VND | 03/02/2025 |
761 | luong co phu | 50,000 | VND | 03/02/2025 |
762 | NGUYEN DAI THAO | 1,200,000 | VND | 03/02/2025 |
763 | TRAN VY HA | 1,000,000 | VND | 03/02/2025 |
764 | LE THI KIM CHI | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
765 | Fan Negav | 50,000 | VND | 03/02/2025 |
766 | TRAN THI HUONG THANH | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
767 | Nhom Dieu Nguyet | 300,000 | VND | 03/02/2025 |
768 | LE QUOC DUNG | 1,000,000 | VND | 03/02/2025 |
769 | Fan Duong Domic | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
770 | Fan cua be An Negav | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
771 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
772 | BUI THI THUY VY | 500,000 | VND | 03/02/2025 |
773 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
774 | Nhi | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
775 | Fan ca si rapper HIEUTHUHAI | 1,000,000 | VND | 03/02/2025 |
776 | VO ANH QUANG | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
777 | TRAN NGUYEN THUY TRANG | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
778 | Vuong Song My | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
779 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
780 | TRAN THE DUNG | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
781 | TRAN THANH TRUC | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
782 | HUYNH SONG NGUYET | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
783 | PHAM NGUYEN HOANG TAM | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
784 | Fan Captain Boy | 68,686 | VND | 03/02/2025 |
785 | TRAN TRUNG HIEU | 1,000,000 | VND | 03/02/2025 |
786 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 03/02/2025 |
787 | NGUYEN THI MY HANH | 300,000 | VND | 03/02/2025 |
788 | PHAM THI TUYET NGAN | 500,000 | VND | 03/02/2025 |
789 | Quach nhu long | 400,000 | VND | 03/02/2025 |
790 | Gia đình bé Ngô Yến An, Q10 - BN2379 | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
791 | Nguyễn Văn Trung - BN2380 | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
792 | Nguyễn Hoàng Khang - BN2381 | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
793 | Nguyễn Hoàng Khải - BN2382 | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
794 | Nguyễn Thị Phương Anh - BN2383 | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
795 | Nguyễn Đức Thảo - BN2384 | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
796 | Nguyễn Thị Hoa - BN2385 | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
797 | Trần Thị Thuyền - BN2386 | 100,000 | VND | 03/02/2025 |
798 | Phương Nhi - BN2387 | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
799 | Hoài Anh - BN2388 | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
800 | Khánh An - BN2389 | 200,000 | VND | 03/02/2025 |
801 | Vũ Xuân Nguyệt - BN2378 | 1,000,000 | VND | 25/01/2025 |
802 | Vũ Xuân Nguyệt - BN2378 | 1,000,000 | VND | 25/01/2025 |
803 | Vũ Xuân Nguyệt - BN2378 | 1,000,000 | VND | 25/01/2025 |
804 | Vũ Xuân Nguyệt - BN2378 | 1,000,000 | VND | 25/01/2025 |
805 | Gia dinh Quoc Dung-Dao Trang | 150,000 | VND | 24/01/2025 |
806 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 24/01/2025 |
807 | Duy Tan | 450,000 | VND | 24/01/2025 |
808 | Tap the Dai doi K418 TTQPAN-DHQGHCM | 470,000 | VND | 24/01/2025 |
809 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 24/01/2025 |
810 | Gia dinh Quoc Dung-Dao Trang | 150,000 | VND | 24/01/2025 |
811 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 24/01/2025 |
812 | Duy Tan | 450,000 | VND | 24/01/2025 |
813 | Tap the Dai doi K418 TTQPAN-DHQGHCM | 470,000 | VND | 24/01/2025 |
814 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 24/01/2025 |
815 | Gia dinh Quoc Dung-Dao Trang | 150,000 | VND | 24/01/2025 |
816 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 24/01/2025 |
817 | Duy Tan | 450,000 | VND | 24/01/2025 |
818 | Tap the Dai doi K418 TTQPAN-DHQGHCM | 470,000 | VND | 24/01/2025 |
819 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 24/01/2025 |
820 | Gia dinh Quoc Dung-Dao Trang | 150,000 | VND | 24/01/2025 |
821 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 24/01/2025 |
822 | Duy Tan | 450,000 | VND | 24/01/2025 |
823 | Tap the Dai doi K418 TTQPAN-DHQGHCM | 470,000 | VND | 24/01/2025 |
824 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 24/01/2025 |
825 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 23/01/2025 |
826 | CO NHA LY | 1,000,000 | VND | 23/01/2025 |
827 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 23/01/2025 |
828 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 23/01/2025 |
829 | CO NHA LY | 1,000,000 | VND | 23/01/2025 |
830 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 23/01/2025 |
831 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 23/01/2025 |
832 | CO NHA LY | 1,000,000 | VND | 23/01/2025 |
833 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 23/01/2025 |
834 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 23/01/2025 |
835 | CO NHA LY | 1,000,000 | VND | 23/01/2025 |
836 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 23/01/2025 |
837 | LE DANG DUY | 300,000 | VND | 22/01/2025 |
838 | Ta Minh Nhut | 250,000 | VND | 22/01/2025 |
839 | Thuc Le | 500,000 | VND | 22/01/2025 |
840 | Memories | 5,237,380 | VND | 22/01/2025 |
841 | LE DANG DUY | 300,000 | VND | 22/01/2025 |
842 | Ta Minh Nhut | 250,000 | VND | 22/01/2025 |
843 | Thuc Le | 500,000 | VND | 22/01/2025 |
844 | Memories | 5,237,380 | VND | 22/01/2025 |
845 | LE DANG DUY | 300,000 | VND | 22/01/2025 |
846 | Ta Minh Nhut | 250,000 | VND | 22/01/2025 |
847 | Thuc Le | 500,000 | VND | 22/01/2025 |
848 | Memories | 5,237,380 | VND | 22/01/2025 |
849 | LE DANG DUY | 300,000 | VND | 22/01/2025 |
850 | Ta Minh Nhut | 250,000 | VND | 22/01/2025 |
851 | Thuc Le | 500,000 | VND | 22/01/2025 |
852 | Memories | 5,237,380 | VND | 22/01/2025 |
853 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 21/01/2025 |
854 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 21/01/2025 |
855 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 21/01/2025 |
856 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 21/01/2025 |
857 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 20/01/2025 |
858 | Co ba lang To | 1,100,000 | VND | 20/01/2025 |
859 | Dinh Huu Nam | 1,000,000 | VND | 20/01/2025 |
860 | Meo Nhan | 30,000 | VND | 20/01/2025 |
861 | Lotus | 200,000 | VND | 20/01/2025 |
862 | MA HOANG LOC | 200,000 | VND | 20/01/2025 |
863 | NGUYEN THI NU | 500,000 | VND | 20/01/2025 |
864 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 20/01/2025 |
865 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 20/01/2025 |
866 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 20/01/2025 |
867 | Co ba lang To | 1,100,000 | VND | 20/01/2025 |
868 | Dinh Huu Nam | 1,000,000 | VND | 20/01/2025 |
869 | Meo Nhan | 30,000 | VND | 20/01/2025 |
870 | Lotus | 200,000 | VND | 20/01/2025 |
871 | MA HOANG LOC | 200,000 | VND | 20/01/2025 |
872 | NGUYEN THI NU | 500,000 | VND | 20/01/2025 |
873 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 20/01/2025 |
874 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 20/01/2025 |
875 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 20/01/2025 |
876 | Co ba lang To | 1,100,000 | VND | 20/01/2025 |
877 | Dinh Huu Nam | 1,000,000 | VND | 20/01/2025 |
878 | Meo Nhan | 30,000 | VND | 20/01/2025 |
879 | Lotus | 200,000 | VND | 20/01/2025 |
880 | MA HOANG LOC | 200,000 | VND | 20/01/2025 |
881 | NGUYEN THI NU | 500,000 | VND | 20/01/2025 |
882 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 20/01/2025 |
883 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 20/01/2025 |
884 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 20/01/2025 |
885 | Co ba lang To | 1,100,000 | VND | 20/01/2025 |
886 | Dinh Huu Nam | 1,000,000 | VND | 20/01/2025 |
887 | Meo Nhan | 30,000 | VND | 20/01/2025 |
888 | Lotus | 200,000 | VND | 20/01/2025 |
889 | MA HOANG LOC | 200,000 | VND | 20/01/2025 |
890 | NGUYEN THI NU | 500,000 | VND | 20/01/2025 |
891 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 20/01/2025 |
892 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 20/01/2025 |
893 | NGUYEN QUOC KHAI | 775,616 | VND | 17/01/2025 |
894 | NGUYEN VAN DEN | 23,662,000 | VND | 17/01/2025 |
895 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 17/01/2025 |
896 | Vương Vĩnh Thuận - BN2377 | 1,000,000 | VND | 17/01/2025 |
897 | NGUYEN QUOC KHAI | 775,616 | VND | 17/01/2025 |
898 | NGUYEN VAN DEN | 23,662,000 | VND | 17/01/2025 |
899 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 17/01/2025 |
900 | Vương Vĩnh Thuận - BN2377 | 1,000,000 | VND | 17/01/2025 |
901 | NGUYEN QUOC KHAI | 775,616 | VND | 17/01/2025 |
902 | NGUYEN VAN DEN | 23,662,000 | VND | 17/01/2025 |
903 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 17/01/2025 |
904 | Vương Vĩnh Thuận - BN2377 | 1,000,000 | VND | 17/01/2025 |
905 | NGUYEN QUOC KHAI | 775,616 | VND | 17/01/2025 |
906 | NGUYEN VAN DEN | 23,662,000 | VND | 17/01/2025 |
907 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 17/01/2025 |
908 | Vương Vĩnh Thuận - BN2377 | 1,000,000 | VND | 17/01/2025 |
909 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 16/01/2025 |
910 | TRIEU HOANG PHUC | 60,000 | VND | 16/01/2025 |
911 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 16/01/2025 |
912 | TRIEU HOANG PHUC | 60,000 | VND | 16/01/2025 |
913 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 16/01/2025 |
914 | TRIEU HOANG PHUC | 60,000 | VND | 16/01/2025 |
915 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 16/01/2025 |
916 | TRIEU HOANG PHUC | 60,000 | VND | 16/01/2025 |
917 | GD NHA DAU | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
918 | NGUYEN HOANG THIEN LOC | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
919 | HOANG THI NGOC LOAN | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
920 | DINH THI LE HANG | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
921 | MAI KIM OANH | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
922 | LE DUNG NHI | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
923 | DINH LE CUONG | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
924 | DINH LE TRANG | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
925 | DINH THI LE TRINH | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
926 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 15/01/2025 |
927 | TRINH NGOC THAO LINH | 50,000 | VND | 15/01/2025 |
928 | NGUYEN DO HOANG LAM | 100,000 | VND | 15/01/2025 |
929 | Phật tử Huyền Hoa - BN2376 | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
930 | GD NHA DAU | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
931 | NGUYEN HOANG THIEN LOC | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
932 | HOANG THI NGOC LOAN | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
933 | DINH THI LE HANG | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
934 | MAI KIM OANH | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
935 | LE DUNG NHI | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
936 | DINH LE CUONG | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
937 | DINH LE TRANG | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
938 | DINH THI LE TRINH | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
939 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 15/01/2025 |
940 | TRINH NGOC THAO LINH | 50,000 | VND | 15/01/2025 |
941 | NGUYEN DO HOANG LAM | 100,000 | VND | 15/01/2025 |
942 | Phật tử Huyền Hoa - BN2376 | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
943 | GD NHA DAU | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
944 | NGUYEN HOANG THIEN LOC | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
945 | HOANG THI NGOC LOAN | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
946 | DINH THI LE HANG | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
947 | MAI KIM OANH | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
948 | LE DUNG NHI | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
949 | DINH LE CUONG | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
950 | DINH LE TRANG | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
951 | DINH THI LE TRINH | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
952 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 15/01/2025 |
953 | TRINH NGOC THAO LINH | 50,000 | VND | 15/01/2025 |
954 | NGUYEN DO HOANG LAM | 100,000 | VND | 15/01/2025 |
955 | Phật tử Huyền Hoa - BN2376 | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
956 | GD NHA DAU | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
957 | NGUYEN HOANG THIEN LOC | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
958 | HOANG THI NGOC LOAN | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
959 | DINH THI LE HANG | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
960 | MAI KIM OANH | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
961 | LE DUNG NHI | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
962 | DINH LE CUONG | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
963 | DINH LE TRANG | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
964 | DINH THI LE TRINH | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
965 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 15/01/2025 |
966 | TRINH NGOC THAO LINH | 50,000 | VND | 15/01/2025 |
967 | NGUYEN DO HOANG LAM | 100,000 | VND | 15/01/2025 |
968 | Phật tử Huyền Hoa - BN2376 | 500,000 | VND | 15/01/2025 |
969 | me Hong Sam, ba Thien va 2 con Tri, Phuong | 300,000 | VND | 14/01/2025 |
970 | TRAN NGUYEN HUNG | 10,000,000 | VND | 14/01/2025 |
971 | NGUYEN THI NGOC THY | 5,000,000 | VND | 14/01/2025 |
972 | me Hong Sam, ba Thien va 2 con Tri, Phuong | 300,000 | VND | 14/01/2025 |
973 | TRAN NGUYEN HUNG | 10,000,000 | VND | 14/01/2025 |
974 | NGUYEN THI NGOC THY | 5,000,000 | VND | 14/01/2025 |
975 | me Hong Sam, ba Thien va 2 con Tri, Phuong | 300,000 | VND | 14/01/2025 |
976 | TRAN NGUYEN HUNG | 10,000,000 | VND | 14/01/2025 |
977 | NGUYEN THI NGOC THY | 5,000,000 | VND | 14/01/2025 |
978 | me Hong Sam, ba Thien va 2 con Tri, Phuong | 300,000 | VND | 14/01/2025 |
979 | TRAN NGUYEN HUNG | 10,000,000 | VND | 14/01/2025 |
980 | NGUYEN THI NGOC THY | 5,000,000 | VND | 14/01/2025 |
981 | NGUYEN NGOC ANH | 100,000 | VND | 13/01/2025 |
982 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 13/01/2025 |
983 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 13/01/2025 |
984 | Fan ATSH | 10,863 | VND | 13/01/2025 |
985 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 13/01/2025 |
986 | PHAM THE HUY | 500,000 | VND | 13/01/2025 |
987 | Nguyễn Thị Bảo Thụy | 2,000,000 | VND | 13/01/2025 |
988 | Cô Giang | 200,000 | VND | 13/01/2025 |
989 | NGUYEN NGOC ANH | 100,000 | VND | 13/01/2025 |
990 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 13/01/2025 |
991 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 13/01/2025 |
992 | Fan ATSH | 10,863 | VND | 13/01/2025 |
993 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 13/01/2025 |
994 | PHAM THE HUY | 500,000 | VND | 13/01/2025 |
995 | Nguyễn Thị Bảo Thụy | 2,000,000 | VND | 13/01/2025 |
996 | Cô Giang | 200,000 | VND | 13/01/2025 |
997 | NGUYEN NGOC ANH | 100,000 | VND | 13/01/2025 |
998 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 13/01/2025 |
999 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 13/01/2025 |
1000 | Fan ATSH | 10,863 | VND | 13/01/2025 |
1001 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 13/01/2025 |
1002 | PHAM THE HUY | 500,000 | VND | 13/01/2025 |
1003 | Nguyễn Thị Bảo Thụy | 2,000,000 | VND | 13/01/2025 |
1004 | Cô Giang | 200,000 | VND | 13/01/2025 |
1005 | NGUYEN NGOC ANH | 100,000 | VND | 13/01/2025 |
1006 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 13/01/2025 |
1007 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 13/01/2025 |
1008 | Fan ATSH | 10,863 | VND | 13/01/2025 |
1009 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 13/01/2025 |
1010 | PHAM THE HUY | 500,000 | VND | 13/01/2025 |
1011 | Nguyễn Thị Bảo Thụy | 2,000,000 | VND | 13/01/2025 |
1012 | Cô Giang | 200,000 | VND | 13/01/2025 |
1013 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/01/2025 |
1014 | FAN ATSH | 200,000 | VND | 10/01/2025 |
1015 | Cu Phuong Bao Khuyen | 100,000 | VND | 10/01/2025 |
1016 | Team Chi dep | 3,000,000 | VND | 10/01/2025 |
1017 | NGUYEN THI BE THAM | 200,000 | VND | 10/01/2025 |
1018 | NGUYEN THI THANH THUY | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1019 | Nguyễn Kim Bằng - BN2360 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1020 | Nguyễn Văn Phát - BN2361 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1021 | Võ Thị Ngọc - BN2362 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1022 | Dương Văn Chà - BN2363 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1023 | Nguyễn Thị Sey - BN2364 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1024 | Dương Kim Hên - BN2365 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1025 | Dương Văn Thành - BN2366 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1026 | Dương Thị Bông - BN2367 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1027 | Dương Thị Búp - BN2368 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1028 | Dương Thị Nở - BN2369 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1029 | Dương Thị Thơm - BN2370 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1030 | Dương Thị Ánh Hồng - BN2371 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1031 | Dương Thị Ngọc Châu - BN2372 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1032 | Dương Văn Phước - BN2373 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1033 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/01/2025 |
1034 | FAN ATSH | 200,000 | VND | 10/01/2025 |
1035 | Cu Phuong Bao Khuyen | 100,000 | VND | 10/01/2025 |
1036 | Team Chi dep | 3,000,000 | VND | 10/01/2025 |
1037 | NGUYEN THI BE THAM | 200,000 | VND | 10/01/2025 |
1038 | NGUYEN THI THANH THUY | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1039 | Nguyễn Kim Bằng - BN2360 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1040 | Nguyễn Văn Phát - BN2361 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1041 | Võ Thị Ngọc - BN2362 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1042 | Dương Văn Chà - BN2363 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1043 | Nguyễn Thị Sey - BN2364 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1044 | Dương Kim Hên - BN2365 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1045 | Dương Văn Thành - BN2366 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1046 | Dương Thị Bông - BN2367 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1047 | Dương Thị Búp - BN2368 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1048 | Dương Thị Nở - BN2369 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1049 | Dương Thị Thơm - BN2370 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1050 | Dương Thị Ánh Hồng - BN2371 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1051 | Dương Thị Ngọc Châu - BN2372 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1052 | Dương Văn Phước - BN2373 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1053 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/01/2025 |
1054 | FAN ATSH | 200,000 | VND | 10/01/2025 |
1055 | Cu Phuong Bao Khuyen | 100,000 | VND | 10/01/2025 |
1056 | Team Chi dep | 3,000,000 | VND | 10/01/2025 |
1057 | NGUYEN THI BE THAM | 200,000 | VND | 10/01/2025 |
1058 | NGUYEN THI THANH THUY | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1059 | Nguyễn Kim Bằng - BN2360 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1060 | Nguyễn Văn Phát - BN2361 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1061 | Võ Thị Ngọc - BN2362 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1062 | Dương Văn Chà - BN2363 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1063 | Nguyễn Thị Sey - BN2364 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1064 | Dương Kim Hên - BN2365 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1065 | Dương Văn Thành - BN2366 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1066 | Dương Thị Bông - BN2367 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1067 | Dương Thị Búp - BN2368 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1068 | Dương Thị Nở - BN2369 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1069 | Dương Thị Thơm - BN2370 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1070 | Dương Thị Ánh Hồng - BN2371 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1071 | Dương Thị Ngọc Châu - BN2372 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1072 | Dương Văn Phước - BN2373 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1073 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/01/2025 |
1074 | FAN ATSH | 200,000 | VND | 10/01/2025 |
1075 | Cu Phuong Bao Khuyen | 100,000 | VND | 10/01/2025 |
1076 | Team Chi dep | 3,000,000 | VND | 10/01/2025 |
1077 | NGUYEN THI BE THAM | 200,000 | VND | 10/01/2025 |
1078 | NGUYEN THI THANH THUY | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1079 | Nguyễn Kim Bằng - BN2360 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1080 | Nguyễn Văn Phát - BN2361 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1081 | Võ Thị Ngọc - BN2362 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1082 | Dương Văn Chà - BN2363 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1083 | Nguyễn Thị Sey - BN2364 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1084 | Dương Kim Hên - BN2365 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1085 | Dương Văn Thành - BN2366 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1086 | Dương Thị Bông - BN2367 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1087 | Dương Thị Búp - BN2368 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1088 | Dương Thị Nở - BN2369 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1089 | Dương Thị Thơm - BN2370 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1090 | Dương Thị Ánh Hồng - BN2371 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1091 | Dương Thị Ngọc Châu - BN2372 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1092 | Dương Văn Phước - BN2373 | 50,000 | VND | 10/01/2025 |
1093 | Mạnh thường quân | 124,001 | VND | 09/01/2025 |
1094 | TRUONG THI HOANG OANH | 2,000,000 | VND | 09/01/2025 |
1095 | THU THUY | 100,000 | VND | 09/01/2025 |
1096 | TRAN BA ANH DUNG VA TRAN THUY TRA MY | 1,500,000 | VND | 09/01/2025 |
1097 | PHUONG THAO | 100,000 | VND | 09/01/2025 |
1098 | Fan chuong trinh Anh Trai Say Hi | 8,386 | VND | 09/01/2025 |
1099 | Fan chuong trinh Anh Trai Say Hi | 8,386 | VND | 09/01/2025 |
1100 | TRAN BA ANH DUNG VA TRAN THUY TRA MY | 1,500,000 | VND | 09/01/2025 |
1101 | PHUONG THAO | 100,000 | VND | 09/01/2025 |
1102 | Fan chuong trinh Anh Trai Say Hi | 8,386 | VND | 09/01/2025 |
1103 | Fan chuong trinh Anh Trai Say Hi | 8,386 | VND | 09/01/2025 |
1104 | TRAN BA ANH DUNG VA TRAN THUY TRA MY | 1,500,000 | VND | 09/01/2025 |
1105 | PHUONG THAO | 100,000 | VND | 09/01/2025 |
1106 | Fan chuong trinh Anh Trai Say Hi | 8,386 | VND | 09/01/2025 |
1107 | Fan chuong trinh Anh Trai Say Hi | 8,386 | VND | 09/01/2025 |
1108 | TRAN BA ANH DUNG VA TRAN THUY TRA MY | 1,500,000 | VND | 09/01/2025 |
1109 | PHUONG THAO | 100,000 | VND | 09/01/2025 |
1110 | Fan chuong trinh Anh Trai Say Hi | 8,386 | VND | 09/01/2025 |
1111 | Fan chuong trinh Anh Trai Say Hi | 8,386 | VND | 09/01/2025 |
1112 | LE THI KIM CHI | 100,000 | VND | 08/01/2025 |
1113 | Le Quoc Thai | 800,000 | VND | 08/01/2025 |
1114 | TRAN TRONG NHAN | 4,000,000 | VND | 08/01/2025 |
1115 | Dinh Huu Nam | 1,000,000 | VND | 08/01/2025 |
1116 | HOANG THU THUY | 30,000,000 | VND | 07/01/2025 |
1117 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 07/01/2025 |
1118 | Tran Thi Thu Ha Pham Truong Duy | 300,000 | VND | 07/01/2025 |
1119 | NGUYEN THANH PHAT | 300,000 | VND | 07/01/2025 |
1120 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 07/01/2025 |
1121 | Huỳnh Kim Phương Quyên - BN2359 | 500,000 | VND | 06/01/2025 |
1122 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 06/01/2025 |
1123 | Quach nhu long | 400,000 | VND | 06/01/2025 |
1124 | Mạnh thường quân | 470,000 | VND | 06/01/2025 |
1125 | NGUYEN VU THUY TRANG | 300,000 | VND | 06/01/2025 |
1126 | BUI THI THANH NGA | 300,000 | VND | 06/01/2025 |
1127 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 06/01/2025 |
1128 | HOANG KHANH TRANG | 200,000 | VND | 06/01/2025 |
1129 | TRAN THI CHAN | 100,000 | VND | 06/01/2025 |
1130 | GD Ba Le Thi Thanh Tam | 1,000,000 | VND | 06/01/2025 |
1131 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 06/01/2025 |
1132 | LE QUOC DUNG | 500,000 | VND | 06/01/2025 |
1133 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 06/01/2025 |
1134 | BUI THI KIM THI | 100,000 | VND | 06/01/2025 |
1135 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 06/01/2025 |
1136 | PHAN NGOC TRI | 100,000 | VND | 06/01/2025 |
1137 | Gia dinh Quoc Dung-Dao Trang | 200,000 | VND | 06/01/2025 |
1138 | Bùi Duy Tây - BN2358 | 10,000,000 | VND | 03/01/2025 |
1139 | NGUYEN MINH KIEU | 50,000 | VND | 03/01/2025 |
1140 | Duy Tan | 500,000 | VND | 03/01/2025 |
1141 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 03/01/2025 |
1142 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 03/01/2025 |
1143 | Vuong Song My | 200,000 | VND | 02/01/2025 |
1144 | TRAN MY THU | 100,000 | VND | 02/01/2025 |
1145 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 02/01/2025 |
1146 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 02/01/2025 |
1147 | BUI THI THUY VY | 500,000 | VND | 02/01/2025 |
1148 | Gia dinh chu Dao va Co Hoa | 100,000 | VND | 02/01/2025 |
1149 | NGUYEN THANH TAM | 100,000 | VND | 02/01/2025 |
1150 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 02/01/2025 |
1151 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 02/01/2025 |
1152 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 31/12/2024 |
1153 | LE THI THANH NGUYET | 6,500,000 | VND | 31/12/2024 |
1154 | TRAN THE DUNG | 100,000 | VND | 31/12/2024 |
1155 | TRAN THANH TRUC | 100,000 | VND | 31/12/2024 |
1156 | HUYNH SONG NGUYET | 100,000 | VND | 31/12/2024 |
1157 | LAM THI MY HOA | 2,000,000 | VND | 31/12/2024 |
1158 | PHAN THI PHUONG THAO | 1,000,000 | VND | 31/12/2024 |
1159 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 31/12/2024 |
1160 | VAN THI NGOC LAN | 5,000,000 | VND | 31/12/2024 |
1161 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 31/12/2024 |
1162 | Le Anh Thu | 700,000 | VND | 31/12/2024 |
1163 | Ngo Van Hong Phuong | 2,000,000 | VND | 31/12/2024 |
1164 | NGUYEN DO BAO NGOC | 50,000 | VND | 31/12/2024 |
1165 | LUONG CO PHU | 50,000 | VND | 30/12/2024 |
1166 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 30/12/2024 |
1167 | LE THI QUYNH NHI | 1,000,000 | VND | 30/12/2024 |
1168 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 30/12/2024 |
1169 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 27/12/2024 |
1170 | TRAN NGUYEN PHUONG UYEN | 500,000 | VND | 26/12/2024 |
1171 | PHAN THI NGUYEN | 300,000 | VND | 26/12/2024 |
1172 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 25/12/2024 |
1173 | CO NHA LY | 1,000,000 | VND | 25/12/2024 |
1174 | Mạnh thường quân | 3,000,000 | VND | 24/12/2024 |
1175 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 23/12/2024 |
1176 | Nguyen Thi Thao | 1,000,000 | VND | 23/12/2024 |
1177 | PHAM THI ANH THU | 200,000 | VND | 23/12/2024 |
1178 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 23/12/2024 |
1179 | LE MINH HUYEN | 100,000 | VND | 23/12/2024 |
1180 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 23/12/2024 |
1181 | Anh Nguyễn Quang Kim - BN2356 | 20,000,000 | VND | 21/12/2024 |
1182 | Chị Liên Muội - BN2357 | 2,000,000 | VND | 21/12/2024 |
1183 | Mạnh thường quân | 350,000 | VND | 20/12/2024 |
1184 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 20/12/2024 |
1185 | Bà Lê Thị Phương Thảo - BN2352 | 6,000,000 | VND | 19/12/2024 |
1186 | Bà Lê Thị Phương Thảo - BN2353 | 2,100,000 | VND | 19/12/2024 |
1187 | Bà Lê Thị Phương Thảo - BN2354 | 9,200,000 | VND | 19/12/2024 |
1188 | Bà Lê Thị Phương Thảo - BN2355 | 2,000,000 | VND | 19/12/2024 |
1189 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 18/12/2024 |
1190 | NGUYEN THAI HAO | 100,000 | VND | 18/12/2024 |
1191 | NGUYEN THI ANH PHUONG | 200,000 | VND | 18/12/2024 |
1192 | Bà Lê Thị Phương Thảo | 5,400,000 | VND | 18/12/2024 |
1193 | THU THUY | 100,000 | VND | 18/12/2024 |
1194 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 18/12/2024 |
1195 | Dieu Cuc Dieu Hoa | 300,000 | VND | 17/12/2024 |
1196 | Fan Negav | 100,000 | VND | 16/12/2024 |
1197 | Fan Negav | 500,000 | VND | 16/12/2024 |
1198 | Fan Negav | 500,000 | VND | 16/12/2024 |
1199 | Fan Negav | 2,600,000 | VND | 16/12/2024 |
1200 | Fan Negav | 100,000 | VND | 16/12/2024 |
1201 | Fan Negav | 500,000 | VND | 16/12/2024 |
1202 | Mạnh thường quân | 88,888 | VND | 16/12/2024 |
1203 | Fan Negav | 777,777 | VND | 16/12/2024 |
1204 | TRAN NGUYEN PHUONG UYEN | 500,000 | VND | 16/12/2024 |
1205 | Co hai lang To | 1,000,000 | VND | 16/12/2024 |
1206 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 16/12/2024 |
1207 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 16/12/2024 |
1208 | VUONG CHI KIEN | 500,000 | VND | 16/12/2024 |
1209 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 16/12/2024 |
1210 | TRAN THI HUONG THANH | 100,000 | VND | 16/12/2024 |
1211 | Me Hong Sam va con Minh Tri | 300,000 | VND | 16/12/2024 |
1212 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 200,000 | VND | 16/12/2024 |
1213 | THAI THI THANH KIEU | 230,000 | VND | 16/12/2024 |
1214 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | 16/12/2024 |
1215 | Nguyễn Minh Thảo - BN2351 | 500,000 | VND | 16/12/2024 |
1216 | GIP THI KIM DUNG | 100,000 | VND | 13/12/2024 |
1217 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 50,000 | VND | 13/12/2024 |
1218 | Fan Negav | 4,120,000 | VND | 13/12/2024 |
1219 | Fan Negav | 212,040 | VND | 13/12/2024 |
1220 | Fan Negav | 100,000 | VND | 13/12/2024 |
1221 | Fan Negav | 1,000,000 | VND | 13/12/2024 |
1222 | Fan Negav | 100,000 | VND | 13/12/2024 |
1223 | Fan Negav | 1,204,000 | VND | 13/12/2024 |
1224 | Fan Negav | 200,000 | VND | 13/12/2024 |
1225 | huynh | 20,000 | VND | 13/12/2024 |
1226 | Fan Negav | 50,000 | VND | 13/12/2024 |
1227 | Fan Negav | 200,000 | VND | 13/12/2024 |
1228 | Fan Negav | 300,000 | VND | 13/12/2024 |
1229 | Fan Negav | 200,000 | VND | 13/12/2024 |
1230 | TRAN THI TUYET fan Negav | 1,000,000 | VND | 13/12/2024 |
1231 | Fan Negav | 150,000 | VND | 13/12/2024 |
1232 | Fan Negav | 500,000 | VND | 13/12/2024 |
1233 | Fan Negav | 20,000 | VND | 13/12/2024 |
1234 | Fan Negav | 500,000 | VND | 13/12/2024 |
1235 | Fan Negav | 150,000 | VND | 13/12/2024 |
1236 | Fan Negav | 100,000 | VND | 13/12/2024 |
1237 | Fan Negav | 200,000 | VND | 13/12/2024 |
1238 | Fan Negav | 3,000,000 | VND | 13/12/2024 |
1239 | Fan Negav | 100,000 | VND | 13/12/2024 |
1240 | Fan Negav | 200,000 | VND | 13/12/2024 |
1241 | Fan Negav | 500,000 | VND | 13/12/2024 |
1242 | Fan Negav | 200,000 | VND | 13/12/2024 |
1243 | Fan Negav | 100,000 | VND | 13/12/2024 |
1244 | Fan Negav | 100,000 | VND | 13/12/2024 |
1245 | Fan Negav + Duong domic | 70,000 | VND | 13/12/2024 |
1246 | Fan Negav | 100,000 | VND | 13/12/2024 |
1247 | Fan Negav | 100,000 | VND | 13/12/2024 |
1248 | Fan Negav | 150,000 | VND | 13/12/2024 |
1249 | Fan Jsol | 100,000 | VND | 13/12/2024 |
1250 | Nguyễn Kim Bằng - BN2336 | 50,000 | VND | 12/12/2024 |
1251 | Nguyễn Văn Phát - BN2337 | 50,000 | VND | 12/12/2024 |
1252 | Võ Thị Ngọc - BN2338 | 50,000 | VND | 12/12/2024 |
1253 | Dương Văn Chà - BN2339 | 50,000 | VND | 12/12/2024 |
1254 | Nguyễn Thị Sey - BN2340 | 50,000 | VND | 12/12/2024 |
1255 | Dương Kim Hên - BN2341 | 50,000 | VND | 12/12/2024 |
1256 | Dương Văn Thành - BN2342 | 50,000 | VND | 12/12/2024 |
1257 | Dương Thị Bông - BN2343 | 50,000 | VND | 12/12/2024 |
1258 | Dương Văn Búp - BN2344 | 50,000 | VND | 12/12/2024 |
1259 | Dương Văn Nở - BN2345 | 50,000 | VND | 12/12/2024 |
1260 | Dương Thị Thơm - BN2346 | 50,000 | VND | 12/12/2024 |
1261 | Dương Thị Ánh Hồng - BN2347 | 50,000 | VND | 12/12/2024 |
1262 | Dương Thị Ngọc Châu - BN2348 | 50,000 | VND | 12/12/2024 |
1263 | Dương Văn Phước - BN2349 | 50,000 | VND | 12/12/2024 |
1264 | Dương Văn Phước - BN2350 | 200,000 | VND | 12/12/2024 |
1265 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 50,000 | VND | 12/12/2024 |
1266 | PHAM THE HUY | 500,000 | VND | 11/12/2024 |
1267 | DAI PHUC TIEN | 316,656,000 | VND | 11/12/2024 |
1268 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 11/12/2024 |
1269 | LE QUOC DUNG | 1,000,000 | VND | 11/12/2024 |
1270 | NGUYEN THI THANH THUY | 50,000 | VND | 11/12/2024 |
1271 | NGUYEN HUU PHUOC | 50,000 | VND | 10/12/2024 |
1272 | NGUYEN THI NGUYET HA | 200,000 | VND | 10/12/2024 |
1273 | Cu Phuong Bao Khuyen | 100,000 | VND | 10/12/2024 |
1274 | NGO XUAN VIET | 400,000 | VND | 10/12/2024 |
1275 | PHAN NGOC TRI | 100,000 | VND | 10/12/2024 |
1276 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/12/2024 |
1277 | PHAN THI NGOC THU | 500,000 | VND | 10/12/2024 |
1278 | TRIEU HOANG PHUC | 60,000 | VND | 10/12/2024 |
1279 | Mạnh thường quân | 10,000,000 | VND | 10/12/2024 |
1280 | Cô Giang - BN2335 | 200,000 | VND | 09/12/2024 |
1281 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 09/12/2024 |
1282 | VO HOANG THIEN | 100,000 | VND | 09/12/2024 |
1283 | NGUYEN VAN TAN | 1,000,000 | VND | 09/12/2024 |
1284 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 09/12/2024 |
1285 | Pham Thi Ha | 500,000 | VND | 09/12/2024 |
1286 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 50,000 | VND | 09/12/2024 |
1287 | Co Nam | 200,000 | VND | 09/12/2024 |
1288 | NGUYEN HOANG NGOC HIEN | 200,000 | VND | 09/12/2024 |
1289 | Cô Gái Liên - BN2334 | 1,000,000 | VND | 06/12/2024 |
1290 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 06/12/2024 |
1291 | MA HOANG LOC | 200,000 | VND | 06/12/2024 |
1292 | Gia dinh Quoc Dung-Dao Trang | 200,000 | VND | 06/12/2024 |
1293 | TRUONG THI HOANG OANH | 2,000,000 | VND | 06/12/2024 |
1294 | Mạnh thường quân - BN2333 | 5,500,000 | VND | 05/12/2024 |
1295 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 05/12/2024 |
1296 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 05/12/2024 |
1297 | Pham Van Thieu | 30,000 | VND | 05/12/2024 |
1298 | NGUYEN PHUC THINH | 200,000 | VND | 05/12/2024 |
1299 | co Phan Thi Thu | 200,000 | VND | 05/12/2024 |
1300 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/12/2024 |
1301 | Trong Tin | 100,000 | VND | 05/12/2024 |
1302 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 05/12/2024 |
1303 | HOANG KHANH TRANG | 200,000 | VND | 05/12/2024 |
1304 | Nguyễn Bảo Quân, Lê Hoàng Phát - BN2331 | 2,000,000 | VND | 04/12/2024 |
1305 | Nguyễn Thị Bảo Thụy - BN2332 | 1,000,000 | VND | 04/12/2024 |
1306 | NGUYEN THI YEN NHU | 3,000,000 | VND | 04/12/2024 |
1307 | NGUYEN THI KIM NGAN | 1,000,000 | VND | 04/12/2024 |
1308 | Tran Thi Thu Ha Pham Truong Duy | 300,000 | VND | 04/12/2024 |
1309 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 04/12/2024 |
1310 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 04/12/2024 |
1311 | Nguyễn Thị Mỹ Phương - BN2329 | 5,000,000 | VND | 03/12/2024 |
1312 | PHAM DUC Y | 10,000,000 | VND | 03/12/2024 |
1313 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 02/12/2024 |
1314 | Vuong Song My | 200,000 | VND | 02/12/2024 |
1315 | Quach nhu long | 400,000 | VND | 02/12/2024 |
1316 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 02/12/2024 |
1317 | VU LAN ANH | 100,000 | VND | 02/12/2024 |
1318 | Cu Ong LUU VINH THAI | 100,000 | VND | 02/12/2024 |
1319 | LE TRAN HONG PHUONG | 300,000 | VND | 02/12/2024 |
1320 | NGUYEN THANH TAM | 100,000 | VND | 02/12/2024 |
1321 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 02/12/2024 |
1322 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 02/12/2024 |
1323 | Cô Cao Lệ Anh - BN2327 | 2,500,000 | VND | 29/11/2024 |
1324 | Gia đình ông bà Nguyễn Văn Hiểu, Thái Thị Vinh và Thái Thị Hiển - BN2328 | 20,000,000 | VND | 29/11/2024 |
1325 | TRAN THE DUNG | 100,000 | VND | 29/11/2024 |
1326 | IBFT TRAN THANH TRUC | 100,000 | VND | 29/11/2024 |
1327 | IBFT HUYNH SONG NGUYET | 100,000 | VND | 29/11/2024 |
1328 | NGUYEN THI KIM HONG | 100,000 | VND | 28/11/2024 |
1329 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 28/11/2024 |
1330 | PHUONG TRAM | 1,000,000 | VND | 27/11/2024 |
1331 | CONG TY TNHH NGUOI NGHI NGUOI MO | 2,000,000 | VND | 27/11/2024 |
1332 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 27/11/2024 |
1333 | NGUYEN HOANG YEN | 1,000,000 | VND | 27/11/2024 |
1334 | PHAN NGOC MINH PHUONG | 1,000,000 | VND | 27/11/2024 |
1335 | TRAN NGUYEN HUNG | 10,000,000 | VND | 27/11/2024 |
1336 | ACE TKL & MTP - BN2325 | 2,200,000 | VND | 26/11/2024 |
1337 | Team Content VieON - BN2326 | 1,200,000 | VND | 26/11/2024 |
1338 | DAO CONG TAM | 3,000,000 | VND | 26/11/2024 |
1339 | Tap the hoc sinh lop 8A1-NH 2023-2024 Dinh Thien Ly Q7 | 3,000,000 | VND | 26/11/2024 |
1340 | Em Ashley | 10,000,000 | VND | 26/11/2024 |
1341 | My anh | 10,000,000 | VND | 26/11/2024 |
1342 | PHAN THI NGUYEN | 300,000 | VND | 26/11/2024 |
1343 | NGUYEN THI KIM DUNG | 200,000 | VND | 25/11/2024 |
1344 | LE QUOC DUNG | 1,000,000 | VND | 25/11/2024 |
1345 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 25/11/2024 |
1346 | Ao Thi Anh Dao | 2,000,000 | VND | 25/11/2024 |
1347 | DINH THI LE HANG | 500,000 | VND | 25/11/2024 |
1348 | TOMMY WIJAYA | 1,000,000 | VND | 25/11/2024 |
1349 | BILLY WIJAYA | 500,000 | VND | 25/11/2024 |
1350 | ARYS PETER WIJAYA | 500,000 | VND | 25/11/2024 |
1351 | HARRY WIJAYA | 500,000 | VND | 25/11/2024 |
1352 | CO NHA LY | 1,000,000 | VND | 25/11/2024 |
1353 | D Tan | 500,000 | VND | 22/11/2024 |
1354 | TRAN THI HUONG THANH | 100,000 | VND | 21/11/2024 |
1355 | Nguyen Minh Thu | 1,000,000 | VND | 21/11/2024 |
1356 | THU THUY | 100,000 | VND | 21/11/2024 |
1357 | HUYNH THI NGOC THAO | 200,000 | VND | 21/11/2024 |
1358 | Nguyễn Bảo Quân - BN2323 | 1,000,000 | VND | 19/11/2024 |
1359 | Lê Hoàng Phát - BN2324 | 1,000,000 | VND | 19/11/2024 |
1360 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 19/11/2024 |
1361 | VUONG THI THANH PHUONG | 100,000 | VND | 19/11/2024 |
1362 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 18/11/2024 |
1363 | LE TAN LUAN | 500,000 | VND | 18/11/2024 |
1364 | gia dinh chu Dao Co Hoa | 400,000 | VND | 18/11/2024 |
1365 | TRAN NGUYEN PHUONG UYEN | 200,000 | VND | 18/11/2024 |
1366 | Mạnh thường quân | 699,000 | VND | 18/11/2024 |
1367 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 18/11/2024 |
1368 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 50,000 | VND | 18/11/2024 |
1369 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 18/11/2024 |
1370 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 18/11/2024 |
1371 | Giang Đức - BN2322 | 1,000,000 | VND | 15/11/2024 |
1372 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 15/11/2024 |
1373 | NGUYEN HOANG NGOC HIEN | 200,000 | VND | 15/11/2024 |
1374 | Co Hai lang To | 900,000 | VND | 15/11/2024 |
1375 | VO HOANG THIEN | 100,000 | VND | 14/11/2024 |
1376 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 50,000 | VND | 14/11/2024 |
1377 | GIP THI KIM DUNG | 100,000 | VND | 13/11/2024 |
1378 | CHI TRAN PHI PHUONG | 10,000,000 | VND | 13/11/2024 |
1379 | Nguyễn Kim Bằng - BN2308 | 50,000 | VND | 12/11/2024 |
1380 | Nguyễn Văn Phát - BN2309 | 50,000 | VND | 12/11/2024 |
1381 | Võ Thị Ngọc - BN2310 | 50,000 | VND | 12/11/2024 |
1382 | Dương Văn Chà - BN2311 | 50,000 | VND | 12/11/2024 |
1383 | Nguyễn Thị Sey - BN2312 | 50,000 | VND | 12/11/2024 |
1384 | Dương Kim Hên - BN2313 | 50,000 | VND | 12/11/2024 |
1385 | Dương Văn Thành - BN2314 | 50,000 | VND | 12/11/2024 |
1386 | Dương Thị Bông - BN2315 | 50,000 | VND | 12/11/2024 |
1387 | Dương Văn Búp - BN2316 | 50,000 | VND | 12/11/2024 |
1388 | Dương Văn Nở - BN2317 | 50,000 | VND | 12/11/2024 |
1389 | Dương Thị Thơm - BN2318 | 50,000 | VND | 12/11/2024 |
1390 | Dương Thị Ánh Hồng - BN2319 | 50,000 | VND | 12/11/2024 |
1391 | Dương Thị Ngọc Châu - BN2320 | 50,000 | VND | 12/11/2024 |
1392 | Dương Văn Phước - BN2321 | 50,000 | VND | 12/11/2024 |
1393 | DUONG THI MINH QUYEN | 100,000 | VND | 12/11/2024 |
1394 | NGUYEN THI THANH THUY | 50,000 | VND | 11/11/2024 |
1395 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 11/11/2024 |
1396 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 11/11/2024 |
1397 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 50,000 | VND | 11/11/2024 |
1398 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 11/11/2024 |
1399 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 11/11/2024 |
1400 | nguyen xuan Nhan | 300,000 | VND | 11/11/2024 |
1401 | Nguyen xuan nhan | 200,000 | VND | 11/11/2024 |
1402 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 150,000 | VND | 11/11/2024 |
1403 | PHAM THE HUY | 500,000 | VND | 11/11/2024 |
1404 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 11/11/2024 |
1405 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 11/11/2024 |
1406 | VO HOANG THIEN | 100,000 | VND | 11/11/2024 |
1407 | LE THI MAI TRINH | 1,500,000 | VND | 11/11/2024 |
1408 | Phan Ngọc Đoan Thư - BN2306 | 2,000,000 | VND | 08/11/2024 |
1409 | Khánh An - BN2307 | 100,000 | VND | 08/11/2024 |
1410 | Nguyen Thi Bay | 500,000 | VND | 08/11/2024 |
1411 | PHAN NGOC TRI | 100,000 | VND | 08/11/2024 |
1412 | Cu Phuong Bao Khuyen | 100,000 | VND | 08/11/2024 |
1413 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 08/11/2024 |
1414 | Dieu Thao Dieu Cuc | 300,000 | VND | 08/11/2024 |
1415 | Nguyễn Thị Phương Anh - BN2304 | 200,000 | VND | 07/11/2024 |
1416 | Thanh Lê - BN2305 | 1,000,000 | VND | 07/11/2024 |
1417 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 07/11/2024 |
1418 | Lotus | 100,000 | VND | 07/11/2024 |
1419 | NGUYEN THI KIM NGAN | 1,000,000 | VND | 07/11/2024 |
1420 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 07/11/2024 |
1421 | PHUNG THI ANH TUYET | 200,000 | VND | 07/11/2024 |
1422 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 07/11/2024 |
1423 | Cô Nguyễn Bích Thủy - BN2301 | 2,000,000 | VND | 06/11/2024 |
1424 | Cô Giang - BN2302 | 200,000 | VND | 06/11/2024 |
1425 | Cô Nguyễn Thị Huê - BN2303 | 2,000,000 | VND | 06/11/2024 |
1426 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 06/11/2024 |
1427 | LE THI KIEU DIEM | 1,500,000 | VND | 06/11/2024 |
1428 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 06/11/2024 |
1429 | Gia dinh Quoc Dung-Dao Trang | 200,000 | VND | 06/11/2024 |
1430 | NGUYEN THI ANH PHUONG | 200,000 | VND | 06/11/2024 |
1431 | Hoang Khanh Trang | 200,000 | VND | 05/11/2024 |
1432 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/11/2024 |
1433 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 05/11/2024 |
1434 | NGUYEN HUU PHUOC | 100,000 | VND | 05/11/2024 |
1435 | Pham Truong Duy Tran Thi Thu Ha | 300,000 | VND | 05/11/2024 |
1436 | TRAN BA ANH DUNG | 2,000,000 | VND | 05/11/2024 |
1437 | HUYNH THI NGOC THAO | 250,000 | VND | 05/11/2024 |
1438 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/11/2024 |
1439 | DINH THI HONG CAM | 200,000 | VND | 05/11/2024 |
1440 | LE TAN LUAN | 500,000 | VND | 04/11/2024 |
1441 | Quach Nhu Long | 400,000 | VND | 04/11/2024 |
1442 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 04/11/2024 |
1443 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 04/11/2024 |
1444 | NGUYEN THANH TAM | 100,000 | VND | 04/11/2024 |
1445 | Vuong Song My | 200,000 | VND | 01/11/2024 |
1446 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 01/11/2024 |
1447 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 01/11/2024 |
1448 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 01/11/2024 |
1449 | TRUONG THI HOANG OANH | 2,000,000 | VND | 01/11/2024 |
1450 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 01/11/2024 |
1451 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 31/10/2024 |
1452 | Nguyễn Thị Bảo Thụy - BN2300 | 1,000,000 | VND | 30/10/2024 |
1453 | TRAN THE DUNG | 100,000 | VND | 30/10/2024 |
1454 | TRAN THANH TRUC | 100,000 | VND | 30/10/2024 |
1455 | HUYNH SONG NGUYET | 100,000 | VND | 30/10/2024 |
1456 | PHAM THOAI | 250,000,000 | VND | 30/10/2024 |
1457 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 30/10/2024 |
1458 | Nguyễn Văn Quang - BN2299 | 2,000,000 | VND | 29/10/2024 |
1459 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 28/10/2024 |
1460 | NGUYEN THI KIM HONG | 100,000 | VND | 28/10/2024 |
1461 | Cu ba Nguyen thi Xuong | 200,000 | VND | 28/10/2024 |
1462 | PHAN THI NGUYEN | 300,000 | VND | 28/10/2024 |
1463 | Vợ chồng Tuyết Dũng - BN2298 | 1,000,000 | VND | 25/10/2024 |
1464 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 25/10/2024 |
1465 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 25/10/2024 |
1466 | Cô Giang - BN2297 | 200,000 | VND | 24/10/2024 |
1467 | CTY DAI PHUC TIEN | 300,000,000 | VND | 23/10/2024 |
1468 | CTY DAI PHUC TIEN | 200,000,000 | VND | 23/10/2024 |
1469 | CO THUONG THUONG | 5,000,000 | VND | 23/10/2024 |
1470 | HUYNH THI NGOC THAO | 200,000 | VND | 23/10/2024 |
1471 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 22/10/2024 |
1472 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 22/10/2024 |
1473 | NGUYEN THI THAO NHI | 500,000 | VND | 22/10/2024 |
1474 | GLOBALGIVING FOUNDATION | 3,656,420 | VND | 22/10/2024 |
1475 | Manh thuong Quan | 200,000 | VND | 21/10/2024 |
1476 | BUI THI THANH NGA | 300,000 | VND | 21/10/2024 |
1477 | LE TRAN HONG PHUONG | 300,000 | VND | 21/10/2024 |
1478 | HOANG THE DUY | 200,000 | VND | 21/10/2024 |
1479 | DAU PHONG DAU BAP | 500,000 | VND | 18/10/2024 |
1480 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 17/10/2024 |
1481 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 17/10/2024 |
1482 | NGUYEN MINH KIEU | 32,969 | VND | 16/10/2024 |
1483 | TRAN NGUYEN HUNG | 10,000,000 | VND | 16/10/2024 |
1484 | TRUONG THI HOANG OANH | 2,000,000 | VND | 16/10/2024 |
1485 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 15/10/2024 |
1486 | Nhà Hảo tâm - BN2296 | 3,000,000 | VND | 14/10/2024 |
1487 | NGUYEN THI THANH THUY | 50,000 | VND | 14/10/2024 |
1488 | NGUYEN VINH | 300,000 | VND | 14/10/2024 |
1489 | PHAM THE HUY | 500,000 | VND | 14/10/2024 |
1490 | VUONG QUOC QUYEN | 600,000 | VND | 14/10/2024 |
1491 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 14/10/2024 |
1492 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 14/10/2024 |
1493 | Trần Thị Hạnh - BN2294 | 500,000 | VND | 11/10/2024 |
1494 | Nguyễn Thị Phương Nhi - BN2295 | 200,000 | VND | 11/10/2024 |
1495 | CT CP HANG TIEU DUNG MASAN/MASAN CONSUMER CORPORATION | 858,100,000 | VND | 11/10/2024 |
1496 | Thu Thuy | 100,000 | VND | 11/10/2024 |
1497 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 11/10/2024 |
1498 | Nguyễn Kim Bằng - BN2279 | 50,000 | VND | 10/10/2024 |
1499 | Nguyễn Văn Phát - BN2280 | 50,000 | VND | 10/10/2024 |
1500 | Võ Thị Ngọc - BN2281 | 50,000 | VND | 10/10/2024 |
1501 | Dương Văn Chà - BN2282 | 50,000 | VND | 10/10/2024 |
1502 | Nguyễn Thị Sey - BN2283 | 50,000 | VND | 10/10/2024 |
1503 | Dương Kim Hên - BN2284 | 50,000 | VND | 10/10/2024 |
1504 | Dương Văn Thành - BN2285 | 50,000 | VND | 10/10/2024 |
1505 | Dương Thị Bông - BN2286 | 50,000 | VND | 10/10/2024 |
1506 | Dương Văn Búp - BN2287 | 50,000 | VND | 10/10/2024 |
1507 | Dương Thị Nở - BN2288 | 50,000 | VND | 10/10/2024 |
1508 | Dương Thị Thơm - BN2289 | 50,000 | VND | 10/10/2024 |
1509 | Dương Thị Ánh Hồng - BN2290 | 50,000 | VND | 10/10/2024 |
1510 | Dương Thị Ngọc Châu - BN2291 | 50,000 | VND | 10/10/2024 |
1511 | Dương Văn Phước - BN2292 | 50,000 | VND | 10/10/2024 |
1512 | Giang Đức - BN2293 | 1,500,000 | VND | 10/10/2024 |
1513 | PHAN NGOC TRI | 100,000 | VND | 10/10/2024 |
1514 | Cu Phuong Bao Khuyen | 100,000 | VND | 10/10/2024 |
1515 | Dieu Thao va Dieu Cuc | 200,000 | VND | 10/10/2024 |
1516 | TRAN CAO PHUONG THAO | 300,000 | VND | 10/10/2024 |
1517 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 09/10/2024 |
1518 | TRAN VY HA | 1,000,000 | VND | 09/10/2024 |
1519 | co thanh | 300,000 | VND | 09/10/2024 |
1520 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 09/10/2024 |
1521 | Lotus | 100,000 | VND | 08/10/2024 |
1522 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 08/10/2024 |
1523 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 08/10/2024 |
1524 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 08/10/2024 |
1525 | Hoang Khanh Trang | 200,000 | VND | 07/10/2024 |
1526 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 07/10/2024 |
1527 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 07/10/2024 |
1528 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 07/10/2024 |
1529 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 07/10/2024 |
1530 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 07/10/2024 |
1531 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 07/10/2024 |
1532 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 07/10/2024 |
1533 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 07/10/2024 |
1534 | NGUYEN THANH TAM | 100,000 | VND | 07/10/2024 |
1535 | Mạnh thường quân | 10,000 | VND | 07/10/2024 |
1536 | Gia dinh Quoc Dung-Dao Trang | 200,000 | VND | 07/10/2024 |
1537 | Phan huu phuc | 500,000 | VND | 07/10/2024 |
1538 | Pham Thi Xinh | 40,000 | VND | 07/10/2024 |
1539 | MA HOANG BAO NGOC | 200,000 | VND | 04/10/2024 |
1540 | Trong Tin | 100,000 | VND | 04/10/2024 |
1541 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 04/10/2024 |
1542 | Nguyễn Thị Bảo Thụy - BN2278 | 1,000,000 | VND | 03/10/2024 |
1543 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 03/10/2024 |
1544 | VO HOANG THIEN | 100,000 | VND | 03/10/2024 |
1545 | NGUYEN THI KIM NGAN | 1,000,000 | VND | 03/10/2024 |
1546 | Pham Truong Duy, Tran Thi Thu Ha | 300,000 | VND | 03/10/2024 |
1547 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 03/10/2024 |
1548 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 02/10/2024 |
1549 | Vuong Song My | 200,000 | VND | 01/10/2024 |
1550 | Quach Nhu Long | 400,000 | VND | 01/10/2024 |
1551 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 01/10/2024 |
1552 | NGUYEN THI THU ANH | 500,000 | VND | 01/10/2024 |
1553 | Gia dinh ba Phat - me Dung - be Phuc Khang | 300,000 | VND | 01/10/2024 |
1554 | Lê Đình Toàn - BN2277 | 2,000,000 | VND | 30/09/2024 |
1555 | TRAN THI MY TRANG | 200,000 | VND | 30/09/2024 |
1556 | NGUYEN NGOC TUONG VY | 10,000 | VND | 30/09/2024 |
1557 | NGUYEN NGOC TUONG VY | 10,000 | VND | 30/09/2024 |
1558 | TRAN DAC TRUNG | 1,000,000 | VND | 30/09/2024 |
1559 | TRAN THE DUNG | 100,000 | VND | 30/09/2024 |
1560 | TRAN THANH TRUC | 100,000 | VND | 30/09/2024 |
1561 | HUYNH SONG NGUYET | 100,000 | VND | 30/09/2024 |
1562 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 30/09/2024 |
1563 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 30/09/2024 |
1564 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 30/09/2024 |
1565 | LE TAN LUAN | 500,000 | VND | 27/09/2024 |
1566 | DOAN HUYEN TRAN | 100,000 | VND | 27/09/2024 |
1567 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 27/09/2024 |
1568 | PHAN THI NGUYEN | 300,000 | VND | 26/09/2024 |
1569 | LY | 1,000,000 | VND | 26/09/2024 |
1570 | gia dinh pham thi mong loan | 200,000 | VND | 26/09/2024 |
1571 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 25/09/2024 |
1572 | Tất Hảo - BN2275 | 1,000,000 | VND | 24/09/2024 |
1573 | Lan Anh Huỳnh - BN2276 | 1,300,000 | VND | 24/09/2024 |
1574 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 24/09/2024 |
1575 | Phan Thị Hoàng Trang | 500,000 | VND | 24/09/2024 |
1576 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 23/09/2024 |
1577 | NGUYEN THI KIM HONG | 100,000 | VND | 23/09/2024 |
1578 | Trần Văn Phúc - BN2274 | 2,000,000 | VND | 20/09/2024 |
1579 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 19/09/2024 |
1580 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 19/09/2024 |
1581 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 19/09/2024 |
1582 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 18/09/2024 |
1583 | VO LE THANH THAO | 1,000,000 | VND | 18/09/2024 |
1584 | DUONG XUAN MINH | 500,000 | VND | 18/09/2024 |
1585 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 17/09/2024 |
1586 | NGUYEN THI HAI | 500,000 | VND | 17/09/2024 |
1587 | Hoang Thinh- Ngoc Diep | 200,000 | VND | 17/09/2024 |
1588 | NGUYEN THI THAO | 9,000,000 | VND | 16/09/2024 |
1589 | MA HOANG LOC | 200,000 | VND | 16/09/2024 |
1590 | NGUYEN THI NU | 300,000 | VND | 16/09/2024 |
1591 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 16/09/2024 |
1592 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 16/09/2024 |
1593 | TRUONG THI HOANG OANH | 2,000,000 | VND | 16/09/2024 |
1594 | NGUYEN THI THANH THUY | 50,000 | VND | 16/09/2024 |
1595 | Lê Thành Lý - BN2273 | 1,000,000 | VND | 13/09/2024 |
1596 | NGO PHI THUY DUNG | 500,000 | VND | 13/09/2024 |
1597 | Dinh Huu Nam | 1,200,000 | VND | 13/09/2024 |
1598 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 13/09/2024 |
1599 | TRUONG CONG MINH | 100,000 | VND | 12/09/2024 |
1600 | TRAN THUY NGA | 5,100,000 | VND | 12/09/2024 |
1601 | Nguyễn Kim Bằng - BN2259 | 50,000 | VND | 11/09/2024 |
1602 | Nguyễn Văn Phát - BN2260 | 50,000 | VND | 11/09/2024 |
1603 | Võ Thị Ngọc - BN2261 | 50,000 | VND | 11/09/2024 |
1604 | Dương Văn Chà - BN2262 | 50,000 | VND | 11/09/2024 |
1605 | Nguyễn Thị Sey - BN2263 | 50,000 | VND | 11/09/2024 |
1606 | Dương Kim Hên - BN2264 | 50,000 | VND | 11/09/2024 |
1607 | Dương Văn Thành - BN2265 | 50,000 | VND | 11/09/2024 |
1608 | Dương Thị Bông - BN2266 | 50,000 | VND | 11/09/2024 |
1609 | Dương Văn Búp - BN2267 | 50,000 | VND | 11/09/2024 |
1610 | Dương Văn Nở - BN2268 | 50,000 | VND | 11/09/2024 |
1611 | Dương Thị Thơm - BN2269 | 50,000 | VND | 11/09/2024 |
1612 | Dương Thị Ánh Hồng - BN2270 | 50,000 | VND | 11/09/2024 |
1613 | Dương Thị Ngọc Châu - BN2271 | 50,000 | VND | 11/09/2024 |
1614 | Dương Văn Phước - BN2272 | 50,000 | VND | 11/09/2024 |
1615 | NHU HUYNH CU CHI | 500,000 | VND | 11/09/2024 |
1616 | Co hai lang To | 1,200,000 | VND | 11/09/2024 |
1617 | cô Giang - BN2258 | 1,000,000 | VND | 10/09/2024 |
1618 | PHAN NGOC TRI | 100,000 | VND | 10/09/2024 |
1619 | GIP THI KIM DUNG | 100,000 | VND | 10/09/2024 |
1620 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 10/09/2024 |
1621 | Cu Phuong Bao Khuyen | 200,000 | VND | 10/09/2024 |
1622 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/09/2024 |
1623 | LE THI KIM LIEN | 700,000 | VND | 10/09/2024 |
1624 | VUONG ANH THU | 500,000 | VND | 10/09/2024 |
1625 | PHAM THE HUY | 300,000 | VND | 10/09/2024 |
1626 | cô gái Liên - BN2256 | 1,000,000 | VND | 09/09/2024 |
1627 | Nguyễn Bảo Quân, Lê Hoàng Phát - BN2257 | 2,000,000 | VND | 09/09/2024 |
1628 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 09/09/2024 |
1629 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 09/09/2024 |
1630 | pham truong duy tran thi thu ha | 300,000 | VND | 09/09/2024 |
1631 | NGUYEN THI KIM NGAN | 1,000,000 | VND | 09/09/2024 |
1632 | Co Phan Thi Thu | 200,000 | VND | 09/09/2024 |
1633 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 09/09/2024 |
1634 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 09/09/2024 |
1635 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 09/09/2024 |
1636 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 09/09/2024 |
1637 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 09/09/2024 |
1638 | NGUYEN THANH TAM | 100,000 | VND | 09/09/2024 |
1639 | Lotus | 100,000 | VND | 09/09/2024 |
1640 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 09/09/2024 |
1641 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 06/09/2024 |
1642 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 06/09/2024 |
1643 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 06/09/2024 |
1644 | Nhat Bao | 100,000 | VND | 06/09/2024 |
1645 | Gia dinh Quoc Dung-Dao Trang | 200,000 | VND | 06/09/2024 |
1646 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 06/09/2024 |
1647 | Hoang Khanh Trang | 200,000 | VND | 05/09/2024 |
1648 | LE TRAN HONG PHUONG | 300,000 | VND | 05/09/2024 |
1649 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 05/09/2024 |
1650 | NGUYEN KHAC NGOC PHUONG CHAU | 200,000 | VND | 05/09/2024 |
1651 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 04/09/2024 |
1652 | TRAN NGUYEN PHUONG UYEN | 200,000 | VND | 04/09/2024 |
1653 | LE THI MAI TRINH | 500,000 | VND | 04/09/2024 |
1654 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 04/09/2024 |
1655 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 04/09/2024 |
1656 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 04/09/2024 |
1657 | LE THI CUC | 200,000 | VND | 04/09/2024 |
1658 | Quach Nhu Long | 400,000 | VND | 04/09/2024 |
1659 | Vuong Song My | 200,000 | VND | 04/09/2024 |
1660 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 04/09/2024 |
1661 | Gia dinh Minh Anh Tuyet Mai | 1,000,000 | VND | 04/09/2024 |
1662 | Vo thi kim Chau | 1,000,000 | VND | 04/09/2024 |
1663 | Ao thi kim Sen | 1,000,000 | VND | 04/09/2024 |
1664 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 04/09/2024 |
1665 | NGUYEN THI THU ANH | 500,000 | VND | 04/09/2024 |
1666 | Nguyen Thi Bay | 500,000 | VND | 04/09/2024 |
1667 | NGUYEN THI KIM NGOC | 300,000 | VND | 04/09/2024 |
1668 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 04/09/2024 |
1669 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 04/09/2024 |
1670 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 04/09/2024 |
1671 | Lưu Nhuận Lâm - BN2255 | 1,000,000 | VND | 30/08/2024 |
1672 | TRAN THE DUNG | 100,000 | VND | 30/08/2024 |
1673 | TRAN THANH TRUC | 100,000 | VND | 30/08/2024 |
1674 | HUYNH SONG NGUYET | 100,000 | VND | 30/08/2024 |
1675 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 30/08/2024 |
1676 | Trong Tin | 100,000 | VND | 30/08/2024 |
1677 | NGUYEN CUU THI KIM CHI | 15,000,000 | VND | 29/08/2024 |
1678 | NGUYEN TRUNG TINH | 10,000 | VND | 29/08/2024 |
1679 | TRAN THUY NGA | 6,000,000 | VND | 28/08/2024 |
1680 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 28/08/2024 |
1681 | TRAN THI HUONG THANH | 100,000 | VND | 28/08/2024 |
1682 | LE TAN LUAN | 500,000 | VND | 27/08/2024 |
1683 | TRAN NGUYEN PHUONG UYEN | 200,000 | VND | 27/08/2024 |
1684 | PHUNG THI ANH TUYET | 300,000 | VND | 27/08/2024 |
1685 | PHAN THI NGUYEN | 300,000 | VND | 27/08/2024 |
1686 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 26/08/2024 |
1687 | Banh My Linh-Nguyen Thanh Truc | 1,000,000 | VND | 26/08/2024 |
1688 | PHUNG LE VAN ANH | 500,000 | VND | 26/08/2024 |
1689 | Le Phuoc Hue | 500,000 | VND | 26/08/2024 |
1690 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 26/08/2024 |
1691 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 26/08/2024 |
1692 | PHAM THE HUY | 300,000 | VND | 26/08/2024 |
1693 | CO NHA LY | 1,000,000 | VND | 26/08/2024 |
1694 | LAM NGUYET NGA | 3,000,000 | VND | 26/08/2024 |
1695 | Mạnh thường quân | 250,000 | VND | 23/08/2024 |
1696 | HUYNH NGOC XUAN | 50,000 | VND | 23/08/2024 |
1697 | Nhom MHX Phu Dong | 315,000 | VND | 23/08/2024 |
1698 | Nguyễn Quốc Tuấn - BN2254 | 500,000 | VND | 22/08/2024 |
1699 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 22/08/2024 |
1700 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/08/2024 |
1701 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/08/2024 |
1702 | NGUYEN DO BAO NGOC | 50,000 | VND | 22/08/2024 |
1703 | NGUYEN THUY THANH XUAN | 50,000 | VND | 22/08/2024 |
1704 | NGUYEN THI KIM HONG | 100,000 | VND | 21/08/2024 |
1705 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 21/08/2024 |
1706 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 21/08/2024 |
1707 | Nguyen Duy Tan | 1,000,000 | VND | 21/08/2024 |
1708 | Gia dinh chu Dao Co Hoa | 500,000 | VND | 21/08/2024 |
1709 | Nguyễn Văn Bủa - BN2251 | 1,000,000 | VND | 20/08/2024 |
1710 | Bà Đoàn Thị Sáu - BN2252 | 1,000,000 | VND | 20/08/2024 |
1711 | Phan Khải Minh - BN2253 | 2,000,000 | VND | 20/08/2024 |
1712 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 20/08/2024 |
1713 | TRUONG THI HOANG OANH | 2,000,000 | VND | 20/08/2024 |
1714 | VU THI LUAN | 500,000 | VND | 20/08/2024 |
1715 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 20/08/2024 |
1716 | Giang Đức - BN2250 | 1,500,000 | VND | 19/08/2024 |
1717 | Co Phung | 20,000 | VND | 19/08/2024 |
1718 | Chu Hao | 20,000 | VND | 19/08/2024 |
1719 | Leon Hinh | 500,000 | VND | 19/08/2024 |
1720 | Nguyen Thi Bay | 500,000 | VND | 19/08/2024 |
1721 | NGUYEN THI ANH PHUONG | 200,000 | VND | 19/08/2024 |
1722 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 19/08/2024 |
1723 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 19/08/2024 |
1724 | con gai ba CHAU THI DAY | 1,000,000 | VND | 19/08/2024 |
1725 | Ha Thuc Dinh | 100,000 | VND | 19/08/2024 |
1726 | Phungthaikim | 100,000 | VND | 19/08/2024 |
1727 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 19/08/2024 |
1728 | CHAU THI KIM DUNG | 200,000 | VND | 19/08/2024 |
1729 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 19/08/2024 |
1730 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 19/08/2024 |
1731 | BA LE THI VAN HONG | 2,000,000 | VND | 19/08/2024 |
1732 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 19/08/2024 |
1733 | Nguyễn Thị Phương Nhi - BN2249 | 200,000 | VND | 16/08/2024 |
1734 | CÔNG TY CP VIE NETWORKS | 300,000,000 | VND | 16/08/2024 |
1735 | LAM HUYNH YEN | 100,000 | VND | 16/08/2024 |
1736 | NGUYEN THI THANH THUY | 50,000 | VND | 16/08/2024 |
1737 | TRAN HUU DIEU HAN | 150,000 | VND | 15/08/2024 |
1738 | Ba My Nuong | 5,000,000 | VND | 15/08/2024 |
1739 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 14/08/2024 |
1740 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 14/08/2024 |
1741 | NGUYEN HOANG NGOC HIEN | 200,000 | VND | 14/08/2024 |
1742 | THU THAO THU NHI | 400,000 | VND | 13/08/2024 |
1743 | NGUYEN THI KIM NGAN | 1,000,000 | VND | 13/08/2024 |
1744 | TU THI BICH TUYEN | 50,000 | VND | 13/08/2024 |
1745 | BUI THANH TU | 1,000,000 | VND | 13/08/2024 |
1746 | Nguyễn Văn Phát - BN2234 | 50,000 | VND | 12/08/2024 |
1747 | Võ Thị Ngọc - BN2235 | 50,000 | VND | 12/08/2024 |
1748 | Dương Văn Chà - BN2236 | 50,000 | VND | 12/08/2024 |
1749 | Nguyễn Thị Say - BN2237 | 50,000 | VND | 12/08/2024 |
1750 | Dương Kim Hên - BN2238 | 50,000 | VND | 12/08/2024 |
1751 | Dương Văn Thành - BN2239 | 50,000 | VND | 12/08/2024 |
1752 | Dương Thị Bông- BN2240 | 50,000 | VND | 12/08/2024 |
1753 | Dương Văn Búp - BN2241 | 50,000 | VND | 12/08/2024 |
1754 | Dương Văn Nở - BN2242 | 50,000 | VND | 12/08/2024 |
1755 | Dương Thị Thơm - BN2243 | 50,000 | VND | 12/08/2024 |
1756 | Dương Thị Ánh Hồng - BN2244 | 50,000 | VND | 12/08/2024 |
1757 | Dương Thị Ngọc Châu - BN2245 | 50,000 | VND | 12/08/2024 |
1758 | Dương Văn Phước - BN2246 | 50,000 | VND | 12/08/2024 |
1759 | Võ Thị Kim Huyên - BN2247 | 200,000 | VND | 12/08/2024 |
1760 | Nguyễn Bảo Quân & Lê Hoàng Phát - BN2248 | 2,000,000 | VND | 12/08/2024 |
1761 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 12/08/2024 |
1762 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/08/2024 |
1763 | LE MINH HUYEN | 100,000 | VND | 12/08/2024 |
1764 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 12/08/2024 |
1765 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 50,000 | VND | 12/08/2024 |
1766 | Dinh Thi Nga Pham Thien Thi | 100,000 | VND | 12/08/2024 |
1767 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 12/08/2024 |
1768 | gia dinh Ryo Pyo | 200,000 | VND | 12/08/2024 |
1769 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 12/08/2024 |
1770 | Trong Tin - SV UEF | 100,000 | VND | 12/08/2024 |
1771 | Anh chị Phát-Vân - BN2214 | 5,000,000 | VND | 09/08/2024 |
1772 | Nguyễn Hoàng Sơn - BN2215 | 100,000 | VND | 09/08/2024 |
1773 | Phạm Thị Kim Anh - BN2216 | 100,000 | VND | 09/08/2024 |
1774 | Nguyễn Hoàng Kim Thanh - BN2217 | 100,000 | VND | 09/08/2024 |
1775 | Nguyễn Hoàng Kim Tuyền - BN2218 | 100,000 | VND | 09/08/2024 |
1776 | Nguyễn Hoàng Tuấn - BN2219 | 100,000 | VND | 09/08/2024 |
1777 | Nguyễn Hoàng Minh An - BN2220 | 100,000 | VND | 09/08/2024 |
1778 | Nguyễn Hoàng Kim Trang - BN2221 | 200,000 | VND | 09/08/2024 |
1779 | Dương Hồng Thái - BN2222 | 200,000 | VND | 09/08/2024 |
1780 | Nguyễn Trung Chánh - BN2223 | 200,000 | VND | 09/08/2024 |
1781 | Nguyễn Thị Phước - BN2224 | 200,000 | VND | 09/08/2024 |
1782 | Nguyễn Trung Quân - BN2225 | 200,000 | VND | 09/08/2024 |
1783 | Nguyễn Đức Thảo - BN2226 | 50,000 | VND | 09/08/2024 |
1784 | Nguyễn Thị Hoa - BN2227 | 50,000 | VND | 09/08/2024 |
1785 | Nguyễn Hoài Khánh An - BN2228 | 100,000 | VND | 09/08/2024 |
1786 | Trần Thị Thuyền - BN2229 | 50,000 | VND | 09/08/2024 |
1787 | Hữu Trực - BN2230 | 50,000 | VND | 09/08/2024 |
1788 | Hữu Hiển - BN2231 | 50,000 | VND | 09/08/2024 |
1789 | Nguyên Thái - BN2232 | 50,000 | VND | 09/08/2024 |
1790 | Nguyễn Kim Bằng - BN2233 | 50,000 | VND | 09/08/2024 |
1791 | PHAN NGOC TRI | 100,000 | VND | 09/08/2024 |
1792 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 09/08/2024 |
1793 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 09/08/2024 |
1794 | Cu Phuong Bao Khuyen | 200,000 | VND | 09/08/2024 |
1795 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 50,000 | VND | 09/08/2024 |
1796 | TRAN ANH KHUE | 160,000 | VND | 09/08/2024 |
1797 | Ông Lê Văn Tấn - BN2211 | 200 | USD | 08/08/2024 |
1798 | Nguyễn Thị Bảo Thụy - BN2212 | 1,000,000 | VND | 08/08/2024 |
1799 | Đổng Lệ Kiều - BN2213 | 1,000,000 | VND | 08/08/2024 |
1800 | PHAM THI ANH THU | 200,000 | VND | 08/08/2024 |
1801 | tran thi thu ha pham truong duy | 300,000 | VND | 08/08/2024 |
1802 | PHAM THUY LINH | 650,000 | VND | 08/08/2024 |
1803 | NGUYEN THANH TAM | 10,000 | VND | 08/08/2024 |
1804 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 08/08/2024 |
1805 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/08/2024 |
1806 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/08/2024 |
1807 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 08/08/2024 |
1808 | Lotus | 100,000 | VND | 07/08/2024 |
1809 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 07/08/2024 |
1810 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 07/08/2024 |
1811 | NGUYEN DOAN HA NGON | 100,000 | VND | 07/08/2024 |
1812 | Gia dinh Quoc Dung-Dao Trang | 200,000 | VND | 07/08/2024 |
1813 | LE TRAN HONG PHUONG | 300,000 | VND | 06/08/2024 |
1814 | NGUYEN THI LAN | 2,000,000 | VND | 06/08/2024 |
1815 | Co ba Lang To | 1,000,000 | VND | 06/08/2024 |
1816 | Nguyen Minh Duc | 5,000,000 | VND | 05/08/2024 |
1817 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 05/08/2024 |
1818 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/08/2024 |
1819 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/08/2024 |
1820 | MA HOANG LOC | 200,000 | VND | 05/08/2024 |
1821 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 05/08/2024 |
1822 | PHAN THI NGOC THAO | 500,000 | VND | 05/08/2024 |
1823 | HO THANH HUNG - NGUYEN THI THU HANG | 100,000 | VND | 05/08/2024 |
1824 | Me Hong Sam va con Thuy Phuong | 200,000 | VND | 05/08/2024 |
1825 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/08/2024 |
1826 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/08/2024 |
1827 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 50,000 | VND | 05/08/2024 |
1828 | NGUYEN VU TUYET HONG | 200,000 | VND | 05/08/2024 |
1829 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 05/08/2024 |
1830 | TRAN THI HUONG THANH | 100,000 | VND | 05/08/2024 |
1831 | THU THUY | 100,000 | VND | 05/08/2024 |
1832 | Hoang Khanh Trang | 200,000 | VND | 05/08/2024 |
1833 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/08/2024 |
1834 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 05/08/2024 |
1835 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 05/08/2024 |
1836 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/08/2024 |
1837 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/08/2024 |
1838 | HOANG THE DUY | 200,000 | VND | 05/08/2024 |
1839 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/08/2024 |
1840 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/08/2024 |
1841 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 05/08/2024 |
1842 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 05/08/2024 |
1843 | LE TAN LUAN | 500,000 | VND | 05/08/2024 |
1844 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 02/08/2024 |
1845 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 01/08/2024 |
1846 | Vuong Song My | 200,000 | VND | 01/08/2024 |
1847 | Quach Nhu Long | 400,000 | VND | 01/08/2024 |
1848 | Nguyen Thi Thu Anh | 500,000 | VND | 01/08/2024 |
1849 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 31/07/2024 |
1850 | DUONG HUYNH KIMTHANH | 500,000 | VND | 31/07/2024 |
1851 | NGUYEN THANH TAM | 100,000 | VND | 30/07/2024 |
1852 | NGUYEN PHUC THINH | 200,000 | VND | 30/07/2024 |
1853 | Triet | 150,000,000 | VND | 30/07/2024 |
1854 | NGO THI NHU TRANG | 2,000,000 | VND | 30/07/2024 |
1855 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 30/07/2024 |
1856 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 30/07/2024 |
1857 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 30/07/2024 |
1858 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 29/07/2024 |
1859 | NGUYEN NGOC BAO THU | 500,000 | VND | 29/07/2024 |
1860 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 29/07/2024 |
1861 | CO NHA LY | 1,000,000 | VND | 29/07/2024 |
1862 | Gia dinh Quoc Dung-Dao Trang | 200,000 | VND | 29/07/2024 |
1863 | TRIEU HOANG PHUC | 50,000 | VND | 29/07/2024 |
1864 | HUYNH HUU XUAN LOC | 50,000 | VND | 29/07/2024 |
1865 | NGUYEN TRUNG TINH | 10,000 | VND | 29/07/2024 |
1866 | TRAN NGOCDUNG | 300,000 | VND | 29/07/2024 |
1867 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 29/07/2024 |
1868 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 29/07/2024 |
1869 | QUACH TU NGA | 200,000 | VND | 29/07/2024 |
1870 | army | 500,000 | VND | 29/07/2024 |
1871 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 29/07/2024 |
1872 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/07/2024 |
1873 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 26/07/2024 |
1874 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/07/2024 |
1875 | PHAN THI NGUYEN | 300,000 | VND | 26/07/2024 |
1876 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/07/2024 |
1877 | Phạm Như Ý - BN2210 | 1,000,000 | VND | 25/07/2024 |
1878 | BUI THI THANH NGA | 300,000 | VND | 25/07/2024 |
1879 | Lương Thị Thẩm - BN2209 | 10,000,000 | VND | 24/07/2024 |
1880 | Be Khanh Lam va be Quoc Tri | 500,000 | VND | 24/07/2024 |
1881 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 24/07/2024 |
1882 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 24/07/2024 |
1883 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 24/07/2024 |
1884 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 24/07/2024 |
1885 | PHAM THOAI | 250,000,000 | VND | 24/07/2024 |
1886 | Nguyễn Thị Bảo Thụy - BN2208 | 1,000,000 | VND | 23/07/2024 |
1887 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 23/07/2024 |
1888 | NGUYEN THANH THUY | 100,000 | VND | 23/07/2024 |
1889 | Cô Hoàng Thị Hường - BN2207 | 10,000,000 | VND | 22/07/2024 |
1890 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/07/2024 |
1891 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/07/2024 |
1892 | HA HUU TUONG | 200,000 | VND | 22/07/2024 |
1893 | CHAU THI KIM DUNG | 200,000 | VND | 22/07/2024 |
1894 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 22/07/2024 |
1895 | BUI THI THANH LUU | 200,000 | VND | 22/07/2024 |
1896 | BUI THI THANH XUONG | 100,000 | VND | 22/07/2024 |
1897 | TRAN ANH KHUE | 400,000 | VND | 22/07/2024 |
1898 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 22/07/2024 |
1899 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 22/07/2024 |
1900 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/07/2024 |
1901 | THU THUY | 100,000 | VND | 22/07/2024 |
1902 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/07/2024 |
1903 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/07/2024 |
1904 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/07/2024 |
1905 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/07/2024 |
1906 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/07/2024 |
1907 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/07/2024 |
1908 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 19/07/2024 |
1909 | TRUONG THI HOANG OANH | 2,000,000 | VND | 19/07/2024 |
1910 | GĐ Bình + Ánh - BN2205 | 100 | USD | 18/07/2024 |
1911 | Lan Anh Huỳnh - BN2206 | 2,000,000 | VND | 18/07/2024 |
1912 | NGUYEN TRUNG TINH | 15,000 | VND | 18/07/2024 |
1913 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 18/07/2024 |
1914 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 18/07/2024 |
1915 | Nguyen Duy Tan | 1,000,000 | VND | 18/07/2024 |
1916 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 18/07/2024 |
1917 | LE MINH HUYEN | 50,000 | VND | 18/07/2024 |
1918 | GIP THI KIM DUNG | 100,000 | VND | 17/07/2024 |
1919 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 17/07/2024 |
1920 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 17/07/2024 |
1921 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 16/07/2024 |
1922 | LE BA DAT | 1,000,000 | VND | 16/07/2024 |
1923 | TRUONG CONG MINH | 100,000 | VND | 16/07/2024 |
1924 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 16/07/2024 |
1925 | BUI THANH TU | 1,000,000 | VND | 16/07/2024 |
1926 | NGUYEN THI THANH THUY | 50,000 | VND | 15/07/2024 |
1927 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 15/07/2024 |
1928 | NGUYEN VAN THANH | 200,000 | VND | 15/07/2024 |
1929 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 15/07/2024 |
1930 | LE THI NHUONG | 100,000 | VND | 15/07/2024 |
1931 | NGUYEN HONG HAI HA | 100,000 | VND | 15/07/2024 |
1932 | NGUYEN THI THANH NHAN | 300,000 | VND | 15/07/2024 |
1933 | NGUYEN THI NHAN | 200,000 | VND | 15/07/2024 |
1934 | HOANG THE DUY | 200,000 | VND | 15/07/2024 |
1935 | NGUYEN HOANG YEN | 1,000,000 | VND | 15/07/2024 |
1936 | PHAN NGOC TRI | 100,000 | VND | 15/07/2024 |
1937 | Cua hang Bao Bi Thai Binh Duong | 500,000 | VND | 15/07/2024 |
1938 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 15/07/2024 |
1939 | Ông Lương Hoàng Hải - BN2204 | 20,000,000 | VND | 12/07/2024 |
1940 | HO THANH HUNG - NGUYEN THI THU HANG | 100,000 | VND | 12/07/2024 |
1941 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 12/07/2024 |
1942 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 12/07/2024 |
1943 | NGUYEN THI ANH PHUONG | 200,000 | VND | 12/07/2024 |
1944 | Nguyễn Kim Bằng - BN2190 | 50,000 | VND | 10/07/2024 |
1945 | Nguyễn Văn Phát - BN2191 | 50,000 | VND | 10/07/2024 |
1946 | Võ Thị Ngọc - BN2192 | 50,000 | VND | 10/07/2024 |
1947 | Dương Văn Chà - BN2193 | 50,000 | VND | 10/07/2024 |
1948 | Nguyễn Thị Sey - BN2194 | 50,000 | VND | 10/07/2024 |
1949 | Dương Kim Hên - BN2195 | 50,000 | VND | 10/07/2024 |
1950 | Dương Văn Thành - BN2196 | 50,000 | VND | 10/07/2024 |
1951 | Dương Thị Bông - BN2197 | 50,000 | VND | 10/07/2024 |
1952 | Dương Văn Búp - BN2198 | 50,000 | VND | 10/07/2024 |
1953 | Dương Văn Nở - BN2199 | 50,000 | VND | 10/07/2024 |
1954 | Dương Thị Thơm - BN2200 | 50,000 | VND | 10/07/2024 |
1955 | Dương Thị Ánh Hồng - BN2201 | 50,000 | VND | 10/07/2024 |
1956 | Dương Thị Ngọc Châu - BN2202 | 50,000 | VND | 10/07/2024 |
1957 | Dương Văn Phước - BN2203 | 50,000 | VND | 10/07/2024 |
1958 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/07/2024 |
1959 | Thanh | 500,000 | VND | 10/07/2024 |
1960 | NGO QUANG HIEU | 1,000,000 | VND | 10/07/2024 |
1961 | Be Gia Huy Tue Linh Phuong Nhi | 2,000,000 | VND | 10/07/2024 |
1962 | LE MINH HUYEN | 50,000 | VND | 10/07/2024 |
1963 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 09/07/2024 |
1964 | NGUYEN THI BE | 500,000 | VND | 09/07/2024 |
1965 | NGUYEN THI NU | 300,000 | VND | 09/07/2024 |
1966 | Lotus | 100,000 | VND | 08/07/2024 |
1967 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 08/07/2024 |
1968 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 08/07/2024 |
1969 | DOAN THI KIM LOAN | 1,000,000 | VND | 08/07/2024 |
1970 | MAC ANH LAN | 300,000 | VND | 08/07/2024 |
1971 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 08/07/2024 |
1972 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 08/07/2024 |
1973 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 08/07/2024 |
1974 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 08/07/2024 |
1975 | PHAN VIET PHUONG | 300,000 | VND | 08/07/2024 |
1976 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 08/07/2024 |
1977 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 08/07/2024 |
1978 | TRAN CAO PHUONG THAO | 200,000 | VND | 08/07/2024 |
1979 | Nguyễn Trí Tài | 500,000 | VND | 08/07/2024 |
1980 | NGO PHI THUY DUNG | 500,000 | VND | 05/07/2024 |
1981 | Hoang Khanh Trang | 200,000 | VND | 05/07/2024 |
1982 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 05/07/2024 |
1983 | Pham truong duy | 200,000 | VND | 05/07/2024 |
1984 | Mạnh thường quân | 1,200,000 | VND | 05/07/2024 |
1985 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 05/07/2024 |
1986 | Mạnh thường quân | 210,000 | VND | 05/07/2024 |
1987 | Co hai lang to | 800,000 | VND | 05/07/2024 |
1988 | West Lakes Golf - BN2189 | 30,000,000 | VND | 04/07/2024 |
1989 | Oracle Clinic Việt Nam - BN2189 | 30,000,000 | VND | 04/07/2024 |
1990 | Diageo Vietnam - BN2189 | 20,000,000 | VND | 04/07/2024 |
1991 | Ascott Vietnam - BN2189 | 6,000,000 | VND | 04/07/2024 |
1992 | Mr. Duy Hải - BN2189 | 2,000,000 | VND | 04/07/2024 |
1993 | Mr. Duy Hải - BN2189 | 2,000,000 | VND | 04/07/2024 |
1994 | Samten Hills Dalat - BN2189 | 6,000,000 | VND | 04/07/2024 |
1995 | Leinné - BN2189 | 2,000,000 | VND | 04/07/2024 |
1996 | Warehouse - BN2189 | 5,000,000 | VND | 04/07/2024 |
1997 | Mr. Don Lam (VinaCapital) - BN2189 | 5,000,000 | VND | 04/07/2024 |
1998 | Mr. Don Lam (VinaCapital) - BN2189 | 5,000,000 | VND | 04/07/2024 |
1999 | Mr. Don Lam (VinaCapital) - BN2189 | 1,000,000 | VND | 04/07/2024 |
2000 | Mr. Don Lam (VinaCapital) - BN2189 | 1,000,000 | VND | 04/07/2024 |
2001 | TRE Dining - BN2189 | 3,000,000 | VND | 04/07/2024 |
2002 | Tenku - BN2189 | 6,000,000 | VND | 04/07/2024 |
2003 | Kerastase - BN2189 | 2,000,000 | VND | 04/07/2024 |
2004 | Kerastase - BN2189 | 2,000,000 | VND | 04/07/2024 |
2005 | Kerastase - BN2189 | 1,000,000 | VND | 04/07/2024 |
2006 | Chill Kombucha - BN2189 | 1,000,000 | VND | 04/07/2024 |
2007 | Chill Kombucha - BN2189 | 1,000,000 | VND | 04/07/2024 |
2008 | LUONG MINH TRUC | 200,000 | VND | 04/07/2024 |
2009 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 04/07/2024 |
2010 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 04/07/2024 |
2011 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 04/07/2024 |
2012 | TRAN NGOC PHUONG | 100,000 | VND | 04/07/2024 |
2013 | MA HOANG LOC | 500,000 | VND | 04/07/2024 |
2014 | Co Dieu Vien | 500,000 | VND | 04/07/2024 |
2015 | PHAM THI ANH THU | 200,000 | VND | 04/07/2024 |
2016 | VO THI KIM CHAU | 1,000,000 | VND | 03/07/2024 |
2017 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 03/07/2024 |
2018 | CO NHA LY | 1,000,000 | VND | 02/07/2024 |
2019 | TRAN NGUYEN PHUONG UYEN | 200,000 | VND | 02/07/2024 |
2020 | LE DANG DUY | 500,000 | VND | 02/07/2024 |
2021 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 01/07/2024 |
2022 | TRAN THI HUONG THANH | 100,000 | VND | 01/07/2024 |
2023 | Truong Tran Xuan Nam | 500,000 | VND | 01/07/2024 |
2024 | TRUONG CONG MINH | 200,000 | VND | 01/07/2024 |
2025 | Mạnh thường quân | 51,122 | VND | 01/07/2024 |
2026 | Vuong Song My | 200,000 | VND | 01/07/2024 |
2027 | Quach Nhu Long | 400,000 | VND | 01/07/2024 |
2028 | Gia dinh ba Phat me Dung be Chris | 500,000 | VND | 01/07/2024 |
2029 | LE TRAN HONG PHUONG | 300,000 | VND | 01/07/2024 |
2030 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 01/07/2024 |
2031 | Gia dinh Nguyen Thi Thu Anh | 500,000 | VND | 01/07/2024 |
2032 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 01/07/2024 |
2033 | NGUYEN THANH TAM | 100,000 | VND | 01/07/2024 |
2034 | Phan Thị Hoàng Trang | 500,000 | VND | 01/07/2024 |
2035 | Võ Thị Mỹ Dung - BN2188 | 10,000,000 | VND | 28/06/2024 |
2036 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 28/06/2024 |
2037 | Mạnh thường quân | 250,000 | VND | 28/06/2024 |
2038 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 27/06/2024 |
2039 | Phan Thi Ngoc Thao | 500,000 | VND | 27/06/2024 |
2040 | Ông Hoàng Anh Tuấn - BN2186 | 4,000,000 | VND | 26/06/2024 |
2041 | GĐ Tú Loan - BN2187 | 4,000,000 | VND | 26/06/2024 |
2042 | TRAN CAO PHUONG THAO | 200,000 | VND | 26/06/2024 |
2043 | PHAN THI NGUYEN | 300,000 | VND | 26/06/2024 |
2044 | VO ANH QUANG | 150,000 | VND | 25/06/2024 |
2045 | Mạnh thường quân | 3,000,000 | VND | 24/06/2024 |
2046 | NGUYEN THI HIEN | 300,000 | VND | 24/06/2024 |
2047 | NGUYEN THI HIEN | 200,000 | VND | 24/06/2024 |
2048 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 24/06/2024 |
2049 | Mạnh thường quân | 135,000 | VND | 24/06/2024 |
2050 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 24/06/2024 |
2051 | TRAN THI MY TRANG | 200,000 | VND | 24/06/2024 |
2052 | Lý Trung Quân | 1,000 | VND | 22/06/2024 |
2053 | Ông Phan Văn Long - PD Từ Chương - BN2182 | 100 | USD | 21/06/2024 |
2054 | Bà Đỗ Thị Hợi PD Diệu Hạnh - BN2183 | 100 | USD | 21/06/2024 |
2055 | Phan Thị Kim Thoa - BN2184 | 100 | CAD | 21/06/2024 |
2056 | NGUYEN VAN THANH BRVT | 200,000 | VND | 21/06/2024 |
2057 | co Mai | 3,000,000 | VND | 21/06/2024 |
2058 | Nguyen Thi Hien - Vuong Kim Chau | 1,000,000 | VND | 21/06/2024 |
2059 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 21/06/2024 |
2060 | Nguyễn Bảo Quân - BN2180 | 1,000,000 | VND | 19/06/2024 |
2061 | Lê Hoàng Phát - BN2181 | 1,000,000 | VND | 19/06/2024 |
2062 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 19/06/2024 |
2063 | Tất Hảo - BN2178 | 500,000 | VND | 18/06/2024 |
2064 | Gia đình Hồ Ngọc Phúc - BN2179 | 500,000 | VND | 18/06/2024 |
2065 | GD ong Tran Xuan En | 2,000,000 | VND | 18/06/2024 |
2066 | TRAN MY THU | 100,000 | VND | 18/06/2024 |
2067 | TRAN NGOC PHUONG | 100,000 | VND | 17/06/2024 |
2068 | Hoa Chau Due | 100,000 | VND | 17/06/2024 |
2069 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 17/06/2024 |
2070 | NGUYEN THI TRI PHUNG | 2,000,000 | VND | 17/06/2024 |
2071 | TRUONG TRAN THE VINH | 500,000 | VND | 17/06/2024 |
2072 | BUI THANH TU | 500,000 | VND | 17/06/2024 |
2073 | Mạnh thường quân | 150,000 | VND | 17/06/2024 |
2074 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 17/06/2024 |
2075 | HUYNH HAI LAM | 50,000 | VND | 17/06/2024 |
2076 | Đinh Thị Nam Phương - BN2177 | 69,200,000 | VND | 15/06/2024 |
2077 | co Phan Thi Thu | 200,000 | VND | 14/06/2024 |
2078 | Ai ACTIV | 11,600,000 | VND | 14/06/2024 |
2079 | PHAM THUY LINH | 650,000 | VND | 14/06/2024 |
2080 | gd kinh thuy | 200,000,000 | VND | 14/06/2024 |
2081 | NGUYEN THI NGOC HAN | 10,000 | VND | 13/06/2024 |
2082 | VU THI PHUONG LOAN | 1,000,000 | VND | 12/06/2024 |
2083 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 12/06/2024 |
2084 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 12/06/2024 |
2085 | LE THI QUYNH NHU | 500,000 | VND | 12/06/2024 |
2086 | Trần Thị Ngọc Anh, Hà Thanh Tùng - BN2176 | 1,000,000 | VND | 11/06/2024 |
2087 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 15,000 | VND | 11/06/2024 |
2088 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 100,000 | VND | 11/06/2024 |
2089 | NGUYEN THI THANH THUY | 50,000 | VND | 11/06/2024 |
2090 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 11/06/2024 |
2091 | Nguyễn Kim Bằng - BN2157 | 50,000 | VND | 10/06/2024 |
2092 | Nguyễn Văn Phát - BN2158 | 50,000 | VND | 10/06/2024 |
2093 | Võ Thị Ngọc - BN2159 | 50,000 | VND | 10/06/2024 |
2094 | Dương Văn Chà - BN2160 | 50,000 | VND | 10/06/2024 |
2095 | Nguyễn Thị Sey - BN2161 | 50,000 | VND | 10/06/2024 |
2096 | Dương Kim Hên - BN2162 | 50,000 | VND | 10/06/2024 |
2097 | Dương Văn Thành - BN2163 | 50,000 | VND | 10/06/2024 |
2098 | Dương Thị Bông - BN2164 | 50,000 | VND | 10/06/2024 |
2099 | Dương Văn Búp - BN2165 | 50,000 | VND | 10/06/2024 |
2100 | Dương Văn Nở - BN2166 | 50,000 | VND | 10/06/2024 |
2101 | Dương Thị Thơm - BN2167 | 50,000 | VND | 10/06/2024 |
2102 | Dương Thị Ánh Hồng - BN2168 | 50,000 | VND | 10/06/2024 |
2103 | Dương Thị Ngọc Châu - BN2169 | 50,000 | VND | 10/06/2024 |
2104 | Dương Văn Phước - BN2170 | 50,000 | VND | 10/06/2024 |
2105 | Nguyễn Thị Bảo Thụy - BN2171 | 1,000,000 | VND | 10/06/2024 |
2106 | Ông Thảo, Bà Hoa - BN2172 | 100,000 | VND | 10/06/2024 |
2107 | Nguyên Thái, Hữu Hiển - BN2173 | 100,000 | VND | 10/06/2024 |
2108 | Trần Thị Thuyền - BN2174 | 50,000 | VND | 10/06/2024 |
2109 | Nguyễn Văn Trung - BN2175 | 50,000 | VND | 10/06/2024 |
2110 | TRAN THI MY TRANG | 300,000 | VND | 10/06/2024 |
2111 | VO NGOC THIEN THUONG | 50,000 | VND | 10/06/2024 |
2112 | NGO NGUYEN YEN NHI | 100,000 | VND | 10/06/2024 |
2113 | NGUYEN THI LAN | 1,000,000 | VND | 10/06/2024 |
2114 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/06/2024 |
2115 | NGUYEN CONG DUC | 500,000 | VND | 10/06/2024 |
2116 | NGUYEN THI KIM HONG | 200,000 | VND | 10/06/2024 |
2117 | LINH | 500,000 | VND | 10/06/2024 |
2118 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 10/06/2024 |
2119 | TRAN MINH PHUONG | 70,000 | VND | 10/06/2024 |
2120 | HOANG THE DUY | 200,000 | VND | 10/06/2024 |
2121 | NGUYEN LUU HOAI NGAN | 50,011 | VND | 07/06/2024 |
2122 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 07/06/2024 |
2123 | Mạnh thường quân | 1,500,000 | VND | 07/06/2024 |
2124 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 07/06/2024 |
2125 | LE THI KIM LIEN | 1,000,000 | VND | 07/06/2024 |
2126 | Cô gái Liên - BN2156 | 1,000,000 | VND | 06/06/2024 |
2127 | Co ba lang to | 1,100,000 | VND | 06/06/2024 |
2128 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 06/06/2024 |
2129 | Gia dinh Quoc Dung & Dao Trang | 200,000 | VND | 06/06/2024 |
2130 | TRUONG THI HOANG OANH | 2,000,000 | VND | 06/06/2024 |
2131 | TRAN BA ANH DUNG | 1,550,000 | VND | 06/06/2024 |
2132 | NGUYEN THI ANH PHUONG | 200,000 | VND | 06/06/2024 |
2133 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 05/06/2024 |
2134 | Hoang Khanh Trang | 200,000 | VND | 05/06/2024 |
2135 | NGUYEN THANH TAM | 100,000 | VND | 05/06/2024 |
2136 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 05/06/2024 |
2137 | TRAN THI BICH NGOC | 2,000,000 | VND | 05/06/2024 |
2138 | HUYNH HAI LAM | 100,000 | VND | 05/06/2024 |
2139 | NGUYEN HUYNH MY DUYEN | 50,000 | VND | 05/06/2024 |
2140 | NGUYEN HUYNH MANH DUY | 50,000 | VND | 05/06/2024 |
2141 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 05/06/2024 |
2142 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 05/06/2024 |
2143 | GIVEASIA | 6,008,500 | VND | 04/06/2024 |
2144 | cty cp thuoc thu y song hong | 800,000 | VND | 04/06/2024 |
2145 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 04/06/2024 |
2146 | DATVIETVAC DONG HANH CUNG NAM PHUONG FOUNDATION-DTP | 1,000,000 | VND | 04/06/2024 |
2147 | Cô Nguyễn Thượng Triết - BN2154 | 1,000,000 | VND | 03/06/2024 |
2148 | Vuong Song My | 200,000 | VND | 03/06/2024 |
2149 | Quach Nhu Long | 400,000 | VND | 03/06/2024 |
2150 | PHAN NGOC TRI | 100,000 | VND | 03/06/2024 |
2151 | NGUYEN VAN TAN | 500,000 | VND | 03/06/2024 |
2152 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 03/06/2024 |
2153 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 200,000 | VND | 03/06/2024 |
2154 | HO THI XUAN QUYEN | 1,000,000 | VND | 03/06/2024 |
2155 | LE THI HANG | 200,000 | VND | 03/06/2024 |
2156 | NGUYEN HUU THO | 50,000 | VND | 03/06/2024 |
2157 | TRAN THI MY TRANG | 200,000 | VND | 03/06/2024 |
2158 | LUONG MINH TRUC | 200,000 | VND | 03/06/2024 |
2159 | LE TRAN HONG PHUONG | 300,000 | VND | 03/06/2024 |
2160 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 03/06/2024 |
2161 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 03/06/2024 |
2162 | pham truong duy | 200,000 | VND | 03/06/2024 |
2163 | DATVIETVAC DONG HANH CUNG NAM PHUONG FOUNDATION-DTP | 2,000,000 | VND | 03/06/2024 |
2164 | Gia dinh ba Phat me Dung be Phuc Khang | 500,000 | VND | 03/06/2024 |
2165 | Cô Phạm Thị Dung - BN2155 | 1,000,000 | VND | 03/06/2024 |
2166 | GĐ ông Long - BN2153 | 100 | USD | 31/05/2024 |
2167 | GĐ ông Long - BN2153 | 200 | CAD | 31/05/2024 |
2168 | THU THUY | 100,000 | VND | 31/05/2024 |
2169 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 31/05/2024 |
2170 | Nguyen Thi Thu Anh | 300,000 | VND | 31/05/2024 |
2171 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 31/05/2024 |
2172 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 31/05/2024 |
2173 | Truong Thi An | 600,000 | VND | 31/05/2024 |
2174 | Nguyen Hong Quan Doan Thi Thanh Thao | 5,000,000 | VND | 31/05/2024 |
2175 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 31/05/2024 |
2176 | Phan Thi Ngoc Thao | 500,000 | VND | 30/05/2024 |
2177 | Nguyen Thanh Dat | 100,000 | VND | 30/05/2024 |
2178 | CO NHA LY | 1,000,000 | VND | 30/05/2024 |
2179 | Bà Đỗ Thị Hợi - BN2152 | 100 | CAD | 29/05/2024 |
2180 | Huynh Dat | 150,000 | VND | 29/05/2024 |
2181 | PHAN THI NGUYEN | 300,000 | VND | 28/05/2024 |
2182 | HUYNH CHI SIL | 200,000 | VND | 28/05/2024 |
2183 | Cô Xuân Hồng - BN2151 | 500,000 | VND | 27/05/2024 |
2184 | TRAN THI MY TRANG | 200,000 | VND | 27/05/2024 |
2185 | Thach Son | 200,000 | VND | 27/05/2024 |
2186 | TRAN ANH MINH | 200,000 | VND | 27/05/2024 |
2187 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/05/2024 |
2188 | BUI THI THANH NGA | 300,000 | VND | 27/05/2024 |
2189 | NGUYEN VAN DUNG | 300,000 | VND | 27/05/2024 |
2190 | GIP THI KIM DUNG | 100,000 | VND | 27/05/2024 |
2191 | DANG THI CANH | 200,000 | VND | 27/05/2024 |
2192 | Huỳnh Quốc Thanh | 100,000 | VND | 26/05/2024 |
2193 | DUONG HUY | 2,400,000 | VND | 24/05/2024 |
2194 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 24/05/2024 |
2195 | Phan Thị Hoàng Trang | 200,000 | VND | 24/05/2024 |
2196 | Lê Thị Hiền - BN2149 | 500,000 | VND | 23/05/2024 |
2197 | Nhà hảo tâm - BN2150 | 2,000,000 | VND | 23/05/2024 |
2198 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 23/05/2024 |
2199 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 23/05/2024 |
2200 | M. TR - BN2148 | 1,000,000 | VND | 22/05/2024 |
2201 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 22/05/2024 |
2202 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 22/05/2024 |
2203 | Mạnh thường quân | 3,000,000 | VND | 22/05/2024 |
2204 | PHAM THI UT | 500,000 | VND | 22/05/2024 |
2205 | LAM HUYNH THI XUAN | 300,000 | VND | 22/05/2024 |
2206 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 22/05/2024 |
2207 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/05/2024 |
2208 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 21/05/2024 |
2209 | LIEU HUE PHUONG | 100,000,000 | VND | 21/05/2024 |
2210 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 200,000 | VND | 21/05/2024 |
2211 | Cô Hằng - BN2147 | 3,000,000 | VND | 20/05/2024 |
2212 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 20/05/2024 |
2213 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 20/05/2024 |
2214 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 20/05/2024 |
2215 | MINH THAO | 500,000 | VND | 20/05/2024 |
2216 | TRAN THI MY LIEN | 2,000,000 | VND | 20/05/2024 |
2217 | NGUYEN VAN AN | 1,000,000 | VND | 20/05/2024 |
2218 | NGUYEN THI THACH | 200,000 | VND | 20/05/2024 |
2219 | TRAN MINH PHUONG | 100,000 | VND | 20/05/2024 |
2220 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 17/05/2024 |
2221 | Cụ bà Nguyễn Kim Phụng - BN2146 | 10,000,000 | VND | 16/05/2024 |
2222 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 150,000 | VND | 16/05/2024 |
2223 | TRAN HUU DIEU HAN | 300,000 | VND | 15/05/2024 |
2224 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 200,000 | VND | 15/05/2024 |
2225 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 14/05/2024 |
2226 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 14/05/2024 |
2227 | NGUYEN THI MY TRINH | 1,000,000 | VND | 14/05/2024 |
2228 | NGUYEN HONG PHUONG OANH | 500,000 | VND | 14/05/2024 |
2229 | PHAM THE HUY | 250,000 | VND | 13/05/2024 |
2230 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 13/05/2024 |
2231 | NGUYEN THI ANH PHUONG | 200,000 | VND | 13/05/2024 |
2232 | TRAN NGUYEN PHUONG UYEN | 200,000 | VND | 13/05/2024 |
2233 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 13/05/2024 |
2234 | Dieu Loc | 500,000 | VND | 13/05/2024 |
2235 | TRAN THI HUONG THANH | 200,000 | VND | 13/05/2024 |
2236 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 13/05/2024 |
2237 | PHAM NGOC PHUONG | 200,000 | VND | 13/05/2024 |
2238 | PHAN ANH PHU | 500,000 | VND | 13/05/2024 |
2239 | NGUYEN THI THANH THUY | 50,000 | VND | 13/05/2024 |
2240 | TRINH ANH KHOA | 150,000 | VND | 13/05/2024 |
2241 | Nguyễn Kim Bằng - BN2132 | 50,000 | VND | 10/05/2024 |
2242 | Nguyễn Văn Phát - BN2133 | 50,000 | VND | 10/05/2024 |
2243 | Võ Thị Ngọc - BN2134 | 50,000 | VND | 10/05/2024 |
2244 | Dương Văn Chà - BN2135 | 50,000 | VND | 10/05/2024 |
2245 | Nguyễn Thị Sey - BN2136 | 50,000 | VND | 10/05/2024 |
2246 | Dương Kim Hên - BN2137 | 50,000 | VND | 10/05/2024 |
2247 | Dương Văn Thành - BN2138 | 50,000 | VND | 10/05/2024 |
2248 | Dương Thị Bông - BN2139 | 50,000 | VND | 10/05/2024 |
2249 | Dương Văn Búp - BN2140 | 50,000 | VND | 10/05/2024 |
2250 | Dương Văn Nở - BN2141 | 50,000 | VND | 10/05/2024 |
2251 | Dương Thị Thơm - BN2142 | 50,000 | VND | 10/05/2024 |
2252 | Dương Thị Ánh Hồng - BN2143 | 50,000 | VND | 10/05/2024 |
2253 | Dương Thị Ngọc Châu - BN2144 | 50,000 | VND | 10/05/2024 |
2254 | Dương Văn Phước - BN2145 | 50,000 | VND | 10/05/2024 |
2255 | HA THI THUAN | 50,000 | VND | 10/05/2024 |
2256 | VO ANH QUANG | 100,000 | VND | 10/05/2024 |
2257 | TU THI BICH TUYEN TU VAN TIEN PHAM THI MONG LOAN | 100,000 | VND | 10/05/2024 |
2258 | DO QUANG VINH | 100,000 | VND | 10/05/2024 |
2259 | DO VIEN MINH | 100,000 | VND | 10/05/2024 |
2260 | PHAN NGOC KHANH HOANG | 100,000 | VND | 10/05/2024 |
2261 | Nguyễn Thị Bảo Thụy - BN2130 | 1,000,000 | VND | 09/05/2024 |
2262 | Nguyễn Thị Hiền, Vương Liên Hương, Vương Kim Châu, Phan Thị Nguyệt, Cô Thủy - BN2131 | 2,300,000 | VND | 09/05/2024 |
2263 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 09/05/2024 |
2264 | CAO THUY OANH | 500,000 | VND | 09/05/2024 |
2265 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 09/05/2024 |
2266 | Nguyễn Tấn Hiền | 500,000 | VND | 09/05/2024 |
2267 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 08/05/2024 |
2268 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 08/05/2024 |
2269 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 08/05/2024 |
2270 | THU THUY | 100,000 | VND | 08/05/2024 |
2271 | TRAN MANH HUNG | 300,000 | VND | 08/05/2024 |
2272 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 07/05/2024 |
2273 | HOANG & NGOC | 200,000 | VND | 07/05/2024 |
2274 | NGUYEN THI LAN | 1,000,000 | VND | 07/05/2024 |
2275 | NGUYEN THI DUNG | 1,000,000 | VND | 07/05/2024 |
2276 | Bờm - BN2129 | 1,000,000 | VND | 06/05/2024 |
2277 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 06/05/2024 |
2278 | HOANG KHANH TRANG | 200,000 | VND | 06/05/2024 |
2279 | Bui Van Huy | 100,000 | VND | 06/05/2024 |
2280 | LE THI KIM LIEN | 700,000 | VND | 06/05/2024 |
2281 | Vo hoang thien | 200,000 | VND | 06/05/2024 |
2282 | Ngo Dinh Phuoc | 200,000 | VND | 06/05/2024 |
2283 | Gia dinh Quoc Dung & Dao Trang | 200,000 | VND | 06/05/2024 |
2284 | XUAN QUYEN | 200,000 | VND | 06/05/2024 |
2285 | NGUYEN THANH TAM | 100,000 | VND | 06/05/2024 |
2286 | CTY cp thuoc thu y song hong | 800,000 | VND | 06/05/2024 |
2287 | DOAN HUYEN TRAN | 200,000 | VND | 06/05/2024 |
2288 | Pham truong duy | 200,000 | VND | 06/05/2024 |
2289 | LUONG MINH TRUC | 200,000 | VND | 04/05/2024 |
2290 | Trong Tin | 100,000 | VND | 04/05/2024 |
2291 | co Vo Ngoc Tiem va 6 nguoi chau | 2,100,000 | VND | 04/05/2024 |
2292 | NGUYEN THI THU VAN | 1,000,000 | VND | 04/05/2024 |
2293 | Gia đình Đổng Lệ Kiều - BN2127 | 2,000,000 | VND | 04/05/2024 |
2294 | Vương Vĩnh Thuận - BN2128 | 200,000 | VND | 04/05/2024 |
2295 | Hoang Van Anh | 50,000 | VND | 03/05/2024 |
2296 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 03/05/2024 |
2297 | Mạnh thường quân | 150,000 | VND | 03/05/2024 |
2298 | NGUYEN THI KIM THANH | 10,000,000 | VND | 03/05/2024 |
2299 | PHAM THI ANH THU | 200,000 | VND | 03/05/2024 |
2300 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 03/05/2024 |
2301 | NGUYEN VU THUY TRANG | 200,000 | VND | 03/05/2024 |
2302 | NGUYEN VAN TAN | 500,000 | VND | 02/05/2024 |
2303 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 02/05/2024 |
2304 | NGUYEN VAN THANH | 200,000 | VND | 02/05/2024 |
2305 | Pham Thi Hang | 500,000 | VND | 02/05/2024 |
2306 | TRAN MINH PHUONG | 200,000 | VND | 02/05/2024 |
2307 | KEVIN NGUYEN va NGOC HANH | 1,000,000 | VND | 02/05/2024 |
2308 | CO NHA LY | 1,000,000 | VND | 02/05/2024 |
2309 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 02/05/2024 |
2310 | LUONG CO PHU | 30,000 | VND | 02/05/2024 |
2311 | Vuong Song My | 200,000 | VND | 02/05/2024 |
2312 | Quach Nhu Long | 400,000 | VND | 02/05/2024 |
2313 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 02/05/2024 |
2314 | PHAN NGOC TRI | 100,000 | VND | 02/05/2024 |
2315 | HOANG THE DUY | 200,000 | VND | 02/05/2024 |
2316 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 02/05/2024 |
2317 | co Mai | 2,000,000 | VND | 02/05/2024 |
2318 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 02/05/2024 |
2319 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 02/05/2024 |
2320 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 26/04/2024 |
2321 | LAM THI MY HOA | 3,000,000 | VND | 26/04/2024 |
2322 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/04/2024 |
2323 | PHAN THI NGUYEN | 200,000 | VND | 26/04/2024 |
2324 | Trinh Vinh Tam | 1,500,000 | VND | 26/04/2024 |
2325 | NGOC DUNG | 500,000 | VND | 26/04/2024 |
2326 | Nguyễn Thị Bảo Thụy - BN2126 | 1,000,000 | VND | 25/04/2024 |
2327 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 25/04/2024 |
2328 | PHAN HO KIM HONG | 100,000 | VND | 25/04/2024 |
2329 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 25/04/2024 |
2330 | NGUYEN THI ANH PHUONG | 200,000 | VND | 25/04/2024 |
2331 | Co Doan Thi Muong | 5,000,000 | VND | 25/04/2024 |
2332 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 25/04/2024 |
2333 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 25/04/2024 |
2334 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 24/04/2024 |
2335 | TRUONG THI HOANG OANH | 2,000,000 | VND | 24/04/2024 |
2336 | LE HOANG VU | 200,000 | VND | 23/04/2024 |
2337 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 23/04/2024 |
2338 | DANG THUY AN | 50,000 | VND | 23/04/2024 |
2339 | NGUYEN THANH HUYEN | 500,000 | VND | 22/04/2024 |
2340 | Mạnh thường quân | 250,000 | VND | 22/04/2024 |
2341 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 22/04/2024 |
2342 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 22/04/2024 |
2343 | HA THI THUAN | 50,000 | VND | 22/04/2024 |
2344 | Lam thi Tuyet | 500,000 | VND | 22/04/2024 |
2345 | HUYNH NGOC XUAN | 50,000 | VND | 22/04/2024 |
2346 | Phan Van Niem va Tan Thinh | 200,000 | VND | 22/04/2024 |
2347 | LE NGOC LONG | 1,000,000 | VND | 22/04/2024 |
2348 | Anh Liêm | 300,000 | VND | 22/04/2024 |
2349 | Nguyễn Thị Thanh Uyên | 200,000 | VND | 20/04/2024 |
2350 | Nguyễn Thị Thật - BN2125 | 1,500,000 | VND | 19/04/2024 |
2351 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 19/04/2024 |
2352 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 19/04/2024 |
2353 | LE TAN LUAN | 500,000 | VND | 19/04/2024 |
2354 | Bích Khuê - BN2123 | 1,000,000 | VND | 17/04/2024 |
2355 | Minh An - BN2124 | 500,000 | VND | 17/04/2024 |
2356 | Le Thi Trang | 15,000,000 | VND | 17/04/2024 |
2357 | GĐ cô Diệu Mỹ - BN2121 | 200 | USD | 16/04/2024 |
2358 | Võ Thị Hồng - BN2122 | 1,000,000 | VND | 16/04/2024 |
2359 | TRAN THI NGOC LAN | 1,000,000 | VND | 16/04/2024 |
2360 | Chau ba CHAU THI BO | 150,000 | VND | 16/04/2024 |
2361 | Leon Hinh | 500,000 | VND | 16/04/2024 |
2362 | Nguyễn Thị Mộng Thu - BN2120 | 2,000,000 | VND | 15/04/2024 |
2363 | PHAM NGOC YEN THANH | 250,000 | VND | 15/04/2024 |
2364 | TRAN HUU DIEU HAN | 300,000 | VND | 15/04/2024 |
2365 | Cô Giang - BN2119 | 500,000 | VND | 12/04/2024 |
2366 | Tran Quang San | 500,000 | VND | 12/04/2024 |
2367 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 12/04/2024 |
2368 | Nguyễn Kim Bằng - BN2105 | 50,000 | VND | 11/04/2024 |
2369 | Nguyễn Văn Phát - BN2106 | 50,000 | VND | 11/04/2024 |
2370 | Võ Thị Ngọc - BN2107 | 50,000 | VND | 11/04/2024 |
2371 | Dương Văn Chà - BN2108 | 50,000 | VND | 11/04/2024 |
2372 | Nguyễn Thị Sey - BN2109 | 50,000 | VND | 11/04/2024 |
2373 | Dương Kim Hên - BN2110 | 50,000 | VND | 11/04/2024 |
2374 | Dương Văn Thành - BN2111 | 50,000 | VND | 11/04/2024 |
2375 | Dương Thị Bông - BN2112 | 50,000 | VND | 11/04/2024 |
2376 | Dương Văn Búp - BN2113 | 50,000 | VND | 11/04/2024 |
2377 | Dương Văn Nở - BN2114 | 50,000 | VND | 11/04/2024 |
2378 | Dương Thị Thơm - BN2115 | 50,000 | VND | 11/04/2024 |
2379 | Dương Thị Ánh Hồng - BN2116 | 50,000 | VND | 11/04/2024 |
2380 | Dương Thị Ngọc Châu - BN2117 | 50,000 | VND | 11/04/2024 |
2381 | Dương Văn Phước - BN2118 | 50,000 | VND | 11/04/2024 |
2382 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 11/04/2024 |
2383 | NGUYEN THI THANH THUY | 50,000 | VND | 11/04/2024 |
2384 | NGUYEN VAN THANH | 500,000 | VND | 11/04/2024 |
2385 | GIP THI KIM DUNG | 100,000 | VND | 11/04/2024 |
2386 | Dieu Chau | 1,000,000 | VND | 11/04/2024 |
2387 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 11/04/2024 |
2388 | CONG TY CO PHAN VIE CHANNEL | 100,000,000 | VND | 11/04/2024 |
2389 | CONG TY CO PHAN VIE CHANNEL | 110,000,000 | VND | 11/04/2024 |
2390 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 10/04/2024 |
2391 | DIEP THANH PHUONG | 100,000 | VND | 10/04/2024 |
2392 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 09/04/2024 |
2393 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 09/04/2024 |
2394 | Du Thi Nhung | 2,000,000 | VND | 09/04/2024 |
2395 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 09/04/2024 |
2396 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 09/04/2024 |
2397 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 09/04/2024 |
2398 | Đặng Hoàng Sơn, Trần Tuyết Hoa, Đặng Hùng, Đặng Huế My - BN2104 | 2,000,000 | VND | 08/04/2024 |
2399 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 08/04/2024 |
2400 | Lotus | 100,000 | VND | 08/04/2024 |
2401 | NGUYEN THI LAN | 1,000,000 | VND | 08/04/2024 |
2402 | BUI THI KIM THI | 50,000 | VND | 08/04/2024 |
2403 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 08/04/2024 |
2404 | HOANG THE DUY | 200,000 | VND | 08/04/2024 |
2405 | Co hai lang to | 1,000,000 | VND | 08/04/2024 |
2406 | PHAM THE HUY | 300,000 | VND | 08/04/2024 |
2407 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 08/04/2024 |
2408 | HUYNH THI MINH TRANG | 1,000,000 | VND | 08/04/2024 |
2409 | TRAN THI MY TRANG | 300,000 | VND | 08/04/2024 |
2410 | PHAN HO KIM HONG | 100,000 | VND | 08/04/2024 |
2411 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 08/04/2024 |
2412 | PHAM THI TAN MY | 300,000 | VND | 08/04/2024 |
2413 | Nguyễn Thị Minh Châu | 1,000 | VND | 08/04/2024 |
2414 | Mai Thi | 500,000 | VND | 07/04/2024 |
2415 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 05/04/2024 |
2416 | TRAN MY THU | 100,000 | VND | 05/04/2024 |
2417 | Trong Tin | 100,000 | VND | 05/04/2024 |
2418 | TA MINH NHUT | 250,000 | VND | 04/04/2024 |
2419 | VO HOANG THIEN | 300,000 | VND | 04/04/2024 |
2420 | Chú Quách Kim Long - BN2103 | 1,000,000 | VND | 03/04/2024 |
2421 | cong ty cp thuoc thu y song hong | 800,000 | VND | 03/04/2024 |
2422 | LUONG MINH TRUC | 200,000 | VND | 03/04/2024 |
2423 | Mạnh thường quân - BN2101 | 2,000,000 | VND | 02/04/2024 |
2424 | Nhà hảo tâm - BN2102 | 2,000,000 | VND | 02/04/2024 |
2425 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 02/04/2024 |
2426 | Army | 500,000 | VND | 01/04/2024 |
2427 | NGUYEN THI NON | 1,700,000 | VND | 01/04/2024 |
2428 | Nguyen Thi Thu Hang - Ho Thanh Hung | 100,000 | VND | 01/04/2024 |
2429 | NGUYEN THI BE | 302,000 | VND | 01/04/2024 |
2430 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 01/04/2024 |
2431 | Vuong Song My | 200,000 | VND | 01/04/2024 |
2432 | Quach Nhu Long | 400,000 | VND | 01/04/2024 |
2433 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 01/04/2024 |
2434 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 01/04/2024 |
2435 | TRAN THI BICH NGOC | 2,000,000 | VND | 01/04/2024 |
2436 | Mạnh thường quân Momo | 361,364 | VND | 01/04/2024 |
2437 | NGUYEN THANH TAM | 100,000 | VND | 01/04/2024 |
2438 | Lương Cơ Phú | 10,000 | VND | 01/04/2024 |
2439 | Gia dinh ba Phat me Dung va be Phuc Khang | 500,000 | VND | 29/03/2024 |
2440 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 28/03/2024 |
2441 | CO NHA LY | 1,000,000 | VND | 28/03/2024 |
2442 | NGUYEN HOANG NGOC HIEN | 200,000 | VND | 28/03/2024 |
2443 | NGUYEN VAN THANH | 300,000 | VND | 28/03/2024 |
2444 | NGUYEN THI HONG MAI | 2,000,000 | VND | 28/03/2024 |
2445 | Ngoc Thuy | 100,000 | VND | 28/03/2024 |
2446 | Lâm Thị Thanh Thảo - BN2100 | 100,000 | VND | 28/03/2024 |
2447 | NGUYEN DINH CHAN | 100,000 | VND | 27/03/2024 |
2448 | DO THI KIM PHUONG | 100,000 | VND | 27/03/2024 |
2449 | HL DO VAN KHANH HL NGUYEN THI TY | 100,000 | VND | 27/03/2024 |
2450 | NGUYEN DO DINH HUY | 100,000 | VND | 27/03/2024 |
2451 | NGUYEN DO DINH TAN | 100,000 | VND | 27/03/2024 |
2452 | NGUYEN DO DINH HUY | 100,000 | VND | 27/03/2024 |
2453 | PHAN THI NGUYEN | 500,000 | VND | 27/03/2024 |
2454 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 27/03/2024 |
2455 | LE DINH KHOA | 200,000 | VND | 27/03/2024 |
2456 | LE THI THANH XUAN | 200,000 | VND | 27/03/2024 |
2457 | NGUYEN DO | 100,000 | VND | 25/03/2024 |
2458 | TRAN NGOC TU VAN | 100,000 | VND | 25/03/2024 |
2459 | DANG THUY AN | 50,000 | VND | 25/03/2024 |
2460 | LE TAN LUAN | 500,000 | VND | 25/03/2024 |
2461 | cong ty cp thuoc thu y song hong | 500,000 | VND | 25/03/2024 |
2462 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 25/03/2024 |
2463 | Nguyễn Tấn Hiền | 500,000 | VND | 25/03/2024 |
2464 | CHI EM LAN TRAN | 1,000,000 | VND | 22/03/2024 |
2465 | Mạnh thường quân | 250,000 | VND | 22/03/2024 |
2466 | Mạnh thường quân Momo | 25,487,000 | VND | 22/03/2024 |
2467 | Mạnh thường quân Momo | 596,700 | VND | 22/03/2024 |
2468 | CTY CP BAT DONG SAN SON KIM | 80,000,000 | VND | 22/03/2024 |
2469 | Nguyễn Thị Bảo Thụy - BN2099 | 2,000,000 | VND | 21/03/2024 |
2470 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 21/03/2024 |
2471 | THACH SON | 200,000 | VND | 21/03/2024 |
2472 | Mạnh thường quân | 200,000,000 | VND | 20/03/2024 |
2473 | Nguyên Thái - BN2097 | 100,000 | VND | 19/03/2024 |
2474 | Hữu Hiễn - BN2098 | 100,000 | VND | 19/03/2024 |
2475 | VUONG LIEN ANH | 500,000 | VND | 19/03/2024 |
2476 | Tri Nhan va Phuong Anh | 100,000,000 | VND | 19/03/2024 |
2477 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 19/03/2024 |
2478 | Nguyễn Phú Toàn | 100,000 | VND | 19/03/2024 |
2479 | GIA DINH NHA DAU | 200,000 | VND | 18/03/2024 |
2480 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 18/03/2024 |
2481 | NGOC DUNG | 500,000 | VND | 18/03/2024 |
2482 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 18/03/2024 |
2483 | HUYNH CHI SIL | 200,000 | VND | 18/03/2024 |
2484 | LE THI THU LY | 100,000 | VND | 18/03/2024 |
2485 | Cty Thanh Do | 15,058,300 | VND | 18/03/2024 |
2486 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 18/03/2024 |
2487 | TRAN TU LIEN | 6,000,000 | VND | 18/03/2024 |
2488 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 18/03/2024 |
2489 | TRAN HUU DIEU HAN | 300,000 | VND | 15/03/2024 |
2490 | TRUONG THU NHI | 200,000 | VND | 15/03/2024 |
2491 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 14/03/2024 |
2492 | Trish | 200,000 | VND | 14/03/2024 |
2493 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 14/03/2024 |
2494 | Đinh Bá Khang - BN2096 | 40,000,000 | VND | 12/03/2024 |
2495 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 12/03/2024 |
2496 | Nguyễn Kim Bằng - BN2082 | 0 | VND | 11/03/2024 |
2497 | Nguyễn Văn Phát - BN2083 | 0 | VND | 11/03/2024 |
2498 | Võ Kim Hồng - BN2084 | 0 | VND | 11/03/2024 |
2499 | Dương Văn Chà - BN2085 | 0 | VND | 11/03/2024 |
2500 | Nguyễn Thị Sey - BN2086 | 0 | VND | 11/03/2024 |
2501 | Dương Kim Hên - BN2087 | 0 | VND | 11/03/2024 |
2502 | Dương Kim Thành - BN2088 | 0 | VND | 11/03/2024 |
2503 | Dương Thị Bông - BN2089 | 0 | VND | 11/03/2024 |
2504 | Dương Văn Búp - BN2090 | 0 | VND | 11/03/2024 |
2505 | Dương Văn Nở - BN2091 | 0 | VND | 11/03/2024 |
2506 | Dương Thị Thơm - BN2092 | 0 | VND | 11/03/2024 |
2507 | Dương Thị Ánh Hồng - BN2093 | 0 | VND | 11/03/2024 |
2508 | Dương Thị Ngọc Châu - BN2094 | 0 | VND | 11/03/2024 |
2509 | Dương Văn Phước - BN2095 | 0 | VND | 11/03/2024 |
2510 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 11/03/2024 |
2511 | PHAM THANH TINH | 1,000,000 | VND | 11/03/2024 |
2512 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 11/03/2024 |
2513 | co Dieu An va co Ngoc | 300,000 | VND | 11/03/2024 |
2514 | PHAM THI HONG DIEP | 500,000 | VND | 11/03/2024 |
2515 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 11/03/2024 |
2516 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 11/03/2024 |
2517 | NGUYEN THI THANH THUY | 50,000 | VND | 11/03/2024 |
2518 | AO THI NGOC DIEP | 1,000,000 | VND | 11/03/2024 |
2519 | CTY CP BAT DONG SAN SON KIM | 100,000,000 | VND | 11/03/2024 |
2520 | NGUYEN THI DUNG | 1,000,000 | VND | 11/03/2024 |
2521 | Kim Lân, Tuyết Mai, Phương Nguyên - BN2081 | 900,000 | VND | 08/03/2024 |
2522 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 08/03/2024 |
2523 | DOAN THI HOA | 2,000,000 | VND | 08/03/2024 |
2524 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 08/03/2024 |
2525 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 07/03/2024 |
2526 | CHAU BA CHAU THI BO | 200,000 | VND | 07/03/2024 |
2527 | Quach Nhu Long | 400,000 | VND | 07/03/2024 |
2528 | Vuong Song My | 200,000 | VND | 07/03/2024 |
2529 | BUI THI THANH NGA | 300,000 | VND | 07/03/2024 |
2530 | PHAN THI THAM | 900,000 | VND | 06/03/2024 |
2531 | Trong Tin | 100,000 | VND | 06/03/2024 |
2532 | Gia dinh Quoc Dung & Dao Trang | 200,000 | VND | 06/03/2024 |
2533 | Mạnh thường quân | 3,000,000 | VND | 06/03/2024 |
2534 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 06/03/2024 |
2535 | PHAM THE HUY | 250,000 | VND | 06/03/2024 |
2536 | NGUYEN THI NON | 2,700,000 | VND | 06/03/2024 |
2537 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 05/03/2024 |
2538 | DO THI MY HONG | 3,000,000 | VND | 05/03/2024 |
2539 | DUONG THI MINH | 600,000 | VND | 05/03/2024 |
2540 | NGUYEN THI LAN | 1,000,000 | VND | 05/03/2024 |
2541 | HA THI NGOC ANH | 3,000,000 | VND | 05/03/2024 |
2542 | THU THUY | 100,000 | VND | 05/03/2024 |
2543 | BUI THI KIM THI | 50,000 | VND | 05/03/2024 |
2544 | LUONG MINH TRUC | 200,000 | VND | 05/03/2024 |
2545 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 05/03/2024 |
2546 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 05/03/2024 |
2547 | NGUYEN NGOC PHUONG UYEN | 50,000 | VND | 04/03/2024 |
2548 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 04/03/2024 |
2549 | TRAN BA ANH DUNG | 2,500,000 | VND | 04/03/2024 |
2550 | MAI THANH THUY | 500,000 | VND | 04/03/2024 |
2551 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 04/03/2024 |
2552 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 04/03/2024 |
2553 | AO THI THUY HUONG | 1,000,000 | VND | 04/03/2024 |
2554 | AO TAN DAT | 1,000,000 | VND | 04/03/2024 |
2555 | cty cp thuoc thu y song hong | 800,000 | VND | 04/03/2024 |
2556 | tt kiem nghiem thuoc va nghien cuu | 500,000 | VND | 04/03/2024 |
2557 | Lâm Thị Thanh Thảo - BN2080 | 100,000 | VND | 01/03/2024 |
2558 | TRAN VAN CHUNG | 200,000 | VND | 01/03/2024 |
2559 | PHAN NGOC TRI | 100,000 | VND | 01/03/2024 |
2560 | NGUYEN THI BACH YEN | 2,400,000 | VND | 01/03/2024 |
2561 | NGUYEN THANH TAM | 100,000 | VND | 01/03/2024 |
2562 | Cô Mai Mơ - BN2079 | 1,000,000 | VND | 29/02/2024 |
2563 | chi Thuy | 1,500,000 | VND | 29/02/2024 |
2564 | THAN NGOC NOEL | 200,000 | VND | 29/02/2024 |
2565 | TRAN THUY NGA | 3,000,000 | VND | 29/02/2024 |
2566 | TRAN TU LIEN | 3,000,000 | VND | 29/02/2024 |
2567 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 29/02/2024 |
2568 | NGUYEN VAN THANH | 300,000 | VND | 29/02/2024 |
2569 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 28/02/2024 |
2570 | LY CAM LIEN | 200,000 | VND | 28/02/2024 |
2571 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 28/02/2024 |
2572 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 27/02/2024 |
2573 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 27/02/2024 |
2574 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/02/2024 |
2575 | CO NHA LY | 1,000,000 | VND | 27/02/2024 |
2576 | Gia dinh thay Buu Phap co Dieu Tri | 500,000 | VND | 27/02/2024 |
2577 | GD KINH THUY CUNG CAC CON | 200,000,000 | VND | 26/02/2024 |
2578 | PHAM THI BAO TRAN | 500,000 | VND | 26/02/2024 |
2579 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 26/02/2024 |
2580 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 26/02/2024 |
2581 | LE NHAN DI | 100,000 | VND | 26/02/2024 |
2582 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 26/02/2024 |
2583 | PHAN THI NGUYEN | 500,000 | VND | 26/02/2024 |
2584 | TRAN THI BICH NGOC | 2,000,000 | VND | 26/02/2024 |
2585 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 26/02/2024 |
2586 | Gia dinh Ryo | 300,000 | VND | 26/02/2024 |
2587 | Luu Anh Vu | 100,000 | VND | 23/02/2024 |
2588 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 23/02/2024 |
2589 | TRAN ANH KHUE | 50,000 | VND | 23/02/2024 |
2590 | THAN THUC QUYEN | 50,000,000 | VND | 22/02/2024 |
2591 | NGUYEN THI KIM THANH | 3,000,000 | VND | 22/02/2024 |
2592 | Co hai lang to | 1,200,000 | VND | 22/02/2024 |
2593 | Trần Bửu Đức Trí - BN2077 | 0 | VND | 21/02/2024 |
2594 | Nguyễn Thị Nho - BN2078 | 0 | VND | 21/02/2024 |
2595 | Phan Thi Ngoc Thao | 300,000 | VND | 21/02/2024 |
2596 | TRAN THI KIM ANH | 500,000 | VND | 21/02/2024 |
2597 | DUONG THIEN LANH | 200,000 | VND | 21/02/2024 |
2598 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 21/02/2024 |
2599 | Thuy | 100,000 | VND | 21/02/2024 |
2600 | THACH SON | 200,000 | VND | 20/02/2024 |
2601 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 20/02/2024 |
2602 | BUI THI THUY VY | 100,000 | VND | 19/02/2024 |
2603 | NGUYEN HOANG HON | 300,000 | VND | 19/02/2024 |
2604 | HUYNH CONG DINH | 99,000 | VND | 19/02/2024 |
2605 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 19/02/2024 |
2606 | NGUYEN NGOC TRAM | 100,000 | VND | 19/02/2024 |
2607 | Xuan Thy | 300,000 | VND | 19/02/2024 |
2608 | PHAM THI ANH THU | 200,000 | VND | 19/02/2024 |
2609 | GIA DINH NHA DAU | 400,000 | VND | 19/02/2024 |
2610 | LE TAN LUAN | 500,000 | VND | 19/02/2024 |
2611 | GIP THI KIM DUNG | 100,000 | VND | 19/02/2024 |
2612 | Mạnh thường quân | 10,000 | VND | 19/02/2024 |
2613 | Mạnh thường quân | 10,000 | VND | 19/02/2024 |
2614 | Cô Võ Thị Bốn - BN2057 | 0 | VND | 16/02/2024 |
2615 | Lê Thành Công - BN2058 | 0 | VND | 16/02/2024 |
2616 | Nguyễn Thị Nga - BN2059 | 0 | VND | 16/02/2024 |
2617 | Lê Nguyễn Vũ An - BN2060 | 0 | VND | 16/02/2024 |
2618 | Võ Thị Hương - BN2061 | 0 | VND | 16/02/2024 |
2619 | Võ Thị Hạnh - BN2062 | 0 | VND | 16/02/2024 |
2620 | Nguyễn Kim Bằng - BN2063 | 0 | VND | 16/02/2024 |
2621 | Nguyễn Văn Phát - BN2064 | 0 | VND | 16/02/2024 |
2622 | Võ Thị Ngọc - BN2065 | 0 | VND | 16/02/2024 |
2623 | Dương Văn Chà - BN2066 | 0 | VND | 16/02/2024 |
2624 | Nguyễn Thị Sey - BN2067 | 0 | VND | 16/02/2024 |
2625 | Dương Kim Hên - BN2068 | 0 | VND | 16/02/2024 |
2626 | Dương Văn Thành - BN2069 | 0 | VND | 16/02/2024 |
2627 | Dương Thị Bông - BN2070 | 0 | VND | 16/02/2024 |
2628 | Dương Thị Búp - BN2071 | 0 | VND | 16/02/2024 |
2629 | Dương Văn Nở - BN2072 | 0 | VND | 16/02/2024 |
2630 | Dương Thị Thơm - BN2073 | 0 | VND | 16/02/2024 |
2631 | Dương Thị Ánh Hồng - BN2074 | 0 | VND | 16/02/2024 |
2632 | Dương Thị Ngọc Châu - BN2075 | 0 | VND | 16/02/2024 |
2633 | Dương Văn Phước - BN2076 | 0 | VND | 16/02/2024 |
2634 | cty cp thuoc thu y song hong | 500,000 | VND | 16/02/2024 |
2635 | Hồ Thị Mỹ Dung - BN2056 | 1,000,000 | VND | 15/02/2024 |
2636 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 15/02/2024 |
2637 | Vanyen | 2,000,000 | VND | 15/02/2024 |
2638 | LE THI THANH XUAN | 200,000 | VND | 15/02/2024 |
2639 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 15/02/2024 |
2640 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 15/02/2024 |
2641 | Nhu Trang | 500,000 | VND | 15/02/2024 |
2642 | Gia Dinh Dieu Loc | 200,000 | VND | 15/02/2024 |
2643 | Gia dinh ba Phat me Dung va be Phuc Khang | 500,000 | VND | 15/02/2024 |
2644 | NGUYEN HUYEN TRANG | 1,000,000 | VND | 15/02/2024 |
2645 | PHAM VIET NGUYEN | 500,000 | VND | 15/02/2024 |
2646 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 15/02/2024 |
2647 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 15/02/2024 |
2648 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 15/02/2024 |
2649 | Duong Anh Minh | 500,000 | VND | 15/02/2024 |
2650 | Em Siggy | 200,000 | VND | 15/02/2024 |
2651 | Ha Mach Cam Thanh | 500,000 | VND | 15/02/2024 |
2652 | DUONGTAN HIEP | 1,000,000 | VND | 15/02/2024 |
2653 | TRAN HUU DIEU HAN | 300,000 | VND | 15/02/2024 |
2654 | PHAM ANH TUAN | 1,000,000 | VND | 15/02/2024 |
2655 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 15/02/2024 |
2656 | Trung Tam KN thuoc thuc pham | 500,000 | VND | 15/02/2024 |
2657 | NGUYEN MONG DIEP | 1,000,000 | VND | 15/02/2024 |
2658 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 15/02/2024 |
2659 | LE THI QUYNH NHI | 1,000,000 | VND | 15/02/2024 |
2660 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 15/02/2024 |
2661 | Lê Thị Lệ Thu - BN2052 | 0 | VND | 07/02/2024 |
2662 | Vũ Thị Xuân Nguyệt - BN2053 | 0 | VND | 07/02/2024 |
2663 | Nguyễn Thị Phương Anh - BN2054 | 0 | VND | 07/02/2024 |
2664 | Nguyễn Thị Phương Nhi - BN2055 | 0 | VND | 07/02/2024 |
2665 | LUONG MINH TRUC | 200,000 | VND | 07/02/2024 |
2666 | NGUYEN THI THANH THUY | 50,000 | VND | 07/02/2024 |
2667 | Trong Tin - SV UEF | 100,000 | VND | 07/02/2024 |
2668 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 07/02/2024 |
2669 | NGUYEN THAI HAO | 100,000 | VND | 07/02/2024 |
2670 | Quach Nhu Long | 400,000 | VND | 06/02/2024 |
2671 | Vuong Song My | 100,000 | VND | 06/02/2024 |
2672 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 06/02/2024 |
2673 | DANG VAN LAMG | 10,000,000 | VND | 06/02/2024 |
2674 | Cu Phuong Bao Khuyen | 200,000 | VND | 06/02/2024 |
2675 | Gia dinh Quoc Dung & Dao Trang | 200,000 | VND | 06/02/2024 |
2676 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 06/02/2024 |
2677 | cty cp thuoc thu y song hong | 800,000 | VND | 05/02/2024 |
2678 | NGUYEN THANH TAM | 100,000 | VND | 05/02/2024 |
2679 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/02/2024 |
2680 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 05/02/2024 |
2681 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 05/02/2024 |
2682 | PHAM THE HUY | 260,000 | VND | 05/02/2024 |
2683 | NGUYEN THI KIM HONG | 200,000 | VND | 05/02/2024 |
2684 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 05/02/2024 |
2685 | NGUYEN THI LAN | 1,000,000 | VND | 05/02/2024 |
2686 | BUI THI KIM THI | 100,000 | VND | 05/02/2024 |
2687 | SU THI DIEM CHAU | 200,000 | VND | 05/02/2024 |
2688 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 05/02/2024 |
2689 | Nguyen Thi Thu Hang - Ho Thanh Hung | 100,000 | VND | 05/02/2024 |
2690 | MAI KIM NGAN | 100,000 | VND | 05/02/2024 |
2691 | PHAN NGOC TRI | 100,000 | VND | 02/02/2024 |
2692 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 02/02/2024 |
2693 | Lotus | 100,000 | VND | 02/02/2024 |
2694 | AOHOAI VAN | 1,000,000 | VND | 02/02/2024 |
2695 | AO VAN NHAN | 1,000,000 | VND | 02/02/2024 |
2696 | Nguyễn Thị Thu Hằng - BN2051 | 0 | VND | 01/02/2024 |
2697 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 01/02/2024 |
2698 | Mạnh thường quân | 444,000 | VND | 01/02/2024 |
2699 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 01/02/2024 |
2700 | BUI THI THUY VY | 200,000 | VND | 01/02/2024 |
2701 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 31/01/2024 |
2702 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 31/01/2024 |
2703 | NGO VAN HONG PHUONG | 10,000,000 | VND | 31/01/2024 |
2704 | NGUYEN VAN THANH | 300,000 | VND | 30/01/2024 |
2705 | Dinh Huu Nam | 5,000,000 | VND | 30/01/2024 |
2706 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 30/01/2024 |
2707 | Gia dinh Chau Nguyen | 7,270,000 | VND | 30/01/2024 |
2708 | Lữ Thị Thùy Vân - BN2050 | 0 | VND | 29/01/2024 |
2709 | TRAN THI MY TRANG | 300,000 | VND | 29/01/2024 |
2710 | NGUYEN HOANG YEN | 1,000,000 | VND | 29/01/2024 |
2711 | NGUYEN LAN ANH | 20,000,000 | VND | 29/01/2024 |
2712 | NGUYEN THI NGOC LAN | 1,000,000 | VND | 29/01/2024 |
2713 | Nguyen Anh Tuan | 100,000 | VND | 29/01/2024 |
2714 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 29/01/2024 |
2715 | DO PHI DUNG | 1,000,000 | VND | 29/01/2024 |
2716 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 26/01/2024 |
2717 | NGUYEN HONG KIEN | 1,000,000 | VND | 26/01/2024 |
2718 | Mạnh thường quân | 5,000,000 | VND | 26/01/2024 |
2719 | PHAN THI NGUYEN | 500,000 | VND | 26/01/2024 |
2720 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 26/01/2024 |
2721 | NGUYEN QUOC PHU | 300,000 | VND | 26/01/2024 |
2722 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 25/01/2024 |
2723 | Nirukt Sapru | 5,000,000 | VND | 25/01/2024 |
2724 | TU VAN TIEN PHAM THI MONG LOAN TU THI BICH TUYEN | 100,000 | VND | 25/01/2024 |
2725 | BUI THI THANH NGA | 300,000 | VND | 25/01/2024 |
2726 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 25/01/2024 |
2727 | CT TNHH KOVA NANOPRO | 10,000,000 | VND | 25/01/2024 |
2728 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 200,000 | VND | 25/01/2024 |
2729 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 24/01/2024 |
2730 | Nguyen Duc Khoa | 1,000,000 | VND | 24/01/2024 |
2731 | UNITED OVERSEAS BANK VIET NAM LTD | 50,000,000 | VND | 24/01/2024 |
2732 | BUI CONG THANH | 22,000,000 | VND | 24/01/2024 |
2733 | SUSAN TRAN | 5,000,000 | VND | 23/01/2024 |
2734 | BUI HUU DUC | 10,000,000 | VND | 23/01/2024 |
2735 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 23/01/2024 |
2736 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 22/01/2024 |
2737 | Katie | 2,000,000 | VND | 22/01/2024 |
2738 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 22/01/2024 |
2739 | BUI QUANG MINH | 5,000,000 | VND | 22/01/2024 |
2740 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 22/01/2024 |
2741 | Hieu Phan | 7,000,000 | VND | 22/01/2024 |
2742 | TRAN THI BICH NGOC | 2,000,000 | VND | 22/01/2024 |
2743 | NGUYEN THI TO UYEN | 1,000,000 | VND | 22/01/2024 |
2744 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 22/01/2024 |
2745 | DO VAN NHUT | 1,000,000 | VND | 22/01/2024 |
2746 | PHAM NHAT THANH | 52,000,000 | VND | 22/01/2024 |
2747 | Huyen My | 10,000,000 | VND | 22/01/2024 |
2748 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 19/01/2024 |
2749 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 19/01/2024 |
2750 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 19/01/2024 |
2751 | HUYNH NGHIA THIEN | 30,000,000 | VND | 19/01/2024 |
2752 | DOAN THI KIM LOAN | 1,000,000 | VND | 19/01/2024 |
2753 | MAC ANH LAN | 300,000 | VND | 19/01/2024 |
2754 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 19/01/2024 |
2755 | Mạnh thường quân | 250,000 | VND | 19/01/2024 |
2756 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 18/01/2024 |
2757 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 18/01/2024 |
2758 | Mạnh thường quân | 10,000,000 | VND | 18/01/2024 |
2759 | TRAN TRONG NHAN | 4,000,000 | VND | 18/01/2024 |
2760 | LE DANG KHOA | 16,111,100 | VND | 18/01/2024 |
2761 | LY QUYNH KIM TRINH | 23,000,000 | VND | 18/01/2024 |
2762 | Luc Van Nerom | 65,000,000 | VND | 18/01/2024 |
2763 | HUYNH QUOC BAO | 72,000,000 | VND | 18/01/2024 |
2764 | HUYNH QUOC BAO | 40,000,000 | VND | 18/01/2024 |
2765 | NGUYEN THI PHUC | 22,000,000 | VND | 18/01/2024 |
2766 | TAO NGOC TU | 90,000,000 | VND | 18/01/2024 |
2767 | TAO NGOC TU | 28,000,000 | VND | 18/01/2024 |
2768 | Kris nguyen | 18,000,000 | VND | 18/01/2024 |
2769 | PHAM THI THU THAO | 2,000,000 | VND | 18/01/2024 |
2770 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 17/01/2024 |
2771 | THACH SON | 200,000 | VND | 17/01/2024 |
2772 | C.THAO -CTY TNHH TM QUANG ANH | 10,000,000 | VND | 17/01/2024 |
2773 | PHAN TRONG HUY | 100,000 | VND | 17/01/2024 |
2774 | TRAN DUC LAM | 20,000,000 | VND | 17/01/2024 |
2775 | NGUYEN DUC HOA | 1,000,000 | VND | 17/01/2024 |
2776 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 17/01/2024 |
2777 | BUI THI THUY VY | 400,000 | VND | 17/01/2024 |
2778 | Bà Lê Thị Phương Thảo - BN2036 | 251,048,000 | VND | 16/01/2024 |
2779 | Mr. Liwei Wang - XG Entertaiment - BN2037 | 100 | USD | 16/01/2024 |
2780 | Mr. Alex - YF - BN2038 | 0 | VND | 16/01/2024 |
2781 | Mr Victor Ngo - UOB - BN2039 | 0 | VND | 16/01/2024 |
2782 | Chị Thùy Dương - BN2040 | 0 | VND | 16/01/2024 |
2783 | Thng Tien Tat - UOB - BN2041 | 0 | VND | 16/01/2024 |
2784 | Chị Trần Thị Thủy - BN2042 | 0 | VND | 16/01/2024 |
2785 | Chị Huỳnh Thị Ngọc Liên - BN2043 | 0 | VND | 16/01/2024 |
2786 | Chị Nguyễn Thị Tường Giang - SG Pearl - BN2044 | 0 | VND | 16/01/2024 |
2787 | Chị Đinh Thị Thương Thương - BN2045 | 0 | VND | 16/01/2024 |
2788 | Chị Hương Đào - BN2046 | 0 | VND | 16/01/2024 |
2789 | Mr Kian Wee - UOB - BN2047 | 0 | VND | 16/01/2024 |
2790 | Justin Yoon - BN2048 | 0 | VND | 16/01/2024 |
2791 | Nhà Hảo Tâm - BN2049 | 0 | VND | 16/01/2024 |
2792 | Nguyen Tu Minh An | 20,000 | VND | 16/01/2024 |
2793 | TRINH NGOC PHUONG THAO | 5,000,000 | VND | 16/01/2024 |
2794 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 16/01/2024 |
2795 | CAO THI BAO TRAM | 20,000,000 | VND | 16/01/2024 |
2796 | NGUYEN THI THANH THUY | 50,000 | VND | 16/01/2024 |
2797 | LUONG ANDREW | 3,000,000 | VND | 16/01/2024 |
2798 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 16/01/2024 |
2799 | anh dao van kinh | 10,000,000 | VND | 16/01/2024 |
2800 | TAO NGOC TU | 90,000,000 | VND | 16/01/2024 |
2801 | CTY CP TAP DOAN THIEN LONG CHI | 50,000,000 | VND | 16/01/2024 |
2802 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 16/01/2024 |
2803 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 16/01/2024 |
2804 | NGUYEN THI TRUNG NGAN | 1,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2805 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 15/01/2024 |
2806 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 15/01/2024 |
2807 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 15/01/2024 |
2808 | PHAM THE HUY | 260,000 | VND | 15/01/2024 |
2809 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 15/01/2024 |
2810 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2811 | C KIM THANH | 10,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2812 | Co hai lang to | 1,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2813 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 15/01/2024 |
2814 | TRAN HUU DIEU HAN | 300,000 | VND | 15/01/2024 |
2815 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 15/01/2024 |
2816 | CTY CP thuoc thu y song hong ha noi | 800,000 | VND | 15/01/2024 |
2817 | PHAM TAN NGHIA | 250,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2818 | Mạnh thường quân | 2,500,000 | VND | 15/01/2024 |
2819 | PHAN VAN THAO | 4,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2820 | anh Vinh Nhat va chi Ngan | 50,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2821 | kinh thuy | 400,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2822 | PHAM THI DIEP GIANG | 2,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2823 | NGUYEN HUU MINH HOANG | 1,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2824 | chi lemon | 2,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2825 | Duong Quoc Nam | 5,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2826 | NGUYEN THI KHANH NGOC | 10,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2827 | GiGi Huong Giang | 1,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2828 | DANG PHUOC THANH | 2,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2829 | LAM NGUYET NGA | 10,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2830 | TRUONG THE VINH | 10,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2831 | NGUYEN QUOC MINH | 20,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2832 | NGUYEN THI PHUC | 10,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2833 | DANG THI XUAN HONG | 10,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2834 | LAM BAO NGOC | 1,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2835 | NGUYEN THI TRUC MAI | 1,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2836 | CHU THI BINH | 5,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2837 | LE MAI DUNG | 2,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2838 | NGUYEN MINH TU | 1,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2839 | Doan Thi Phuong Lan | 10,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2840 | TA MINH HAI | 1,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2841 | Khuong Hoan My | 1,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2842 | HUA KIM TUYEN | 2,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2843 | LE DINH TOAN | 2,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2844 | NGUYEN NGOC DIEP ANH | 1,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2845 | Linh Le | 1,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2846 | HURRYKNG | 1,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2847 | TEOH KIM WEI | 2,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2848 | LUU ANH TIEN | 3,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2849 | DANG THANH AN | 3,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2850 | TRAN THI NHA PHUONG | 5,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2851 | NGUYEN DANH QUY | 2,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2852 | DINH THI THAO | 1,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2853 | Nguyen Thi Thu Suong | 10,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2854 | NGUYEN THI NHU MAI - NGUYEN HOANG BAC | 10,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2855 | NTK DO LONG | 5,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2856 | VU THANH QUYNH | 1,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2857 | HA THI NGOC ANH | 1,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2858 | LE UYEN THAO | 1,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2859 | Anh Tai | 5,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2860 | Mickey Le Anna Huynh | 3,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2861 | HUYNH LONG THUY | 5,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2862 | NGUYEN THI DUY TAM | 5,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2863 | Bao Tran | 5,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2864 | LAM VY DA ENTERTAIMENT | 10,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2865 | LE TRUNG THANH | 5,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2866 | TRAN PHUONG NGOC HA - GIAO | 10,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2867 | Dinh F2 | 10,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2868 | LAM DIEU LONG | 2,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2869 | Ashley Nguyen | 1,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2870 | NGUYEN THUY LINH | 10,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2871 | Bui Cong Thanh | 10,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2872 | HUYNH NGHIA THIEN | 20,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2873 | TRAN THUY NGA | 10,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2874 | TRAN THIEN THANH BAO | 10,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2875 | Tri h Binh Tam | 5,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2876 | PHAM NHAT THANH | 5,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2877 | PHAM DUC Y | 10,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2878 | max nguyen LA | 1,500,000 | VND | 15/01/2024 |
2879 | NGUYEN HONG PHUONG | 10,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2880 | LE THI GIAU | 10,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2881 | LE HUYNH THUY NGAN | 20,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2882 | HUYNH TRAN THANH | 50,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2883 | DANG TRUNG HIEU | 2,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2884 | Hoang My An | 1,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2885 | BAO THAI | 10,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2886 | MAI HUU TIN | 10,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2887 | THAN THUC QUYEN | 10,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2888 | Nghe si BUI LINH CHI | 3,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2889 | CU THI TRA | 2,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2890 | TRAN VU QUANG | 20,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2891 | DUONG NU XUAN TRANG | 40,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2892 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 15/01/2024 |
2893 | My anh | 10,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2894 | Nguyen Quoc Khanh & Ly Quynh Kim Trinh | 50,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2895 | QUAN NGOC | 10,000,000 | VND | 15/01/2024 |
2896 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 12/01/2024 |
2897 | QUACH KIM LONG | 1,000,000 | VND | 12/01/2024 |
2898 | Nguyen Van Thanh | 300,000 | VND | 12/01/2024 |
2899 | NGUYEN THI BE | 500,000 | VND | 12/01/2024 |
2900 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 12/01/2024 |
2901 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 12/01/2024 |
2902 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 11/01/2024 |
2903 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 11/01/2024 |
2904 | gia dinh phat tu Dieu Ai | 3,000,000 | VND | 11/01/2024 |
2905 | Nguyen Thu Trang | 500,000 | VND | 11/01/2024 |
2906 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 11/01/2024 |
2907 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 11/01/2024 |
2908 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 11/01/2024 |
2909 | VO THI KIM HUYEN | 200,000 | VND | 11/01/2024 |
2910 | NGUYEN MONG DIEP | 1,000,000 | VND | 11/01/2024 |
2911 | TRUONG THI VAN ANH | 300,000 | VND | 11/01/2024 |
2912 | BUI THI KIM THI | 100,000 | VND | 11/01/2024 |
2913 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 11/01/2024 |
2914 | Nguyễn Kim Bằng - BN2021 | 50,000 | VND | 10/01/2024 |
2915 | Nguyễn Văn Phát - BN2022 | 50,000 | VND | 10/01/2024 |
2916 | Võ Thị Ngọc - BN2023 | 50,000 | VND | 10/01/2024 |
2917 | Dương Văn Chà - BN2024 | 50,000 | VND | 10/01/2024 |
2918 | Nguyễn Thị Sey - BN2025 | 50,000 | VND | 10/01/2024 |
2919 | Dương Kim Hên - BN2026 | 50,000 | VND | 10/01/2024 |
2920 | Dương Văn Thành - BN2027 | 50,000 | VND | 10/01/2024 |
2921 | Dương Thị Bông - BN2028 | 50,000 | VND | 10/01/2024 |
2922 | Dương Văn Búp - BN2029 | 50,000 | VND | 10/01/2024 |
2923 | Dương Văn Nở - BN2030 | 50,000 | VND | 10/01/2024 |
2924 | Dương Thị Thơm - BN2031 | 50,000 | VND | 10/01/2024 |
2925 | Dương Thị Ánh Hồng - BN2032 | 50,000 | VND | 10/01/2024 |
2926 | Dương Thị Ngọc Châu - BN2033 | 50,000 | VND | 10/01/2024 |
2927 | Dương Văn Phước - BN2034 | 50,000 | VND | 10/01/2024 |
2928 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 10/01/2024 |
2929 | PHAN NGOC TRI | 100,000 | VND | 10/01/2024 |
2930 | SU THI DIEM CHAU | 200,000 | VND | 10/01/2024 |
2931 | Cu Phuong Bao Khuyen | 200,000 | VND | 10/01/2024 |
2932 | AOTANDAT | 1,000,000 | VND | 10/01/2024 |
2933 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 10/01/2024 |
2934 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 10/01/2024 |
2935 | Huu duyen. | 100,000 | VND | 10/01/2024 |
2936 | Cô Giang - BN2015 | 500,000 | VND | 09/01/2024 |
2937 | Nguyễn Thị Phương Nhi - BN2016 | 1,000,000 | VND | 09/01/2024 |
2938 | Đổng Lệ Kiều - BN2017 | 1,000,000 | VND | 09/01/2024 |
2939 | Đổng Lệ Nga - BN2018 | 1,000,000 | VND | 09/01/2024 |
2940 | Vương Vĩnh Thuận - BN2019 | 100,000 | VND | 09/01/2024 |
2941 | Đinh Thị Nam Phương ( The Met) - BN2020 | 487,374,000 | VND | 09/01/2024 |
2942 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 09/01/2024 |
2943 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 09/01/2024 |
2944 | NGUYEN THI KIM NGAN | 1,000,000 | VND | 09/01/2024 |
2945 | GIVEASIA | 9,082,190 | VND | 09/01/2024 |
2946 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 09/01/2024 |
2947 | Vo hoang thien | 200,000 | VND | 09/01/2024 |
2948 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 08/01/2024 |
2949 | NGUYEN THI LAN | 1,000,000 | VND | 08/01/2024 |
2950 | Nguyen Ngoc Tuyen | 500,000 | VND | 08/01/2024 |
2951 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 08/01/2024 |
2952 | LUONG MINH TRUC | 200,000 | VND | 08/01/2024 |
2953 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 08/01/2024 |
2954 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 08/01/2024 |
2955 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 08/01/2024 |
2956 | Le Thi Doan Trang | 5,000,000 | VND | 08/01/2024 |
2957 | Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 08/01/2024 |
2958 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 08/01/2024 |
2959 | DANG CONG MINH | 100,000 | VND | 08/01/2024 |
2960 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 08/01/2024 |
2961 | Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 08/01/2024 |
2962 | TRAN NGOC HAI | 2,000,000 | VND | 08/01/2024 |
2963 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/01/2024 |
2964 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 05/01/2024 |
2965 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 05/01/2024 |
2966 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 05/01/2024 |
2967 | Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 05/01/2024 |
2968 | gia dinh Quoc Dung & Dao Trang | 200,000 | VND | 05/01/2024 |
2969 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 05/01/2024 |
2970 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 04/01/2024 |
2971 | Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 04/01/2024 |
2972 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 04/01/2024 |
2973 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 04/01/2024 |
2974 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 04/01/2024 |
2975 | Mạnh thường quân | 160,000 | VND | 03/01/2024 |
2976 | Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 03/01/2024 |
2977 | Trong Tin | 100,000 | VND | 03/01/2024 |
2978 | THU THUY | 100,000 | VND | 03/01/2024 |
2979 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 03/01/2024 |
2980 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 02/01/2024 |
2981 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 02/01/2024 |
2982 | Phan Van Niem | 200,000 | VND | 02/01/2024 |
2983 | Quach Nhu Long | 400,000 | VND | 02/01/2024 |
2984 | VIEN HONG PHAT | 200,000 | VND | 02/01/2024 |
2985 | Be VIEN HONG PHUC KHANG | 100,000 | VND | 02/01/2024 |
2986 | NGUYEN HA PHUONG DUNG | 200,000 | VND | 02/01/2024 |
2987 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 02/01/2024 |
2988 | BUI VAN HUY | 100,000 | VND | 02/01/2024 |
2989 | Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 02/01/2024 |
2990 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 02/01/2024 |
2991 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 02/01/2024 |
2992 | VO THI KIM CHAU | 1,000,000 | VND | 02/01/2024 |
2993 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 02/01/2024 |
2994 | NGUYEN THANH TAM | 100,000 | VND | 02/01/2024 |
2995 | Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 02/01/2024 |
2996 | TRINH ANH KHOA | 200,000 | VND | 02/01/2024 |
2997 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 31/12/2023 |
2998 | Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 31/12/2023 |
2999 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 31/12/2023 |
3000 | Phan Thi Thu | 200,000 | VND | 31/12/2023 |
3001 | Gia dinh Le Thi Thi ThanhTam | 2,000,000 | VND | 31/12/2023 |
3002 | VAN NGOC LANG | 500,000 | VND | 30/12/2023 |
3003 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 30/12/2023 |
3004 | Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 30/12/2023 |
3005 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 30/12/2023 |
3006 | Ha Mach Cam Thanh. | 500,000 | VND | 30/12/2023 |
3007 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 30/12/2023 |
3008 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 30/12/2023 |
3009 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 30/12/2023 |
3010 | Sư cô Diệu Châu - BN2014 | 5,000,000 | VND | 29/12/2023 |
3011 | Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 29/12/2023 |
3012 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 29/12/2023 |
3013 | NGUYEN PHUC THINH | 300,000 | VND | 29/12/2023 |
3014 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 29/12/2023 |
3015 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 29/12/2023 |
3016 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 28/12/2023 |
3017 | Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 28/12/2023 |
3018 | vi nhung | 500,000 | VND | 28/12/2023 |
3019 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 28/12/2023 |
3020 | NGO VAN HONG PHUONG | 10,000,000 | VND | 28/12/2023 |
3021 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 28/12/2023 |
3022 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 27/12/2023 |
3023 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 27/12/2023 |
3024 | Van Niem va Tan Thinh | 200,000 | VND | 27/12/2023 |
3025 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 27/12/2023 |
3026 | PHAM NGUYEN VINH HOANG | 100,000 | VND | 27/12/2023 |
3027 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 27/12/2023 |
3028 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 27/12/2023 |
3029 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 26/12/2023 |
3030 | PHAN THI NGUYEN | 500,000 | VND | 26/12/2023 |
3031 | Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 26/12/2023 |
3032 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 26/12/2023 |
3033 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 26/12/2023 |
3034 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 26/12/2023 |
3035 | TRAN THI MY TRANG | 250,000 | VND | 25/12/2023 |
3036 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 25/12/2023 |
3037 | Co 5 cho hoa hung | 200,000 | VND | 25/12/2023 |
3038 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 25/12/2023 |
3039 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 25/12/2023 |
3040 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 25/12/2023 |
3041 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 25/12/2023 |
3042 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 25/12/2023 |
3043 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 25/12/2023 |
3044 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 25/12/2023 |
3045 | NGUYEN VAN THANH BRVT | 300,000 | VND | 25/12/2023 |
3046 | LU THANH LIEM | 19,458,800 | VND | 25/12/2023 |
3047 | LE THI THANH HOA | 300,000 | VND | 25/12/2023 |
3048 | Van Niem va Tan Thinh | 100,000 | VND | 25/12/2023 |
3049 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 25/12/2023 |
3050 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 25/12/2023 |
3051 | Doan Thi Kieu Duyen | 300,000 | VND | 25/12/2023 |
3052 | Doan Thi Kieu Duyen | 300,000 | VND | 25/12/2023 |
3053 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 22/12/2023 |
3054 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 22/12/2023 |
3055 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 22/12/2023 |
3056 | BUI THI THANH NGA | 300,000 | VND | 22/12/2023 |
3057 | TRAN THI HUONG THANH | 200,000 | VND | 21/12/2023 |
3058 | Be Khanh Lam va be Quoc Tri | 1,000,000 | VND | 21/12/2023 |
3059 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 21/12/2023 |
3060 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 21/12/2023 |
3061 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 20/12/2023 |
3062 | BUI VAN HUY | 100,000 | VND | 20/12/2023 |
3063 | NGUYEN VAN DO | 21,581,600 | VND | 20/12/2023 |
3064 | LE THI QUYNH NHI | 2,000,000 | VND | 20/12/2023 |
3065 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 20/12/2023 |
3066 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 19/12/2023 |
3067 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 19/12/2023 |
3068 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 18/12/2023 |
3069 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 18/12/2023 |
3070 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 18/12/2023 |
3071 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 18/12/2023 |
3072 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 18/12/2023 |
3073 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 18/12/2023 |
3074 | TRAN HUU DIEU HAN | 300,000 | VND | 18/12/2023 |
3075 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 18/12/2023 |
3076 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 15/12/2023 |
3077 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 15/12/2023 |
3078 | NGUYEN VAN THANH BRVT | 300,000 | VND | 15/12/2023 |
3079 | DO THI KIM CHI | 3,000,000 | VND | 14/12/2023 |
3080 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 14/12/2023 |
3081 | Me Hong Sam va con Thuy Phuong | 300,000 | VND | 14/12/2023 |
3082 | Nguyễn Thị Thanh Hồng - BN2013 | 5,360,000 | VND | 13/12/2023 |
3083 | TRUONG THI SUONG | 30,000 | VND | 13/12/2023 |
3084 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 13/12/2023 |
3085 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 13/12/2023 |
3086 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | 13/12/2023 |
3087 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 200,000 | VND | 13/12/2023 |
3088 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 13/12/2023 |
3089 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 13/12/2023 |
3090 | TRAN THI BICH NGOC | 2,000,000 | VND | 13/12/2023 |
3091 | PHAN THI THAM | 800,000 | VND | 13/12/2023 |
3092 | Doan Thi Kieu Duyen | 300,000 | VND | 13/12/2023 |
3093 | Doan Thi Kieu Duyen | 300,000 | VND | 13/12/2023 |
3094 | Huỳnh Thị On - BN1941 | 200,000 | VND | 12/12/2023 |
3095 | Huỳnh Thị The - BN1942 | 200,000 | VND | 12/12/2023 |
3096 | Huỳnh Thị Út - BN1943 | 200,000 | VND | 12/12/2023 |
3097 | Nguyễn Thị Hảo Yến - BN1944 | 200,000 | VND | 12/12/2023 |
3098 | Vương Hiếu - BN1945 | 200,000 | VND | 12/12/2023 |
3099 | Vương Hải - BN1946 | 500,000 | VND | 12/12/2023 |
3100 | Vương Mỹ Hoàng - BN1947 | 200,000 | VND | 12/12/2023 |
3101 | Dương Hữu Lễ - BN1948 | 200,000 | VND | 12/12/2023 |
3102 | Nguyễn Kim Bằng - BN1949 | 50,000 | VND | 12/12/2023 |
3103 | Nguyễn Văn Phát - BN1950 | 50,000 | VND | 12/12/2023 |
3104 | Võ Thị Ngọc - BN2001 | 50,000 | VND | 12/12/2023 |
3105 | Dương Văn Chà - BN2002 | 50,000 | VND | 12/12/2023 |
3106 | Nguyễn Thị Sey - BN2003 | 50,000 | VND | 12/12/2023 |
3107 | Dương Kim Hên - BN2004 | 50,000 | VND | 12/12/2023 |
3108 | Dương Văn Thành - BN2005 | 50,000 | VND | 12/12/2023 |
3109 | Dương Thị Bông - BN2006 | 50,000 | VND | 12/12/2023 |
3110 | Dương Văn Búp - BN2007 | 50,000 | VND | 12/12/2023 |
3111 | Dương Văn Nở - BN2008 | 50,000 | VND | 12/12/2023 |
3112 | Dương Thị Thơm - BN2009 | 50,000 | VND | 12/12/2023 |
3113 | Dương Thị Ánh Hồng - BN2010 | 50,000 | VND | 12/12/2023 |
3114 | Dương Thị Ngọc Châu - BN2011 | 50,000 | VND | 12/12/2023 |
3115 | Dương Văn Phước - BN2012 | 50,000 | VND | 12/12/2023 |
3116 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/12/2023 |
3117 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 12/12/2023 |
3118 | NGUYEN THI DUNG | 1,000,000 | VND | 12/12/2023 |
3119 | Mạnh thường quân | 10,000 | VND | 12/12/2023 |
3120 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 11/12/2023 |
3121 | Cong dong nguoi dung 5VN | 2,000,000 | VND | 11/12/2023 |
3122 | LUONG MINH TRUC | 200,000 | VND | 11/12/2023 |
3123 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 11/12/2023 |
3124 | NGUYEN THI LAN | 1,000,000 | VND | 11/12/2023 |
3125 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 11/12/2023 |
3126 | LE HONG NGOC | 250,000 | VND | 11/12/2023 |
3127 | NGUYEN THI THANH THUY | 50,000 | VND | 11/12/2023 |
3128 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 11/12/2023 |
3129 | THACH SON | 200,000 | VND | 11/12/2023 |
3130 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 11/12/2023 |
3131 | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN | 50,000 | VND | 10/12/2023 |
3132 | Nguyễn Trí Tài | 400,000 | VND | 09/12/2023 |
3133 | Cô Bùi Xuân Mỹ - BN1940 | 500,000 | VND | 08/12/2023 |
3134 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 08/12/2023 |
3135 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 08/12/2023 |
3136 | TRAN THI KIM OANH | 500,000 | VND | 08/12/2023 |
3137 | Cu Phuong Bao Khuyen | 100,000 | VND | 08/12/2023 |
3138 | NGO XUAN VIET | 300,000 | VND | 08/12/2023 |
3139 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 08/12/2023 |
3140 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 08/12/2023 |
3141 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 08/12/2023 |
3142 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 08/12/2023 |
3143 | PHAM THE HUY | 250,000 | VND | 08/12/2023 |
3144 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 08/12/2023 |
3145 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 07/12/2023 |
3146 | NGUYEN TAI LOC | 700,000 | VND | 07/12/2023 |
3147 | Le Chan Huy | 200,000 | VND | 07/12/2023 |
3148 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 07/12/2023 |
3149 | BUI THI KIM THI | 50,000 | VND | 06/12/2023 |
3150 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 06/12/2023 |
3151 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 06/12/2023 |
3152 | DO QUANG VINH | 200,000 | VND | 06/12/2023 |
3153 | THU THUY | 100,000 | VND | 06/12/2023 |
3154 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 05/12/2023 |
3155 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 05/12/2023 |
3156 | NGUYEN DO DINH HUY | 200,000 | VND | 05/12/2023 |
3157 | NGUYEN DO DINH TAN | 100,000 | VND | 05/12/2023 |
3158 | DO THI KIM PHUONG | 100,000 | VND | 05/12/2023 |
3159 | NGUYEN DINH CHAN | 100,000 | VND | 05/12/2023 |
3160 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 05/12/2023 |
3161 | Triệu Viết Anh Tuấn | 200,000 | VND | 05/12/2023 |
3162 | Triệu Viết Anh Tuấn | 300,000 | VND | 05/12/2023 |
3163 | Cô Giang - BN1938 | 500,000 | VND | 04/12/2023 |
3164 | Ông bà Dũng Tuyết - BN1939 | 1,000,000 | VND | 04/12/2023 |
3165 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 04/12/2023 |
3166 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 04/12/2023 |
3167 | Quach Nhu Long | 400,000 | VND | 04/12/2023 |
3168 | Nguyen Ngoc Tuyen | 300,000 | VND | 04/12/2023 |
3169 | CO NHA LY | 1,000,000 | VND | 04/12/2023 |
3170 | DANG CONG MINH | 100,000 | VND | 04/12/2023 |
3171 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 04/12/2023 |
3172 | Nguyen Bao Nguyen | 500,000 | VND | 04/12/2023 |
3173 | Nguyen Bao Nguyen | 1,200,000 | VND | 04/12/2023 |
3174 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 04/12/2023 |
3175 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 04/12/2023 |
3176 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 04/12/2023 |
3177 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 04/12/2023 |
3178 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 04/12/2023 |
3179 | NGUYEN THANH TAM | 100,000 | VND | 04/12/2023 |
3180 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 04/12/2023 |
3181 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 04/12/2023 |
3182 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 04/12/2023 |
3183 | Đinh Thị Á Tiên | 500,000 | VND | 03/12/2023 |
3184 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 01/12/2023 |
3185 | AO THI kim Sen | 1,000,000 | VND | 01/12/2023 |
3186 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 01/12/2023 |
3187 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 01/12/2023 |
3188 | NGUYEN GIA TRUYEN | 1,000,000 | VND | 01/12/2023 |
3189 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 01/12/2023 |
3190 | Huong Linh Nguyen Thi Ty pd Tam Nhan | 1,000,000 | VND | 30/11/2023 |
3191 | Ba Do Thi Kim Thanh pd Dieu An | 200,000 | VND | 30/11/2023 |
3192 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 30/11/2023 |
3193 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 30/11/2023 |
3194 | CAO THI THANH THAO | 100,000 | VND | 30/11/2023 |
3195 | VUONG ANH THU | 500,000 | VND | 29/11/2023 |
3196 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 29/11/2023 |
3197 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 29/11/2023 |
3198 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 29/11/2023 |
3199 | TRUONG THI HOANG OANH | 2,000,000 | VND | 29/11/2023 |
3200 | Tran Kim Anh | 300,000 | VND | 29/11/2023 |
3201 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 28/11/2023 |
3202 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 28/11/2023 |
3203 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 27/11/2023 |
3204 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 27/11/2023 |
3205 | TRAN QUANG DAI | 2,200,000 | VND | 27/11/2023 |
3206 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 27/11/2023 |
3207 | Phuong Mai VC | 500,000 | VND | 27/11/2023 |
3208 | Mạnh thường quân | 999,999 | VND | 27/11/2023 |
3209 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 27/11/2023 |
3210 | Thao Trinh | 1,000,000 | VND | 27/11/2023 |
3211 | DINH THI THAO | 500,000 | VND | 27/11/2023 |
3212 | PHUONG TRAM | 1,000,000 | VND | 27/11/2023 |
3213 | DC Tam | 2,000,000 | VND | 27/11/2023 |
3214 | BAO THAI | 3,000,000 | VND | 27/11/2023 |
3215 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/11/2023 |
3216 | LE DINH TOAN | 1,000,000 | VND | 27/11/2023 |
3217 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 27/11/2023 |
3218 | Dang Kim Long anVu Thi Tuyet Mai | 500,000 | VND | 27/11/2023 |
3219 | PHAN THI NGUYEN | 500,000 | VND | 27/11/2023 |
3220 | NGOC DUNG | 500,000 | VND | 27/11/2023 |
3221 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 27/11/2023 |
3222 | Doan Thi Kieu Duyen | 300,000 | VND | 26/11/2023 |
3223 | Doan Thi Kieu Duyen | 300,000 | VND | 26/11/2023 |
3224 | LE QUANG TAN | 80,000 | VND | 24/11/2023 |
3225 | Nguyen Duc Khoa | 500,000 | VND | 24/11/2023 |
3226 | Nguyen Thanh Vinh | 300,000 | VND | 24/11/2023 |
3227 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 24/11/2023 |
3228 | Dinh Thi Thao | 500,000 | VND | 24/11/2023 |
3229 | ĐẶNG KHIẾT QUỲNH | 50,000 | VND | 24/11/2023 |
3230 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 23/11/2023 |
3231 | GD PHAM NGOC QUYNH NHU | 1,000,000 | VND | 23/11/2023 |
3232 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 23/11/2023 |
3233 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 22/11/2023 |
3234 | NGUYET NHU | 300,000 | VND | 22/11/2023 |
3235 | Mạnh thường quân | 700,000 | VND | 22/11/2023 |
3236 | Hai Yen | 300,000 | VND | 22/11/2023 |
3237 | THACH SON | 200,000 | VND | 22/11/2023 |
3238 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 22/11/2023 |
3239 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 21/11/2023 |
3240 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 21/11/2023 |
3241 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 20/11/2023 |
3242 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 20/11/2023 |
3243 | LE TAN LUAN | 500,000 | VND | 20/11/2023 |
3244 | Mạnh thường quân | 88,088 | VND | 20/11/2023 |
3245 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 20/11/2023 |
3246 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 20/11/2023 |
3247 | Bà Trần Thanh Loan - BN1913 | 200,000 | VND | 17/11/2023 |
3248 | Trần Kim Long - BN1914 | 200,000 | VND | 17/11/2023 |
3249 | Nguyễn Thị Hạnh - BN1915 | 200,000 | VND | 17/11/2023 |
3250 | Trần Mỹ Dung - BN1916 | 200,000 | VND | 17/11/2023 |
3251 | Trần Thị Mỹ Anh - BN1917 | 200,000 | VND | 17/11/2023 |
3252 | Trần Minh Phú - BN1918 | 200,000 | VND | 17/11/2023 |
3253 | Trần Minh Thành - BN1919 | 200,000 | VND | 17/11/2023 |
3254 | Trần Minh Quý - BN1920 | 200,000 | VND | 17/11/2023 |
3255 | Trần Thị Tuyết Nga - BN1921 | 200,000 | VND | 17/11/2023 |
3256 | Đặng Thị Thảo Trang - BN1922 | 200,000 | VND | 17/11/2023 |
3257 | Trần Đạt Nhân - BN1923 | 200,000 | VND | 17/11/2023 |
3258 | Trần Ngọc Anh Thư - BN1924 | 200,000 | VND | 17/11/2023 |
3259 | Ông Đào Văn Tới - BN1925 | 200,000 | VND | 17/11/2023 |
3260 | Bà Nguyễn Thị Cường - BN1926 | 200,000 | VND | 17/11/2023 |
3261 | Ông Trần Văn Hộ - BN1927 | 200,000 | VND | 17/11/2023 |
3262 | Nguyễn Thị Kiệm - BN1928 | 200,000 | VND | 17/11/2023 |
3263 | Chung Hớn Khanh - BN1929 | 200,000 | VND | 17/11/2023 |
3264 | Lê Thị Hảo - BN1930 | 200,000 | VND | 17/11/2023 |
3265 | Chung Đức Sóc - BN1931 | 200,000 | VND | 17/11/2023 |
3266 | Phạm Thị Miêng - BN1932 | 200,000 | VND | 17/11/2023 |
3267 | Trần Văn Ngưu - BN1933 | 200,000 | VND | 17/11/2023 |
3268 | Chung Sanh Phúc Mỹ - BN1934 | 200,000 | VND | 17/11/2023 |
3269 | Chung Thị Hoa Tiên - BN1935 | 200,000 | VND | 17/11/2023 |
3270 | Trần Minh Phụng - BN1936 | 200,000 | VND | 17/11/2023 |
3271 | Trần Kim Quang - BN1937 | 200,000 | VND | 17/11/2023 |
3272 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 17/11/2023 |
3273 | NGUYEN VAN THANH | 300,000 | VND | 17/11/2023 |
3274 | HUYNH THI DIEM TRANG | 500,000 | VND | 17/11/2023 |
3275 | BUI THI THANH NGA | 300,000 | VND | 17/11/2023 |
3276 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 17/11/2023 |
3277 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 17/11/2023 |
3278 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 17/11/2023 |
3279 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 16/11/2023 |
3280 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 16/11/2023 |
3281 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 16/11/2023 |
3282 | VO THI NGOC PHUONG | 2,000,000 | VND | 16/11/2023 |
3283 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 16/11/2023 |
3284 | PHAM THI HONG PHAN | 100,000 | VND | 15/11/2023 |
3285 | TRAN HUU DIEU HAN | 300,000 | VND | 15/11/2023 |
3286 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 15/11/2023 |
3287 | NGUYEN MINH KIEU | 100,000 | VND | 15/11/2023 |
3288 | Trần Bá Anh Dũng | 1,500,000 | VND | 14/11/2023 |
3289 | PHAM THI ANH THU | 200,000 | VND | 14/11/2023 |
3290 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 14/11/2023 |
3291 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 14/11/2023 |
3292 | Co hai lang to | 1,100,000 | VND | 14/11/2023 |
3293 | QUACH NHU LONG | 400,000 | VND | 14/11/2023 |
3294 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 14/11/2023 |
3295 | Nguyễn Kim Bằng - BN1898 | 50,000 | VND | 13/11/2023 |
3296 | Nguyễn Văn Phát - BN1899 | 50,000 | VND | 13/11/2023 |
3297 | Võ Thị Ngọc - BN1900 | 50,000 | VND | 13/11/2023 |
3298 | Dương Văn Chè - BN1901 | 50,000 | VND | 13/11/2023 |
3299 | Nguyễn Thị Sey - BN1902 | 50,000 | VND | 13/11/2023 |
3300 | Dương Kim Hên - BN1903 | 50,000 | VND | 13/11/2023 |
3301 | Dương Văn Thành - BN1904 | 50,000 | VND | 13/11/2023 |
3302 | Dương Văn Bòng - BN1905 | 50,000 | VND | 13/11/2023 |
3303 | Dương Văn Búp - BN1906 | 50,000 | VND | 13/11/2023 |
3304 | Dương Văn Nổ - BN1907 | 50,000 | VND | 13/11/2023 |
3305 | Dương Thị Kim - BN1908 | 50,000 | VND | 13/11/2023 |
3306 | Dương Thị Ánh Hồng - BN1909 | 50,000 | VND | 13/11/2023 |
3307 | Dương Thị Ngọc Giàu - BN1910 | 50,000 | VND | 13/11/2023 |
3308 | Dương Văn Phước - BN1911 | 50,000 | VND | 13/11/2023 |
3309 | Nguyễn Thị Bảo Thụy - BN1912 | 1,000,000 | VND | 13/11/2023 |
3310 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 13/11/2023 |
3311 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 13/11/2023 |
3312 | Tu Van Tien Pham Thi Mong Loan Tu Thi Bich Tuyen | 200,000 | VND | 13/11/2023 |
3313 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 13/11/2023 |
3314 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 13/11/2023 |
3315 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 13/11/2023 |
3316 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 13/11/2023 |
3317 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 13/11/2023 |
3318 | NGUYEN THI THANH THUY | 50,000 | VND | 13/11/2023 |
3319 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 13/11/2023 |
3320 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 200,000 | VND | 13/11/2023 |
3321 | NGUYEN THI DUNG | 1,000,000 | VND | 13/11/2023 |
3322 | TRAN THI THANH HUYEN | 10,000 | VND | 13/11/2023 |
3323 | Trần Nguyễn Như Quỳnh | 100,000 | VND | 11/11/2023 |
3324 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 10/11/2023 |
3325 | NGUYEN LE QUOC THAI | 300,000 | VND | 10/11/2023 |
3326 | Cu Phuong Bao Khuyen | 100,000 | VND | 10/11/2023 |
3327 | Công ty CP Hàng tiêu dùng Masan | 510,600,000 | VND | 10/11/2023 |
3328 | ha mach cam thanh. | 100,000 | VND | 10/11/2023 |
3329 | TRAN PHUOC TOAN | 200,000 | VND | 10/11/2023 |
3330 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/11/2023 |
3331 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/11/2023 |
3332 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 10/11/2023 |
3333 | Doan Thi Kieu Duyen | 150,000 | VND | 10/11/2023 |
3334 | Doan Thi Kieu Duyen | 150,000 | VND | 10/11/2023 |
3335 | LE QUANG TAN | 80,000 | VND | 09/11/2023 |
3336 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 09/11/2023 |
3337 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 09/11/2023 |
3338 | HO PHUONG THANH | 1,000,000 | VND | 09/11/2023 |
3339 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/11/2023 |
3340 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 08/11/2023 |
3341 | VO THI KIM CHAU | 1,000,000 | VND | 08/11/2023 |
3342 | AO THI THUY HUONG | 1,000,000 | VND | 08/11/2023 |
3343 | VO DINH THANH BINH | 200,000 | VND | 08/11/2023 |
3344 | TRAN THI MY TRANG | 300,000 | VND | 07/11/2023 |
3345 | NGUYEN THI KIM NGAN | 1,000,000 | VND | 07/11/2023 |
3346 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 07/11/2023 |
3347 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 07/11/2023 |
3348 | Lê Thị Hằng - BN1896 | 500,000 | VND | 06/11/2023 |
3349 | Serrer Hub - BN1897 | 2,200,000 | VND | 06/11/2023 |
3350 | BUI THI KIM THI | 100,000 | VND | 06/11/2023 |
3351 | NGUYEN THAI HAO | 100,000 | VND | 06/11/2023 |
3352 | NGUYEN THANH HUYEN | 1,000,000 | VND | 06/11/2023 |
3353 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 06/11/2023 |
3354 | H.Duyen | 300,000 | VND | 06/11/2023 |
3355 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 06/11/2023 |
3356 | Huynh Ha | 2,000,000 | VND | 06/11/2023 |
3357 | ngoc anh | 100,000 | VND | 06/11/2023 |
3358 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 06/11/2023 |
3359 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 06/11/2023 |
3360 | Quoc Dung & Dao Trang | 200,000 | VND | 06/11/2023 |
3361 | NGUYEN THANH TAM | 100,000 | VND | 06/11/2023 |
3362 | Pham Thien Thi | 100,000 | VND | 06/11/2023 |
3363 | Tran Tam Yen | 100,000 | VND | 06/11/2023 |
3364 | NGUYEN THAI THANH | 500,000 | VND | 06/11/2023 |
3365 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 06/11/2023 |
3366 | Nguyễn Hương Giang | 369,000 | VND | 05/11/2023 |
3367 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 03/11/2023 |
3368 | Mạnh thường quân | 50,000,000 | VND | 03/11/2023 |
3369 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 03/11/2023 |
3370 | PHAM THE HUY | 300,000 | VND | 03/11/2023 |
3371 | Tạ Minh Nhựt | 100,000 | VND | 03/11/2023 |
3372 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 02/11/2023 |
3373 | NGUYEN THI LAN | 1,000,000 | VND | 02/11/2023 |
3374 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 02/11/2023 |
3375 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 02/11/2023 |
3376 | NGUYEN THI HOAI THANH | 200,000 | VND | 02/11/2023 |
3377 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 02/11/2023 |
3378 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 02/11/2023 |
3379 | PHAM NGUYEN VINH HOANG | 100,000 | VND | 01/11/2023 |
3380 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 01/11/2023 |
3381 | TRAN KIM PHUNG | 500,000 | VND | 01/11/2023 |
3382 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 01/11/2023 |
3383 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 01/11/2023 |
3384 | CO NHA LY | 1,000,000 | VND | 01/11/2023 |
3385 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 01/11/2023 |
3386 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 01/11/2023 |
3387 | LUONG MINH TRUC | 200,000 | VND | 01/11/2023 |
3388 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 01/11/2023 |
3389 | DANG CONG MINH | 100,000 | VND | 01/11/2023 |
3390 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 31/10/2023 |
3391 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 31/10/2023 |
3392 | DINH THI HONG NHUNG | 300,000 | VND | 31/10/2023 |
3393 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 31/10/2023 |
3394 | CAO THI THANH THAO | 200,000 | VND | 31/10/2023 |
3395 | VO HOANG THIEN | 500,000 | VND | 31/10/2023 |
3396 | Ba Nguyen Thi Ty | 400,000 | VND | 30/10/2023 |
3397 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 30/10/2023 |
3398 | NGUYEN QUOC PHU | 1,000,000 | VND | 30/10/2023 |
3399 | ha mach cam thanh | 100,000 | VND | 30/10/2023 |
3400 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 30/10/2023 |
3401 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 30/10/2023 |
3402 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 30/10/2023 |
3403 | Gia dinh Phat Dung Khang | 500,000 | VND | 30/10/2023 |
3404 | Mạnh thường quân | 72,000 | VND | 30/10/2023 |
3405 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 30/10/2023 |
3406 | CO MY HANH | 2,000,000 | VND | 30/10/2023 |
3407 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 30/10/2023 |
3408 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 30/10/2023 |
3409 | LE QUANG TAN | 80,000 | VND | 30/10/2023 |
3410 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 27/10/2023 |
3411 | SU THI DIEM CHAU | 100,000 | VND | 27/10/2023 |
3412 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 27/10/2023 |
3413 | Mr. Long - BN1894 | 500,000 | VND | 26/10/2023 |
3414 | Chú Hai - BN1895 | 400,000 | VND | 26/10/2023 |
3415 | Mạnh thường quân | 23,450 | VND | 26/10/2023 |
3416 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 26/10/2023 |
3417 | PHAN THI NGUYEN | 500,000 | VND | 26/10/2023 |
3418 | NGUYEN VAN THANH | 300,000 | VND | 26/10/2023 |
3419 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 26/10/2023 |
3420 | DIEP THANH PHUONG | 300,000 | VND | 26/10/2023 |
3421 | Trần Anh Minh | 200,000 | VND | 26/10/2023 |
3422 | Hồ Thị Mỹ Dung - BN1893 | 1,000,000 | VND | 25/10/2023 |
3423 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 25/10/2023 |
3424 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 25/10/2023 |
3425 | LE TAN LUAN | 500,000 | VND | 25/10/2023 |
3426 | NGUYEN TRI TAI | 100,000 | VND | 25/10/2023 |
3427 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 25/10/2023 |
3428 | NGUYEN GIA TRUYEN | 1,000,000 | VND | 25/10/2023 |
3429 | Cô Nguyễn Thị Bảo Thụy - BN1892 | 1,000,000 | VND | 24/10/2023 |
3430 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 24/10/2023 |
3431 | TRAN QUANG DAI | 1,000,000 | VND | 24/10/2023 |
3432 | NGUYEN DOAN PHUONG | 100,000,000 | VND | 24/10/2023 |
3433 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 24/10/2023 |
3434 | Trần Tuấn Anh | 500,000 | VND | 24/10/2023 |
3435 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 23/10/2023 |
3436 | 3 anh em nha Le ba Thuc | 600,000 | VND | 23/10/2023 |
3437 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 23/10/2023 |
3438 | chi C Ngoc | 1,000,000 | VND | 23/10/2023 |
3439 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 23/10/2023 |
3440 | MY UYEN | 100,000 | VND | 23/10/2023 |
3441 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 23/10/2023 |
3442 | TRUONG HOANG MY DUYEN | 200,000 | VND | 23/10/2023 |
3443 | TRAN THI HUONG THANH | 200,000 | VND | 23/10/2023 |
3444 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 23/10/2023 |
3445 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 23/10/2023 |
3446 | NGUYEN HUU CHIEN | 500,000 | VND | 23/10/2023 |
3447 | THACH SON | 200,000 | VND | 23/10/2023 |
3448 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 23/10/2023 |
3449 | Lê Quốc Anh | 4,000,000 | VND | 23/10/2023 |
3450 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 20/10/2023 |
3451 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 20/10/2023 |
3452 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 19/10/2023 |
3453 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 19/10/2023 |
3454 | NGUYEN QUOC PHU | 500,000 | VND | 19/10/2023 |
3455 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 19/10/2023 |
3456 | Bùi Duy Tây - BN1891 | 5,000,000 | VND | 18/10/2023 |
3457 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 18/10/2023 |
3458 | NGUYEN QUOC DUNG | 500,000 | VND | 18/10/2023 |
3459 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 18/10/2023 |
3460 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 18/10/2023 |
3461 | Chú Quách Kim Long - BN1890 | 1,000,000 | VND | 17/10/2023 |
3462 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 17/10/2023 |
3463 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 17/10/2023 |
3464 | HUYNH THI NGOC THAO | 1,000,000 | VND | 17/10/2023 |
3465 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 17/10/2023 |
3466 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 17/10/2023 |
3467 | Vũ Thị Kim Loan - BN1886 | 500,000 | VND | 16/10/2023 |
3468 | Ngô Thành Nguyên và Thành Đạt - BN1887 | 500,000 | VND | 16/10/2023 |
3469 | Nguyễn Danh Quý - BN1888 | 1,000,000 | VND | 16/10/2023 |
3470 | Nguyễn Danh Quý - BN1889 | 1,000,000 | VND | 16/10/2023 |
3471 | GIP THI KIM DUNG | 100,000 | VND | 16/10/2023 |
3472 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 16/10/2023 |
3473 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 16/10/2023 |
3474 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 16/10/2023 |
3475 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 16/10/2023 |
3476 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 16/10/2023 |
3477 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 16/10/2023 |
3478 | HUYNH CHI SIL | 500,000 | VND | 16/10/2023 |
3479 | Pham Thi Tuong An | 50,000 | VND | 16/10/2023 |
3480 | VO LE THIEN PHAT | 100,000 | VND | 16/10/2023 |
3481 | BUI THI THUY VY | 200,000 | VND | 16/10/2023 |
3482 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 16/10/2023 |
3483 | TRAN THI MY TRANG | 300,000 | VND | 16/10/2023 |
3484 | NGUYEN MINH KIEU | 50,000 | VND | 16/10/2023 |
3485 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 16/10/2023 |
3486 | TRAN THI MY TRANG | 200,000 | VND | 16/10/2023 |
3487 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 16/10/2023 |
3488 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 16/10/2023 |
3489 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 16/10/2023 |
3490 | MRS TRAN ANH KHUE | 250,000 | VND | 16/10/2023 |
3491 | Hao | 100,000 | VND | 16/10/2023 |
3492 | Trương Kim Chi | 200,000 | VND | 16/10/2023 |
3493 | Đỗ Bùi Đức Lộc | 200,000 | VND | 14/10/2023 |
3494 | chi Lam Huynh Lan | 80,000 | VND | 13/10/2023 |
3495 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 13/10/2023 |
3496 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 13/10/2023 |
3497 | NGUYEN THI DUNG | 1,000,000 | VND | 13/10/2023 |
3498 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 13/10/2023 |
3499 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 12/10/2023 |
3500 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 12/10/2023 |
3501 | NGUYEN THANH BAY | 500,000 | VND | 12/10/2023 |
3502 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 12/10/2023 |
3503 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 11/10/2023 |
3504 | NGUYEN THI THANH THUY | 50,000 | VND | 11/10/2023 |
3505 | Huu duyen | 100,000 | VND | 11/10/2023 |
3506 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 11/10/2023 |
3507 | Nguyễn Kim Bằng - BN1872 | 50,000 | VND | 10/10/2023 |
3508 | Nguyễn Văn Phát - BN1873 | 50,000 | VND | 10/10/2023 |
3509 | Võ Thị Ngọc - BN1874 | 50,000 | VND | 10/10/2023 |
3510 | Dương Văn Chà - BN1875 | 50,000 | VND | 10/10/2023 |
3511 | Nguyễn Thị Sey - BN1876 | 50,000 | VND | 10/10/2023 |
3512 | Dương Kim Hên - BN1877 | 50,000 | VND | 10/10/2023 |
3513 | Dương Văn Thành - BN1878 | 50,000 | VND | 10/10/2023 |
3514 | Dương Thị Bông - BN1879 | 50,000 | VND | 10/10/2023 |
3515 | Dương Văn Búp - BN1880 | 50,000 | VND | 10/10/2023 |
3516 | Dương Văn Nở - BN1881 | 50,000 | VND | 10/10/2023 |
3517 | Dương Thị Thơm - BN1882 | 50,000 | VND | 10/10/2023 |
3518 | Dương Thị Ánh Hồng - BN1883 | 50,000 | VND | 10/10/2023 |
3519 | Dương Thị Ngọc Châu - BN1884 | 50,000 | VND | 10/10/2023 |
3520 | Dương Văn Phước - BN1885 | 50,000 | VND | 10/10/2023 |
3521 | HUYNH HOANG DUY | 500,000 | VND | 10/10/2023 |
3522 | Mạnh thường quân | 160,000 | VND | 10/10/2023 |
3523 | Pham thien thi | 100,000 | VND | 10/10/2023 |
3524 | TRAN THI NGOC GIAU | 200,000 | VND | 10/10/2023 |
3525 | NGO XUAN VIET | 100,000 | VND | 10/10/2023 |
3526 | Cu Phuong Bao Khuyen | 100,000 | VND | 10/10/2023 |
3527 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 09/10/2023 |
3528 | GD NGUYEN VINH | 300,000 | VND | 09/10/2023 |
3529 | BUI THI KIM THI | 100,000 | VND | 09/10/2023 |
3530 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 09/10/2023 |
3531 | chi Cngoc | 500,000 | VND | 09/10/2023 |
3532 | PHAM THE HUY | 300,000 | VND | 09/10/2023 |
3533 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 09/10/2023 |
3534 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 09/10/2023 |
3535 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 09/10/2023 |
3536 | Mạnh thường quân | 5,000,000 | VND | 09/10/2023 |
3537 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 09/10/2023 |
3538 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 09/10/2023 |
3539 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 09/10/2023 |
3540 | Nguyen Thanh Nghia | 15,000 | VND | 09/10/2023 |
3541 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 200,000 | VND | 09/10/2023 |
3542 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 09/10/2023 |
3543 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 09/10/2023 |
3544 | GIVEASIA | 5,614,500 | VND | 09/10/2023 |
3545 | NGUYEN THAI HAO | 100,000 | VND | 09/10/2023 |
3546 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 09/10/2023 |
3547 | NGUYEN QUOC PHU | 500,000 | VND | 09/10/2023 |
3548 | NGUYEN DINH CHAN | 100,000 | VND | 09/10/2023 |
3549 | DO THI KIM PHUONG | 100,000 | VND | 09/10/2023 |
3550 | NGUYEN THI TY | 100,000 | VND | 09/10/2023 |
3551 | Nguyễn Hương Giang | 369,000 | VND | 08/10/2023 |
3552 | Nguyễn Thị Kim Thanh - BN1868 | 20,000,000 | VND | 06/10/2023 |
3553 | Chú Phan Thanh Hoàng - BN1869 | 200,000 | VND | 06/10/2023 |
3554 | Chị Lê Thị Nam Phương - BN1870 | 2,000,000 | VND | 06/10/2023 |
3555 | Nhà hảo tâm - BN1871 | 5,000,000 | VND | 06/10/2023 |
3556 | NGUYEN DO DINH TAN | 200,000 | VND | 06/10/2023 |
3557 | NGUYEN DO DINH HUY | 100,000 | VND | 06/10/2023 |
3558 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 06/10/2023 |
3559 | TA MINH NHUT | 100,000 | VND | 06/10/2023 |
3560 | Gia dinh Quoc Dung-Dao Trang | 200,000 | VND | 06/10/2023 |
3561 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 06/10/2023 |
3562 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 06/10/2023 |
3563 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 05/10/2023 |
3564 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 05/10/2023 |
3565 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 05/10/2023 |
3566 | CO KHEN TOURIST | 10,000,000 | VND | 05/10/2023 |
3567 | NGUYEN THANH HUYEN | 1,000,000 | VND | 05/10/2023 |
3568 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 05/10/2023 |
3569 | Co hai lang to | 1,000,000 | VND | 05/10/2023 |
3570 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 05/10/2023 |
3571 | Ao Thi Anh Dao | 2,000,000 | VND | 04/10/2023 |
3572 | Nguyen Ngoc Tuyen | 300,000 | VND | 04/10/2023 |
3573 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 04/10/2023 |
3574 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 04/10/2023 |
3575 | NGUYEN THI KIM NGAN | 1,000,000 | VND | 04/10/2023 |
3576 | NGUYEN THI TRUC LINH | 100,000 | VND | 04/10/2023 |
3577 | Nguyen Thanh Nghia | 15,000 | VND | 04/10/2023 |
3578 | NGUYEN THANH TAM | 100,000 | VND | 04/10/2023 |
3579 | Dieu Thong | 300,000 | VND | 04/10/2023 |
3580 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 03/10/2023 |
3581 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 03/10/2023 |
3582 | Mạnh thường quân | 800,000 | VND | 03/10/2023 |
3583 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 03/10/2023 |
3584 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 03/10/2023 |
3585 | Quach Nhu Long | 400,000 | VND | 03/10/2023 |
3586 | DUONG THI PHUONG NGAN | 500,000 | VND | 03/10/2023 |
3587 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 03/10/2023 |
3588 | Lâm Nguyệt Nga - BN1867 | 10,000,000 | VND | 02/10/2023 |
3589 | LE HOANG PHUONG | 100,000 | VND | 02/10/2023 |
3590 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 02/10/2023 |
3591 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 02/10/2023 |
3592 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 02/10/2023 |
3593 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 02/10/2023 |
3594 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 02/10/2023 |
3595 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 02/10/2023 |
3596 | DANG CONG MINH | 100,000 | VND | 02/10/2023 |
3597 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 02/10/2023 |
3598 | TRAN HUU DIEU HAN | 300,000 | VND | 02/10/2023 |
3599 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 02/10/2023 |
3600 | LUONG MINH TRUC | 200,000 | VND | 02/10/2023 |
3601 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 02/10/2023 |
3602 | Võ Thị Mỹ Dung - BN1866 | 10,000,000 | VND | 29/09/2023 |
3603 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 29/09/2023 |
3604 | AO HOAI VAN | 1,000,000 | VND | 29/09/2023 |
3605 | AO VAN NHAN | 1,000,000 | VND | 29/09/2023 |
3606 | H.T THIEN AN | 1,000,000 | VND | 29/09/2023 |
3607 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 29/09/2023 |
3608 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 29/09/2023 |
3609 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 29/09/2023 |
3610 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 29/09/2023 |
3611 | Lý Thị Nguyệt Loan - BN1863 | 200,000 | VND | 28/09/2023 |
3612 | Duy Tiên - BN1864 | 200,000 | VND | 28/09/2023 |
3613 | Huynh Dung - BN1865 | 280,000 | VND | 28/09/2023 |
3614 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 28/09/2023 |
3615 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 28/09/2023 |
3616 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 28/09/2023 |
3617 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 28/09/2023 |
3618 | NGUYEN THI NON | 500,000 | VND | 28/09/2023 |
3619 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 28/09/2023 |
3620 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 28/09/2023 |
3621 | Nguyễn Thị Bảo Thụy - BN1862 | 1,000,000 | VND | 27/09/2023 |
3622 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 27/09/2023 |
3623 | LAM HIEN NHU | 2,000,000 | VND | 27/09/2023 |
3624 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 27/09/2023 |
3625 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 26/09/2023 |
3626 | PHAN THI NGUYEN | 500,000 | VND | 26/09/2023 |
3627 | LE DUY CUONG | 32,545 | VND | 26/09/2023 |
3628 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 26/09/2023 |
3629 | DO TIEN PHAT | 100,000 | VND | 26/09/2023 |
3630 | TIEU VINH THUAN | 400,000 | VND | 26/09/2023 |
3631 | Hứa Minh Tiến | 100,000 | VND | 25/09/2023 |
3632 | Hứa Minh Tiến | 100,000 | VND | 25/09/2023 |
3633 | DANG THI KIM - BN1861 | 5,000,000 | VND | 25/09/2023 |
3634 | Vo hoang thien | 300,000 | VND | 25/09/2023 |
3635 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 25/09/2023 |
3636 | Chau | 100,000 | VND | 25/09/2023 |
3637 | TRAN THI KIM DANH | 200,000 | VND | 25/09/2023 |
3638 | NGUYEN THI HONG SUONG | 200,000 | VND | 25/09/2023 |
3639 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 25/09/2023 |
3640 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 25/09/2023 |
3641 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 25/09/2023 |
3642 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 25/09/2023 |
3643 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 25/09/2023 |
3644 | Duy anh van anh | 2,000,000 | VND | 25/09/2023 |
3645 | Nhu Trang | 1,000,000 | VND | 25/09/2023 |
3646 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 25/09/2023 |
3647 | TRUONG THI HOANG OANH | 2,000,000 | VND | 25/09/2023 |
3648 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 25/09/2023 |
3649 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 25/09/2023 |
3650 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/09/2023 |
3651 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 22/09/2023 |
3652 | Nguyen Thanh Vinh DTP | 1,000,000 | VND | 22/09/2023 |
3653 | DOAN HUYEN CHAN | 100,000 | VND | 22/09/2023 |
3654 | Fan GinPu | 5,000,000 | VND | 22/09/2023 |
3655 | THAI THI THANH KIEU | 200,000 | VND | 22/09/2023 |
3656 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 22/09/2023 |
3657 | Nguyen Thi Ngoc Thy | 500,000 | VND | 22/09/2023 |
3658 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 22/09/2023 |
3659 | LE QUOC CUONG - BN1859 | 500,000 | VND | 21/09/2023 |
3660 | LE THI MAI TRINH - BN1860 | 500,000 | VND | 21/09/2023 |
3661 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 21/09/2023 |
3662 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 21/09/2023 |
3663 | LUONG MINH TRUC | 100,000 | VND | 21/09/2023 |
3664 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 21/09/2023 |
3665 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 21/09/2023 |
3666 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 21/09/2023 |
3667 | VIE CHANNEL DATVIETVAC - BN1857 | 8,500,000 | VND | 20/09/2023 |
3668 | DVMG DATVIETVAC - BN1858 | 5,300,000 | VND | 20/09/2023 |
3669 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 20/09/2023 |
3670 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 20/09/2023 |
3671 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 20/09/2023 |
3672 | VO THI KIM CHAU | 1,000,000 | VND | 20/09/2023 |
3673 | Tran Thi Thu Hien | 500,000 | VND | 20/09/2023 |
3674 | AO THI KIM SEN | 1,000,000 | VND | 20/09/2023 |
3675 | NGUYEN VAN THANH | 200,000 | VND | 20/09/2023 |
3676 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 20/09/2023 |
3677 | Vo hoang thien | 400,000 | VND | 20/09/2023 |
3678 | NGUYEN THI KIM LAN - BN1856 | 200,000 | VND | 19/09/2023 |
3679 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 19/09/2023 |
3680 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 19/09/2023 |
3681 | Mạnh thường quân | 10,000,000 | VND | 19/09/2023 |
3682 | Dinh Thao | 500,000 | VND | 19/09/2023 |
3683 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 19/09/2023 |
3684 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 19/09/2023 |
3685 | TRAN KIM PHUNG | 1,000,000 | VND | 19/09/2023 |
3686 | NGUYEN QUOC PHU | 300,000 | VND | 19/09/2023 |
3687 | Đặng Công Minh | 100,000 | VND | 18/09/2023 |
3688 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 18/09/2023 |
3689 | NGUYEN HIEN THU | 500,000 | VND | 18/09/2023 |
3690 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 18/09/2023 |
3691 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 18/09/2023 |
3692 | Chị Ngọc | 500,000 | VND | 18/09/2023 |
3693 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 18/09/2023 |
3694 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 18/09/2023 |
3695 | Dieu Thong | 300,000 | VND | 18/09/2023 |
3696 | Nguyen Quoc Khanh | 200,000 | VND | 18/09/2023 |
3697 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 18/09/2023 |
3698 | LAM HUYNH YEN | 50,000 | VND | 18/09/2023 |
3699 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 18/09/2023 |
3700 | DatVietVAC dong hanh cung Nam Phuong Foundation VIEON. | 11,674,100 | VND | 18/09/2023 |
3701 | VieNETWORK TRAN GIA NGHI | 100,000 | VND | 18/09/2023 |
3702 | VieNETWORK NGUYEN LE DOAN THUY | 300,000 | VND | 18/09/2023 |
3703 | VieNETWORK NGUYEN NGOC QUYNH NHU | 100,000 | VND | 18/09/2023 |
3704 | VieNETWORK | 100,000 | VND | 18/09/2023 |
3705 | VieNETWORK | 10,000,000 | VND | 18/09/2023 |
3706 | LY HOANG LINH SAN | 100,000 | VND | 18/09/2023 |
3707 | Hoa Chau Due | 100,000 | VND | 18/09/2023 |
3708 | DOAN VAN NHI | 3,000,000 | VND | 18/09/2023 |
3709 | LUONG THUY VI DTP | 100,000 | VND | 18/09/2023 |
3710 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 18/09/2023 |
3711 | Trần Tuấn Anh | 1,000,000 | VND | 16/09/2023 |
3712 | NGUYEN VAN HAI - BN1853 | 1,000,000 | VND | 15/09/2023 |
3713 | TRAN THI KIM NGA - BN1854 | 1,000,000 | VND | 15/09/2023 |
3714 | THAI HUY NHAT - BN1855 | 1,000,000 | VND | 15/09/2023 |
3715 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 15/09/2023 |
3716 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 15/09/2023 |
3717 | GIP THI KIM DUNG | 100,000 | VND | 15/09/2023 |
3718 | NGUYEN HANH MINH VU | 200,000 | VND | 15/09/2023 |
3719 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 15/09/2023 |
3720 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 15/09/2023 |
3721 | OOH - DATVIETVAC - BN 1851 | 3,050,000 | VND | 14/09/2023 |
3722 | Team Digital Content Vie Channel - BN1852 | 700,000 | VND | 14/09/2023 |
3723 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 14/09/2023 |
3724 | GIANG THANH THUY | 200,000 | VND | 14/09/2023 |
3725 | DatVietVAC dong hanh cung Nam Phuong Foundation CIA. | 300,000 | VND | 14/09/2023 |
3726 | DatVietVAC dong hanh cung Nam Phuong Foundation CIA. | 100,000 | VND | 14/09/2023 |
3727 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 14/09/2023 |
3728 | Banh My Linh - Nguyen Thanh Truc | 1,000,000 | VND | 14/09/2023 |
3729 | DatvietVAC đồng hành cùng NPF - Finance - BN1850 | 2,000,000 | VND | 13/09/2023 |
3730 | Mạnh thường quân | 150,000 | VND | 13/09/2023 |
3731 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 13/09/2023 |
3732 | NGUYEN THI HAI YEN | 200,000 | VND | 13/09/2023 |
3733 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 13/09/2023 |
3734 | GIVEASIA | 5,516,000 | VND | 13/09/2023 |
3735 | TU THI BICH TUYEN TU VAN TIEN PHAM THI MONG LOAN | 150,000 | VND | 13/09/2023 |
3736 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 13/09/2023 |
3737 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 13/09/2023 |
3738 | TRUONG HOANG MY DUYEN | 300,000 | VND | 13/09/2023 |
3739 | Ngô Văn Duy Phương - BN1848 | 1,000,000 | VND | 12/09/2023 |
3740 | Văn Thị Ngọc Lan - BN1849 | 1,000,000 | VND | 12/09/2023 |
3741 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 12/09/2023 |
3742 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 200,000 | VND | 12/09/2023 |
3743 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 12/09/2023 |
3744 | DUONG THI PHUONG NGAN | 500,000 | VND | 12/09/2023 |
3745 | Nguyễn Kim Bằng - BN1833 | 50,000 | VND | 11/09/2023 |
3746 | Nguyễn Văn Phát - BN1834 | 50,000 | VND | 11/09/2023 |
3747 | Võ Thị Ngọc - BN1835 | 50,000 | VND | 11/09/2023 |
3748 | Dương Văn Chà - BN1836 | 50,000 | VND | 11/09/2023 |
3749 | Nguyễn Thị Sey - BN1837 | 50,000 | VND | 11/09/2023 |
3750 | Dương Kim Hên - BN1838 | 50,000 | VND | 11/09/2023 |
3751 | Dương Văn Thành - BN1839 | 50,000 | VND | 11/09/2023 |
3752 | Dương Thị Bông - BN1840 | 50,000 | VND | 11/09/2023 |
3753 | Dương Văn Búp - BN1841 | 50,000 | VND | 11/09/2023 |
3754 | Dương Văn Nở - BN1842 | 50,000 | VND | 11/09/2023 |
3755 | Dương Thị Thơm - BN1843 | 50,000 | VND | 11/09/2023 |
3756 | Dương Thị Ánh Hồng - BN1844 | 50,000 | VND | 11/09/2023 |
3757 | Dương Thị Ngọc Châu - BN1845 | 50,000 | VND | 11/09/2023 |
3758 | Dương Văn Phước - BN1846 | 50,000 | VND | 11/09/2023 |
3759 | Trần Văn Trình - BN1847 | 20,000,000 | VND | 11/09/2023 |
3760 | NGUYEN NGOC ANH | 50,000 | VND | 11/09/2023 |
3761 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 11/09/2023 |
3762 | NGUYEN THANH HUYEN | 500,000 | VND | 11/09/2023 |
3763 | HUYNH THIEN TRUC | 100,000 | VND | 11/09/2023 |
3764 | TRAN NGUYEN HUY | 2,000,000 | VND | 11/09/2023 |
3765 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 11/09/2023 |
3766 | Nguyen hoang linh nhi | 50,000 | VND | 11/09/2023 |
3767 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 11/09/2023 |
3768 | Mạnh thường quân | 15,000 | VND | 11/09/2023 |
3769 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 11/09/2023 |
3770 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 11/09/2023 |
3771 | NGUYEN THANH TAM | 100,000 | VND | 11/09/2023 |
3772 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 11/09/2023 |
3773 | NGHIEM VAN DUNG | 100,000 | VND | 11/09/2023 |
3774 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 11/09/2023 |
3775 | NGUYEN THI THANH THUY | 100,000 | VND | 11/09/2023 |
3776 | PHAM ANH Nomad | 500,000 | VND | 11/09/2023 |
3777 | Vo hoang thien | 500,000 | VND | 11/09/2023 |
3778 | NGUYEN THI DUNG | 1,000,000 | VND | 11/09/2023 |
3779 | gui quy. | 80,000 | VND | 11/09/2023 |
3780 | Trần Trung Tín | 100,000 | VND | 10/09/2023 |
3781 | Vieshop, VieZ, Bridge&Poker - BN1830 | 650,000 | VND | 08/09/2023 |
3782 | DatvietVAC đồng hành cùng NPF - PD - BN1831 | 2,600,000 | VND | 08/09/2023 |
3783 | Team Kế toán Vie Channel - BN1832 | 1,500,000 | VND | 08/09/2023 |
3784 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 08/09/2023 |
3785 | Cu Phuong Bao Khuyen | 200,000 | VND | 08/09/2023 |
3786 | DATVIETVAC DONG HANH CUNGNAM PHUONG FOUNDATION-MTP&TKL | 6,550,000 | VND | 08/09/2023 |
3787 | THAI NGUYEN KHANG HUY | 10,000 | VND | 08/09/2023 |
3788 | NGUYEN NGOC ANH VIEON | 100,000 | VND | 08/09/2023 |
3789 | NGO XUAN VIET | 300,000 | VND | 08/09/2023 |
3790 | LE THANH QUANG | 6,000 | VND | 08/09/2023 |
3791 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 08/09/2023 |
3792 | Nguyễn Danh Quý - BN1826 | 500,000 | VND | 07/09/2023 |
3793 | Cô Giang - BN1827 | 200,000 | VND | 07/09/2023 |
3794 | Phòng Creative - BN1828 | 900,000 | VND | 07/09/2023 |
3795 | Vũ Thị Kim Loan - BN1829 | 1,000,000 | VND | 07/09/2023 |
3796 | TRAN THU TRANG | 20,000 | VND | 07/09/2023 |
3797 | PHAM THI HAU | 100,000 | VND | 07/09/2023 |
3798 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 07/09/2023 |
3799 | TRAN THI THAM | 2,000,000 | VND | 07/09/2023 |
3800 | DatVietVAC dong hanh cung Nam Phuong Foundation-DVME-IT | 2,000,000 | VND | 07/09/2023 |
3801 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 07/09/2023 |
3802 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 07/09/2023 |
3803 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 07/09/2023 |
3804 | LE VAN | 1,000,000 | VND | 07/09/2023 |
3805 | LE THI NGOC HOA NOMAD | 500,000 | VND | 07/09/2023 |
3806 | Tien Nomad | 200,000 | VND | 07/09/2023 |
3807 | DatVietVAC dong hanh cung Nam Phuong Foundation-DVME-IT | 2,200,000 | VND | 07/09/2023 |
3808 | Nomad MGMT D Hang Nga | 100,000 | VND | 07/09/2023 |
3809 | DatvietVAC dong hanh cungNam Phuong Foundation - NOMADMGMT | 100,000 | VND | 07/09/2023 |
3810 | NGUYEN THI KIM NGAN | 100,000 | VND | 07/09/2023 |
3811 | DatVietVAC dong hanh cung Nam Phuong Foundation - Nomad | 100,000 | VND | 07/09/2023 |
3812 | AIACTIV | 6,000,000 | VND | 07/09/2023 |
3813 | Pham Hoang Truc Phuong - DatVietVAC 10 nam dong hanh NPF | 2,000,000 | VND | 07/09/2023 |
3814 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 07/09/2023 |
3815 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 06/09/2023 |
3816 | DO THI KIM CHI | 2,000,000 | VND | 06/09/2023 |
3817 | LU THI THUY VAN | 1,000,000 | VND | 06/09/2023 |
3818 | NTK Ken Nguyen | 200,000 | VND | 06/09/2023 |
3819 | NHG | 369,000 | VND | 06/09/2023 |
3820 | Co hai lang to | 900,000 | VND | 06/09/2023 |
3821 | BUI THI KIM THI | 100,000 | VND | 06/09/2023 |
3822 | Gia dinh QuocDung-DaoTrang | 200,000 | VND | 06/09/2023 |
3823 | PHAN DOAN PHU QUOC | 600,000 | VND | 06/09/2023 |
3824 | NGUYEN THI YEN | 3,000,000 | VND | 06/09/2023 |
3825 | NGUYEN THI NGOC HA | 2,000,000 | VND | 06/09/2023 |
3826 | VO THI PHAP | 2,000,000 | VND | 06/09/2023 |
3827 | Co Lieu | 1,000,000 | VND | 06/09/2023 |
3828 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 06/09/2023 |
3829 | Nguyễn Thị Phương Nhi - BN1821 | 500,000 | VND | 05/09/2023 |
3830 | Lê Thị Lệ Thu - BN1822 | 1,000,000 | VND | 05/09/2023 |
3831 | Nguyễn Thị Phương Anh - BN1823 | 500,000 | VND | 05/09/2023 |
3832 | Bà Đoàn Thị Sáu - BN1824 | 1,000,000 | VND | 05/09/2023 |
3833 | DANG THI CANH | 500,000 | VND | 05/09/2023 |
3834 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/09/2023 |
3835 | Mạnh thường quân | 10,000 | VND | 05/09/2023 |
3836 | QUACH NHU LONG | 400,000 | VND | 05/09/2023 |
3837 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 05/09/2023 |
3838 | NGO VAN HONG PHUONG | 10,000,000 | VND | 05/09/2023 |
3839 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 05/09/2023 |
3840 | Gd DUONG KIM UYEN | 500,000 | VND | 05/09/2023 |
3841 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 05/09/2023 |
3842 | DAO TUAN PHUC | 10,000 | VND | 05/09/2023 |
3843 | DINH THI DIEP | 50,000 | VND | 05/09/2023 |
3844 | TRAN PHUC HIEU | 500,000 | VND | 05/09/2023 |
3845 | NGUYEN NGOC CHAU PHUONG | 50,000 | VND | 05/09/2023 |
3846 | NGO THI ANH | 25,831 | VND | 05/09/2023 |
3847 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/09/2023 |
3848 | NGO THE VUONG | 20,000 | VND | 05/09/2023 |
3849 | MAC THI KIM NGAN | 100,000 | VND | 05/09/2023 |
3850 | DOAN THI NGOC | 50,000 | VND | 05/09/2023 |
3851 | LUU KHANH BAO | 100,000 | VND | 05/09/2023 |
3852 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/09/2023 |
3853 | HO THI TUYET NHUNG | 1,000,000 | VND | 05/09/2023 |
3854 | doduybao | 200,000 | VND | 05/09/2023 |
3855 | PHAM KIEU LY | 500,000 | VND | 05/09/2023 |
3856 | CHARITABLE | 1,000,000 | VND | 05/09/2023 |
3857 | HUYNH NHAT HUY | 50,000 | VND | 05/09/2023 |
3858 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 05/09/2023 |
3859 | Mạnh thường quân | 250,000 | VND | 05/09/2023 |
3860 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 05/09/2023 |
3861 | gia dinh Hong Phat Phuong Dung Phuc Khang | 500,000 | VND | 05/09/2023 |
3862 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/09/2023 |
3863 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 05/09/2023 |
3864 | LUONG THI HOANG LIEN | 20,000 | VND | 05/09/2023 |
3865 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/09/2023 |
3866 | DINH HOANG QUAN | 5,057 | VND | 05/09/2023 |
3867 | TRAN TRUNG DUC | 100,000 | VND | 05/09/2023 |
3868 | HOANG VU VAN KHOA | 100,000 | VND | 05/09/2023 |
3869 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 05/09/2023 |
3870 | NGUYEN HA AN | 50,000 | VND | 05/09/2023 |
3871 | BUI NAM LONG | 100,000 | VND | 05/09/2023 |
3872 | BUI THI THUY VY | 500,000 | VND | 05/09/2023 |
3873 | NGUYEN ANH THU | 50,000 | VND | 05/09/2023 |
3874 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 05/09/2023 |
3875 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/09/2023 |
3876 | DUONG DIEP PHUONG | 100,000 | VND | 05/09/2023 |
3877 | PHAM HUU LOI | 500,000 | VND | 05/09/2023 |
3878 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 05/09/2023 |
3879 | NGUYEN PHUC CAM TIEN | 1,000,000 | VND | 05/09/2023 |
3880 | NGUYEN TRI TAI | 200,000 | VND | 05/09/2023 |
3881 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 05/09/2023 |
3882 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 05/09/2023 |
3883 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 05/09/2023 |
3884 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 05/09/2023 |
3885 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 05/09/2023 |
3886 | LE AI QUYEN | 500,000 | VND | 05/09/2023 |
3887 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 05/09/2023 |
3888 | LE MINH TUE | 50,000 | VND | 05/09/2023 |
3889 | LE TRI TIN | 50,000 | VND | 05/09/2023 |
3890 | Nguyen Tran Phuong Thao | 200,000 | VND | 05/09/2023 |
3891 | TRAN MY THU | 100,000 | VND | 05/09/2023 |
3892 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 05/09/2023 |
3893 | DatVietVAC dong hanh cungNam Phuong Foundation - CA | 1,102,000 | VND | 05/09/2023 |
3894 | NGUYEN THI KIM NGAN | 1,000,000 | VND | 05/09/2023 |
3895 | NGUYEN HOANG HUNG | 1,000,000 | VND | 05/09/2023 |
3896 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/09/2023 |
3897 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 05/09/2023 |
3898 | VU HAI AN | 88,000 | VND | 05/09/2023 |
3899 | NGUYEN DO DINH HUY | 200,000 | VND | 05/09/2023 |
3900 | NGUYEN DO DINH TAN | 100,000 | VND | 05/09/2023 |
3901 | NGUYEN DINH CHAN | 100,000 | VND | 05/09/2023 |
3902 | DO THI KIM PHUONG | 100,000 | VND | 05/09/2023 |
3903 | NGUYEN THI TY | 100,000 | VND | 05/09/2023 |
3904 | Ngô Thị Hồng Linh | 100,000 | VND | 04/09/2023 |
3905 | Trần Hương Nhu | 81,000 | VND | 03/09/2023 |
3906 | CAO THI THANH THAO | 100,000 | VND | 31/08/2023 |
3907 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 31/08/2023 |
3908 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 31/08/2023 |
3909 | AO THI THUY HUONG | 1,000,000 | VND | 31/08/2023 |
3910 | Thu thuy | 100,000 | VND | 31/08/2023 |
3911 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 31/08/2023 |
3912 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 30/08/2023 |
3913 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 30/08/2023 |
3914 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 30/08/2023 |
3915 | GIP THI KIM DUNG | 50,000 | VND | 30/08/2023 |
3916 | LE TAN LUAN | 500,000 | VND | 30/08/2023 |
3917 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 30/08/2023 |
3918 | Cô Đỗ Minh Trang - BN1820 | 1,500,000 | VND | 29/08/2023 |
3919 | TRAN NHAT QUANG | 500,000 | VND | 29/08/2023 |
3920 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 29/08/2023 |
3921 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 29/08/2023 |
3922 | Gia dinh chu Dao co Hoa | 200,000 | VND | 29/08/2023 |
3923 | NGUYEN PHUC THINH | 200,000 | VND | 29/08/2023 |
3924 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 29/08/2023 |
3925 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 28/08/2023 |
3926 | chi Ngoc | 500,000 | VND | 28/08/2023 |
3927 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 28/08/2023 |
3928 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 28/08/2023 |
3929 | VO THI THUY HONG | 200,000 | VND | 28/08/2023 |
3930 | 3 chau nha Le ba Thuc | 300,000 | VND | 28/08/2023 |
3931 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 28/08/2023 |
3932 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 28/08/2023 |
3933 | Le Nhan | 200,000 | VND | 28/08/2023 |
3934 | Nguyen An Ngoc Lan | 300,000 | VND | 28/08/2023 |
3935 | PHAN THI NGUYEN | 500,000 | VND | 28/08/2023 |
3936 | VUONG ANH THU | 500,000 | VND | 28/08/2023 |
3937 | Nguyễn Ngọc Hồng Thái | 50,000 | VND | 28/08/2023 |
3938 | Trương Ngọc Anh Thư | 100,000 | VND | 27/08/2023 |
3939 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 25/08/2023 |
3940 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 25/08/2023 |
3941 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 25/08/2023 |
3942 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 25/08/2023 |
3943 | Mạnh thường quân | 170,000 | VND | 25/08/2023 |
3944 | Bà Lê Tự Do - PD Diệu Tánh và cô Đặng Lê Xá - PD Nghiêm Hiền - BN1819 | 10,000,000 | VND | 24/08/2023 |
3945 | gui quy. | 80,000 | VND | 24/08/2023 |
3946 | NGUYEN GIA TRUYEN | 1,000,000 | VND | 24/08/2023 |
3947 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 24/08/2023 |
3948 | Cô Gái Liên - BN1818 | 1,000,000 | VND | 23/08/2023 |
3949 | Van Niem va Tan Thinh | 300,000 | VND | 23/08/2023 |
3950 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 23/08/2023 |
3951 | BUI THI XUAN TRANG | 15,000,000 | VND | 23/08/2023 |
3952 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 23/08/2023 |
3953 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 23/08/2023 |
3954 | Nguyen Thanh Nghia | 16,000 | VND | 23/08/2023 |
3955 | DO THI HONG GAM | 500,000 | VND | 23/08/2023 |
3956 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 23/08/2023 |
3957 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 22/08/2023 |
3958 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 22/08/2023 |
3959 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 22/08/2023 |
3960 | TRUONG VINH MONG HUYEN TRINH | 1,000,000 | VND | 21/08/2023 |
3961 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 21/08/2023 |
3962 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 21/08/2023 |
3963 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 21/08/2023 |
3964 | PHAN THIEN HUONG | 10,000,000 | VND | 21/08/2023 |
3965 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 21/08/2023 |
3966 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 21/08/2023 |
3967 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 21/08/2023 |
3968 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 21/08/2023 |
3969 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 21/08/2023 |
3970 | PHAM THANH TINH | 500,000 | VND | 21/08/2023 |
3971 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 21/08/2023 |
3972 | CAO THI THANH THAO | 100,000 | VND | 18/08/2023 |
3973 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 18/08/2023 |
3974 | TRAN VY HA | 1,000,000 | VND | 18/08/2023 |
3975 | Co Chinh | 1,000,000 | VND | 18/08/2023 |
3976 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 18/08/2023 |
3977 | Cụ Triệu Thị Trí - BN1817 | 2,000,000 | VND | 17/08/2023 |
3978 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 17/08/2023 |
3979 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 17/08/2023 |
3980 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 17/08/2023 |
3981 | TU THI BICH TUYEN | 100,000 | VND | 17/08/2023 |
3982 | Nguyễn Thị Bảo Thụy - BN1816 | 1,000,000 | VND | 16/08/2023 |
3983 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 16/08/2023 |
3984 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 16/08/2023 |
3985 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 16/08/2023 |
3986 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 16/08/2023 |
3987 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 16/08/2023 |
3988 | Thong Thai | 1,000,000 | VND | 16/08/2023 |
3989 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 16/08/2023 |
3990 | Bùi Thanh Vân | 50,000 | VND | 16/08/2023 |
3991 | Bạn xem đài - BN1815 | 200,000 | VND | 15/08/2023 |
3992 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 15/08/2023 |
3993 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 15/08/2023 |
3994 | CTY DAI PHUC TIEN | 870,000,000 | VND | 15/08/2023 |
3995 | GD PHAM NGOC QUYNH NHU | 1,000,000 | VND | 15/08/2023 |
3996 | Co hai lang to | 1,000,000 | VND | 15/08/2023 |
3997 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 15/08/2023 |
3998 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 14/08/2023 |
3999 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 14/08/2023 |
4000 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 14/08/2023 |
4001 | Nguyen Hoang Ngoc Hien | 200,000 | VND | 14/08/2023 |
4002 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 14/08/2023 |
4003 | GD KIM NGOC | 2,000,000 | VND | 14/08/2023 |
4004 | LE THI HANG | 150,000 | VND | 14/08/2023 |
4005 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 14/08/2023 |
4006 | NGUYEN THI KIM NGAN | 1,000,000 | VND | 14/08/2023 |
4007 | LE QUANG TAN | 60,000 | VND | 14/08/2023 |
4008 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 14/08/2023 |
4009 | Nguyễn Kim Bằng - BN1800 | 50,000 | VND | 11/08/2023 |
4010 | Nguyễn Văn Phát - BN1801 | 50,000 | VND | 11/08/2023 |
4011 | Võ Thị Ngọc - BN1802 | 50,000 | VND | 11/08/2023 |
4012 | Dương Văn Chà - BN1803 | 50,000 | VND | 11/08/2023 |
4013 | Nguyễn Thị Sey - BN1804 | 50,000 | VND | 11/08/2023 |
4014 | Dương Kim Hên - BN1805 | 50,000 | VND | 11/08/2023 |
4015 | Dương Văn Thành - BN1806 | 50,000 | VND | 11/08/2023 |
4016 | Dương Thị Bông - BN1807 | 50,000 | VND | 11/08/2023 |
4017 | Dương Văn Búp - BN1808 | 50,000 | VND | 11/08/2023 |
4018 | Dương Văn Nở - BN1809 | 50,000 | VND | 11/08/2023 |
4019 | Dương Thị Thơm - BN1810 | 50,000 | VND | 11/08/2023 |
4020 | Dương Thị Ánh Hồng - BN1811 | 50,000 | VND | 11/08/2023 |
4021 | Dương Thị Ngọc Châu - BN1812 | 50,000 | VND | 11/08/2023 |
4022 | Dương Văn Phước - BN1813 | 50,000 | VND | 11/08/2023 |
4023 | Cô Giang - BN1814 | 200,000 | VND | 11/08/2023 |
4024 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 11/08/2023 |
4025 | Cu Phuong Bao Khuyen | 200,000 | VND | 11/08/2023 |
4026 | NGUYEN THI THANH THUY | 100,000 | VND | 11/08/2023 |
4027 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 11/08/2023 |
4028 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 11/08/2023 |
4029 | NGUYEN MINH KIEU | 50,000 | VND | 11/08/2023 |
4030 | Ho Minh Nhat | 1,000,000 | VND | 11/08/2023 |
4031 | BUI THI THANH NGA | 300,000 | VND | 10/08/2023 |
4032 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 10/08/2023 |
4033 | DO THI HONG GAM | 500,000 | VND | 10/08/2023 |
4034 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 200,000 | VND | 10/08/2023 |
4035 | TRAN NGOC DUNG | 500,000 | VND | 10/08/2023 |
4036 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/08/2023 |
4037 | NGUYEN THI HAI YEN | 200,000 | VND | 10/08/2023 |
4038 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 10/08/2023 |
4039 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 10/08/2023 |
4040 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 09/08/2023 |
4041 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 09/08/2023 |
4042 | LAM DINH PHUONG | 2,000,000 | VND | 09/08/2023 |
4043 | NGUYEN HUU CHIEN | 500,000 | VND | 09/08/2023 |
4044 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 09/08/2023 |
4045 | NGUYEN THI DUNG | 1,000,000 | VND | 09/08/2023 |
4046 | Bạn xem đài - BN1799 | 200,000 | VND | 08/08/2023 |
4047 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 08/08/2023 |
4048 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 08/08/2023 |
4049 | LE TRAN HONG PHUONG | 500,000 | VND | 08/08/2023 |
4050 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 08/08/2023 |
4051 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 200,000 | VND | 08/08/2023 |
4052 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 08/08/2023 |
4053 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 08/08/2023 |
4054 | GIP THI KIM DUNG | 100,000 | VND | 07/08/2023 |
4055 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 07/08/2023 |
4056 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 07/08/2023 |
4057 | Nguyen Thu Trang | 500,000 | VND | 07/08/2023 |
4058 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 07/08/2023 |
4059 | VO LE THIEN PHAT | 100,000 | VND | 07/08/2023 |
4060 | Truc Phuong | 300,000 | VND | 07/08/2023 |
4061 | Mạnh thường quân | 1,500,000 | VND | 07/08/2023 |
4062 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 07/08/2023 |
4063 | NGUYEN THANH HUYEN | 500,000 | VND | 07/08/2023 |
4064 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 07/08/2023 |
4065 | NGUYEN THI THAO | 200,000 | VND | 07/08/2023 |
4066 | Phan Thi Thu | 200,000 | VND | 07/08/2023 |
4067 | Xuan Thy | 500,000 | VND | 07/08/2023 |
4068 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 07/08/2023 |
4069 | Nguyen Thanh Nghia | 10,000 | VND | 07/08/2023 |
4070 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 07/08/2023 |
4071 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 07/08/2023 |
4072 | Gd Quocdung-Daotrang | 200,000 | VND | 07/08/2023 |
4073 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 07/08/2023 |
4074 | PHAM THE HUY | 350,000 | VND | 07/08/2023 |
4075 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 07/08/2023 |
4076 | chi Ngoc | 500,000 | VND | 04/08/2023 |
4077 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 04/08/2023 |
4078 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 04/08/2023 |
4079 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 04/08/2023 |
4080 | NGUYEN THI THANH LAI | 2,000,000 | VND | 04/08/2023 |
4081 | Nhac Si DC Tam | 2,000,000 | VND | 04/08/2023 |
4082 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 03/08/2023 |
4083 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 03/08/2023 |
4084 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 03/08/2023 |
4085 | Bạn xem đài - BN1798 | 1,000,000 | VND | 02/08/2023 |
4086 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 02/08/2023 |
4087 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 02/08/2023 |
4088 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 02/08/2023 |
4089 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 02/08/2023 |
4090 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 02/08/2023 |
4091 | NGUYEN LE TIEN | 3,000,000 | VND | 02/08/2023 |
4092 | QUACH NHU LONG | 400,000 | VND | 02/08/2023 |
4093 | Nguyen Van Thuy | 500,000 | VND | 02/08/2023 |
4094 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 02/08/2023 |
4095 | NGUYEN THANH TAM | 100,000 | VND | 02/08/2023 |
4096 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 02/08/2023 |
4097 | Lê Quốc Dũng | 500,000 | VND | 02/08/2023 |
4098 | Nguyễn Thị Hoàng - BN1797 | 200,000 | VND | 01/08/2023 |
4099 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 01/08/2023 |
4100 | Phan Thi Ngoc Thao | 500,000 | VND | 01/08/2023 |
4101 | TRAN MY THU | 100,000 | VND | 01/08/2023 |
4102 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 01/08/2023 |
4103 | LUONG MINH TRUC | 200,000 | VND | 01/08/2023 |
4104 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 31/07/2023 |
4105 | VUONG ANH THU | 500,000 | VND | 31/07/2023 |
4106 | NGO QUANG HIEU | 1,000,000 | VND | 31/07/2023 |
4107 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 31/07/2023 |
4108 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 31/07/2023 |
4109 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 31/07/2023 |
4110 | Nguyen Thanh Nghia | 20,000 | VND | 31/07/2023 |
4111 | MC VU MANH CUONG | 1,000,000 | VND | 31/07/2023 |
4112 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 31/07/2023 |
4113 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 31/07/2023 |
4114 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 31/07/2023 |
4115 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 31/07/2023 |
4116 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 31/07/2023 |
4117 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 31/07/2023 |
4118 | NGUYEN THI BE | 213,000 | VND | 31/07/2023 |
4119 | Bà Phạm Thị Xuân - BN1796 | 1,000,000 | VND | 28/07/2023 |
4120 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 28/07/2023 |
4121 | THU THUY | 100,000 | VND | 28/07/2023 |
4122 | Nguyen Thanh Nghia | 20,000 | VND | 28/07/2023 |
4123 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 28/07/2023 |
4124 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 27/07/2023 |
4125 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 27/07/2023 |
4126 | DO THI HONG GAM | 500,000 | VND | 27/07/2023 |
4127 | Phan Thanh Quan | 50,000 | VND | 27/07/2023 |
4128 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 26/07/2023 |
4129 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 26/07/2023 |
4130 | NGUYEN THI TRI PHUNG | 2,000,000 | VND | 26/07/2023 |
4131 | DOAN HUYEN TRAN | 268,000 | VND | 26/07/2023 |
4132 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 26/07/2023 |
4133 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 26/07/2023 |
4134 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 25/07/2023 |
4135 | PHAM THI ANH THU | 200,000 | VND | 25/07/2023 |
4136 | Ly Kha Phat | 1,000,000 | VND | 25/07/2023 |
4137 | VO THI NGOC THAO | 100,000 | VND | 25/07/2023 |
4138 | Nguyen Thanh Nghia | 20,000 | VND | 25/07/2023 |
4139 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 25/07/2023 |
4140 | chú Đoàn Văn Mưa | 100,000 | VND | 25/07/2023 |
4141 | Cô Nguyễn Thị Kim Vân | 100,000 | VND | 25/07/2023 |
4142 | Nguyễn Danh Quý - BN1795 | 2,000,000 | VND | 24/07/2023 |
4143 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 24/07/2023 |
4144 | KIM CHAN HUU | 300,000 | VND | 24/07/2023 |
4145 | PHAM QUYNH NGA | 200,000 | VND | 24/07/2023 |
4146 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 24/07/2023 |
4147 | LA TUYET BINH | 2,000,000 | VND | 24/07/2023 |
4148 | Nguyen Thanh Nghia | 20,000 | VND | 24/07/2023 |
4149 | Truong Tran Xuan Nam | 500,000 | VND | 24/07/2023 |
4150 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 24/07/2023 |
4151 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 24/07/2023 |
4152 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 24/07/2023 |
4153 | ong 7 khuyen | 5,000,000 | VND | 24/07/2023 |
4154 | AN PHU NHA | 1,000,000 | VND | 24/07/2023 |
4155 | Mạnh thường quân | 87,000 | VND | 24/07/2023 |
4156 | Nguyen Thanh Nghia | 20,000 | VND | 24/07/2023 |
4157 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 24/07/2023 |
4158 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 21/07/2023 |
4159 | Nguyen Thanh Nghia | 15,000 | VND | 21/07/2023 |
4160 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 21/07/2023 |
4161 | Phan Thi Thu | 200,000 | VND | 21/07/2023 |
4162 | Van Niem va Tan Thinh | 200,000 | VND | 21/07/2023 |
4163 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 21/07/2023 |
4164 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 21/07/2023 |
4165 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 21/07/2023 |
4166 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 20/07/2023 |
4167 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 20/07/2023 |
4168 | NGO XUAN VIET | 400,000 | VND | 20/07/2023 |
4169 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 20/07/2023 |
4170 | LUONG TUAN ANH | 200,000 | VND | 20/07/2023 |
4171 | Simba | 1,000,000 | VND | 20/07/2023 |
4172 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 19/07/2023 |
4173 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 19/07/2023 |
4174 | Mạnh thường quân | 3,000,000 | VND | 19/07/2023 |
4175 | Nguyen Thu Trang | 500,000 | VND | 19/07/2023 |
4176 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 19/07/2023 |
4177 | Shop Trinh Trinh 2020 | 88,200 | VND | 18/07/2023 |
4178 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 18/07/2023 |
4179 | TRAN MY THU | 100,000 | VND | 18/07/2023 |
4180 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 18/07/2023 |
4181 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 18/07/2023 |
4182 | Hoa Chau Due | 100,000 | VND | 18/07/2023 |
4183 | Nguyen Thanh Nghia | 20,000 | VND | 18/07/2023 |
4184 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 18/07/2023 |
4185 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 18/07/2023 |
4186 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 17/07/2023 |
4187 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 17/07/2023 |
4188 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 17/07/2023 |
4189 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 17/07/2023 |
4190 | HOANG THI NGOC ANH | 500,000 | VND | 17/07/2023 |
4191 | Nguyen Thanh Nghia | 20,000 | VND | 17/07/2023 |
4192 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 17/07/2023 |
4193 | NGUYEN MINH KIEU | 50,000 | VND | 17/07/2023 |
4194 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 17/07/2023 |
4195 | LE BICH NGOC | 20,000 | VND | 17/07/2023 |
4196 | VO DUC THUAN | 1,000,000 | VND | 17/07/2023 |
4197 | meo va khi | 600,000 | VND | 17/07/2023 |
4198 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 17/07/2023 |
4199 | TRAN BA ANH DUNG | 1,500,000 | VND | 17/07/2023 |
4200 | LE TAN LUAN | 500,000 | VND | 17/07/2023 |
4201 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 17/07/2023 |
4202 | Van Niem va Tan Thinh | 350,000 | VND | 17/07/2023 |
4203 | NGUYEN THI THANH TRUC | 1,000,000 | VND | 17/07/2023 |
4204 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 17/07/2023 |
4205 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 17/07/2023 |
4206 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 17/07/2023 |
4207 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 14/07/2023 |
4208 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 14/07/2023 |
4209 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 14/07/2023 |
4210 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 14/07/2023 |
4211 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 14/07/2023 |
4212 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 14/07/2023 |
4213 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 13/07/2023 |
4214 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 13/07/2023 |
4215 | Co hai lang to | 1,200,000 | VND | 13/07/2023 |
4216 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 12/07/2023 |
4217 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 12/07/2023 |
4218 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 12/07/2023 |
4219 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 12/07/2023 |
4220 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 12/07/2023 |
4221 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 12/07/2023 |
4222 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 12/07/2023 |
4223 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 12/07/2023 |
4224 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 11/07/2023 |
4225 | Be Chan Huy | 200,000 | VND | 11/07/2023 |
4226 | Nguyen Minh Triet | 100,000,000 | VND | 11/07/2023 |
4227 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 11/07/2023 |
4228 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 11/07/2023 |
4229 | Nguyễn Kim Bằng - BN1778 | 50,000 | VND | 10/07/2023 |
4230 | Nguyễn Văn Phát - BN1779 | 50,000 | VND | 10/07/2023 |
4231 | Võ Thị Ngọc - BN1780 | 50,000 | VND | 10/07/2023 |
4232 | Dương Văn Chà - BN1781 | 50,000 | VND | 10/07/2023 |
4233 | Nguyễn Thị Sey - BN1782 | 50,000 | VND | 10/07/2023 |
4234 | Dương Kim Hên - BN1783 | 50,000 | VND | 10/07/2023 |
4235 | Dương Văn Thành - BN1784 | 50,000 | VND | 10/07/2023 |
4236 | Dương Thị Bông - BN1785 | 50,000 | VND | 10/07/2023 |
4237 | Dương Văn Búp - BN1786 | 50,000 | VND | 10/07/2023 |
4238 | Dương Văn Nở - BN1787 | 50,000 | VND | 10/07/2023 |
4239 | Dương Thị Thơm - BN1788 | 50,000 | VND | 10/07/2023 |
4240 | Dương Thị Ánh Hồng - BN1789 | 50,000 | VND | 10/07/2023 |
4241 | Dương Thị Ngọc Châu - BN1790 | 50,000 | VND | 10/07/2023 |
4242 | Dương Văn Phước - BN1791 | 50,000 | VND | 10/07/2023 |
4243 | Bà Nguyễn Thị Thời - BN1792 | 1,500,000 | VND | 10/07/2023 |
4244 | Bà Vương Thị Nghiêm - BN1793 | 500,000 | VND | 10/07/2023 |
4245 | Nguyễn Thị Bảo Thụy - BN1794 | 2,000,000 | VND | 10/07/2023 |
4246 | La Chan Khuyen | 5,000,000 | VND | 10/07/2023 |
4247 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 10/07/2023 |
4248 | Leon Hinh | 500,000 | VND | 10/07/2023 |
4249 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 10/07/2023 |
4250 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 10/07/2023 |
4251 | kien | 200,000 | VND | 10/07/2023 |
4252 | NGUYEN THI HAI YEN | 200,000 | VND | 10/07/2023 |
4253 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 10/07/2023 |
4254 | NGUYEN QUANG TRUONG | 10,000,000 | VND | 10/07/2023 |
4255 | Gia dinh Minh Anh Tuyet Mai | 1,000,000 | VND | 10/07/2023 |
4256 | DAO THI MY NGOC | 6,000,000 | VND | 10/07/2023 |
4257 | NGUYEN DO | 200,000 | VND | 10/07/2023 |
4258 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 10/07/2023 |
4259 | Dinh Huu Nam | 1,100,000 | VND | 10/07/2023 |
4260 | NGUYEN THI THANH THUY | 100,000 | VND | 10/07/2023 |
4261 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 10/07/2023 |
4262 | Ho Thuy Hang | 100,000 | VND | 10/07/2023 |
4263 | Cu Phuong Bao Khuyen | 100,000 | VND | 10/07/2023 |
4264 | LE THI MAI TRINH | 500,000 | VND | 10/07/2023 |
4265 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 10/07/2023 |
4266 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 200,000 | VND | 10/07/2023 |
4267 | NGUYEN MY HUE | 200,000 | VND | 10/07/2023 |
4268 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/07/2023 |
4269 | NGUYEN THI DUNG | 1,000,000 | VND | 10/07/2023 |
4270 | Nguyen Thanh Nghia | 15,000 | VND | 10/07/2023 |
4271 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 10/07/2023 |
4272 | Ông Long - BN1768 | 6,000,000 | VND | 07/07/2023 |
4273 | Bà Mai - BN1769 | 4,000,000 | VND | 07/07/2023 |
4274 | Ngọc Hạnh - BN1770 | 7,000,000 | VND | 07/07/2023 |
4275 | Anh Tùng - BN1771 | 5,000,000 | VND | 07/07/2023 |
4276 | Anh Tuân - BN1772 | 3,000,000 | VND | 07/07/2023 |
4277 | Chị Thùy - BN1773 | 2,000,000 | VND | 07/07/2023 |
4278 | Cô Trang - BN1774 | 10,000,000 | VND | 07/07/2023 |
4279 | Bà Nhuận - BN1775 | 4,000,000 | VND | 07/07/2023 |
4280 | Ông Tán - BN1776 | 5,000,000 | VND | 07/07/2023 |
4281 | Ông Thọ - BN1777 | 4,000,000 | VND | 07/07/2023 |
4282 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 07/07/2023 |
4283 | GIP THI KIM DUNG | 200,000 | VND | 07/07/2023 |
4284 | GIVEASIA | 6,501,000 | VND | 07/07/2023 |
4285 | Thanh bui f2 sao do | 50,000,000 | VND | 07/07/2023 |
4286 | BUI THI THANH NGA | 300,000 | VND | 07/07/2023 |
4287 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 07/07/2023 |
4288 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 07/07/2023 |
4289 | NGUYEN THAI THANH | 500,000 | VND | 06/07/2023 |
4290 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 06/07/2023 |
4291 | QUACH NHU LONG | 400,000 | VND | 06/07/2023 |
4292 | BUI THI KIM THI | 100,000 | VND | 06/07/2023 |
4293 | Giadinh Quocdung.Daotrang | 200,000 | VND | 06/07/2023 |
4294 | Trong Tin | 200,000 | VND | 06/07/2023 |
4295 | LUONG TUAN ANH | 200,000 | VND | 06/07/2023 |
4296 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 06/07/2023 |
4297 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 06/07/2023 |
4298 | Trần Văn Thạch, Nguyễn Thị Mai - BN1765 | 1,000,000 | VND | 05/07/2023 |
4299 | Trương Kim Quy, Nguyễn Thị Thắng - BN1766 | 1,000,000 | VND | 05/07/2023 |
4300 | Cô Giang - BN1767 | 200,000 | VND | 05/07/2023 |
4301 | LUONG MINH TRUC | 200,000 | VND | 05/07/2023 |
4302 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 05/07/2023 |
4303 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 05/07/2023 |
4304 | NGUYEN THI KIM NGAN | 1,000,000 | VND | 05/07/2023 |
4305 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 05/07/2023 |
4306 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 05/07/2023 |
4307 | NGUYEN MINH HOANG NAM | 300,000 | VND | 05/07/2023 |
4308 | PHAM THE HUY | 500,000 | VND | 05/07/2023 |
4309 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 05/07/2023 |
4310 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 04/07/2023 |
4311 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 04/07/2023 |
4312 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 04/07/2023 |
4313 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 04/07/2023 |
4314 | LE DANG KHOA | 50,000,000 | VND | 04/07/2023 |
4315 | Minh Sa f2 sao do | 50,000,000 | VND | 04/07/2023 |
4316 | TRAN THI PHUNG | 600,000 | VND | 04/07/2023 |
4317 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 04/07/2023 |
4318 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 03/07/2023 |
4319 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 03/07/2023 |
4320 | Em linh F2 sao do | 30,000,000 | VND | 03/07/2023 |
4321 | Katie Lai f2 sao do | 10,000,000 | VND | 03/07/2023 |
4322 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 03/07/2023 |
4323 | NGUYEN THI BE | 200,000 | VND | 03/07/2023 |
4324 | TRAN NGOC DUNG | 500,000 | VND | 03/07/2023 |
4325 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 03/07/2023 |
4326 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 03/07/2023 |
4327 | Nguyen Thanh Nghia | 15,000 | VND | 03/07/2023 |
4328 | NGUYEN THANH HUYEN | 500,000 | VND | 03/07/2023 |
4329 | GIA DINH DO THI KIM THANH | 150,000 | VND | 03/07/2023 |
4330 | NGUYEN NGOC DUC | 100,000 | VND | 03/07/2023 |
4331 | Bao Ngoc va Thanh Xuan | 50,000 | VND | 03/07/2023 |
4332 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 03/07/2023 |
4333 | NGUYEN THANH TAM va NGUYEN MINH NGUYEN | 200,000 | VND | 03/07/2023 |
4334 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 03/07/2023 |
4335 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 03/07/2023 |
4336 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 03/07/2023 |
4337 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 30/06/2023 |
4338 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 30/06/2023 |
4339 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 30/06/2023 |
4340 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 30/06/2023 |
4341 | Dung va be Phuc Khang | 150,000 | VND | 30/06/2023 |
4342 | VIEN HONG PHAT | 100,000 | VND | 30/06/2023 |
4343 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 30/06/2023 |
4344 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 29/06/2023 |
4345 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 29/06/2023 |
4346 | Huy Nguyen | 400,000 | VND | 29/06/2023 |
4347 | CAO THI THANH THAO | 100,000 | VND | 29/06/2023 |
4348 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 29/06/2023 |
4349 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 28/06/2023 |
4350 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 28/06/2023 |
4351 | NGUYEN THI PHUONG LAN | 300,000 | VND | 28/06/2023 |
4352 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 28/06/2023 |
4353 | Bảo Châu - Thế Bảo | 100,000 | VND | 27/06/2023 |
4354 | Cô Nguyễn Thị Mộng Thu - BN1764 | 2,000,000 | VND | 27/06/2023 |
4355 | PHAN THI NGUYEN | 500,000 | VND | 27/06/2023 |
4356 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 27/06/2023 |
4357 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 27/06/2023 |
4358 | Phan Thi Ngoc Thao | 300,000 | VND | 27/06/2023 |
4359 | Bà Đỗ Thị Hợi - BN1763 | 50 | EUR | 26/06/2023 |
4360 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 26/06/2023 |
4361 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 26/06/2023 |
4362 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 26/06/2023 |
4363 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 26/06/2023 |
4364 | HUYNH THI NGOC HANH | 2,000,000 | VND | 26/06/2023 |
4365 | Van Niem va Tan Thinh | 300,000 | VND | 26/06/2023 |
4366 | Gia dinh Ryo | 300,000 | VND | 26/06/2023 |
4367 | NGUYEN THI MY HANH | 200,000 | VND | 26/06/2023 |
4368 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 26/06/2023 |
4369 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 26/06/2023 |
4370 | NGUYEN HONG KIEN | 1,000,000 | VND | 26/06/2023 |
4371 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 26/06/2023 |
4372 | LE THI CAM HONG | 500,000 | VND | 26/06/2023 |
4373 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 26/06/2023 |
4374 | Thiên Trúc | 100,000 | VND | 25/06/2023 |
4375 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 23/06/2023 |
4376 | NGUYEN DO DINH HUY | 200,000 | VND | 23/06/2023 |
4377 | NGUYEN DO DINH TAN | 100,000 | VND | 23/06/2023 |
4378 | NGUYEN DINH CHAN | 100,000 | VND | 23/06/2023 |
4379 | NGUYEN THI TY | 100,000 | VND | 23/06/2023 |
4380 | DO THI KIM PHUONG | 100,000 | VND | 23/06/2023 |
4381 | TRAN VAN THAO | 1,000,000 | VND | 23/06/2023 |
4382 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 23/06/2023 |
4383 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 23/06/2023 |
4384 | Mạnh thường quân | 5,000 | VND | 23/06/2023 |
4385 | HO DAC NGHIA THAO | 500,000 | VND | 22/06/2023 |
4386 | Mạnh thường quân | 10,000 | VND | 22/06/2023 |
4387 | LAM DIEU LONG F2 SAO DO | 300,000,000 | VND | 22/06/2023 |
4388 | NGUYEN NGOC MY + F2 SAO DO | 50,000,000 | VND | 22/06/2023 |
4389 | Nguyen Quoc Dinh F2 Sao Do | 10,000,000 | VND | 22/06/2023 |
4390 | Nguyen Thanh Nghia | 15,000 | VND | 22/06/2023 |
4391 | NGUYEN QUOC TIEN | 10,000 | VND | 22/06/2023 |
4392 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 22/06/2023 |
4393 | NGUYEN MINH TAM | 55,000 | VND | 22/06/2023 |
4394 | Nguyễn Thị Phương Nhi | 50,000 | VND | 22/06/2023 |
4395 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 21/06/2023 |
4396 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 21/06/2023 |
4397 | BAC VIEN | 2,011,000 | VND | 21/06/2023 |
4398 | PHAM DUC Y | 5,000 | VND | 21/06/2023 |
4399 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 21/06/2023 |
4400 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 21/06/2023 |
4401 | Trần Thị Ngọc Tuyết | 200,000 | VND | 21/06/2023 |
4402 | Nguyễn Ngọc Trang | 200,000 | VND | 21/06/2023 |
4403 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 20/06/2023 |
4404 | Nguyen Huynh Phuc Truong | 1,500,000 | VND | 20/06/2023 |
4405 | NGUYEN THAI THANH | 200,000 | VND | 20/06/2023 |
4406 | NGUYEN THI HOAI THANH | 200,000 | VND | 20/06/2023 |
4407 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 20/06/2023 |
4408 | Triet Vo | 1,000,000 | VND | 20/06/2023 |
4409 | Cô Nguyễn Kim Nhan - BN1762 | 500,000 | VND | 19/06/2023 |
4410 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 19/06/2023 |
4411 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 19/06/2023 |
4412 | TRUONG PHAM HOANG KHANG | 20,000 | VND | 19/06/2023 |
4413 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 19/06/2023 |
4414 | Nguyen Thanh Nghia | 10,000 | VND | 19/06/2023 |
4415 | TRAN MY THU | 100,000 | VND | 19/06/2023 |
4416 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 19/06/2023 |
4417 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 19/06/2023 |
4418 | PHAM THI HONG VAN | 3,000,000 | VND | 19/06/2023 |
4419 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 19/06/2023 |
4420 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 19/06/2023 |
4421 | TRAN | 200,000 | VND | 19/06/2023 |
4422 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 19/06/2023 |
4423 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 19/06/2023 |
4424 | Van Niem va Tan Thinh | 300,000 | VND | 16/06/2023 |
4425 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 16/06/2023 |
4426 | Duong Phuoc Hy | 100,000 | VND | 16/06/2023 |
4427 | DO PHUONG LINH | 1,000,000 | VND | 16/06/2023 |
4428 | NGUYEN VAN HAI | 200,000 | VND | 16/06/2023 |
4429 | Nguyen Thanh Nghia | 15,000 | VND | 16/06/2023 |
4430 | TRAN GIAO MY TRA | 3,000,000 | VND | 16/06/2023 |
4431 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 16/06/2023 |
4432 | Đào Thị Huỳnh - BN1760 | 2,000,000 | VND | 15/06/2023 |
4433 | Đinh Thị Nam Phương - BN1761 | 100,000,000 | VND | 15/06/2023 |
4434 | Vc kinh thuy | 200,000,000 | VND | 15/06/2023 |
4435 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 15/06/2023 |
4436 | LE THI THUY TRANG | 300,000 | VND | 15/06/2023 |
4437 | PHAN THI BICH VAN | 1,000,000 | VND | 15/06/2023 |
4438 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 15/06/2023 |
4439 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 15/06/2023 |
4440 | TRAN DUC HUAN | 5,000,000 | VND | 15/06/2023 |
4441 | NGUYEN VAN SINH | 1,000,000 | VND | 14/06/2023 |
4442 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 14/06/2023 |
4443 | Thu Thuy | 100,000 | VND | 14/06/2023 |
4444 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 14/06/2023 |
4445 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 14/06/2023 |
4446 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 13/06/2023 |
4447 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 13/06/2023 |
4448 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 13/06/2023 |
4449 | NGUYEN VAN THANH | 300,000 | VND | 13/06/2023 |
4450 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 13/06/2023 |
4451 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 13/06/2023 |
4452 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 13/06/2023 |
4453 | cô Nguyễn Thị Kim Vân | 150,000 | VND | 12/06/2023 |
4454 | chú Đoàn Văn Mưa | 150,000 | VND | 12/06/2023 |
4455 | Nguyễn Kim Bằng - BN1744 | 50,000 | VND | 12/06/2023 |
4456 | Nguyễn Văn Phát - BN1745 | 50,000 | VND | 12/06/2023 |
4457 | Võ Thị Ngọc - BN1746 | 50,000 | VND | 12/06/2023 |
4458 | Dương Văn Chà - BN1747 | 50,000 | VND | 12/06/2023 |
4459 | Nguyễn Thị Sey - BN1748 | 50,000 | VND | 12/06/2023 |
4460 | Dương Kim Hên - BN1749 | 50,000 | VND | 12/06/2023 |
4461 | Dương Văn Thành - BN1750 | 50,000 | VND | 12/06/2023 |
4462 | Dương Thị Bông - BN1751 | 50,000 | VND | 12/06/2023 |
4463 | Dương Văn Búp - BN1752 | 50,000 | VND | 12/06/2023 |
4464 | Dương Văn Nở - BN1753 | 50,000 | VND | 12/06/2023 |
4465 | Dương Thị Thơm - BN1754 | 50,000 | VND | 12/06/2023 |
4466 | Dương Thị Ánh Hồng - BN1755 | 50,000 | VND | 12/06/2023 |
4467 | Dương Thị Ngọc Châu - BN1756 | 50,000 | VND | 12/06/2023 |
4468 | Dương Văn Phước - BN1757 | 50,000 | VND | 12/06/2023 |
4469 | Bà Phạm Thị Kim Hồng - BN1758 | 1,000,000 | VND | 12/06/2023 |
4470 | GĐ Bà Phạm Thị Kinh Anh - BN1759 | 500,000 | VND | 12/06/2023 |
4471 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 12/06/2023 |
4472 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 12/06/2023 |
4473 | PHAM THE HUY | 500,000 | VND | 12/06/2023 |
4474 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 12/06/2023 |
4475 | Hoa Chau Due | 150,000 | VND | 12/06/2023 |
4476 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 12/06/2023 |
4477 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 12/06/2023 |
4478 | Nguyen Thanh Nghia | 15,000 | VND | 12/06/2023 |
4479 | Giau | 300,000 | VND | 12/06/2023 |
4480 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 12/06/2023 |
4481 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 12/06/2023 |
4482 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 200,000 | VND | 12/06/2023 |
4483 | HO DAC QUYNH DUNG | 5,000,000 | VND | 12/06/2023 |
4484 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 12/06/2023 |
4485 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 09/06/2023 |
4486 | TRAN THI LE HOA | 500,000 | VND | 09/06/2023 |
4487 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 09/06/2023 |
4488 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 09/06/2023 |
4489 | NGUYEN THI THANH THUY | 100,000 | VND | 09/06/2023 |
4490 | NGUYEN THI DUNG | 1,000,000 | VND | 09/06/2023 |
4491 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 09/06/2023 |
4492 | NGUYEN THANH HUYEN | 500,000 | VND | 08/06/2023 |
4493 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 08/06/2023 |
4494 | KimPhung | 100,000 | VND | 08/06/2023 |
4495 | NGUYEN THI HAI YEN | 200,000 | VND | 08/06/2023 |
4496 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 07/06/2023 |
4497 | Nguyen Thanh Tam va Nguyen Minh Nguyen | 200,000 | VND | 07/06/2023 |
4498 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 07/06/2023 |
4499 | Trong Tin | 200,000 | VND | 07/06/2023 |
4500 | LE THI XUAN NGHI | 500,000 | VND | 07/06/2023 |
4501 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 07/06/2023 |
4502 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 07/06/2023 |
4503 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 07/06/2023 |
4504 | Cô Giang - BN1743 | 200,000 | VND | 06/06/2023 |
4505 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 06/06/2023 |
4506 | BUI THI KIM THI | 100,000 | VND | 06/06/2023 |
4507 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 06/06/2023 |
4508 | Nguyễn Thị Phương Nhi - BN1737 | 200,000 | VND | 05/06/2023 |
4509 | GĐ Nguyễn Trung Chánh - BN1738 | 500,000 | VND | 05/06/2023 |
4510 | Bà Đỗ Dĩnh - BN1739 | 100 | EUR | 05/06/2023 |
4511 | Ông bà Quách - BN1740 | 100 | EUR | 05/06/2023 |
4512 | Bà Phạm Gia Chung - BN1741 | 100 | EUR | 05/06/2023 |
4513 | Bà Nguyễn Thị Sơn - BN1742 | 2,000,000 | VND | 05/06/2023 |
4514 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 05/06/2023 |
4515 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 05/06/2023 |
4516 | QUACH NHU LONG | 400,000 | VND | 05/06/2023 |
4517 | NGUYEN QUYNH NHU | 2,000,000 | VND | 05/06/2023 |
4518 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 05/06/2023 |
4519 | Nguyen Thanh Nghia | 15,000 | VND | 05/06/2023 |
4520 | Mạnh thường quân | 160,000 | VND | 05/06/2023 |
4521 | Mạnh thường quân | 160,000 | VND | 05/06/2023 |
4522 | 3 chau nha Le ba Thuc | 600,000 | VND | 05/06/2023 |
4523 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 05/06/2023 |
4524 | TRAN | 200,000 | VND | 05/06/2023 |
4525 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 05/06/2023 |
4526 | LE THI THUY TRANG | 500,000 | VND | 05/06/2023 |
4527 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 05/06/2023 |
4528 | Mạnh thường quân | 160,000 | VND | 05/06/2023 |
4529 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 02/06/2023 |
4530 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 02/06/2023 |
4531 | Dung | 500,000 | VND | 02/06/2023 |
4532 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 02/06/2023 |
4533 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 02/06/2023 |
4534 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 02/06/2023 |
4535 | NGUYEN THI KIM NGAN | 1,000,000 | VND | 02/06/2023 |
4536 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 02/06/2023 |
4537 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 02/06/2023 |
4538 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 01/06/2023 |
4539 | Co hai lang to | 800,000 | VND | 01/06/2023 |
4540 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 01/06/2023 |
4541 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 01/06/2023 |
4542 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 01/06/2023 |
4543 | Ao Thi Anh Dao | 2,000,000 | VND | 01/06/2023 |
4544 | Ngô Thành Nguyên - BN1736 | 300,000 | VND | 31/05/2023 |
4545 | PHAM THI ANH THU | 200,000 | VND | 31/05/2023 |
4546 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 31/05/2023 |
4547 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 31/05/2023 |
4548 | NGUYEN THAI THANH | 500,000 | VND | 31/05/2023 |
4549 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 31/05/2023 |
4550 | HO THI NGOC PHUONG | 500,000 | VND | 30/05/2023 |
4551 | Phan Thi Thu | 200,000 | VND | 30/05/2023 |
4552 | LE TRUNG NGHIA, NGUYEN THI LIEU | 200,000 | VND | 30/05/2023 |
4553 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 30/05/2023 |
4554 | CAO THI THANH THAO | 100,000 | VND | 30/05/2023 |
4555 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 30/05/2023 |
4556 | LUONG MINH TRUC | 200,000 | VND | 30/05/2023 |
4557 | Anh chị Ái và Phượng - BN1731 | 5,000,000 | VND | 29/05/2023 |
4558 | Phan Gia Quang Trung - BN1732 | 500,000 | VND | 29/05/2023 |
4559 | GĐ Võ Thị Hạnh - BN1733 | 500,000 | VND | 29/05/2023 |
4560 | Võ Thành Tuấn - BN1734 | 500,000 | VND | 29/05/2023 |
4561 | T.Cúc, T. Nhân, T.Ngân, T. Tuấn - BN1735 | 800,000 | VND | 29/05/2023 |
4562 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 29/05/2023 |
4563 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 29/05/2023 |
4564 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 29/05/2023 |
4565 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 29/05/2023 |
4566 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 29/05/2023 |
4567 | Nguyen Thanh Nghia | 10,000 | VND | 29/05/2023 |
4568 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 29/05/2023 |
4569 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 29/05/2023 |
4570 | NGUYEN LE THI MINH THU | 500,000 | VND | 29/05/2023 |
4571 | QUY XAY CAU | 1,500,000 | VND | 29/05/2023 |
4572 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 29/05/2023 |
4573 | Van Niem va Tan Thinh | 200,000 | VND | 29/05/2023 |
4574 | NGUYEN THAI LOC | 200,000 | VND | 29/05/2023 |
4575 | TRAN NGOC DUNG | 500,000 | VND | 29/05/2023 |
4576 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 29/05/2023 |
4577 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 26/05/2023 |
4578 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 26/05/2023 |
4579 | Pham ngoc phuong thao | 500,000 | VND | 26/05/2023 |
4580 | Gia dinh QD.DT | 100,000 | VND | 25/05/2023 |
4581 | DO THI HONG GAM | 500,000 | VND | 25/05/2023 |
4582 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 25/05/2023 |
4583 | LY THI PHUONG THANH | 1,000,000 | VND | 25/05/2023 |
4584 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 25/05/2023 |
4585 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 24/05/2023 |
4586 | DOAN HUYEN TRAN | 200,000 | VND | 24/05/2023 |
4587 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 24/05/2023 |
4588 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 23/05/2023 |
4589 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 23/05/2023 |
4590 | Pham Thi Tuong An | 50,000 | VND | 23/05/2023 |
4591 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 23/05/2023 |
4592 | Bà Phan Thị Ngân - BN1730 | 80,000,000 | VND | 22/05/2023 |
4593 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 22/05/2023 |
4594 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 22/05/2023 |
4595 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 22/05/2023 |
4596 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 22/05/2023 |
4597 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 22/05/2023 |
4598 | Vo Minh Ngoc | 800,000 | VND | 22/05/2023 |
4599 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 22/05/2023 |
4600 | Tommy Nguyen | 20,000 | VND | 22/05/2023 |
4601 | TRAN MY THU | 50,000 | VND | 22/05/2023 |
4602 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 22/05/2023 |
4603 | PHAM THI ANH THU | 200,000 | VND | 22/05/2023 |
4604 | LE THI KY DUYEN | 200,000 | VND | 22/05/2023 |
4605 | NGUYEN THI HAI YEN | 200,000 | VND | 22/05/2023 |
4606 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 22/05/2023 |
4607 | Nguyen Thanh Nghia | 20,000 | VND | 22/05/2023 |
4608 | TRUONG THI HOANG OANH | 2,000,000 | VND | 22/05/2023 |
4609 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 22/05/2023 |
4610 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 22/05/2023 |
4611 | NGUYEN VAN THANH | 300,000 | VND | 22/05/2023 |
4612 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 22/05/2023 |
4613 | Lư Vỹ Siếu | 500,000 | VND | 20/05/2023 |
4614 | Nguyễn Thị Phương Nhi - BN1728 | 500,000 | VND | 19/05/2023 |
4615 | Vũ Thị Kim Loan - BN1729 | 500,000 | VND | 19/05/2023 |
4616 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 19/05/2023 |
4617 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 19/05/2023 |
4618 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 19/05/2023 |
4619 | Duong Lam Anh | 500,000 | VND | 19/05/2023 |
4620 | Tin Mai | 500,000 | VND | 19/05/2023 |
4621 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 19/05/2023 |
4622 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 19/05/2023 |
4623 | HO THI NGOC PHUONG | 500,000 | VND | 18/05/2023 |
4624 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 18/05/2023 |
4625 | DINH LU Y | 5,000,000 | VND | 18/05/2023 |
4626 | NGUYEN PHUC THINH | 200,000 | VND | 18/05/2023 |
4627 | LAI THI HONG PHUONG | 500,000 | VND | 18/05/2023 |
4628 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 18/05/2023 |
4629 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 17/05/2023 |
4630 | LY CAM LIEN Chuyen tien | 100,000 | VND | 17/05/2023 |
4631 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 17/05/2023 |
4632 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 17/05/2023 |
4633 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 17/05/2023 |
4634 | Do Ngoc Thien Trang | 200,000 | VND | 17/05/2023 |
4635 | Bà Phan Thị Ngân - BN1727 | 5,700,000 | VND | 16/05/2023 |
4636 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 16/05/2023 |
4637 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 16/05/2023 |
4638 | Tu thi bich tuyen quyen gop | 200,000 | VND | 16/05/2023 |
4639 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 16/05/2023 |
4640 | Đỗ Bùi Đức Lộc | 200,000 | VND | 16/05/2023 |
4641 | Nguyễn Thị Phương Anh - BN1726 | 500,000 | VND | 15/05/2023 |
4642 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 15/05/2023 |
4643 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 15/05/2023 |
4644 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 15/05/2023 |
4645 | trieu va quynh | 400,000 | VND | 15/05/2023 |
4646 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 15/05/2023 |
4647 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 15/05/2023 |
4648 | Nguyen Thanh Nghia | 20,000 | VND | 15/05/2023 |
4649 | Phan Thi Thu | 200,000 | VND | 15/05/2023 |
4650 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 15/05/2023 |
4651 | Thu Thuy | 100,000 | VND | 15/05/2023 |
4652 | Thien | 500,000 | VND | 15/05/2023 |
4653 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 15/05/2023 |
4654 | Phan Van Niem | 200,000 | VND | 15/05/2023 |
4655 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 15/05/2023 |
4656 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 100,000 | VND | 15/05/2023 |
4657 | Mai Trần | 500,000 | VND | 15/05/2023 |
4658 | Hồ Ngọc Dũng | 200,000 | VND | 13/05/2023 |
4659 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 12/05/2023 |
4660 | NGUYEN THI THANH THUY | 100,000 | VND | 12/05/2023 |
4661 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 12/05/2023 |
4662 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 12/05/2023 |
4663 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 12/05/2023 |
4664 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/05/2023 |
4665 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 12/05/2023 |
4666 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 11/05/2023 |
4667 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 11/05/2023 |
4668 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 200,000 | VND | 11/05/2023 |
4669 | TRAN BA ANH DUNG | 1,500,000 | VND | 11/05/2023 |
4670 | VO THI NGOC THAO | 100,000 | VND | 11/05/2023 |
4671 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 11/05/2023 |
4672 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 11/05/2023 |
4673 | Hoa Chau Due | 100,000 | VND | 11/05/2023 |
4674 | Doan Thi Kieu Duyen | 150,000 | VND | 11/05/2023 |
4675 | Doan Thi Kieu Duyen | 150,000 | VND | 11/05/2023 |
4676 | Nguyễn Kim Bằng - BN1712 | 50,000 | VND | 10/05/2023 |
4677 | Nguyễn Văn Phát - BN1713 | 50,000 | VND | 10/05/2023 |
4678 | Võ Thị Ngọc - BN1714 | 50,000 | VND | 10/05/2023 |
4679 | Dương Văn Chà - BN1715 | 50,000 | VND | 10/05/2023 |
4680 | Nguyễn Thị Sey - BN1716 | 50,000 | VND | 10/05/2023 |
4681 | Dương Kim Hên - BN1717 | 50,000 | VND | 10/05/2023 |
4682 | Dương Văn Thành - BN1718 | 50,000 | VND | 10/05/2023 |
4683 | Dương Thị Bông - BN1719 | 50,000 | VND | 10/05/2023 |
4684 | Dương Văn Búp - BN1720 | 50,000 | VND | 10/05/2023 |
4685 | Dương Văn Nở - BN1721 | 50,000 | VND | 10/05/2023 |
4686 | Dương Thị Thơm - BN1722 | 50,000 | VND | 10/05/2023 |
4687 | Dương Thị Ánh Hồng - BN1723 | 50,000 | VND | 10/05/2023 |
4688 | Dương Thị Ngọc Châu - BN1724 | 50,000 | VND | 10/05/2023 |
4689 | Dương Văn Phước - BN1725 | 50,000 | VND | 10/05/2023 |
4690 | Giau | 500,000 | VND | 10/05/2023 |
4691 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 10/05/2023 |
4692 | gia dinh TungTrangThien | 500,000 | VND | 10/05/2023 |
4693 | Cu Phuong Bao Khuyen | 200,000 | VND | 10/05/2023 |
4694 | HOANG THI VIET ANH | 60,000 | VND | 10/05/2023 |
4695 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 10/05/2023 |
4696 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 10/05/2023 |
4697 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 10/05/2023 |
4698 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 10/05/2023 |
4699 | Ông Lê Văn Tấn - BN1710 | 200 | USD | 09/05/2023 |
4700 | Cô Hoa, Thành Đạt - BN1711 | 550,000 | VND | 09/05/2023 |
4701 | BUI THI KIM THI | 100,000 | VND | 09/05/2023 |
4702 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 09/05/2023 |
4703 | LY TIEU PHUNG | 200,000 | VND | 09/05/2023 |
4704 | NGUYEN THI DUNG | 1,000,000 | VND | 09/05/2023 |
4705 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 09/05/2023 |
4706 | Bà Lê Thị Vân Hồng - BN1705 | 2,000,000 | VND | 08/05/2023 |
4707 | Cô Trần Thúy Vinh - BN1706 | 2,000,000 | VND | 08/05/2023 |
4708 | Cô Lê Thu Hương - BN1707 | 2,000,000 | VND | 08/05/2023 |
4709 | Cô Lê Thị Hương Giang - BN1708 | 2,000,000 | VND | 08/05/2023 |
4710 | Cô Phạm Thị Xuân - BN1709 | 1,000,000 | VND | 08/05/2023 |
4711 | LE TAN LUAN | 500,000 | VND | 08/05/2023 |
4712 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 08/05/2023 |
4713 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 08/05/2023 |
4714 | YEN THANH | 200,000 | VND | 08/05/2023 |
4715 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 08/05/2023 |
4716 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/05/2023 |
4717 | NGUYEN MINH HOANG NAM | 300,000 | VND | 08/05/2023 |
4718 | TRUONG TRINH | 500,000 | VND | 08/05/2023 |
4719 | CUNG THI TUYET ANH | 2,000,000 | VND | 08/05/2023 |
4720 | NGUYEN THI MAI HUONG | 1,000,000 | VND | 08/05/2023 |
4721 | Quoc Dung & Dao Trang | 200,000 | VND | 08/05/2023 |
4722 | NGUYEN HONG KIEN | 1,000,000 | VND | 08/05/2023 |
4723 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 08/05/2023 |
4724 | NGUYEN THI THANH TRUC | 1,000,000 | VND | 08/05/2023 |
4725 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 08/05/2023 |
4726 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 08/05/2023 |
4727 | On Yen Thanh | 200,000 | VND | 07/05/2023 |
4728 | Nguyễn Thụy Vân Khánh | 2,000,000 | VND | 07/05/2023 |
4729 | Vũ Thị Kim Loan - BN1704 | 500,000 | VND | 05/05/2023 |
4730 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 05/05/2023 |
4731 | Do Thi Thu Thuy | 100,000 | VND | 05/05/2023 |
4732 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 05/05/2023 |
4733 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 05/05/2023 |
4734 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 05/05/2023 |
4735 | TRAN PHUOC TOAN | 500,000 | VND | 05/05/2023 |
4736 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 05/05/2023 |
4737 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/05/2023 |
4738 | Nguyễn Trung Tính | 50,000 | VND | 05/05/2023 |
4739 | Võ Thúy Liên - BN1702 | 300,000 | VND | 04/05/2023 |
4740 | Cô Giang - BN1703 | 1,000,000 | VND | 04/05/2023 |
4741 | Nguyen Ngoc Tuyen | 420,000 | VND | 04/05/2023 |
4742 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 04/05/2023 |
4743 | Vien Hong Phat | 200,000 | VND | 04/05/2023 |
4744 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 04/05/2023 |
4745 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 04/05/2023 |
4746 | BUI THI THANH NGA | 300,000 | VND | 04/05/2023 |
4747 | Phan Thi Thu | 200,000 | VND | 04/05/2023 |
4748 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 04/05/2023 |
4749 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 04/05/2023 |
4750 | ARMY | 500,000 | VND | 04/05/2023 |
4751 | VO LE THIEN PHAT | 100,000 | VND | 04/05/2023 |
4752 | LUONG MINH TRUC | 200,000 | VND | 04/05/2023 |
4753 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 04/05/2023 |
4754 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 04/05/2023 |
4755 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 04/05/2023 |
4756 | Mạnh thường quân | 120,000 | VND | 04/05/2023 |
4757 | NGUYEN NGOC MINH TRANG | 100,000 | VND | 04/05/2023 |
4758 | PHAM THE HUY | 500,000 | VND | 04/05/2023 |
4759 | NGUYEN NGOC TO DUNG | 200,000 | VND | 04/05/2023 |
4760 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 04/05/2023 |
4761 | NHA HANG NGON ( CHI HONG) | 50,000,000 | VND | 04/05/2023 |
4762 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 04/05/2023 |
4763 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 04/05/2023 |
4764 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 04/05/2023 |
4765 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 04/05/2023 |
4766 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 04/05/2023 |
4767 | NGUYEN THI KIM NGAN | 1,000,000 | VND | 04/05/2023 |
4768 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 28/04/2023 |
4769 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 28/04/2023 |
4770 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 28/04/2023 |
4771 | TRUONG THI SUONG | 50,000 | VND | 28/04/2023 |
4772 | CAO THI THANH THAO | 200,000 | VND | 28/04/2023 |
4773 | THANH XUAN BAO NGOC | 50,000 | VND | 27/04/2023 |
4774 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 27/04/2023 |
4775 | BUI THI MAU | 100,000 | VND | 27/04/2023 |
4776 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 27/04/2023 |
4777 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 26/04/2023 |
4778 | NGUYENTHI HONG PHUONG | 1,000,000 | VND | 26/04/2023 |
4779 | NGUYEN DO DINH TAN | 100,000 | VND | 26/04/2023 |
4780 | NGUYEN DO DINH HUY | 200,000 | VND | 26/04/2023 |
4781 | NGUYEN DINH CHAN | 100,000 | VND | 26/04/2023 |
4782 | DO THI KIM PHUONG | 100,000 | VND | 26/04/2023 |
4783 | NGUYEN THI TY | 100,000 | VND | 26/04/2023 |
4784 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 26/04/2023 |
4785 | Dì Hai - BN1701 | 500,000 | VND | 25/04/2023 |
4786 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 25/04/2023 |
4787 | TRAN KIM PHUONG | 100,000 | VND | 25/04/2023 |
4788 | LE QUANG TAN | 60,000 | VND | 25/04/2023 |
4789 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 25/04/2023 |
4790 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 24/04/2023 |
4791 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 24/04/2023 |
4792 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 24/04/2023 |
4793 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 24/04/2023 |
4794 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 24/04/2023 |
4795 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 24/04/2023 |
4796 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 24/04/2023 |
4797 | NGUYEN MINH KIEU | 50,000 | VND | 24/04/2023 |
4798 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 24/04/2023 |
4799 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 24/04/2023 |
4800 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 24/04/2023 |
4801 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 21/04/2023 |
4802 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 21/04/2023 |
4803 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 21/04/2023 |
4804 | LE THI THUY TRANG | 1,000,000 | VND | 21/04/2023 |
4805 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 21/04/2023 |
4806 | Van Niem va Tan Thinh | 300,000 | VND | 21/04/2023 |
4807 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 20/04/2023 |
4808 | MC VU MANH CUONG | 3,000,000 | VND | 20/04/2023 |
4809 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 20/04/2023 |
4810 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 20/04/2023 |
4811 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 20/04/2023 |
4812 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 20/04/2023 |
4813 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 19/04/2023 |
4814 | DOAN THI KIM LOAN | 1,000,000 | VND | 19/04/2023 |
4815 | Tin Mai My Tho | 300,000 | VND | 19/04/2023 |
4816 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 19/04/2023 |
4817 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 19/04/2023 |
4818 | Nguyễn Chí Sơ - BN1700 | 10,000,000 | VND | 18/04/2023 |
4819 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 18/04/2023 |
4820 | TRUONG NGOC NHUNG | 100,000 | VND | 18/04/2023 |
4821 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 18/04/2023 |
4822 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 18/04/2023 |
4823 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 18/04/2023 |
4824 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 17/04/2023 |
4825 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 17/04/2023 |
4826 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 17/04/2023 |
4827 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 17/04/2023 |
4828 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 17/04/2023 |
4829 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 17/04/2023 |
4830 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 17/04/2023 |
4831 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 17/04/2023 |
4832 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 17/04/2023 |
4833 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 17/04/2023 |
4834 | Nguyen Huynh Phuc Truong | 1,000,000 | VND | 17/04/2023 |
4835 | Đội Màu Vàng - Team Building - BN1698 | 5,000,000 | VND | 14/04/2023 |
4836 | Võ Kim Huyên - BN1699 | 1,000,000 | VND | 14/04/2023 |
4837 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 14/04/2023 |
4838 | MAC ANH LAN | 300,000 | VND | 14/04/2023 |
4839 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 14/04/2023 |
4840 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 14/04/2023 |
4841 | Lan | 1,000 | VND | 14/04/2023 |
4842 | Chú Long - BN1695 | 500,000 | VND | 13/04/2023 |
4843 | Chú Võ Văn Hai - BN1696 | 400,000 | VND | 13/04/2023 |
4844 | Chú Trần Diễn Huấn - BN1697 | 400,000 | VND | 13/04/2023 |
4845 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 13/04/2023 |
4846 | gia dinh co Dong | 3,000,000 | VND | 13/04/2023 |
4847 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 13/04/2023 |
4848 | Nguyễn Kim Bằng - BN1680 | 50,000 | VND | 12/04/2023 |
4849 | Nguyễn Văn Phát - BN1681 | 50,000 | VND | 12/04/2023 |
4850 | Võ Thị Ngọc - BN1682 | 50,000 | VND | 12/04/2023 |
4851 | Dương Văn Chà - BN1683 | 50,000 | VND | 12/04/2023 |
4852 | Nguyễn Thị Sey - BN1684 | 50,000 | VND | 12/04/2023 |
4853 | Dương Kim Hên - BN1685 | 50,000 | VND | 12/04/2023 |
4854 | Dương Văn Thành - BN1686 | 50,000 | VND | 12/04/2023 |
4855 | Dương Thị Bông - BN1687 | 50,000 | VND | 12/04/2023 |
4856 | Dương Văn Búp - BN1688 | 50,000 | VND | 12/04/2023 |
4857 | Dương Văn Nở - BN1689 | 50,000 | VND | 12/04/2023 |
4858 | Dương Thị Thơm - BN1690 | 50,000 | VND | 12/04/2023 |
4859 | Dương Thị Ánh Hồng - BN1691 | 50,000 | VND | 12/04/2023 |
4860 | Dương Thị Ngọc Châu - BN1692 | 50,000 | VND | 12/04/2023 |
4861 | Dương Văn Phước - BN1693 | 50,000 | VND | 12/04/2023 |
4862 | Dương Thị Bảo Thụy - BN1694 | 2,000,000 | VND | 12/04/2023 |
4863 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 12/04/2023 |
4864 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 12/04/2023 |
4865 | LE THI XUAN HONG | 500,000 | VND | 12/04/2023 |
4866 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 12/04/2023 |
4867 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 12/04/2023 |
4868 | NGUYEN THI THANH THUY | 100,000 | VND | 11/04/2023 |
4869 | BAO TUOI TRE | 3,000,000 | VND | 11/04/2023 |
4870 | HOANG THI VIET ANH | 60,000 | VND | 11/04/2023 |
4871 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 11/04/2023 |
4872 | DOI 3 - TEAM BUILDING | 7,649,000 | VND | 11/04/2023 |
4873 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 300,000 | VND | 11/04/2023 |
4874 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 11/04/2023 |
4875 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 11/04/2023 |
4876 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 11/04/2023 |
4877 | Duong Van Phung | 200,000 | VND | 11/04/2023 |
4878 | Duong Van Loi | 200,000 | VND | 11/04/2023 |
4879 | Duong Van Hao | 100,000 | VND | 11/04/2023 |
4880 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 10/04/2023 |
4881 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 10/04/2023 |
4882 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/04/2023 |
4883 | Quoc Dung & Dao Trang | 200,000 | VND | 10/04/2023 |
4884 | VO LE THIEN PHAT | 100,000 | VND | 10/04/2023 |
4885 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 10/04/2023 |
4886 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/04/2023 |
4887 | Ngoc anh | 200,000 | VND | 10/04/2023 |
4888 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 10/04/2023 |
4889 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 10/04/2023 |
4890 | NGUYEN THI HOAI THANH | 200,000 | VND | 10/04/2023 |
4891 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 10/04/2023 |
4892 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/04/2023 |
4893 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 10/04/2023 |
4894 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/04/2023 |
4895 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 10/04/2023 |
4896 | NGO XUAN VIET | 200,000 | VND | 10/04/2023 |
4897 | Co hai | 1,000,000 | VND | 10/04/2023 |
4898 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 10/04/2023 |
4899 | NGUYEN THI DUNG | 1,000,000 | VND | 10/04/2023 |
4900 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 10/04/2023 |
4901 | Giau | 200,000 | VND | 10/04/2023 |
4902 | Nguyễn Huỳnh Tuyết Mai | 200,000 | VND | 09/04/2023 |
4903 | Trương Ái Nhi, Trương Ái Vy - BN1679 | 1,000,000 | VND | 07/04/2023 |
4904 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 07/04/2023 |
4905 | BUI THI KIM THI | 100,000 | VND | 07/04/2023 |
4906 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 07/04/2023 |
4907 | Cô Lê Thị Hiền - BN1676 | 500,000 | VND | 06/04/2023 |
4908 | Ông Hòa + Bà Ngọc Tuyết - BN1677 | 5,000,000 | VND | 06/04/2023 |
4909 | Các con cháu GĐ Bác Hòa - BN1678 | 5,000,000 | VND | 06/04/2023 |
4910 | TRUONG THU NHI | 200,000 | VND | 06/04/2023 |
4911 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 06/04/2023 |
4912 | LE TRUNG NGHIA, NGUYEN THI LIEU | 200,000 | VND | 06/04/2023 |
4913 | NGUYEN THANH THY | 20,000 | VND | 06/04/2023 |
4914 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 06/04/2023 |
4915 | NGUYEN TRUNG TINH | 50,000 | VND | 06/04/2023 |
4916 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 06/04/2023 |
4917 | BUI THI THANH NGA | 300,000 | VND | 06/04/2023 |
4918 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/04/2023 |
4919 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 05/04/2023 |
4920 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 05/04/2023 |
4921 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 05/04/2023 |
4922 | Mạnh thường quân | 330,000 | VND | 05/04/2023 |
4923 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 05/04/2023 |
4924 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 04/04/2023 |
4925 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 04/04/2023 |
4926 | TRAN THI MY LIEN | 2,000,000 | VND | 04/04/2023 |
4927 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 04/04/2023 |
4928 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 04/04/2023 |
4929 | NGUYEN THI PHUONG TRAM | 200,000 | VND | 04/04/2023 |
4930 | LE THI MY DUNG | 10,000 | VND | 04/04/2023 |
4931 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 04/04/2023 |
4932 | Cô Phương Thảo - BN1675 | 1,000,000 | VND | 03/04/2023 |
4933 | LE THANH TUNG | 1,000,000 | VND | 03/04/2023 |
4934 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 03/04/2023 |
4935 | Dung | 500,000 | VND | 03/04/2023 |
4936 | QUACH NHU LONG | 400,000 | VND | 03/04/2023 |
4937 | LE THI CUC | 200,000 | VND | 03/04/2023 |
4938 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 03/04/2023 |
4939 | CAO THI THANH THAO | 100,000 | VND | 03/04/2023 |
4940 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 03/04/2023 |
4941 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 03/04/2023 |
4942 | LUONG MINH TRUC | 200,000 | VND | 03/04/2023 |
4943 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 03/04/2023 |
4944 | TRAN NGOC DUNG | 500,000 | VND | 03/04/2023 |
4945 | Pham Thi Xinh | 100,000 | VND | 03/04/2023 |
4946 | anh em nha Le Ba Thuc | 600,000 | VND | 03/04/2023 |
4947 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 03/04/2023 |
4948 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 03/04/2023 |
4949 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 03/04/2023 |
4950 | NGUYEN THI KIM NGAN | 1,000,000 | VND | 03/04/2023 |
4951 | Lam Huy Khanh, Lam Gia Khang | 200,000 | VND | 03/04/2023 |
4952 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 03/04/2023 |
4953 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 20,000 | VND | 01/04/2023 |
4954 | Nguyễn Kim Ngân | 100,000 | VND | 01/04/2023 |
4955 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 31/03/2023 |
4956 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 31/03/2023 |
4957 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 31/03/2023 |
4958 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 31/03/2023 |
4959 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 30/03/2023 |
4960 | PHAM NGOC QUYNH NHU | 1,000,000 | VND | 30/03/2023 |
4961 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 29/03/2023 |
4962 | NGUYEN THAI THANH | 300,000 | VND | 29/03/2023 |
4963 | NGUYEN THI THANH TRUC | 2,000,000 | VND | 29/03/2023 |
4964 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 29/03/2023 |
4965 | PHAM VAN HOANG | 40,000,000 | VND | 28/03/2023 |
4966 | Co Nguyet Anh | 2,000,000 | VND | 28/03/2023 |
4967 | Duong Van Phung | 200,000 | VND | 28/03/2023 |
4968 | Duong Van Loi | 200,000 | VND | 28/03/2023 |
4969 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 28/03/2023 |
4970 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 28/03/2023 |
4971 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 28/03/2023 |
4972 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 27/03/2023 |
4973 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 27/03/2023 |
4974 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 27/03/2023 |
4975 | PHAM NGOC KIM NGAN | 500,000 | VND | 27/03/2023 |
4976 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 27/03/2023 |
4977 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 27/03/2023 |
4978 | NGUYEN VU THUY TRANG | 500,000 | VND | 27/03/2023 |
4979 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 24/03/2023 |
4980 | Hoa Chau Due | 200,000 | VND | 24/03/2023 |
4981 | Thuy | 100,000 | VND | 24/03/2023 |
4982 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 23/03/2023 |
4983 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 23/03/2023 |
4984 | Phan Huynh Tan Thinh | 300,000 | VND | 23/03/2023 |
4985 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 23/03/2023 |
4986 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/03/2023 |
4987 | NGUYEN THANH THY | 20,000 | VND | 22/03/2023 |
4988 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 22/03/2023 |
4989 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 22/03/2023 |
4990 | ZOOM | 5,000,000 | VND | 22/03/2023 |
4991 | Vũ Thị Kim Loan - BN1674 | 500,000 | VND | 21/03/2023 |
4992 | Duong Van Phung | 200,000 | VND | 21/03/2023 |
4993 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 21/03/2023 |
4994 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 20/03/2023 |
4995 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 20/03/2023 |
4996 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 20/03/2023 |
4997 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 20/03/2023 |
4998 | ba Suong | 500,000 | VND | 20/03/2023 |
4999 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 20/03/2023 |
5000 | LE TAN LUAN | 500,000 | VND | 20/03/2023 |
5001 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 20/03/2023 |
5002 | Mạnh thường quân | 440,000 | VND | 20/03/2023 |
5003 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 20/03/2023 |
5004 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 17/03/2023 |
5005 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 17/03/2023 |
5006 | Quang Vuong | 1,000,000 | VND | 17/03/2023 |
5007 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 16/03/2023 |
5008 | Ông bà Ti-ta - BN1673 | 1,000,000 | VND | 15/03/2023 |
5009 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 15/03/2023 |
5010 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 300,000 | VND | 14/03/2023 |
5011 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 13/03/2023 |
5012 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 13/03/2023 |
5013 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 13/03/2023 |
5014 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 13/03/2023 |
5015 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 13/03/2023 |
5016 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 13/03/2023 |
5017 | NGUYEN THI THANH THUY | 100,000 | VND | 13/03/2023 |
5018 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 13/03/2023 |
5019 | me Hong Sam va con Thuy Phuong | 600,000 | VND | 13/03/2023 |
5020 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 13/03/2023 |
5021 | DOAN THI KIEU DUYEN | 150,000 | VND | 12/03/2023 |
5022 | DOAN THI KIEU DUYEN | 150,000 | VND | 12/03/2023 |
5023 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 10/03/2023 |
5024 | Co Uyen | 600,000 | VND | 10/03/2023 |
5025 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 10/03/2023 |
5026 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 10/03/2023 |
5027 | Nguyễn Kim Bằng - BN1659 | 50,000 | VND | 10/03/2023 |
5028 | Nguyễn Văn Phát - BN1660 | 50,000 | VND | 10/03/2023 |
5029 | Võ Thị Ngọc - BN1661 | 50,000 | VND | 10/03/2023 |
5030 | Dương Văn Chà - BN1662 | 50,000 | VND | 10/03/2023 |
5031 | Nguyễn Thị Sey - BN1663 | 50,000 | VND | 10/03/2023 |
5032 | Dương Kim Hên - BN1664 | 50,000 | VND | 10/03/2023 |
5033 | Dương Văn Thành - BN1665 | 50,000 | VND | 10/03/2023 |
5034 | Dương Thị Bông - BN1666 | 50,000 | VND | 10/03/2023 |
5035 | Dương Văn Búp - BN1667 | 50,000 | VND | 10/03/2023 |
5036 | Dương Văn Nở - BN1668 | 50,000 | VND | 10/03/2023 |
5037 | Dương Thị Thơm - BN1669 | 50,000 | VND | 10/03/2023 |
5038 | Dương Thị Ánh Hồng - BN1670 | 50,000 | VND | 10/03/2023 |
5039 | Dương Thị Ngọc Châu - BN1671 | 50,000 | VND | 10/03/2023 |
5040 | Dương Văn Phước - BN1672 | 50,000 | VND | 10/03/2023 |
5041 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 09/03/2023 |
5042 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 09/03/2023 |
5043 | LUU THANH THUAN | 500,000 | VND | 09/03/2023 |
5044 | NGUYEN QUOC KY | 101,000,000 | VND | 09/03/2023 |
5045 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 09/03/2023 |
5046 | Chị Lê Tuyết Bình - BN1656 | 10,000,000 | VND | 09/03/2023 |
5047 | Chị Lương Thị Thẩm - BN1657 | 10,000,000 | VND | 09/03/2023 |
5048 | Chị Hà Thị Ngọc Anh - BN1658 | 8,000,000 | VND | 09/03/2023 |
5049 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 08/03/2023 |
5050 | Ong Duong Van Phung | 200,000 | VND | 08/03/2023 |
5051 | BUI THI KIM THI | 100,000 | VND | 08/03/2023 |
5052 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 08/03/2023 |
5053 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 08/03/2023 |
5054 | BUI THI THANH NGA | 300,000 | VND | 08/03/2023 |
5055 | NGUYEN THANH THY | 30,000 | VND | 08/03/2023 |
5056 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 08/03/2023 |
5057 | TỪ THỊ BÍCH TUYỀN | 200,000 | VND | 08/03/2023 |
5058 | Nhà hảo tâm - BN1655 | 100,000 | VND | 08/03/2023 |
5059 | VieNETWORK | 5,000,000 | VND | 07/03/2023 |
5060 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 07/03/2023 |
5061 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 07/03/2023 |
5062 | Dinh Thi Nga | 100,000 | VND | 07/03/2023 |
5063 | Ng t Hai | 200,000 | VND | 06/03/2023 |
5064 | Du Thi Nhung | 2,500,000 | VND | 06/03/2023 |
5065 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 06/03/2023 |
5066 | CAO YEN GIA BUU | 2,000,000 | VND | 06/03/2023 |
5067 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 06/03/2023 |
5068 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 06/03/2023 |
5069 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 06/03/2023 |
5070 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 06/03/2023 |
5071 | Nguyen Thi Loi | 2,000,000 | VND | 06/03/2023 |
5072 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 06/03/2023 |
5073 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 06/03/2023 |
5074 | GIVEASIA | 7,781,500 | VND | 06/03/2023 |
5075 | Quoc Dung & Dao Trang | 200,000 | VND | 06/03/2023 |
5076 | Dung | 500,000 | VND | 06/03/2023 |
5077 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 06/03/2023 |
5078 | GĐ Cô Dương Thị Mỹ Lệ Quân - BN1653 | 200,000 | VND | 06/03/2023 |
5079 | Cô Giang - BN1654 | 200,000 | VND | 06/03/2023 |
5080 | NGUYEN THI KIM NGAN | 1,000,000 | VND | 03/03/2023 |
5081 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 03/03/2023 |
5082 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 03/03/2023 |
5083 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 03/03/2023 |
5084 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 02/03/2023 |
5085 | Quach Nhu Long | 400,000 | VND | 02/03/2023 |
5086 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 02/03/2023 |
5087 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 02/03/2023 |
5088 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 02/03/2023 |
5089 | Binh An-An Nhien | 500,000 | VND | 01/03/2023 |
5090 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 01/03/2023 |
5091 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 01/03/2023 |
5092 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 01/03/2023 |
5093 | DO PHI DUNG | 1,000,000 | VND | 01/03/2023 |
5094 | LUONG MINH TRUC | 200,000 | VND | 01/03/2023 |
5095 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 28/02/2023 |
5096 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 28/02/2023 |
5097 | DO THI HONG GAM | 500,000 | VND | 28/02/2023 |
5098 | CAO THI THANH THAO | 300,000 | VND | 28/02/2023 |
5099 | TRAN MY THU | 100,000 | VND | 27/02/2023 |
5100 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 27/02/2023 |
5101 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 27/02/2023 |
5102 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 27/02/2023 |
5103 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 27/02/2023 |
5104 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 27/02/2023 |
5105 | TU VAN TIEN | 200,000 | VND | 26/02/2023 |
5106 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 24/02/2023 |
5107 | Canh | 400,000 | VND | 24/02/2023 |
5108 | Gd kinh thuy | 200,000,000 | VND | 24/02/2023 |
5109 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 24/02/2023 |
5110 | Yen | 1,600,000 | VND | 23/02/2023 |
5111 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 23/02/2023 |
5112 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 22/02/2023 |
5113 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 22/02/2023 |
5114 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 21/02/2023 |
5115 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 300,000 | VND | 21/02/2023 |
5116 | Mạnh thường quân | 90,000 | VND | 21/02/2023 |
5117 | Mạnh thường quân | 2,245,000 | VND | 21/02/2023 |
5118 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 20/02/2023 |
5119 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 20/02/2023 |
5120 | Hoang Van Xa | 200,000 | VND | 20/02/2023 |
5121 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 20/02/2023 |
5122 | DIEP THANH PHUONG | 600,000 | VND | 20/02/2023 |
5123 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 20/02/2023 |
5124 | Dinh dinh ngu | 500,000 | VND | 20/02/2023 |
5125 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 20/02/2023 |
5126 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 20/02/2023 |
5127 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 17/02/2023 |
5128 | Cô Giang - BN1652 | 1,000,000 | VND | 16/02/2023 |
5129 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 16/02/2023 |
5130 | Mạnh thường quân | 130,000 | VND | 16/02/2023 |
5131 | Nguyễn Huyền Ngọc Oanh - BN1651 | 7,000,000 | VND | 15/02/2023 |
5132 | Mạnh thường quân | 90,000 | VND | 15/02/2023 |
5133 | NGUYEN THANH THY | 20,000 | VND | 15/02/2023 |
5134 | Huỳnh Chí Hiếu - BN1649 | 10,000,000 | VND | 14/02/2023 |
5135 | Nguyễn Hồng Hà - BN1650 | 5,000,000 | VND | 14/02/2023 |
5136 | NGUYEN MINH KIEU | 50,000 | VND | 14/02/2023 |
5137 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 14/02/2023 |
5138 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 14/02/2023 |
5139 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 14/02/2023 |
5140 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 13/02/2023 |
5141 | NGUYEN THI KIM NGAN | 1,000,000 | VND | 13/02/2023 |
5142 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 13/02/2023 |
5143 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 13/02/2023 |
5144 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 13/02/2023 |
5145 | NGUYEN THAI THANH | 500,000 | VND | 13/02/2023 |
5146 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 500,000 | VND | 13/02/2023 |
5147 | NGUYỄN KIM BẰNG - BN1635 | 50,000 | VND | 10/02/2023 |
5148 | NGUYỄN VĂN PHÁT - BN1636 | 50,000 | VND | 10/02/2023 |
5149 | VÕ THỊ NGỌC - BN1637 | 50,000 | VND | 10/02/2023 |
5150 | DƯƠNG VĂN CHÀ - BN1638 | 50,000 | VND | 10/02/2023 |
5151 | NGUYỄN THỊ SEY - BN1639 | 50,000 | VND | 10/02/2023 |
5152 | DƯƠNG KIM HÊN - BN1640 | 50,000 | VND | 10/02/2023 |
5153 | DƯƠNG VĂN THÀNH - BN1641 | 50,000 | VND | 10/02/2023 |
5154 | DƯƠNG THỊ BÔNG - BN1642 | 50,000 | VND | 10/02/2023 |
5155 | DƯƠNG VĂN BÚP - BN1643 | 50,000 | VND | 10/02/2023 |
5156 | DƯƠNG VĂN NỠ - BN1644 | 50,000 | VND | 10/02/2023 |
5157 | DƯƠNG THỊ THƠM - BN1645 | 50,000 | VND | 10/02/2023 |
5158 | DƯƠNG THỊ ÁNH HỒNG - BN1646 | 50,000 | VND | 10/02/2023 |
5159 | DƯƠNG THỊ NGỌC CHÂU - BN1647 | 50,000 | VND | 10/02/2023 |
5160 | DƯƠNG VĂN PHƯỚC - BN1648 | 50,000 | VND | 10/02/2023 |
5161 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/02/2023 |
5162 | Pham Thien Thi | 100,000 | VND | 10/02/2023 |
5163 | Tu Minh | 5,000,000 | VND | 10/02/2023 |
5164 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/02/2023 |
5165 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 09/02/2023 |
5166 | LU THI THUY VAN - DO BAO NGAN | 2,000,000 | VND | 09/02/2023 |
5167 | NGUYEN DO DINH HUY | 200,000 | VND | 09/02/2023 |
5168 | NGUYEN DO DINH TAN | 100,000 | VND | 09/02/2023 |
5169 | NGUYEN DINH CHAN | 100,000 | VND | 09/02/2023 |
5170 | DO THI KIM PHUONG | 100,000 | VND | 09/02/2023 |
5171 | NGUYEN THI TY | 100,000 | VND | 09/02/2023 |
5172 | Leon Hinh | 400,000 | VND | 09/02/2023 |
5173 | LU THI THUY VAN | 1,000,000 | VND | 09/02/2023 |
5174 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 09/02/2023 |
5175 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/02/2023 |
5176 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/02/2023 |
5177 | NGUYEN THI THANH THUY | 100,000 | VND | 08/02/2023 |
5178 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 08/02/2023 |
5179 | TRUONG NGOC NHUNG | 100,000 | VND | 08/02/2023 |
5180 | BUI THI THANH NGA | 300,000 | VND | 08/02/2023 |
5181 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/02/2023 |
5182 | LE QUANG TAN | 50,000 | VND | 07/02/2023 |
5183 | NGUYEN THI MY TRINH | 100,000 | VND | 07/02/2023 |
5184 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 06/02/2023 |
5185 | QUACH NHU LONG | 400,000 | VND | 06/02/2023 |
5186 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 06/02/2023 |
5187 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 06/02/2023 |
5188 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 06/02/2023 |
5189 | BUI THI KIM CHI | 100,000 | VND | 06/02/2023 |
5190 | HUYNH HA | 2,000,000 | VND | 06/02/2023 |
5191 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 06/02/2023 |
5192 | DO THI MY HONG | 2,000,000 | VND | 06/02/2023 |
5193 | QUOC DUNG - DAO TRANG | 200,000 | VND | 06/02/2023 |
5194 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 06/02/2023 |
5195 | LUONG MINH TRUC | 200,000 | VND | 06/02/2023 |
5196 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 06/02/2023 |
5197 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 03/02/2023 |
5198 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 03/02/2023 |
5199 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 03/02/2023 |
5200 | LE THI NGOC TU | 500,000 | VND | 03/02/2023 |
5201 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 03/02/2023 |
5202 | LƯƠNG CƠ PHÚ | 20,000 | VND | 03/02/2023 |
5203 | KV & KH - BN1634 | 2,000,000 | VND | 02/02/2023 |
5204 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 02/02/2023 |
5205 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 02/02/2023 |
5206 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 02/02/2023 |
5207 | THƯƠNG THƯƠNG - BN1632 | 5,000,000 | VND | 01/02/2023 |
5208 | VŨ THỊ KIM LOAN - BN1633 | 4,000,000 | VND | 01/02/2023 |
5209 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 01/02/2023 |
5210 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | 01/02/2023 |
5211 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 01/02/2023 |
5212 | NGUYỄN THUỲ VINH - BN1630 | 5,000,000 | VND | 31/01/2023 |
5213 | LÊ THỊ THÀNH NHI - BN1631 | 500,000 | VND | 31/01/2023 |
5214 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 31/01/2023 |
5215 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 31/01/2023 |
5216 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 31/01/2023 |
5217 | PHAN THANH HOÀNG - BN1627 | 300,000 | VND | 30/01/2023 |
5218 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI - BN1628 | 1,000,000 | VND | 30/01/2023 |
5219 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH - BN1629 | 1,000,000 | VND | 30/01/2023 |
5220 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 30/01/2023 |
5221 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 30/01/2023 |
5222 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 30/01/2023 |
5223 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 30/01/2023 |
5224 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/01/2023 |
5225 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/01/2023 |
5226 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 27/01/2023 |
5227 | NGUYEN VU THUY TRANG | 1,000,000 | VND | 27/01/2023 |
5228 | Mạnh thường quân | 5,000,000 | VND | 27/01/2023 |
5229 | PHAM TUAN ANH | 5,000,000 | VND | 27/01/2023 |
5230 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/01/2023 |
5231 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/01/2023 |
5232 | Mạnh thường quân | 10,000,000 | VND | 27/01/2023 |
5233 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 27/01/2023 |
5234 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 27/01/2023 |
5235 | NHOM DIEU NGUYET | 300,000 | VND | 27/01/2023 |
5236 | NGUYEN THAI THANH | 500,000 | VND | 27/01/2023 |
5237 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/01/2023 |
5238 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/01/2023 |
5239 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/01/2023 |
5240 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/01/2023 |
5241 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/01/2023 |
5242 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/01/2023 |
5243 | THU THUY | 100,000 | VND | 27/01/2023 |
5244 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/01/2023 |
5245 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/01/2023 |
5246 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 27/01/2023 |
5247 | TRAN NGUYEN ANH NGOC | 500,000 | VND | 27/01/2023 |
5248 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/01/2023 |
5249 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/01/2023 |
5250 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/01/2023 |
5251 | AO VAN NHAN | 1,000,000 | VND | 27/01/2023 |
5252 | DUONG TAN HIEP | 1,000,000 | VND | 27/01/2023 |
5253 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 27/01/2023 |
5254 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/01/2023 |
5255 | LƯƠNG CƠ PHÚ | 30,000 | VND | 22/01/2023 |
5256 | VŨ THỊ HỒNG - BN1626 | 1,000,000 | VND | 19/01/2023 |
5257 | BUI THI THANH NGA | 300,000 | VND | 19/01/2023 |
5258 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 19/01/2023 |
5259 | DO THI HONG GAM | 1,000,000 | VND | 19/01/2023 |
5260 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 19/01/2023 |
5261 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 19/01/2023 |
5262 | Mạnh thường quân | 150,000 | VND | 18/01/2023 |
5263 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 18/01/2023 |
5264 | LY CAM LIEN | 200,000 | VND | 18/01/2023 |
5265 | DANG VAN LANG | 10,000,000 | VND | 18/01/2023 |
5266 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 18/01/2023 |
5267 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 18/01/2023 |
5268 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 18/01/2023 |
5269 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 17/01/2023 |
5270 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 17/01/2023 |
5271 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 17/01/2023 |
5272 | Huỳnh Quang Dũng | 500,000 | VND | 17/01/2023 |
5273 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 16/01/2023 |
5274 | GIA DINH NHA BA TAM | 2,000,000 | VND | 16/01/2023 |
5275 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 16/01/2023 |
5276 | BUI THI THANH NGA | 300,000 | VND | 16/01/2023 |
5277 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 16/01/2023 |
5278 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 16/01/2023 |
5279 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 16/01/2023 |
5280 | PHAM THI ANH THU | 500,000 | VND | 16/01/2023 |
5281 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 16/01/2023 |
5282 | DOAN THI KIEU DUYEN | 100,000 | VND | 14/01/2023 |
5283 | DOAN THI KIEU DUYEN | 100,000 | VND | 14/01/2023 |
5284 | LAM TU HIEN | 500,000 | VND | 13/01/2023 |
5285 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | 13/01/2023 |
5286 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 13/01/2023 |
5287 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 100,000 | VND | 13/01/2023 |
5288 | NGUYEN HONG KIEN | 1,000,000 | VND | 13/01/2023 |
5289 | TRAN LY NA | 5,000,000 | VND | 13/01/2023 |
5290 | BACH YEN | 2,400,000 | VND | 13/01/2023 |
5291 | NGUYEN MINH KIEU | 50,000 | VND | 13/01/2023 |
5292 | NGUYỄN THỊ THU THẢO - BN1625 | 500,000 | VND | 12/01/2023 |
5293 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/01/2023 |
5294 | DO HO HONG PHUC | 200,000 | VND | 12/01/2023 |
5295 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/01/2023 |
5296 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 12/01/2023 |
5297 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 11/01/2023 |
5298 | Mạnh thường quân | 1,970,000 | VND | 11/01/2023 |
5299 | NGUYEN THI KIM NGAN | 1,000,000 | VND | 11/01/2023 |
5300 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/01/2023 |
5301 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/01/2023 |
5302 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/01/2023 |
5303 | NGUYỄN KIM BẰNG - BN1610 | 50,000 | VND | 09/01/2023 |
5304 | NGUYỄN VĂN PHÁT - BN1611 | 50,000 | VND | 09/01/2023 |
5305 | VÕ THỊ NGỌC - BN1612 | 50,000 | VND | 09/01/2023 |
5306 | DƯƠNG VĂN CHÀ - BN1613 | 50,000 | VND | 09/01/2023 |
5307 | NGUYỄN THỊ SEY - BN1614 | 50,000 | VND | 09/01/2023 |
5308 | DƯƠNG KIM HÊN - BN1615 | 50,000 | VND | 09/01/2023 |
5309 | DƯƠNG KIM THÀNH - BN1616 | 50,000 | VND | 09/01/2023 |
5310 | DƯƠNG THỊ BÔNG - BN1617 | 50,000 | VND | 09/01/2023 |
5311 | DƯƠNG VĂN BÚP - BN1618 | 50,000 | VND | 09/01/2023 |
5312 | DƯƠNG VĂN NỠ - BN1619 | 50,000 | VND | 09/01/2023 |
5313 | DƯƠNG THỊ THƠM - BN1620 | 50,000 | VND | 09/01/2023 |
5314 | DƯƠNG THỊ ÁNH HỒNG - BN1621 | 50,000 | VND | 09/01/2023 |
5315 | DƯƠNG THỊ NGỌC CHÂU - BN1622 | 50,000 | VND | 09/01/2023 |
5316 | DƯƠNG VĂN PHƯỚC - BN1623 | 50,000 | VND | 09/01/2023 |
5317 | CHRISTINE + KATHLEEN + JOCELYN PHAM + AIDAN + JASON NGUYEN + ANGELINA + WILLIAM DINH + NATHAN DAM + NGHIA DINH - BN1624 | 500 | USD | 09/01/2023 |
5318 | TRUONG BUU ANH | 1,000,000 | VND | 09/01/2023 |
5319 | TRUONG AI NHI | 500,000 | VND | 09/01/2023 |
5320 | TRUONG AI VY | 500,000 | VND | 09/01/2023 |
5321 | DC TAM | 1,000,000 | VND | 09/01/2023 |
5322 | HONG SAM - THUY PHUONG | 300,000 | VND | 09/01/2023 |
5323 | NGUYEN THANH THY | 40,000 | VND | 09/01/2023 |
5324 | QUOC DUNG - DAO TRANG | 200,000 | VND | 08/01/2023 |
5325 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 08/01/2023 |
5326 | NGUYEN THANH THY | 20,000 | VND | 08/01/2023 |
5327 | PHAM THI ANH THU | 500,000 | VND | 07/01/2023 |
5328 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 07/01/2023 |
5329 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 07/01/2023 |
5330 | BUI THI KIM THI | 100,000 | VND | 06/01/2023 |
5331 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 06/01/2023 |
5332 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 100,000 | VND | 06/01/2023 |
5333 | PHAN THI HUYEN MY | 2,000,000 | VND | 06/01/2023 |
5334 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 06/01/2023 |
5335 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 06/01/2023 |
5336 | BÀ LÊ TỰ DO - BN1608 | 5,000,000 | VND | 05/01/2023 |
5337 | CÔ ĐĂNG LÊ XÁ - BN1609 | 5,000,000 | VND | 05/01/2023 |
5338 | HUYNH GIA HONG CA | 2,000,000 | VND | 05/01/2023 |
5339 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 05/01/2023 |
5340 | NGUYEN HOANG TRANG | 2,000,000 | VND | 05/01/2023 |
5341 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 05/01/2023 |
5342 | DINH HUU NAM | 650,000 | VND | 05/01/2023 |
5343 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 04/01/2023 |
5344 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 04/01/2023 |
5345 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 04/01/2023 |
5346 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 04/01/2023 |
5347 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 03/01/2023 |
5348 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 03/01/2023 |
5349 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 02/01/2023 |
5350 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 02/01/2023 |
5351 | LAM DINH PHUONG - DO KHAI PHAN - LAM TIEU BINH | 1,000,000 | VND | 02/01/2023 |
5352 | KTNC | 3,000,000 | VND | 02/01/2023 |
5353 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 01/01/2023 |
5354 | QUACH NHU LONG | 400,000 | VND | 01/01/2023 |
5355 | NGUYEN THAI THANH | 500,000 | VND | 01/01/2023 |
5356 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 01/01/2023 |
5357 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 31/12/2022 |
5358 | MIMI | 5,000,000 | VND | 31/12/2022 |
5359 | HOA CHAU DUE | 200,000 | VND | 31/12/2022 |
5360 | TRAN | 200,000 | VND | 30/12/2022 |
5361 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 30/12/2022 |
5362 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 30/12/2022 |
5363 | DO PHI DUNG | 2,000,000 | VND | 29/12/2022 |
5364 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 28/12/2022 |
5365 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 28/12/2022 |
5366 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 28/12/2022 |
5367 | TRAN THI MY TRANG | 300,000 | VND | 27/12/2022 |
5368 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 27/12/2022 |
5369 | THU THUY | 100,000 | VND | 27/12/2022 |
5370 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/12/2022 |
5371 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 26/12/2022 |
5372 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 26/12/2022 |
5373 | NGUYEN THI KIM DUNG | 200,000 | VND | 26/12/2022 |
5374 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 26/12/2022 |
5375 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 26/12/2022 |
5376 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 26/12/2022 |
5377 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 26/12/2022 |
5378 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 23/12/2022 |
5379 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 23/12/2022 |
5380 | DO THI HONG GAM | 1,000,000 | VND | 23/12/2022 |
5381 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 23/12/2022 |
5382 | DOAN HUYEN TRAN | 200,000 | VND | 23/12/2022 |
5383 | TIN MAI | 200,000 | VND | 22/12/2022 |
5384 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/12/2022 |
5385 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 21/12/2022 |
5386 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 21/12/2022 |
5387 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 21/12/2022 |
5388 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 19/12/2022 |
5389 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 19/12/2022 |
5390 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 19/12/2022 |
5391 | TRUC | 200,000 | VND | 19/12/2022 |
5392 | LINH BUI | 500,000 | VND | 19/12/2022 |
5393 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 19/12/2022 |
5394 | LE TRUNG NGHIA - NGUYEN THI LIEU | 200,000 | VND | 16/12/2022 |
5395 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 16/12/2022 |
5396 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 16/12/2022 |
5397 | CHỊ OANH - BN1607 | 8,000,000 | VND | 15/12/2022 |
5398 | BRIAN PHUC THANH | 2,000,000 | VND | 15/12/2022 |
5399 | MOCHI | 4,000,000 | VND | 15/12/2022 |
5400 | MAI XUAN | 2,000,000 | VND | 15/12/2022 |
5401 | TRAN MY THU | 300,000 | VND | 15/12/2022 |
5402 | VIET BICH | 3,000,000 | VND | 15/12/2022 |
5403 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 15/12/2022 |
5404 | NGUYEN MINH KIEU | 50,000 | VND | 15/12/2022 |
5405 | HONG SAM - THUY PHUONG | 300,000 | VND | 14/12/2022 |
5406 | BUI THI THANH NGA | 200,000 | VND | 14/12/2022 |
5407 | Mạnh thường quân | 1,970,000 | VND | 13/12/2022 |
5408 | DINH THI NGA | 100,000 | VND | 13/12/2022 |
5409 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 100,000 | VND | 13/12/2022 |
5410 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 13/12/2022 |
5411 | Mạnh thường quân | 10,000,000 | VND | 13/12/2022 |
5412 | Nguyễn Kim Bằng - BN1593 | 50,000 | VND | 12/12/2022 |
5413 | Nguyễn Văn Phát - BN1594 | 50,000 | VND | 12/12/2022 |
5414 | Võ Thị Ngọc - BN1595 | 50,000 | VND | 12/12/2022 |
5415 | Dương Văn Chà - BN1596 | 50,000 | VND | 12/12/2022 |
5416 | Nguyễn Thị Sey - BN1597 | 50,000 | VND | 12/12/2022 |
5417 | Dương Kim Hên - BN1598 | 50,000 | VND | 12/12/2022 |
5418 | Dương Văn Thành - BN1599 | 50,000 | VND | 12/12/2022 |
5419 | Dương Thị Bông - BN1600 | 50,000 | VND | 12/12/2022 |
5420 | Dương Văn Búp - BN1601 | 50,000 | VND | 12/12/2022 |
5421 | Dương Văn Nổ - BN1602 | 50,000 | VND | 12/12/2022 |
5422 | Dương Thị Thơm - BN1603 | 50,000 | VND | 12/12/2022 |
5423 | Dương Thị Ánh Hồng - BN1604 | 50,000 | VND | 12/12/2022 |
5424 | Dương Thị Ngọc Châu - BN1605 | 50,000 | VND | 12/12/2022 |
5425 | Dương Văn Phước - BN1606 | 50,000 | VND | 12/12/2022 |
5426 | LINH BUI | 1,000,000 | VND | 12/12/2022 |
5427 | LE QUANG TAN | 100,000 | VND | 12/12/2022 |
5428 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 12/12/2022 |
5429 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/12/2022 |
5430 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/12/2022 |
5431 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 12/12/2022 |
5432 | LAM DINH PHUONG - DO KHAI PHAN - LAM TIEU BINH | 1,000,000 | VND | 12/12/2022 |
5433 | NGUYEN HONG KIEN | 1,000,000 | VND | 12/12/2022 |
5434 | NGUYEN THI THANH THUY | 100,000 | VND | 12/12/2022 |
5435 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 12/12/2022 |
5436 | LE THI KIM LIEN | 400,000 | VND | 12/12/2022 |
5437 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 12/12/2022 |
5438 | NG HAI | 300,000 | VND | 12/12/2022 |
5439 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 12/12/2022 |
5440 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 09/12/2022 |
5441 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 09/12/2022 |
5442 | TNPA | 100,000 | VND | 09/12/2022 |
5443 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 09/12/2022 |
5444 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 09/12/2022 |
5445 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 09/12/2022 |
5446 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 08/12/2022 |
5447 | NGUYEN NGOC DUC | 60,000 | VND | 08/12/2022 |
5448 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 08/12/2022 |
5449 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 08/12/2022 |
5450 | QUANG NGOC XUAN | 500,000 | VND | 08/12/2022 |
5451 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/12/2022 |
5452 | DANG VAN LANG | 10,000,000 | VND | 08/12/2022 |
5453 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 08/12/2022 |
5454 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 07/12/2022 |
5455 | THU THUY | 100,000 | VND | 07/12/2022 |
5456 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 07/12/2022 |
5457 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 07/12/2022 |
5458 | Nhà Hảo Tâm - BN1592 | 3,000,000 | VND | 06/12/2022 |
5459 | BUI THI KIM THI | 100,000 | VND | 06/12/2022 |
5460 | QUOC DUNG - DAO TRANG | 200,000 | VND | 06/12/2022 |
5461 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 06/12/2022 |
5462 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 06/12/2022 |
5463 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 05/12/2022 |
5464 | QUACH NHU LONG | 400,000 | VND | 05/12/2022 |
5465 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 05/12/2022 |
5466 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 05/12/2022 |
5467 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/12/2022 |
5468 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 05/12/2022 |
5469 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 05/12/2022 |
5470 | AO THI NGOC DIEP | 1,000,000 | VND | 05/12/2022 |
5471 | HIEN MY | 100,000 | VND | 05/12/2022 |
5472 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 05/12/2022 |
5473 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 05/12/2022 |
5474 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 05/12/2022 |
5475 | HUYNH GIA HONG CA | 2,000,000 | VND | 05/12/2022 |
5476 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 05/12/2022 |
5477 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 05/12/2022 |
5478 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/12/2022 |
5479 | LUONG MINH TRUC | 200,000 | VND | 05/12/2022 |
5480 | NGUYEN THAI THANH | 300,000 | VND | 02/12/2022 |
5481 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 02/12/2022 |
5482 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 02/12/2022 |
5483 | THAI HOA | 1,000,000 | VND | 02/12/2022 |
5484 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 01/12/2022 |
5485 | VO LE THIEN PHAT | 50,000 | VND | 01/12/2022 |
5486 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 01/12/2022 |
5487 | NGUYEN DO DINH TAN | 100,000 | VND | 01/12/2022 |
5488 | NGUYEN DO DINH HUY | 200,000 | VND | 01/12/2022 |
5489 | NGUYEN DINH CHAN | 100,000 | VND | 01/12/2022 |
5490 | DO THI KIM PHUONG | 100,000 | VND | 01/12/2022 |
5491 | NGUYEN THI TY | 200,000 | VND | 01/12/2022 |
5492 | KIM THANH - TIEN CUONG | 100,000 | VND | 01/12/2022 |
5493 | BAO NGOC - THANH XUAN | 50,000 | VND | 01/12/2022 |
5494 | Bà Nguyễn Thị Thanh Thuỷ - BN1591 | 2,000,000 | VND | 30/11/2022 |
5495 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 30/11/2022 |
5496 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 30/11/2022 |
5497 | LE HA BAO TRAN | 200,000 | VND | 30/11/2022 |
5498 | LA | 500,000 | VND | 30/11/2022 |
5499 | DUONG HUYNH KIM | 500,000 | VND | 30/11/2022 |
5500 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 30/11/2022 |
5501 | NGUYEN THANH THY | 20,000 | VND | 29/11/2022 |
5502 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 29/11/2022 |
5503 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 29/11/2022 |
5504 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 29/11/2022 |
5505 | VO ANH QUANG | 50,000 | VND | 29/11/2022 |
5506 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 29/11/2022 |
5507 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 29/11/2022 |
5508 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 28/11/2022 |
5509 | BUI THI THANH NGA | 300,000 | VND | 28/11/2022 |
5510 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 28/11/2022 |
5511 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 28/11/2022 |
5512 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 28/11/2022 |
5513 | DI NGOC | 10,000,000 | VND | 28/11/2022 |
5514 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 28/11/2022 |
5515 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 28/11/2022 |
5516 | Mạnh thường quân | 10,000,000 | VND | 28/11/2022 |
5517 | TIEN | 2,611,000 | VND | 28/11/2022 |
5518 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 28/11/2022 |
5519 | Mạnh thường quân | 20,000,000 | VND | 28/11/2022 |
5520 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 28/11/2022 |
5521 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 28/11/2022 |
5522 | Bà Nguyễn Thị Thu Hằng - BN1588 | 1,000,000 | VND | 25/11/2022 |
5523 | Bà Nguyễn Thị Phương Anh - BN1589 | 1,000,000 | VND | 25/11/2022 |
5524 | Bà Nguyễn Thị Phương Nhi - BN1590 | 1,000,000 | VND | 25/11/2022 |
5525 | LE THI NGOC HOA | 500,000 | VND | 25/11/2022 |
5526 | PHONG VieON | 2,000,000 | VND | 25/11/2022 |
5527 | Tham BI | 2,000,000 | VND | 25/11/2022 |
5528 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 25/11/2022 |
5529 | NGUYEN THI KIM CHI | 500,000 | VND | 25/11/2022 |
5530 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 25/11/2022 |
5531 | LE THI LE THU | 1,000,000 | VND | 25/11/2022 |
5532 | A MINH | 1,000,000 | VND | 25/11/2022 |
5533 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 25/11/2022 |
5534 | LE DINH TOAN | 2,000,000 | VND | 25/11/2022 |
5535 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 25/11/2022 |
5536 | LU THUY VAN | 1,000,000 | VND | 25/11/2022 |
5537 | HOANG HA | 200,000 | VND | 25/11/2022 |
5538 | CONG TY TNHH NGUOI NGHI NGUOI MO | 10,000,000 | VND | 25/11/2022 |
5539 | DANG NGOC THANG | 500,000 | VND | 25/11/2022 |
5540 | ANH TAN HAI | 1,000,000 | VND | 25/11/2022 |
5541 | PHUONG TRAM | 2,000,000 | VND | 25/11/2022 |
5542 | NGUYEN DUC KHOA | 1,000,000 | VND | 25/11/2022 |
5543 | NGAN | 200,000 | VND | 25/11/2022 |
5544 | DOAN THUY CAM TU | 1,000,000 | VND | 25/11/2022 |
5545 | PHAT LE | 2,000,000 | VND | 25/11/2022 |
5546 | AN TRAM | 1,000,000 | VND | 25/11/2022 |
5547 | DANG THI BICH PHUONG | 1,000,000 | VND | 25/11/2022 |
5548 | H.A | 500,000 | VND | 25/11/2022 |
5549 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 25/11/2022 |
5550 | DANG PHUOC THANH | 1,000,000 | VND | 25/11/2022 |
5551 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 25/11/2022 |
5552 | BUI DUY TAY | 2,222,220 | VND | 25/11/2022 |
5553 | DINH THAO | 1,000,000 | VND | 25/11/2022 |
5554 | UYEN TRAM | 500,000 | VND | 25/11/2022 |
5555 | MINH VU | 500,000 | VND | 25/11/2022 |
5556 | NGUYEN DANH QUY | 3,000,000 | VND | 25/11/2022 |
5557 | TRAN THI KIM DANH | 300,000 | VND | 25/11/2022 |
5558 | DANG TRUNG HIEU | 2,611,220 | VND | 25/11/2022 |
5559 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 25/11/2022 |
5560 | Mạnh thường quân | 2,222,220 | VND | 25/11/2022 |
5561 | THANH NGAN | 500,000 | VND | 25/11/2022 |
5562 | TRUONG THI PHUONG MAI | 500,000 | VND | 25/11/2022 |
5563 | EM HUNG | 200,000 | VND | 25/11/2022 |
5564 | DO PHI DUNG | 1,000,000 | VND | 25/11/2022 |
5565 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 25/11/2022 |
5566 | Bà Đoàn Thị Sáu - BN1587 | 1,000,000 | VND | 24/11/2022 |
5567 | A NHAT | 21,000,000 | VND | 24/11/2022 |
5568 | THANH VINH | 500,000 | VND | 24/11/2022 |
5569 | ARIEL | 10,000,000 | VND | 24/11/2022 |
5570 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 24/11/2022 |
5571 | Mạnh thường quân | 150,000 | VND | 24/11/2022 |
5572 | THANH PHAM | 10,000,000 | VND | 24/11/2022 |
5573 | LE DANG KHOA | 3,000,000 | VND | 24/11/2022 |
5574 | HUYNH THI THUY DUNG | 1,000,000 | VND | 24/11/2022 |
5575 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 24/11/2022 |
5576 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 24/11/2022 |
5577 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 24/11/2022 |
5578 | Mạnh thường quân | 150,000 | VND | 24/11/2022 |
5579 | Anh Trần Bá Anh Dũng - BN1586 | 5,000,000 | VND | 23/11/2022 |
5580 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 23/11/2022 |
5581 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 23/11/2022 |
5582 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 23/11/2022 |
5583 | Mạnh thường quân | 8,888,890 | VND | 23/11/2022 |
5584 | QUAN NGOC | 10,000,000 | VND | 23/11/2022 |
5585 | NGAN HA | 20,000,000 | VND | 23/11/2022 |
5586 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 23/11/2022 |
5587 | Mạnh thường quân | 3,000,000 | VND | 23/11/2022 |
5588 | NHOM DIEU NGUYET | 200,000 | VND | 22/11/2022 |
5589 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 22/11/2022 |
5590 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 22/11/2022 |
5591 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 21/11/2022 |
5592 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 21/11/2022 |
5593 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 21/11/2022 |
5594 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 21/11/2022 |
5595 | Minh | 299,999 | VND | 21/11/2022 |
5596 | Minh | 3,000,000 | VND | 21/11/2022 |
5597 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 21/11/2022 |
5598 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 21/11/2022 |
5599 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 21/11/2022 |
5600 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 21/11/2022 |
5601 | MAI THI | 300,000 | VND | 21/11/2022 |
5602 | LUU THI DUNG | 200,000 | VND | 21/11/2022 |
5603 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 21/11/2022 |
5604 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 21/11/2022 |
5605 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 21/11/2022 |
5606 | Ashley | 20,000,000 | VND | 21/11/2022 |
5607 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 21/11/2022 |
5608 | Mạnh thường quân | 150,000 | VND | 21/11/2022 |
5609 | NGUYEN NAM TRUNG | 200,000 | VND | 19/11/2022 |
5610 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 18/11/2022 |
5611 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 18/11/2022 |
5612 | TRUONG THI SUONG | 100,000 | VND | 18/11/2022 |
5613 | TRUONG THI HOANG OANH | 2,000,000 | VND | 18/11/2022 |
5614 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 18/11/2022 |
5615 | LE THANH VAN | 3,000,000 | VND | 18/11/2022 |
5616 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 18/11/2022 |
5617 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 17/11/2022 |
5618 | Ao Thi Anh Dao | 1,000,000 | VND | 17/11/2022 |
5619 | HUYNH THI CAM VAN | 1,000,000 | VND | 17/11/2022 |
5620 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 17/11/2022 |
5621 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 16/11/2022 |
5622 | HO DAC QUYNH DUNG | 3,000,000 | VND | 16/11/2022 |
5623 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 16/11/2022 |
5624 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 16/11/2022 |
5625 | Võ Văn Hác - BN1583 | 400,000 | VND | 15/11/2022 |
5626 | Anh Long - BN1584 | 500,000 | VND | 15/11/2022 |
5627 | Anh Trần Diễn Huấn - BN1585 | 500,000 | VND | 15/11/2022 |
5628 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 15/11/2022 |
5629 | NGUYEN MINH KIEU | 50,000 | VND | 15/11/2022 |
5630 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 15/11/2022 |
5631 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 14/11/2022 |
5632 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 14/11/2022 |
5633 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 14/11/2022 |
5634 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 14/11/2022 |
5635 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 14/11/2022 |
5636 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 14/11/2022 |
5637 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 100,000 | VND | 14/11/2022 |
5638 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 14/11/2022 |
5639 | Nguyễn Thị Ngọc Thu - BN1582 | 200,000 | VND | 11/11/2022 |
5640 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 11/11/2022 |
5641 | Mạnh thường quân | 21,000,000 | VND | 11/11/2022 |
5642 | Mạnh thường quân | 889,000 | VND | 11/11/2022 |
5643 | Tin Mai | 200,000 | VND | 11/11/2022 |
5644 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 11/11/2022 |
5645 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 11/11/2022 |
5646 | Nguyễn Kim Bằng - BN1567 | 50,000 | VND | 10/11/2022 |
5647 | Nguyễn Văn Phát - BN1568 | 50,000 | VND | 10/11/2022 |
5648 | Võ Thị Ngọc - BN1569 | 50,000 | VND | 10/11/2022 |
5649 | Dương Văn Chà - BN1570 | 50,000 | VND | 10/11/2022 |
5650 | Nguyễn Thị Sey - BN1571 | 50,000 | VND | 10/11/2022 |
5651 | Dương Kim Hên - BN1572 | 50,000 | VND | 10/11/2022 |
5652 | Dương Văn Thành - BN1573 | 50,000 | VND | 10/11/2022 |
5653 | Dương Thị Bông - BN1574 | 50,000 | VND | 10/11/2022 |
5654 | Dương Văn Búp - BN1575 | 50,000 | VND | 10/11/2022 |
5655 | Dương Văn Nở - BN1576 | 50,000 | VND | 10/11/2022 |
5656 | Dương Thị Thơm - BN1577 | 50,000 | VND | 10/11/2022 |
5657 | Dương Thị Ánh Hồng - BN1578 | 50,000 | VND | 10/11/2022 |
5658 | Dương Thị Ngọc Châu - BN1579 | 50,000 | VND | 10/11/2022 |
5659 | Dương Văn Phước - BN1580 | 50,000 | VND | 10/11/2022 |
5660 | Chị Nguyễn Thị Bảo Thụy - BN1581 | 2,000,000 | VND | 10/11/2022 |
5661 | NGUYEN THI KIM NGAN | 1,000,000 | VND | 10/11/2022 |
5662 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/11/2022 |
5663 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 09/11/2022 |
5664 | LAM DINH PHUONG, DO KHAI PHAN, LAM TIEU BINH | 10,000,000 | VND | 09/11/2022 |
5665 | NGUYEN THI MY TRINH | 100,000 | VND | 09/11/2022 |
5666 | NGUYEN THI DUNG | 1,000,000 | VND | 09/11/2022 |
5667 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 09/11/2022 |
5668 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 08/11/2022 |
5669 | LE TAN LUAN | 500,000 | VND | 08/11/2022 |
5670 | TRAN MY THU | 100,000 | VND | 08/11/2022 |
5671 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 08/11/2022 |
5672 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 08/11/2022 |
5673 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 08/11/2022 |
5674 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 07/11/2022 |
5675 | HUYNH GIA HONG CA | 2,000,000 | VND | 07/11/2022 |
5676 | BUI THI KIM THI | 100,000 | VND | 07/11/2022 |
5677 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 07/11/2022 |
5678 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 07/11/2022 |
5679 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 07/11/2022 |
5680 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 07/11/2022 |
5681 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 07/11/2022 |
5682 | NGUYEN THI HOAI THANH | 100,000 | VND | 07/11/2022 |
5683 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 07/11/2022 |
5684 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 07/11/2022 |
5685 | TRAN TRUNG HIEU | 1,000,000 | VND | 07/11/2022 |
5686 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 07/11/2022 |
5687 | NGUYEN THI THANH THUY | 100,000 | VND | 07/11/2022 |
5688 | GIVEASIA PTE. LTD | 1,970,000 | VND | 07/11/2022 |
5689 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 07/11/2022 |
5690 | VU THI HOA | 200,000 | VND | 07/11/2022 |
5691 | GIA DINH QUOC DUNG & DAO TRANG | 200,000 | VND | 07/11/2022 |
5692 | Me Hong Sam -con Thuy Phuong | 300,000 | VND | 07/11/2022 |
5693 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 07/11/2022 |
5694 | Mạnh thường quân | 150,000 | VND | 07/11/2022 |
5695 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 04/11/2022 |
5696 | VUONG ANH THU | 500,000 | VND | 04/11/2022 |
5697 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 04/11/2022 |
5698 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 04/11/2022 |
5699 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 04/11/2022 |
5700 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 04/11/2022 |
5701 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 03/11/2022 |
5702 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 03/11/2022 |
5703 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 03/11/2022 |
5704 | Chị Nguyễn Thị Đẹp - BN1566 | 10,000,000 | VND | 02/11/2022 |
5705 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 02/11/2022 |
5706 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 02/11/2022 |
5707 | QUACH TRIEN KHUON | 400,000 | VND | 02/11/2022 |
5708 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 02/11/2022 |
5709 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 02/11/2022 |
5710 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 01/11/2022 |
5711 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 01/11/2022 |
5712 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 01/11/2022 |
5713 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 01/11/2022 |
5714 | LƯƠNG CƠ PHÚ | 50,000 | VND | 01/11/2022 |
5715 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 31/10/2022 |
5716 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 31/10/2022 |
5717 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 31/10/2022 |
5718 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 31/10/2022 |
5719 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 31/10/2022 |
5720 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 31/10/2022 |
5721 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 31/10/2022 |
5722 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 31/10/2022 |
5723 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 31/10/2022 |
5724 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 31/10/2022 |
5725 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 31/10/2022 |
5726 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 31/10/2022 |
5727 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 31/10/2022 |
5728 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 31/10/2022 |
5729 | NGUYỄN ĐỨC VINH | 100,000 | VND | 29/10/2022 |
5730 | Mạnh thường quân | 90,000 | VND | 28/10/2022 |
5731 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 28/10/2022 |
5732 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 28/10/2022 |
5733 | Hien My | 100,000 | VND | 28/10/2022 |
5734 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 28/10/2022 |
5735 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 28/10/2022 |
5736 | CAO THI THANH THAO | 500,000 | VND | 28/10/2022 |
5737 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 27/10/2022 |
5738 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 27/10/2022 |
5739 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 27/10/2022 |
5740 | Mạnh thường quân | 90,000 | VND | 27/10/2022 |
5741 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/10/2022 |
5742 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 27/10/2022 |
5743 | NGUYEN QUANG DUC | 2,000,000 | VND | 27/10/2022 |
5744 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/10/2022 |
5745 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 26/10/2022 |
5746 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/10/2022 |
5747 | Mạnh thường quân | 110,000 | VND | 26/10/2022 |
5748 | PHẠM HOÀNG BẢO TRANG | 500,000 | VND | 26/10/2022 |
5749 | NGUYEN PHUC TUAN | 5,000,000 | VND | 25/10/2022 |
5750 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 25/10/2022 |
5751 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 25/10/2022 |
5752 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 24/10/2022 |
5753 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 24/10/2022 |
5754 | Mạnh thường quân | 120,000 | VND | 24/10/2022 |
5755 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 24/10/2022 |
5756 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 24/10/2022 |
5757 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 24/10/2022 |
5758 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 24/10/2022 |
5759 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 24/10/2022 |
5760 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 24/10/2022 |
5761 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 24/10/2022 |
5762 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 24/10/2022 |
5763 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 24/10/2022 |
5764 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 24/10/2022 |
5765 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 24/10/2022 |
5766 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 24/10/2022 |
5767 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 24/10/2022 |
5768 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 21/10/2022 |
5769 | TRUONG THI HOANG OANH | 3,000,000 | VND | 21/10/2022 |
5770 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 21/10/2022 |
5771 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 21/10/2022 |
5772 | Mạnh thường quân | 90,000 | VND | 21/10/2022 |
5773 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 21/10/2022 |
5774 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 20/10/2022 |
5775 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 20/10/2022 |
5776 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 20/10/2022 |
5777 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 19/10/2022 |
5778 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 19/10/2022 |
5779 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 19/10/2022 |
5780 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 19/10/2022 |
5781 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 19/10/2022 |
5782 | Nguyễn Hạnh Uyên Trâm - BN1564 | 500,000 | VND | 18/10/2022 |
5783 | Vũ Thị Kim Loan - BN1565 | 500,000 | VND | 18/10/2022 |
5784 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 18/10/2022 |
5785 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 18/10/2022 |
5786 | Cô Tư Tina - BN1562 | 100 | USD | 17/10/2022 |
5787 | Sư cô Diệu Châu - BN1563 | 500,000 | VND | 17/10/2022 |
5788 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 17/10/2022 |
5789 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 17/10/2022 |
5790 | Thai Hoa | 1,000,000 | VND | 17/10/2022 |
5791 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 17/10/2022 |
5792 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 17/10/2022 |
5793 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 17/10/2022 |
5794 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 17/10/2022 |
5795 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 17/10/2022 |
5796 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 17/10/2022 |
5797 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 17/10/2022 |
5798 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 17/10/2022 |
5799 | Mạnh thường quân | 5,000,000 | VND | 17/10/2022 |
5800 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 17/10/2022 |
5801 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 17/10/2022 |
5802 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 17/10/2022 |
5803 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 17/10/2022 |
5804 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 17/10/2022 |
5805 | Nhà hảo tâm - BN1561 | 3,000,000 | VND | 14/10/2022 |
5806 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 14/10/2022 |
5807 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 14/10/2022 |
5808 | NGUYEN THI DUNG | 1,000,000 | VND | 14/10/2022 |
5809 | NGUYEN THI THANH TRUC | 3,000,000 | VND | 14/10/2022 |
5810 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 14/10/2022 |
5811 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 14/10/2022 |
5812 | BUI THI THANH NGA | 200,000 | VND | 14/10/2022 |
5813 | NGUYEN MINH KIEU | 100,000 | VND | 14/10/2022 |
5814 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 14/10/2022 |
5815 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 13/10/2022 |
5816 | Truc Huynh | 50,000 | VND | 13/10/2022 |
5817 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 13/10/2022 |
5818 | Mạnh thường quân | 90,000 | VND | 13/10/2022 |
5819 | LE THI DUONG HONG | 500,000 | VND | 13/10/2022 |
5820 | LAM HUYNH YEN | 50,000 | VND | 12/10/2022 |
5821 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 12/10/2022 |
5822 | lam dinh phuong do khai phan LAM TIEU BINH | 1,000,000 | VND | 12/10/2022 |
5823 | Cô Nguyễn Thị Sơn - BN1560 | 3,000,000 | VND | 11/10/2022 |
5824 | NGUYEN THI HOAI THANH | 100,000 | VND | 11/10/2022 |
5825 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 11/10/2022 |
5826 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 11/10/2022 |
5827 | Nguyen Do Dinh Tan | 100,000 | VND | 11/10/2022 |
5828 | Pham Thi Hong Tham | 3,000,000 | VND | 11/10/2022 |
5829 | PHAM THANH TINH | 1,000,000 | VND | 11/10/2022 |
5830 | Nguyen Do Dinh Huy | 200,000 | VND | 11/10/2022 |
5831 | Nguyen Dinh Chan | 100,000 | VND | 11/10/2022 |
5832 | Nguyen Thi Ty | 100,000 | VND | 11/10/2022 |
5833 | Do Thi Kim Phuong | 100,000 | VND | 11/10/2022 |
5834 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 11/10/2022 |
5835 | Lương Cơ Phú | 30,000 | VND | 10/10/2022 |
5836 | Nguyễn Kim Bằng - BN1995 | 100,000 | VND | 10/10/2022 |
5837 | Nguyễn Văn Phát - BN1996 | 100,000 | VND | 10/10/2022 |
5838 | Võ Thị Ngọc - BN1997 | 100,000 | VND | 10/10/2022 |
5839 | Dương Văn Chà - BN1998 | 200,000 | VND | 10/10/2022 |
5840 | Nguyễn Thị Sey - BN1999 | 200,000 | VND | 10/10/2022 |
5841 | Dương Kim Hên - BN2000 | 100,000 | VND | 10/10/2022 |
5842 | Dương Văn Thành - BN1551 | 100,000 | VND | 10/10/2022 |
5843 | Dương Thị Bông - BN1552 | 100,000 | VND | 10/10/2022 |
5844 | Dương Văn Búp - BN1553 | 100,000 | VND | 10/10/2022 |
5845 | Dương Văn Nở - BN1554 | 50,000 | VND | 10/10/2022 |
5846 | Dương Thị Thơm - BN1555 | 50,000 | VND | 10/10/2022 |
5847 | Dương Thị Ánh Hồng - BN1556 | 50,000 | VND | 10/10/2022 |
5848 | Dương Thị Ngọc Châu - BN1557 | 50,000 | VND | 10/10/2022 |
5849 | Dương Văn Phước - BN1558 | 100,000 | VND | 10/10/2022 |
5850 | Trần Thị Minh Nguyệt, Đỗ Châu, Đỗ Thị Tường Vy - BN1559 | 2,000,000 | VND | 10/10/2022 |
5851 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 10/10/2022 |
5852 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/10/2022 |
5853 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 10/10/2022 |
5854 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 10/10/2022 |
5855 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 10/10/2022 |
5856 | Mạnh thường quân | 120,000 | VND | 10/10/2022 |
5857 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/10/2022 |
5858 | Vo Le Thien Phat | 100,000 | VND | 10/10/2022 |
5859 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 10/10/2022 |
5860 | NGUYEN THI THANH THUY | 100,000 | VND | 10/10/2022 |
5861 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 10/10/2022 |
5862 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/10/2022 |
5863 | Thanh Mai | 100,000 | VND | 10/10/2022 |
5864 | MAI KIM OANH | 500,000 | VND | 10/10/2022 |
5865 | DINH THI LE HANG | 500,000 | VND | 10/10/2022 |
5866 | HOANG THI NGOC LOAN | 500,000 | VND | 10/10/2022 |
5867 | DINH THI LE TRINH | 500,000 | VND | 10/10/2022 |
5868 | LE DUNG NHI | 500,000 | VND | 10/10/2022 |
5869 | DINH THI THU HA | 500,000 | VND | 10/10/2022 |
5870 | VU HAO NHIEN | 500,000 | VND | 10/10/2022 |
5871 | VU HOAI NGUYEN | 500,000 | VND | 10/10/2022 |
5872 | TRINH THI NGOC KHUYEN | 500,000 | VND | 10/10/2022 |
5873 | DINH LE TRANG | 500,000 | VND | 10/10/2022 |
5874 | DINH LE CUONG | 500,000 | VND | 10/10/2022 |
5875 | DINH LE DUNG | 500,000 | VND | 10/10/2022 |
5876 | BILLY WIJAYA | 500,000 | VND | 10/10/2022 |
5877 | HARRY WIJAYA | 500,000 | VND | 10/10/2022 |
5878 | TOMMY WIJAYA | 500,000 | VND | 10/10/2022 |
5879 | ARYS PETER WIJAYA | 500,000 | VND | 10/10/2022 |
5880 | DINH THI NGOC BICH | 500,000 | VND | 10/10/2022 |
5881 | NGUYEN HOANG THIEN LOC | 500,000 | VND | 10/10/2022 |
5882 | Vo Le Thien Phat | 100,000 | VND | 10/10/2022 |
5883 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 10/10/2022 |
5884 | NGUYEN THI KIM NGAN | 500,000 | VND | 10/10/2022 |
5885 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 100,000 | VND | 10/10/2022 |
5886 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/10/2022 |
5887 | Cô Giang - BN1994 | 400,000 | VND | 07/10/2022 |
5888 | TRAN THI MY TRANG | 500,000 | VND | 07/10/2022 |
5889 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 07/10/2022 |
5890 | LY QUOC DUNG | 200,000 | VND | 07/10/2022 |
5891 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 07/10/2022 |
5892 | C THAO-CTY TNHH TM QUANG ANH (QHOME) | 100,000,000 | VND | 07/10/2022 |
5893 | Phan Huynh Tan Thinh | 250,000 | VND | 07/10/2022 |
5894 | TRAN VAN PHONG | 2,000,000 | VND | 06/10/2022 |
5895 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 06/10/2022 |
5896 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 06/10/2022 |
5897 | NGUYEN THAI THANH | 500,000 | VND | 06/10/2022 |
5898 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 06/10/2022 |
5899 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 05/10/2022 |
5900 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 05/10/2022 |
5901 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 05/10/2022 |
5902 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 05/10/2022 |
5903 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/10/2022 |
5904 | LE THI KIM LIEN | 400,000 | VND | 05/10/2022 |
5905 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/10/2022 |
5906 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 04/10/2022 |
5907 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 04/10/2022 |
5908 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 04/10/2022 |
5909 | GIVEASIA | 1,970,000 | VND | 04/10/2022 |
5910 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 04/10/2022 |
5911 | NGUYEN THI HUYEN | 200,000 | VND | 04/10/2022 |
5912 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 03/10/2022 |
5913 | Quach Nhu Long | 400,000 | VND | 03/10/2022 |
5914 | Ca si khanh binh | 2,000,000 | VND | 03/10/2022 |
5915 | LUONG MINH TRUC | 200,000 | VND | 03/10/2022 |
5916 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 03/10/2022 |
5917 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 03/10/2022 |
5918 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 03/10/2022 |
5919 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 03/10/2022 |
5920 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 03/10/2022 |
5921 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 03/10/2022 |
5922 | NGUYEN THI HAI | 200,000 | VND | 03/10/2022 |
5923 | Lương Cơ Phú | 50,000 | VND | 01/10/2022 |
5924 | VO ANH QUANG | 200,000 | VND | 30/09/2022 |
5925 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 30/09/2022 |
5926 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 30/09/2022 |
5927 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 30/09/2022 |
5928 | Nguyen Thi Muoi | 200,000 | VND | 30/09/2022 |
5929 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 30/09/2022 |
5930 | Mạnh thường quân | 90,000 | VND | 30/09/2022 |
5931 | CAO THI THANH THAO | 500,000 | VND | 30/09/2022 |
5932 | Me Hong Sam va con Thuy Phuong | 300,000 | VND | 29/09/2022 |
5933 | GĐ chú Phan Thanh Hoàng - BN1993 | 200,000 | VND | 28/09/2022 |
5934 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 28/09/2022 |
5935 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 28/09/2022 |
5936 | LE TAN LUAN | 500,000 | VND | 28/09/2022 |
5937 | GIP THI KIM DUNG | 100,000 | VND | 28/09/2022 |
5938 | TRAN THU HUONG | 3,000,000 | VND | 28/09/2022 |
5939 | E Khoa | 200,000 | VND | 28/09/2022 |
5940 | Tran Thi Phung | 100,000 | VND | 28/09/2022 |
5941 | Mạnh thường quân | 90,000 | VND | 28/09/2022 |
5942 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 28/09/2022 |
5943 | HUYNH GIA THINH | 500,000 | VND | 28/09/2022 |
5944 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 27/09/2022 |
5945 | Chi Kieu thi Kim Lan | 5,000,000 | VND | 27/09/2022 |
5946 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/09/2022 |
5947 | Phuoc | 300,000 | VND | 27/09/2022 |
5948 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 26/09/2022 |
5949 | TRAN NGUYEN MINH CHAU | 4,000,000 | VND | 26/09/2022 |
5950 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 26/09/2022 |
5951 | Mạnh thường quân | 90,000 | VND | 26/09/2022 |
5952 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 26/09/2022 |
5953 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 26/09/2022 |
5954 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 26/09/2022 |
5955 | TRAN | 200,000 | VND | 26/09/2022 |
5956 | Le Minh Man | 20,000,000 | VND | 26/09/2022 |
5957 | VUONG ANH THU | 500,000 | VND | 26/09/2022 |
5958 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 26/09/2022 |
5959 | Quoc Dat | 2,000,000 | VND | 26/09/2022 |
5960 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/09/2022 |
5961 | Lương Cơ Phú | 20,000 | VND | 26/09/2022 |
5962 | Cô Nguyễn Thị Thủy - BN1992 | 1,000,000 | VND | 23/09/2022 |
5963 | Phan Thi Thu | 200,000 | VND | 23/09/2022 |
5964 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 23/09/2022 |
5965 | NGUYEN THI KIM NGAN | 500,000 | VND | 23/09/2022 |
5966 | Mạnh thường quân | 90,000 | VND | 23/09/2022 |
5967 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 22/09/2022 |
5968 | Hien My | 100,000 | VND | 22/09/2022 |
5969 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 21/09/2022 |
5970 | NGT KIEM DUNG | 10,000,000 | VND | 21/09/2022 |
5971 | Dat va Phuong | 1,000,000 | VND | 21/09/2022 |
5972 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 20/09/2022 |
5973 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 20/09/2022 |
5974 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 19/09/2022 |
5975 | Thuy | 100,000 | VND | 19/09/2022 |
5976 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 19/09/2022 |
5977 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 19/09/2022 |
5978 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 19/09/2022 |
5979 | Mạnh thường quân | 150,000 | VND | 19/09/2022 |
5980 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 19/09/2022 |
5981 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 19/09/2022 |
5982 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 19/09/2022 |
5983 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 19/09/2022 |
5984 | Hoa Chau Due | 150,000 | VND | 19/09/2022 |
5985 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 19/09/2022 |
5986 | NGUYEN MINH KIEU | 100,000 | VND | 16/09/2022 |
5987 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 16/09/2022 |
5988 | Nguyen Thi Chinh | 2,000,000 | VND | 16/09/2022 |
5989 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 16/09/2022 |
5990 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 16/09/2022 |
5991 | Anh Thông & Chị Thương - BN1991 | 5,000,000 | VND | 15/09/2022 |
5992 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 15/09/2022 |
5993 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 15/09/2022 |
5994 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 15/09/2022 |
5995 | Giáo sư Lý Thanh Long - BN1990 | 50 | EUR | 14/09/2022 |
5996 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 14/09/2022 |
5997 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 14/09/2022 |
5998 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 14/09/2022 |
5999 | Mạnh thường quân | 90,000 | VND | 14/09/2022 |
6000 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 14/09/2022 |
6001 | Thùy Trang - BN1989 | 500,000 | VND | 13/09/2022 |
6002 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 13/09/2022 |
6003 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 13/09/2022 |
6004 | CTY TNHH HOA BINH MINH | 1,029,940,000 | VND | 13/09/2022 |
6005 | LAM TIEU BINH, LAM DINH PHUONG, DO KHAI PHAN | 1,000,000 | VND | 13/09/2022 |
6006 | BUI THI THANH NGA | 200,000 | VND | 13/09/2022 |
6007 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 13/09/2022 |
6008 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 13/09/2022 |
6009 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 13/09/2022 |
6010 | Nguyễn Kim Bằng - BN1974 | 100,000 | VND | 12/09/2022 |
6011 | Nguyễn Văn Phát - BN1975 | 100,000 | VND | 12/09/2022 |
6012 | Võ Thị Ngọc - BN1976 | 100,000 | VND | 12/09/2022 |
6013 | Dương Văn Chà - BN1977 | 200,000 | VND | 12/09/2022 |
6014 | Nguyễn Thị Sey - BN1978 | 200,000 | VND | 12/09/2022 |
6015 | Dương Kim Hên - BN1979 | 100,000 | VND | 12/09/2022 |
6016 | Dương Văn Thành - BN1980 | 100,000 | VND | 12/09/2022 |
6017 | Dương Thị Bông - BN1981 | 100,000 | VND | 12/09/2022 |
6018 | Dương Văn Búp - BN1982 | 100,000 | VND | 12/09/2022 |
6019 | Dương Văn Nở - BN1983 | 50,000 | VND | 12/09/2022 |
6020 | Dương Thị Thơm - BN1984 | 50,000 | VND | 12/09/2022 |
6021 | Dương Thị Ánh Hồng - BN1985 | 50,000 | VND | 12/09/2022 |
6022 | Dương Thị Ngọc Châu - BN1986 | 50,000 | VND | 12/09/2022 |
6023 | Dương Văn Phước - BN1987 | 100,000 | VND | 12/09/2022 |
6024 | Vũ Thị Kim Loan - BN1988 | 500,000 | VND | 12/09/2022 |
6025 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/09/2022 |
6026 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/09/2022 |
6027 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 12/09/2022 |
6028 | NGUYEN THI HOAI THANH | 300,000 | VND | 12/09/2022 |
6029 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 12/09/2022 |
6030 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 100,000 | VND | 12/09/2022 |
6031 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 12/09/2022 |
6032 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/09/2022 |
6033 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 12/09/2022 |
6034 | Bao khuyen | 200,000 | VND | 09/09/2022 |
6035 | LE TAN LUAN | 500,000 | VND | 09/09/2022 |
6036 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 09/09/2022 |
6037 | Gia dinh Chu Dao va Co Hoa | 300,000 | VND | 09/09/2022 |
6038 | NGO XUAN VIET | 200,000 | VND | 09/09/2022 |
6039 | DUONG VAN TRONG | 300,000 | VND | 09/09/2022 |
6040 | NGUYEN HONG KIEN | 1,000,000 | VND | 09/09/2022 |
6041 | DUONG VAN TRONG | 450,000 | VND | 09/09/2022 |
6042 | Thanh Mai | 100,000 | VND | 09/09/2022 |
6043 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 09/09/2022 |
6044 | Gia dinh Quoc Dung & Dao Trang | 200,000 | VND | 08/09/2022 |
6045 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/09/2022 |
6046 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 08/09/2022 |
6047 | CHOC CUN DIENG | 100,000 | VND | 08/09/2022 |
6048 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 08/09/2022 |
6049 | VUONG ANH THU | 500,000 | VND | 08/09/2022 |
6050 | C THAO-CTY TNHH TM QUANG ANH (QHOME) | 100,000,000 | VND | 07/09/2022 |
6051 | GIVEASIA | 1,970,000 | VND | 07/09/2022 |
6052 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 07/09/2022 |
6053 | BUI THI KIM THI | 100,000 | VND | 07/09/2022 |
6054 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 07/09/2022 |
6055 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 06/09/2022 |
6056 | Nguyen Do Dinh Huy | 200,000 | VND | 06/09/2022 |
6057 | Nguyen Do Dinh Tan | 100,000 | VND | 06/09/2022 |
6058 | Nguyen Dinh Chan | 100,000 | VND | 06/09/2022 |
6059 | Do Thi Kim Phuong | 100,000 | VND | 06/09/2022 |
6060 | Nguyen Thi Ty | 100,000 | VND | 06/09/2022 |
6061 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 06/09/2022 |
6062 | QUACH NHU LONG | 400,000 | VND | 06/09/2022 |
6063 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 06/09/2022 |
6064 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 06/09/2022 |
6065 | DUONG VAN TRONG | 50,000 | VND | 05/09/2022 |
6066 | LUONG MINH TRUC | 200,000 | VND | 05/09/2022 |
6067 | LE THI KIM LIEN | 200,000 | VND | 05/09/2022 |
6068 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 05/09/2022 |
6069 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 05/09/2022 |
6070 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 05/09/2022 |
6071 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 05/09/2022 |
6072 | NGUYEN THI HAI | 200,000 | VND | 05/09/2022 |
6073 | NGOC TU | 500,000 | VND | 05/09/2022 |
6074 | Mạnh thường quân | 90,000 | VND | 05/09/2022 |
6075 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 05/09/2022 |
6076 | VO ANH QUANG | 200,000 | VND | 05/09/2022 |
6077 | NGUYEN THI HAI | 200,000 | VND | 05/09/2022 |
6078 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/09/2022 |
6079 | Mạnh thường quân | 10,000,000 | VND | 05/09/2022 |
6080 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/09/2022 |
6081 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/09/2022 |
6082 | Thai Hoa | 1,000,000 | VND | 05/09/2022 |
6083 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 05/09/2022 |
6084 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/09/2022 |
6085 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 05/09/2022 |
6086 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 05/09/2022 |
6087 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 31/08/2022 |
6088 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 31/08/2022 |
6089 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 31/08/2022 |
6090 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 31/08/2022 |
6091 | khi va meo | 200,000 | VND | 31/08/2022 |
6092 | Mạnh thường quân | 160,000 | VND | 30/08/2022 |
6093 | Ngoc Anh | 200,000 | VND | 30/08/2022 |
6094 | gia dinh phat tu Dieu Ai | 3,000,000 | VND | 30/08/2022 |
6095 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 30/08/2022 |
6096 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 30/08/2022 |
6097 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 30/08/2022 |
6098 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 30/08/2022 |
6099 | CAO THI THANH THAO | 500,000 | VND | 30/08/2022 |
6100 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 30/08/2022 |
6101 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 29/08/2022 |
6102 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 29/08/2022 |
6103 | Phan Huynh Tan Thinh | 500,000 | VND | 29/08/2022 |
6104 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 29/08/2022 |
6105 | Mạnh thường quân | 150,000 | VND | 29/08/2022 |
6106 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 29/08/2022 |
6107 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 29/08/2022 |
6108 | Mạnh thường quân | 90,000 | VND | 29/08/2022 |
6109 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 29/08/2022 |
6110 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 29/08/2022 |
6111 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 29/08/2022 |
6112 | Vo Le Thien Phat | 100,000 | VND | 29/08/2022 |
6113 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 29/08/2022 |
6114 | Chị Đặng Thị Gương - BN1973 | 1,000,000 | VND | 27/08/2022 |
6115 | DOAN THI KIEU DUYEN | 150,000 | VND | 27/08/2022 |
6116 | DOAN THI KIEU DUYEN | 150,000 | VND | 27/08/2022 |
6117 | Sư cô Thích Nữ Diệu Châu - BN1972 | 5,000,000 | VND | 26/08/2022 |
6118 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 26/08/2022 |
6119 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 26/08/2022 |
6120 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/08/2022 |
6121 | KIEU THI KIM LAN | 10,000,000 | VND | 26/08/2022 |
6122 | Me Hong Sam va con Thuy Phuong | 300,000 | VND | 26/08/2022 |
6123 | MY LINH-THANH TRUC | 1,000,000 | VND | 26/08/2022 |
6124 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 25/08/2022 |
6125 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 25/08/2022 |
6126 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 25/08/2022 |
6127 | NGUYEN HA TO TRAN | 5,000,000 | VND | 24/08/2022 |
6128 | CHI TRAN PHI PHUONG | 10,000,000 | VND | 24/08/2022 |
6129 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 24/08/2022 |
6130 | Chị Lê Tuyết Bình - BN1970 | 20,000,000 | VND | 23/08/2022 |
6131 | Vũ Thị Kim Loan - BN1971 | 1,000,000 | VND | 23/08/2022 |
6132 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 23/08/2022 |
6133 | HO PHUONG THANH | 50,000 | VND | 23/08/2022 |
6134 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 23/08/2022 |
6135 | Trần Thị Minh Nguyệt và Đỗ Thị Tường Vi - BN1969 | 1,500,000 | VND | 22/08/2022 |
6136 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 22/08/2022 |
6137 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 22/08/2022 |
6138 | NGUYEN THI HAI | 200,000 | VND | 22/08/2022 |
6139 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 22/08/2022 |
6140 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 22/08/2022 |
6141 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 22/08/2022 |
6142 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 22/08/2022 |
6143 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 22/08/2022 |
6144 | LAM HUYNH YEN | 80,000 | VND | 22/08/2022 |
6145 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 22/08/2022 |
6146 | Nhà hảo tâm - BN1966 | 2,000,000 | VND | 19/08/2022 |
6147 | GĐ Nguyễn Trung Chính - BN1967 | 500,000 | VND | 19/08/2022 |
6148 | GĐ Phạm Thị Kim Anh - BN1968 | 500,000 | VND | 19/08/2022 |
6149 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 19/08/2022 |
6150 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 19/08/2022 |
6151 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 19/08/2022 |
6152 | Mạnh thường quân | 25,000 | VND | 19/08/2022 |
6153 | Thanh thuy | 100,000 | VND | 19/08/2022 |
6154 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 19/08/2022 |
6155 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 19/08/2022 |
6156 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 18/08/2022 |
6157 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 18/08/2022 |
6158 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 18/08/2022 |
6159 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 18/08/2022 |
6160 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 18/08/2022 |
6161 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 17/08/2022 |
6162 | CHOC CUN DIENG | 100,000 | VND | 17/08/2022 |
6163 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 16/08/2022 |
6164 | NGUYEN HUU PHUONG NGANH | 500,000 | VND | 16/08/2022 |
6165 | Thanh Mai va Hien My | 200,000 | VND | 16/08/2022 |
6166 | BUI THI KIM THI | 100,000 | VND | 16/08/2022 |
6167 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 16/08/2022 |
6168 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 16/08/2022 |
6169 | NGUYEN THI KIM NGAN | 500,000 | VND | 15/08/2022 |
6170 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 15/08/2022 |
6171 | LE QUOC THAI | 500,000 | VND | 15/08/2022 |
6172 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 15/08/2022 |
6173 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 15/08/2022 |
6174 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 15/08/2022 |
6175 | NGUYEN HIEN THU | 500,000 | VND | 15/08/2022 |
6176 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 15/08/2022 |
6177 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 15/08/2022 |
6178 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 100,000 | VND | 15/08/2022 |
6179 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 15/08/2022 |
6180 | Nguyễn Thị Phương Nhi - BN1964 | 500,000 | VND | 12/08/2022 |
6181 | Nguyễn Thị Phương Anh - BN1965 | 500,000 | VND | 12/08/2022 |
6182 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 12/08/2022 |
6183 | Thai Hoa | 1,000,000 | VND | 12/08/2022 |
6184 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 12/08/2022 |
6185 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/08/2022 |
6186 | LE TAN LUAN | 500,000 | VND | 12/08/2022 |
6187 | NGUYEN THI HOAI THANH | 300,000 | VND | 12/08/2022 |
6188 | NGUYEN MINH KIEU | 100,000 | VND | 12/08/2022 |
6189 | LUONG MINH TRUC | 200,000 | VND | 12/08/2022 |
6190 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 11/08/2022 |
6191 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 11/08/2022 |
6192 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 11/08/2022 |
6193 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 11/08/2022 |
6194 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 11/08/2022 |
6195 | LAM TIEU BINHLAM DINH PHUONG DO KHAI PHAN LAM TIEU BINH | 1,000,000 | VND | 11/08/2022 |
6196 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 11/08/2022 |
6197 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 11/08/2022 |
6198 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 11/08/2022 |
6199 | Mạnh thường quân | 170,000 | VND | 11/08/2022 |
6200 | Nguyễn Kim Bằng - BN1550 | 100,000 | VND | 10/08/2022 |
6201 | Nguyễn Văn Phát - BN1951 | 100,000 | VND | 10/08/2022 |
6202 | Võ Thị Ngọc - BN1952 | 100,000 | VND | 10/08/2022 |
6203 | Dương Văn Chà - BN1953 | 200,000 | VND | 10/08/2022 |
6204 | Nguyễn Thị Sey - BN1954 | 200,000 | VND | 10/08/2022 |
6205 | Dương Kim Hên - BN1955 | 100,000 | VND | 10/08/2022 |
6206 | Dương Kim Thành - BN1956 | 100,000 | VND | 10/08/2022 |
6207 | Dương Thị Bông - BN1957 | 100,000 | VND | 10/08/2022 |
6208 | Dương Văn Búp - BN1958 | 100,000 | VND | 10/08/2022 |
6209 | Dương Văn Nở - BN1959 | 50,000 | VND | 10/08/2022 |
6210 | Dương Thị Thơm - BN1960 | 50,000 | VND | 10/08/2022 |
6211 | Dương Thị Ánh Hồng - BN1961 | 50,000 | VND | 10/08/2022 |
6212 | Dương Thị Ngọc Châu - BN1962 | 50,000 | VND | 10/08/2022 |
6213 | Dương Văn Phước - BN1963 | 100,000 | VND | 10/08/2022 |
6214 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 10/08/2022 |
6215 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/08/2022 |
6216 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 10/08/2022 |
6217 | NGUYEN THI THANH TUNG | 500,000 | VND | 10/08/2022 |
6218 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 10/08/2022 |
6219 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/08/2022 |
6220 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/08/2022 |
6221 | NGO XUAN VIET | 200,000 | VND | 10/08/2022 |
6222 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 09/08/2022 |
6223 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 09/08/2022 |
6224 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 09/08/2022 |
6225 | PHAM LAN CHI | 300,000 | VND | 09/08/2022 |
6226 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 09/08/2022 |
6227 | NGUYEN THI DUNG | 1,000,000 | VND | 09/08/2022 |
6228 | LE THI THANH THUY | 300,000 | VND | 09/08/2022 |
6229 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 09/08/2022 |
6230 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 08/08/2022 |
6231 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 08/08/2022 |
6232 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 08/08/2022 |
6233 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/08/2022 |
6234 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 08/08/2022 |
6235 | Phan Huynh Tan Thinh | 350,000 | VND | 08/08/2022 |
6236 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/08/2022 |
6237 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 08/08/2022 |
6238 | LY QUOC DUNG | 200,000 | VND | 08/08/2022 |
6239 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 08/08/2022 |
6240 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 08/08/2022 |
6241 | Dì Lan và Cô Giang - BN1548 | 400,000 | VND | 07/08/2022 |
6242 | Nguyễn Thị Bảo Thụy - BN1549 | 2,000,000 | VND | 07/08/2022 |
6243 | Vũ Thị Kim Loan - BN1546 | 500,000 | VND | 05/08/2022 |
6244 | Đỗ Thị Tường Vi - BN1547 | 1,600,000 | VND | 05/08/2022 |
6245 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 05/08/2022 |
6246 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 05/08/2022 |
6247 | C THAO - CTY TNHH TM QUANG ANH | 100,000,000 | VND | 05/08/2022 |
6248 | Nguyen Anh Tuan | 500,000 | VND | 05/08/2022 |
6249 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 05/08/2022 |
6250 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 05/08/2022 |
6251 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 04/08/2022 |
6252 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 04/08/2022 |
6253 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 04/08/2022 |
6254 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 04/08/2022 |
6255 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 03/08/2022 |
6256 | Võ Thành Nghĩa - BN1544 | 5,000,000 | VND | 02/08/2022 |
6257 | Chị Đỗ Thị Tường Vi - BN1545 | 1,000,000 | VND | 02/08/2022 |
6258 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 02/08/2022 |
6259 | LAM TIEU BINH, DO KHAI PHAN | 15,650,000 | VND | 02/08/2022 |
6260 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 02/08/2022 |
6261 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 02/08/2022 |
6262 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 02/08/2022 |
6263 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 02/08/2022 |
6264 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 01/08/2022 |
6265 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 01/08/2022 |
6266 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 01/08/2022 |
6267 | Quach Nhu Long | 400,000 | VND | 01/08/2022 |
6268 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 01/08/2022 |
6269 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 01/08/2022 |
6270 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 01/08/2022 |
6271 | NGUYEN MINH PHUOC | 300,000 | VND | 01/08/2022 |
6272 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 01/08/2022 |
6273 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 01/08/2022 |
6274 | Nguyen Do Dinh Huy | 200,000 | VND | 01/08/2022 |
6275 | Nguyen Do Dinh Tan | 100,000 | VND | 01/08/2022 |
6276 | Nguyen Dinh Chan | 100,000 | VND | 01/08/2022 |
6277 | Do Thi Kim Phuong | 100,000 | VND | 01/08/2022 |
6278 | Nguyen Thi Ty | 100,000 | VND | 01/08/2022 |
6279 | HL Ong Do Van Khanh | 50,000 | VND | 01/08/2022 |
6280 | HL ba Le Thi Tham | 100,000 | VND | 01/08/2022 |
6281 | HL ong Le Quy Don | 50,000 | VND | 01/08/2022 |
6282 | Trang Ngọc - BN1543 | 500,000 | VND | 29/07/2022 |
6283 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 29/07/2022 |
6284 | NGUYEN MINH HOANG NAM | 300,000 | VND | 29/07/2022 |
6285 | Thuy Phuong_Me Hong Sam | 300,000 | VND | 29/07/2022 |
6286 | VUONG ANH THU | 500,000 | VND | 29/07/2022 |
6287 | ARMY | 200,000 | VND | 29/07/2022 |
6288 | PHAM LAN CHI | 50,000 | VND | 29/07/2022 |
6289 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 29/07/2022 |
6290 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 29/07/2022 |
6291 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 28/07/2022 |
6292 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 28/07/2022 |
6293 | CAO THI THANH THAO | 500,000 | VND | 28/07/2022 |
6294 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 28/07/2022 |
6295 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 27/07/2022 |
6296 | Thai Hoa | 1,000,000 | VND | 27/07/2022 |
6297 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 27/07/2022 |
6298 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 27/07/2022 |
6299 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/07/2022 |
6300 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/07/2022 |
6301 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/07/2022 |
6302 | Vo Anh Quang | 200,000 | VND | 26/07/2022 |
6303 | Nguyen Thi Bach Yen | 2,400,000 | VND | 26/07/2022 |
6304 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 26/07/2022 |
6305 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 25/07/2022 |
6306 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 25/07/2022 |
6307 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 25/07/2022 |
6308 | Hoa Chau Due | 150,000 | VND | 25/07/2022 |
6309 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 25/07/2022 |
6310 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 25/07/2022 |
6311 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 25/07/2022 |
6312 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 25/07/2022 |
6313 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 25/07/2022 |
6314 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 25/07/2022 |
6315 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 25/07/2022 |
6316 | VU THI HONG MINH | 20,000,000 | VND | 25/07/2022 |
6317 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 22/07/2022 |
6318 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 22/07/2022 |
6319 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 22/07/2022 |
6320 | Hien My | 100,000 | VND | 22/07/2022 |
6321 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 22/07/2022 |
6322 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 22/07/2022 |
6323 | Cô Thi Thị Bích Thuận - BN1541 | 2,000,000 | VND | 21/07/2022 |
6324 | Cô Võ Thị Thập - BN1542 | 5,000,000 | VND | 21/07/2022 |
6325 | Thanh thuy | 100,000 | VND | 21/07/2022 |
6326 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 21/07/2022 |
6327 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 21/07/2022 |
6328 | BUI THI THANH NGA | 300,000 | VND | 21/07/2022 |
6329 | LAM TIEU BINHLAM DINH PHUONG | 2,500,000 | VND | 21/07/2022 |
6330 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 21/07/2022 |
6331 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 21/07/2022 |
6332 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 21/07/2022 |
6333 | Cô Trương Kim Ky và Cô Nguyễn Thị Thắng - BN1539 | 500,000 | VND | 20/07/2022 |
6334 | Trần Văn Thạch và Nguyễn Thị Mai - BN1540 | 500,000 | VND | 20/07/2022 |
6335 | Phan Thi Thu | 200,000 | VND | 20/07/2022 |
6336 | Phan Huynh Tan Thinh | 350,000 | VND | 20/07/2022 |
6337 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 20/07/2022 |
6338 | LY CAM LIEN | 100,000 | VND | 20/07/2022 |
6339 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 20/07/2022 |
6340 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 20/07/2022 |
6341 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 20/07/2022 |
6342 | Mạnh thường quân | 140,000 | VND | 20/07/2022 |
6343 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 20/07/2022 |
6344 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 19/07/2022 |
6345 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 19/07/2022 |
6346 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 19/07/2022 |
6347 | Cô Trần Thị Sáu - BN1538 | 500,000 | VND | 18/07/2022 |
6348 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 18/07/2022 |
6349 | trieu va quynh | 200,000 | VND | 18/07/2022 |
6350 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 18/07/2022 |
6351 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 18/07/2022 |
6352 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 18/07/2022 |
6353 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 18/07/2022 |
6354 | Nhom Dieu Nguyet | 200,000 | VND | 18/07/2022 |
6355 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 18/07/2022 |
6356 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 18/07/2022 |
6357 | LAM TIEU BINHLAM DINH PHUONG DO KHAI PHAN LAM TIEU BINH | 500,000 | VND | 18/07/2022 |
6358 | NGUYEN THI HIEN | 1,000,000 | VND | 18/07/2022 |
6359 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 18/07/2022 |
6360 | TRAN CHAU THANH | 100,000 | VND | 18/07/2022 |
6361 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 18/07/2022 |
6362 | Cô Lê Thị Tuyết Nhung - BN1536 | 2,000,000 | VND | 15/07/2022 |
6363 | Cô Liêu Huệ Phương - BN1537 | 100,000,000 | VND | 15/07/2022 |
6364 | NGUYEN THI UT | 200,000 | VND | 15/07/2022 |
6365 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 15/07/2022 |
6366 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 15/07/2022 |
6367 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 15/07/2022 |
6368 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 15/07/2022 |
6369 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 15/07/2022 |
6370 | Ao thi anh Dao | 1,000,000 | VND | 15/07/2022 |
6371 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 15/07/2022 |
6372 | Thao | 200,000 | VND | 15/07/2022 |
6373 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 14/07/2022 |
6374 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 14/07/2022 |
6375 | NGO QUANG HIEU | 1,000,000 | VND | 14/07/2022 |
6376 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 14/07/2022 |
6377 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 14/07/2022 |
6378 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 14/07/2022 |
6379 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 14/07/2022 |
6380 | Nguyễn Hoàng Khải và Nguyễn Hoàng Khang - BN1534 | 500,000 | VND | 13/07/2022 |
6381 | Cô Nhung - BN1535 | 1,500,000 | VND | 13/07/2022 |
6382 | NGUYEN MINH KIEU | 100,000 | VND | 13/07/2022 |
6383 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 13/07/2022 |
6384 | LE TAN LUAN | 500,000 | VND | 13/07/2022 |
6385 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 13/07/2022 |
6386 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 13/07/2022 |
6387 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 13/07/2022 |
6388 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 13/07/2022 |
6389 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 13/07/2022 |
6390 | Ngô Hùng Phương - BN1533 | 10,000,000 | VND | 12/07/2022 |
6391 | Thanh thuy | 100,000 | VND | 12/07/2022 |
6392 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 12/07/2022 |
6393 | BUI THI KIM THI | 100,000 | VND | 12/07/2022 |
6394 | LUU THANH THUAN | 500,000 | VND | 12/07/2022 |
6395 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/07/2022 |
6396 | NGUYEN THI DUNG | 1,000,000 | VND | 12/07/2022 |
6397 | Nguyễn Kim Bằng - BN1519 | 100,000 | VND | 11/07/2022 |
6398 | Nguyễn Văn Phát - BN1520 | 100,000 | VND | 11/07/2022 |
6399 | Võ Thị Ngọc - BN1521 | 100,000 | VND | 11/07/2022 |
6400 | Dương Văn Chà - BN1522 | 200,000 | VND | 11/07/2022 |
6401 | Nguyễn Thị Sey - BN1523 | 200,000 | VND | 11/07/2022 |
6402 | Dương Kim Hên - BN1524 | 100,000 | VND | 11/07/2022 |
6403 | Dương Văn Thành - BN1525 | 100,000 | VND | 11/07/2022 |
6404 | Dương Thị Bông - BN1526 | 100,000 | VND | 11/07/2022 |
6405 | Dương Văn Búp - BN1527 | 100,000 | VND | 11/07/2022 |
6406 | Dương Văn Nở - BN1528 | 50,000 | VND | 11/07/2022 |
6407 | Dương Thị Thơm - BN1529 | 50,000 | VND | 11/07/2022 |
6408 | Dương Thị Ánh Hồng - BN1530 | 50,000 | VND | 11/07/2022 |
6409 | Dương Thị Ngọc Châu - BN1531 | 50,000 | VND | 11/07/2022 |
6410 | Dương Văn Phước - BN1532 | 100,000 | VND | 11/07/2022 |
6411 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 11/07/2022 |
6412 | NGUYEN THI HOAI THANH | 400,000 | VND | 11/07/2022 |
6413 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 11/07/2022 |
6414 | Mạnh thường quân | 10,000,000 | VND | 11/07/2022 |
6415 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 11/07/2022 |
6416 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 11/07/2022 |
6417 | NGUYEN THI KIM NGAN | 1,000,000 | VND | 11/07/2022 |
6418 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 11/07/2022 |
6419 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 11/07/2022 |
6420 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 11/07/2022 |
6421 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 11/07/2022 |
6422 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 11/07/2022 |
6423 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 11/07/2022 |
6424 | Branded Content Team DT - BN1518 | 10,000,000 | VND | 09/07/2022 |
6425 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/07/2022 |
6426 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 08/07/2022 |
6427 | LAM TIEU BINHLAM DINH PHUONG DO KHAI PHAN LAM TIEU BINH | 15,000,000 | VND | 08/07/2022 |
6428 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/07/2022 |
6429 | TRUONG THI KIM CHAU | 300,000 | VND | 08/07/2022 |
6430 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/07/2022 |
6431 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 08/07/2022 |
6432 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 08/07/2022 |
6433 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 07/07/2022 |
6434 | GIA DINH QUOC DUNG & DAO TRANG | 200,000 | VND | 07/07/2022 |
6435 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 07/07/2022 |
6436 | Phan Huynh Tan Thinh | 500,000 | VND | 07/07/2022 |
6437 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 100,000 | VND | 07/07/2022 |
6438 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 07/07/2022 |
6439 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 06/07/2022 |
6440 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 06/07/2022 |
6441 | Vo hoang thien | 300,000 | VND | 06/07/2022 |
6442 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 05/07/2022 |
6443 | BUI THI THANH NGA | 300,000 | VND | 05/07/2022 |
6444 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 05/07/2022 |
6445 | HuynhHa | 2,000,000 | VND | 05/07/2022 |
6446 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/07/2022 |
6447 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/07/2022 |
6448 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/07/2022 |
6449 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 05/07/2022 |
6450 | Thùy Lan & Hải - BN1516 | 200 | USD | 04/07/2022 |
6451 | Dì Lan - BN1517 | 400,000 | VND | 04/07/2022 |
6452 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 04/07/2022 |
6453 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 04/07/2022 |
6454 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 04/07/2022 |
6455 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 04/07/2022 |
6456 | Mạnh thường quân | 450,000 | VND | 04/07/2022 |
6457 | Em Khoa | 200,000 | VND | 04/07/2022 |
6458 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 04/07/2022 |
6459 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 04/07/2022 |
6460 | Ao thi kim Sen | 500,000 | VND | 04/07/2022 |
6461 | Davi Song | 800,000 | VND | 04/07/2022 |
6462 | GIVEASIA | 1,970,000 | VND | 04/07/2022 |
6463 | QUACH NHU LONG | 400,000 | VND | 04/07/2022 |
6464 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 04/07/2022 |
6465 | Lý Nguyễn Thanh Như | 200,000 | VND | 03/07/2022 |
6466 | CAO THI THANH THAO | 500,000 | VND | 01/07/2022 |
6467 | TRAN | 200,000 | VND | 01/07/2022 |
6468 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 01/07/2022 |
6469 | NGUYEN MINH PHUOC | 500,000 | VND | 01/07/2022 |
6470 | NGUYEN NHU TANG | 200,000 | VND | 01/07/2022 |
6471 | Army | 500,000 | VND | 01/07/2022 |
6472 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 01/07/2022 |
6473 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 01/07/2022 |
6474 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 01/07/2022 |
6475 | Nguyễn Quang Thành, Nguyễn Thùy Hương - BN1515 | 200 | USD | 30/06/2022 |
6476 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 30/06/2022 |
6477 | Mạnh thường quân | 150,000 | VND | 30/06/2022 |
6478 | THU THUY | 100,000 | VND | 30/06/2022 |
6479 | Nguyen Do Dinh Huy | 200,000 | VND | 30/06/2022 |
6480 | Nguyen Do Dinh Tan | 100,000 | VND | 30/06/2022 |
6481 | Nguyen Dinh Chan | 100,000 | VND | 30/06/2022 |
6482 | Do Thi Kim Phuong | 100,000 | VND | 30/06/2022 |
6483 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 29/06/2022 |
6484 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 29/06/2022 |
6485 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 29/06/2022 |
6486 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 29/06/2022 |
6487 | Thanh thuy | 100,000 | VND | 29/06/2022 |
6488 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 29/06/2022 |
6489 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 28/06/2022 |
6490 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 28/06/2022 |
6491 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 28/06/2022 |
6492 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 28/06/2022 |
6493 | Mạnh thường quân | 150,000 | VND | 28/06/2022 |
6494 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 28/06/2022 |
6495 | Chị Lê Tuyết Bình - BN1513 | 10,000,000 | VND | 27/06/2022 |
6496 | Đinh Thị Nam Phương - BN1514 | 64,300,000 | VND | 27/06/2022 |
6497 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/06/2022 |
6498 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 27/06/2022 |
6499 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 27/06/2022 |
6500 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 27/06/2022 |
6501 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/06/2022 |
6502 | Mạnh thường quân | 90,000 | VND | 27/06/2022 |
6503 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/06/2022 |
6504 | NGUYEN THAI THANH quyen gop xay cau thang 7 | 500,000 | VND | 27/06/2022 |
6505 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/06/2022 |
6506 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/06/2022 |
6507 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/06/2022 |
6508 | Thai Hoa | 1,000,000 | VND | 24/06/2022 |
6509 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 24/06/2022 |
6510 | Mạnh thường quân | 80,000 | VND | 24/06/2022 |
6511 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 24/06/2022 |
6512 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 24/06/2022 |
6513 | Vo Anh Quang | 200,000 | VND | 24/06/2022 |
6514 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 24/06/2022 |
6515 | Nguyễn Quang Tiến - BN1510 | 100 | USD | 23/06/2022 |
6516 | Nguyễn Quang Kim - BN1511 | 105 | AUD | 23/06/2022 |
6517 | Chị Oanh - BN1512 | 9,000,000 | VND | 23/06/2022 |
6518 | DUONG TRUONG GIANG | 200,000 | VND | 23/06/2022 |
6519 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 23/06/2022 |
6520 | LU THI THUY VAN DTP | 500,000 | VND | 23/06/2022 |
6521 | HA THI HOANG YEN | 500,000 | VND | 23/06/2022 |
6522 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/06/2022 |
6523 | Bùi Thanh Vân | 20,000 | VND | 21/06/2022 |
6524 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 21/06/2022 |
6525 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 21/06/2022 |
6526 | Ngô Văn Hồng Phương - BN1508 | 1,000,000 | VND | 20/06/2022 |
6527 | Ngô Văn Duy Phương - BN1509 | 1,000,000 | VND | 20/06/2022 |
6528 | NGUYEN MINH KIEU | 50,000 | VND | 20/06/2022 |
6529 | Gia Linh | 1,000,000 | VND | 20/06/2022 |
6530 | LE QUANG TAN | 100,000 | VND | 20/06/2022 |
6531 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 20/06/2022 |
6532 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 20/06/2022 |
6533 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 20/06/2022 |
6534 | GIP THI KIM DUNG | 200,000 | VND | 20/06/2022 |
6535 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 20/06/2022 |
6536 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 20/06/2022 |
6537 | NGUYEN QUOC THOAI | 100,000 | VND | 18/06/2022 |
6538 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 17/06/2022 |
6539 | NGUYEN THI DUNG | 1,000,000 | VND | 17/06/2022 |
6540 | Gd kinh thuy | 200,000,000 | VND | 16/06/2022 |
6541 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 16/06/2022 |
6542 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 16/06/2022 |
6543 | trieu va quynh | 200,000 | VND | 15/06/2022 |
6544 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 15/06/2022 |
6545 | NGUYEN THI HOAI THANH | 400,000 | VND | 15/06/2022 |
6546 | LE TAN LUAN | 500,000 | VND | 15/06/2022 |
6547 | Thanh thuy | 100,000 | VND | 15/06/2022 |
6548 | DANG QUAN SON | 100,000 | VND | 15/06/2022 |
6549 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 14/06/2022 |
6550 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 100,000 | VND | 14/06/2022 |
6551 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 14/06/2022 |
6552 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 14/06/2022 |
6553 | Mạnh thường quân | 600,000 | VND | 14/06/2022 |
6554 | Thanh thuy | 50,000 | VND | 13/06/2022 |
6555 | CHAU | 200,000 | VND | 13/06/2022 |
6556 | BUI THI KIM THI | 100,000 | VND | 13/06/2022 |
6557 | HA THI NGOC ANH | 5,000,000 | VND | 13/06/2022 |
6558 | HA THI HOANG YEN | 500,000 | VND | 13/06/2022 |
6559 | Phat Tu | 300,000 | VND | 13/06/2022 |
6560 | NGUYEN HONG KIEN | 1,000,000 | VND | 13/06/2022 |
6561 | LAM TIEU BINH, LAM DINH PHUONG, DO KHAI PHAN, LAM TIEU BINH | 1,000,000 | VND | 13/06/2022 |
6562 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 13/06/2022 |
6563 | NGUYỄN THỊ KIM VÂN | 100,000 | VND | 13/06/2022 |
6564 | ĐOÀN VĂN MƯA | 100,000 | VND | 13/06/2022 |
6565 | Nguyễn Kim Bằng | 100,000 | VND | 10/06/2022 |
6566 | Nguyễn Văn Phát | 100,000 | VND | 10/06/2022 |
6567 | Võ Thị Ngọc | 100,000 | VND | 10/06/2022 |
6568 | Dương Văn Chà | 200,000 | VND | 10/06/2022 |
6569 | Nguyễn Thị Sey | 200,000 | VND | 10/06/2022 |
6570 | Dương Kim Hên | 100,000 | VND | 10/06/2022 |
6571 | Dương Văn Thành | 100,000 | VND | 10/06/2022 |
6572 | Dương Thị Bông | 100,000 | VND | 10/06/2022 |
6573 | Dương Văn Búp | 100,000 | VND | 10/06/2022 |
6574 | Dương Văn Nở | 50,000 | VND | 10/06/2022 |
6575 | Dương Thị Thơm | 50,000 | VND | 10/06/2022 |
6576 | Dương Thị Ánh Hồng | 50,000 | VND | 10/06/2022 |
6577 | Dương Thị Ngọc Châu | 50,000 | VND | 10/06/2022 |
6578 | Dương Văn Phước | 100,000 | VND | 10/06/2022 |
6579 | Chú Võ Văn Hai | 400,000 | VND | 10/06/2022 |
6580 | Chú Long | 500,000 | VND | 10/06/2022 |
6581 | THUY | 100,000 | VND | 10/06/2022 |
6582 | Dì Lan | 400,000 | VND | 09/06/2022 |
6583 | NGUYEN THI KIM NGAN | 500,000 | VND | 09/06/2022 |
6584 | Gia dinh QuocDung-Dao Trang | 200,000 | VND | 07/06/2022 |
6585 | GIVEASIA | 1,970,000 | VND | 07/06/2022 |
6586 | Army | 500,000 | VND | 07/06/2022 |
6587 | Cô Nguyễn Thị Thu Nguyệt | 600,000 | VND | 06/06/2022 |
6588 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 06/06/2022 |
6589 | Vũ Thị Kim Loan | 500,000 | VND | 06/06/2022 |
6590 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 06/06/2022 |
6591 | QUACH NHU LONG | 400,000 | VND | 06/06/2022 |
6592 | Nhom Dieu Nguyet | 500,000 | VND | 03/06/2022 |
6593 | Huynh Ha | 2,000,000 | VND | 03/06/2022 |
6594 | CHI CAM ( LAM NGUYET NGA ) | 10,000,000 | VND | 03/06/2022 |
6595 | BUI THI THANH NGA | 200,000 | VND | 03/06/2022 |
6596 | PHAM HUYNH HAI NGAN | 100,000 | VND | 02/06/2022 |
6597 | Vũ Thị Kim Loan | 500,000 | VND | 01/06/2022 |
6598 | Nguyễn Thị Phương Anh | 500,000 | VND | 01/06/2022 |
6599 | TRAN THI KIM HA, LUU DUC VU | 500,000 | VND | 01/06/2022 |
6600 | Bà Phạm Gia Chung | 200 | EUR | 31/05/2022 |
6601 | Cô Hạ Thị Kim Anh | 500,000 | VND | 31/05/2022 |
6602 | VU THI THAI BINH | 1,000,000 | VND | 31/05/2022 |
6603 | CAO THI THANH THAO | 500,000 | VND | 31/05/2022 |
6604 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 31/05/2022 |
6605 | Thanh thuy | 50,000 | VND | 30/05/2022 |
6606 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 30/05/2022 |
6607 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 30/05/2022 |
6608 | LAM TIEU BINH, DO KHAI KHUE, DO KHAI MAN, DO KHAI DU | 10,000,000 | VND | 30/05/2022 |
6609 | TANG LE KIM PHUNG | 100,000 | VND | 30/05/2022 |
6610 | VUONG ANH THU | 500,000 | VND | 30/05/2022 |
6611 | MUOT VAN XU | 1,300,000 | VND | 25/05/2022 |
6612 | NGUYEN Thi Cu | 100,000 | VND | 25/05/2022 |
6613 | DANG THAO VY | 100,000 | VND | 25/05/2022 |
6614 | Mạnh thường quân | 25,000 | VND | 24/05/2022 |
6615 | Mạnh thường quân | 150,000 | VND | 23/05/2022 |
6616 | Thanh thuy | 50,000 | VND | 23/05/2022 |
6617 | Huong linh ong Do Van Khanh | 1,000,000 | VND | 23/05/2022 |
6618 | Nguyen Do Dinh Tan | 100,000 | VND | 23/05/2022 |
6619 | Nguyen Do Dinh Huy | 100,000 | VND | 23/05/2022 |
6620 | Nguyen Dinh Chan | 100,000 | VND | 23/05/2022 |
6621 | Do Thi Kim Phuong | 100,000 | VND | 23/05/2022 |
6622 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 23/05/2022 |
6623 | Trần Lý Bích Ngọc | 100,000 | VND | 22/05/2022 |
6624 | Nhom Dieu Nguyet | 500,000 | VND | 20/05/2022 |
6625 | Thanh thuy | 50,000 | VND | 20/05/2022 |
6626 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | 20/05/2022 |
6627 | LE THI MY PHUONG | 10,000,000 | VND | 19/05/2022 |
6628 | Thai Hoa | 1,000,000 | VND | 19/05/2022 |
6629 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 18/05/2022 |
6630 | Mạnh thường quân | 5,000,000 | VND | 18/05/2022 |
6631 | NGUYEN HONG KIEN | 1,000,000 | VND | 17/05/2022 |
6632 | TRAN CHAU THANH | 400,000 | VND | 17/05/2022 |
6633 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 17/05/2022 |
6634 | Mạnh thường quân | 4,000,000 | VND | 16/05/2022 |
6635 | Thanh thuy | 50,000 | VND | 16/05/2022 |
6636 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 16/05/2022 |
6637 | quynh va trieu | 200,000 | VND | 16/05/2022 |
6638 | Nguyen Thai Thanh | 300,000 | VND | 16/05/2022 |
6639 | Dinh huu nam | 500,000 | VND | 16/05/2022 |
6640 | LAM TIEU BINH | 300,000 | VND | 16/05/2022 |
6641 | Ba qua co Le Thi Gioi | 200,000 | VND | 16/05/2022 |
6642 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 16/05/2022 |
6643 | Nhà hảo tâm | 10,000,000 | VND | 13/05/2022 |
6644 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 100,000 | VND | 12/05/2022 |
6645 | Thanh thuy | 50,000 | VND | 11/05/2022 |
6646 | Nguyễn Kim Bằng | 100,000 | VND | 10/05/2022 |
6647 | Nguyễn Văn Phát | 100,000 | VND | 10/05/2022 |
6648 | Võ Thị Ngọc | 100,000 | VND | 10/05/2022 |
6649 | Dương Văn Chà | 200,000 | VND | 10/05/2022 |
6650 | Nguyễn Thị Sey | 200,000 | VND | 10/05/2022 |
6651 | Dương Kim Hên | 100,000 | VND | 10/05/2022 |
6652 | Dương Văn Thành | 100,000 | VND | 10/05/2022 |
6653 | Dương Thị Bông | 100,000 | VND | 10/05/2022 |
6654 | Dương Văn Búp | 100,000 | VND | 10/05/2022 |
6655 | Dương Văn Nở | 50,000 | VND | 10/05/2022 |
6656 | Dương Thị Thơm | 50,000 | VND | 10/05/2022 |
6657 | Dương Thị Ánh Hồng | 50,000 | VND | 10/05/2022 |
6658 | Dương Thị Ngọc Châu | 50,000 | VND | 10/05/2022 |
6659 | Dương Văn Phước | 100,000 | VND | 10/05/2022 |
6660 | Thanh thuy | 50,000 | VND | 10/05/2022 |
6661 | NGUYEN THI HOAI THANH | 400,000 | VND | 10/05/2022 |
6662 | Nguyen thanh nguyen | 500,000 | VND | 09/05/2022 |
6663 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 09/05/2022 |
6664 | Ba Tran thi Kim Hue | 500,000 | VND | 09/05/2022 |
6665 | QUACH NHU LONG | 400,000 | VND | 09/05/2022 |
6666 | Hoa Chau Due | 150,000 | VND | 09/05/2022 |
6667 | LE TAN LUAN | 500,000 | VND | 09/05/2022 |
6668 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 09/05/2022 |
6669 | NGUYEN THI DUNG | 1,000,000 | VND | 09/05/2022 |
6670 | GIVEASIA | 1,970,000 | VND | 06/05/2022 |
6671 | Gia dinh QuocDung-Dao Trang | 200,000 | VND | 06/05/2022 |
6672 | GĐ dì Lan | 900,000 | VND | 05/05/2022 |
6673 | Thanh thuy | 50,000 | VND | 05/05/2022 |
6674 | Huynh Ha | 2,000,000 | VND | 05/05/2022 |
6675 | BUI THI KIM THI | 100,000 | VND | 05/05/2022 |
6676 | BUI THI THANH NGA | 200,000 | VND | 05/05/2022 |
6677 | Mạnh thường quân | 600,000 | VND | 05/05/2022 |
6678 | Chị Uyên | 1,000,000 | VND | 04/05/2022 |
6679 | Thanh thuy | 50,000 | VND | 04/05/2022 |
6680 | PHAM VAN DUOC | 200,000 | VND | 04/05/2022 |
6681 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 04/05/2022 |
6682 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 04/05/2022 |
6683 | Thanh thuy | 50,000 | VND | 04/05/2022 |
6684 | NGUYEN HONG KIEN | 1,000,000 | VND | 04/05/2022 |
6685 | LAM TIEU BINH | 5,000,000 | VND | 04/05/2022 |
6686 | LAM TIEU BINH | 5,000,000 | VND | 04/05/2022 |
6687 | LAM TIEU BINH | 2,000,000 | VND | 04/05/2022 |
6688 | Nguyen thi Chinh | 2,000,000 | VND | 04/05/2022 |
6689 | DO THI MY HONG | 2,000,000 | VND | 04/05/2022 |
6690 | TRAN CHAU THANH | 300,000 | VND | 04/05/2022 |
6691 | Thanh thuy | 50,000 | VND | 29/04/2022 |
6692 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 29/04/2022 |
6693 | TANG LE KIM PHUNG | 100,000 | VND | 29/04/2022 |
6694 | THUY | 100,000 | VND | 29/04/2022 |
6695 | Thai Hoa | 1,000,000 | VND | 29/04/2022 |
6696 | Thanh thuy | 50,000 | VND | 28/04/2022 |
6697 | DO PHUONG THANH | 50,000 | VND | 28/04/2022 |
6698 | Thanh thuy | 50,000 | VND | 26/04/2022 |
6699 | Cô Thủy | 2,000,000 | VND | 25/04/2022 |
6700 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 22/04/2022 |
6701 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 20/04/2022 |
6702 | Vũ Thị Kim Loan | 1,000,000 | VND | 19/04/2022 |
6703 | HUYNH VINH PHONG | 400,000 | VND | 19/04/2022 |
6704 | NGUYEN THI HOAI THANH | 400,000 | VND | 18/04/2022 |
6705 | TRUONG THI HONG NHUNG | 300,000 | VND | 18/04/2022 |
6706 | Thao | 200,000 | VND | 18/04/2022 |
6707 | LAM DINH PHUONG DO KHAI PHAN LAM TIEU BINH | 300,000 | VND | 15/04/2022 |
6708 | Ha Thi Thuan | 100,000 | VND | 14/04/2022 |
6709 | Thanh thuy | 50,000 | VND | 14/04/2022 |
6710 | Andrew va gia dinh | 1,000,000 | VND | 14/04/2022 |
6711 | Gia dinh Yen Nhi | 1,000,000 | VND | 14/04/2022 |
6712 | TQuynh va Trieu | 200,000 | VND | 14/04/2022 |
6713 | Nguyễn Kim Bằng | 100,000 | VND | 12/04/2022 |
6714 | Nguyễn Văn Phát | 100,000 | VND | 12/04/2022 |
6715 | Võ Thị Ngọc | 100,000 | VND | 12/04/2022 |
6716 | Dương Văn Chà | 200,000 | VND | 12/04/2022 |
6717 | Nguyễn Thị Sey | 200,000 | VND | 12/04/2022 |
6718 | Dương Kim Hên | 100,000 | VND | 12/04/2022 |
6719 | Dương Văn Thành | 100,000 | VND | 12/04/2022 |
6720 | Dương Thị Bông | 100,000 | VND | 12/04/2022 |
6721 | Dương Văn Búp | 100,000 | VND | 12/04/2022 |
6722 | Dương Văn Nở | 50,000 | VND | 12/04/2022 |
6723 | Dương Thị Thơm | 50,000 | VND | 12/04/2022 |
6724 | Dương Thị Ánh Hồng | 50,000 | VND | 12/04/2022 |
6725 | Dương Thị Ngọc Châu | 50,000 | VND | 12/04/2022 |
6726 | Dương Văn Phước | 100,000 | VND | 12/04/2022 |
6727 | Co Dieu Vien | 1,000,000 | VND | 12/04/2022 |
6728 | NGUYEN THI DUNG | 1,000,000 | VND | 12/04/2022 |
6729 | MY TRINH | 200,000 | VND | 12/04/2022 |
6730 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 12/04/2022 |
6731 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 12/04/2022 |
6732 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 12/04/2022 |
6733 | LE TRAN HONG PHUONG | 950,000 | VND | 08/04/2022 |
6734 | Ao Thi Anh Dao | 1,000,000 | VND | 08/04/2022 |
6735 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 08/04/2022 |
6736 | Mạnh thường quân | 1,500,320 | VND | 08/04/2022 |
6737 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 08/04/2022 |
6738 | Anh Ngô Hùng Phương | 20,000,000 | VND | 07/04/2022 |
6739 | PHAM THI ANH THU | 500,000 | VND | 07/04/2022 |
6740 | TANG LE KIM PHUNG | 100,000 | VND | 07/04/2022 |
6741 | LE TAN LUAN | 500,000 | VND | 07/04/2022 |
6742 | Gia dinh QuocDung-Dao Trang | 200,000 | VND | 07/04/2022 |
6743 | PHUONG BAC + TRIEU HUY | 2,000,000 | VND | 07/04/2022 |
6744 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 07/04/2022 |
6745 | Mạnh thường quân | 250,000 | VND | 07/04/2022 |
6746 | Dì Ngọc | 500,000 | VND | 05/04/2022 |
6747 | Gia đình dì Lan | 700,000 | VND | 05/04/2022 |
6748 | Phật tử Huyền Hoa | 500,000 | VND | 05/04/2022 |
6749 | Chị Lê Tuyết Bình | 5,000,000 | VND | 05/04/2022 |
6750 | Chị Lê Tuyết Mai | 1,000,000 | VND | 05/04/2022 |
6751 | Huynh Ha | 2,000,000 | VND | 05/04/2022 |
6752 | GIVEASIA PTE. LTD. | 2,265,500 | VND | 05/04/2022 |
6753 | NGUYEN THI THANH TRUC | 1,000,000 | VND | 05/04/2022 |
6754 | DO VO THANH NGUYET | 100,000 | VND | 05/04/2022 |
6755 | NGUYEN MINH HOANG NAM | 300,000 | VND | 05/04/2022 |
6756 | Ngô Thị Dung | 1,000,000 | VND | 04/04/2022 |
6757 | pham huynh anh phuong | 20,000,000 | VND | 04/04/2022 |
6758 | QUACH NHU LONG | 400,000 | VND | 04/04/2022 |
6759 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 04/04/2022 |
6760 | LE MINH HAO | 1,000,000 | VND | 04/04/2022 |
6761 | Gia đình Chú Phan Thanh Hoàng | 200,000 | VND | 01/04/2022 |
6762 | Trang | 500,000 | VND | 31/03/2022 |
6763 | Leon Hinh | 170,000 | VND | 31/03/2022 |
6764 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 31/03/2022 |
6765 | Mạnh thường quân | 600,000 | VND | 31/03/2022 |
6766 | Nguyễn Thị Xuân | 2,000,000 | VND | 30/03/2022 |
6767 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 30/03/2022 |
6768 | Anh Hùng - Hiệp Hạnh | 100,000 | VND | 29/03/2022 |
6769 | Ồng Thành | 100 | USD | 29/03/2022 |
6770 | Gia dinh phat tu dieu ai. | 3,000,000 | VND | 28/03/2022 |
6771 | Thai Hoa | 1,000,000 | VND | 25/03/2022 |
6772 | TRAN NGUYEN MINH CHAU | 1,000,000 | VND | 25/03/2022 |
6773 | Gia dinh NGUYEN BA VIET | 100,000 | VND | 24/03/2022 |
6774 | THU THUY | 100,000 | VND | 22/03/2022 |
6775 | TRAN ANH KHUE | 500,000 | VND | 22/03/2022 |
6776 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 21/03/2022 |
6777 | LE TRAN HONG PHUONG | 850,000 | VND | 21/03/2022 |
6778 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 21/03/2022 |
6779 | GD CHU HUNG CO HUONG | 500,000 | VND | 21/03/2022 |
6780 | Nguyễn Huyền Ngọc Oanh | 5,000,000 | VND | 18/03/2022 |
6781 | TRAN THI NGOC LAN | 1,000,000 | VND | 18/03/2022 |
6782 | THUY TRINH | 200,000 | VND | 18/03/2022 |
6783 | Nguyễn Thành Vân | 1,000,000 | VND | 17/03/2022 |
6784 | Nguyễn Thị Kim Dung | 1,000,000 | VND | 17/03/2022 |
6785 | Nguyễn Hồng Thúy Vi | 1,000,000 | VND | 17/03/2022 |
6786 | Bà Lê Tự Do | 5,000,000 | VND | 17/03/2022 |
6787 | Cô Đặng Lê Xá | 5,000,000 | VND | 17/03/2022 |
6788 | XUAN HAI - DIEU LOC | 500,000 | VND | 17/03/2022 |
6789 | Ong Do Van Khanh | 100,000 | VND | 17/03/2022 |
6790 | Ba Nguyen Thi Ty | 100,000 | VND | 17/03/2022 |
6791 | Nguyen Do Dinh Huy | 200,000 | VND | 17/03/2022 |
6792 | Nguyen Do Dinh Tan | 100,000 | VND | 17/03/2022 |
6793 | Nguyen Dinh Chan | 100,000 | VND | 17/03/2022 |
6794 | Do Thi Kim Phuong | 100,000 | VND | 17/03/2022 |
6795 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 17/03/2022 |
6796 | TRAN THANH TRAN chuyen khoan. | 200,000 | VND | 17/03/2022 |
6797 | Trieu va Quynh | 200,000 | VND | 15/03/2022 |
6798 | LAM DINH PHUONG DO KHAI PHAN LAM TIEU BINH | 300,000 | VND | 15/03/2022 |
6799 | TANG LE KIM PHUNG | 100,000 | VND | 15/03/2022 |
6800 | CAO NGOC QUAN | 10,000 | VND | 15/03/2022 |
6801 | Hồ Thị Mỹ Dung | 500,000 | VND | 14/03/2022 |
6802 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 14/03/2022 |
6803 | Dang Binh | 5,000,000 | VND | 14/03/2022 |
6804 | Buu Ai | 4,000,000 | VND | 14/03/2022 |
6805 | Dang Van Lon | 500,000 | VND | 14/03/2022 |
6806 | GIVEASIA PTE. LTD. | 1,576,000 | VND | 14/03/2022 |
6807 | Mr Kim Min Soo | 5,000,000 | VND | 11/03/2022 |
6808 | Ông Đinh Bá Ái | 5,000,000 | VND | 11/03/2022 |
6809 | Chị Đinh Thị Thương Thương | 11,500,000 | VND | 11/03/2022 |
6810 | Chị Đinh Thị Lệ Thương | 5,000,000 | VND | 11/03/2022 |
6811 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 11/03/2022 |
6812 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 10/03/2022 |
6813 | Nguyễn Kim Bằng | 100,000 | VND | 10/03/2022 |
6814 | Nguyễn Văn Phó | 100,000 | VND | 10/03/2022 |
6815 | Võ Thị Ngọc | 100,000 | VND | 10/03/2022 |
6816 | Dương Văn Chè | 200,000 | VND | 10/03/2022 |
6817 | Nguyễn Thị Sey | 200,000 | VND | 10/03/2022 |
6818 | Dương Kim Hên | 100,000 | VND | 10/03/2022 |
6819 | Dương Văn Thành | 100,000 | VND | 10/03/2022 |
6820 | Dương Thị Bông | 100,000 | VND | 10/03/2022 |
6821 | Dương Văn Búp | 100,000 | VND | 10/03/2022 |
6822 | Dương Văn Nỡ | 50,000 | VND | 10/03/2022 |
6823 | Dương Thị Thơm | 50,000 | VND | 10/03/2022 |
6824 | Dương Thị Ánh Hồng | 50,000 | VND | 10/03/2022 |
6825 | Dương Thị Ngọc Châu | 50,000 | VND | 10/03/2022 |
6826 | Dương Văn Phước | 100,000 | VND | 10/03/2022 |
6827 | Nguyen Thai Thanh | 300,000 | VND | 10/03/2022 |
6828 | ARMYwithlove. | 500,000 | VND | 09/03/2022 |
6829 | Emi Le. | 300,000 | VND | 09/03/2022 |
6830 | NGUYEN THI DUNG | 1,000,000 | VND | 09/03/2022 |
6831 | Do Thi Kim Thanh | 100,000 | VND | 08/03/2022 |
6832 | Đỗ Vạn Nhựt | 5,000,000 | VND | 08/03/2022 |
6833 | DUONG HUY | 10,000,000 | VND | 08/03/2022 |
6834 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 08/03/2022 |
6835 | LE THI THANH QUY | 2,000,000 | VND | 08/03/2022 |
6836 | Mạnh thường quân | 4,000,000 | VND | 08/03/2022 |
6837 | LAM THI NGOC XUAN (CAU LUONG MY) | 1,000,000 | VND | 08/03/2022 |
6838 | LAM THI LIEU (CAU LUONG MY) | 1,000,000 | VND | 08/03/2022 |
6839 | Nguyen Ngoc Duc | 100,000 | VND | 07/03/2022 |
6840 | Vũ Thị Kim Loan | 500,000 | VND | 07/03/2022 |
6841 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 07/03/2022 |
6842 | Nguyễn Thanh Thủy | 300,000 | VND | 07/03/2022 |
6843 | Gd Kinh Thuy | 200,000,000 | VND | 07/03/2022 |
6844 | DANG TRUNG HIEU | 5,000,000 | VND | 07/03/2022 |
6845 | Huynh Ha | 2,000,000 | VND | 07/03/2022 |
6846 | Ung ho quy kien tao nhip cau.. | 300,000 | VND | 07/03/2022 |
6847 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 07/03/2022 |
6848 | NGUYEN QUOC CUONG | 200,000 | VND | 07/03/2022 |
6849 | Chị Hà | 2,000,000 | VND | 07/03/2022 |
6850 | Dinh Dinh Ngu | 500,000 | VND | 07/03/2022 |
6851 | Gia dinh QuocDung-Dao Trang | 200,000 | VND | 07/03/2022 |
6852 | NGUYEN THI HOAI THANH | 400,000 | VND | 07/03/2022 |
6853 | Nguyen Tien Cuong | 100,000 | VND | 06/03/2022 |
6854 | HUYNH PHI HAI | 600,000 | VND | 05/03/2022 |
6855 | GD Bin Na Ri | 500,000 | VND | 04/03/2022 |
6856 | Ông Võ Văn Hai | 400,000 | VND | 04/03/2022 |
6857 | Ông Long | 300,000 | VND | 04/03/2022 |
6858 | Gia Đình Từ Thiếu Lộc | 1,000,000 | VND | 04/03/2022 |
6859 | Gia Đình Hưng Hy | 1,000,000 | VND | 04/03/2022 |
6860 | Gia Đình Cô Lan | 1,200,000 | VND | 04/03/2022 |
6861 | LE TAN LUAN | 500,000 | VND | 04/03/2022 |
6862 | VU THI KHANH NGOC | 300,000 | VND | 04/03/2022 |
6863 | QUACH NHU LONG | 400,000 | VND | 03/03/2022 |
6864 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 01/03/2022 |
6865 | Mạnh thường quân | 600,000 | VND | 01/03/2022 |
6866 | Ông Lê Văn Nhớ | 500,000 | VND | 28/02/2022 |
6867 | Phạm Thị Phương | 500,000 | VND | 28/02/2022 |
6868 | Bà Huỳnh Thị Ngọc Diệp | 500,000 | VND | 28/02/2022 |
6869 | Nguyễn Thị Mộng Thu | 500,000 | VND | 28/02/2022 |
6870 | DOAN YEN NHI | 105,000 | VND | 28/02/2022 |
6871 | Kim Thy | 2,000,000 | VND | 28/02/2022 |
6872 | DANG THI BICH | 10,000,000 | VND | 28/02/2022 |
6873 | Ong Tran Van Chau | 5,000,000 | VND | 28/02/2022 |
6874 | CAO NGOC QUAN | 10,000 | VND | 27/02/2022 |
6875 | Nguyen Do Dinh Huy | 200,000 | VND | 25/02/2022 |
6876 | Nguyen Dinh Chan | 100,000 | VND | 25/02/2022 |
6877 | Nguyen Do Dinh Tan | 100,000 | VND | 25/02/2022 |
6878 | Do Thi Kim Phuong | 100,000 | VND | 25/02/2022 |
6879 | Do Van Khanh | 100,000 | VND | 25/02/2022 |
6880 | Nguyen Thi Ty | 100,000 | VND | 25/02/2022 |
6881 | LAM DINH PHUONG DO KHAI PHAN LAM TIEU BINH | 300,000 | VND | 25/02/2022 |
6882 | Xuan An | 400,000 | VND | 25/02/2022 |
6883 | CAO NGOC QUAN | 10,000 | VND | 25/02/2022 |
6884 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 25/02/2022 |
6885 | TU VAN TIEN | 500,000 | VND | 25/02/2022 |
6886 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 24/02/2022 |
6887 | TRAN THI LE HOA | 500,000 | VND | 24/02/2022 |
6888 | CAO NGOC QUAN | 15,000 | VND | 24/02/2022 |
6889 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 24/02/2022 |
6890 | Đoàn Thị Phú, Đoàn Thị Tín | 3,000,000 | VND | 23/02/2022 |
6891 | Nguyễn Hữu Nguyên, Nguyễn Hồng Thanh Dân | 2,000,000 | VND | 23/02/2022 |
6892 | Nguyễn Hồng Quân, Đoàn Thị Thanh Thảo | 5,000,000 | VND | 23/02/2022 |
6893 | nguyen tri Tin , Bui thi Phan | 1,000,000 | VND | 23/02/2022 |
6894 | GIVEASIA | 1,583,880 | VND | 23/02/2022 |
6895 | Mạnh thường quân | 800,000 | VND | 23/02/2022 |
6896 | CAO NGOC QUAN | 10,000 | VND | 23/02/2022 |
6897 | CAO NGOC QUAN | 40,000 | VND | 21/02/2022 |
6898 | LE TRAN HONG PHUONG | 800,000 | VND | 21/02/2022 |
6899 | nguyen quoc hoa | 100,000 | VND | 21/02/2022 |
6900 | tran thi diem thuy | 100,000 | VND | 21/02/2022 |
6901 | nguyen tran quoc thang | 100,000 | VND | 21/02/2022 |
6902 | CAO NGOC QUAN | 15,000 | VND | 18/02/2022 |
6903 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 18/02/2022 |
6904 | Vo hoang thien | 500,000 | VND | 17/02/2022 |
6905 | LE TAN LUAN | 500,000 | VND | 17/02/2022 |
6906 | CAO NGOC QUAN | 10,000 | VND | 17/02/2022 |
6907 | Cô Trương Thị Hạnh, chú Trần Văn Hùng | 2,000,000 | VND | 16/02/2022 |
6908 | Vũ Thị Kim Loan | 3,000,000 | VND | 16/02/2022 |
6909 | Vũ Thị Kim Loan | 500,000 | VND | 16/02/2022 |
6910 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 16/02/2022 |
6911 | CAO NGOC QUAN | 15,000 | VND | 16/02/2022 |
6912 | THU THUY | 100,000 | VND | 16/02/2022 |
6913 | Tú Nguyễn | 500,000 | VND | 15/02/2022 |
6914 | CAO NGOC QUAN | 25,000 | VND | 15/02/2022 |
6915 | PHAM NGUYEN VAN KHANH | 300,000 | VND | 15/02/2022 |
6916 | THAI TRAN THU THAO | 100,000 | VND | 15/02/2022 |
6917 | PHAM HAI AU | 2,000,000 | VND | 15/02/2022 |
6918 | Chú Hải | 500,000 | VND | 14/02/2022 |
6919 | Ha Thi Thuan | 100,000 | VND | 14/02/2022 |
6920 | CAO NGOC QUAN | 40,000 | VND | 14/02/2022 |
6921 | NGUYEN THI HOAI THANH | 400,000 | VND | 14/02/2022 |
6922 | NGUYEN DUC MINH | 100,000 | VND | 14/02/2022 |
6923 | DO PHI DUNG | 1,200,000 | VND | 14/02/2022 |
6924 | PHAM HAI AU | 50,000 | VND | 14/02/2022 |
6925 | CAO NGOC QUAN | 20,000 | VND | 11/02/2022 |
6926 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 11/02/2022 |
6927 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 11/02/2022 |
6928 | Nguyễn Kim Bằng | 100,000 | VND | 10/02/2022 |
6929 | Nguyễn Văn Phát | 100,000 | VND | 10/02/2022 |
6930 | Cô Thệ Ngọc | 100,000 | VND | 10/02/2022 |
6931 | Dương Văn Chà | 200,000 | VND | 10/02/2022 |
6932 | Nguyễn Thị Sey | 200,000 | VND | 10/02/2022 |
6933 | Dương Kim Hên | 100,000 | VND | 10/02/2022 |
6934 | Dương Văn Thành | 100,000 | VND | 10/02/2022 |
6935 | Dương Thị Bông | 100,000 | VND | 10/02/2022 |
6936 | Dương Văn Búp | 100,000 | VND | 10/02/2022 |
6937 | Dương Văn Nở | 50,000 | VND | 10/02/2022 |
6938 | Dương Thị Thơm | 50,000 | VND | 10/02/2022 |
6939 | Dương Thị Ánh Hồng | 50,000 | VND | 10/02/2022 |
6940 | Dương Thị Ngọc Châu | 50,000 | VND | 10/02/2022 |
6941 | Dương Văn Phước | 100,000 | VND | 10/02/2022 |
6942 | NGUYEN GIA THUY HUNG | 300,000 | VND | 10/02/2022 |
6943 | NGUYEN NGOC PHUONG TRINH | 100,000 | VND | 10/02/2022 |
6944 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 10/02/2022 |
6945 | Pham Hai Au | 100,000 | VND | 10/02/2022 |
6946 | HUYNH VINH PHONG | 350,000 | VND | 10/02/2022 |
6947 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/02/2022 |
6948 | Thai Hoa | 2,000,000 | VND | 10/02/2022 |
6949 | Lam Thanh Long | 81,000 | VND | 10/02/2022 |
6950 | Trương Ái Hân | 1,000,000 | VND | 09/02/2022 |
6951 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 09/02/2022 |
6952 | NGUYEN HIEN THU | 500,000 | VND | 09/02/2022 |
6953 | Gia dinh QuocDung-Dao Trang | 200,000 | VND | 09/02/2022 |
6954 | NGUYEN THI DUNG | 1,000,000 | VND | 09/02/2022 |
6955 | Phương Anh | 500,000 | VND | 08/02/2022 |
6956 | Nguyen Trung Tinh | 20,000 | VND | 08/02/2022 |
6957 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 08/02/2022 |
6958 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 08/02/2022 |
6959 | CAO NGOC QUAN | 10,000 | VND | 08/02/2022 |
6960 | GĐ dì Lan | 700,000 | VND | 07/02/2022 |
6961 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 07/02/2022 |
6962 | Mạnh thường quân | 290,000 | VND | 07/02/2022 |
6963 | GD CHU HUNG - CO HUONG | 250,000 | VND | 07/02/2022 |
6964 | YEN THANH | 500,000 | VND | 07/02/2022 |
6965 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 07/02/2022 |
6966 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | 07/02/2022 |
6967 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 07/02/2022 |
6968 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 07/02/2022 |
6969 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 07/02/2022 |
6970 | CAO NGOC QUAN | 22,900 | VND | 07/02/2022 |
6971 | Mạnh thường quân | 991,214 | VND | 07/02/2022 |
6972 | QUACH NHU LONG | 400,000 | VND | 07/02/2022 |
6973 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 07/02/2022 |
6974 | Huynh Ha | 2,000,000 | VND | 07/02/2022 |
6975 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 07/02/2022 |
6976 | NGUYEN THI HIEN | 500,000 | VND | 07/02/2022 |
6977 | DO THI HONG GAM | 1,000,000 | VND | 28/01/2022 |
6978 | SU THI DIEM CHAU | 100,000 | VND | 28/01/2022 |
6979 | EKIP THUY VAN DONG TAY PROMOTION | 1,000,000 | VND | 28/01/2022 |
6980 | CAO NGOC QUAN | 10,000 | VND | 28/01/2022 |
6981 | CAO NGOC QUAN | 5,000 | VND | 27/01/2022 |
6982 | Lê Ngọc Hưng Long | 3,210,000 | VND | 26/01/2022 |
6983 | QUAN NHAN NGHE | 5,000,000 | VND | 25/01/2022 |
6984 | CAO NGOC QUAN | 5,000 | VND | 25/01/2022 |
6985 | CAO NGOC QUAN | 16,000 | VND | 24/01/2022 |
6986 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 24/01/2022 |
6987 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 21/01/2022 |
6988 | TRAN TRONG NHAN | 2,000,000 | VND | 21/01/2022 |
6989 | LAM NGOC MY | 700,000 | VND | 21/01/2022 |
6990 | Vo hoang thien | 1,000,000 | VND | 20/01/2022 |
6991 | Ao thi Anh Dao | 1,000,000 | VND | 19/01/2022 |
6992 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 19/01/2022 |
6993 | Nguyễn Thành Vân | 1,000,000 | VND | 18/01/2022 |
6994 | Nguyễn Thị Kim Dung | 1,000,000 | VND | 18/01/2022 |
6995 | Nguyễn Hoàng Thúy Vi | 1,000,000 | VND | 18/01/2022 |
6996 | Khánh An | 200,000 | VND | 18/01/2022 |
6997 | PHAM NGUYEN VAN KHANH | 300,000 | VND | 18/01/2022 |
6998 | CAO NGOC QUAN | 25,000 | VND | 17/01/2022 |
6999 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 17/01/2022 |
7000 | HA THI THUAN | 100,000 | VND | 17/01/2022 |
7001 | LAM DINH PHUONG DO KHAI PHAN LAM TIEU BINH | 300,000 | VND | 17/01/2022 |
7002 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 17/01/2022 |
7003 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 14/01/2022 |
7004 | CAO NGOC QUAN | 9,462 | VND | 14/01/2022 |
7005 | CAO NGOC QUAN | 10,000 | VND | 12/01/2022 |
7006 | NGUYEN Thi Cu, Thin | 100,000 | VND | 12/01/2022 |
7007 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 12/01/2022 |
7008 | CAO NGOC QUAN | 5,000 | VND | 11/01/2022 |
7009 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 11/01/2022 |
7010 | Nguyễn Kim Bằng | 100,000 | VND | 10/01/2022 |
7011 | Nguyễn Văn Phát | 100,000 | VND | 10/01/2022 |
7012 | Võ Thị Ngọc | 100,000 | VND | 10/01/2022 |
7013 | Dương Văn Chà | 200,000 | VND | 10/01/2022 |
7014 | Nguyễn Thị Sey | 200,000 | VND | 10/01/2022 |
7015 | Dương Kim Hên | 100,000 | VND | 10/01/2022 |
7016 | Dương Văn Thành | 100,000 | VND | 10/01/2022 |
7017 | Dương Thị Bông | 100,000 | VND | 10/01/2022 |
7018 | Dương Văn Búp | 100,000 | VND | 10/01/2022 |
7019 | Dương Văn Nở | 50,000 | VND | 10/01/2022 |
7020 | Dương Thị Thơm | 50,000 | VND | 10/01/2022 |
7021 | Dương Thị Ánh Hồng | 50,000 | VND | 10/01/2022 |
7022 | Dương Thị Ngọc Châu | 50,000 | VND | 10/01/2022 |
7023 | Dương Văn Phước | 100,000 | VND | 10/01/2022 |
7024 | Gia dinh QuocDung-Dao Trang | 200,000 | VND | 10/01/2022 |
7025 | Do Vien Minh | 200,000 | VND | 10/01/2022 |
7026 | NGUYEN HOANG TRANG | 3,000,000 | VND | 10/01/2022 |
7027 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 10/01/2022 |
7028 | CAO NGOC QUAN | 25,000 | VND | 10/01/2022 |
7029 | HIEU | 500,000 | VND | 10/01/2022 |
7030 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 10/01/2022 |
7031 | LE TAN LUAN | 500,000 | VND | 10/01/2022 |
7032 | GIVEASIA | 1,576,000 | VND | 10/01/2022 |
7033 | gia dinh Thanh Tam Thanh Tien Doan Trang. | 1,000,000 | VND | 10/01/2022 |
7034 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 10/01/2022 |
7035 | CAO NGOC QUAN | 15,000 | VND | 07/01/2022 |
7036 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 07/01/2022 |
7037 | Vo hoang thien | 1,000,000 | VND | 06/01/2022 |
7038 | QUACH NHU LONG | 400,000 | VND | 06/01/2022 |
7039 | CAO NGOC QUAN | 10,000 | VND | 06/01/2022 |
7040 | GĐ dì Lan | 1,000,000 | VND | 05/01/2022 |
7041 | Huynh Ha | 2,000,000 | VND | 05/01/2022 |
7042 | Mai GW | 1,000,000 | VND | 05/01/2022 |
7043 | Bà Vương Thị Nghiêm | 1,000,000 | VND | 04/01/2022 |
7044 | Phan Thanh Hoàng | 100,000 | VND | 04/01/2022 |
7045 | Du Thi Nhung | 2,000,000 | VND | 04/01/2022 |
7046 | Mai Dung | 200,000 | VND | 04/01/2022 |
7047 | CAO NGOC QUAN | 45,000 | VND | 04/01/2022 |
7048 | TRUONG TUNG KHUONG | 200,000 | VND | 04/01/2022 |
7049 | PHAM NGUYEN VAN KHANH | 300,000 | VND | 04/01/2022 |
7050 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 31/12/2021 |
7051 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 31/12/2021 |
7052 | EM THANH TRUC | 1,000,000 | VND | 31/12/2021 |
7053 | Nguyen Thai Thanh | 300,000 | VND | 31/12/2021 |
7054 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 30/12/2021 |
7055 | GD CHU HUNG - CO HUONG | 250,000 | VND | 30/12/2021 |
7056 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 30/12/2021 |
7057 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 29/12/2021 |
7058 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 28/12/2021 |
7059 | Phạm Thị Hồng Thắm | 3,000,000 | VND | 27/12/2021 |
7060 | Ông bà TiTa | 1,000,000 | VND | 27/12/2021 |
7061 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 27/12/2021 |
7062 | NGUYEN THI HOAI THANH | 400,000 | VND | 27/12/2021 |
7063 | NGUYEN THI KIM DUNG | 500,000 | VND | 27/12/2021 |
7064 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 27/12/2021 |
7065 | Đinh Thị Thảo | 500,000 | VND | 24/12/2021 |
7066 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 22/12/2021 |
7067 | GIVEASIA | 24,428,400 | VND | 21/12/2021 |
7068 | CAO NGOC QUAN | 10,000 | VND | 21/12/2021 |
7069 | Thai Hoa | 1,000,000 | VND | 21/12/2021 |
7070 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 21/12/2021 |
7071 | Cô Lương Thị Ngân | 1,000,000 | VND | 20/12/2021 |
7072 | Cô chú Thảo - Hoa | 400,000 | VND | 20/12/2021 |
7073 | CAO NGOC QUAN | 21,000 | VND | 20/12/2021 |
7074 | MAI THANH TRUNG | 288,000 | VND | 20/12/2021 |
7075 | CO THUAN | 10,000,000 | VND | 20/12/2021 |
7076 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 20/12/2021 |
7077 | PHAM NGUYEN VAN KHANH | 300,000 | VND | 20/12/2021 |
7078 | CAO NGOC QUAN | 10,000 | VND | 17/12/2021 |
7079 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 17/12/2021 |
7080 | Emi Le | 300,000 | VND | 17/12/2021 |
7081 | NGUYEN THAI THANH | 300,000 | VND | 17/12/2021 |
7082 | VU THI HONG MINH | 10,000,000 | VND | 16/12/2021 |
7083 | CAO NGOC QUAN | 5,000 | VND | 16/12/2021 |
7084 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 16/12/2021 |
7085 | TRAN TRUNG HIEU | 500,000 | VND | 15/12/2021 |
7086 | LAM DINH PHUONG, DO KHAI PHAN, LAM TIEU BINH | 300,000 | VND | 15/12/2021 |
7087 | NGUYEN MINH HOANG NAM | 300,000 | VND | 15/12/2021 |
7088 | Mạnh thường quân | 850,000 | VND | 14/12/2021 |
7089 | VO HOANG THIEN | 500,000 | VND | 14/12/2021 |
7090 | NGUYEN THI DUNG | 1,000,000 | VND | 14/12/2021 |
7091 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 14/12/2021 |
7092 | Gđ chú Phan Thanh Hoàng | 200,000 | VND | 13/12/2021 |
7093 | CAO NGOC QUAN | 10,000 | VND | 13/12/2021 |
7094 | Tu Van Tien va Tu Thi Bich Tuyen | 600,000 | VND | 13/12/2021 |
7095 | Võ Thị Ngọc | 100,000 | VND | 10/12/2021 |
7096 | Nguyễn Kim Bằng | 100,000 | VND | 10/12/2021 |
7097 | Nguyễn Văn Phát | 100,000 | VND | 10/12/2021 |
7098 | Dương Văn Chà | 200,000 | VND | 10/12/2021 |
7099 | Nguyễn Thị Sey | 200,000 | VND | 10/12/2021 |
7100 | Dương Kim Hân | 100,000 | VND | 10/12/2021 |
7101 | Dương Văn Thành | 100,000 | VND | 10/12/2021 |
7102 | Dương Thị Bông | 100,000 | VND | 10/12/2021 |
7103 | Dương Văn Búp | 100,000 | VND | 10/12/2021 |
7104 | Dương Văn Nỡ | 50,000 | VND | 10/12/2021 |
7105 | Dương Thị Thơm | 50,000 | VND | 10/12/2021 |
7106 | Dương Thị Ánh Hồng | 50,000 | VND | 10/12/2021 |
7107 | Dương Thị Ngọc Châu | 50,000 | VND | 10/12/2021 |
7108 | Dương Văn Phước | 100,000 | VND | 10/12/2021 |
7109 | CAO NGOC QUAN | 5,000 | VND | 10/12/2021 |
7110 | TRINH THI NGOC KHUYEN | 500,000 | VND | 10/12/2021 |
7111 | NGUYEN HOANG THIEN LOC | 500,000 | VND | 10/12/2021 |
7112 | VU HOAI NGUYEN | 500,000 | VND | 10/12/2021 |
7113 | VU HAO NHIEN | 500,000 | VND | 10/12/2021 |
7114 | DINH THI THU HA | 500,000 | VND | 10/12/2021 |
7115 | MAI KIM OANH | 500,000 | VND | 10/12/2021 |
7116 | DINH LE TRANG | 500,000 | VND | 10/12/2021 |
7117 | DINH LE CUONG | 500,000 | VND | 10/12/2021 |
7118 | DINH LE DUNG | 500,000 | VND | 10/12/2021 |
7119 | LE DUNG NHI | 500,000 | VND | 10/12/2021 |
7120 | DINH THI LE HANG | 500,000 | VND | 10/12/2021 |
7121 | DINH THI LE TRINH | 500,000 | VND | 10/12/2021 |
7122 | HOANG THI NGOC LOAN | 500,000 | VND | 10/12/2021 |
7123 | BILLY WIJAYA | 500,000 | VND | 10/12/2021 |
7124 | HARRY WIJAYA | 500,000 | VND | 10/12/2021 |
7125 | TOMMY WIJAYA | 500,000 | VND | 10/12/2021 |
7126 | ARYS PETER WIJAYA | 500,000 | VND | 10/12/2021 |
7127 | DINH THI NGOC BICH | 500,000 | VND | 10/12/2021 |
7128 | Bạn xem đài | 200,000 | VND | 09/12/2021 |
7129 | Wang Jin | 400,000 | VND | 09/12/2021 |
7130 | CAO NGOC QUAN | 5,000 | VND | 09/12/2021 |
7131 | NGUYEN CHI THIEN | 1,500,000 | VND | 09/12/2021 |
7132 | CAO NGOC QUAN | 10,000 | VND | 08/12/2021 |
7133 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 08/12/2021 |
7134 | Vũ Thị Kim Loan | 500,000 | VND | 07/12/2021 |
7135 | N.V.Trung | 100,000 | VND | 07/12/2021 |
7136 | Khải | 100,000 | VND | 07/12/2021 |
7137 | Khang | 100,000 | VND | 07/12/2021 |
7138 | Ông bà Thuyền - Mầu | 100,000 | VND | 07/12/2021 |
7139 | Ông bà Thảo - Hoa | 100,000 | VND | 07/12/2021 |
7140 | TRUONG TUNG KHUONG | 200,000 | VND | 07/12/2021 |
7141 | Nguyen Thai Thanh | 300,000 | VND | 07/12/2021 |
7142 | Gia dinh QuocDung-Dao Trang | 200,000 | VND | 07/12/2021 |
7143 | CAO NGOC QUAN | 5,000 | VND | 07/12/2021 |
7144 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 07/12/2021 |
7145 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 07/12/2021 |
7146 | Gia đình dì Lan | 1,400,000 | VND | 06/12/2021 |
7147 | CAO NGOC QUAN | 40,000 | VND | 06/12/2021 |
7148 | Enna | 100,000 | VND | 06/12/2021 |
7149 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 06/12/2021 |
7150 | QUACH NHU LONG | 400,000 | VND | 06/12/2021 |
7151 | TRAN NGUYEN MINH CHAU | 1,000,000 | VND | 06/12/2021 |
7152 | Huynh Ha | 2,000,000 | VND | 06/12/2021 |
7153 | Mạnh thường quân | 268,000 | VND | 06/12/2021 |
7154 | NGUYEN HIEN THU | 500,000 | VND | 03/12/2021 |
7155 | CAO NGOC QUAN | 10,000 | VND | 03/12/2021 |
7156 | THAN THUC QUYEN | 10,000,000 | VND | 02/12/2021 |
7157 | THAN THI THUC QUYEN | 10,000,000 | VND | 02/12/2021 |
7158 | CAO NGOC QUAN | 5,000 | VND | 02/12/2021 |
7159 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 02/12/2021 |
7160 | CAO NGOC QUAN | 10,000 | VND | 01/12/2021 |
7161 | LE THI CUC | 200,000 | VND | 01/12/2021 |
7162 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 01/12/2021 |
7163 | Truong Ky Long | 200,000 | VND | 30/11/2021 |
7164 | CAO NGOC QUAN | 20,000 | VND | 30/11/2021 |
7165 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 30/11/2021 |
7166 | CAO NGOC QUAN | 45,000 | VND | 29/11/2021 |
7167 | Mạnh thường quân | 2,500,000 | VND | 29/11/2021 |
7168 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 29/11/2021 |
7169 | Ao thi anh Dao | 1,000,000 | VND | 29/11/2021 |
7170 | NGUYEN THI HOAI THANH | 400,000 | VND | 29/11/2021 |
7171 | DANG PHUOC THANH | 5,000,000 | VND | 26/11/2021 |
7172 | CAO NGOC QUAN | 20,000 | VND | 26/11/2021 |
7173 | CAO NGOC QUAN | 15,000 | VND | 25/11/2021 |
7174 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 25/11/2021 |
7175 | PHAM HAI AU | 78,000 | VND | 24/11/2021 |
7176 | GIP THI KIM DUNG | 200,000 | VND | 24/11/2021 |
7177 | CAO NGOC QUAN | 10,000 | VND | 24/11/2021 |
7178 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 24/11/2021 |
7179 | CAO NGOC QUAN | 10,000 | VND | 23/11/2021 |
7180 | PHUNG TU VAN | 3,000,000 | VND | 23/11/2021 |
7181 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 23/11/2021 |
7182 | Trần Sở Huê | 1,000,000 | VND | 22/11/2021 |
7183 | Trương Văn Tài | 1,000,000 | VND | 22/11/2021 |
7184 | Trương Huệ Bữu | 1,000,000 | VND | 22/11/2021 |
7185 | Đỗ Thành Kim | 1,000,000 | VND | 22/11/2021 |
7186 | Dương Muối | 1,000,000 | VND | 22/11/2021 |
7187 | Đỗ Lệ Khanh | 1,000,000 | VND | 22/11/2021 |
7188 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 22/11/2021 |
7189 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 22/11/2021 |
7190 | CAO NGOC QUAN | 20,000 | VND | 22/11/2021 |
7191 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 22/11/2021 |
7192 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 22/11/2021 |
7193 | tran thi diem thuy | 200,000 | VND | 22/11/2021 |
7194 | CAO NGOC QUAN | 5,000 | VND | 19/11/2021 |
7195 | GIVEASIA | 1,295,690 | VND | 19/11/2021 |
7196 | NGUYEN THI DUNG | 1,000,000 | VND | 19/11/2021 |
7197 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 19/11/2021 |
7198 | CAO NGOC QUAN | 5,000 | VND | 18/11/2021 |
7199 | CAO NGOC QUAN | 10,000 | VND | 17/11/2021 |
7200 | Truong Ky Long | 450,000 | VND | 16/11/2021 |
7201 | PHAM NGUYEN VAN KHANH | 200,000 | VND | 16/11/2021 |
7202 | CAO NGOC QUAN | 10,000 | VND | 16/11/2021 |
7203 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 15/11/2021 |
7204 | CAO NGOC QUAN | 30,000 | VND | 15/11/2021 |
7205 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 15/11/2021 |
7206 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 15/11/2021 |
7207 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 15/11/2021 |
7208 | LAM TIEU BINH | 300,000 | VND | 15/11/2021 |
7209 | Thai Hoa | 1,000,000 | VND | 15/11/2021 |
7210 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 15/11/2021 |
7211 | NGUYEN THAI THANH | 200,000 | VND | 15/11/2021 |
7212 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 12/11/2021 |
7213 | CAO NGOC QUAN | 15,000 | VND | 12/11/2021 |
7214 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 12/11/2021 |
7215 | CAO NGOC QUAN | 5,000 | VND | 11/11/2021 |
7216 | Mạnh thường quân | 1,570,970 | VND | 11/11/2021 |
7217 | CAO NGOC QUAN | 5,000 | VND | 10/11/2021 |
7218 | Pham Hai Au | 100,000 | VND | 10/11/2021 |
7219 | CAO NGOC QUAN | 30,000 | VND | 09/11/2021 |
7220 | TRAN THI LE HOA | 500,000 | VND | 09/11/2021 |
7221 | Ngo Quang Hieu | 1,000,000 | VND | 09/11/2021 |
7222 | Nguyễn Kim Bằng | 100,000 | VND | 08/11/2021 |
7223 | Nguyễn Văn Phát | 100,000 | VND | 08/11/2021 |
7224 | Võ Thị Ngọc | 100,000 | VND | 08/11/2021 |
7225 | Dương Văn Chà | 200,000 | VND | 08/11/2021 |
7226 | Nguyễn Thị Sey | 200,000 | VND | 08/11/2021 |
7227 | Dương Kim Hên | 100,000 | VND | 08/11/2021 |
7228 | Dương Văn Thành | 100,000 | VND | 08/11/2021 |
7229 | Dương Thị Bông | 100,000 | VND | 08/11/2021 |
7230 | Dương Văn Búp | 100,000 | VND | 08/11/2021 |
7231 | Dương Văn Phước | 100,000 | VND | 08/11/2021 |
7232 | Dương Văn Nỡ | 50,000 | VND | 08/11/2021 |
7233 | Dương Thị Thơm | 50,000 | VND | 08/11/2021 |
7234 | Dương Thị Ánh Hồng | 50,000 | VND | 08/11/2021 |
7235 | Dương Thị Ngọc Châu | 50,000 | VND | 08/11/2021 |
7236 | CAO YEN GIA BUU | 3,000,000 | VND | 08/11/2021 |
7237 | QUACH NHU LONG | 400,000 | VND | 08/11/2021 |
7238 | CAO NGOC QUAN | 45,000 | VND | 08/11/2021 |
7239 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 08/11/2021 |
7240 | DANG DIEU DUNG HOA | 500,000 | VND | 08/11/2021 |
7241 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 08/11/2021 |
7242 | TRAN PHAN THE DONG | 500,000 | VND | 08/11/2021 |
7243 | Huynh Thi My Tien | 200,000 | VND | 08/11/2021 |
7244 | Dì Lan, cô Giang | 400,000 | VND | 05/11/2021 |
7245 | DANG VAN LANG | 10,000,000 | VND | 05/11/2021 |
7246 | Gia dinh QuocDung-Dao Trang | 200,000 | VND | 05/11/2021 |
7247 | CAO NGOC QUAN | 5,000 | VND | 05/11/2021 |
7248 | GD CHU HUNG-CO HUONG HUN PHUOC THANG | 500,000 | VND | 05/11/2021 |
7249 | Huynh Ha | 2,000,000 | VND | 05/11/2021 |
7250 | CAO NGOC QUAN | 10,000 | VND | 04/11/2021 |
7251 | Be Harley | 50,000 | VND | 04/11/2021 |
7252 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 04/11/2021 |
7253 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 04/11/2021 |
7254 | Hồ Thị Mỹ Dung | 300,000 | VND | 03/11/2021 |
7255 | TRAN ANH KHUE | 500,000 | VND | 03/11/2021 |
7256 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 03/11/2021 |
7257 | TO KIM PHUNG | 200,000 | VND | 03/11/2021 |
7258 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 03/11/2021 |
7259 | CAO NGOC QUAN | 10,000 | VND | 03/11/2021 |
7260 | CAO NGOC QUAN | 5,000 | VND | 02/11/2021 |
7261 | Nguyen Thai Thanh | 300,000 | VND | 02/11/2021 |
7262 | CAO NGOC QUAN | 30,000 | VND | 01/11/2021 |
7263 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 01/11/2021 |
7264 | Emi Le | 300,000 | VND | 01/11/2021 |
7265 | TRUONG TUNG KHUONG | 200,000 | VND | 01/11/2021 |
7266 | CAO NGOC QUAN | 15,000 | VND | 29/10/2021 |
7267 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 28/10/2021 |
7268 | NGUYEN THI HOAI THANH | 400,000 | VND | 27/10/2021 |
7269 | CAO NGOC QUAN | 10,000 | VND | 27/10/2021 |
7270 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 27/10/2021 |
7271 | LUONG CHI HIEU. | 2,000,000 | VND | 27/10/2021 |
7272 | Nguyễn Thị Xuân | 2,000,000 | VND | 27/10/2021 |
7273 | NGUYEN Thi Cu, Thin | 100,000 | VND | 26/10/2021 |
7274 | CAO NGOC QUAN | 10,000 | VND | 26/10/2021 |
7275 | Mạnh thường quân | 63,000 | VND | 25/10/2021 |
7276 | CAO NGOC QUAN | 55,000 | VND | 25/10/2021 |
7277 | Chị Hội, chị Lan, cô Giang | 1,000,000 | VND | 25/10/2021 |
7278 | Gđ chú Phan Thanh Hoàng | 200,000 | VND | 25/10/2021 |
7279 | Pháp Tâm Thắng, Pháp Quang Huy, Pháp Đạo Hủy | 3,000,000 | VND | 25/10/2021 |
7280 | CAO NGOC QUAN | 10,000 | VND | 22/10/2021 |
7281 | DAM THI THUY DAO | 1,000,000 | VND | 22/10/2021 |
7282 | Xuan An | 500,000 | VND | 22/10/2021 |
7283 | Ông bà Thảo | 500,000 | VND | 22/10/2021 |
7284 | Ông bà Mầu | 300,000 | VND | 22/10/2021 |
7285 | lam dinh phuong, do khai phan, lam tieu binh | 250,000 | VND | 21/10/2021 |
7286 | Dung Trang Vo | 10,000,000 | VND | 21/10/2021 |
7287 | CAO NGOC QUAN | 5,000 | VND | 21/10/2021 |
7288 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 20/10/2021 |
7289 | CAO NGOC QUAN | 10,000 | VND | 20/10/2021 |
7290 | quoc hoa | 100,000 | VND | 19/10/2021 |
7291 | Nguyễn Thái Bình | 500,000 | VND | 19/10/2021 |
7292 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 18/10/2021 |
7293 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 18/10/2021 |
7294 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 18/10/2021 |
7295 | CAO NGOC QUAN | 115,000 | VND | 18/10/2021 |
7296 | GIVEASIA | 1,571,500 | VND | 18/10/2021 |
7297 | NGUYEN THI DUNG | 1,000,000 | VND | 14/10/2021 |
7298 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 14/10/2021 |
7299 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 14/10/2021 |
7300 | PHAM NGUYEN VAN KHANH | 200,000 | VND | 13/10/2021 |
7301 | quoc hoa | 100,000 | VND | 13/10/2021 |
7302 | NGUYEN THAI THANH | 300,000 | VND | 12/10/2021 |
7303 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 12/10/2021 |
7304 | Chị Thi | 100,000 | VND | 11/10/2021 |
7305 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 11/10/2021 |
7306 | Chu Hung | 5,000,000 | VND | 11/10/2021 |
7307 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 11/10/2021 |
7308 | nguyen thi chinh | 2,000,000 | VND | 11/10/2021 |
7309 | CU BA QUA CO LE THI HAO | 2,000,000 | VND | 11/10/2021 |
7310 | QUACH NHU LONG | 300,000 | VND | 08/10/2021 |
7311 | Lê Thị Ngọc Tuyết | 5,000,000 | VND | 08/10/2021 |
7312 | Ông Nguyễn Văn Hòa | 2,000,000 | VND | 08/10/2021 |
7313 | Gđ bà Lê Thị Ngọc Tuyết | 3,000,000 | VND | 08/10/2021 |
7314 | Vũ Thị Kim Loan | 1,000,000 | VND | 08/10/2021 |
7315 | TRAN THI THU THAO | 500,000 | VND | 07/10/2021 |
7316 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 07/10/2021 |
7317 | TRAN PHAN THE DONG | 500,000 | VND | 06/10/2021 |
7318 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 06/10/2021 |
7319 | Gia dinh Quoc Dung-Dao Trang | 200,000 | VND | 06/10/2021 |
7320 | LE ANH NGOC CHAU | 200,000 | VND | 05/10/2021 |
7321 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/10/2021 |
7322 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 05/10/2021 |
7323 | Huynh Ha | 2,000,000 | VND | 05/10/2021 |
7324 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 04/10/2021 |
7325 | Dang Hong My | 500,000 | VND | 04/10/2021 |
7326 | Dinh Dinh Ngu | 1,000,000 | VND | 04/10/2021 |
7327 | MAI VAN LAM | 1,000,000 | VND | 04/10/2021 |
7328 | Gđ chú Phan Thanh Hoàng | 200,000 | VND | 04/10/2021 |
7329 | Dương Văn Lợi | 5,000,000 | VND | 03/10/2021 |
7330 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 01/10/2021 |
7331 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 01/10/2021 |
7332 | TRUONG TUNG KHUONG | 200,000 | VND | 01/10/2021 |
7333 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 30/09/2021 |
7334 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 30/09/2021 |
7335 | Thien Trang | 500,000 | VND | 27/09/2021 |
7336 | TON NU | 500,000 | VND | 27/09/2021 |
7337 | NGUYET NGUYEN | 150,000 | VND | 27/09/2021 |
7338 | Ba Tran thi Kim Hue | 500,000 | VND | 24/09/2021 |
7339 | NGUYEN Thi Cu, Thin | 100,000 | VND | 24/09/2021 |
7340 | LE ANH NGOC CHAU | 200,000 | VND | 23/09/2021 |
7341 | GIVEASIA | 1,576,000 | VND | 22/09/2021 |
7342 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 20/09/2021 |
7343 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 20/09/2021 |
7344 | VU THI THAI BINH | 1,000,000 | VND | 20/09/2021 |
7345 | NGUYEN THI HOAI THANH | 400,000 | VND | 20/09/2021 |
7346 | Gd be Khanh Chi va Minh Khoi | 500,000 | VND | 17/09/2021 |
7347 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 15/09/2021 |
7348 | TANG LE KIM PHUNG | 100,000 | VND | 13/09/2021 |
7349 | NGUYEN THAI THANH | 300,000 | VND | 13/09/2021 |
7350 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 09/09/2021 |
7351 | NGUYEN THI DUNG | 4,000,000 | VND | 09/09/2021 |
7352 | TRAN PHAN THE DONG | 500,000 | VND | 08/09/2021 |
7353 | HUYNH THI MY TIEN | 150,000 | VND | 08/09/2021 |
7354 | PHAM NGUYEN VAN KHANH | 200,000 | VND | 08/09/2021 |
7355 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 07/09/2021 |
7356 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 07/09/2021 |
7357 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 06/09/2021 |
7358 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 06/09/2021 |
7359 | Gd DO NGUYEN TUYET TRINH | 500,000 | VND | 06/09/2021 |
7360 | Gd DO THI KIM THANH UNG | 200,000 | VND | 06/09/2021 |
7361 | Gd DO THI KIM PHUONG-NGUYEN DINH CHAN | 400,000 | VND | 06/09/2021 |
7362 | DO VAN KHANH-NGUYEN THI TY | 400,000 | VND | 06/09/2021 |
7363 | ba NGUYEN THI BICH LIEU | 100,000 | VND | 06/09/2021 |
7364 | Gd DO THI KIM PHUONG-TRAN HUU THOA | 100,000 | VND | 06/09/2021 |
7365 | QUACH NHU LONG | 300,000 | VND | 06/09/2021 |
7366 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 06/09/2021 |
7367 | Huynh Ha | 2,000,000 | VND | 06/09/2021 |
7368 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 06/09/2021 |
7369 | Gia dinh QuocDung-Dao Trang | 200,000 | VND | 06/09/2021 |
7370 | Gd ong Le Quang Khiem | 50,000 | VND | 06/09/2021 |
7371 | vo hoang thien | 500,000 | VND | 01/09/2021 |
7372 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 01/09/2021 |
7373 | Nguyễn Thu Hồng | 100,000 | VND | 31/08/2021 |
7374 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 31/08/2021 |
7375 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 31/08/2021 |
7376 | Pham Bach Phung | 1,000,000 | VND | 30/08/2021 |
7377 | LE THI PHUOC | 1,000,000 | VND | 30/08/2021 |
7378 | Gia dinh QuocDung-Dao Trang | 200,000 | VND | 30/08/2021 |
7379 | NGUYEN Thi Cu, Thin | 100,000 | VND | 25/08/2021 |
7380 | Trinh Hoang Anh | 1,000,000 | VND | 23/08/2021 |
7381 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 23/08/2021 |
7382 | NGUYEN THI LIEU | 200,000 | VND | 23/08/2021 |
7383 | GIVEASIA | 2,585,620 | VND | 20/08/2021 |
7384 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 18/08/2021 |
7385 | DO THI NGOC VAN | 1,000,000 | VND | 17/08/2021 |
7386 | TRAN NGUYEN HUNG | 5,000,000 | VND | 17/08/2021 |
7387 | NGUYEN THI HIEN | 500,000 | VND | 17/08/2021 |
7388 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 16/08/2021 |
7389 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 16/08/2021 |
7390 | NGUYEN HOANG YEN | 1,000,000 | VND | 13/08/2021 |
7391 | Bui Thi Thuy Tien | 50,000 | VND | 12/08/2021 |
7392 | TRAN THI NGOC DUYEN | 1,000,000 | VND | 12/08/2021 |
7393 | NGUYEN THAI THANH | 300,000 | VND | 10/08/2021 |
7394 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/08/2021 |
7395 | NGUYEN NGOC THANH TRUC | 1,000,000 | VND | 10/08/2021 |
7396 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 09/08/2021 |
7397 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 09/08/2021 |
7398 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 06/08/2021 |
7399 | Gia dinh QuocDung-DaoTrang | 300,000 | VND | 06/08/2021 |
7400 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 06/08/2021 |
7401 | SU THI DIEM CHAU | 200,000 | VND | 05/08/2021 |
7402 | HUYNH GIA HONG CAT HA | 2,000,000 | VND | 05/08/2021 |
7403 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 05/08/2021 |
7404 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 04/08/2021 |
7405 | QUACH NHU LONG | 300,000 | VND | 04/08/2021 |
7406 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 02/08/2021 |
7407 | tran thi diem thuy | 500,000 | VND | 02/08/2021 |
7408 | nguyen quoc hoa | 500,000 | VND | 02/08/2021 |
7409 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 02/08/2021 |
7410 | HUYNH PHI HO | 500,000 | VND | 30/07/2021 |
7411 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 30/07/2021 |
7412 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 30/07/2021 |
7413 | NGUYEN THI MY HANH | 500,000 | VND | 29/07/2021 |
7414 | CHAU LE TUONG VIEN | 500,000 | VND | 29/07/2021 |
7415 | LE THI KIM LIEN | 500,000 | VND | 29/07/2021 |
7416 | TANG LE KIM PHUNG | 100,000 | VND | 29/07/2021 |
7417 | SHOTA MIURA | 10,000,000 | VND | 28/07/2021 |
7418 | CHAU LE TUONG VAN | 500,000 | VND | 28/07/2021 |
7419 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 28/07/2021 |
7420 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 26/07/2021 |
7421 | Mạnh thường quân | 900,000 | VND | 26/07/2021 |
7422 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 23/07/2021 |
7423 | CHAU LE BA THUC | 500,000 | VND | 23/07/2021 |
7424 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 22/07/2021 |
7425 | GIVEASIA | 2,561,000 | VND | 21/07/2021 |
7426 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 19/07/2021 |
7427 | CONG HUYEN TON NU NGOC TUOC | 300,000 | VND | 19/07/2021 |
7428 | PHAN MY DUNG | 100,000 | VND | 19/07/2021 |
7429 | PHAN LAM SON | 100,000 | VND | 19/07/2021 |
7430 | VUONG NU | 100,000 | VND | 19/07/2021 |
7431 | PHAN NGAN NHI | 100,000 | VND | 19/07/2021 |
7432 | PHUONG NGOC LINH | 100,000 | VND | 19/07/2021 |
7433 | PHAN HUE MAN | 100,000 | VND | 19/07/2021 |
7434 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 16/07/2021 |
7435 | NGUYEN PHU SI | 1,000,000 | VND | 16/07/2021 |
7436 | Nguyen Thi Chinh | 2,000,000 | VND | 15/07/2021 |
7437 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 15/07/2021 |
7438 | TRAN TRUNG HIEU | 500,000 | VND | 14/07/2021 |
7439 | LE THI CUC | 200,000 | VND | 13/07/2021 |
7440 | NGUYEN NGOC HANH LOAN | 500,000 | VND | 13/07/2021 |
7441 | NGO KHANH DUY | 500,000 | VND | 12/07/2021 |
7442 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 09/07/2021 |
7443 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | 09/07/2021 |
7444 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 09/07/2021 |
7445 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 09/07/2021 |
7446 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/07/2021 |
7447 | NGUYEN THI HAI | 200,000 | VND | 07/07/2021 |
7448 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 07/07/2021 |
7449 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 07/07/2021 |
7450 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 07/07/2021 |
7451 | tuyet nhi | 300,000 | VND | 06/07/2021 |
7452 | TRAN PHAN THE DONG | 200,000 | VND | 06/07/2021 |
7453 | le thi hai | 10,000,000 | VND | 06/07/2021 |
7454 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 06/07/2021 |
7455 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 05/07/2021 |
7456 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/07/2021 |
7457 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/07/2021 |
7458 | Vy Tran | 500,000 | VND | 05/07/2021 |
7459 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 05/07/2021 |
7460 | GIA DINH LYQUOCDUNG-DAOTRANG | 400,000 | VND | 05/07/2021 |
7461 | Nguyen Do Minh Anh | 100,000 | VND | 05/07/2021 |
7462 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 05/07/2021 |
7463 | CO NHU | 20,000,000 | VND | 05/07/2021 |
7464 | Huynh Ha | 1,500,000 | VND | 05/07/2021 |
7465 | HUYNH PHI HO | 500,000 | VND | 02/07/2021 |
7466 | LE THI HOA | 500,000 | VND | 02/07/2021 |
7467 | PHAN THI TRAM ANH | 100,000 | VND | 01/07/2021 |
7468 | Emi Le | 300,000 | VND | 01/07/2021 |
7469 | HINH ICH XUYEN | 5,000,000 | VND | 01/07/2021 |
7470 | QUACH NHU LONG | 400,000 | VND | 01/07/2021 |
7471 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 01/07/2021 |
7472 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 01/07/2021 |
7473 | Manh thuong quan. | 100,000 | VND | 01/07/2021 |
7474 | TANG LE KIM PHUNG | 200,000 | VND | 01/07/2021 |
7475 | NGUYEN THAI THANH | 300,000 | VND | 30/06/2021 |
7476 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 30/06/2021 |
7477 | NGUYEN BA VIET | 300,000 | VND | 30/06/2021 |
7478 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 29/06/2021 |
7479 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 29/06/2021 |
7480 | PHAM NGOC QUYNH | 100,000 | VND | 29/06/2021 |
7481 | LE THI HONG HOA | 400,000 | VND | 29/06/2021 |
7482 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 28/06/2021 |
7483 | TRAN THI ANH THU | 200,000 | VND | 28/06/2021 |
7484 | LUU THI QUY HOA | 3,000,000 | VND | 28/06/2021 |
7485 | Mạnh thường quân | 3,000,000 | VND | 28/06/2021 |
7486 | Pham Phuong Thao | 300,000 | VND | 26/06/2021 |
7487 | TRAN THI NGOC DUYEN | 1,000,000 | VND | 25/06/2021 |
7488 | PHAN LE ANH MINH | 5,000,000 | VND | 25/06/2021 |
7489 | VO GIA HUY | 150,000 | VND | 25/06/2021 |
7490 | Pham Quang Vu | 50,000 | VND | 25/06/2021 |
7491 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 24/06/2021 |
7492 | PHAM NGUYEN VAN KHANH | 300,000 | VND | 24/06/2021 |
7493 | PHAN THI THU NHI | 500,000 | VND | 24/06/2021 |
7494 | TRAN THI NGOC DIEM | 500,000 | VND | 24/06/2021 |
7495 | Pham Vu Kim Thi | 200,000 | VND | 23/06/2021 |
7496 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 23/06/2021 |
7497 | Đinh Thị Nam Phương | 63,000,000 | VND | 22/06/2021 |
7498 | GIVEASIA | 1,595,700 | VND | 22/06/2021 |
7499 | BUI THI HA | 5,000,000 | VND | 22/06/2021 |
7500 | NGUYEN THAI THANH | 300,000 | VND | 22/06/2021 |
7501 | NGUYEN DUC MINH | 100,000 | VND | 21/06/2021 |
7502 | TRAN TRUNG HIEU | 500,000 | VND | 21/06/2021 |
7503 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 21/06/2021 |
7504 | Mạnh thường quân | 21,000 | VND | 20/06/2021 |
7505 | Buu Ai | 2,500,000 | VND | 18/06/2021 |
7506 | Dang Binh | 1,000,000 | VND | 18/06/2021 |
7507 | LUU THI QUY HOA | 2,000,000 | VND | 18/06/2021 |
7508 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 17/06/2021 |
7509 | HUYNH PHI HO | 500,000 | VND | 16/06/2021 |
7510 | Tran Le Nam | 500,000 | VND | 16/06/2021 |
7511 | Pham Hai Au | 100,000 | VND | 16/06/2021 |
7512 | NGUYEN THAI THANH | 300,000 | VND | 15/06/2021 |
7513 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 15/06/2021 |
7514 | Lam Tieu Binh | 100,000 | VND | 15/06/2021 |
7515 | Lam Tieu Binh | 100,000 | VND | 15/06/2021 |
7516 | Lam Tieu Binh | 100,000 | VND | 15/06/2021 |
7517 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 14/06/2021 |
7518 | Kien tao nhip cau. | 500,000 | VND | 13/06/2021 |
7519 | Thanh Tam | 2,500,000 | VND | 11/06/2021 |
7520 | Minh Tri | 2,500,000 | VND | 11/06/2021 |
7521 | PHAM THI HONG NGA | 1,000,000 | VND | 10/06/2021 |
7522 | LUU THANH THUAN | 500,000 | VND | 10/06/2021 |
7523 | NGUYEN THI HAI | 200,000 | VND | 10/06/2021 |
7524 | Manh thuong quan. | 100,000 | VND | 10/06/2021 |
7525 | PHAN THI TRAM ANH | 200,000 | VND | 09/06/2021 |
7526 | PHAM THI HONG VAN | 3,000,000 | VND | 09/06/2021 |
7527 | TRAN LY HIEP | 200,000 | VND | 09/06/2021 |
7528 | TRAN PHAN THE DONG | 500,000 | VND | 08/06/2021 |
7529 | Nguyen Thi Phuong Trinh | 100,000 | VND | 08/06/2021 |
7530 | NGUYEN NGOC HANH LOAN | 500,000 | VND | 07/06/2021 |
7531 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 06/06/2021 |
7532 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 06/06/2021 |
7533 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 06/06/2021 |
7534 | HUYNH Gcom | 1,500,000 | VND | 06/06/2021 |
7535 | NGUYEN TRAN KIM NGAN | 100,000 | VND | 06/06/2021 |
7536 | Đỗ Bùi Đức Lộc | 200,000 | VND | 06/06/2021 |
7537 | Le Mai Vy | 1,000,000 | VND | 05/06/2021 |
7538 | Mạnh thường quân | 1,000 | VND | 05/06/2021 |
7539 | Cô Giang, Loan và Quy | 600,000 | VND | 04/06/2021 |
7540 | Tuấn Hùng và Ngọc Hân | 200,000 | VND | 04/06/2021 |
7541 | NGUYEN THI BICH LOC | 1,000,000 | VND | 04/06/2021 |
7542 | Mạnh thường quân | 3,000,000 | VND | 04/06/2021 |
7543 | GIP THI KIM DUNG | 200,000 | VND | 04/06/2021 |
7544 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 04/06/2021 |
7545 | Dang Binh | 2,000,000 | VND | 04/06/2021 |
7546 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 03/06/2021 |
7547 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 03/06/2021 |
7548 | LE TRUNG NGHIA | 100,000 | VND | 03/06/2021 |
7549 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 03/06/2021 |
7550 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 03/06/2021 |
7551 | Bui Thi Thanh Nga | 200,000 | VND | 03/06/2021 |
7552 | Nguyen Thi Huong | 1,000,000 | VND | 02/06/2021 |
7553 | Quach Nhu Long | 300,000 | VND | 02/06/2021 |
7554 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 02/06/2021 |
7555 | Mạnh thường quân | 1,000 | VND | 01/06/2021 |
7556 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 01/06/2021 |
7557 | co Trung | 4,000,000 | VND | 01/06/2021 |
7558 | Emi Le | 300,000 | VND | 01/06/2021 |
7559 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 01/06/2021 |
7560 | Thanh Lien - Duy Khiem | 500,000 | VND | 01/06/2021 |
7561 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 01/06/2021 |
7562 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 01/06/2021 |
7563 | HUYNH PHI HO | 1,000,000 | VND | 31/05/2021 |
7564 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 31/05/2021 |
7565 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | 31/05/2021 |
7566 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 31/05/2021 |
7567 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 30/05/2021 |
7568 | NGUYEN THAI THANH | 300,000 | VND | 30/05/2021 |
7569 | Phan Đoàn Phú Quốc | 50,000 | VND | 30/05/2021 |
7570 | Võ Lương Nhơn Nghĩa | 20,000 | VND | 30/05/2021 |
7571 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 29/05/2021 |
7572 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 29/05/2021 |
7573 | Tran Thi Kim Hue | 500,000 | VND | 28/05/2021 |
7574 | NGUYEN HONG KIEN | 1,000,000 | VND | 28/05/2021 |
7575 | HO THI THU TRANG | 150,000 | VND | 27/05/2021 |
7576 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/05/2021 |
7577 | Ba qua co Le Thi Gioi | 300,000 | VND | 27/05/2021 |
7578 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 26/05/2021 |
7579 | NGUYEN THI THANH TUNG | 300,000 | VND | 26/05/2021 |
7580 | Thanh Xuan-Bao Ngoc | 100,000 | VND | 26/05/2021 |
7581 | Ông bà Mầu - Thuyền | 200,000 | VND | 26/05/2021 |
7582 | Ông bà Thảo - Hoa | 200,000 | VND | 26/05/2021 |
7583 | Phương Nhi | 500,000 | VND | 26/05/2021 |
7584 | co Lien Tien | 500,000 | VND | 26/05/2021 |
7585 | DO TIEN HIEU | 1,000,000 | VND | 26/05/2021 |
7586 | Gia đình Chú Phan Thanh Hoàng | 200,000 | VND | 26/05/2021 |
7587 | 3 ANH EM NHA LE BA THUC | 600,000 | VND | 25/05/2021 |
7588 | Vy Tran, 0902246096 | 1,000,000 | VND | 25/05/2021 |
7589 | Van Tuong | 1,000,000 | VND | 25/05/2021 |
7590 | Dang Ngoc Ai Vi | 200,000 | VND | 25/05/2021 |
7591 | Nguyen Thi Xuan Trang | 200,000 | VND | 25/05/2021 |
7592 | Pham Quang Vu | 50,000 | VND | 25/05/2021 |
7593 | TRA LE THUY | 400,000 | VND | 24/05/2021 |
7594 | Diep Cam Ngoc | 800,000 | VND | 23/05/2021 |
7595 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 23/05/2021 |
7596 | TRAN VAN SON | 1,000,000 | VND | 22/05/2021 |
7597 | Mạnh thường quân | 250,000 | VND | 22/05/2021 |
7598 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 22/05/2021 |
7599 | Bui Thi Thanh Nga | 300,000 | VND | 22/05/2021 |
7600 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 21/05/2021 |
7601 | TRAN NGUYEN HAI NHI | 100,000 | VND | 21/05/2021 |
7602 | NGUYEN THAI THANH | 300,000 | VND | 21/05/2021 |
7603 | NGUYEN MINH TRUC | 500,000 | VND | 21/05/2021 |
7604 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 21/05/2021 |
7605 | Cô Lê Tuyết Bình | 6,000,000 | VND | 20/05/2021 |
7606 | Nguyễn Thị Xuân | 2,000,000 | VND | 20/05/2021 |
7607 | TRAN THI MY LIEN | 2,000,000 | VND | 20/05/2021 |
7608 | Cau Luong My. | 200,000 | VND | 20/05/2021 |
7609 | Vũ Thị Kim Loan | 2,500,000 | VND | 19/05/2021 |
7610 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 19/05/2021 |
7611 | Đỗ Bùi Đức Lộc | 200,000 | VND | 19/05/2021 |
7612 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 18/05/2021 |
7613 | Bao Ngoc | 50,000 | VND | 18/05/2021 |
7614 | Thanh Xuan | 50,000 | VND | 18/05/2021 |
7615 | GIVOLA PTE. LTD. | 1,576,000 | VND | 18/05/2021 |
7616 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 18/05/2021 |
7617 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 18/05/2021 |
7618 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 18/05/2021 |
7619 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 18/05/2021 |
7620 | Trần Phước Thiện | 100,000 | VND | 18/05/2021 |
7621 | Dieu Tu-Dieu Thai | 500,000 | VND | 17/05/2021 |
7622 | VO ANH QUANG | 200,000 | VND | 17/05/2021 |
7623 | DUONG THI THU THUY | 100,000 | VND | 16/05/2021 |
7624 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 16/05/2021 |
7625 | TRAN DUC VU | 2,000,000 | VND | 16/05/2021 |
7626 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 16/05/2021 |
7627 | Bui Thi Thanh Nga | 200,000 | VND | 16/05/2021 |
7628 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 15/05/2021 |
7629 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 15/05/2021 |
7630 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 15/05/2021 |
7631 | Lam Tieu Binh | 100,000 | VND | 15/05/2021 |
7632 | Lam Tieu Binh | 100,000 | VND | 15/05/2021 |
7633 | Lam Tieu Binh | 100,000 | VND | 15/05/2021 |
7634 | Huỳnh Kim Nhạn | 1,000,000 | VND | 14/05/2021 |
7635 | DO TIEN HIEU | 1,200,000 | VND | 14/05/2021 |
7636 | Bạn xem đài | 500,000 | VND | 13/05/2021 |
7637 | Lê Thu Vân | 3,000,000 | VND | 13/05/2021 |
7638 | HOANG THE QUAN | 1,000,000 | VND | 13/05/2021 |
7639 | NGUYEN QUANG TRUONG | 10,000,000 | VND | 13/05/2021 |
7640 | PHAM NGUYEN VAN KHANH | 300,000 | VND | 13/05/2021 |
7641 | NGUYEN TRAN KIM NGAN | 400,000 | VND | 13/05/2021 |
7642 | Vo Van Hon | 200,000 | VND | 13/05/2021 |
7643 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/05/2021 |
7644 | NGUYEN MAI HUONG | 200,000 | VND | 12/05/2021 |
7645 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 12/05/2021 |
7646 | DO THI KIM CHI | 5,000,000 | VND | 12/05/2021 |
7647 | NGUYEN QUOC HUY | 500,000 | VND | 12/05/2021 |
7648 | Lam Tieu Binh | 500,000 | VND | 12/05/2021 |
7649 | Ông Dương Văn Phước | 1,000,000 | VND | 10/05/2021 |
7650 | Ông Dương Văn Thành | 500,000 | VND | 10/05/2021 |
7651 | Bà Dương Thị Bông | 500,000 | VND | 10/05/2021 |
7652 | NGUYEN THI BICH NHUNG | 300,000 | VND | 10/05/2021 |
7653 | MAI THI HONG. | 1,000,000 | VND | 10/05/2021 |
7654 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 100,000 | VND | 10/05/2021 |
7655 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/05/2021 |
7656 | NGUYEN NGOC HANH LOAN | 500,000 | VND | 10/05/2021 |
7657 | NGUYEN THI THOI | 400,000 | VND | 10/05/2021 |
7658 | LAI NGOC MY | 1,101,320 | VND | 10/05/2021 |
7659 | NGUYEN THI DUNG | 2,000,000 | VND | 10/05/2021 |
7660 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 10/05/2021 |
7661 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 09/05/2021 |
7662 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 09/05/2021 |
7663 | SU THI DIEM CHAU | 3,000,000 | VND | 08/05/2021 |
7664 | Tran Huu Dieu Han | 500,000 | VND | 08/05/2021 |
7665 | Nguyen Ngoc Duc | 200,000 | VND | 07/05/2021 |
7666 | Nguyen Tien Cuong | 200,000 | VND | 07/05/2021 |
7667 | Do Thi Kim Thanh | 200,000 | VND | 07/05/2021 |
7668 | PHAN LE BICH HANH | 1,000,000 | VND | 07/05/2021 |
7669 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 07/05/2021 |
7670 | GIP THI KIM DUNG | 200,000 | VND | 06/05/2021 |
7671 | LE THI LE TAM | 1,000,000 | VND | 06/05/2021 |
7672 | GD PHUONG-CHAN-TAN-HUY | 200,000 | VND | 06/05/2021 |
7673 | Ong Do Van Khanh | 100,000 | VND | 06/05/2021 |
7674 | Ba Nguyen Thi Ty | 100,000 | VND | 06/05/2021 |
7675 | Bao Ngoc | 50,000 | VND | 06/05/2021 |
7676 | Thanh Xuan | 50,000 | VND | 06/05/2021 |
7677 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 06/05/2021 |
7678 | HINH ICH XUYEN | 5,000,000 | VND | 06/05/2021 |
7679 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 06/05/2021 |
7680 | Phạm Đình Thảo | 500,000 | VND | 06/05/2021 |
7681 | NGUYEN THI CAM TU | 500,000 | VND | 05/05/2021 |
7682 | HUYNH GIA HONG CAT HA | 2,500,000 | VND | 05/05/2021 |
7683 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/05/2021 |
7684 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/05/2021 |
7685 | PHAM THI XUAN TRANG | 500,000 | VND | 05/05/2021 |
7686 | Quach Nhu Long | 300,000 | VND | 05/05/2021 |
7687 | LIEN KHIEM | 500,000 | VND | 05/05/2021 |
7688 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/05/2021 |
7689 | NGUYEN HONG KIEN | 1,000,000 | VND | 04/05/2021 |
7690 | LE TRAN HONG PHUONG | 1,000,000 | VND | 04/05/2021 |
7691 | NGUYEN THAI THANH | 500,000 | VND | 04/05/2021 |
7692 | MANSE NPHU | 200,000 | VND | 04/05/2021 |
7693 | Cô Ngọc Thanh | 500,000 | VND | 04/05/2021 |
7694 | Chị Hội, Chị Lan, Cô Giang | 500,000 | VND | 04/05/2021 |
7695 | Thu Nghi Nha Trinh Tuyet Anh | 650,000 | VND | 03/05/2021 |
7696 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 03/05/2021 |
7697 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 03/05/2021 |
7698 | Nguyen Hoang Tu Anh | 100,000 | VND | 03/05/2021 |
7699 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 02/05/2021 |
7700 | EMI LE | 300,000 | VND | 01/05/2021 |
7701 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 01/05/2021 |
7702 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 01/05/2021 |
7703 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 30/04/2021 |
7704 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 30/04/2021 |
7705 | Le Thi Hoa | 500,000 | VND | 30/04/2021 |
7706 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 29/04/2021 |
7707 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | 29/04/2021 |
7708 | Nguyễn Thị Chấn- BN1276 | 2,000,000 | VND | 29/04/2021 |
7709 | Pham Quang Vu | 50,000 | VND | 29/04/2021 |
7710 | Dinh Dinh Ngu | 1,000,000 | VND | 28/04/2021 |
7711 | Dwyane Bảo | 100,000 | VND | 28/04/2021 |
7712 | Quach Minh Bao | 200,000 | VND | 28/04/2021 |
7713 | Tran Cam Tu | 100,000 | VND | 28/04/2021 |
7714 | Bao Ngoc | 50,000 | VND | 27/04/2021 |
7715 | Thanh Xuan | 50,000 | VND | 27/04/2021 |
7716 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 27/04/2021 |
7717 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 27/04/2021 |
7718 | Ngô Thị dung- BN1275 | 1,000,000 | VND | 27/04/2021 |
7719 | NGUYEN THI HUONG | 10,000,000 | VND | 26/04/2021 |
7720 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/04/2021 |
7721 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 26/04/2021 |
7722 | Hạ Thị Kim Anh- BN1273 | 500,000 | VND | 26/04/2021 |
7723 | Chú Hoàng,Cô quân- BN1274 | 400,000 | VND | 26/04/2021 |
7724 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 25/04/2021 |
7725 | Binh An-An Nhien | 500,000 | VND | 25/04/2021 |
7726 | Luong Tieu Phung | 2,000,000 | VND | 25/04/2021 |
7727 | DO HUY PHUC | 200,000 | VND | 24/04/2021 |
7728 | Bui Thi Thanh Nga | 200,000 | VND | 24/04/2021 |
7729 | PHAM NGUYEN VAN KHANH | 300,000 | VND | 23/04/2021 |
7730 | Mạnh thường quân | 590,370 | VND | 23/04/2021 |
7731 | Mạnh thường quân | 100,060 | VND | 23/04/2021 |
7732 | Mạnh thường quân | 100,060 | VND | 23/04/2021 |
7733 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 23/04/2021 |
7734 | toccucxu 88 lang ha | 200,000 | VND | 23/04/2021 |
7735 | Ly Buu Buu | 500,000 | VND | 23/04/2021 |
7736 | GIVOLA PTE. LTD | 788,000 | VND | 22/04/2021 |
7737 | NGUYEN THI HAM | 500,000 | VND | 22/04/2021 |
7738 | NGUYEN THI HOANG TRINH | 1,000,000 | VND | 22/04/2021 |
7739 | Albert Senaro& Lisa Nguyen- BN1272 | 300,000 | VND | 22/04/2021 |
7740 | co Lien Tien | 500,000 | VND | 21/04/2021 |
7741 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 21/04/2021 |
7742 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 21/04/2021 |
7743 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 21/04/2021 |
7744 | Kiều Minh Nhật | 10,000 | VND | 21/04/2021 |
7745 | TRAN NGUYEN HAI NHI | 100,000 | VND | 20/04/2021 |
7746 | Ba Tran thi Kim Hue | 500,000 | VND | 20/04/2021 |
7747 | HUYNH PHI HO | 500,000 | VND | 20/04/2021 |
7748 | Le Thi Thanh Hien | 200,000 | VND | 20/04/2021 |
7749 | Nguyễn Anh Phát- BN1271 | 7,000,000 | VND | 20/04/2021 |
7750 | Ma Tuan Huy | 200,000 | VND | 20/04/2021 |
7751 | NGUYEN TUONG QUANG | 300,000 | VND | 19/04/2021 |
7752 | DANG THUY AN | 300,000 | VND | 19/04/2021 |
7753 | NGUYEN THI THANH NHAN | 3,000,000 | VND | 19/04/2021 |
7754 | CHU DUNG XE LOI | 1,000,000 | VND | 19/04/2021 |
7755 | TIEM SUA MAY MAY HIEN DAT | 1,000,000 | VND | 19/04/2021 |
7756 | Võ Lương Nhơn Nghĩa | 20,000 | VND | 19/04/2021 |
7757 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 18/04/2021 |
7758 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 18/04/2021 |
7759 | NGUYEN THI TRAM HUONG | 500,000 | VND | 18/04/2021 |
7760 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 18/04/2021 |
7761 | Nguyen Hoang Tu Anh | 100,000 | VND | 18/04/2021 |
7762 | VO ANH QUANG THIEN PHAT | 200,000 | VND | 16/04/2021 |
7763 | LAI NGOC MY | 1,146,700 | VND | 15/04/2021 |
7764 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 15/04/2021 |
7765 | NGUYEN QUANG TRUONG | 3,000,000 | VND | 15/04/2021 |
7766 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 15/04/2021 |
7767 | Trịnh Thị Bạch Tuyết- BN1270 | 1,000,000 | VND | 15/04/2021 |
7768 | Lam Tieu Binh | 100,000 | VND | 15/04/2021 |
7769 | Lam Tieu Binh | 100,000 | VND | 15/04/2021 |
7770 | Lam Tieu Binh | 100,000 | VND | 15/04/2021 |
7771 | Tran Thi Mong Thu | 500,000 | VND | 14/04/2021 |
7772 | LE THI TOT | 10,000,000 | VND | 14/04/2021 |
7773 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 14/04/2021 |
7774 | Lê Thị Út - BN1268 | 500,000 | VND | 14/04/2021 |
7775 | Khánh An - BN1269 | 200,000 | VND | 14/04/2021 |
7776 | Thanh Cuong | 1,000,000 | VND | 14/04/2021 |
7777 | Nguyen Thi Kieu Diem | 100,000 | VND | 14/04/2021 |
7778 | Đỗ Bùi Đức Lộc | 200,000 | VND | 14/04/2021 |
7779 | NGUYEN THI HAI | 200,000 | VND | 13/04/2021 |
7780 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 13/04/2021 |
7781 | Vợ chồng Quân - Thảo - BN1267 | 5,000,000 | VND | 13/04/2021 |
7782 | NGUYEN PHAM VAN ANH | 200,000 | VND | 12/04/2021 |
7783 | NGUYEN THI THANH TRUC | 2,000,000 | VND | 12/04/2021 |
7784 | Quach Nhu Long | 300,000 | VND | 12/04/2021 |
7785 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 12/04/2021 |
7786 | Đoàn An Phú - BN1262 | 1,000,000 | VND | 12/04/2021 |
7787 | Dương Văn Phước - BN1263 | 1,000,000 | VND | 12/04/2021 |
7788 | Dương Văn Thành - BN1264 | 500,000 | VND | 12/04/2021 |
7789 | Dương Thị Bông - BN1265 | 500,000 | VND | 12/04/2021 |
7790 | Tú Nguyễn - BN1266 | 500,000 | VND | 12/04/2021 |
7791 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 11/04/2021 |
7792 | Nguyen Trung Tinh | 50,000 | VND | 11/04/2021 |
7793 | Nguyen Thi Bich Ha | 200,000 | VND | 11/04/2021 |
7794 | Phạm Wang | 50,000 | VND | 11/04/2021 |
7795 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 10/04/2021 |
7796 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/04/2021 |
7797 | Mạnh thường quân | 250,000 | VND | 10/04/2021 |
7798 | TRAN QUANG LUAN | 500,000 | VND | 09/04/2021 |
7799 | Bui Thi Thanh Nga | 200,000 | VND | 09/04/2021 |
7800 | Mạnh thường quân | 10,000,000 | VND | 08/04/2021 |
7801 | HOANG THE QUAN | 1,000,000 | VND | 08/04/2021 |
7802 | NGUYEN THAI THANH | 300,000 | VND | 08/04/2021 |
7803 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | 08/04/2021 |
7804 | Lyly | 600,000 | VND | 08/04/2021 |
7805 | TRAN TRONG NHAN | 3,000,000 | VND | 07/04/2021 |
7806 | TRAN THI BICH NGOC | 300,000 | VND | 07/04/2021 |
7807 | VO NGOC THIEN THUONG | 200,000 | VND | 07/04/2021 |
7808 | TRAN NGUYEN KIEU MY | 200,000 | VND | 07/04/2021 |
7809 | DUONG THI THU THUY | 100,000 | VND | 07/04/2021 |
7810 | Vũ Thị Kim Loan - BN1260 | 2,000,000 | VND | 07/04/2021 |
7811 | Chú Hảo, Cô Hoàng - BN1261 | 2,000,000 | VND | 07/04/2021 |
7812 | YoYoShop99 | 500,000 | VND | 06/04/2021 |
7813 | GIP THI KIM DUNG | 200,000 | VND | 06/04/2021 |
7814 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 06/04/2021 |
7815 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 06/04/2021 |
7816 | Vũ Thị Kim Loan - BN1259 | 1,000,000 | VND | 06/04/2021 |
7817 | Nguyen Trong Tan | 3,000,000 | VND | 06/04/2021 |
7818 | Bui Thi Thanh Nga | 300,000 | VND | 06/04/2021 |
7819 | TRUONG THANH DINH - HUYNH THAI THUYEN | 200,000 | VND | 05/04/2021 |
7820 | HINH ICH XUYEN | 5,000,000 | VND | 05/04/2021 |
7821 | NGUYEN NGOC HANH LOAN | 800,000 | VND | 05/04/2021 |
7822 | Huynh Ha; hghcatha@outlook,com | 2,500,000 | VND | 05/04/2021 |
7823 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/04/2021 |
7824 | NGUYEN HOANG LAN | 500,000 | VND | 05/04/2021 |
7825 | Chị Hội, Chị Lan, Cô Giang - BN1255 | 500,000 | VND | 05/04/2021 |
7826 | Trương Kim Vy - BN1256 | 1,000,000 | VND | 05/04/2021 |
7827 | Ngô Thị Phượng - BN1257 | 1,000,000 | VND | 05/04/2021 |
7828 | Dế Choắt - BN1258 | 15,000,000 | VND | 05/04/2021 |
7829 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 04/04/2021 |
7830 | Ha Chi Kien | 100,000 | VND | 04/04/2021 |
7831 | Bui Dac Trong | 600,000 | VND | 04/04/2021 |
7832 | Nguyễn Thanh Đạo | 100,000 | VND | 04/04/2021 |
7833 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | 03/04/2021 |
7834 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 03/04/2021 |
7835 | Lương Thu Lợi | 100,000 | VND | 03/04/2021 |
7836 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 02/04/2021 |
7837 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 02/04/2021 |
7838 | NguyễnThị Thuận - BN1254 | 200,000 | VND | 02/04/2021 |
7839 | Đại Hy Vệ | 100,000 | VND | 02/04/2021 |
7840 | Nguyen Hoang Tu Anh | 100,000 | VND | 02/04/2021 |
7841 | Emi Le | 300,000 | VND | 01/04/2021 |
7842 | DUONG LAN | 1,000,000 | VND | 01/04/2021 |
7843 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 01/04/2021 |
7844 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 01/04/2021 |
7845 | Nguyễn Văn Bảnh - BN1253 | 200,000 | VND | 01/04/2021 |
7846 | Nguyen Van Lục | 20,000 | VND | 01/04/2021 |
7847 | Pham Phuong Thao | 300,000 | VND | 01/04/2021 |
7848 | Võ Lương Nhơn Nghĩa | 200,000 | VND | 01/04/2021 |
7849 | Phạm Đình Thảo | 600,000 | VND | 01/04/2021 |
7850 | NGUYEN HONG KIEN | 1,000,000 | VND | 31/03/2021 |
7851 | TRAN LE LAN | 500,000 | VND | 30/03/2021 |
7852 | Nguyen Thi Kim Phung | 1,000,000 | VND | 30/03/2021 |
7853 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 30/03/2021 |
7854 | GLOBALGIVING FOUNDATION, INC. | 6,600,790 | VND | 29/03/2021 |
7855 | MANSE NPHU | 200,000 | VND | 29/03/2021 |
7856 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 29/03/2021 |
7857 | Quang Ngoc Xuan | 500,000 | VND | 28/03/2021 |
7858 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 28/03/2021 |
7859 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 28/03/2021 |
7860 | Mạnh thường quân | 6,000,000 | VND | 27/03/2021 |
7861 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/03/2021 |
7862 | LnkNgoc | 100,000 | VND | 27/03/2021 |
7863 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 26/03/2021 |
7864 | LE THI PHUONG DUNG | 100,000 | VND | 26/03/2021 |
7865 | Mạnh thường quân | 800,000 | VND | 26/03/2021 |
7866 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 26/03/2021 |
7867 | Nguyễn Thị Xuân - BN1252 | 2,000,000 | VND | 26/03/2021 |
7868 | Thanh Cường | 1,000,000 | VND | 26/03/2021 |
7869 | Pham Quang Vu | 50,000 | VND | 26/03/2021 |
7870 | Co Dinh o Go Vap | 500,000 | VND | 25/03/2021 |
7871 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 25/03/2021 |
7872 | Trần Thị Khi - BN1250 | 2,000,000 | VND | 25/03/2021 |
7873 | DƯơng Ngọc Tuyền - BN1251 | 1,000,000 | VND | 25/03/2021 |
7874 | DANG QUANG SINH | 2,000,000 | VND | 24/03/2021 |
7875 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 24/03/2021 |
7876 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 24/03/2021 |
7877 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 23/03/2021 |
7878 | NgT Kiem Dung | 20,000,000 | VND | 23/03/2021 |
7879 | Bà Ngoại,bé Hinh,Tý,Cát Tường - BN1249 | 1,500,000 | VND | 22/03/2021 |
7880 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/03/2021 |
7881 | DANG THI CANH | 300,000 | VND | 22/03/2021 |
7882 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 22/03/2021 |
7883 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/03/2021 |
7884 | Doan Ngoc Nhu Quynh | 2,000,000 | VND | 22/03/2021 |
7885 | Dương Thy Dương | 200,000 | VND | 22/03/2021 |
7886 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 21/03/2021 |
7887 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 21/03/2021 |
7888 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 20/03/2021 |
7889 | BAC TRAN NGOC TAM | 20,000 | VND | 20/03/2021 |
7890 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 19/03/2021 |
7891 | Phan Van Niem va Phan Thi Thu | 500,000 | VND | 19/03/2021 |
7892 | Dieu Tu - Dieu Thai | 500,000 | VND | 19/03/2021 |
7893 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 19/03/2021 |
7894 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 18/03/2021 |
7895 | Co Lien Tien Q7 | 500,000 | VND | 17/03/2021 |
7896 | PHAM NGUYEN VAN KHANH | 300,000 | VND | 17/03/2021 |
7897 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 17/03/2021 |
7898 | Tran Huu Dieu Han | 500,000 | VND | 17/03/2021 |
7899 | Nguyễn Phúc Minh Ngọc - BN1247 | 2,000,000 | VND | 16/03/2021 |
7900 | Vũ Thị Kim Loan - BN1248 | 1,000,000 | VND | 16/03/2021 |
7901 | NGUYEN THI DUNG | 2,000,000 | VND | 16/03/2021 |
7902 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 16/03/2021 |
7903 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 16/03/2021 |
7904 | Do khai phan | 100,000 | VND | 16/03/2021 |
7905 | Lam Tieu Binh | 100,000 | VND | 16/03/2021 |
7906 | Tu Kim Ngan | 200,000 | VND | 16/03/2021 |
7907 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 15/03/2021 |
7908 | NGUYEN THI HAI | 200,000 | VND | 15/03/2021 |
7909 | TRAN THI NGOC TRAM | 200,000 | VND | 15/03/2021 |
7910 | NGUYEN NGOC HANH LOAN | 469,114 | VND | 15/03/2021 |
7911 | VO ANH QUANG VO LE THIEN PHAT | 200,000 | VND | 15/03/2021 |
7912 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 15/03/2021 |
7913 | MINH NGUYET | 389,000 | VND | 15/03/2021 |
7914 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 15/03/2021 |
7915 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 14/03/2021 |
7916 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 13/03/2021 |
7917 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 13/03/2021 |
7918 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 13/03/2021 |
7919 | VO THI THUY HANG | 200,000 | VND | 13/03/2021 |
7920 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 13/03/2021 |
7921 | Dang Ngoc Phu | 100,000 | VND | 13/03/2021 |
7922 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/03/2021 |
7923 | LUU NGUYEN PHUONG KHANH | 100,000 | VND | 12/03/2021 |
7924 | CHI NGA | 20,000,000 | VND | 12/03/2021 |
7925 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/03/2021 |
7926 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 11/03/2021 |
7927 | Dương Văn Phước - BN1242 | 1,000,000 | VND | 11/03/2021 |
7928 | Dương Văn Thành - BN1243 | 500,000 | VND | 11/03/2021 |
7929 | Dương Thị Bông - BN1244 | 500,000 | VND | 11/03/2021 |
7930 | Nguyễn Thị Thu Hằng - BN1245 | 500,000 | VND | 11/03/2021 |
7931 | Cty Vie Network - BN1246 | 3,000,000 | VND | 11/03/2021 |
7932 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/03/2021 |
7933 | Phan Huynh Tan Thinh | 500,000 | VND | 10/03/2021 |
7934 | KIM THANH Y | 1,200,000 | VND | 10/03/2021 |
7935 | thanh Binh 88 | 200,000 | VND | 10/03/2021 |
7936 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 10/03/2021 |
7937 | Cô Hà Thị Dậu - BN1240 | 3,000,000 | VND | 10/03/2021 |
7938 | Phương Anh - BN1241 | 1,000,000 | VND | 10/03/2021 |
7939 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 09/03/2021 |
7940 | NGUYEN THI THOI | 400,000 | VND | 09/03/2021 |
7941 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 09/03/2021 |
7942 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 09/03/2021 |
7943 | Tuan Oanh | 100,000 | VND | 09/03/2021 |
7944 | Truc | 200,000 | VND | 09/03/2021 |
7945 | Cô Lê Tuyết Bình - BN1239 | 6,000,000 | VND | 09/03/2021 |
7946 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/03/2021 |
7947 | NGUYEN THI THANH HAM | 200,000 | VND | 08/03/2021 |
7948 | DOAN THUC PHAN | 500,000 | VND | 08/03/2021 |
7949 | Nha | 200,000 | VND | 08/03/2021 |
7950 | HUYNH PHI HO | 500,000 | VND | 08/03/2021 |
7951 | GIP THI KIM DUNG | 200,000 | VND | 08/03/2021 |
7952 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 08/03/2021 |
7953 | Cô Phương - BN1238 | 1,000,000 | VND | 08/03/2021 |
7954 | Huynh Pham Thanh Tra | 1,000,000 | VND | 08/03/2021 |
7955 | Mạnh thường quân | 25,000 | VND | 07/03/2021 |
7956 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 07/03/2021 |
7957 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 07/03/2021 |
7958 | TRAN NGUYEN KIM PHUNG | 500,000 | VND | 07/03/2021 |
7959 | HUYNH QUANG LOI | 1,000,000 | VND | 07/03/2021 |
7960 | LUONG QUOC ANH KHOI | 3,000,000 | VND | 07/03/2021 |
7961 | Tran Le Thanh An | 50,000 | VND | 07/03/2021 |
7962 | Pham Quang Vu | 50,000 | VND | 07/03/2021 |
7963 | Mạnh thường quân | 10,000,000 | VND | 06/03/2021 |
7964 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 06/03/2021 |
7965 | DUONG VAN TRONG | 200,000 | VND | 06/03/2021 |
7966 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 06/03/2021 |
7967 | Pham Phuong Thao | 200,000 | VND | 06/03/2021 |
7968 | Duong Huy Ooh | 10,000,000 | VND | 05/03/2021 |
7969 | dong gop Quy Nam Phuong | 50,000 | VND | 05/03/2021 |
7970 | Huynh Ha; hghcatha@outlook,com | 2,500,000 | VND | 05/03/2021 |
7971 | MC VU MANH CUONG | 1,000,000 | VND | 05/03/2021 |
7972 | Mạnh thường quân | 1,500,000 | VND | 05/03/2021 |
7973 | Nguyen Van Anh | 200,000 | VND | 05/03/2021 |
7974 | Vũ Thị Đức - BN1234 | 3,000,000 | VND | 05/03/2021 |
7975 | Lê Ngọc Thông - BN1235 | 5,000,000 | VND | 05/03/2021 |
7976 | Chú Hội,Cô Lan - BN1236 | 500,000 | VND | 05/03/2021 |
7977 | Phương Nhi - BN1237 | 600,000 | VND | 05/03/2021 |
7978 | Dong Thi Hong Trinh | 100,000 | VND | 05/03/2021 |
7979 | Bui Thi Thanh Nga | 300,000 | VND | 05/03/2021 |
7980 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 04/03/2021 |
7981 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 04/03/2021 |
7982 | TRAN NGOC THU | 500,000 | VND | 04/03/2021 |
7983 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 04/03/2021 |
7984 | LE THI NGOC MAI | 1,000,000 | VND | 04/03/2021 |
7985 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 04/03/2021 |
7986 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 04/03/2021 |
7987 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 04/03/2021 |
7988 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 04/03/2021 |
7989 | Thành Nguyên - BN1232 | 200,000 | VND | 04/03/2021 |
7990 | Vũ Thị Đức - BN1233 | 500,000 | VND | 04/03/2021 |
7991 | Khanh Dong | 50,000 | VND | 04/03/2021 |
7992 | Dương Thy Dương | 200,000 | VND | 04/03/2021 |
7993 | Pham Thi Bich | 100,000 | VND | 04/03/2021 |
7994 | Tran Thi Thanh Tam | 50,000 | VND | 04/03/2021 |
7995 | Le Trung Tu (No.2778) | 500,000 | VND | 03/03/2021 |
7996 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 03/03/2021 |
7997 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 03/03/2021 |
7998 | Emi Le | 300,000 | VND | 03/03/2021 |
7999 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 03/03/2021 |
8000 | Ba Tran thi Kim Hue | 500,000 | VND | 03/03/2021 |
8001 | PHAM THI MINH QUANG | 500,000 | VND | 03/03/2021 |
8002 | Phạm Thị Tám, Mai, Ngọc - BN1228 | 5,000,000 | VND | 03/03/2021 |
8003 | Chú Mai Thi - BN1229 | 20,000,000 | VND | 03/03/2021 |
8004 | Nguyễn Thanh Giang - BN1230 | 500,000 | VND | 03/03/2021 |
8005 | Phật Tử Q3 - BN1231 | 400,000 | VND | 03/03/2021 |
8006 | Như Quỳnh | 100,000 | VND | 03/03/2021 |
8007 | Ninh Tran Nguyen Thu | 100,000 | VND | 03/03/2021 |
8008 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 02/03/2021 |
8009 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 02/03/2021 |
8010 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 02/03/2021 |
8011 | NGUYEN THI NGOC TRAN | 200,000 | VND | 02/03/2021 |
8012 | PHAM HUYEN TRAN | 200,000 | VND | 02/03/2021 |
8013 | Co Dinh o Go Vap | 500,000 | VND | 02/03/2021 |
8014 | CHAU VAN SI | 500,000 | VND | 02/03/2021 |
8015 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 01/03/2021 |
8016 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 01/03/2021 |
8017 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 100,000 | VND | 01/03/2021 |
8018 | VO ANH QUANGVO LE THIEN PHAT | 200,000 | VND | 01/03/2021 |
8019 | TRAN LE LAN | 500,000 | VND | 01/03/2021 |
8020 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 01/03/2021 |
8021 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 01/03/2021 |
8022 | HINH ICH XUYEN | 5,000,000 | VND | 01/03/2021 |
8023 | LIEN KHIEM | 500,000 | VND | 01/03/2021 |
8024 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 01/03/2021 |
8025 | Kim Nga - BN1227 | 2,000,000 | VND | 01/03/2021 |
8026 | Do Dang Khoa | 1,000 | VND | 01/03/2021 |
8027 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 28/02/2021 |
8028 | TU VAN TIEN | 500,000 | VND | 28/02/2021 |
8029 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 28/02/2021 |
8030 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 28/02/2021 |
8031 | Ho Thi Hoang Linh | 300,000 | VND | 28/02/2021 |
8032 | dang hoang long | 20,000 | VND | 28/02/2021 |
8033 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/02/2021 |
8034 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 27/02/2021 |
8035 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 27/02/2021 |
8036 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 27/02/2021 |
8037 | Mạnh thường quân | 60,000 | VND | 27/02/2021 |
8038 | NGUYEN CHI THIEN | 500,000 | VND | 27/02/2021 |
8039 | Tran Thi Huong Lan | 100,000 | VND | 27/02/2021 |
8040 | Duong Thi Kim Hieu | 10,000 | VND | 27/02/2021 |
8041 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 26/02/2021 |
8042 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/02/2021 |
8043 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 26/02/2021 |
8044 | THAI THOAI HOA | 10,000,000 | VND | 26/02/2021 |
8045 | DAO THI THAO | 500,000 | VND | 26/02/2021 |
8046 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | 26/02/2021 |
8047 | Lê Thị Hiền - BN 1224 | 500,000 | VND | 26/02/2021 |
8048 | Lê Ngọc Thông - BN 1225 | 5,000,000 | VND | 26/02/2021 |
8049 | Hiếu,Dung, Tùng, Trúc, Huệ - BN 1226 | 1,000,000 | VND | 26/02/2021 |
8050 | Ly Truong Thien | 100 | VND | 26/02/2021 |
8051 | Ly Truong Thien | 100 | VND | 26/02/2021 |
8052 | NGUYEN HONG KIEN | 1,000,000 | VND | 25/02/2021 |
8053 | NGUYEN THI QUYNH NHU | 200,000 | VND | 25/02/2021 |
8054 | Nguyen Thai Thanh | 300,000 | VND | 25/02/2021 |
8055 | NGUYEN THAI THANHLE THI HONG | 200,000 | VND | 25/02/2021 |
8056 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 25/02/2021 |
8057 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 25/02/2021 |
8058 | TRAN THI LE HOA | 500,000 | VND | 24/02/2021 |
8059 | NGUYEN THI NGOC HIEU | 2,000,000 | VND | 24/02/2021 |
8060 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 24/02/2021 |
8061 | VU NGOC QUYNH | 100,000 | VND | 24/02/2021 |
8062 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 24/02/2021 |
8063 | LYTHUCBINH | 300,000 | VND | 24/02/2021 |
8064 | Gd kinh thuy | 100,000,000 | VND | 24/02/2021 |
8065 | Song Zhong Wei | 1,000,000 | VND | 24/02/2021 |
8066 | Nguyễn Thị Hương - BN 1223 | 1,200,000 | VND | 24/02/2021 |
8067 | Nguyễn Hồng Anh | 50,000 | VND | 24/02/2021 |
8068 | Ninh Tran Nguyen Thu | 100,000 | VND | 24/02/2021 |
8069 | NGUYEN NHAT LAM + NGUYEN THANH TUNG | 400,000 | VND | 23/02/2021 |
8070 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 23/02/2021 |
8071 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 23/02/2021 |
8072 | Đinh Bá Ái - BN 1221 | 10,000,000 | VND | 23/02/2021 |
8073 | Đinh Thị Thương Thương - BN 1222 | 5,000,000 | VND | 23/02/2021 |
8074 | Hello | 100,000 | VND | 23/02/2021 |
8075 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 22/02/2021 |
8076 | EMI LE | 300,000 | VND | 22/02/2021 |
8077 | LE NGUYEN HONG VAN | 5,000,000 | VND | 22/02/2021 |
8078 | MR LY HAN COLP | 500,000 | VND | 22/02/2021 |
8079 | THAO NGOC TXNT | 300,000 | VND | 22/02/2021 |
8080 | Gd Don Nguyen | 500,000 | VND | 22/02/2021 |
8081 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/02/2021 |
8082 | Diệu Minh Vuông va Ngô Thành Nguyên - BN 1218 | 600,000 | VND | 22/02/2021 |
8083 | GĐ Ao Thị Ngọc Điệp - BN 1219 | 1,000,000 | VND | 22/02/2021 |
8084 | GĐ Ao Tấn Đạt - BN 1220 | 1,000,000 | VND | 22/02/2021 |
8085 | Bi Thị Thanh Nga | 300,000 | VND | 22/02/2021 |
8086 | Nguyen Huynh Thao Nguyen | 200,000 | VND | 22/02/2021 |
8087 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 21/02/2021 |
8088 | Tran Thi Hang | 500,000 | VND | 21/02/2021 |
8089 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 21/02/2021 |
8090 | Co Lien Tien Q7 | 50,000 | VND | 20/02/2021 |
8091 | Mạnh thường quân | 700,000 | VND | 20/02/2021 |
8092 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 20/02/2021 |
8093 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 20/02/2021 |
8094 | Mạnh thường quân | 5,000,000 | VND | 20/02/2021 |
8095 | Nguyen Hoang Tu Anh | 200,000 | VND | 20/02/2021 |
8096 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 19/02/2021 |
8097 | gia dinh Thanh Tam Thanh Tien Doan Trang | 500,000 | VND | 19/02/2021 |
8098 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 19/02/2021 |
8099 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 19/02/2021 |
8100 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 19/02/2021 |
8101 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 19/02/2021 |
8102 | TRAN HUONG | 500,000 | VND | 19/02/2021 |
8103 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 19/02/2021 |
8104 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 19/02/2021 |
8105 | GĐ Cô Chú Dzếch Tuyết Lan - BN 1215 | 500,000 | VND | 19/02/2021 |
8106 | Bill - BN 1216 | 300,000 | VND | 19/02/2021 |
8107 | Ball - BN 1217 | 300,000 | VND | 19/02/2021 |
8108 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 18/02/2021 |
8109 | HOANG THI PHUONG CHI | 200,000 | VND | 18/02/2021 |
8110 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 18/02/2021 |
8111 | Co Dinh o Go Vap | 500,000 | VND | 18/02/2021 |
8112 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 18/02/2021 |
8113 | Mạnh thường quân | 3,000,000 | VND | 18/02/2021 |
8114 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 18/02/2021 |
8115 | GĐ Chú Phan Thanh Hoàng - BN 1214 | 200,000 | VND | 18/02/2021 |
8116 | Ha Thi My Linh | 100,000 | VND | 18/02/2021 |
8117 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 17/02/2021 |
8118 | Mạnh thường quân | 349,021 | VND | 17/02/2021 |
8119 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 17/02/2021 |
8120 | Mạnh thường quân | 700,000 | VND | 17/02/2021 |
8121 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 500,000 | VND | 17/02/2021 |
8122 | NGUYEN THI DUNG | 2,000,000 | VND | 17/02/2021 |
8123 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 17/02/2021 |
8124 | Phật tử chùa Pháp Tam - BN 1208 | 1,000,000 | VND | 17/02/2021 |
8125 | GĐ Bà Võ Thị kim Châu - BN 1209 | 1,000,000 | VND | 17/02/2021 |
8126 | Chú Dương Văn Phước - BN 1210 | 1,000,000 | VND | 17/02/2021 |
8127 | Chú Dương Văn Bình - BN 1211 | 500,000 | VND | 17/02/2021 |
8128 | Dương Thị Bòng - BN 1212 | 500,000 | VND | 17/02/2021 |
8129 | Nguyễn trương Hữu Phúc - BN 1213 | 500,000 | VND | 17/02/2021 |
8130 | Vuong Thi Thu | 500,000 | VND | 17/02/2021 |
8131 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 16/02/2021 |
8132 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 16/02/2021 |
8133 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 16/02/2021 |
8134 | Khánh An - BN 1207 | 500,000 | VND | 16/02/2021 |
8135 | Pham Do The Bao | 200,000 | VND | 16/02/2021 |
8136 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 15/02/2021 |
8137 | Khoi Nguyen | 50,000 | VND | 15/02/2021 |
8138 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 14/02/2021 |
8139 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 14/02/2021 |
8140 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 14/02/2021 |
8141 | pham hai au | 300,000 | VND | 14/02/2021 |
8142 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 13/02/2021 |
8143 | PHAM THANH XUAN | 100,000 | VND | 13/02/2021 |
8144 | Do khai phan | 100,000 | VND | 12/02/2021 |
8145 | pham hai au | 90,000 | VND | 12/02/2021 |
8146 | pham hai au | 100,000 | VND | 12/02/2021 |
8147 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 12/02/2021 |
8148 | VO ANH QUANGVO LE THIEN PHAT | 50,000 | VND | 12/02/2021 |
8149 | Dieu Xuan | 20,000 | VND | 12/02/2021 |
8150 | NGUYEN THAI THANH | 98,000 | VND | 12/02/2021 |
8151 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 12/02/2021 |
8152 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/02/2021 |
8153 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 12/02/2021 |
8154 | DUONG THI THU THUY | 50,000 | VND | 12/02/2021 |
8155 | Lam Tieu Binh | 100,000 | VND | 12/02/2021 |
8156 | DONG XUAN LAN | 100,000 | VND | 11/02/2021 |
8157 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 11/02/2021 |
8158 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/02/2021 |
8159 | HINH ICH XUYEN | 10,000,000 | VND | 09/02/2021 |
8160 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 09/02/2021 |
8161 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 09/02/2021 |
8162 | pham hai au | 7,500 | VND | 09/02/2021 |
8163 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 09/02/2021 |
8164 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 09/02/2021 |
8165 | DUONG THI THU THUY | 100,000 | VND | 09/02/2021 |
8166 | LUU AI DOANH - GD Y, TAM, DAM | 30,000,000 | VND | 08/02/2021 |
8167 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/02/2021 |
8168 | NGUYEN THAI THANH | 300,000 | VND | 08/02/2021 |
8169 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 08/02/2021 |
8170 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/02/2021 |
8171 | Vũ Thị Thái Bình - BN 1206 | 1,000,000 | VND | 08/02/2021 |
8172 | V Lương Nhơn Nghĩa | 200,000 | VND | 08/02/2021 |
8173 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 07/02/2021 |
8174 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 07/02/2021 |
8175 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 07/02/2021 |
8176 | MAI NGOC TRAM ANH | 500,000 | VND | 07/02/2021 |
8177 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 07/02/2021 |
8178 | Bi Thị Thanh Nga | 300,000 | VND | 07/02/2021 |
8179 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 06/02/2021 |
8180 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 06/02/2021 |
8181 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 06/02/2021 |
8182 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/02/2021 |
8183 | HUYNH GIA HONG CAT HA | 2,500,000 | VND | 05/02/2021 |
8184 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | 05/02/2021 |
8185 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/02/2021 |
8186 | Chị Hội - Cô Giang - BN 1205 | 300,000 | VND | 05/02/2021 |
8187 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 04/02/2021 |
8188 | TRAN UYEN NGHI | 50,000 | VND | 04/02/2021 |
8189 | NGUYEN THAI THANH | 300,000 | VND | 04/02/2021 |
8190 | VO THI THUY HONG0 | 600,000 | VND | 04/02/2021 |
8191 | Quach Nhu Long | 200,000 | VND | 04/02/2021 |
8192 | Vuong Song My | 200,000 | VND | 04/02/2021 |
8193 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 04/02/2021 |
8194 | TRAN BAO THACH | 50,000 | VND | 04/02/2021 |
8195 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 04/02/2021 |
8196 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 04/02/2021 |
8197 | Lyly | 600,000 | VND | 04/02/2021 |
8198 | pham hai au | 100,000 | VND | 04/02/2021 |
8199 | Le Thi Hoa | 500,000 | VND | 04/02/2021 |
8200 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 03/02/2021 |
8201 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 03/02/2021 |
8202 | NGUYEN DUC QUANG | 200,000 | VND | 03/02/2021 |
8203 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 03/02/2021 |
8204 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 03/02/2021 |
8205 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 02/02/2021 |
8206 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 02/02/2021 |
8207 | Mạnh thường quân | 650,000 | VND | 02/02/2021 |
8208 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 02/02/2021 |
8209 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 01/02/2021 |
8210 | Ngoc Thanh | 600,000 | VND | 01/02/2021 |
8211 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 01/02/2021 |
8212 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 01/02/2021 |
8213 | BTram Duyen Chau Tao Hi Huyen Bin Boi Phung Bich | 500,000 | VND | 01/02/2021 |
8214 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 01/02/2021 |
8215 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 01/02/2021 |
8216 | Bạn xem đài - BN 1204 | 500,000 | VND | 01/02/2021 |
8217 | Ninh Tran Nguyen Thu | 100,000 | VND | 01/02/2021 |
8218 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 31/01/2021 |
8219 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 31/01/2021 |
8220 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 30/01/2021 |
8221 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 30/01/2021 |
8222 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 29/01/2021 |
8223 | NGUYEN QUANG TRUONG | 10,000,000 | VND | 29/01/2021 |
8224 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 29/01/2021 |
8225 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | 29/01/2021 |
8226 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 29/01/2021 |
8227 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 28/01/2021 |
8228 | NGUYEN NGOC HANH LOAN | 403,954 | VND | 28/01/2021 |
8229 | PHAM NGUYEN VAN KHANH | 200,000 | VND | 28/01/2021 |
8230 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 28/01/2021 |
8231 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/01/2021 |
8232 | Pham khanh vy - NGUYEN VAN TAM | 300,000 | VND | 27/01/2021 |
8233 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 27/01/2021 |
8234 | Vũ Thị Xuân Nguyệt - BN1203 | 500,000 | VND | 27/01/2021 |
8235 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/01/2021 |
8236 | Nguyen Thi Thu Van | 1,000,000 | VND | 26/01/2021 |
8237 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 26/01/2021 |
8238 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 26/01/2021 |
8239 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 25/01/2021 |
8240 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 24/01/2021 |
8241 | Tran Thi Hang | 500,000 | VND | 24/01/2021 |
8242 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 24/01/2021 |
8243 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 23/01/2021 |
8244 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 23/01/2021 |
8245 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 23/01/2021 |
8246 | Vo Luong Nhon Nghia | 200,000 | VND | 23/01/2021 |
8247 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/01/2021 |
8248 | Co Lien Tien Q7 | 500,000 | VND | 22/01/2021 |
8249 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/01/2021 |
8250 | Phạm Văn hiền - BN1201 | 3,000,000 | VND | 22/01/2021 |
8251 | Nguyễn Thị Long - BN1202 | 2,000,000 | VND | 22/01/2021 |
8252 | pham hai au | 300,000 | VND | 22/01/2021 |
8253 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 21/01/2021 |
8254 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 21/01/2021 |
8255 | TRAN HUONG | 500,000 | VND | 21/01/2021 |
8256 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 21/01/2021 |
8257 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 20/01/2021 |
8258 | gia dinh Thanh Tam Thanh Tien Doan Trang | 1,000,000 | VND | 20/01/2021 |
8259 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 20/01/2021 |
8260 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 20/01/2021 |
8261 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 19/01/2021 |
8262 | HOANG THI PHUONG CHI | 1,000,000 | VND | 19/01/2021 |
8263 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 19/01/2021 |
8264 | Co Dinh o Go Vap | 500,000 | VND | 19/01/2021 |
8265 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 19/01/2021 |
8266 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 19/01/2021 |
8267 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 19/01/2021 |
8268 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 18/01/2021 |
8269 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 200,000 | VND | 18/01/2021 |
8270 | NGUYEN THI DUNG | 2,000,000 | VND | 18/01/2021 |
8271 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 18/01/2021 |
8272 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 17/01/2021 |
8273 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 17/01/2021 |
8274 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 17/01/2021 |
8275 | Mạnh thường quân | 2,500,000 | VND | 17/01/2021 |
8276 | Khoi Nguyen | 500,000 | VND | 16/01/2021 |
8277 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 16/01/2021 |
8278 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 16/01/2021 |
8279 | Bui Thi Thanh Nga | 300,000 | VND | 16/01/2021 |
8280 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 15/01/2021 |
8281 | Mạnh thường quân | 107,800 | VND | 15/01/2021 |
8282 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 15/01/2021 |
8283 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 15/01/2021 |
8284 | Ninh Tran Nguyen Thu | 50,000 | VND | 15/01/2021 |
8285 | Lam Tieu Binh | 100,000 | VND | 15/01/2021 |
8286 | Lam Tieu Binh | 100,000 | VND | 15/01/2021 |
8287 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 14/01/2021 |
8288 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 14/01/2021 |
8289 | DUONG THI THU THUY | 100,000 | VND | 14/01/2021 |
8290 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 14/01/2021 |
8291 | PHAM THANH XUAN | 500,000 | VND | 14/01/2021 |
8292 | Ủng hộ Quỹ Nam Phương- | 500,000 | VND | 13/01/2021 |
8293 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 13/01/2021 |
8294 | VO ANH QUANGVO LE THIEN PHAT | 200,000 | VND | 13/01/2021 |
8295 | Dieu Xuan | 500,000 | VND | 13/01/2021 |
8296 | NGUYEN THAI THANH | 300,000 | VND | 13/01/2021 |
8297 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 13/01/2021 |
8298 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/01/2021 |
8299 | NGUYEN ANH TUAN | 500,000 | VND | 12/01/2021 |
8300 | TRAN THI LIEN | 20,000,000 | VND | 12/01/2021 |
8301 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/01/2021 |
8302 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 12/01/2021 |
8303 | DONG XUAN LAN | 500,000 | VND | 12/01/2021 |
8304 | Nguyễn Thị Chín - BN1199 | 2,000,000 | VND | 12/01/2021 |
8305 | Trương Hồ Thị Phẩm Hạnh - BN1200 | 2,000,000 | VND | 12/01/2021 |
8306 | NGUYEN THI THANH TRUC | 1,000,000 | VND | 11/01/2021 |
8307 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 11/01/2021 |
8308 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 11/01/2021 |
8309 | Thanh Cuong | 1,000,000 | VND | 11/01/2021 |
8310 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/01/2021 |
8311 | Mạnh thường quân | 150,000 | VND | 10/01/2021 |
8312 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/01/2021 |
8313 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 09/01/2021 |
8314 | DUONG VAN TRONG | 300,000 | VND | 09/01/2021 |
8315 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/01/2021 |
8316 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/01/2021 |
8317 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 08/01/2021 |
8318 | Chú Dương Văn Phước - BN1196 | 1,000,000 | VND | 08/01/2021 |
8319 | Dương Văn Thành - BN1197 | 500,000 | VND | 08/01/2021 |
8320 | Dương Thị Bong - BN1198 | 500,000 | VND | 08/01/2021 |
8321 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 07/01/2021 |
8322 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 07/01/2021 |
8323 | NGUYEN THI MY HA | 100,000 | VND | 07/01/2021 |
8324 | NGUYEN VAN THANH | 300,000 | VND | 07/01/2021 |
8325 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 07/01/2021 |
8326 | Cô Tùng Ly - BN1194 | 2,050,000 | VND | 07/01/2021 |
8327 | Cô Nguyễn Bích Thủy - BN 1195 | 2,000,000 | VND | 07/01/2021 |
8328 | NGUYET NGUYEN | 300,000 | VND | 06/01/2021 |
8329 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 06/01/2021 |
8330 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 06/01/2021 |
8331 | Nha minh | 120,000 | VND | 06/01/2021 |
8332 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/01/2021 |
8333 | HOANG THE QUAN | 1,000,000 | VND | 05/01/2021 |
8334 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 05/01/2021 |
8335 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/01/2021 |
8336 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 05/01/2021 |
8337 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 05/01/2021 |
8338 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 05/01/2021 |
8339 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/01/2021 |
8340 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 05/01/2021 |
8341 | Huynh Ha; hghcatha@outlook,com | 2,500,000 | VND | 05/01/2021 |
8342 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 04/01/2021 |
8343 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 200,000 | VND | 04/01/2021 |
8344 | Mạnh thường quân | 3,000,000 | VND | 04/01/2021 |
8345 | Doan Thi Thu Thanh | 1,000,000 | VND | 04/01/2021 |
8346 | LE THI LE TAM | 2,000,000 | VND | 04/01/2021 |
8347 | THAO NGOC | 300,000 | VND | 04/01/2021 |
8348 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 04/01/2021 |
8349 | Khánh An - BN1191 | 200,000 | VND | 04/01/2021 |
8350 | Chị Hội - Cô Giang - BN1192 | 300,000 | VND | 04/01/2021 |
8351 | Siece lot - BN1193 | 300,000 | VND | 04/01/2021 |
8352 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 03/01/2021 |
8353 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 03/01/2021 |
8354 | VO HO TRONG VINH QUYEN | 200,000 | VND | 03/01/2021 |
8355 | Vuong song my - QUACH TRIEN KHUON | 400,000 | VND | 03/01/2021 |
8356 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 03/01/2021 |
8357 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 03/01/2021 |
8358 | Mạnh thường quân | 500,008 | VND | 03/01/2021 |
8359 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 02/01/2021 |
8360 | Quach nhu long - QUACH TRIEN KHUON | 200,000 | VND | 02/01/2021 |
8361 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 02/01/2021 |
8362 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 01/01/2021 |
8363 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | 01/01/2021 |
8364 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 31/12/2020 |
8365 | NGUYEN HONG KIEN | 1,000,000 | VND | 31/12/2020 |
8366 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 31/12/2020 |
8367 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 31/12/2020 |
8368 | Dinh Thi Hoa | 1,000,000 | VND | 31/12/2020 |
8369 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 31/12/2020 |
8370 | Dieu Xuan | 500,000 | VND | 31/12/2020 |
8371 | Lyly | 600,000 | VND | 30/12/2020 |
8372 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 30/12/2020 |
8373 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 29/12/2020 |
8374 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 29/12/2020 |
8375 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 29/12/2020 |
8376 | Quynh Chi | 500,000 | VND | 28/12/2020 |
8377 | NGUYEN THAI THANH | 300,000 | VND | 28/12/2020 |
8378 | PHAM NGUYEN VAN KHANH | 200,000 | VND | 28/12/2020 |
8379 | Thai Hoa | 1,000,000 | VND | 28/12/2020 |
8380 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 28/12/2020 |
8381 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/12/2020 |
8382 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 26/12/2020 |
8383 | TRAN QUOC BAO | 1,000,000 | VND | 26/12/2020 |
8384 | Phan Huynh Tan Thinh | 500,000 | VND | 26/12/2020 |
8385 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/12/2020 |
8386 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 26/12/2020 |
8387 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/12/2020 |
8388 | LAM QUOC HUY | 500,000 | VND | 26/12/2020 |
8389 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/12/2020 |
8390 | Bui Thi Thanh Nga | 300,000 | VND | 26/12/2020 |
8391 | Huyền Tôn Nữ Thúy Mai - BN1189 | 500,000 | VND | 25/12/2020 |
8392 | Hồ Thị Mỹ Dung - BN1190 | 500,000 | VND | 25/12/2020 |
8393 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 25/12/2020 |
8394 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 25/12/2020 |
8395 | BS TRACE | 50,000 | VND | 25/12/2020 |
8396 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 25/12/2020 |
8397 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 25/12/2020 |
8398 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 24/12/2020 |
8399 | Mạnh thường quân | 1,600,000 | VND | 24/12/2020 |
8400 | NGO KHANH DUY | 500,000 | VND | 24/12/2020 |
8401 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 24/12/2020 |
8402 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 24/12/2020 |
8403 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 24/12/2020 |
8404 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 23/12/2020 |
8405 | NGUYEN THI THOI | 400,000 | VND | 23/12/2020 |
8406 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 23/12/2020 |
8407 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 23/12/2020 |
8408 | Co Lien Tien | 500,000 | VND | 23/12/2020 |
8409 | Nguyễn Ngọc lan - BN1188 | 2,000,000 | VND | 22/12/2020 |
8410 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/12/2020 |
8411 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 22/12/2020 |
8412 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/12/2020 |
8413 | Yoyo | 500,000 | VND | 22/12/2020 |
8414 | Mạnh thường quân | 150,000 | VND | 21/12/2020 |
8415 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 21/12/2020 |
8416 | Bui cong Huan | 200,000 | VND | 21/12/2020 |
8417 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 21/12/2020 |
8418 | Phan Thi Ngoc Bich | 500,000 | VND | 21/12/2020 |
8419 | Thuan ptm | 500,000 | VND | 20/12/2020 |
8420 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 19/12/2020 |
8421 | Kim Thi Hong Van | 200,000 | VND | 19/12/2020 |
8422 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 18/12/2020 |
8423 | HOANG THE QUAN | 1,000,000 | VND | 18/12/2020 |
8424 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 18/12/2020 |
8425 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 17/12/2020 |
8426 | Bùi Ngọc Anh | 3,000,000 | VND | 17/12/2020 |
8427 | VO ANH QUANG NGUYEN THI TUY | 200,000 | VND | 16/12/2020 |
8428 | TANG LE KIM PHUNG | 200,000 | VND | 16/12/2020 |
8429 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 16/12/2020 |
8430 | The Scent Shop | 1,000,000 | VND | 15/12/2020 |
8431 | Vy Tran,0902246096 | 200,000 | VND | 15/12/2020 |
8432 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 15/12/2020 |
8433 | TRAN NGOC TRUONG DUY | 4,000,000 | VND | 15/12/2020 |
8434 | PHUONG DUNG :500.000 VND, DO THI THUY:100.000VND ,THANH LOAN:100.000 VND | 700,000 | VND | 15/12/2020 |
8435 | QUANG NGOC XUAN | 500,000 | VND | 15/12/2020 |
8436 | QUANG NGOC THU | 500,000 | VND | 15/12/2020 |
8437 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 15/12/2020 |
8438 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 15/12/2020 |
8439 | Lam Tieu Binh | 100,000 | VND | 15/12/2020 |
8440 | Đỗ Khải Phấn | 100,000 | VND | 15/12/2020 |
8441 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 14/12/2020 |
8442 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 14/12/2020 |
8443 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 14/12/2020 |
8444 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 13/12/2020 |
8445 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 13/12/2020 |
8446 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 13/12/2020 |
8447 | Trần Đăng Quang | 100,000 | VND | 13/12/2020 |
8448 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/12/2020 |
8449 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/12/2020 |
8450 | Nguyễn Quốc Tú - BN1187 | 500,000 | VND | 11/12/2020 |
8451 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 11/12/2020 |
8452 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 11/12/2020 |
8453 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 11/12/2020 |
8454 | Dương văn Phước - BN1186 | 1,000,000 | VND | 10/12/2020 |
8455 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/12/2020 |
8456 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/12/2020 |
8457 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/12/2020 |
8458 | NGUYEN THAI THANH | 200,000 | VND | 10/12/2020 |
8459 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/12/2020 |
8460 | Thanh Cường | 1,000,000 | VND | 09/12/2020 |
8461 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 09/12/2020 |
8462 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 100,000 | VND | 09/12/2020 |
8463 | LE THI THANH THUY | 300,000 | VND | 09/12/2020 |
8464 | NGUYEN THI BICH THANH | 5,000,000 | VND | 09/12/2020 |
8465 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 09/12/2020 |
8466 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 09/12/2020 |
8467 | NGUYEN THI TUYET THANH | 2,000,000 | VND | 09/12/2020 |
8468 | Chị Hội- Cô Giang - BN1185 | 300,000 | VND | 08/12/2020 |
8469 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 08/12/2020 |
8470 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 08/12/2020 |
8471 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/12/2020 |
8472 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/12/2020 |
8473 | YPO&YPO Gold Vietnam 2020 | 1,000 | USD | 07/12/2020 |
8474 | Dinh Ba Thanh matched donation to YPO | 1,000 | USD | 07/12/2020 |
8475 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 07/12/2020 |
8476 | NGUYEN THAI THANH | 200,000 | VND | 07/12/2020 |
8477 | NGUYEN NGOC HANH LOAN | 310,000 | VND | 07/12/2020 |
8478 | LUU THANH THUAN | 500,000 | VND | 07/12/2020 |
8479 | GIP THI KIM DUNG | 200,000 | VND | 07/12/2020 |
8480 | nguyen van thanh | 500,000 | VND | 07/12/2020 |
8481 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 07/12/2020 |
8482 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 07/12/2020 |
8483 | Lien Tien q7 | 500,000 | VND | 07/12/2020 |
8484 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 06/12/2020 |
8485 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 06/12/2020 |
8486 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 06/12/2020 |
8487 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/12/2020 |
8488 | Mạnh thường quân | 5,000,000 | VND | 05/12/2020 |
8489 | Huynh Ha; hghcatha@outlook,com T12/20 | 2,000,000 | VND | 05/12/2020 |
8490 | Nguyễn Minh Thông | 50,000 | VND | 05/12/2020 |
8491 | Bui Thi Thanh Nga | 200,000 | VND | 05/12/2020 |
8492 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 04/12/2020 |
8493 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 04/12/2020 |
8494 | Vc Mai Nguyen, Thanh Duong | 500,000 | VND | 04/12/2020 |
8495 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 04/12/2020 |
8496 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 04/12/2020 |
8497 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 04/12/2020 |
8498 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 04/12/2020 |
8499 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 04/12/2020 |
8500 | Lâm Nguyễn Phương Thảo | 1,000,000 | VND | 04/12/2020 |
8501 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 03/12/2020 |
8502 | NGUYEN THI NAM | 300,000 | VND | 03/12/2020 |
8503 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 03/12/2020 |
8504 | Mạnh thường quân | 600,000 | VND | 03/12/2020 |
8505 | TRAN NGUYEN HAI NHI | 100,000 | VND | 03/12/2020 |
8506 | Mạnh thường quân | 25,000 | VND | 03/12/2020 |
8507 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 03/12/2020 |
8508 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 03/12/2020 |
8509 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 03/12/2020 |
8510 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 03/12/2020 |
8511 | Vũ Thị Kim Loan - BN1181 | 500,000 | VND | 02/12/2020 |
8512 | QUACH NHU LONG - QUACH TRIEN KHUON | 200,000 | VND | 02/12/2020 |
8513 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 02/12/2020 |
8514 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 02/12/2020 |
8515 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 1,212 | VND | 02/12/2020 |
8516 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 01/12/2020 |
8517 | THAI THOAI HOA Q11 | 10,000,000 | VND | 01/12/2020 |
8518 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | 01/12/2020 |
8519 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | 01/12/2020 |
8520 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 01/12/2020 |
8521 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 01/12/2020 |
8522 | MR OO MAUNG PYAY PHYOLP | 10,000,000 | VND | 30/11/2020 |
8523 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 30/11/2020 |
8524 | VO ANH QUANGVO LE THIEN PHAT | 200,000 | VND | 30/11/2020 |
8525 | VO ANH QUANG | 100,000 | VND | 30/11/2020 |
8526 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 30/11/2020 |
8527 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 30/11/2020 |
8528 | Lam Vy Da | 20,000,000 | VND | 30/11/2020 |
8529 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 29/11/2020 |
8530 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 29/11/2020 |
8531 | Vy Tran | 200,000 | VND | 29/11/2020 |
8532 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 29/11/2020 |
8533 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 29/11/2020 |
8534 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 28/11/2020 |
8535 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 28/11/2020 |
8536 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 28/11/2020 |
8537 | Võ Lương Nhơn Nghĩa | 100,000 | VND | 28/11/2020 |
8538 | Lâm Quốc Duy | 200,000 | VND | 27/11/2020 |
8539 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/11/2020 |
8540 | VY CHI TAO BICH TRAMANH THUY TUNG PHUNGCHI CHAUDUYEN HUYEN HANH LINH QUYNH | 1,000,000 | VND | 27/11/2020 |
8541 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 27/11/2020 |
8542 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/11/2020 |
8543 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/11/2020 |
8544 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/11/2020 |
8545 | Mạnh thường quân | 107,800 | VND | 25/11/2020 |
8546 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 25/11/2020 |
8547 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 100,000 | VND | 25/11/2020 |
8548 | NGUYEN MINH PHUOC | 500,000 | VND | 25/11/2020 |
8549 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 25/11/2020 |
8550 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 24/11/2020 |
8551 | Sofia Huynh Vo | 2,000,000 | VND | 24/11/2020 |
8552 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 24/11/2020 |
8553 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 23/11/2020 |
8554 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 23/11/2020 |
8555 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 23/11/2020 |
8556 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 23/11/2020 |
8557 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 23/11/2020 |
8558 | Lưu Văn Nhạn và Tô Thị Kim Hồng | 10,000,000 | VND | 23/11/2020 |
8559 | Vũ Thị Kim Loan | 500,000 | VND | 23/11/2020 |
8560 | Khánh An | 100,000 | VND | 23/11/2020 |
8561 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/11/2020 |
8562 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/11/2020 |
8563 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 22/11/2020 |
8564 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 21/11/2020 |
8565 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 20/11/2020 |
8566 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 20/11/2020 |
8567 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 20/11/2020 |
8568 | Co Dinh o Go Vap | 500,000 | VND | 19/11/2020 |
8569 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 19/11/2020 |
8570 | TRAN PHAN HOANG YEN | 2,000,000 | VND | 19/11/2020 |
8571 | TANG LE KIM PHUNG | 200,000 | VND | 19/11/2020 |
8572 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 19/11/2020 |
8573 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 19/11/2020 |
8574 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 18/11/2020 |
8575 | Tung Mai Lam | 300,000 | VND | 18/11/2020 |
8576 | Lý Thị Ngọc Thanh | 500,000 | VND | 17/11/2020 |
8577 | Bác Dư | 1,000,000 | VND | 16/11/2020 |
8578 | TRAN | 200,000 | VND | 15/11/2020 |
8579 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 15/11/2020 |
8580 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 15/11/2020 |
8581 | Tran thi Kim Hue | 500,000 | VND | 15/11/2020 |
8582 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 15/11/2020 |
8583 | Lam Tieu Binh | 100,000 | VND | 15/11/2020 |
8584 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 14/11/2020 |
8585 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 14/11/2020 |
8586 | Nguyen Thai Thanh | 100,000 | VND | 13/11/2020 |
8587 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 13/11/2020 |
8588 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 13/11/2020 |
8589 | NGUYEN THANH CUONG | 800,000 | VND | 13/11/2020 |
8590 | NGUYEN THANH CUONG | 900,000 | VND | 13/11/2020 |
8591 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 13/11/2020 |
8592 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/11/2020 |
8593 | NGUYEN THI DUNG | 2,000,000 | VND | 12/11/2020 |
8594 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/11/2020 |
8595 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/11/2020 |
8596 | Trinh Minh Quan | 500,000 | VND | 12/11/2020 |
8597 | Mạnh thường quân | 3,000,000 | VND | 11/11/2020 |
8598 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 11/11/2020 |
8599 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 11/11/2020 |
8600 | NGUYEN THAI THANH | 100,000 | VND | 10/11/2020 |
8601 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 100,000 | VND | 10/11/2020 |
8602 | DUONG THANH DIEN | 100,000 | VND | 10/11/2020 |
8603 | DUONG THI THU THUY | 100,000 | VND | 10/11/2020 |
8604 | Dương Văn Phước | 1,000,000 | VND | 10/11/2020 |
8605 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 09/11/2020 |
8606 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 09/11/2020 |
8607 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 08/11/2020 |
8608 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/11/2020 |
8609 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 07/11/2020 |
8610 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 07/11/2020 |
8611 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 07/11/2020 |
8612 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 06/11/2020 |
8613 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 06/11/2020 |
8614 | GIP THI KIM DUNG | 200,000 | VND | 06/11/2020 |
8615 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 06/11/2020 |
8616 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 06/11/2020 |
8617 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 06/11/2020 |
8618 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 06/11/2020 |
8619 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 06/11/2020 |
8620 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/11/2020 |
8621 | Huynh Ha; hghcatha@outlook,com T11/20 | 2,000,000 | VND | 05/11/2020 |
8622 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/11/2020 |
8623 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 05/11/2020 |
8624 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/11/2020 |
8625 | Chị Hội + Cô Giang | 300,000 | VND | 05/11/2020 |
8626 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 04/11/2020 |
8627 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 04/11/2020 |
8628 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 04/11/2020 |
8629 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 04/11/2020 |
8630 | Nguyễn Ngọc Lan | 2,000,000 | VND | 04/11/2020 |
8631 | NGUYEN NGOC HANH LOAN | 500,000 | VND | 03/11/2020 |
8632 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 03/11/2020 |
8633 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 03/11/2020 |
8634 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 03/11/2020 |
8635 | CTY CP TON DONG A | 362,000,000 | VND | 03/11/2020 |
8636 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 03/11/2020 |
8637 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 02/11/2020 |
8638 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 02/11/2020 |
8639 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 02/11/2020 |
8640 | LO DANG MY VAN | 200,000 | VND | 02/11/2020 |
8641 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | 02/11/2020 |
8642 | Tran Cam Tu | 500,000 | VND | 02/11/2020 |
8643 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 02/11/2020 |
8644 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 02/11/2020 |
8645 | Quang Lệ, Cát Phụng | 300,000 | VND | 02/11/2020 |
8646 | Đoàn Thị Phượng | 700,000 | VND | 02/11/2020 |
8647 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 01/11/2020 |
8648 | QUACH NHU LONG | 200,000 | VND | 01/11/2020 |
8649 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 01/11/2020 |
8650 | Mạnh thường quân | 30,000 | VND | 01/11/2020 |
8651 | TRAN PHAN HOANG YEN | 2,000,000 | VND | 01/11/2020 |
8652 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 01/11/2020 |
8653 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 01/11/2020 |
8654 | Kiều Minh Nhật | 50,000 | VND | 01/11/2020 |
8655 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 31/10/2020 |
8656 | QUACH NHU LONG | 200,000 | VND | 31/10/2020 |
8657 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 31/10/2020 |
8658 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 31/10/2020 |
8659 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 30/10/2020 |
8660 | PHAM NGUYEN VAN KHANH | 200,000 | VND | 30/10/2020 |
8661 | Phan Van Niem | 500,000 | VND | 30/10/2020 |
8662 | Phan Huynh Tan Thinh | 500,000 | VND | 30/10/2020 |
8663 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 30/10/2020 |
8664 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 29/10/2020 |
8665 | Mạnh thường quân | 3,200,000 | VND | 29/10/2020 |
8666 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 29/10/2020 |
8667 | Cô Diệu Thanh, Mỹ Ngọc, Kim Anh, Thọ Hòa, Tú Anh, Lê Mai, Chị Yên, Phương Dung | 24,000,000 | VND | 29/10/2020 |
8668 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 28/10/2020 |
8669 | NGUYEN THAI THANH | 200,000 | VND | 28/10/2020 |
8670 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 28/10/2020 |
8671 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 28/10/2020 |
8672 | Nguyen Nguyet Lang | 1,000,000 | VND | 27/10/2020 |
8673 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/10/2020 |
8674 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/10/2020 |
8675 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/10/2020 |
8676 | Mạnh thường quân | 3,000,000 | VND | 26/10/2020 |
8677 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/10/2020 |
8678 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 25/10/2020 |
8679 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 24/10/2020 |
8680 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 24/10/2020 |
8681 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 24/10/2020 |
8682 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 23/10/2020 |
8683 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 23/10/2020 |
8684 | Lam Thi Yen | 300,000 | VND | 23/10/2020 |
8685 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/10/2020 |
8686 | Phan Huynh Tan Thinh | 500,000 | VND | 22/10/2020 |
8687 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/10/2020 |
8688 | TANG LE KIM PHUNG | 300,000 | VND | 22/10/2020 |
8689 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/10/2020 |
8690 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 21/10/2020 |
8691 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 21/10/2020 |
8692 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 21/10/2020 |
8693 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 20/10/2020 |
8694 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 20/10/2020 |
8695 | NGUYEN HONG KIEN | 1,000,000 | VND | 20/10/2020 |
8696 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 20/10/2020 |
8697 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 19/10/2020 |
8698 | Co Lien Tien | 500,000 | VND | 19/10/2020 |
8699 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 19/10/2020 |
8700 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 19/10/2020 |
8701 | Thuan ptm | 500,000 | VND | 19/10/2020 |
8702 | Thuan ptm | 500,000 | VND | 19/10/2020 |
8703 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 18/10/2020 |
8704 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 18/10/2020 |
8705 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 17/10/2020 |
8706 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 17/10/2020 |
8707 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 16/10/2020 |
8708 | LA NGOC TUYEN | 500,000 | VND | 16/10/2020 |
8709 | TRAN THI MY TRA | 500,000 | VND | 16/10/2020 |
8710 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 16/10/2020 |
8711 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 16/10/2020 |
8712 | Nhom Dieu Nguyet | 1,000,000 | VND | 16/10/2020 |
8713 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 16/10/2020 |
8714 | TU VAN TIEN | 494,500 | VND | 16/10/2020 |
8715 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 16/10/2020 |
8716 | Ngo Thanh Liem | 1,000,000 | VND | 15/10/2020 |
8717 | Gia dinh Minh, Anh, Tuyet, Mai | 500,000 | VND | 15/10/2020 |
8718 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 15/10/2020 |
8719 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 15/10/2020 |
8720 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 14/10/2020 |
8721 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 14/10/2020 |
8722 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 13/10/2020 |
8723 | BUI THI NGOC BICH | 1,000,000 | VND | 13/10/2020 |
8724 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 13/10/2020 |
8725 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 13/10/2020 |
8726 | NGUYEN TRONG DAT | 500,000 | VND | 12/10/2020 |
8727 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/10/2020 |
8728 | NGUYEN THAI THANH | 200,000 | VND | 12/10/2020 |
8729 | NGUYEN THI KHANH TRANG | 2,000,000 | VND | 12/10/2020 |
8730 | DAO THI HONG LINH | 300,000 | VND | 12/10/2020 |
8731 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 12/10/2020 |
8732 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/10/2020 |
8733 | NGUYEN HOANG MINH NGUYET | 200,000 | VND | 11/10/2020 |
8734 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 11/10/2020 |
8735 | PHAM HUYNH HAI NGAN | 200,000 | VND | 11/10/2020 |
8736 | PHAM HUYNH HAI NGAN | 100,000 | VND | 11/10/2020 |
8737 | Van Tuong - GIANG QUOC TAI | 1,100,000 | VND | 11/10/2020 |
8738 | HUYNH VAN TOAN | 500,000 | VND | 11/10/2020 |
8739 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 11/10/2020 |
8740 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 11/10/2020 |
8741 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/10/2020 |
8742 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/10/2020 |
8743 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 09/10/2020 |
8744 | TRAN VAN CHAU | 5,000,000 | VND | 09/10/2020 |
8745 | TU MINH | 4,000,000 | VND | 09/10/2020 |
8746 | NGUYEN THI THOI | 400,000 | VND | 09/10/2020 |
8747 | Mạnh thường quân | 40,000 | VND | 09/10/2020 |
8748 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 09/10/2020 |
8749 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 09/10/2020 |
8750 | Đoàn Thụy Cẩm Tú | 300,000 | VND | 09/10/2020 |
8751 | Gia đình Nguyệt + Lâm | 200,000 | VND | 09/10/2020 |
8752 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/10/2020 |
8753 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/10/2020 |
8754 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 08/10/2020 |
8755 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/10/2020 |
8756 | Chị Linh | 300,000 | VND | 08/10/2020 |
8757 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 07/10/2020 |
8758 | NGUYEN NGOC HANH LOAN | 1,000,000 | VND | 07/10/2020 |
8759 | Mạnh thường quân | 70,000 | VND | 07/10/2020 |
8760 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 07/10/2020 |
8761 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 07/10/2020 |
8762 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 07/10/2020 |
8763 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 07/10/2020 |
8764 | Ninh Tran Nguyen Thu | 200,000 | VND | 07/10/2020 |
8765 | Dao Huynh Thien Thanh | 100,000 | VND | 07/10/2020 |
8766 | Bui Thi Thanh Nga | 200,000 | VND | 07/10/2020 |
8767 | Lieu Tan Dat | 200,000 | VND | 07/10/2020 |
8768 | NGUYEN THAI THANH | 200,000 | VND | 06/10/2020 |
8769 | GIP THI KIM DUNG | 200,000 | VND | 06/10/2020 |
8770 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 06/10/2020 |
8771 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 06/10/2020 |
8772 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 06/10/2020 |
8773 | Ly Truong Thien | 50,000 | VND | 06/10/2020 |
8774 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/10/2020 |
8775 | Huynh Ha; hghcatha@outlook,com | 2,000,000 | VND | 05/10/2020 |
8776 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/10/2020 |
8777 | Gia đình Ông Lương Văn Hai + Bà Cai Thị Thanh | 1,000,000 | VND | 05/10/2020 |
8778 | Bạn xem đài | 3,000,000 | VND | 05/10/2020 |
8779 | Khánh An | 100,000 | VND | 05/10/2020 |
8780 | Bạn xem đài | 200,000 | VND | 05/10/2020 |
8781 | tam an | 50,000 | VND | 04/10/2020 |
8782 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 04/10/2020 |
8783 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 04/10/2020 |
8784 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 04/10/2020 |
8785 | minh duc | 50,000 | VND | 04/10/2020 |
8786 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 04/10/2020 |
8787 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 04/10/2020 |
8788 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 03/10/2020 |
8789 | Mạnh thường quân | 600,000 | VND | 03/10/2020 |
8790 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 03/10/2020 |
8791 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 03/10/2020 |
8792 | Ngu Tuyet Linh | 700,000 | VND | 03/10/2020 |
8793 | VO HO TRONG VINH | 200,000 | VND | 02/10/2020 |
8794 | TRUONG TUNG KHUONG | 200,000 | VND | 02/10/2020 |
8795 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 02/10/2020 |
8796 | NGUYEN THI PHUONG DUNG, NGUYEN THI THANHLOAN, DO THI THUY | 700,000 | VND | 02/10/2020 |
8797 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 02/10/2020 |
8798 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 02/10/2020 |
8799 | QUACH NHU LONG | 200,000 | VND | 02/10/2020 |
8800 | CTY CP TON DONG A | 271,500,000 | VND | 02/10/2020 |
8801 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 02/10/2020 |
8802 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 02/10/2020 |
8803 | Duong Hoang Cat Anh | 1,000,000 | VND | 02/10/2020 |
8804 | PHAM NGUYEN VAN KHANH | 200,000 | VND | 01/10/2020 |
8805 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | 01/10/2020 |
8806 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 01/10/2020 |
8807 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 100,000 | VND | 01/10/2020 |
8808 | TRAN NGOC DUNG | 200,000 | VND | 01/10/2020 |
8809 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 01/10/2020 |
8810 | Mạnh Ân + Xuân Trang | 500,000 | VND | 01/10/2020 |
8811 | Thai Nguyen Kim Ngan | 200,000 | VND | 01/10/2020 |
8812 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 30/09/2020 |
8813 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 30/09/2020 |
8814 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 30/09/2020 |
8815 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 30/09/2020 |
8816 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 30/09/2020 |
8817 | GD Le Ba Thinh | 500,000 | VND | 30/09/2020 |
8818 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 29/09/2020 |
8819 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 29/09/2020 |
8820 | Hoang Anh | 100,000 | VND | 29/09/2020 |
8821 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 100,000 | VND | 28/09/2020 |
8822 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 28/09/2020 |
8823 | TRAN DON NGHIA - NGUYEN THI KIM LOAN | 5,000,000 | VND | 28/09/2020 |
8824 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 28/09/2020 |
8825 | nguyen tuan | 50,000 | VND | 27/09/2020 |
8826 | NGUYEN VAN TUNG | 40,000 | VND | 27/09/2020 |
8827 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/09/2020 |
8828 | nguyen uyen | 50,000 | VND | 26/09/2020 |
8829 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/09/2020 |
8830 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 25/09/2020 |
8831 | tam an | 50,000 | VND | 25/09/2020 |
8832 | van duc | 50,000 | VND | 25/09/2020 |
8833 | MRS PHAN THI LE TRINH | 5,000,000 | VND | 25/09/2020 |
8834 | NGUYEN THI NGOC DIEP | 14,352,500 | VND | 25/09/2020 |
8835 | le minh duc | 100,000 | VND | 25/09/2020 |
8836 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 24/09/2020 |
8837 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 24/09/2020 |
8838 | Vũ Thái Bình | 500,000 | VND | 24/09/2020 |
8839 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 23/09/2020 |
8840 | LIENNH | 300,000 | VND | 23/09/2020 |
8841 | DUONG VAN TRONG | 200,000 | VND | 23/09/2020 |
8842 | Đặng Hoàng Anh | 200,000 | VND | 23/09/2020 |
8843 | Ngô Thành Đạt, Thành Nguyên | 100,000 | VND | 23/09/2020 |
8844 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 22/09/2020 |
8845 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/09/2020 |
8846 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/09/2020 |
8847 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 22/09/2020 |
8848 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 22/09/2020 |
8849 | NGUYEN THI HOANG OANH | 4,000,000 | VND | 21/09/2020 |
8850 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 21/09/2020 |
8851 | Lien Tien | 500,000 | VND | 21/09/2020 |
8852 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 21/09/2020 |
8853 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 20/09/2020 |
8854 | Co Dinh o Go Vap | 450,000 | VND | 20/09/2020 |
8855 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 20/09/2020 |
8856 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 20/09/2020 |
8857 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 19/09/2020 |
8858 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 19/09/2020 |
8859 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 18/09/2020 |
8860 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 18/09/2020 |
8861 | PHAM DANG DAT | 100,000 | VND | 18/09/2020 |
8862 | Mạnh thường quân | 120,000 | VND | 17/09/2020 |
8863 | NGUYEN THI KIEM DUNG | 20,000,000 | VND | 17/09/2020 |
8864 | PHAM THI HONG VAN | 3,000,000 | VND | 17/09/2020 |
8865 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 17/09/2020 |
8866 | Trần Thị Tư | 600,000 | VND | 17/09/2020 |
8867 | Pháp Tâm Thắng, Hoa Minh Hân, Pháp Đạo Hưng, Pháp Quang Hưng | 6,000,000 | VND | 17/09/2020 |
8868 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 16/09/2020 |
8869 | NGUYEN HONG KIEN | 1,000,000 | VND | 16/09/2020 |
8870 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 16/09/2020 |
8871 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 16/09/2020 |
8872 | BE THANH TRUC | 1,000,000 | VND | 16/09/2020 |
8873 | Nguyễn Ngươn Sanh | 1,000,000 | VND | 16/09/2020 |
8874 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 15/09/2020 |
8875 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 15/09/2020 |
8876 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 15/09/2020 |
8877 | NGUYEN THI DUNG | 2,000,000 | VND | 15/09/2020 |
8878 | NGUYEN THI HANH | 1,000,000 | VND | 15/09/2020 |
8879 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 15/09/2020 |
8880 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 15/09/2020 |
8881 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 15/09/2020 |
8882 | Cô Giang | 200,000 | VND | 15/09/2020 |
8883 | Lam Tieu Binh | 500,000 | VND | 15/09/2020 |
8884 | Lam Tieu Binh | 500,000 | VND | 15/09/2020 |
8885 | Nguyen Minh Tuan | 1,000 | VND | 15/09/2020 |
8886 | NGUYEN THAI THANH | 300,000 | VND | 14/09/2020 |
8887 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 14/09/2020 |
8888 | Chị Mai - Vung Tau | 1,000,000 | VND | 14/09/2020 |
8889 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 14/09/2020 |
8890 | VO HO TRONG VINH | 200,000 | VND | 14/09/2020 |
8891 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 100,000 | VND | 14/09/2020 |
8892 | NGUYEN NGOC HANH LOAN | 475,236 | VND | 14/09/2020 |
8893 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 14/09/2020 |
8894 | Phật tử chùa Từ Phong | 2,000,000 | VND | 14/09/2020 |
8895 | Phạm Nguyễn Hoàng Tâm | 2,500,000 | VND | 14/09/2020 |
8896 | Vũ Thị Kim Loan | 1,000,000 | VND | 14/09/2020 |
8897 | Pham Thanh Tung | 1,000 | VND | 14/09/2020 |
8898 | Phan Thanh Hùng | 20,000 | VND | 14/09/2020 |
8899 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 13/09/2020 |
8900 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 13/09/2020 |
8901 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/09/2020 |
8902 | N.T.PHUONG DUNG: 500.000D, N.T.T LOAN: 100.000D, DO THI THUY:100.000 D | 700,000 | VND | 12/09/2020 |
8903 | Lâm Khương Ngưu | 1,000,000 | VND | 11/09/2020 |
8904 | Gđ Bà Phạm Thị Kim Anh | 500,000 | VND | 11/09/2020 |
8905 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 11/09/2020 |
8906 | VU THI YEN | 200,000 | VND | 11/09/2020 |
8907 | Nguyen Thi Thanh Nhan | 100,000 | VND | 11/09/2020 |
8908 | JANAQUA FUND | 2,000,000 | VND | 10/09/2020 |
8909 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/09/2020 |
8910 | Huynh My Luan | 500,000 | VND | 10/09/2020 |
8911 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 1,000 | VND | 10/09/2020 |
8912 | Tran Pham Truc Lam | 200,000 | VND | 10/09/2020 |
8913 | Nguyễn Văn Hải | 1,000,000 | VND | 09/09/2020 |
8914 | Hứa Thị Hen | 1,000,000 | VND | 09/09/2020 |
8915 | Trần Thị kim Nga + Hứa Thị Thanh Vân | 3,000,000 | VND | 09/09/2020 |
8916 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 09/09/2020 |
8917 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 09/09/2020 |
8918 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 09/09/2020 |
8919 | Ly Trong Thien | 1,000 | VND | 09/09/2020 |
8920 | Phan H Tan Thinh | 1,000,000 | VND | 08/09/2020 |
8921 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/09/2020 |
8922 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 08/09/2020 |
8923 | NGUYEN HA BAO QUYEN | 600,000 | VND | 08/09/2020 |
8924 | LE THI MINH CHAU | 1,000,000 | VND | 08/09/2020 |
8925 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 08/09/2020 |
8926 | Mạnh thường quân | 700,000 | VND | 08/09/2020 |
8927 | Liêu Tấn Đạt | 200,000 | VND | 08/09/2020 |
8928 | Cô Dương Tuyết Mai | 3,000,000 | VND | 07/09/2020 |
8929 | NGO KHANH DUY | 500,000 | VND | 07/09/2020 |
8930 | GIP THI KIM DUNG | 200,000 | VND | 07/09/2020 |
8931 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 100,000 | VND | 07/09/2020 |
8932 | VU THI KHANH NGOC | 200,000 | VND | 07/09/2020 |
8933 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | 07/09/2020 |
8934 | TRAN NGOC THU | 500,000 | VND | 07/09/2020 |
8935 | MINH NGOC | 100,000 | VND | 07/09/2020 |
8936 | Le Thị Hoa | 1,000,000 | VND | 07/09/2020 |
8937 | Bui Thi Thanh Nga | 200,000 | VND | 07/09/2020 |
8938 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 06/09/2020 |
8939 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 06/09/2020 |
8940 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 05/09/2020 |
8941 | Huynh Ha- hghcatha@outlook.com | 2,000,000 | VND | 05/09/2020 |
8942 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 05/09/2020 |
8943 | Dong Thi Hong Trinh | 200,000 | VND | 05/09/2020 |
8944 | Nguyễn Châu Đăng Khôi | 200,000 | VND | 04/09/2020 |
8945 | Nguyễn Thị Hồng | 300,000 | VND | 04/09/2020 |
8946 | Châu Thị Thịnh | 400,000 | VND | 04/09/2020 |
8947 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 04/09/2020 |
8948 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 04/09/2020 |
8949 | NGUYEN PHUC VI | 800,000 | VND | 04/09/2020 |
8950 | Mạnh thường quân | 125,000 | VND | 04/09/2020 |
8951 | GĐ Chú Hoàng | 200,000 | VND | 03/09/2020 |
8952 | Anh Chinh | 1,000,000 | VND | 03/09/2020 |
8953 | Anh Đỗ Văn Hiếu | 1,000,000 | VND | 03/09/2020 |
8954 | Nhóm từ thiện Hoa Sen | 5,000,000 | VND | 03/09/2020 |
8955 | LE THI PHUONG DUNG | 100,000 | VND | 03/09/2020 |
8956 | NGUYEN QUANG TRUONG | 5,000,000 | VND | 03/09/2020 |
8957 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 03/09/2020 |
8958 | Nguyen Hoang Tu Anh | 100,000 | VND | 03/09/2020 |
8959 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 02/09/2020 |
8960 | Nguyen Van Manh | 1,000,000 | VND | 02/09/2020 |
8961 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 02/09/2020 |
8962 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | 02/09/2020 |
8963 | Mạnh thường quân | 180,000 | VND | 02/09/2020 |
8964 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 02/09/2020 |
8965 | Mạnh thường quân | 1,400,000 | VND | 02/09/2020 |
8966 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 02/09/2020 |
8967 | DUONG VAN TRONG | 100,000 | VND | 02/09/2020 |
8968 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 02/09/2020 |
8969 | Hua Hoa Xuan | 1,000,000 | VND | 02/09/2020 |
8970 | Nguyen Anh Tu | 200,000 | VND | 02/09/2020 |
8971 | Tim + Hanna (Australia) | 2,000,000 | VND | 01/09/2020 |
8972 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | 01/09/2020 |
8973 | THAI THOAI HOA | 10,000,000 | VND | 01/09/2020 |
8974 | Song Zhong Wei | 1,000,000 | VND | 01/09/2020 |
8975 | Nguyen Thi Bach Yen gop quy 1tr2 Nguyen Yen Nhi gop quy 5tr | 6,200,000 | VND | 01/09/2020 |
8976 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 01/09/2020 |
8977 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 01/09/2020 |
8978 | Nguyễn Anh Huy | 1,000 | VND | 01/09/2020 |
8979 | Đinh Thị Lệ Thương & Anh Lê Ngọc Thông | 2,000,000 | VND | 31/08/2020 |
8980 | Nguyễn Thị Hân | 500,000 | VND | 31/08/2020 |
8981 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 31/08/2020 |
8982 | PHAN HUE MAN PHUONG NGOC LINH | 200,000 | VND | 31/08/2020 |
8983 | PHAN HUE MAN PHAN LAM SON | 200,000 | VND | 31/08/2020 |
8984 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 31/08/2020 |
8985 | LE THI NAM PHUONG | 2,000,000 | VND | 31/08/2020 |
8986 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 31/08/2020 |
8987 | LE CONG BANG | 50,000 | VND | 30/08/2020 |
8988 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 30/08/2020 |
8989 | Võ Lương Nhơn Nghĩa | 100,000 | VND | 30/08/2020 |
8990 | Chương Ái Hân | 1,000,000 | VND | 28/08/2020 |
8991 | Chị Huỳnh Lạc | 2,000,000 | VND | 28/08/2020 |
8992 | Ông Chung Nguyên | 2,000,000 | VND | 28/08/2020 |
8993 | Bà Quế Khai | 2,000,000 | VND | 28/08/2020 |
8994 | Bảo Ngọc | 2,000,000 | VND | 28/08/2020 |
8995 | Nhựt Hòa | 2,000,000 | VND | 28/08/2020 |
8996 | Trần Tuyết Mai | 200,000 | VND | 28/08/2020 |
8997 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 100,000 | VND | 28/08/2020 |
8998 | PHAM CUNG NGOC | 200,000 | VND | 28/08/2020 |
8999 | TRAN PHAN HOANG YEN | 2,000,000 | VND | 28/08/2020 |
9000 | NGUYEN LE VY | 200,000 | VND | 28/08/2020 |
9001 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 28/08/2020 |
9002 | Huynh Thi Tuyet Thu | 92,000 | VND | 28/08/2020 |
9003 | NGUYEN THI PHUONG TRAM | 7,000,000 | VND | 27/08/2020 |
9004 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/08/2020 |
9005 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 1,001 | VND | 27/08/2020 |
9006 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 1,001 | VND | 27/08/2020 |
9007 | Cô Trần Thị Lệ Khanh | 2,000,000 | VND | 26/08/2020 |
9008 | Thùy Trang | 500,000 | VND | 26/08/2020 |
9009 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | 2,000,000 | VND | 26/08/2020 |
9010 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/08/2020 |
9011 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/08/2020 |
9012 | VU THI THUY TRANG | 500,000 | VND | 26/08/2020 |
9013 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 26/08/2020 |
9014 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/08/2020 |
9015 | Le Viet Hai | 20,000 | VND | 26/08/2020 |
9016 | NGUYEN MINH PHUOC | 500,000 | VND | 25/08/2020 |
9017 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 25/08/2020 |
9018 | Nguyen Thi Ngoc Thy | 1,000,000 | VND | 25/08/2020 |
9019 | NGUYEN THI THANH HUNG | 2,000,000 | VND | 25/08/2020 |
9020 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 25/08/2020 |
9021 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 25/08/2020 |
9022 | Tran | 200,000 | VND | 25/08/2020 |
9023 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 1,001 | VND | 25/08/2020 |
9024 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 24/08/2020 |
9025 | TRAN THI LE HOA | 500,000 | VND | 24/08/2020 |
9026 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 24/08/2020 |
9027 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 1,001 | VND | 24/08/2020 |
9028 | LE THI CUC | 100,000 | VND | 23/08/2020 |
9029 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 23/08/2020 |
9030 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 23/08/2020 |
9031 | Vu Thi Quynh Loan | 150,000 | VND | 23/08/2020 |
9032 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/08/2020 |
9033 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 22/08/2020 |
9034 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 21/08/2020 |
9035 | Nguyen Quynh Anh | 200,000 | VND | 21/08/2020 |
9036 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 21/08/2020 |
9037 | Pham Mai Truc Phuong | 1,000,000 | VND | 21/08/2020 |
9038 | Le Nguyen Hoang Thy | 100,000 | VND | 21/08/2020 |
9039 | NGUYEN THI HUONG | 500,000 | VND | 20/08/2020 |
9040 | NGUYEN THI THOI | 300,000 | VND | 20/08/2020 |
9041 | Vũ Thị Thái Bình | 1,000,000 | VND | 20/08/2020 |
9042 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 2,002 | VND | 20/08/2020 |
9043 | Le Minh Hoang | 10,000 | VND | 20/08/2020 |
9044 | Co Tran Thi Dinh | 500,000 | VND | 19/08/2020 |
9045 | LE THI PHUONG DUNG | 100,000 | VND | 19/08/2020 |
9046 | HOANG THI NGOC LOAN | 500,000 | VND | 19/08/2020 |
9047 | DINH THI LE TRINH | 500,000 | VND | 19/08/2020 |
9048 | DINH THI LE HANG | 500,000 | VND | 19/08/2020 |
9049 | LE DUNG NHI | 500,000 | VND | 19/08/2020 |
9050 | DINH LE TRANG | 500,000 | VND | 19/08/2020 |
9051 | MAI KIM OANH | 500,000 | VND | 19/08/2020 |
9052 | DINH LE DUNG | 500,000 | VND | 19/08/2020 |
9053 | DINH LE CUONG | 500,000 | VND | 19/08/2020 |
9054 | NGUYEN HOANG THIEN LOC | 500,000 | VND | 19/08/2020 |
9055 | DINH THI THU HA | 500,000 | VND | 19/08/2020 |
9056 | VU HAO NHIEN | 500,000 | VND | 19/08/2020 |
9057 | VU HOAI NGUYEN | 500,000 | VND | 19/08/2020 |
9058 | PHAM NGUYEN VAN KHANH | 200,000 | VND | 19/08/2020 |
9059 | NTP.DUNG 400.000D,N.HOANG HUNG:100.000D,NTT.LOAN:100.000D, DT.THUY:100.000D | 700,000 | VND | 19/08/2020 |
9060 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 19/08/2020 |
9061 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 19/08/2020 |
9062 | Co Lien Tien | 500,000 | VND | 19/08/2020 |
9063 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 19/08/2020 |
9064 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 19/08/2020 |
9065 | Cô Loan | 1,000,000 | VND | 19/08/2020 |
9066 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 18/08/2020 |
9067 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 18/08/2020 |
9068 | Cô Nguyễn Thị Láng | 2,000,000 | VND | 18/08/2020 |
9069 | Ông Phạm Văn Hiền | 3,000,000 | VND | 18/08/2020 |
9070 | Ông Mai Văn Tám | 1,500,000 | VND | 18/08/2020 |
9071 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 1,000,000 | VND | 18/08/2020 |
9072 | Nguyen Thi Hoang Anh | 1,000,000 | VND | 18/08/2020 |
9073 | NGUYEN HONG KIEN | 1,000,000 | VND | 17/08/2020 |
9074 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 17/08/2020 |
9075 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 50,000 | VND | 17/08/2020 |
9076 | Phan Thanh Hoàng | 200,000 | VND | 17/08/2020 |
9077 | Bá Tánh | 2,000,000 | VND | 17/08/2020 |
9078 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 16/08/2020 |
9079 | TRAN HOAN THAI | 1,000,000 | VND | 16/08/2020 |
9080 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 16/08/2020 |
9081 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 16/08/2020 |
9082 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 16/08/2020 |
9083 | Chú Nguyễn Việt Hà | 2,000,000 | VND | 15/08/2020 |
9084 | Xuân Vũ Đan Thư | 3,000,000 | VND | 15/08/2020 |
9085 | Khánh An | 200,000 | VND | 15/08/2020 |
9086 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 15/08/2020 |
9087 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 15/08/2020 |
9088 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 15/08/2020 |
9089 | Tran Thien Anh | 100,000 | VND | 15/08/2020 |
9090 | Lam Tieu Binh | 1,000,000 | VND | 15/08/2020 |
9091 | Thai Cam Thuy | 200,000 | VND | 15/08/2020 |
9092 | Tập thể lớp 8P (2019-2020) Trường Trần Văn Ơn Q1 | 2,500,000 | VND | 14/08/2020 |
9093 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 14/08/2020 |
9094 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 14/08/2020 |
9095 | TRAN THI KIM SINH | 500,000 | VND | 14/08/2020 |
9096 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 14/08/2020 |
9097 | NGUYEN NGOC HANH LOAN | 500,000 | VND | 14/08/2020 |
9098 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 14/08/2020 |
9099 | Bui Thi Thanh Nga | 200,000 | VND | 14/08/2020 |
9100 | Co Dieu Minh | 1,500,000 | VND | 13/08/2020 |
9101 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 13/08/2020 |
9102 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 12/08/2020 |
9103 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 12/08/2020 |
9104 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 12/08/2020 |
9105 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 11/08/2020 |
9106 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 11/08/2020 |
9107 | DUONG THANH DIEN | 100,000 | VND | 11/08/2020 |
9108 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 11/08/2020 |
9109 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 100,000 | VND | 10/08/2020 |
9110 | PHAN THI TUYET | 500,000 | VND | 10/08/2020 |
9111 | TRAN NGOC HUY | 5,000,000 | VND | 10/08/2020 |
9112 | TRAN THI LAI | 1,000,000 | VND | 10/08/2020 |
9113 | DANG NGHIEP SIEU | 500,000 | VND | 10/08/2020 |
9114 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 10/08/2020 |
9115 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 09/08/2020 |
9116 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | 09/08/2020 |
9117 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 08/08/2020 |
9118 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/08/2020 |
9119 | Bảo Hân | 1,000,000 | VND | 07/08/2020 |
9120 | Nguyen Van Manh | 1,000,000 | VND | 07/08/2020 |
9121 | TRAN THI NGOC PHUONG | 200,000 | VND | 07/08/2020 |
9122 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 07/08/2020 |
9123 | Cô Giang | 200,000 | VND | 06/08/2020 |
9124 | NGUYEN THAI THANH | 300,000 | VND | 06/08/2020 |
9125 | HAO TRINH | 2,000,000 | VND | 06/08/2020 |
9126 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 06/08/2020 |
9127 | GIP THI KIM DUNG | 300,000 | VND | 06/08/2020 |
9128 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 06/08/2020 |
9129 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 06/08/2020 |
9130 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 06/08/2020 |
9131 | Anh Nguyễn Ngọc Chinh | 1,000,000 | VND | 05/08/2020 |
9132 | Huynh Ha- hghcatha@outlook.com | 2,000,000 | VND | 05/08/2020 |
9133 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 05/08/2020 |
9134 | Mạnh thường quân | 650,000 | VND | 05/08/2020 |
9135 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/08/2020 |
9136 | GĐ Chú Phan Thanh Hoàng | 200,000 | VND | 04/08/2020 |
9137 | 2 Chau Le ba Thuc Le Tuong Vien | 400,000 | VND | 04/08/2020 |
9138 | DANG THANH NAM-DANG MINH LOC | 2,000,000 | VND | 04/08/2020 |
9139 | LY QUOC DUNG . DAO TRANG . LY THIEU HUYEN . LY THIEU VAN | 600,000 | VND | 04/08/2020 |
9140 | Nguyen Thi NgocThy | 1,000,000 | VND | 04/08/2020 |
9141 | NGUYEN THI NGOC LAN | 1,000,000 | VND | 04/08/2020 |
9142 | Han Nguyen | 100,000 | VND | 04/08/2020 |
9143 | Nguyen Huynh Thao Nguyen | 200,000 | VND | 04/08/2020 |
9144 | NGUYEN THI THANH VAN | 2,000,000 | VND | 03/08/2020 |
9145 | HUYNH NGOC QUYEN | 100,000 | VND | 03/08/2020 |
9146 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 03/08/2020 |
9147 | CTY CP TON DONG A | 271,500,000 | VND | 03/08/2020 |
9148 | Nguyễn Anh Huy | 10,000 | VND | 03/08/2020 |
9149 | Liêu Tấn Đạt | 200,000 | VND | 03/08/2020 |
9150 | NGUYEN NGOC QUYNH LY | 100,000 | VND | 02/08/2020 |
9151 | Tran Huu Tri va Phan Huynh Tan Thinh | 1,000,000 | VND | 02/08/2020 |
9152 | Mạnh Thường Quân | 100,000 | VND | 02/08/2020 |
9153 | Ngo tan tai | 2,000,000 | VND | 02/08/2020 |
9154 | Duy Khương | 300,000 | VND | 02/08/2020 |
9155 | Mạnh Thường Quân | 100,000 | VND | 01/08/2020 |
9156 | Mạnh Thường Quân | 200,000 | VND | 01/08/2020 |
9157 | Hạnh Trần, Thông Phan | 2,000,000 | VND | 31/07/2020 |
9158 | Mạnh Thường Quân | 500,000 | VND | 31/07/2020 |
9159 | Mạnh Thường Quân | 100,000 | VND | 31/07/2020 |
9160 | Mạnh Thường Quân | 500,000 | VND | 31/07/2020 |
9161 | Mạnh Thường Quân | 100,000 | VND | 30/07/2020 |
9162 | Mạnh Thường Quân | 1,000,000 | VND | 30/07/2020 |
9163 | Mạnh Thường Quân | 523,700 | VND | 29/07/2020 |
9164 | Chú Nguyễn Chánh Huy | 7,000,000 | VND | 28/07/2020 |
9165 | LE THI NGOC MAI | 2,000,000 | VND | 28/07/2020 |
9166 | NGO KHANH DUY | 500,000 | VND | 28/07/2020 |
9167 | TRINH ANH KHOA | 150,000 | VND | 27/07/2020 |
9168 | NGUYEN MINH PHUOC | 500,000 | VND | 27/07/2020 |
9169 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 100,000 | VND | 27/07/2020 |
9170 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/07/2020 |
9171 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 25/07/2020 |
9172 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 500,000 | VND | 24/07/2020 |
9173 | Cô Phạm Thị Lý | 2,000,000 | VND | 24/07/2020 |
9174 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 24/07/2020 |
9175 | Chau Le Tuong Van | 200,000 | VND | 24/07/2020 |
9176 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 24/07/2020 |
9177 | Hoàng Anh | 200,000 | VND | 24/07/2020 |
9178 | Duy Khương | 300,000 | VND | 24/07/2020 |
9179 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 23/07/2020 |
9180 | Mạnh thường quân | 150,000 | VND | 23/07/2020 |
9181 | NINH THI TUYET MAI | 300,000,000 | VND | 23/07/2020 |
9182 | GĐ Ông Phan Thanh Hoàng | 200,000 | VND | 22/07/2020 |
9183 | Cô Nguyễn Ngọc Cúc | 500,000 | VND | 22/07/2020 |
9184 | Anh Diệp Huỳnh Quốc Huy | 500,000 | VND | 22/07/2020 |
9185 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 80,000 | VND | 22/07/2020 |
9186 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 22/07/2020 |
9187 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 22/07/2020 |
9188 | Cô Trần Thị Ngọc Mai | 2,000,000 | VND | 21/07/2020 |
9189 | DUONG VAN TRONG | 200,000 | VND | 21/07/2020 |
9190 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 21/07/2020 |
9191 | Co Lien Tien Q7 | 500,000 | VND | 21/07/2020 |
9192 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 21/07/2020 |
9193 | NGUYEN THAI THANH | 300,000 | VND | 21/07/2020 |
9194 | NGUYEN THI DUNG | 2,000,000 | VND | 21/07/2020 |
9195 | Le Thi Hoa | 1,000,000 | VND | 21/07/2020 |
9196 | Như Quỳnh | 100,000 | VND | 21/07/2020 |
9197 | Tôn Nữ Ẩn Trâm | 200,000 | VND | 20/07/2020 |
9198 | NGUYEN NGOC HANH LOAN | 460,070 | VND | 20/07/2020 |
9199 | Bui Thi Lan Anh | 300,000 | VND | 20/07/2020 |
9200 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 20/07/2020 |
9201 | Tran Thien Anh | 100,000 | VND | 20/07/2020 |
9202 | Võ Lương Nhơn Nghĩa | 100,000 | VND | 19/07/2020 |
9203 | Bui Thi Thanh Nga | 400,000 | VND | 19/07/2020 |
9204 | Mạnh thường quân | 3,000,000 | VND | 19/07/2020 |
9205 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 19/07/2020 |
9206 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 19/07/2020 |
9207 | Dao Huynh Thien Thanh | 50,000 | VND | 18/07/2020 |
9208 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 18/07/2020 |
9209 | Phật tử chùa Từ Phong | 3,000,000 | VND | 17/07/2020 |
9210 | gia dinh phat tu Dieu Ai | 3,000,000 | VND | 17/07/2020 |
9211 | JOO WOONG SIK | 10,000 | USD | 17/07/2020 |
9212 | JOO KYUNG SOOK | 10,000 | USD | 17/07/2020 |
9213 | Cô Nguyễn Thị Láng | 1,000,000 | VND | 16/07/2020 |
9214 | Chú Phạm Văn Hiền | 1,000,000 | VND | 16/07/2020 |
9215 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 16/07/2020 |
9216 | DUONG VAN TRONG | 200,000 | VND | 16/07/2020 |
9217 | Tran Thi Ngoc Yen | 1,000,000 | VND | 15/07/2020 |
9218 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 15/07/2020 |
9219 | NGUYEN HONG KIEN | 1,000,000 | VND | 15/07/2020 |
9220 | Bac Niem bac Thu va anh Tan Thinh | 1,000,000 | VND | 15/07/2020 |
9221 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 15/07/2020 |
9222 | Lam Tieu Binh | 1,000,000 | VND | 14/07/2020 |
9223 | Mạnh thường quân | 107,800 | VND | 13/07/2020 |
9224 | LE THI PHUONG DUNG | 100,000 | VND | 13/07/2020 |
9225 | NGUYEN NGOC PHUONG THUAN LONG | 1,000,000 | VND | 13/07/2020 |
9226 | NGUYEN BACH TRANG NOP TIEN UNG HO CHO QUY NAMPHUONG | 2,000,000 | VND | 13/07/2020 |
9227 | DANG THUY AN | 200,000 | VND | 13/07/2020 |
9228 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 13/07/2020 |
9229 | DUONG VAN TRONG | 200,000 | VND | 12/07/2020 |
9230 | TRAN THI HUYEN TRANG | 200,000 | VND | 12/07/2020 |
9231 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 12/07/2020 |
9232 | Pham Duy Khuong | 300,000 | VND | 12/07/2020 |
9233 | Nguyen Thi Kim Tuyen | 20,000 | VND | 12/07/2020 |
9234 | Gd Nhan Thuy | 500,000 | VND | 11/07/2020 |
9235 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 11/07/2020 |
9236 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 10/07/2020 |
9237 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 10/07/2020 |
9238 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 100,000 | VND | 10/07/2020 |
9239 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 09/07/2020 |
9240 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 09/07/2020 |
9241 | TRAN THI | 200,000 | VND | 09/07/2020 |
9242 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 09/07/2020 |
9243 | GĐ Nguyễn Văn Đại | 5,000,000 | VND | 09/07/2020 |
9244 | Nguyễn Lê Đại Nhân | 1,000,000 | VND | 09/07/2020 |
9245 | Chị Phạm Thị Hồng Thắm | 3,000,000 | VND | 09/07/2020 |
9246 | Đoàn Thị Lệ Chi | 500,000 | VND | 09/07/2020 |
9247 | Nguyễn Thị Hồng | 500,000 | VND | 09/07/2020 |
9248 | Mạnh thường quân | 600,000 | VND | 08/07/2020 |
9249 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 08/07/2020 |
9250 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 08/07/2020 |
9251 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 08/07/2020 |
9252 | Nguyen Hoang Tuan | 200,000 | VND | 08/07/2020 |
9253 | Các Phật Tử | 4,000,000 | VND | 08/07/2020 |
9254 | QUACH NHU LONG | 200,000 | VND | 07/07/2020 |
9255 | NGUYEN THI PHUONG DUNG 500.000D, NGUYEN HOANG HUNG: 100.000D, DO THI THUY: 100.000D | 700,000 | VND | 07/07/2020 |
9256 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 07/07/2020 |
9257 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 07/07/2020 |
9258 | Pham Mai Truc Phuong | 1,000,000 | VND | 07/07/2020 |
9259 | Cô Giang | 200,000 | VND | 07/07/2020 |
9260 | GIP THI KIM DUNG | 200,000 | VND | 06/07/2020 |
9261 | NGUYEN THI MY THANH | 100,000 | VND | 06/07/2020 |
9262 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 06/07/2020 |
9263 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | 06/07/2020 |
9264 | phuong nguyen | 100,000 | VND | 06/07/2020 |
9265 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 06/07/2020 |
9266 | DUONG VAN TRONG | 100,000 | VND | 06/07/2020 |
9267 | Nguyen Vu Dieu Hong | 100,000 | VND | 05/07/2020 |
9268 | Liêu Tấn Đạt | 200,000 | VND | 05/07/2020 |
9269 | Huynh Ha- hghcatha@outlook.com | 2,000,000 | VND | 05/07/2020 |
9270 | Tran thi kim Hue | 600,000 | VND | 04/07/2020 |
9271 | Mạnh Thường Quân | 50,000 | VND | 04/07/2020 |
9272 | Mạnh Thường Quân | 100,000 | VND | 04/07/2020 |
9273 | Mạnh Thường Quân | 500,000 | VND | 04/07/2020 |
9274 | Mạnh Thường Quân | 100,000 | VND | 04/07/2020 |
9275 | Nguyễn Tuấn Minh, Nguyễn Tuấn Dũng | 700,000 | VND | 03/07/2020 |
9276 | Mạnh Thường Quân | 100,000 | VND | 03/07/2020 |
9277 | TRAN QUANG DAI | 15,000,000 | VND | 03/07/2020 |
9278 | Mạnh Thường Quân | 200,000 | VND | 03/07/2020 |
9279 | Nguyễn Hồng Quân, Đoàn Thị Thanh Thảo | 8,000,000 | VND | 02/07/2020 |
9280 | Nguyễn Hữu Nguyên, Nguyễn Hồng Thanh Vân | 2,000,000 | VND | 02/07/2020 |
9281 | Đoàn Thị Phú, Tuấn, Thương, Harry | 2,000,000 | VND | 02/07/2020 |
9282 | LE THI MAI TRINH | 200,000 | VND | 02/07/2020 |
9283 | GĐ Chú Phan Thanh Hoàng | 200,000 | VND | 01/07/2020 |
9284 | Cô Trương Thị Lợi | 500,000 | VND | 01/07/2020 |
9285 | Pham Thanh Tung | 100,000 | VND | 01/07/2020 |
9286 | Nguyen Van Manh | 1,000,000 | VND | 01/07/2020 |
9287 | LY VAN VU | 1,000,000 | VND | 01/07/2020 |
9288 | Mạnh Thường Quân | 50,000 | VND | 01/07/2020 |
9289 | Mạnh Thường Quân | 200,000 | VND | 01/07/2020 |
9290 | Mạnh Thường Quân | 50,000 | VND | 01/07/2020 |
9291 | Mạnh Thường Quân | 500,000 | VND | 01/07/2020 |
9292 | GĐ Ông Vũ Văn Nguyên, Bà Vũ Thị Mỹ Phượng | 5,000,000 | VND | 30/06/2020 |
9293 | Vũ Thị Kim Loan | 1,000,000 | VND | 30/06/2020 |
9294 | Mạnh Thường Quân | 50,000 | VND | 30/06/2020 |
9295 | HO THI LUC | 1,000,000 | VND | 30/06/2020 |
9296 | Mạnh Thường Quân | 400,000 | VND | 30/06/2020 |
9297 | Dinh Dinh Ngu | 2,000,000 | VND | 30/06/2020 |
9298 | Mạnh Thường Quân | 1,000,000 | VND | 30/06/2020 |
9299 | Mạnh Thường Quân | 400,000 | VND | 30/06/2020 |
9300 | Mạnh Thường Quân | 100,000 | VND | 30/06/2020 |
9301 | Cô Nguyễn Thị Hằng | 200,000 | VND | 29/06/2020 |
9302 | Anh Nguyễn Ngọc Chinh | 1,000,000 | VND | 29/06/2020 |
9303 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 100,000 | VND | 29/06/2020 |
9304 | HOA PHUONG | 1,000,000 | VND | 29/06/2020 |
9305 | Cô Phạm Thị Hằng | 1,000,000 | VND | 29/06/2020 |
9306 | Huỳnh Quang Minh | 500,000 | VND | 29/06/2020 |
9307 | Chị Lương Thị Thẩm | 10,000,000 | VND | 29/06/2020 |
9308 | Đinh Thị Nam Phương | 70,000,000 | VND | 29/06/2020 |
9309 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 28/06/2020 |
9310 | Dao Huynh Thien Thanh | 50,000 | VND | 28/06/2020 |
9311 | LE THI TUONG VI | 200,000 | VND | 27/06/2020 |
9312 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 27/06/2020 |
9313 | NGUYEN THI THUY | 100,000 | VND | 27/06/2020 |
9314 | Ngo Quang Hieu | 1,000,000 | VND | 26/06/2020 |
9315 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 26/06/2020 |
9316 | Tran Minh Thao Vy | 2,000,000 | VND | 25/06/2020 |
9317 | Bà Võ Thị Hạnh | 2,100,000 | VND | 24/06/2020 |
9318 | Cô Huỳnh Thị Điệp | 3,000,000 | VND | 24/06/2020 |
9319 | Bà Phạm Thị Hằng | 1,000,000 | VND | 24/06/2020 |
9320 | NGUYEN NGOC HANH LOAN | 500,000 | VND | 24/06/2020 |
9321 | GD Y , TAM, DAN | 17,000,000 | VND | 24/06/2020 |
9322 | NGUYEN THI HOANG YEN | 3,000,000 | VND | 24/06/2020 |
9323 | NGUYEN THI HUONG DONG | 1,000,000 | VND | 24/06/2020 |
9324 | Pham Duy Khuong | 200,000 | VND | 24/06/2020 |
9325 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 23/06/2020 |
9326 | NGUYEN THI PHUONG DUNG VA NGUYEN HOANG HUNG | 600,000 | VND | 23/06/2020 |
9327 | CO DUNG | 20,000,000 | VND | 23/06/2020 |
9328 | Nguyễn Minh Thủy | 500,000 | VND | 23/06/2020 |
9329 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 22/06/2020 |
9330 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 22/06/2020 |
9331 | Nguyen Quang Phuc | 100,000 | VND | 21/06/2020 |
9332 | Phan Huu Vinh | 100,000 | VND | 21/06/2020 |
9333 | Truong Thi Tuyet Hanh | 2,000,000 | VND | 21/06/2020 |
9334 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 21/06/2020 |
9335 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 21/06/2020 |
9336 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 21/06/2020 |
9337 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 21/06/2020 |
9338 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 21/06/2020 |
9339 | Pham Thi Nguyen | 400,000 | VND | 20/06/2020 |
9340 | Mạnh Thường Quân | 100,000 | VND | 20/06/2020 |
9341 | VO LE THIEN PHAT | 200,000 | VND | 20/06/2020 |
9342 | Mạnh Thường Quân | 100,000 | VND | 20/06/2020 |
9343 | Cô Nguyễn Kim Nhan | 500,000 | VND | 19/06/2020 |
9344 | dong gop Quy Nam Phuong Foundation xay cau | 100,000 | VND | 19/06/2020 |
9345 | DINH THI NGOC BICH | 500,000 | VND | 19/06/2020 |
9346 | BILLY WIJAYA | 500,000 | VND | 19/06/2020 |
9347 | GARYS PETER WIJAYA | 500,000 | VND | 19/06/2020 |
9348 | DO THI NGOC DUNG | 500,000 | VND | 19/06/2020 |
9349 | TOMMY WIJAYA | 500,000 | VND | 19/06/2020 |
9350 | HARRY WIJAYA | 500,000 | VND | 19/06/2020 |
9351 | Hoang Anh | 200,000 | VND | 18/06/2020 |
9352 | Cô Bích Khuê | 500,000 | VND | 18/06/2020 |
9353 | PHAM HOANG TRUNG HIEU | 500,000 | VND | 18/06/2020 |
9354 | Gia dinh A Minh q3 cmt8 p11 | 600,000 | VND | 18/06/2020 |
9355 | Mạnh Thường Quân | 100,000 | VND | 18/06/2020 |
9356 | PHAM VAN PHUNG | 2,000,000 | VND | 18/06/2020 |
9357 | dong gop Quy Nam Phuong Foundation xay cau | 100,000 | VND | 18/06/2020 |
9358 | Pham Duy Khuong | 200,000 | VND | 17/06/2020 |
9359 | Nguyen Hoang Tu Anh | 200,000 | VND | 17/06/2020 |
9360 | sap bao 25 hoang hoa tham binh thanh | 1,800,000 | VND | 17/06/2020 |
9361 | sap bao 25 hoang hoa tham binh thanh | 200,000 | VND | 17/06/2020 |
9362 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 50,000 | VND | 17/06/2020 |
9363 | Mạnh Thường Quân | 100,000 | VND | 17/06/2020 |
9364 | Le Thanh Phong | 50,000 | VND | 16/06/2020 |
9365 | Cô Ngô Phương Toàn | 2,000,000 | VND | 16/06/2020 |
9366 | Ông Đỗ Văn Khánh | 200,000 | VND | 16/06/2020 |
9367 | Bà Nguyễn Thị Tý | 200,000 | VND | 16/06/2020 |
9368 | Bà Đỗ Thị Kim Thanh | 200,000 | VND | 16/06/2020 |
9369 | Ông Nguyễn Tiến Cường | 200,000 | VND | 16/06/2020 |
9370 | Anh Nguyễn Đỗ Đình Tân | 200,000 | VND | 16/06/2020 |
9371 | Anh Nguyễn Đỗ Đình Huy | 200,000 | VND | 16/06/2020 |
9372 | Anh Nguyễn Ngọc Đức | 200,000 | VND | 16/06/2020 |
9373 | Cô Thi Thị Bích Thuận | 1,000,000 | VND | 16/06/2020 |
9374 | Cô Nguyễn Thị Sơn | 1,000,000 | VND | 16/06/2020 |
9375 | NGUYEN THI MY NGOC LE DUNG | 600,000 | VND | 16/06/2020 |
9376 | Mạnh Thường Quân | 1,000,000 | VND | 16/06/2020 |
9377 | Mạnh Thường Quân | 1,000,000 | VND | 15/06/2020 |
9378 | QUAN GIA LOIKIEN | 1,000,000 | VND | 15/06/2020 |
9379 | NGUYEN HONG KIEN | 1,000,000 | VND | 15/06/2020 |
9380 | VU THUY HOA | 2,016,500 | VND | 15/06/2020 |
9381 | TRAN THUY VY | 100,000 | VND | 15/06/2020 |
9382 | Mạnh Thường Quân | 200,000 | VND | 14/06/2020 |
9383 | Mạnh Thường Quân | 100,000 | VND | 14/06/2020 |
9384 | Kiều Minh Nhật | 3,000 | VND | 13/06/2020 |
9385 | Pham Duy Khuong | 100,000 | VND | 13/06/2020 |
9386 | Ly Kim Bao | 500,000 | VND | 13/06/2020 |
9387 | Mạnh Thường Quân | 100,000 | VND | 13/06/2020 |
9388 | NGUYEN THI HUONG | 500,000 | VND | 12/06/2020 |
9389 | NGUYEN THAI THANH | 300,000 | VND | 12/06/2020 |
9390 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 12/06/2020 |
9391 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 12/06/2020 |
9392 | Cô Trương Thi Hai | 200,000 | VND | 12/06/2020 |
9393 | Nguyễn Thi Tuyết Hạnh | 2,000,000 | VND | 12/06/2020 |
9394 | AO VAN NHAN: 1TR.AO THI THUY HUONG: 1TR. AOHOAN VAN: 1TR | 3,000,000 | VND | 11/06/2020 |
9395 | Mạnh thường quân | 210,000 | VND | 11/06/2020 |
9396 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 11/06/2020 |
9397 | NGUYEN THI THANH BINH | 75,253,700 | VND | 11/06/2020 |
9398 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 11/06/2020 |
9399 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 10/06/2020 |
9400 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/06/2020 |
9401 | Nguyen Thi Muon ( My Tho) | 100,000 | VND | 10/06/2020 |
9402 | Pham Duy Khuong | 200,000 | VND | 10/06/2020 |
9403 | Đỗ Bùi Đức Lộc | 200,000 | VND | 10/06/2020 |
9404 | NGUYEN VIET TRUONG HUYNH THI BICH THUAN | 600,000 | VND | 09/06/2020 |
9405 | DAO THI NHU KIEU | 500,000 | VND | 09/06/2020 |
9406 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 09/06/2020 |
9407 | Vo Ngoc Khanh An | 2,000,000 | VND | 09/06/2020 |
9408 | Cô Giang | 200,000 | VND | 09/06/2020 |
9409 | Trương Thị Tuyết Hạnh | 1,000,000 | VND | 09/06/2020 |
9410 | Lý Khải Uyên | 1,000,000 | VND | 09/06/2020 |
9411 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 100,000 | VND | 08/06/2020 |
9412 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 50,000 | VND | 08/06/2020 |
9413 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 08/06/2020 |
9414 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 08/06/2020 |
9415 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 08/06/2020 |
9416 | GĐ Phạm Hoàng Nam | 200,000 | VND | 08/06/2020 |
9417 | Cô Nguyễn Thị Nam Hương (Cali Mỹ) | 5,000,000 | VND | 08/06/2020 |
9418 | Cô Nguyễn Thị Ty (Cali Mỹ) | 1,000,000 | VND | 08/06/2020 |
9419 | TRAN THI | 500,000 | VND | 07/06/2020 |
9420 | Bùi Thị Thanh Nga | 200,000 | VND | 07/06/2020 |
9421 | Nguyễn Thi Trúc T Phương | 10,000 | VND | 07/06/2020 |
9422 | Nguyen Hoang Tuan | 200,000 | VND | 06/06/2020 |
9423 | DUONG VAN TRONG | 200,000 | VND | 05/06/2020 |
9424 | Huynh Ha - hghcatha@outlook.com | 2,000,000 | VND | 05/06/2020 |
9425 | Huynh Thi Sen | 1,000,000 | VND | 05/06/2020 |
9426 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 05/06/2020 |
9427 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 05/06/2020 |
9428 | tan | 200,000 | VND | 05/06/2020 |
9429 | Vũ Thi Kim Loan | 1,000,000 | VND | 05/06/2020 |
9430 | Lam Tieu Binh | 500,000 | VND | 05/06/2020 |
9431 | Lam Tieu Binh | 500,000 | VND | 05/06/2020 |
9432 | Ly Truong Thien | 50,000 | VND | 05/06/2020 |
9433 | HUYNH THI MINH TRANG | 1,000,000 | VND | 04/06/2020 |
9434 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 04/06/2020 |
9435 | Nhung | 3,000,000 | VND | 04/06/2020 |
9436 | Bui son | 200,000 | VND | 04/06/2020 |
9437 | THAI THOAI HOA | 7,700,000 | VND | 03/06/2020 |
9438 | Mạnh thường quân | 250,000 | VND | 03/06/2020 |
9439 | Mạnh thường quân | 10,000,000 | VND | 03/06/2020 |
9440 | Cô Nguyễn Hằng Mai Khanh | 500,000 | VND | 03/06/2020 |
9441 | Little | 200,000 | VND | 02/06/2020 |
9442 | DAO THI HONG LINH | 2,000,000 | VND | 01/06/2020 |
9443 | TRAN THI HUYEN TRANG | 200,000 | VND | 01/06/2020 |
9444 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 01/06/2020 |
9445 | TRAN NGOC THU | 500,000 | VND | 01/06/2020 |
9446 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 01/06/2020 |
9447 | Tran minh duc | 1,000,000 | VND | 01/06/2020 |
9448 | Cô Út Bảnh (Tây Ninh) | 5,000,000 | VND | 01/06/2020 |
9449 | Đào Hà Liên Thúy | 100,000 | VND | 31/05/2020 |
9450 | Vo Quoc Hong Chinh | 200,000 | VND | 31/05/2020 |
9451 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | 31/05/2020 |
9452 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 31/05/2020 |
9453 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 31/05/2020 |
9454 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 31/05/2020 |
9455 | Liêu Tấn Đạt | 200,000 | VND | 30/05/2020 |
9456 | Than Thanh Hung | 20,000 | VND | 30/05/2020 |
9457 | Nguyen Anh Tu | 200,000 | VND | 30/05/2020 |
9458 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 30/05/2020 |
9459 | Gd kinh thuy | 200,000,000 | VND | 29/05/2020 |
9460 | Nguyen Thi Ngoc Thy | 1,000,000 | VND | 29/05/2020 |
9461 | Kim Thanh Ý | 2,000,000 | VND | 29/05/2020 |
9462 | Hang Tran | 250,000 | VND | 28/05/2020 |
9463 | Mạnh Thường Quân | 1,000,000 | VND | 28/05/2020 |
9464 | Mạnh Thường Quân | 200,000 | VND | 28/05/2020 |
9465 | Lạc Văn Cường | 5,000,000 | VND | 28/05/2020 |
9466 | Diệu Liên, Diệu Phương | 2,000,000 | VND | 28/05/2020 |
9467 | Phan Huu Vinh | 400,000 | VND | 27/05/2020 |
9468 | Mạnh Thường Quân | 500,000 | VND | 27/05/2020 |
9469 | Mạnh Thường Quân | 100,000 | VND | 27/05/2020 |
9470 | Mạnh Thường Quân | 300,000 | VND | 27/05/2020 |
9471 | Nhóm chị Diệu Định ( Lan) | 3,000,000 | VND | 27/05/2020 |
9472 | Hoàng Khải | 100,000 | VND | 27/05/2020 |
9473 | Cô Lâm Lệ Kiều | 2,000,000 | VND | 27/05/2020 |
9474 | Nguyễn Đắc Duy Anh | 1,000,000 | VND | 27/05/2020 |
9475 | Mạnh Thường Quân | 200,000 | VND | 27/05/2020 |
9476 | Cô Trương Thị Lợi | 500,000 | VND | 27/05/2020 |
9477 | Đỗ Bùi Đức Lộc | 100,000 | VND | 26/05/2020 |
9478 | NGO KHANH DUY | 200,000 | VND | 26/05/2020 |
9479 | Mạnh Thường Quân | 300,000 | VND | 26/05/2020 |
9480 | Hoàng Anh | 200,000 | VND | 25/05/2020 |
9481 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 100,000 | VND | 25/05/2020 |
9482 | Mạnh Thường Quân | 500,000 | VND | 25/05/2020 |
9483 | MS PHAM THI THUY TIEN, CO PHAM THI BA | 100,000 | VND | 25/05/2020 |
9484 | DUONG VAN TRONG | 100,000 | VND | 25/05/2020 |
9485 | Mạnh Thường Quân | 200,000 | VND | 25/05/2020 |
9486 | Van Thi Mong Binh | 100,000 | VND | 24/05/2020 |
9487 | Quynh | 100,000 | VND | 24/05/2020 |
9488 | DONG CONG PHUC AN | 2,000,000 | VND | 24/05/2020 |
9489 | Tran Thanh Thao Loan(My Tho, Tien Giang) | 200,000 | VND | 24/05/2020 |
9490 | DO THI HONG LIEN | 200,000 | VND | 24/05/2020 |
9491 | Mạnh Thường Quân | 50,000 | VND | 24/05/2020 |
9492 | DAO THANH THU | 200,000 | VND | 24/05/2020 |
9493 | Mạnh Thường Quân | 1,000,000 | VND | 24/05/2020 |
9494 | Mạnh Thường Quân | 20,000 | VND | 24/05/2020 |
9495 | Le Thi Hong Nhung | 200,000 | VND | 23/05/2020 |
9496 | NGUYEN THI HIEN | 500,000 | VND | 23/05/2020 |
9497 | BA LUU HUE HUONG | 1,000,000 | VND | 23/05/2020 |
9498 | NGUYEN THI PHUONG DUNG | 500,000 | VND | 23/05/2020 |
9499 | Le Vo Cao Huy | 500,000 | VND | 23/05/2020 |
9500 | Mạnh Thường Quân | 1,000,000 | VND | 22/05/2020 |
9501 | Mac Tu Anh | 500,000 | VND | 22/05/2020 |
9502 | Phan Huu Vinh | 500,000 | VND | 22/05/2020 |
9503 | Tran Thanh Thao Loan | 100,000 | VND | 22/05/2020 |
9504 | HUYNH ANH BE | 199,945,000 | VND | 21/05/2020 |
9505 | BUI THI BICH THUY | 1,000,000 | VND | 21/05/2020 |
9506 | Mạnh Thường Quân | 100,000 | VND | 21/05/2020 |
9507 | Chị Cao Thị Cúc | 500,000 | VND | 21/05/2020 |
9508 | Bà Trương Kim Hy, Nguyễn Thị Thăng | 500,000 | VND | 21/05/2020 |
9509 | Trần Văn Thanh, Nguyễn Thị Mai | 500,000 | VND | 21/05/2020 |
9510 | Chuyen tien | 2,000,000 | VND | 20/05/2020 |
9511 | AO THI KIM SEN | 1,000,000 | VND | 20/05/2020 |
9512 | NGUYEN THAI THANH | 300,000 | VND | 20/05/2020 |
9513 | MY LINH | 500,000 | VND | 20/05/2020 |
9514 | Vũ Đức Cường | 500,000 | VND | 20/05/2020 |
9515 | Nguyễn Anh Phát | 3,000,000 | VND | 20/05/2020 |
9516 | TRAN VAN AN GUYEN THI ANH | 500,000 | VND | 19/05/2020 |
9517 | NGUYEN GIA TRUYEN | 500,000 | VND | 19/05/2020 |
9518 | Tan | 400,000 | VND | 19/05/2020 |
9519 | Manh thuong quan | 100,000 | VND | 18/05/2020 |
9520 | Co Lien Tien | 500,000 | VND | 18/05/2020 |
9521 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 18/05/2020 |
9522 | NGUYEN HONG KIEN | 1,000,000 | VND | 18/05/2020 |
9523 | Khanh vy | 300,000 | VND | 17/05/2020 |
9524 | Pham Thanh Khoa | 5,000,000 | VND | 17/05/2020 |
9525 | Le Nguyen Hoang Thy | 50,000 | VND | 17/05/2020 |
9526 | Tan | 300,000 | VND | 16/05/2020 |
9527 | Nguyen Thanh Phat | 300,000 | VND | 16/05/2020 |
9528 | Nguyen Quang Duc | 1,000,000 | VND | 16/05/2020 |
9529 | Phan Huu Vinh | 450,000 | VND | 15/05/2020 |
9530 | Lam Tieu Binh | 1,000,000 | VND | 15/05/2020 |
9531 | Cô Diệu Phước | 500,000 | VND | 15/05/2020 |
9532 | Cô Mỹ Hạnh | 500,000 | VND | 15/05/2020 |
9533 | Cô Bảo Liên | 500,000 | VND | 15/05/2020 |
9534 | Cô Vui | 200,000 | VND | 15/05/2020 |
9535 | Cô Đinh Thu Hà | 300,000 | VND | 15/05/2020 |
9536 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | 14/05/2020 |
9537 | Huynh Pham Thai Nguyen | 4,000,000 | VND | 14/05/2020 |
9538 | Huỳnh Văn Thanh | 2,000,000 | VND | 14/05/2020 |
9539 | Nhóm bạn ( Phú,Tâm Thúy,Hoa Minh,Linh,Pháp Quang Huy, Tâm Thắng, Pháp Đạo Hưng) | 5,000,000 | VND | 14/05/2020 |
9540 | LE THI DAN | 400,000 | VND | 13/05/2020 |
9541 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 13/05/2020 |
9542 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 13/05/2020 |
9543 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 13/05/2020 |
9544 | Dưa Gang | 200,000 | VND | 13/05/2020 |
9545 | NGUYEN THI DUNG | 2,000,000 | VND | 12/05/2020 |
9546 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 12/05/2020 |
9547 | NGUYEN KIM NGAN | 200,000 | VND | 12/05/2020 |
9548 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 12/05/2020 |
9549 | Dong Thi Hong Trinh | 200,000 | VND | 12/05/2020 |
9550 | Bùi Thị Hồng Nga | 1,000,000 | VND | 12/05/2020 |
9551 | NGUYEN THI HUONG TRAM | 100,000 | VND | 11/05/2020 |
9552 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 50,000 | VND | 11/05/2020 |
9553 | VO THI KIM CHAU | 1,000,000 | VND | 11/05/2020 |
9554 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 10/05/2020 |
9555 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 10/05/2020 |
9556 | Ly Khai Thanh | 100,000 | VND | 10/05/2020 |
9557 | Nguyen Anh Tu | 200,000 | VND | 10/05/2020 |
9558 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 09/05/2020 |
9559 | BANH DUY HIEN MY | 100,000 | VND | 08/05/2020 |
9560 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 08/05/2020 |
9561 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 08/05/2020 |
9562 | Pham Duy Khuong | 200,000 | VND | 08/05/2020 |
9563 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 50,000 | VND | 07/05/2020 |
9564 | Đội 8 Team Building Datviet VAC | 5,000,000 | VND | 07/05/2020 |
9565 | AO VAN HOA | 1,000,000 | VND | 06/05/2020 |
9566 | GIP THI KIM DUNG | 200,000 | VND | 06/05/2020 |
9567 | Huỳnh Long Thuỷ | 10,000,000 | VND | 06/05/2020 |
9568 | TRAN THI N | 200,000 | VND | 06/05/2020 |
9569 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 06/05/2020 |
9570 | Bui Thi Thanh Nga | 200,000 | VND | 06/05/2020 |
9571 | Mạnh Thường Quân | 5,000,000 | VND | 06/05/2020 |
9572 | Phạm Lê Hiếu | 10,000,000 | VND | 06/05/2020 |
9573 | Trần Thị Thanh Thùy | 500,000 | VND | 06/05/2020 |
9574 | DO VAN NHUT | 2,000,000 | VND | 05/05/2020 |
9575 | Huynh Ha-hghcatha@outlook.com | 2,000,000 | VND | 05/05/2020 |
9576 | Như Quỳnh | 100,000 | VND | 05/05/2020 |
9577 | Gia đình Bé Phạm Hoàng Minh | 500,000 | VND | 05/05/2020 |
9578 | Lê Thị Hiền | 500,000 | VND | 05/05/2020 |
9579 | Cô Giang | 200,000 | VND | 05/05/2020 |
9580 | Ly Quoc Dung, Dao Trang, Ly Thieu Huyen, Ly Thieu Van | 600,000 | VND | 04/05/2020 |
9581 | NGUYEN THI MY THANH | 100,000 | VND | 04/05/2020 |
9582 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 50,000 | VND | 04/05/2020 |
9583 | GIANG THOAI LANG | 500,000 | VND | 04/05/2020 |
9584 | Bui Thi Lan Anh | 200,000 | VND | 04/05/2020 |
9585 | Bui Thi Vu | 200,000 | VND | 04/05/2020 |
9586 | THUY VA DIEM | 400,000 | VND | 04/05/2020 |
9587 | Trần Thị Thu | 1,000,000 | VND | 04/05/2020 |
9588 | Cô Hiền | 500,000 | VND | 04/05/2020 |
9589 | Lương Phước An, Lương Ái Bình | 200,000 | VND | 04/05/2020 |
9590 | Các phật tử Q6 | 500,000 | VND | 04/05/2020 |
9591 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 03/05/2020 |
9592 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 02/05/2020 |
9593 | Lam Tieu Binh | 300,000 | VND | 02/05/2020 |
9594 | HA THI THUY VY | 150,000 | VND | 01/05/2020 |
9595 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 01/05/2020 |
9596 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 01/05/2020 |
9597 | SU THI DIEM CHAU | 510,000 | VND | 29/04/2020 |
9598 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 29/04/2020 |
9599 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | 29/04/2020 |
9600 | Nguyễn Thanh Diễm Uyên | 2,000,000 | VND | 29/04/2020 |
9601 | Kieu Minh Nhat | 50,000 | VND | 29/04/2020 |
9602 | Thái Thoại Hoá | 3,000,000 | VND | 29/04/2020 |
9603 | Bùi Thị Chín | 1,500,000 | VND | 29/04/2020 |
9604 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 28/04/2020 |
9605 | NGO KHANH DUY | 500,000 | VND | 28/04/2020 |
9606 | QUANG NGOC XUAN | 500,000 | VND | 28/04/2020 |
9607 | Vũ Thị Đức | 500,000 | VND | 28/04/2020 |
9608 | Lê Thị Minh Trang | 1,500,000 | VND | 28/04/2020 |
9609 | Trương Thị Lợi | 500,000 | VND | 28/04/2020 |
9610 | Võ Thế Lưu | 1,000,000 | VND | 28/04/2020 |
9611 | Nguyễn Thị An | 1,000,000 | VND | 28/04/2020 |
9612 | Lê Thị Mỹ Duyên | 100,000 | VND | 28/04/2020 |
9613 | Võ Tuấn Hùng+ Võ Thị Ngọc Hân | 600,000 | VND | 28/04/2020 |
9614 | NGUYEN MINH PHUOC | 300,000 | VND | 27/04/2020 |
9615 | Mạnh thường quân | 500,008 | VND | 27/04/2020 |
9616 | Tran Phuong Anh | 1,000,000 | VND | 27/04/2020 |
9617 | Van Thi Mong Binh | 200,000 | VND | 27/04/2020 |
9618 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 26/04/2020 |
9619 | Thái Nguyễn Kim Ngân | 50,000 | VND | 26/04/2020 |
9620 | Lam Tieu Binh | 700,000 | VND | 26/04/2020 |
9621 | Nguyen Phuong Binh | 200,000 | VND | 26/04/2020 |
9622 | Liêu Tấn Đạt | 200,000 | VND | 26/04/2020 |
9623 | Nguyen Van Trung | 200,000 | VND | 26/04/2020 |
9624 | Bùi Hữu Đức | 10,000,000 | VND | 24/04/2020 |
9625 | Tran Thi Phuong | 300,000 | VND | 24/04/2020 |
9626 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 24/04/2020 |
9627 | Pham Minh Thinh | 20,000 | VND | 24/04/2020 |
9628 | Võ Văn Hai | 200,000 | VND | 24/04/2020 |
9629 | Bùi Thị Anh | 200,000 | VND | 24/04/2020 |
9630 | Phan Thành Lưu | 1,000,000 | VND | 24/04/2020 |
9631 | NGUYEN THI THU HUONG | 300,000 | VND | 23/04/2020 |
9632 | Mạnh thường quân | 4,000,000 | VND | 23/04/2020 |
9633 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 22/04/2020 |
9634 | TRAN NGOC DUNG | 200,000 | VND | 22/04/2020 |
9635 | NGUYEN NGOC THIEN NAM | 1,000,000 | VND | 22/04/2020 |
9636 | CAO NGUYEN PHUONG ANH | 2,000,000 | VND | 22/04/2020 |
9637 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 22/04/2020 |
9638 | Trieu The Hiep | 10,000,000 | VND | 22/04/2020 |
9639 | Vu Thi Quynh Loan | 200,000 | VND | 22/04/2020 |
9640 | Nguyen Duy Khanh | 100,000 | VND | 22/04/2020 |
9641 | Thu Hằng | 1,000,000 | VND | 22/04/2020 |
9642 | Duong Huy_OOH | 10,000,000 | VND | 21/04/2020 |
9643 | Lau Nhi | 500,000 | VND | 21/04/2020 |
9644 | Mạnh thường quân | 7,000,000 | VND | 21/04/2020 |
9645 | BAO THAI | 10,000,000 | VND | 21/04/2020 |
9646 | Huỳnh Quang Dũng | 5,000,000 | VND | 21/04/2020 |
9647 | Nguyen Xuan Nhi Phuc | 100,000 | VND | 21/04/2020 |
9648 | Huynh Vo Quynh Nhu | 100,000 | VND | 21/04/2020 |
9649 | Ông Dương + Bà Bốn | 2,000,000 | VND | 21/04/2020 |
9650 | THAI HOA | 1,000,000 | VND | 20/04/2020 |
9651 | TRAN THI THU THAO | 300,000 | VND | 20/04/2020 |
9652 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 200,000 | VND | 20/04/2020 |
9653 | HUYNH NGOC QUYEN | 100,000 | VND | 20/04/2020 |
9654 | MLH Suong | 1,000,000 | VND | 20/04/2020 |
9655 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 20/04/2020 |
9656 | Huynh Thi Tuyet Thu | 200,000 | VND | 20/04/2020 |
9657 | HUYNH THANH TAM | 5,000,000 | VND | 19/04/2020 |
9658 | Mạnh thường quâ | 500,000 | VND | 19/04/2020 |
9659 | Lê Nguyễn Hoàng Thy | 20,000 | VND | 19/04/2020 |
9660 | TRAN THI BICH NGOC | 500,000 | VND | 17/04/2020 |
9661 | Mạnh thường quâ | 500,000 | VND | 17/04/2020 |
9662 | LE VAN QUAN | 200,000 | VND | 17/04/2020 |
9663 | Xuan Hoa | 500,000 | VND | 16/04/2020 |
9664 | Nguyễn Thanh Diễm Uyên | 2,000,000 | VND | 16/04/2020 |
9665 | Cô Giang | 200,000 | VND | 16/04/2020 |
9666 | Mạnh thường quâ | 2,000,000 | VND | 15/04/2020 |
9667 | NGUYEN HONG KIEN | 1,000,000 | VND | 15/04/2020 |
9668 | Mạnh thường quâ | 1,000,000 | VND | 15/04/2020 |
9669 | NGUYEN TRI DUNG | 1,000,000 | VND | 15/04/2020 |
9670 | Lam Tieu Binh | 400,000 | VND | 15/04/2020 |
9671 | Little (Quỳnh Anh) | 200,000 | VND | 15/04/2020 |
9672 | TRAN THANH TRAN | 200,000 | VND | 13/04/2020 |
9673 | LE HONG PHONG | 1,000,000 | VND | 13/04/2020 |
9674 | PHAN LE BICH HANH | 2,000,000 | VND | 13/04/2020 |
9675 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 100,000 | VND | 13/04/2020 |
9676 | DUONG HUYNH KIM THANH | 500,000 | VND | 13/04/2020 |
9677 | Co Lien | 500,000 | VND | 13/04/2020 |
9678 | Mỹ Dung | 500,000 | VND | 13/04/2020 |
9679 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 12/04/2020 |
9680 | Bac Niem va Bac Thu | 500,000 | VND | 12/04/2020 |
9681 | Phan H T Thinh | 1,000,000 | VND | 12/04/2020 |
9682 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 12/04/2020 |
9683 | TRIEU PHUC KHANH | 500,000 | VND | 12/04/2020 |
9684 | Mạnh thường quân | 700,000 | VND | 12/04/2020 |
9685 | Le Truong Dang Khoa | 50,000 | VND | 12/04/2020 |
9686 | Vinh Vegan Long An | 50,000 | VND | 11/04/2020 |
9687 | Pham Xuan Hoa | 100,000 | VND | 11/04/2020 |
9688 | NGO THI NGOAN | 1,000,000 | VND | 10/04/2020 |
9689 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 10/04/2020 |
9690 | NGUYEN XUAN HUONG | 1,000,000 | VND | 10/04/2020 |
9691 | Dong Thi Hong Trinh | 300,000 | VND | 10/04/2020 |
9692 | Bui Thi Thanh Nga | 200,000 | VND | 10/04/2020 |
9693 | Sập báo 25 Hoàng Hoa Thám_ Bình Thạnh | 3,000,000 | VND | 09/04/2020 |
9694 | Ly Kim Bao | 500,000 | VND | 09/04/2020 |
9695 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 08/04/2020 |
9696 | TRAN NGOC THANH | 30,000,000 | VND | 08/04/2020 |
9697 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 08/04/2020 |
9698 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 08/04/2020 |
9699 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 07/04/2020 |
9700 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 07/04/2020 |
9701 | Huynh Ha-hghcatha@outlook.com | 2,000,000 | VND | 06/04/2020 |
9702 | PHAM NGUYEN VAN KHANH | 300,000 | VND | 06/04/2020 |
9703 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 06/04/2020 |
9704 | NGUYEN THI PHUONG TRAM | 500,000 | VND | 06/04/2020 |
9705 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | 06/04/2020 |
9706 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 05/04/2020 |
9707 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 05/04/2020 |
9708 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | 05/04/2020 |
9709 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | 05/04/2020 |
9710 | Mạnh thường quân | 554,000 | VND | 05/04/2020 |
9711 | TRAN NGOC TIEN | 1,000,000 | VND | 05/04/2020 |
9712 | Nguyen Quynh Phuong | 200,000 | VND | 05/04/2020 |
9713 | TRAN THI THO | 5,000,000 | VND | 04/04/2020 |
9714 | Pham Kim Anh | 100,000 | VND | 04/04/2020 |
9715 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | 03/04/2020 |
9716 | HA HUY THANH | 200,000 | VND | 03/04/2020 |
9717 | Thach Hoang Hung | 1,000,000 | VND | 03/04/2020 |
9718 | Tien Tien | 50,000 | VND | 02/04/2020 |
9719 | Le Ngoc Thuy Tien | 100,000 | VND | 02/04/2020 |
9720 | Mạnh thường quân | 2,500,000 | VND | 01/04/2020 |
9721 | Hong Thuy | 200,000 | VND | 31/03/2020 |
9722 | Dinh Truong Thao Nguyen | 200,000 | VND | 31/03/2020 |
9723 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | 31/03/2020 |
9724 | Chị Thuý _ Nguyễn Đình Chiểu | 1,000,000 | VND | 31/03/2020 |
9725 | Hong Minh va cong su gop quy xay cau duong | 3,000,000 | VND | 30/03/2020 |
9726 | Yang Hiếu Linh | 30,000 | VND | 30/03/2020 |
9727 | Nguyễn Ngọc Cúc | 1,000,000 | VND | 30/03/2020 |
9728 | Thai Thanh | 200,000 | VND | 29/03/2020 |
9729 | NGUYEN KHAI NGOC PHUONG | 200,000 | VND | 29/03/2020 |
9730 | My Lam | 500,000 | VND | 29/03/2020 |
9731 | Nguyễn Lê Thuý Quỳnh | 500,000 | VND | 29/03/2020 |
9732 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 28/03/2020 |
9733 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 28/03/2020 |
9734 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY | 100,000 | VND | 27/03/2020 |
9735 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | 26/03/2020 |
9736 | NGUYEN THI KIEM DUNG | 20,000,000 | VND | 25/03/2020 |
9737 | Lâm Tiểu Bình | 200,000 | VND | 25/03/2020 |
9738 | Hà Việt Thắng | 300,000 | VND | 25/03/2020 |
9739 | Le Ngoc Thien Thanh | 2,000,000 | VND | 24/03/2020 |
9740 | NGUYEN THI HUYEN | 100,000 | VND | 24/03/2020 |
9741 | NGUYEN DUY BACH | 200,000 | VND | 23/03/2020 |
9742 | PHAM MINH TAM | 200,000 | VND | 23/03/2020 |
9743 | Dương Văn Phước | 1,000,000 | VND | 23/03/2020 |
9744 | Dương Thị Bạch Dung | 1,000,000 | VND | 10/02/2020 |
9745 | Mai Thị Hoa | 2,000,000 | VND | 10/02/2020 |
9746 | Cô Thảo Ngọc | 300,000 | VND | 10/01/2020 |
9747 | GĐ Chú Phan Thanh Hoàng | 200,000 | VND | 10/01/2020 |
9748 | Cô Phùng Kim Chi | 100 | USD | 10/01/2020 |
9749 | Cô Thu | 500,000 | VND | 10/01/2020 |
9750 | Chú Dương Văn Phước | 1,000,000 | VND | 10/01/2020 |
9751 | Huỳnh Thị Ngọc Diệp | 1,000,000 | VND | 10/01/2020 |
9752 | Phạm Thị Phương | 1,000,000 | VND | 10/01/2020 |
9753 | Vũ Thị Thái Bình | 1,000,000 | VND | 10/01/2020 |
9754 | Nguyễn Minh Ngọc | 2,000,000 | VND | 10/01/2020 |
9755 | Chú Trần Trung | 1,000,000 | VND | 09/01/2020 |
9756 | Gđ Tuyết Dũng | 1,000,000 | VND | 09/01/2020 |
9757 | Ngân hàng VIB_ CN Sài Gòn | 3,000,000 | VND | 09/01/2020 |
9758 | Chị Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 5,003,380,000 | VND | |
9759 | Công ty CP Hàng tiêu dùng Masan | 4,234,540,000 | VND | |
9760 | TRƯƠNG QUỐC DANH | 3,566,170,000 | VND | |
9761 | Công ty CP Kinh Đô | 2,125,000,000 | VND | |
9762 | Công ty CP Tôn Đông Á | 2,000,000,000 | VND | |
9763 | Phạm Tấn Nghĩa | 1,245,630,000 | VND | |
9764 | Phạm Tấn Nghĩa | 150 | USD | |
9765 | Công ty TNHH KD Địa ốc Điền Phước Long | 800,000,000 | VND | |
9766 | Air France | 430,000,000 | VND | |
9767 | Chị Lê Tuyết Bình | 404,695,000 | VND | |
9768 | Đào Văn Kính, Nguyễn Thị Bích Thùy | 400,000,000 | VND | |
9769 | Nhóm Anh Chương | 397,720,000 | VND | |
9770 | Nhóm BUI THI ANH THAO | 377,971,000 | VND | |
9771 | Tập thể nhân viên Công ty CP Dong Tay PROMOTION | 340,000,000 | VND | |
9772 | Tập thể nhân viên Công ty CP Truyền thông TK-L | 320,000,000 | VND | |
9773 | Vo Nguyen Anh Vinh | 300,000,000 | VND | |
9774 | Đinh Thị Nam Phương | 293,275,000 | VND | |
9775 | Anh Tuấn và chị Ngọc - Alphana | 232,500,000 | VND | |
9776 | Hiệp Hội các DN Anh Quốc Tại Việt Nam (BBGV) | 223,600,000 | VND | |
9777 | Công ty CP Sản Xuất Thép Vinaone | 215,928,000 | VND | |
9778 | GM Rao, Group Chairman, GMR Group - Bangalore, India | 212,270,000 | VND | |
9779 | Đinh Bá Thành | 200,000,000 | VND | |
9780 | Ông/ Bà Nguyễn Minh Tuấn | 200,000,000 | VND | |
9781 | Phan Thị Bính | 168,294,000 | VND | |
9782 | Nguyễn Thị Hồng Việt | 168,000,000 | VND | |
9783 | Tập thể nhân viên CTY CP Truyền thông DAT VIET VAC | 150,000,000 | VND | |
9784 | Phạm Lê Hiếu | 150,000,000 | VND | |
9785 | Công ty TNHH Tiến Phát Đông Bắc | 150,000,000 | VND | |
9786 | BCH Công đoàn Công ty CP Đầu tư Địa ốc Tiến Phát | 50,000,000 | VND | |
9787 | Nguyễn Thị Kiêm Dung | 130,000,000 | VND | |
9788 | Mạnh thường quân | 116,700,000 | VND | |
9789 | CTY TNHH Truyen Thong Hoa Mat Troi | 111,500,000 | VND | |
9790 | Mrs Juie Lam & Mr Don Lam | 111,275,000 | VND | |
9791 | Công ty TNHH và TM Danh Tân-Nguyen Duy Doan | 110,000,000 | VND | |
9792 | Mạng lưới học sinh trung học | 100,900,000 | VND | |
9793 | Anh Allan Liu | 100,000,000 | VND | |
9794 | Mai Thi Minh Phung | 100,000,000 | VND | |
9795 | Công ty CP Quốc tế Gốm Sứ Việt (Vietceramics) | 100,000,000 | VND | |
9796 | Câu lạc bộ dưỡng sinh Thái Cực Đường Lang (Quận 5) | 80,000,000 | VND | |
9797 | Marques Gianoli C Patricia | 70,000,000 | VND | |
9798 | STYLORY | 65,502,000 | VND | |
9799 | Tập thể nhân viên công ty DID Group | 61,447,000 | VND | |
9800 | Hội viên và HLV phòng tập Curves | 60,000,000 | VND | |
9801 | Đại đức Thích Đồng Ngộ (Chùa Thiên Hưng) | 50,000,000 | VND | |
9802 | Cong ty Phu Cuong | 50,000,000 | VND | |
9803 | TRUONG THI HOANG OANH | 50,000,000 | VND | |
9804 | Danh ca Ngọc Sơn | 50,000,000 | VND | |
9805 | Chị Hạnh | 50,000,000 | VND | |
9806 | Đào Thị Hải | 50,000,000 | VND | |
9807 | Công ty CP Sản Xuất Thép Vina One | 49,889,500 | VND | |
9808 | Ca sĩ Hòa Minzy | 46,000,000 | VND | |
9809 | Daniel Co., Ltd | 45,360,000 | VND | |
9810 | Ca sỹ Chí Thiện | 45,000,000 | VND | |
9811 | Dang Thi Kim Thoa | 44,000,000 | VND | |
9812 | Le Huy Sang (Minh Long 1) | 42,180,000 | VND | |
9813 | MS PHAM THI MINH HUYEN (SONG MINH) | 40,000,000 | VND | |
9814 | Thinker Dreamer | 40,000,000 | VND | |
9815 | Huỳnh Trấn Thành | 38,000,000 | VND | |
9816 | Mạnh thường quân | 36,900,000 | VND | |
9817 | Cty TNHH Becker Industrial Coastings VN | 35,000,000 | VND | |
9818 | Trương Thị Ngọc Oanh | 33,000,000 | VND | |
9819 | Nguyen Duy Doan | 30,000,000 | VND | |
9820 | Mạnh thường quân | 30,000,000 | VND | |
9821 | Cô Lương Thị Thẩm | 30,000,000 | VND | |
9822 | Trần Ngọc Thanh | 30,000,000 | VND | |
9823 | CTY TNHH TMDV Nghị Hưng (Converse) | 30,000,000 | VND | |
9824 | Phạm Thị Bích Thủy | 29,000,000 | VND | |
9825 | Trần Phi Phượng | 28,900,000 | VND | |
9826 | Quach Ung Tue (ĐT: 0938768809) | 27,600,000 | VND | |
9827 | Project The Social #1 | 27,000,000 | VND | |
9828 | Võ Hồng Khanh (Pháp) | 25,844,000 | VND | |
9829 | Huynh Ha | 25,500,000 | VND | |
9830 | Nguyen Thi Huong | 25,200,000 | VND | |
9831 | Võ Ngọc An Phong | 25,000,000 | VND | |
9832 | Gia đình Vinh, Mai, Mỹ, Minh | 25,000,000 | VND | |
9833 | Gia đình Vưu Mỹ Ý | 25,000,000 | VND | |
9834 | Bùi Hữu Đức | 25,000,000 | VND | |
9835 | Gia đình Truong Huynh Dan | 25,000,000 | VND | |
9836 | Dương Huy (DatViet OOH) | 25,000,000 | VND | |
9837 | JFE SHOJI TRADE VIETNAM | 22,690,000 | VND | |
9838 | Ngọc Quỳnh | 22,500,000 | VND | |
9839 | Công ty TNHH Gia Quốc Hưng | 22,028,500 | VND | |
9840 | Grant Thornton | 22,000,000 | VND | |
9841 | Tập thể nhân viên Dat Viet Group Holdings | 21,800,000 | VND | |
9842 | Nguyen Quoc Khanh AA | 21,070,000 | VND | |
9843 | Pham Nguyen Bao Chau | 20,000,000 | VND | |
9844 | Co Mai va cac em | 20,000,000 | VND | |
9845 | Julie Nga Thien Lam (Julie và Don) | 20,000,000 | VND | |
9846 | Tập thể nhân viên Cong Ty CPTDTT Da Phuong Tien Dat Viet VAC | 20,000,000 | VND | |
9847 | Tập thể nhân viên Cong Ty CP Dich Vu M&T | 20,000,000 | VND | |
9848 | Tập thể nhân viên Cong Ty CP Quang Cao Dat Viet | 20,000,000 | VND | |
9849 | Tập thể nhân viên Cong Ty CP Xuc Tien Dong Tay | 20,000,000 | VND | |
9850 | Tập thể nhân viên Cong Ty CP Truyen Thong Dat Viet VAC | 20,000,000 | VND | |
9851 | Tập thể nhân viên Cong Ty CP Truyen Thong DID | 20,000,000 | VND | |
9852 | Tập thể nhân viên Cong Ty CP Phat Trien Truyen Thong Quoc Te Anh Binh Minh | 20,000,000 | VND | |
9853 | Nguyen Huu Huan | 20,000,000 | VND | |
9854 | Bà Trần Thị Ngọc Diêu góp quỹ xây cầu từ tiền mừng thọ của Quý khách: anh Hưng, chị Liên | 20,000,000 | VND | |
9855 | Nguyễn Minh Tuấn | 20,000,000 | VND | |
9856 | Nguyễn Minh Thức | 20,000,000 | VND | |
9857 | Đoàn Phương Ly | 20,000,000 | VND | |
9858 | Cụ quá cố Huỳnh Văn Tuấn | 20,000,000 | VND | |
9859 | Công ty TNHH Điện Ảnh Song Minh | 20,000,000 | VND | |
9860 | Phạm Thị Minh Huyền - Giám đốc công ty Song Minh | 20,000,000 | VND | |
9861 | TRUONG THI HOANG OANH | 20,000,000 | VND | |
9862 | Vũ Kim Lan (Kim Lan Jewelry) | 20,000,000 | VND | |
9863 | Vo Thi Kim Ngan | 20,000,000 | VND | |
9864 | Nguyễn Thị Thúy Ba | 20,000,000 | VND | |
9865 | Nguyễn Thị Thu Hà | 20,000,000 | VND | |
9866 | Tô Thị Kim Hoa | 20,000,000 | VND | |
9867 | Huynh Kim Lang | 20,000,000 | VND | |
9868 | Nguyen Thi Mai Giau | 20,000,000 | VND | |
9869 | Gia dinh Truong Luu Huynh Tam | 20,000,000 | VND | |
9870 | Phạm Thị Minh Huyền | 20,000,000 | VND | |
9871 | Ca sỹ Hari Won | 20,000,000 | VND | |
9872 | Anh Tuấn, Chị Ngọc (Ashley) | 20,000,000 | VND | |
9873 | Đặng Văn Thanh (Pháp danh Minh Phát) | 20,000,000 | VND | |
9874 | Nguyen Anh Tuan | 20,000,000 | VND | |
9875 | Nguyen Thi Nga | 20,000,000 | VND | |
9876 | Ba mẹ của anh Hoàng Trọng Khải | 20,000,000 | VND | |
9877 | Hoàng Trọng Khải | 11,000,000 | VND | |
9878 | Trương Khánh Kiều Anh | 20,000,000 | VND | |
9879 | Võ Thị Mỹ Dung | 20,000,000 | VND | |
9880 | Cô Trần Thị Hương | 20,000,000 | VND | |
9881 | Công ty TNHH Kim Cương Kita | 20,000,000 | VND | |
9882 | Công ty Liên Phát | 20,000,000 | VND | |
9883 | Công ty TNHH TM và QC Lữ Nhạc | 20,000,000 | VND | |
9884 | Gia đình Ngô Hùng Phương | 20,000,000 | VND | |
9885 | Van Thi Kim Xuyen | 20,000,000 | VND | |
9886 | Mạnh thường quân | 20,000,000 | VND | |
9887 | Gia đình Huynh Tam, My Y, Huynh Dan | 20,000,000 | VND | |
9888 | Võ Thị Mỹ Dung | 20,000,000 | VND | |
9889 | Đinh Bá Ái | 11,000,000 | VND | |
9890 | Anh Đinh Bá Ái & chị Võ Thị Phượng | 10,000,000 | VND | |
9891 | Công ty TNHH Gia Quốc Hưng | 19,718,500 | VND | |
9892 | NGUYEN NGOC NGA | 18,000,000 | VND | |
9893 | Lê Thị Thanh Nguyệt | 17,275,000 | VND | |
9894 | Lê Thị Thanh Nguyệt | 2,270,000 | VND | |
9895 | PHAN NGUYEN YEN NHI | 16,800,000 | VND | |
9896 | Nguyen Ngoc Phuong Thuy | 16,600,000 | VND | |
9897 | Cô Phạm Thị Kim Yến | 16,000,000 | VND | |
9898 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 15,500,000 | VND | |
9899 | Bui Le Nha Quyen | 15,426,000 | VND | |
9900 | Francois shucnnicke | 15,000,000 | VND | |
9901 | Ngo Thach Thao | 15,000,000 | VND | |
9902 | Võ Thị Mỹ Dung | 15,000,000 | VND | |
9903 | Jenny Minh Nguyet Tran | 15,000,000 | VND | |
9904 | Tập thể nhân viên công ty Masan | 15,000,000 | VND | |
9905 | Nguyen Hong Kien | 14,500,000 | VND | |
9906 | Nguyen Thi Bich Thanh | 14,200,000 | VND | |
9907 | Nguyen Quang Truong | 13,000,000 | VND | |
9908 | Nguyen Thi Ngoc Thy | 12,650,000 | VND | |
9909 | Huynh Thanh Phong | 12,500,000 | VND | |
9910 | CHINH NGUYEN | 12,200,000 | VND | |
9911 | GĐ Vũ Văn Nguyên + Võ Thị Mỹ Phượng | 12,000,000 | VND | |
9912 | GĐ Vũ Văn Nguyên + Võ Thị Mỹ Phượng | 2 | USD | |
9913 | Thai Hoa | 12,000,000 | VND | |
9914 | Lam Tieu Binh | 11,700,000 | VND | |
9915 | Nguyen Thi Phuong Tram | 11,400,000 | VND | |
9916 | Nguyễn Thành Tâm | 11,100,000 | VND | |
9917 | TRAN NGUYEN HUY | 11,100,000 | VND | |
9918 | Trần Bá Anh Dũng | 11,000,000 | VND | |
9919 | Bảo Thái | 11,000,000 | VND | |
9920 | Cao Hong Hanh | 11,000,000 | VND | |
9921 | Nguyen Thi Dung | 11,000,000 | VND | |
9922 | Nguyễn Quang Tường và nhóm bạn Melbourne - Australia | 10,495,100 | VND | |
9923 | Tan Loc | 10,260,000 | VND | |
9924 | Nguyen Khanh Ngoc | 10,000,000 | VND | |
9925 | Gia dinh Co Sau va Chi Thao | 10,000,000 | VND | |
9926 | Oliver Nguyen | 10,000,000 | VND | |
9927 | Nguyen Thi Truc Mai | 10,000,000 | VND | |
9928 | Chi Hanh & Anh Ai | 10,000,000 | VND | |
9929 | Bà Trần Thị Ngọc Diêu góp quỹ xây cầu từ tiền mừng thọ của Quý khách: anh Thọ, chị Kỳ | 10,000,000 | VND | |
9930 | Công ty CPDVTM XNK và Truyền Thông Miđi | 10,000,000 | VND | |
9931 | Công ty TNHH Thằng Mõ | 10,000,000 | VND | |
9932 | Công ty TNHH Truyền Thông Giải Trí Lý Khúc Lam | 10,000,000 | VND | |
9933 | CN Công ty CP Hãng Phim Truyện 1 | 10,000,000 | VND | |
9934 | Phạm Thị Quý | 10,000,000 | VND | |
9935 | Trần Thị Huê Mỹ - 024 Chung Cư B5, Phường 3, Quận 4, TP.HCM | 10,000,000 | VND | |
9936 | Công ty Trần Minh | 10,000,000 | VND | |
9937 | Công ty màn hình Led Âu Lạc | 10,000,000 | VND | |
9938 | Công ty Nguyên Khang | 10,000,000 | VND | |
9939 | Công ty Ánh Sao Kim | 10,000,000 | VND | |
9940 | Công ty TNHH Hãng Phim Xuân Phước | 10,000,000 | VND | |
9941 | Công ty TNHH Sản Xuất Chương Trình Nghệ Thuật H.A.P | 10,000,000 | VND | |
9942 | Phạm Thanh Nga | 10,000,000 | VND | |
9943 | Phật tử Ngọc Hương | 10,000,000 | VND | |
9944 | Mỹ Linh | 10,000,000 | VND | |
9945 | Vũ Thị Thùy Hương | 10,000,000 | VND | |
9946 | Nguyen Duy Nhut | 10,000,000 | VND | |
9947 | Anh chị Tâm Nhẫn | 10,000,000 | VND | |
9948 | Nguyễn Linh Chi | 10,000,000 | VND | |
9949 | Cao Thuy Duong | 10,000,000 | VND | |
9950 | Mai Anh | 10,000,000 | VND | |
9951 | Huỳnh Nhã | 10,000,000 | VND | |
9952 | NGUYEN QUANG DUC | 10,000,000 | VND | |
9953 | Dương Ngọc Tạo | 10,000,000 | VND | |
9954 | Nguyễn Thị Hạnh | 10,000,000 | VND | |
9955 | Tran Quang Dai | 10,000,000 | VND | |
9956 | Tran Thi Tam | 10,000,000 | VND | |
9957 | Công ty TNHH Kinh doanh Rau quả Thực phẩm VF | 10,000,000 | VND | |
9958 | Ngân hàng VIB | 10,000,000 | VND | |
9959 | Công ty THL Media | 10,000,000 | VND | |
9960 | Ngân hàng Vietcombank (CN Tân Định) | 10,000,000 | VND | |
9961 | Lam Kieu Phi | 10,000,000 | VND | |
9962 | Ca sĩ Lê Hiếu | 10,000,000 | VND | |
9963 | Bà Trần Thị Huê | 10,000,000 | VND | |
9964 | Trung, Quỳnh, Nhựt, Tini | 10,000,000 | VND | |
9965 | Tran Dan Vy | 10,000,000 | VND | |
9966 | Dao Thuy Phuong Thao | 10,000,000 | VND | |
9967 | Mạnh thường quân | 10,000,000 | VND | |
9968 | Huynh Hoang Sang, Nguyen Thi Thanh Truc | 10,000,000 | VND | |
9969 | Anh Phạm Tài | 10,000,000 | VND | |
9970 | Hinh Ich Xuyen | 10,000,000 | VND | |
9971 | Nguyễn Đặng Tường Linh | 10,000,000 | VND | |
9972 | Công Ty Mỹ Thuật Sáng Tạo | 10,000,000 | VND | |
9973 | Nghệ sĩ Việt Hương | 10,000,000 | VND | |
9974 | Gia đình anh Ngô Hữu Phương | 10,000,000 | VND | |
9975 | Đoàn Trần Phi Yến | 10,000,000 | VND | |
9976 | Trinh Minh Hoa | 10,000,000 | VND | |
9977 | Áo tắm Lan Hạnh | 10,000,000 | VND | |
9978 | Nguyen Thi Thanh Truc | 10,000,000 | VND | |
9979 | Gia đình Trần Lệ Hà | 10,000,000 | VND | |
9980 | Nguyễn Thị Kiều Hạnh (Eximbank) | 10,000,000 | VND | |
9981 | Trần Thị Kim Hồng | 10,000,000 | VND | |
9982 | Nguyen Minh Phuoc | 9,900,000 | VND | |
9983 | Sandar Quach | 9,200,000 | VND | |
9984 | Tập thể nhân viên công ty CP Xúc Tiên Đông Tây (Dong Tay Promotion) | 9,150,000 | VND | |
9985 | Cong ty Cao Thoi Dai | 9,000,000 | VND | |
9986 | Bà Nguyễn Thị Ngọc Diệp, Anh Hải, Chị Thùy Lan (NaUy) | 9,000,000 | VND | |
9987 | Nguyễn Văn Dữ | 9,000,000 | VND | |
9988 | Le Quang Minh Chau (daisybee@yahoo.com) | 8,900,000 | VND | |
9989 | Ren team - Nguyễn Hoàng Mỹ Linh, Lê Ngọc Anh, Chị Tiên, Ben (Shimma), Lyndy, Mẹ chị Tea (Cô Hằng), Hehe, Chị Đào (Her), anh Thạnh (Bếp), Ta Thị Phương Thảo, Thanh Hà, Chị Châu, Chị Stu (Puslo), Ray Lâm, Ba chị Tee, Chị Vee | 8,678,000 | VND | |
9990 | Tran Thi Kim Tuyen | 8,500,000 | VND | |
9991 | TRANG THANH TRUC QUAN | 8,000,000 | VND | |
9992 | Trang Thanh Thủy | 8,000,000 | VND | |
9993 | Huynh Hoang Sang | 7,850,000 | VND | |
9994 | Duong Van Trong | 7,700,000 | VND | |
9995 | Phạm Hữu Lợi | 7,600,000 | VND | |
9996 | Ton Nu Thanh Nguyet | 7,500,000 | VND | |
9997 | Duong Huynh Kim Thanh | 7,500,000 | VND | |
9998 | Mạnh thường quân ở Bỉ tương đương 300 EUR | 7,320,000 | VND | |
9999 | Tập thể nhân viên Dzone | 7,250,000 | VND | |
10000 | Anh Bửu, Chị Thảo | 7,017,000 | VND | |
10001 | Mạnh thường quân | 7,017,000 | VND | |
10002 | Dũng | 7,000,000 | VND | |
10003 | Lê Tấn Hải | 7,000,000 | VND | |
10004 | Cụ ông quá cố Nguyen Ngoc (sinh năm 1984) | 7,000,000 | VND | |
10005 | Gia dinh Hoa Tam | 7,000,000 | VND | |
10006 | Ly Nguyet Thanh | 7,000,000 | VND | |
10007 | Tập thể nhân viên công ty CP Truyền Thông Đất Việt VAC | 6,800,000 | VND | |
10008 | Le Ngoc Quynh | 6,794,000 | VND | |
10009 | NGUYEN THANH HUYEN | 6,500,000 | VND | |
10010 | Võ Thị Mỹ Dung, Võ Phước Hòa, Võ Thị Thu Hương | 6,500,000 | VND | |
10011 | Team chạy Marathon | 6,300,000 | VND | |
10012 | Trần Ngọc Sơn | 230,000 | VND | |
10013 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 100,000 | VND | |
10014 | Nguyễn Anh Quân | 100,000 | VND | |
10015 | Trading | 2,000,000 | VND | |
10016 | Thư ký | 160,000 | VND | |
10017 | Tập thể nhân viên công ty CP Truyền Thông TK-L | 6,030,000 | VND | |
10018 | Le Tan Hai | 6,000,000 | VND | |
10019 | Công ty TNHH TM và KTTH T.T.C (Đại diện anh Nguyễn Quang Khánh, anh Hùng) | 6,000,000 | VND | |
10020 | Chị Đinh Thị Lệ Thương | 6,000,000 | VND | |
10021 | Phạm Thị Kim Xếp | 6,000,000 | VND | |
10022 | Nguyễn Thị Thủy | 6,000,000 | VND | |
10023 | Đoàn Thị Phú | 6,000,000 | VND | |
10024 | Văn Thị Diệu Nhơn | 6,000,000 | VND | |
10025 | Thai Hoa, Thai Nguyen, Phat | 6,000,000 | VND | |
10026 | Mai Anh My | 6,000,000 | VND | |
10027 | Nguyen Xuan Thach | 6,000,000 | VND | |
10028 | Mạnh thường quân (N) | 6,000,000 | VND | |
10029 | Lê Đình Toàn | 5,900,000 | VND | |
10030 | Cô Cao Thị Cúc | 5,800,000 | VND | |
10031 | Nguyen Quang Dat | 5,700,000 | VND | |
10032 | VU THI KHANH NGOC | 5,600,000 | VND | |
10033 | Nhóm Tùy Duyên (TP Huế) | 5,500,000 | VND | |
10034 | Cụ KHAUV LIM (thọ 84 tuổi) | 5,500,000 | VND | |
10035 | Bé Minh Triết, Minh Trí | 5,200,000 | VND | |
10036 | Gia đình chú Phan Thanh Hoàng | 5,200,000 | VND | |
10037 | Nhung Lê (Pháp) tương đương 200 EUR | 5,135,500 | VND | |
10038 | Nguyễn Thị Đăng | 5,100,000 | VND | |
10039 | Nguyen Thai Thanh | 5,084,670 | VND | |
10040 | Ninh Thị Tuyết Mai | 5,000,000 | VND | |
10041 | Ba noi Tran Thi Ngoc Dieu | 5,000,000 | VND | |
10042 | Le Nguyen Hoang Van | 5,000,000 | VND | |
10043 | Cao Thi Ngoc Suong | 5,000,000 | VND | |
10044 | Tieu Yen Trinh | 5,000,000 | VND | |
10045 | Anh Thich & Chi Tam | 5,000,000 | VND | |
10046 | Stanislas Jonville | 5,000,000 | VND | |
10047 | Tran Le Khanh | 5,000,000 | VND | |
10048 | Cao Thi Hanh | 5,000,000 | VND | |
10049 | Bà Trần Thị Ngọc Diêu góp quỹ xây cầu từ tiền mừng thọ của Quý khách: anh Lân, chị Nga | 5,000,000 | VND | |
10050 | Bà Trần Thị Ngọc Diêu góp quỹ xây cầu từ tiền mừng thọ của Quý khách: anh Thích, chị Tâm | 5,000,000 | VND | |
10051 | Phan Thị Bích Diễm | 5,000,000 | VND | |
10052 | Đỗ Kim Nhung | 5,000,000 | VND | |
10053 | Trương Thị Ngọc Oanh | 5,000,000 | VND | |
10054 | Ông/ Bà Đinh Việt Nga (Florida - USA) | 5,000,000 | VND | |
10055 | Le Minh Ngoc | 5,000,000 | VND | |
10056 | Trần Ánh Thu | 5,000,000 | VND | |
10057 | Huỳnh Thị Tiến | 5,000,000 | VND | |
10058 | Trần Thị Thu Huệ | 5,000,000 | VND | |
10059 | Tập thể nhân viên công ty QC Đất Việt | 5,000,000 | VND | |
10060 | Hoa hậu Cao Thùy Dương | 5,000,000 | VND | |
10061 | LO NGOC THUY ANH (HCMC) | 5,000,000 | VND | |
10062 | Nguyễn Lệ Nguyên | 5,000,000 | VND | |
10063 | Nguyễn Thị Trúc Mai | 5,000,000 | VND | |
10064 | Edo Anzon | 5,000,000 | VND | |
10065 | Mee Trần | 5,000,000 | VND | |
10066 | Quân, Thảo, Dân, Nguyên | 5,000,000 | VND | |
10067 | Hội Poker | 5,000,000 | VND | |
10068 | Nguyen Ngoc Quynh Chau | 5,000,000 | VND | |
10069 | Nguyễn Văn Vinh | 5,000,000 | VND | |
10070 | Nguyễn Văn Đại | 5,000,000 | VND | |
10071 | NGUYEN PHAM THANH | 5,000,000 | VND | |
10072 | Lâm Kim Phụng | 5,000,000 | VND | |
10073 | Kiều Thị Kim Lan | 5,000,000 | VND | |
10074 | Kiều Thị Lan | 5,000,000 | VND | |
10075 | Lương Thị Thập | 5,000,000 | VND | |
10076 | Cô Ngô Ánh Ngọc | 5,000,000 | VND | |
10077 | Andrew Lieu Trong Luong | 5,000,000 | VND | |
10078 | Duong Hoang Quoc Thai | 5,000,000 | VND | |
10079 | Chiị Quân, Thảo, Dân, Nguyên (Q. Tân Bình) | 5,000,000 | VND | |
10080 | Lê Văn Tấn | 5,000,000 | VND | |
10081 | Vo Trong Cang, Vo Minh Phuc | 5,000,000 | VND | |
10082 | Thầy Đồng Trúc và nhóm Phật tử chùa Từ Phong | 5,000,000 | VND | |
10083 | Bùi Thị Thùy Dương | 5,000,000 | VND | |
10084 | Gia đình họ Luân | 5,000,000 | VND | |
10085 | Công ty TNHH Duy Hai | 5,000,000 | VND | |
10086 | Le Phi Son | 5,000,000 | VND | |
10087 | Cty Zoom Media | 5,000,000 | VND | |
10088 | Nguyễn Duy Mỹ | 5,000,000 | VND | |
10089 | Nguyễn Duy Minh | 5,000,000 | VND | |
10090 | Nguyễn Văn Minh | 5,000,000 | VND | |
10091 | Gia đình chị Hòa, anh Bình, anh Huy, Ninh Anh | 5,000,000 | VND | |
10092 | Ninh Thị Tuyết Mai | 5,000,000 | VND | |
10093 | Mai Anh My | 5,000,000 | VND | |
10094 | Cô Đoàn Thị Phú, Thân, Thương | 5,000,000 | VND | |
10095 | Tu Khue công ty Âu Lạc | 5,000,000 | VND | |
10096 | Trần Thị Cúc | 5,000,000 | VND | |
10097 | La Văn Thành, Trương Thị Sỉ | 5,000,000 | VND | |
10098 | Anh Hà, Chị Quỳnh | 5,000,000 | VND | |
10099 | Siu, Lin | 5,000,000 | VND | |
10100 | Nguyen Thai Dong Huong | 5,000,000 | VND | |
10101 | Mạnh thường quân | 5,000,000 | VND | |
10102 | Le Thi Hong Vu | 5,000,000 | VND | |
10103 | Tố Uyên | 5,000,000 | VND | |
10104 | Anh Quân, Thảo, Dân, Nguyên | 5,000,000 | VND | |
10105 | Gia đình chị Lệ Thương | 5,000,000 | VND | |
10106 | Nguyễn Đặng Quỳnh Anh | 5,000,000 | VND | |
10107 | Gia đình Hòa, Bình, Thu, Huy | 5,000,000 | VND | |
10108 | Gia đình TS BS Võ Trọng Tuấn | 5,000,000 | VND | |
10109 | Nguyễn Thị Anh Thư | 5,000,000 | VND | |
10110 | Nguyễn Thế Thành | 5,000,000 | VND | |
10111 | Mạnh thường quân | 5,000,000 | VND | |
10112 | Gia đình Nguyễn Thị Châu Bảo | 5,000,000 | VND | |
10113 | Huỳnh Long Thủy | 5,000,000 | VND | |
10114 | Cô Nguyễn Thị Sơn (Pháp danh Diệu Hải - Thủ Đức) | 5,000,000 | VND | |
10115 | Uông Đình Phương | 5,000,000 | VND | |
10116 | Hoang Huu Minh Nhat | 5,000,000 | VND | |
10117 | Hoang Ngoc Anh Thi | 5,000,000 | VND | |
10118 | Ngô Ánh Nga | 5,000,000 | VND | |
10119 | Cô Út Nhỏ | 5,000,000 | VND | |
10120 | Vũ Thị Hồng Minh | 5,000,000 | VND | |
10121 | Le Thi Mai Q8 | 5,000,000 | VND | |
10122 | Nguyễn Vũ Trường Giang, Nguyễn Thị Nguyên | 5,000,000 | VND | |
10123 | Sun Rui Xuan, Phạm Kim Oanh | 5,000,000 | VND | |
10124 | Vo Thi Ngan | 5,000,000 | VND | |
10125 | Jancy Nguyen | 5,000,000 | VND | |
10126 | Trần Thị Ngọc Nga | 5,000,000 | VND | |
10127 | Mạnh thường quân | 5,000,000 | VND | |
10128 | Đặng Bình | 5,000,000 | VND | |
10129 | Duong Hua Toan | 5,000,000 | VND | |
10130 | Lê Thị Bé | 5,000,000 | VND | |
10131 | Le Ngoc Thien Thanh | 5,000,000 | VND | |
10132 | Ngân hàng VIB | 5,000,000 | VND | |
10133 | Brian Phúc Thành & các bạn | 5,000,000 | VND | |
10134 | Don Thi My Duyen | 5,000,000 | VND | |
10135 | Chú Ngọc Thảo | 5,000,000 | VND | |
10136 | Luu Kim Ngoc | 5,000,000 | VND | |
10137 | Công ty TNHH Đông Hưng Viên (Q6) | 5,000,000 | VND | |
10138 | Tập thể nhân viên Công ty DatViet VAC Group Holdings | 4,900,000 | VND | |
10139 | Anthony La (Pháp) tương đương 200 EUR | 4,880,000 | VND | |
10140 | Nhóm bạn HS- SV New Zealand | 4,858,500 | VND | |
10141 | Chánh Lê (Nauy) tương đương 190 EUR | 4,636,000 | VND | |
10142 | Anh Thành (Na Uy) | 4,600,000 | VND | |
10143 | Nguyễn Thị Thủy | 4,600,000 | VND | |
10144 | Tong Kim Luan | 4,500,000 | VND | |
10145 | Lê Thị Kiều, Võ Văn Grov | 4,500,000 | VND | |
10146 | Chi Hong và Chi Thu | 4,500,000 | VND | |
10147 | Nguyễn Thị Hoài Nam ( Nauy) | 4,370,000 | VND | |
10148 | Nguyen Thi Phuong Lan | 4,250,000 | VND | |
10149 | Ken Atkinson | 4,200,000 | VND | |
10150 | Per Ludo (Le Hieu) | 4,200,000 | VND | |
10151 | Huynh Ton Cam Tu | 4,200,000 | VND | |
10152 | Lê Thị Kiều (1936 | 4,200,000 | VND | |
10153 | Thao, Tam, Thuy | 4,200,000 | VND | |
10154 | Cô Chinh và Cô Mai | 4,200,000 | VND | |
10155 | Huynh Quang Dung | 4,150,000 | VND | |
10156 | Quynh Anh Tran | 4,000,000 | VND | |
10157 | Nghia Nguyen | 4,000,000 | VND | |
10158 | Thay Vinh | 4,000,000 | VND | |
10159 | Công ty Sắc Màu | 4,000,000 | VND | |
10160 | Ho Dac Quynh Dung | 4,000,000 | VND | |
10161 | Phạm Xuân Hoa | 4,000,000 | VND | |
10162 | Gia đình Lương Hoàng Sơn và Lương Kiều My | 4,000,000 | VND | |
10163 | Pham Dang Khoa | 4,000,000 | VND | |
10164 | Kha Tú Lan | 4,000,000 | VND | |
10165 | Ông bà Yoo | 4,000,000 | VND | |
10166 | Đinh Thị Thương Thương | 4,000,000 | VND | |
10167 | Le Thi Thu Ba | 4,000,000 | VND | |
10168 | Ông bà Nguyễn Văn Sáu | 4,000,000 | VND | |
10169 | GD Phuong Bac - Hoang Lan | 4,000,000 | VND | |
10170 | Bà Phạm Thị Sáu | 4,000,000 | VND | |
10171 | Truong Quang Sang | 4,000,000 | VND | |
10172 | Cô Tina, Thu Hà Vũ | 4,000,000 | VND | |
10173 | Triệu Thế Hiệp | 4,000,000 | VND | |
10174 | Anh Thái (Khánh Hòa) | 4,000,000 | VND | |
10175 | Dzếch Tuyết Lan | 4,000,000 | VND | |
10176 | Gia đình anh chị Dũng Diệp (Quận 7) | 4,000,000 | VND | |
10177 | Dư Thị Nhung | 4,000,000 | VND | |
10178 | Nguyen Gia Truyen | 4,000,000 | VND | |
10179 | Mạnh thường quân | 4,000,000 | VND | |
10180 | Đào Thị Huỳnh | 3,800,000 | VND | |
10181 | Khuat Tue Minh | 3,700,000 | VND | |
10182 | Ngo Thi Thanh Nga | 3,700,000 | VND | |
10183 | Lương Thúy Nga | 3,600,000 | VND | |
10184 | Anh Phạm | 3,500,000 | VND | |
10185 | Tran Hoai Diep | 3,500,000 | VND | |
10186 | Tập thể nhân viên công ty CP Dịch Vụ M&T Pictures | 3,450,000 | VND | |
10187 | Chị Thủy | 3,400,000 | VND | |
10188 | Đặng Thanh Nhân (tương đương 200 AUD) | 3,383,800 | VND | |
10189 | Mạnh thường quân | 3,283,000 | VND | |
10190 | Thy | 3,250,000 | VND | |
10191 | Tran Thanh Phuong | 3,230,000 | VND | |
10192 | Le Nguyen Hong Van | 3,200,000 | VND | |
10193 | Phạm Hải Âu | 3,200,000 | VND | |
10194 | Phòng Thủ quỹ Đất Việt Group Holdings | 3,129,000 | VND | |
10195 | Tang Nguyen Hoang Nhi | 3,170,000 | VND | |
10196 | Vân Lê (Nauy) tương đương 120 EUR | 3,081,300 | VND | |
10197 | Công ty Đông Tây Promotion | 3,080,000 | VND | |
10198 | Nhóm bạn Nam Phương | 3,040,000 | VND | |
10199 | Blocker | 3,000,000 | VND | |
10200 | Loan Trinh | 3,000,000 | VND | |
10201 | Cô Lương (Mẹ Anh Nguyễn Thư Thanh Hòa) | 3,000,000 | VND | |
10202 | Phan Van Long và Mỹ Diệp | 3,000,000 | VND | |
10203 | Nhật Lai | 3,000,000 | VND | |
10204 | Brian Lâm | 3,000,000 | VND | |
10205 | Đinh Thị Kim Tân | 3,000,000 | VND | |
10206 | Mr Reddy | 3,000,000 | VND | |
10207 | Ashley Jean Nguyễn | 3,000,000 | VND | |
10208 | Hà Quang Minh | 3,000,000 | VND | |
10209 | Gia đình Đoàn Thị Thanh Thảo | 3,000,000 | VND | |
10210 | Nguyen Thi Thuy Dung | 3,000,000 | VND | |
10211 | Nguyễn Hoàng Dũng | 3,000,000 | VND | |
10212 | HUYNH KIET NHU | 3,000,000 | VND | |
10213 | Bích Ngọc | 3,000,000 | VND | |
10214 | Tran Thi Ai Nhi | 3,000,000 | VND | |
10215 | Võ Thị Hoàng Yến | 3,000,000 | VND | |
10216 | Gia đình chị Thùy Hương và Cô Bạch Mai | 3,000,000 | VND | |
10217 | Trần Đan Vy | 3,000,000 | VND | |
10218 | Duong Hai Au | 3,000,000 | VND | |
10219 | Gia đình Ngô Ánh Nga | 3,000,000 | VND | |
10220 | Nguyễn Đức Mai | 3,000,000 | VND | |
10221 | C PHUONG BAC | 3,000,000 | VND | |
10222 | Cụ quá cố Nguyễn Quang Đường | 3,000,000 | VND | |
10223 | GĐ Bà Lê Thị Thu | 3,000,000 | VND | |
10224 | Phòng Đường Biển - VNF | 3,000,000 | VND | |
10225 | Cụ Hoàng Chính Khiêm | 3,000,000 | VND | |
10226 | Cung Thi Lan Anh | 3,000,000 | VND | |
10227 | Gia đình cô chú Dũng Diệp | 3,000,000 | VND | |
10228 | NGUYEN THI MINH CHAU | 3,000,000 | VND | |
10229 | Nguyen Ngoc Hanh | 3,000,000 | VND | |
10230 | Lê Ngọc Thiên Thanh | 3,000,000 | VND | |
10231 | Nguyen Ngoc Duyen | 3,000,000 | VND | |
10232 | Cô Bình | 3,000,000 | VND | |
10233 | NS Vũ Quốc Việt | 3,000,000 | VND | |
10234 | Gia đình cô Hà | 3,000,000 | VND | |
10235 | Chị Mai | 3,000,000 | VND | |
10236 | Chị Mỹ Anh | 3,000,000 | VND | |
10237 | Vo Thuy Trang | 3,000,000 | VND | |
10238 | Hoa Thai | 3,000,000 | VND | |
10239 | Chu Nguyễn Mộng Lâm | 3,000,000 | VND | |
10240 | Pham Nguyen Vinh | 3,000,000 | VND | |
10241 | Gia đình Phật tử Diệu Ái | 3,000,000 | VND | |
10242 | Văn Thị Ngọc Lan | 3,000,000 | VND | |
10243 | Nguyễn Nữ Như Khuê | 3,000,000 | VND | |
10244 | Nguyen Thi Thu Thao | 3,000,000 | VND | |
10245 | Nguyen Thi Dinh Huong | 3,000,000 | VND | |
10246 | Cô Hiên Ly | 3,000,000 | VND | |
10247 | Gia đình Quân, Thảo và 2 con Dân, Nguyên | 3,000,000 | VND | |
10248 | Nhóm Phật Tử (Quận 9) | 3,000,000 | VND | |
10249 | Ngoc | 3,000,000 | VND | |
10250 | Huỳnh Thị Điệp | 3,000,000 | VND | |
10251 | Nguyễn Thị Phượng | 3,000,000 | VND | |
10252 | Mạnh thường quân | 3,000,000 | VND | |
10253 | Mạnh thường quân | 3,000,000 | VND | |
10254 | Nguyen Le Thao Uyen | 3,000,000 | VND | |
10255 | Nguyễn Văn Hiền | 3,000,000 | VND | |
10256 | Tran Linh | 3,000,000 | VND | |
10257 | Lo Dang My Van | 3,000,000 | VND | |
10258 | Mạnh thường quân (N) | 3,000,000 | VND | |
10259 | Mạnh thường quân | 3,000,000 | VND | |
10260 | Vũ Thị Hồng Minh | 3,000,000 | VND | |
10261 | Huỳnh Hớn Minh | 3,000,000 | VND | |
10262 | Bui Truong Bao Ngoc | 3,000,000 | VND | |
10263 | Nguyễn Thị Hiền | 3,000,000 | VND | |
10264 | Mạnh thường quân | 3,000,000 | VND | |
10265 | Mạnh thường quân | 3,000,000 | VND | |
10266 | Huynh Thi Thuy Hoa | 2,950,000 | VND | |
10267 | Linh (pinkyhttl@yahoo.com) | 2,900,000 | VND | |
10268 | Phật tử Gò Vấp + Bình Dương | 2,900,000 | VND | |
10269 | Nhóm bạn anh Vinh | 2,800,000 | VND | |
10270 | Lê Ngọc Hưng Long | 2,600,000 | VND | |
10271 | Mạnh thường quân | 2,600,000 | VND | |
10272 | Pham Duy Khuong | 2,600,000 | VND | |
10273 | Pham Thi Hong Nga | 2,600,000 | VND | |
10274 | Hoàng Oanh - Paris | 2,597,400 | VND | |
10275 | Johnny Quốc Huỳnh (Đức) tương đương 100 EUR | 2,565,800 | VND | |
10276 | Robin Austin | 2,500,000 | VND | |
10277 | 4 Phật Tử Lớp Giáo Lý Chùa Xá Lợi | 2,500,000 | VND | |
10278 | Bạn Đọc Quận 10 | 2,500,000 | VND | |
10279 | Anh Quang, Chị Kim Khánh, Chị Ngọc Phương | 2,500,000 | VND | |
10280 | Pham Nguyen Van Khanh | 2,500,000 | VND | |
10281 | PHAM THUY NGOC NHUT | 2,500,000 | VND | |
10282 | Ngân hàng Eximbank | 2,500,000 | VND | |
10283 | Nhóm Thy, Vinh, Xô, Trọng, Thế Vinh | 2,500,000 | VND | |
10284 | Do Thi Thu Thuy | 2,500,000 | VND | |
10285 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 2,500,000 | VND | |
10286 | Phạm Thị Minh, Nguyễn Thị Thu | 2,500,000 | VND | |
10287 | Tran Thi Phi | 2,500,000 | VND | |
10288 | Nguyễn Thị Phương Trâm | 2,500,000 | VND | |
10289 | Lê Tấn Luân | 2,500,000 | VND | |
10290 | Chị Yến | 2,500,000 | VND | |
10291 | Mạnh thường quân | 2,500,000 | VND | |
10292 | Le Thi Nga | 2,500,000 | VND | |
10293 | Mạnh thường quân | 2,500,000 | VND | |
10294 | Cửa hàng bao bì Thái Bình Dương | 2,500,000 | VND | |
10295 | Lê Minh Mẫn | 2,500,000 | VND | |
10296 | Manh thường quân | 2,500,000 | VND | |
10297 | Mạnh thường quân ở Nauy tương đương 100 EUR | 2,440,000 | VND | |
10298 | Anh Nhân - TPHCM | 2,350,000 | VND | |
10299 | Linh và Thi (bạn Khang) | 2,300,000 | VND | |
10300 | Tran Lam | 2,300,000 | VND | |
10301 | Nguyen Doan Thuy va Nguyen Dang Minh | 2,200,000 | VND | |
10302 | Duong Anh Tu | 2,200,000 | VND | |
10303 | Nguyễn Tâm Linh | 2,217,000 | VND | |
10304 | Mr John Magne Hiller (Nauy) | 2,184,000 | VND | |
10305 | Mr John Kim Hiller (Nauy) | 2,184,000 | VND | |
10306 | Nguyễn Thùy Lan (Nauy) | 2,180,000 | VND | |
10307 | Nguyễn Quang Tiến (Nauy) | 2,180,000 | VND | |
10308 | Nguyen Mai Trang | 2,100,000 | VND | |
10309 | Le Cong Sanh | 2,100,000 | VND | |
10310 | Gia đình Vũ Thị Khánh Ngọc | 2,100,000 | VND | |
10311 | Gia đình Vũ Thị Khánh Ngọc | 2,100,000 | VND | |
10312 | Đoàn Đức Dương | 1,000,000 | VND | |
10313 | Trương Thế Hào Kiệt | 300,000 | VND | |
10314 | Trần Song Hạnh Lam | 200,000 | VND | |
10315 | Nguyễn Thị Vân Hà | 200,000 | VND | |
10316 | Đoàn Văn Thiệu | 100,000 | VND | |
10317 | Võ Thị Phương Thanh | 100,000 | VND | |
10318 | Trà Quang Lực | 100,000 | VND | |
10319 | Phạm Tuấn Việt | 100,000 | VND | |
10320 | Teri Nguyen | 2,060,000 | VND | |
10321 | Hồ Thị Mỹ Dung | 2,050,000 | VND | |
10322 | Cô Hương Ly | 2,030,000 | VND | |
10323 | Soudain team | 2,005,000 | VND | |
10324 | Hung Long & Truc Phuong | 2,000,000 | VND | |
10325 | Inho Kim | 2,000,000 | VND | |
10326 | Nguyen Manh Tuong | 2,000,000 | VND | |
10327 | Ho Thi Hoang Anh | 2,000,000 | VND | |
10328 | Chi Lien va GD | 2,000,000 | VND | |
10329 | Linh Nguyen | 2,000,000 | VND | |
10330 | Anh Nam & Chi Xu & Bac Lan | 2,000,000 | VND | |
10331 | Nguyen Truong Huy | 2,000,000 | VND | |
10332 | Nguyen Quoc Thanh | 2,000,000 | VND | |
10333 | Anh Thong & Chi Thuong & Be Chuong & Long & Bo | 2,000,000 | VND | |
10334 | Tran Vinh Du | 2,000,000 | VND | |
10335 | Betty Bui Do | 2,000,000 | VND | |
10336 | Jun Torres | 2,000,000 | VND | |
10337 | Nguyễn Thị Bảy Q10 | 2,000,000 | VND | |
10338 | Tran Thi Thuy Chi | 2,000,000 | VND | |
10339 | Nguyen Thanh Tra | 2,000,000 | VND | |
10340 | Mr & Mrs Casey Nolen Jackson | 2,000,000 | VND | |
10341 | Van Thi Dieu Nhon & Truong Chi Kien | 2,000,000 | VND | |
10342 | Nguyen Thi My Linh | 2,000,000 | VND | |
10343 | Nguyen Thi Thanh Tuyen | 2,000,000 | VND | |
10344 | Nguyễn Cao Sơn | 2,000,000 | VND | |
10345 | Pham Nguyen Quynh Nhu | 2,000,000 | VND | |
10346 | Công ty TNHH TM và DV 3S | 2,000,000 | VND | |
10347 | Gia đình bé Noen | 2,000,000 | VND | |
10348 | Trần Thị Tuyết Ánh | 2,000,000 | VND | |
10349 | VP Luật sư Phùng Anh Tuấn và đồng sự | 2,000,000 | VND | |
10350 | Nguyễn Thị Ngọc Thanh | 2,000,000 | VND | |
10351 | Nguyễn Quang Thành (Nauy) | 2,000,000 | VND | |
10352 | Vo Thi Anh Hong | 2,000,000 | VND | |
10353 | Le Thi Thu Van | 2,000,000 | VND | |
10354 | Phạm Thị Dung | 2,000,000 | VND | |
10355 | Dinh Tang Tri Trong | 2,000,000 | VND | |
10356 | Phạm Tuấn Anh | 2,000,000 | VND | |
10357 | Jason Giang | 2,000,000 | VND | |
10358 | Nguyen Thi Thu Thao | 2,000,000 | VND | |
10359 | Bà Phạm Thị Bé | 2,000,000 | VND | |
10360 | Nguyen Thi Kim Loan | 2,000,000 | VND | |
10361 | Đinh Thị Lệ Thương | 2,000,000 | VND | |
10362 | Tập thể phòng Nhân sự - Dat Viet Group Holdings | 2,000,000 | VND | |
10363 | Trieu The Hiep | 2,000,000 | VND | |
10364 | Tran Kim Loan (VPBank) | 2,000,000 | VND | |
10365 | Minh Huỳnh (USA) | 2,000,000 | VND | |
10366 | Vũ Thị Hồng | 2,000,000 | VND | |
10367 | Van Thi Dieu | 2,000,000 | VND | |
10368 | NGUYEN VAN QUA | 2,000,000 | VND | |
10369 | Nguyen Dai Thao | 2,000,000 | VND | |
10370 | Nguyễn Thị Lang | 2,000,000 | VND | |
10371 | Ông bà Phạm Gia Chung | 2,000,000 | VND | |
10372 | Ngô Kim Thanh | 2,000,000 | VND | |
10373 | Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền | 2,000,000 | VND | |
10374 | NGUYEN VU NAM PHUONG | 2,000,000 | VND | |
10375 | VO THI THANH HIEN | 2,000,000 | VND | |
10376 | Đỗ Thị Kim Nhung (Đông Tây Promotion) | 2,000,000 | VND | |
10377 | Lương Thị Lệ Thủy | 2,000,000 | VND | |
10378 | Bà Ưng Thị Bạch Yến | 2,000,000 | VND | |
10379 | LE NGOC HIEN | 2,000,000 | VND | |
10380 | LE HOANG VU VA HO THI HOA BINH | 2,000,000 | VND | |
10381 | Nguyen Huan | 2,000,000 | VND | |
10382 | Nhóm bạn Viện, Tuyền, Khoa, Bích | 2,000,000 | VND | |
10383 | Ông của cháu Trần Hữu Nghĩa, Trần Hữu Phát | 2,000,000 | VND | |
10384 | A HUY TRIEU | 2,000,000 | VND | |
10385 | NGUYEN THI MINH DUC | 2,000,000 | VND | |
10386 | Gđình Anh Huỳnh Anh Luân | 2,000,000 | VND | |
10387 | Trần Thị Bạch Yến | 2,000,000 | VND | |
10388 | NGUYEN NU NHU KHUE | 2,000,000 | VND | |
10389 | Cô Phượng | 2,000,000 | VND | |
10390 | Nguyễn Thị Lan Chi | 2,000,000 | VND | |
10391 | Bé Boom và Bé Bơ | 2,000,000 | VND | |
10392 | Võ Thị Hạnh | 2,000,000 | VND | |
10393 | Cô Nguyễn Minh Tâm | 2,000,000 | VND | |
10394 | Cụ bà An Thị Liên | 2,000,000 | VND | |
10395 | Huỳnh Thị Tuyết | 2,000,000 | VND | |
10396 | Pham Thi Ngoc Diep | 2,000,000 | VND | |
10397 | Phan Thi Thanh Xuan | 2,000,000 | VND | |
10398 | Truong Chi Kien | 2,000,000 | VND | |
10399 | Gia đình Lý Vương Nhựt Minh | 2,000,000 | VND | |
10400 | Le Thuy Linh | 2,000,000 | VND | |
10401 | Võ Thị Thùy Dương, Vũ Chí Cường, Vũ Anh Minh | 2,000,000 | VND | |
10402 | Lê Ngọc Thông | 2,000,000 | VND | |
10403 | Nguyễn Thị Ngọc Thy | 2,000,000 | VND | |
10404 | Lê Thị Lệ | 2,000,000 | VND | |
10405 | Nguyễn Phúc An Khang | 2,000,000 | VND | |
10406 | Thầy Đồng Thái (Chùa Từ Phong) | 2,000,000 | VND | |
10407 | Nguyễn Hữu Khanh | 2,000,000 | VND | |
10408 | GD Ve Han Huy | 2,000,000 | VND | |
10409 | Nguyễn Thị Huệ | 2,000,000 | VND | |
10410 | Hồ Hương Nghi | 2,000,000 | VND | |
10411 | Nguyễn Thị Kim Hoàng | 2,000,000 | VND | |
10412 | Le Thi Kim Loan | 2,000,000 | VND | |
10413 | Cung Thi Tuyet Anh | 2,000,000 | VND | |
10414 | Võ Thị Phượng | 2,000,000 | VND | |
10415 | NTK Nguyen Minh Quang | 2,000,000 | VND | |
10416 | Chu Trang Thanh | 2,000,000 | VND | |
10417 | Nguyen Hoang Hai | 2,000,000 | VND | |
10418 | Lai Thi My Dung | 2,000,000 | VND | |
10419 | Đặng Ngọc Phương Vy | 2,000,000 | VND | |
10420 | Ho Thi The | 2,000,000 | VND | |
10421 | Anh Tạo (Công ty Vietnamwork) | 2,000,000 | VND | |
10422 | Võ Quốc Tuấn, Võ Thị Tuyết Nhung | 2,000,000 | VND | |
10423 | Nguyễn Phi Hùng | 2,000,000 | VND | |
10424 | Lê Hữu Đạt | 2,000,000 | VND | |
10425 | Nguyễn Thị Chấn | 2,000,000 | VND | |
10426 | Nguyen Thi Ngoc Trang | 2,000,000 | VND | |
10427 | Nguyen Thi My Nhan | 2,000,000 | VND | |
10428 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | |
10429 | Cô Bình | 2,000,000 | VND | |
10430 | Vo Thi Kim Ngan | 2,000,000 | VND | |
10431 | Phạm Thị Mai | 2,000,000 | VND | |
10432 | Be Thanh Truc | 2,000,000 | VND | |
10433 | Hồ Vi Bảo | 2,000,000 | VND | |
10434 | Mạnh thường quân (gửi qua bưu điện) | 2,000,000 | VND | |
10435 | Le Ngoc My An | 2,000,000 | VND | |
10436 | Mai Pham | 2,000,000 | VND | |
10437 | Pham Thi Hoai Phuong | 2,000,000 | VND | |
10438 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | |
10439 | Cô Huỳnh Thị Minh Thu | 2,000,000 | VND | |
10440 | Suni | 2,000,000 | VND | |
10441 | Nguyễn Thị Như Hà | 2,000,000 | VND | |
10442 | Nguyen Truong Thuy Trang | 2,000,000 | VND | |
10443 | Nguyễn Ngọc Vân Khanh | 2,000,000 | VND | |
10444 | Nguyễn Ngọc Lan | 2,000,000 | VND | |
10445 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | |
10446 | Nguyễn Thị Ngọc Uyển | 2,000,000 | VND | |
10447 | Lê Kim Khánh | 2,000,000 | VND | |
10448 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | |
10449 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | |
10450 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | |
10451 | Hao Trinh | 2,000,000 | VND | |
10452 | Chu Nguyen Mong Lam | 2,000,000 | VND | |
10453 | Mạnh thường quân (Quận 1) | 2,000,000 | VND | |
10454 | Nguyễn Quang Vinh | 2,000,000 | VND | |
10455 | Xuân Thu (Q. Bình Thạnh) | 2,000,000 | VND | |
10456 | Trần Thị Ngọc Mai | 2,000,000 | VND | |
10457 | Gia đình cô Nguyễn Thị Hồng | 2,000,000 | VND | |
10458 | Nguyen Thi Thanh Hung | 2,000,000 | VND | |
10459 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 2,000,000 | VND | |
10460 | Cao Thị Ánh Tuyết | 2,000,000 | VND | |
10461 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | |
10462 | Hồng | 2,000,000 | VND | |
10463 | Thanh Hương (Bình Thạnh) | 2,000,000 | VND | |
10464 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | |
10465 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | |
10466 | Ba mẹ Nguyễn Hữu Tân và Đoàn Kim Anh | 2,000,000 | VND | |
10467 | Cô Băng Châu | 2,000,000 | VND | |
10468 | Do Tien Hieu | 2,000,000 | VND | |
10469 | Gia đình Phuong Bac | 2,000,000 | VND | |
10470 | Gia đình Nguyễn Thanh Huy | 2,000,000 | VND | |
10471 | Thùy Linh | 2,000,000 | VND | |
10472 | Nguyễn Hồng Thảo | 2,000,000 | VND | |
10473 | Kim Hồng | 2,000,000 | VND | |
10474 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | |
10475 | Thái Thị Mỹ | 2,000,000 | VND | |
10476 | Nguyen Thi Kim Chi | 2,000,000 | VND | |
10477 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | |
10478 | Ngo Duc Trung | 2,000,000 | VND | |
10479 | Bé Thanh Trúc | 2,000,000 | VND | |
10480 | Bà Hoa | 2,000,000 | VND | |
10481 | Đinh Kim Loan | 2,000,000 | VND | |
10482 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | |
10483 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | |
10484 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | |
10485 | Cô Thanh Tùng | 2,000,000 | VND | |
10486 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | |
10487 | Chị Vân Anh | 2,000,000 | VND | |
10488 | Co Giao Hoang (Đồng Tháp) | 2,000,000 | VND | |
10489 | Mạnh thường quân (Quận 3) | 2,000,000 | VND | |
10490 | Truong Kim Dat (NU) Q10 | 2,000,000 | VND | |
10491 | Nguyen Tu Trinh | 2,000,000 | VND | |
10492 | Duong Thai Du | 2,000,000 | VND | |
10493 | Le Ngoc Hien | 2,000,000 | VND | |
10494 | Nguyen Ngoc Duyen | 2,000,000 | VND | |
10495 | Le Hoang Nam | 2,000,000 | VND | |
10496 | Tran Le Viet Ngan | 2,000,000 | VND | |
10497 | Cao Yên Gia Bửu | 2,000,000 | VND | |
10498 | Phan Thi Hien | 2,000,000 | VND | |
10499 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | |
10500 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | |
10501 | Trần Thị Ngọc Mai | 2,000,000 | VND | |
10502 | Vũ Thị Minh Trang | 2,000,000 | VND | |
10503 | Phan Thị Tuyết Mai | 2,000,000 | VND | |
10504 | Huỳnh Thị Phương | 2,000,000 | VND | |
10505 | Ngo Xu Kim | 2,000,000 | VND | |
10506 | Khauv Lim | 2,000,000 | VND | |
10507 | Nguyễn Thúy Vân (USA) | 2,000,000 | VND | |
10508 | Mạnh thường quân | 2,000,000 | VND | |
10509 | Chị Nga | 2,000,000 | VND | |
10510 | Vũ Thị Kim Loan | 2,000,000 | VND | |
10511 | Cô Bích Thủy | 2,000,000 | VND | |
10512 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 2,000,000 | VND | |
10513 | Thanh Tam, Thanh Tien, Doan Trang | 2,000,000 | VND | |
10514 | Trần Thúy Vinh | 2,000,000 | VND | |
10515 | Chị Quách Hằng | 2,000,000 | VND | |
10516 | Nguyen Thi Thanh Hung | 2,000,000 | VND | |
10517 | Nguyen Thi Chin | 2,000,000 | VND | |
10518 | Thư Vũ | 2,000,000 | VND | |
10519 | Tuong Quang Nguyen | 1,942,800 | VND | |
10520 | Tập thể phòng IT - Dat Viet Group Holdings | 1,900,000 | VND | |
10521 | Ngo Thi Minh Thu | 1,900,000 | VND | |
10522 | Pham Thi Hong Nga | 1,900,000 | VND | |
10523 | Trần Lệ Bình | 1,800,000 | VND | |
10524 | Do Bui Duc Loc | 1,800,000 | VND | |
10525 | Đoàn Pháp Hoa Chùa An Phú (Quận 8) | 1,800,000 | VND | |
10526 | Dang Tan Phong | 1,770,000 | VND | |
10527 | Lê Thị Kiều | 1,700,000 | VND | |
10528 | Le Thi Thuy | 1,700,000 | VND | |
10529 | Ngoc Thao Quyen Phan | 1,700,000 | VND | |
10530 | Le Thi Thanh Nguyet | 1,700,000 | VND | |
10531 | Nguyet, Tuyen, Truc, Ngoc | 1,700,000 | VND | |
10532 | Pham Thi Hong Van | 1,700,000 | VND | |
10533 | Từ Thụy Huy Hoàng | 1,700,000 | VND | |
10534 | Nguyễn Thị Nam | 1,700,000 | VND | |
10535 | Nguyễn Thị Thanh | 1,682,000 | VND | |
10536 | Trần Thị Ngọc Tuyết (tương đương 100 AUD) | 1,681,200 | VND | |
10537 | Đặng Thị Lệ (Mẹ cháu Trần Đặng Ngọc Hân) | 1,668,000 | VND | |
10538 | Không ghi tên | 1,620,000 | VND | |
10539 | Mân Nguyễn (tương đương 60 EUR) | 1,617,300 | VND | |
10540 | Nguyễn Thị Đào | 1,600,000 | VND | |
10541 | Tập thể nhân viên NOMAD | 1,600,000 | VND | |
10542 | Nguyễn Thị Thanh | 1,600,000 | VND | |
10543 | Mạnh thường quân | 1,600,000 | VND | |
10544 | Trần Thị Ngọc Tuyết (100 AUD) | 1,556,700 | VND | |
10545 | Ngân hàng VPBank | 1,550,000 | VND | |
10546 | Chi Thuong & Thu Dung & Chong | 1,500,000 | VND | |
10547 | Chau Hieu Hoa | 1,500,000 | VND | |
10548 | Nguyen Thanh Tong | 1,500,000 | VND | |
10549 | Mai Chien Thang | 1,500,000 | VND | |
10550 | Phuong Mai | 1,500,000 | VND | |
10551 | Dang Trung Hieu | 1,500,000 | VND | |
10552 | Vu Thi Thuy Huong | 1,500,000 | VND | |
10553 | Nguyễn Thị Kim Trang Q6 | 1,500,000 | VND | |
10554 | Nguyen Doan Thuy | 1,500,000 | VND | |
10555 | Dinh Le Dien Trung | 1,500,000 | VND | |
10556 | Nguyễn Tiến Đạt | 1,500,000 | VND | |
10557 | Huỳnh Thanh Thúy | 1,500,000 | VND | |
10558 | Phạm Thị Hoài Phương | 1,500,000 | VND | |
10559 | Cao Thái Sơn | 1,500,000 | VND | |
10560 | Gđình Anh Nguyễn Tiến Đạt | 1,500,000 | VND | |
10561 | Trần Thị Sại | 1,500,000 | VND | |
10562 | NGUYEN NGOC DIEP | 1,500,000 | VND | |
10563 | Vũ Mai Hương | 1,500,000 | VND | |
10564 | Ms Chi Eximbank | 1,500,000 | VND | |
10565 | Vũ Thị Kim Loan, Vũ Thị Phương Loan, Vũ Thị Quỳnh Loan | 1,500,000 | VND | |
10566 | Đinh Thị Mai Thu | 1,500,000 | VND | |
10567 | Cô Thu Dung | 1,500,000 | VND | |
10568 | Cháu Lê Minh Thái, Lê Anh Thi, Lê Anh Khoa | 1,500,000 | VND | |
10569 | Mạnh thường quân | 1,500,000 | VND | |
10570 | Ho Xuan Vien Thao, Le Thi Bach Yen | 1,500,000 | VND | |
10571 | Đinh Thị Mai Thu | 1,500,000 | VND | |
10572 | Ta Thi Mui | 1,500,000 | VND | |
10573 | Ngân hàng EximBank | 1,500,000 | VND | |
10574 | Mạnh thường quân | 1,500,000 | VND | |
10575 | Co Dieu Minh (Nhà Bè) | 1,500,000 | VND | |
10576 | Phạm Hoàng Trúc Phượng | 1,500,000 | VND | |
10577 | Mach Tuyet Hang | 1,500,000 | VND | |
10578 | Chú Triệu Tô Hà | 1,500,000 | VND | |
10579 | Phạm Văn Hiền | 1,500,000 | VND | |
10580 | Cô Lê Ngọc Mai | 1,500,000 | VND | |
10581 | Nguyen Ngoc Thai Phuong | 1,500,000 | VND | |
10582 | Nguyen Thi Bich Thanh | 1,500,000 | VND | |
10583 | Nguyen Ly Mong Thuy | 1,500,000 | VND | |
10584 | Ngo Dinh Khoi Nguyen | 1,500,000 | VND | |
10585 | Van Nhat Tan | 1,500,000 | VND | |
10586 | Le Thi Hoa | 1,450,000 | VND | |
10587 | Phan Thị Yến Nhi | 1,400,000 | VND | |
10588 | Ông Hoành và Bà Thiệt | 1,400,000 | VND | |
10589 | Mạnh thường quân | 1,400,000 | VND | |
10590 | Nguyễn Yến Nhi | 1,400,000 | VND | |
10591 | Luu Hoang Long | 1,400,000 | VND | |
10592 | Như Quỳnh và mẹ | 1,400,000 | VND | |
10593 | Carolene Vo (tương đương 50 EUR) | 1,347,750 | VND | |
10594 | Minh Tôn (tương đương 50 EUR) | 1,347,750 | VND | |
10595 | Gia đình Thụy Nam, gia đình Diệu Kim | 1,300,000 | VND | |
10596 | Nguyễn Thị Dư | 830,000 | VND | |
10597 | Pham Thi Hong Nga | 1,290,100 | VND | |
10598 | Nhóm từ thiện USA-Australia- VN (Lan -Điệp - Dung -Trang ) | 1,200,000 | VND | |
10599 | Nguyễn Thùy Thanh Trúc | 1,200,000 | VND | |
10600 | Lê Hoàng Sơn | 1,200,000 | VND | |
10601 | Tran Huynh The Vu | 1,200,000 | VND | |
10602 | Lam Kim Ngoc | 1,200,000 | VND | |
10603 | Le Thi Hoang Anh | 1,200,000 | VND | |
10604 | Thy + Trang | 1,200,000 | VND | |
10605 | Cô Trần Thị Thu Tâm | 1,200,000 | VND | |
10606 | Đặng Phước Thành | 1,200,000 | VND | |
10607 | Nhóm điều dưỡng khoa thẫm mỹ | 1,200,000 | VND | |
10608 | Ly Quoc Dung, Dao Trang, Ly Thieu Huyen, Ly Thieu Van | 1,200,000 | VND | |
10609 | Vu Thi Quynh Loan | 1,200,000 | VND | |
10610 | Anh Việt và bạn | 1,100,000 | VND | |
10611 | Tran Thi Ngoc Be | 1,100,000 | VND | |
10612 | Đỗ Trần Bảo Ngọc | 1,100,000 | VND | |
10613 | Linh ( pinkyhttl@yahoo.com) | 1,100,000 | VND | |
10614 | Đỗ Kim Sang | 1,100,000 | VND | |
10615 | Hoàng Thị Ngọc Ánh | 1,100,000 | VND | |
10616 | Cô Trưởng + cháu Mon | 1,100,000 | VND | |
10617 | Tran Thi Thu Huong | 1,100,000 | VND | |
10618 | Thi | 1,100,000 | VND | |
10619 | Thanh Trúc + Nhóm Bạn | 1,070,000 | VND | |
10620 | Kim Nhung Dong Tay | 1,050,000 | VND | |
10621 | Nguyen Minh Quan | 1,000,000 | VND | |
10622 | Anh Van | 1,000,000 | VND | |
10623 | Bich Nguyen | 1,000,000 | VND | |
10624 | Ngoc Quynh | 1,000,000 | VND | |
10625 | Đăng Khoa | 1,000,000 | VND | |
10626 | Quan Tang | 1,000,000 | VND | |
10627 | Duong Huy | 1,000,000 | VND | |
10628 | Mee Tran | 1,000,000 | VND | |
10629 | Chi Tham | 1,000,000 | VND | |
10630 | Luu Quang Minh | 1,000,000 | VND | |
10631 | Hoang My An | 1,000,000 | VND | |
10632 | Vu Van Tung, Vu Hai Long | 1,000,000 | VND | |
10633 | Nguyen Ngoc Thanh Tuyen | 1,000,000 | VND | |
10634 | Diem Thy | 1,000,000 | VND | |
10635 | Vu Anh | 1,000,000 | VND | |
10636 | Doan Duc Duong | 1,000,000 | VND | |
10637 | Nguyen Thi Hong Diem | 1,000,000 | VND | |
10638 | Nguyen Thi Kim Cuong | 1,000,000 | VND | |
10639 | Duong Le Minh Thu | 1,000,000 | VND | |
10640 | Anh Nguyen Van Chinh | 1,000,000 | VND | |
10641 | Nguyen Dang Khoa - DTP | 1,000,000 | VND | |
10642 | Tran Thi Chung Thuy | 1,000,000 | VND | |
10643 | Nguyễn Thanh Dũng | 1,000,000 | VND | |
10644 | Ngọc Hoàng | 1,000,000 | VND | |
10645 | Trinh Thi Tuyet Lan | 1,000,000 | VND | |
10646 | Do Thi Hong Nguyet | 1,000,000 | VND | |
10647 | Lê Quang Thanh An | 1,000,000 | VND | |
10648 | Bạn đọc Q4 (vyphan3011@gmail.com) | 1,000,000 | VND | |
10649 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | 1,000,000 | VND | |
10650 | Gia đình Chị Phan Dương Yến Linh | 1,000,000 | VND | |
10651 | La Quoc Hoa | 1,000,000 | VND | |
10652 | Nguyễn Thị Hải Anh/ Hải Phong | 1,000,000 | VND | |
10653 | Huỳnh Anh Luân | 1,000,000 | VND | |
10654 | Nguyen Thanh Thuy | 1,000,000 | VND | |
10655 | Công ty Cao Thời Đại | 1,000,000 | VND | |
10656 | Công ty Anh Thiên Bảo | 1,000,000 | VND | |
10657 | Nguyễn Thanh Trường | 1,000,000 | VND | |
10658 | Cao Hoàng Đạt - Nguyễn Thị Bích | 1,000,000 | VND | |
10659 | Nguyễn Thị Hiệp | 1,000,000 | VND | |
10660 | Nguyễn Kim Nguyên | 1,000,000 | VND | |
10661 | Tăng Thị Huệ Hạnh | 1,000,000 | VND | |
10662 | Vũ Thị Dung | 1,000,000 | VND | |
10663 | Nguyen Thi Thu Hien | 1,000,000 | VND | |
10664 | Nguyễn Thị Thùy Hương | 1,000,000 | VND | |
10665 | Nguyễn Thị Hoài Nam | 1,000,000 | VND | |
10666 | Quách Huôi Chiêu | 1,000,000 | VND | |
10667 | Thanh Thanh Suzanne | 1,000,000 | VND | |
10668 | Võ Văn Gọn | 1,000,000 | VND | |
10669 | Võ Phước Hòa | 1,000,000 | VND | |
10670 | Tran Thi Tuyet Anh | 1,000,000 | VND | |
10671 | Gia đình cô Hằng | 1,000,000 | VND | |
10672 | Le Thi Quynh Nhi | 1,000,000 | VND | |
10673 | Kim Quyên, Kim Anh, Glan (USA) | 1,000,000 | VND | |
10674 | Ông Hùng - Hạnh | 1,000,000 | VND | |
10675 | Kim Trang | 1,000,000 | VND | |
10676 | Sơn Bính | 1,000,000 | VND | |
10677 | Le Thi Thoa - Em Thoa - PVCombank Pho Duc Chinh | 1,000,000 | VND | |
10678 | Long & Phuong | 1,000,000 | VND | |
10679 | Nguyen Son | 1,000,000 | VND | |
10680 | Le Thi Minh Hao | 1,000,000 | VND | |
10681 | Đoàn Thị Tín | 1,000,000 | VND | |
10682 | Trần Thị Kim Liên | 1,000,000 | VND | |
10683 | GĐ ông Nguyễn Văn Dũng (Hồi hướng cho mẹ) | 1,000,000 | VND | |
10684 | Đoàn Thị Kim Ngân | 1,000,000 | VND | |
10685 | GĐ em Tống Viết Chương | 1,000,000 | VND | |
10686 | Trần Thị Lệ Hoa | 1,000,000 | VND | |
10687 | Sạp báo 25 Hoàng Hoa Thám | 1,000,000 | VND | |
10688 | DINH KIM NGUYEN TRINH | 1,000,000 | VND | |
10689 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 1,000,000 | VND | |
10690 | Trần Thị Bích Yến | 1,000,000 | VND | |
10691 | Bé Bách Luận, Bách Gia | 1,000,000 | VND | |
10692 | CHAU THI HUYEN CHI | 1,000,000 | VND | |
10693 | Nguyễn Văn Chinh | 1,000,000 | VND | |
10694 | Nhóm Những Người Bạn | 1,000,000 | VND | |
10695 | Võ Thị Hoàng Hải | 1,000,000 | VND | |
10696 | Nguyen T Ngoc Phuong | 1,000,000 | VND | |
10697 | Nguyen Thi Nhung | 1,000,000 | VND | |
10698 | Nguyễn Trần Minh Uyên | 1,000,000 | VND | |
10699 | Nguyễn Trần Minh Thư | 1,000,000 | VND | |
10700 | Phạm Thị Hồng Nhi | 1,000,000 | VND | |
10701 | Ông bà Cao Thị Lệ Anh | 1,000,000 | VND | |
10702 | La Thiếu Bửu & Lưu Thúy Mỹ | 1,000,000 | VND | |
10703 | Lâm Gia Manh & Lam Mai Linh | 1,000,000 | VND | |
10704 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 1,000,000 | VND | |
10705 | Huỳnh Ngọc Bích | 1,000,000 | VND | |
10706 | NGUYEN NHU TAM | 1,000,000 | VND | |
10707 | Bé Huynh Tan Phat | 1,000,000 | VND | |
10708 | Linh Đan | 1,000,000 | VND | |
10709 | Hà Đức Năng | 1,000,000 | VND | |
10710 | Lưu Thúy Mỹ | 1,000,000 | VND | |
10711 | Duong Hai Au (au.duonghai@gmail.com 0902.500.978) | 1,000,000 | VND | |
10712 | Nguyen Truong | 1,000,000 | VND | |
10713 | Doan Mong Hang | 1,000,000 | VND | |
10714 | LBK Louis | 1,000,000 | VND | |
10715 | DO THU THUY | 1,000,000 | VND | |
10716 | DIEP THANH PHUONG | 1,000,000 | VND | |
10717 | Nguyễn lân duy | 1,000,000 | VND | |
10718 | Chú Dũng | 1,000,000 | VND | |
10719 | Chị Thanh Trúc DID | 1,000,000 | VND | |
10720 | Ông Trắc Thanh Châu | 1,000,000 | VND | |
10721 | NGUYEN THUY DUY | 1,000,000 | VND | |
10722 | Nguyễn Tiến Dũng | 1,000,000 | VND | |
10723 | huynhdieuphung@gmail.com | 1,000,000 | VND | |
10724 | C DONG | 1,000,000 | VND | |
10725 | MAI THI NGOC NHUNG | 1,000,000 | VND | |
10726 | Pháp tâm Thắng | 1,000,000 | VND | |
10727 | Pháp đạo Hưng | 1,000,000 | VND | |
10728 | Hoa - Hiếu - Thảo | 1,000,000 | VND | |
10729 | Lương Thị Thanh Diệp | 1,000,000 | VND | |
10730 | Lại Thị Xuyến | 1,000,000 | VND | |
10731 | Đoàn Thị Thu Vân | 1,000,000 | VND | |
10732 | Vũ Thị Kim Loan | 1,000,000 | VND | |
10733 | HOANG ANH TU | 1,000,000 | VND | |
10734 | Nguyễn Hoàng Minh | 1,000,000 | VND | |
10735 | NGUYEN PHUONG AN | 1,000,000 | VND | |
10736 | Đỗ Thị Hợi | 1,000,000 | VND | |
10737 | Trần Văn Vĩ | 1,000,000 | VND | |
10738 | Tăng Tú Kim | 1,000,000 | VND | |
10739 | Cháu Phạm Gia Hiếu | 1,000,000 | VND | |
10740 | Cô Nguyễn Ngọc Anh Thư | 1,000,000 | VND | |
10741 | Cô Nguyễn Thị Hồng | 1,000,000 | VND | |
10742 | Đoàn Thu Vân | 1,000,000 | VND | |
10743 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10744 | Lê Xuân Hoàng | 1,000,000 | VND | |
10745 | Lý Như Ý | 1,000,000 | VND | |
10746 | Nguyen Phuong Thao | 1,000,000 | VND | |
10747 | Nguyen Thi Mai Han | 1,000,000 | VND | |
10748 | Nguyen Thi Minh Phuong | 1,000,000 | VND | |
10749 | Nguyễn Văn Hai | 1,000,000 | VND | |
10750 | Trần Văn Viễn | 1,000,000 | VND | |
10751 | Ông bà Lý Thành Vệ | 1,000,000 | VND | |
10752 | Lý Vương Nhựt Khánh | 1,000,000 | VND | |
10753 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10754 | Kim Chanh, Van Vo | 1,000,000 | VND | |
10755 | Ho Hoang Trieu | 1,000,000 | VND | |
10756 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10757 | Trần Thị Ngọc Bé | 1,000,000 | VND | |
10758 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 1,000,000 | VND | |
10759 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 1,000,000 | VND | |
10760 | Lê Ngọc Anh Chương | 1,000,000 | VND | |
10761 | Nguyễn Tuyết Mai | 1,000,000 | VND | |
10762 | Bé Anh Khoa và Bé Anh Thi | 1,000,000 | VND | |
10763 | Bui Thi Thu Thao | 1,000,000 | VND | |
10764 | Chú Tuệ Đạo | 1,000,000 | VND | |
10765 | Gia đình ông Thái Tấn Hòa | 1,000,000 | VND | |
10766 | Gia đình ông Trương Chí Cường | 1,000,000 | VND | |
10767 | Phạm Thị Tuyết Mai | 1,000,000 | VND | |
10768 | Phương Bỉnh Thịnh | 1,000,000 | VND | |
10769 | Ma Van Son | 1,000,000 | VND | |
10770 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10771 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10772 | Lê Quốc Dĩnh | 1,000,000 | VND | |
10773 | Phạm Thị Hồng Xuyến | 1,000,000 | VND | |
10774 | Đặng Thị Tý | 1,000,000 | VND | |
10775 | Thái Bình | 1,000,000 | VND | |
10776 | Gia đình cô Lan Chi | 1,000,000 | VND | |
10777 | Gia đình cô Quỳnh Tiên | 1,000,000 | VND | |
10778 | Nguyen Ngoc Yen Tuyet | 1,000,000 | VND | |
10779 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10780 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10781 | Lê Thùy Linh | 1,000,000 | VND | |
10782 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 1,000,000 | VND | |
10783 | Nguyễn Thụy Ái Phương | 1,000,000 | VND | |
10784 | Nguyễn Thị Anh Thư | 1,000,000 | VND | |
10785 | Nguyễn Xuân Thanh | 1,000,000 | VND | |
10786 | Vũ Thị Gia | 1,000,000 | VND | |
10787 | Nguyễn Thị Ngọc Sương | 1,000,000 | VND | |
10788 | Cô Hoa | 1,000,000 | VND | |
10789 | Phu Ngoc Bich Thuy | 1,000,000 | VND | |
10790 | Tran Thi Tuyet Anh | 1,000,000 | VND | |
10791 | Le Thi Thanh Tam, Nguyen Le Thi Doan Trang, Nguyen Thanh Tien | 1,000,000 | VND | |
10792 | To Xuan Cuc | 1,000,000 | VND | |
10793 | Huynh Le Ngoc Ly | 1,000,000 | VND | |
10794 | Nguyen Thi Cam Thai | 1,000,000 | VND | |
10795 | Chú Nguyễn Phát Vàng | 1,000,000 | VND | |
10796 | Bác Dư (Phú Nhuận) | 1,000,000 | VND | |
10797 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10798 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 1,000,000 | VND | |
10799 | Gia đình cô Le Thi Ninh Giang | 1,000,000 | VND | |
10800 | Tommy Wuaya | 1,000,000 | VND | |
10801 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 1,000,000 | VND | |
10802 | Võ Thị Nga | 1,000,000 | VND | |
10803 | Chị Hòa Ngọc | 1,000,000 | VND | |
10804 | Nguyen Van Truong | 1,000,000 | VND | |
10805 | Do Thi Bon | 1,000,000 | VND | |
10806 | Nguyen Thi Kim Hung | 1,000,000 | VND | |
10807 | Le Thi My Nga | 1,000,000 | VND | |
10808 | Le Ngoc Thien Thanh | 1,000,000 | VND | |
10809 | Nguyễn Huỳnh Minh Nhựt | 1,000,000 | VND | |
10810 | Nguyễn Thanh Dũng (Công ty 3S) | 1,000,000 | VND | |
10811 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10812 | Trần Thị Ngọc Anh, Hà Thanh Tùng | 1,000,000 | VND | |
10813 | Cao Anh Chương | 1,000,000 | VND | |
10814 | Ngô Thế Vinh | 1,000,000 | VND | |
10815 | Le Ngoc Hue Q10 | 1,000,000 | VND | |
10816 | Đỗ Minh Tiến | 1,000,000 | VND | |
10817 | Nguyễn Thị Huệ | 1,000,000 | VND | |
10818 | Dương Thị Bạch Dương | 1,000,000 | VND | |
10819 | Ngo Hue Nghi | 1,000,000 | VND | |
10820 | Tiểu Liên | 1,000,000 | VND | |
10821 | Trần Thị Dung | 1,000,000 | VND | |
10822 | Luong Thi Thanh Diep | 1,000,000 | VND | |
10823 | Trần Thị Mai | 1,000,000 | VND | |
10824 | Lê Thị Mặn | 1,000,000 | VND | |
10825 | Nguyen Le Thuy Nguyen | 1,000,000 | VND | |
10826 | Nguyễn Tiến Dũng | 1,000,000 | VND | |
10827 | Duong Thi Tuyet Van | 1,000,000 | VND | |
10828 | Bui Thi Thuy Duong | 1,000,000 | VND | |
10829 | Luong Huynh Hanh | 1,000,000 | VND | |
10830 | Nguyen Thi Thuy Loan | 1,000,000 | VND | |
10831 | Phan Lê Hồng Hạnh | 1,000,000 | VND | |
10832 | Lưu Quốc Cường | 1,000,000 | VND | |
10833 | Nguyen Luu Hoai Ngan | 1,000,000 | VND | |
10834 | Hoàng Thị Tám | 1,000,000 | VND | |
10835 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10836 | Huynh Khanh Linh | 1,000,000 | VND | |
10837 | Nguyễn Phúc An Khang | 1,000,000 | VND | |
10838 | Vu Mai Huong | 1,000,000 | VND | |
10839 | Nguyễn Lê Thủy Nguyên | 1,000,000 | VND | |
10840 | Vu The Kiet | 1,000,000 | VND | |
10841 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10842 | Nguyen Thi Yen Duyen | 1,000,000 | VND | |
10843 | Ngo Thanh Hien | 1,000,000 | VND | |
10844 | Tuyet Hanh | 1,000,000 | VND | |
10845 | Thanh Tien, Thanh Tam, Doan Trang | 1,000,000 | VND | |
10846 | Ho Thanh Xuan | 1,000,000 | VND | |
10847 | Lý Hoàng Tân | 1,000,000 | VND | |
10848 | Đặng Thị Thu Vân | 1,000,000 | VND | |
10849 | Nguyễn Quang Hưng | 1,000,000 | VND | |
10850 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10851 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10852 | Chị Đào Thị Hường | 1,000,000 | VND | |
10853 | Chieu Thuc Nhi | 1,000,000 | VND | |
10854 | Doan Huu Huong Vy | 1,000,000 | VND | |
10855 | Nguyễn Phúc An Khang | 1,000,000 | VND | |
10856 | Nguyễn Hoàng Khải | 1,000,000 | VND | |
10857 | Nguyễn Hoàng Khang | 1,000,000 | VND | |
10858 | Le Thi Hoa | 1,000,000 | VND | |
10859 | Nguyễn Thị Vân Hà | 1,000,000 | VND | |
10860 | Trần Thị Ngọc Hương | 1,000,000 | VND | |
10861 | O Truong | 1,000,000 | VND | |
10862 | B Bon | 1,000,000 | VND | |
10863 | B Hung | 1,000,000 | VND | |
10864 | O Huy | 1,000,000 | VND | |
10865 | B Duyen | 1,000,000 | VND | |
10866 | Trọng Bá, Ngọc Loan | 1,000,000 | VND | |
10867 | Đoàn Thị Thu Vân | 1,000,000 | VND | |
10868 | Phạm Anh Khuê | 1,000,000 | VND | |
10869 | Nguyễn Lê Thủy Nguyên | 1,000,000 | VND | |
10870 | Nguyen Thi Thanh Tung | 1,000,000 | VND | |
10871 | Hoang Mai Phuong | 1,000,000 | VND | |
10872 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10873 | Cô Cảnh và Cô Hà | 1,000,000 | VND | |
10874 | Nguyen Nhat Anh | 1,000,000 | VND | |
10875 | Quynh Trang, Vinh Loc | 1,000,000 | VND | |
10876 | Trần Trọng Minh Châu | 1,000,000 | VND | |
10877 | Hoàng Đỗ Huy | 1,000,000 | VND | |
10878 | Vũ Thị Kim Loan | 1,000,000 | VND | |
10879 | Ho Vinh Loc | 1,000,000 | VND | |
10880 | Van Dinh Chuong | 1,000,000 | VND | |
10881 | Vũ Thái Bình | 1,000,000 | VND | |
10882 | Huynh Thi Tuyet Ngoc | 1,000,000 | VND | |
10883 | Nguyen Phuong Tram | 1,000,000 | VND | |
10884 | Minh Thong Dong | 1,000,000 | VND | |
10885 | Liêu Hồng Nhựt | 1,000,000 | VND | |
10886 | Gia đình Nguyễn Thị Đào | 1,000,000 | VND | |
10887 | Nguyễn Xuân Thanh | 1,000,000 | VND | |
10888 | Võ Thị Thạch Thảo | 1,000,000 | VND | |
10889 | Do Tran Nha Uyen | 1,000,000 | VND | |
10890 | Hoa Nguyen TPHCM | 1,000,000 | VND | |
10891 | Lưu Kim Loan | 1,000,000 | VND | |
10892 | Gia đình Nguyễn Hoàng Minh Khôi | 1,000,000 | VND | |
10893 | Tấn Lộc | 1,000,000 | VND | |
10894 | Trần Văn Hải Triều | 1,000,000 | VND | |
10895 | Đỗ Vạn Nhựt | 1,000,000 | VND | |
10896 | Dang Nguyen Quynh Trang | 1,000,000 | VND | |
10897 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10898 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10899 | Nguyễn Vũ Trường Giang, Nguyễn Thị Nguyên | 1,000,000 | VND | |
10900 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10901 | Le Thi Quynh Nhi | 1,000,000 | VND | |
10902 | Pham Bich Tuyen | 1,000,000 | VND | |
10903 | Ao Văn Hoa | 1,000,000 | VND | |
10904 | Hợp | 1,000,000 | VND | |
10905 | Lê Thị Lý | 1,000,000 | VND | |
10906 | Gia đình Minh, Ánh, Tuyết, Mai (Vũng Tàu) | 1,000,000 | VND | |
10907 | Hua Hong Tuyet | 1,000,000 | VND | |
10908 | Chị Lê Thị Ngọc Hà và Lưu Đế Huê | 1,000,000 | VND | |
10909 | Nguyen Thanh Luong | 1,000,000 | VND | |
10910 | Khong Van Ha | 1,000,000 | VND | |
10911 | Trần Thanh Quang Vinh | 1,000,000 | VND | |
10912 | Trần Thị Thanh Hằng | 1,000,000 | VND | |
10913 | Ngo Quang Hieu | 1,000,000 | VND | |
10914 | Tran Van Khau | 1,000,000 | VND | |
10915 | Nguyen Thi Cho | 1,000,000 | VND | |
10916 | Nguyen Thi Thiem | 1,000,000 | VND | |
10917 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10918 | Cô Phương | 1,000,000 | VND | |
10919 | Nguyễn Đan Thanh | 1,000,000 | VND | |
10920 | Văn Hoa | 1,000,000 | VND | |
10921 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10922 | Nguyễn Thị Thìn | 1,000,000 | VND | |
10923 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10924 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10925 | Ông Thảo | 1,000,000 | VND | |
10926 | Bé Khánh An | 1,000,000 | VND | |
10927 | Hoàng Khải | 1,000,000 | VND | |
10928 | Phạm Thị Hằng | 1,000,000 | VND | |
10929 | Trần Thị Ngọc Mai | 1,000,000 | VND | |
10930 | Cô Nghĩa | 1,000,000 | VND | |
10931 | Nguyen Thi Kim Huong | 1,000,000 | VND | |
10932 | Nguyễn Hồng Thanh Nhã | 1,000,000 | VND | |
10933 | Nguyen Truong Tuong Duy | 1,000,000 | VND | |
10934 | Trần Thị Xuân | 1,000,000 | VND | |
10935 | Ông Đỗ Xuân Hồng | 1,000,000 | VND | |
10936 | Nguyễn Thái Bình | 1,000,000 | VND | |
10937 | Chú Trần Công (Tây Phương) | 1,000,000 | VND | |
10938 | Đặng Thị Thúy Nga | 1,000,000 | VND | |
10939 | Le Thi Thai Hang | 1,000,000 | VND | |
10940 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10941 | Nguyen Thi Mai An | 1,000,000 | VND | |
10942 | Nguyễn Thị Sơn | 1,000,000 | VND | |
10943 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 1,000,000 | VND | |
10944 | Nguyễn Tuyết Chinh, Nguyễn Thị Lựu | 1,000,000 | VND | |
10945 | Tran Ngoc Huu | 1,000,000 | VND | |
10946 | Yến | 1,000,000 | VND | |
10947 | Đỗ Tú Oanh | 1,000,000 | VND | |
10948 | Nguyen Truong Tuong Duy | 1,000,000 | VND | |
10949 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10950 | Phạm Thị Năm | 1,000,000 | VND | |
10951 | Lê Thị Liên | 1,000,000 | VND | |
10952 | Ly Minh Yen | 1,000,000 | VND | |
10953 | Huynh Thi Mai Phuong | 1,000,000 | VND | |
10954 | Nguyen Truong Tuong Duy | 1,000,000 | VND | |
10955 | Cụ bà Nguyễn Thị Xanh | 1,000,000 | VND | |
10956 | Pham Quang Hao (Phap danh Nguyen Phu) | 1,000,000 | VND | |
10957 | Le Ba Thuc | 1,000,000 | VND | |
10958 | Nguyen Huong Ngoc | 1,000,000 | VND | |
10959 | Ms Bình | 1,000,000 | VND | |
10960 | Ms Vân | 1,000,000 | VND | |
10961 | Vuong Thi Thanh Phuong | 1,000,000 | VND | |
10962 | Nguyễn Trương Hữu Phúc | 1,000,000 | VND | |
10963 | Nguyễn Trương Nguyệt Quân | 1,000,000 | VND | |
10964 | Cô Thu Hiền | 1,000,000 | VND | |
10965 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10966 | Pham Thi Hong Nga | 1,000,000 | VND | |
10967 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10968 | Dung Tran | 1,000,000 | VND | |
10969 | Duong Dinh Bao Tran | 1,000,000 | VND | |
10970 | Mạnh thường quân (Chủ thẻ Đông Á) | 1,000,000 | VND | |
10971 | Nguyen Truong Tuong Duy | 1,000,000 | VND | |
10972 | Le Thi Quynh Nhi | 1,000,000 | VND | |
10973 | Nguyễn Tuấn Anh | 1,000,000 | VND | |
10974 | Nhóm sống để yêu thương và anh Liêm | 1,000,000 | VND | |
10975 | Võ Thị Kim Châu | 1,000,000 | VND | |
10976 | Phạm Ngọc Tuyết Trang | 1,000,000 | VND | |
10977 | Lê Hữu Đức | 1,000,000 | VND | |
10978 | Nguyễn Thị Tâm | 1,000,000 | VND | |
10979 | Nguyen Thi Phuong Dung | 1,000,000 | VND | |
10980 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10981 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10982 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10983 | Le Thi Nga | 1,000,000 | VND | |
10984 | Nguyen Thi Mai An | 1,000,000 | VND | |
10985 | Nguyen Truong Tuong Duy | 1,000,000 | VND | |
10986 | VC Hien Van | 1,000,000 | VND | |
10987 | N.A.Tuan (ĐT: 0782053007) | 1,000,000 | VND | |
10988 | Tran Thi Le Hoa | 1,000,000 | VND | |
10989 | Vũ Thị Phương Loan | 1,000,000 | VND | |
10990 | Co Chinh | 1,000,000 | VND | |
10991 | Nguyễn Thị Kim | 1,000,000 | VND | |
10992 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10993 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10994 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10995 | Đoàn Thị Chu Vân và các bạn | 1,000,000 | VND | |
10996 | Gia đình Loan, Liêm | 1,000,000 | VND | |
10997 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
10998 | Duong Vu Luan | 1,000,000 | VND | |
10999 | Nguyễn Thu Hoàn | 1,000,000 | VND | |
11000 | Phật tử Quận 3 | 1,000,000 | VND | |
11001 | Nguyen Thi Kim Sang | 1,000,000 | VND | |
11002 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
11003 | Mạnh thường quân | 1,000,000 | VND | |
11004 | Pham Thi Ngoc Mai | 1,000,000 | VND | |
11005 | Nguyen Thi Thu Ba | 985,000 | VND | |
11006 | Mạnh thường quân ở Anh Quốc tương đương 40 EU | 976,000 | VND | |
11007 | Anh Quý, Chi, Thanh Quý, Trường An, Như Ý, Bin, Vy (Nomad) | 950,000 | VND | |
11008 | Nguyen Hoang Phu | 900,000 | VND | |
11009 | Nguyễn Phúc Thịnh | 900,000 | VND | |
11010 | Gia đình Thái Hòa, Quỳnh Trang, Minh Lệ | 900,000 | VND | |
11011 | Vũ Thị Ngọc Trinh, Tô Hoàng Phúc, Tô Hoàng Trí | 900,000 | VND | |
11012 | Lê Quốc Anh Khoa | 900,000 | VND | |
11013 | Huynh My Nga | 900,000 | VND | |
11014 | Tạ Văn Tuấn, Nguyệt Sương | 900,000 | VND | |
11015 | Phan Thi Yen Nhi | 900,000 | VND | |
11016 | Mạnh thường quân | 890,000 | VND | |
11017 | Tran Ngoc Hang | 855,000 | VND | |
11018 | Đặng Đình Bảo Huân (tương đương 50 AUD) | 835,150 | VND | |
11019 | Hugo La (tương đương 30 EUR) | 808,650 | VND | |
11020 | Huynh Thi My Ngoc | 800,000 | VND | |
11021 | Nguyen Thi Le Ha | 800,000 | VND | |
11022 | Bạn đọc Báo Tuổi Trẻ | 800,000 | VND | |
11023 | Tran Thi Minh Nguyet | 800,000 | VND | |
11024 | Lê Thị Thanh Trúc | 800,000 | VND | |
11025 | Âu Hoàng Minh | 800,000 | VND | |
11026 | Nguyen Thi Hai | 800,000 | VND | |
11027 | PHAM THI KIEU LOAN - PHAM THI KIEU HANH | 800,000 | VND | |
11028 | Phạm Hải Âu | 800,000 | VND | |
11029 | Mạnh thường quân | 800,000 | VND | |
11030 | Dang Thi Ngoc Anh | 800,000 | VND | |
11031 | Gia đình Huỳnh Quang Minh | 800,000 | VND | |
11032 | Little (Quỳnh Anh) | 800,000 | VND | |
11033 | Tran Xuan Hoai | 777,000 | VND | |
11034 | Vũ Thị Phương Loan | 750,000 | VND | |
11035 | Đoàn Pháp Hoa Huyền Khôi | 740,000 | VND | |
11036 | Lương Thị Thanh Diệp | 700,000 | VND | |
11037 | Chánh Phương Thái Sơn | 700,000 | VND | |
11038 | Kieu Hanh | 700,000 | VND | |
11039 | Dong Thi Kim Chi | 700,000 | VND | |
11040 | Van Thi Ngoc Lan | 700,000 | VND | |
11041 | Lê Thanh Nhung | 700,000 | VND | |
11042 | Trương Thế Hào Kiệt | 700,000 | VND | |
11043 | Hoang Thi Ngoc Anh | 700,000 | VND | |
11044 | Cô trưởng đoàn Huyền Khôi | 700,000 | VND | |
11045 | Mạnh thường quân | 700,000 | VND | |
11046 | Nguyễn Thị Phương Anh | 700,000 | VND | |
11047 | Ho Thi Hai Yen | 700,000 | VND | |
11048 | X. Huong, Bo X.Hieu | 700,000 | VND | |
11049 | Pham Kim Anh | 700,000 | VND | |
11050 | GIP Thi Kim Dung | 700,000 | VND | |
11051 | Pham Thi Hong Nga | 645,000 | VND | |
11052 | Phuong Chau | 600,000 | VND | |
11053 | Đỗ Quỳnh Chi | 600,000 | VND | |
11054 | Khánh An | 600,000 | VND | |
11055 | Truong The Hao Kiet | 600,000 | VND | |
11056 | Bui Thi Huong | 600,000 | VND | |
11057 | Cô Liêm Hương | 600,000 | VND | |
11058 | Nguyen Minh Tuan | 600,000 | VND | |
11059 | Nguyen Ngoc Phuong Thao | 600,000 | VND | |
11060 | Sạp báo Hoàng Hoa Thám, Bình Thạnh | 600,000 | VND | |
11061 | Nguyen Thi Thu Ha | 600,000 | VND | |
11062 | Nguyễn Khắc Anh Tuấn | 600,000 | VND | |
11063 | Võ Xuân Huy | 600,000 | VND | |
11064 | Le Nguyen Thuy Anh Thu | 600,000 | VND | |
11065 | Cô Thuyết, Cô Hường, Cô Tư, Cô Dung | 600,000 | VND | |
11066 | Hoang Truc | 600,000 | VND | |
11067 | Tran Pham Truc Lam | 600,000 | VND | |
11068 | Lý Quốc Dũng, Đào Trang, Lý Thiệu Huyên, Lý Thiệu Văn | 600,000 | VND | |
11069 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 550,000 | VND | |
11070 | NGUYEN THI THU TRANG | 550,000 | VND | |
11071 | Richard Rusby | 540,435 | VND | |
11072 | Đinh Thị Thảo | 507,000 | VND | |
11073 | Brian O'Reilly | 500,000 | VND | |
11074 | Nguyen Hoa Thi | 500,000 | VND | |
11075 | Phương Chi | 500,000 | VND | |
11076 | Phương Chi | 500,000 | VND | |
11077 | Timathy +stephanie Kilminster | 500,000 | VND | |
11078 | Trang Kcafe | 500,000 | VND | |
11079 | Tran Thi Ngoc Dung | 500,000 | VND | |
11080 | Trong M&T | 500,000 | VND | |
11081 | Tran Nguyet Tuyen | 500,000 | VND | |
11082 | Thai Thi Dieu Hanh | 500,000 | VND | |
11083 | Tran Phung Khanh Lam | 500,000 | VND | |
11084 | Chi Thuy | 500,000 | VND | |
11085 | Bui Le Anh Xuan | 500,000 | VND | |
11086 | Tran Thi Hong Phuong | 500,000 | VND | |
11087 | Nguyen Pham Anh Tuan | 500,000 | VND | |
11088 | Phuong Chi | 500,000 | VND | |
11089 | Bui Thi Linh Quyen | 500,000 | VND | |
11090 | Trần Thị Kim Triều | 500,000 | VND | |
11091 | Tập thể P. Hành Chánh Cty Đất Việt VAC | 500,000 | VND | |
11092 | Nguyễn Thị Kim Liên | 500,000 | VND | |
11093 | Nguyễn Thị Thu Ngọc | 500,000 | VND | |
11094 | Channel Op. (P.Phương Mai) | 500,000 | VND | |
11095 | Production (P.Võ Liên) | 500,000 | VND | |
11096 | Hoàng Thị Ái Nhi | 500,000 | VND | |
11097 | Võ Thị Thanh Lan | 500,000 | VND | |
11098 | Tran Van Thien Chuong | 500,000 | VND | |
11099 | Ngoc Khanh | 500,000 | VND | |
11100 | Le Huu Coi | 500,000 | VND | |
11101 | Trương Thị Vân | 500,000 | VND | |
11102 | Vũ Sỹ Phú | 500,000 | VND | |
11103 | Tăng Xuân Phương | 500,000 | VND | |
11104 | Anh John | 500,000 | VND | |
11105 | Võ Thị Thập | 500,000 | VND | |
11106 | Cô Diệp Quận 7 | 500,000 | VND | |
11107 | Lê Thị Thu Thảo | 500,000 | VND | |
11108 | Nguyễn Thiện Tâm | 500,000 | VND | |
11109 | Lê Thanh Bình | 500,000 | VND | |
11110 | Bùi Lê Khương Duy | 500,000 | VND | |
11111 | Đặng Thị Bích Thảo | 500,000 | VND | |
11112 | Lương Thị Lệ Hằng | 500,000 | VND | |
11113 | Nguyễn Thùy Linh | 500,000 | VND | |
11114 | Ngo Minh Duy Cuong | 500,000 | VND | |
11115 | Chi Ngoc Nhung (Canada) | 500,000 | VND | |
11116 | Trần Thị Bé Hằng | 500,000 | VND | |
11117 | Nguyễn Ngọc Hùng Q5 | 500,000 | VND | |
11118 | Đỗ Thị Hợi Q1 | 500,000 | VND | |
11119 | Lê Thị Xuân Hòa | 500,000 | VND | |
11120 | Nguyễn Thị Phương Khánh | 500,000 | VND | |
11121 | Nguyễn Thị Thanh Hoa (BVTV) | 500,000 | VND | |
11122 | Viên Phạm Ngọc Trí | 500,000 | VND | |
11123 | Lý Bách Thắng | 500,000 | VND | |
11124 | Nguyễn Huy Thanh | 500,000 | VND | |
11125 | Nguyễn Kim Ngọc Trâm | 500,000 | VND | |
11126 | Ngô Thị Ngân | 500,000 | VND | |
11127 | Ngô Ngọc Giàu | 500,000 | VND | |
11128 | Trịnh Hoàng Vũ | 500,000 | VND | |
11129 | Đào Thị Hường | 500,000 | VND | |
11130 | Phan Thị Kim Chi | 500,000 | VND | |
11131 | Nguyen Thi Huynh Thu | 500,000 | VND | |
11132 | Vo Thi Hoang Yen | 500,000 | VND | |
11133 | Nguyen Thi Thu Giang | 500,000 | VND | |
11134 | Dũng (Tân Phú) | 500,000 | VND | |
11135 | Lê Thị Hằng | 500,000 | VND | |
11136 | Từ Kim Châu (BV ĐHYD) | 500,000 | VND | |
11137 | Vũ Thi Kim Loan (1984) | 500,000 | VND | |
11138 | Van Tuong Vi | 500,000 | VND | |
11139 | Tập thể phòng Legal & Compliance - Dat Viet Group Holdings | 500,000 | VND | |
11140 | Nguyen Doan Thuy và Nguyen Dang Minh | 500,000 | VND | |
11141 | Lê Thị Ngọc Chinh | 500,000 | VND | |
11142 | Chi Phi (HTX Xe Vận tải và Du lịch Hòa Bình) | 500,000 | VND | |
11143 | Nguyen ha linh | 500,000 | VND | |
11144 | Truong Duong Ha Huy | 500,000 | VND | |
11145 | Võ Đăng Khoa | 500,000 | VND | |
11146 | Nguyễn Thị Ánh Loan | 500,000 | VND | |
11147 | Trương Thị Sĩ | 500,000 | VND | |
11148 | Võ Minh Trí | 500,000 | VND | |
11149 | Võ Minh Đức | 500,000 | VND | |
11150 | Võ Văn Thuật | 500,000 | VND | |
11151 | Phan Dương Yến Linh | 500,000 | VND | |
11152 | Đào Huỳnh Thiên Thanh | 500,000 | VND | |
11153 | Nguyễn Thành Thông Thái | 500,000 | VND | |
11154 | Nguyễn Thị Tư | 500,000 | VND | |
11155 | Chị Trang | 500,000 | VND | |
11156 | Võ Thiện Nhân | 500,000 | VND | |
11157 | Nguyen Thanh Huy | 500,000 | VND | |
11158 | Nguyen Dinh Tuyen | 500,000 | VND | |
11159 | Võ Thị Dung | 500,000 | VND | |
11160 | Ngo Thuy Tuong Vi | 500,000 | VND | |
11161 | Le Thi Hao | 500,000 | VND | |
11162 | Le Thi Thuy Tien | 500,000 | VND | |
11163 | Lê Nguyễn Khôi | 500,000 | VND | |
11164 | LUONG NU BICH NGOC | 500,000 | VND | |
11165 | Trương Thế Ho Kiệt | 500,000 | VND | |
11166 | Nguyễn Thị Thu Ngọc (DID Group) | 500,000 | VND | |
11167 | Dinh Nguyen Quynh Thi | 500,000 | VND | |
11168 | Đỗ Hoàng Việt | 500,000 | VND | |
11169 | Đỗ Hoàng Như Ngọc | 500,000 | VND | |
11170 | Nguyen Doan Thuy & Nguyen Dang Minh | 500,000 | VND | |
11171 | Chị Ngọc Dung | 500,000 | VND | |
11172 | Trần Hữu Nghĩa | 500,000 | VND | |
11173 | Trần Hữu Phát | 500,000 | VND | |
11174 | Đại sứ Quỹ Nam Phương | 500,000 | VND | |
11175 | GD ong Le Xuan Dang | 500,000 | VND | |
11176 | Nguyễn Thị Bích Thuận | 500,000 | VND | |
11177 | GD Diep Van Ngu | 500,000 | VND | |
11178 | Gia dinh Be Nguyen Cat Khanh | 500,000 | VND | |
11179 | Be Nguyen Phuong Khanh | 500,000 | VND | |
11180 | Lam Ngoc Bich | 500,000 | VND | |
11181 | LE KIEU HOANG HUY | 500,000 | VND | |
11182 | Nguyễn Thị Khánh | 500,000 | VND | |
11183 | Thiện Hạnh - Diệu Kim - Ngọc Ngọc | 500,000 | VND | |
11184 | Thiện Tánh - Quang Duy - Quang Tân | 500,000 | VND | |
11185 | Bạch Liên Anh | 500,000 | VND | |
11186 | Mai Trung | 500,000 | VND | |
11187 | Bá Khanh | 500,000 | VND | |
11188 | Trần Thị Ngọc Thu | 500,000 | VND | |
11189 | Nguyễn Hà Linh | 500,000 | VND | |
11190 | MAI THI LIEN | 500,000 | VND | |
11191 | NGUYEN THI KIM HOA | 500,000 | VND | |
11192 | Lê Hoàng Như Thủy | 500,000 | VND | |
11193 | Gđình Lê Thị Yến | 500,000 | VND | |
11194 | Gđình Nguyễn Hữu Yên | 500,000 | VND | |
11195 | Vũ Thị Quỳnh Hoa | 500,000 | VND | |
11196 | Phạm Anh Khuê | 500,000 | VND | |
11197 | NGUYEN THI HUE | 500,000 | VND | |
11198 | Bé Trúc Phương | 500,000 | VND | |
11199 | Tăng Nguyễn Anh Khương | 500,000 | VND | |
11200 | Le Chau | 500,000 | VND | |
11201 | Anh Tùng, Hân, Như | 500,000 | VND | |
11202 | Chú Minh Thành | 500,000 | VND | |
11203 | Cô Hân Mai | 500,000 | VND | |
11204 | Cô Hoa, Phú, Tiên | 500,000 | VND | |
11205 | Cô Huỳnh Cẩm Hồng | 500,000 | VND | |
11206 | Cô Lệ Anh | 500,000 | VND | |
11207 | Cô Tiểu Lan, Tin Tin, Su Su | 500,000 | VND | |
11208 | Cô Vinh + Thúy Hằng | 500,000 | VND | |
11209 | Dang Nguyen Quynh Hoa | 500,000 | VND | |
11210 | Đức Long, Lan Vinh | 500,000 | VND | |
11211 | Gia đình Thái Thanh | 500,000 | VND | |
11212 | Ha Chi Kien | 500,000 | VND | |
11213 | Hoàng Như Thủy | 500,000 | VND | |
11214 | Ngọc Lan | 500,000 | VND | |
11215 | Nguyễn Tấn Tước | 500,000 | VND | |
11216 | Nguyễn Thanh Thiên | 500,000 | VND | |
11217 | Trần Lê Hà Mi | 500,000 | VND | |
11218 | Trần Lê Mi Vân | 500,000 | VND | |
11219 | Trần Thanh | 500,000 | VND | |
11220 | Trần Thị Tiếu | 500,000 | VND | |
11221 | Tran To Van | 500,000 | VND | |
11222 | Trần Văn Châu | 500,000 | VND | |
11223 | Tứ Minh | 500,000 | VND | |
11224 | Trần Ngọc Thu | 500,000 | VND | |
11225 | Anh Toàn (công ty Đông Tây) | 500,000 | VND | |
11226 | Lê Văn Nhã | 500,000 | VND | |
11227 | Cô Ngô Thị Thu | 500,000 | VND | |
11228 | Huynh Linh | 500,000 | VND | |
11229 | Chùa Bửu Long - Cô Như Thể | 500,000 | VND | |
11230 | Gia đình Lan Anh | 500,000 | VND | |
11231 | Lê Thị Hằng, Võ Thị Thập | 500,000 | VND | |
11232 | Chung Vy Hue Kim | 500,000 | VND | |
11233 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11234 | Huynh Pham Anh Khoa | 500,000 | VND | |
11235 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11236 | Lê Trung Tú | 500,000 | VND | |
11237 | Chị Hoa | 500,000 | VND | |
11238 | Chú Minh và Cô Ngộ | 500,000 | VND | |
11239 | Dang Thi Ngoc Quynh | 500,000 | VND | |
11240 | Ngô Nguyễn Hoàng Phúc | 500,000 | VND | |
11241 | Nguyễn Quốc Đạt | 500,000 | VND | |
11242 | Nguyen Viet Dung | 500,000 | VND | |
11243 | Văn Thiên Sử | 500,000 | VND | |
11244 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11245 | Pham Phuong Khanh | 500,000 | VND | |
11246 | Dương Kim Liên | 500,000 | VND | |
11247 | Bé Thiên An | 500,000 | VND | |
11248 | Quang Dai | 500,000 | VND | |
11249 | Tran Thi Cam Nhung | 500,000 | VND | |
11250 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11251 | Hứa Minh Trí | 500,000 | VND | |
11252 | Nguyen Ngoc Bao | 500,000 | VND | |
11253 | Tran Thi Phung | 500,000 | VND | |
11254 | Nguyen Doan Thuy, Nguyen Dang Minh | 500,000 | VND | |
11255 | Gia đình Cô Dậu | 500,000 | VND | |
11256 | Gia đình Cô Thụy Nam | 500,000 | VND | |
11257 | Gia đình cô Thái Thanh | 500,000 | VND | |
11258 | Vo Thi Hue | 500,000 | VND | |
11259 | Nguyen Thi Truc Diep | 500,000 | VND | |
11260 | Vo Thi No | 500,000 | VND | |
11261 | Nguyễn Thị Diễm Loan | 500,000 | VND | |
11262 | Võ Văn Trung | 500,000 | VND | |
11263 | Vũ Đăng Khoa | 500,000 | VND | |
11264 | Đặng Công Tài | 500,000 | VND | |
11265 | Trương Thị An | 500,000 | VND | |
11266 | Nguyễn Thị Hy | 500,000 | VND | |
11267 | Nguyen Phuong Anh | 500,000 | VND | |
11268 | Nguyen Ngoc Hieu Hanh | 500,000 | VND | |
11269 | Anh Truyen | 500,000 | VND | |
11270 | Trần Thị Sại | 500,000 | VND | |
11271 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 500,000 | VND | |
11272 | Nguyễn Thị Kim Xuân | 500,000 | VND | |
11273 | Nguyễn Ngọc Khánh Ngân | 500,000 | VND | |
11274 | Huỳnh Quang Dũng | 500,000 | VND | |
11275 | Đinh Thị Ngọc Tuyền | 500,000 | VND | |
11276 | Hồ Văn Phúc | 500,000 | VND | |
11277 | Lê Phan Bảo Khuyên | 500,000 | VND | |
11278 | Le Thi Hien | 500,000 | VND | |
11279 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11280 | Mạnh thường quân (gửi qua bưu điện) | 500,000 | VND | |
11281 | Le Dao Diem Trinh | 500,000 | VND | |
11282 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11283 | Nguyen Doan Thuy, Nguyen Dang Minh | 500,000 | VND | |
11284 | Nguyễn Thị Cúc | 500,000 | VND | |
11285 | Nguyễn Ngọc Thời | 500,000 | VND | |
11286 | Phùng Thị Xuân Lan | 500,000 | VND | |
11287 | Hứa Minh Trí | 500,000 | VND | |
11288 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11289 | Nguyen Thi To Lang | 500,000 | VND | |
11290 | Pham Thanh Long | 500,000 | VND | |
11291 | Nguyen Thi Hoan Lam | 500,000 | VND | |
11292 | Do Van Hong | 500,000 | VND | |
11293 | Hoàng Thị Chính | 500,000 | VND | |
11294 | Nguyen Chau Ngoc Diem Q. Thu Duc | 500,000 | VND | |
11295 | Tran Thi Kim Ngoc | 500,000 | VND | |
11296 | Chị Anh | 500,000 | VND | |
11297 | Trần Thu Trang | 500,000 | VND | |
11298 | Vo Thi Kim Thanh | 500,000 | VND | |
11299 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11300 | Võ Văn Thuật | 500,000 | VND | |
11301 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11302 | Phan Lê Hồng Hạnh | 500,000 | VND | |
11303 | Lưu Quốc Cường | 500,000 | VND | |
11304 | Nguyen Thi Thanh Hai | 500,000 | VND | |
11305 | Tran Thi Ngoc Huyen | 500,000 | VND | |
11306 | Phạm Anh Khuê | 500,000 | VND | |
11307 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11308 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11309 | Hàn Lưu Nguyên | 500,000 | VND | |
11310 | Nguyễn Phúc Lục | 500,000 | VND | |
11311 | Gia đình ông Hàn Tài | 500,000 | VND | |
11312 | Gia đình ông Huỳnh Hùng | 500,000 | VND | |
11313 | Nguyen Thi Thu Thao | 500,000 | VND | |
11314 | Bui Thi Thanh Ha | 500,000 | VND | |
11315 | Nguyen Duc Anh | 500,000 | VND | |
11316 | Châu Ngọc Ánh | 500,000 | VND | |
11317 | Cẩm Xuân | 500,000 | VND | |
11318 | Huỳnh Hoàng Oanh | 500,000 | VND | |
11319 | Hua Ngoc Hien | 500,000 | VND | |
11320 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11321 | Tran Thi Cam Van | 500,000 | VND | |
11322 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11323 | Hoang Nam Phuong | 500,000 | VND | |
11324 | Nguyen Dang Yen Nhi | 500,000 | VND | |
11325 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11326 | Vu Van Duc | 500,000 | VND | |
11327 | Nguyễn Trần Kim Xuân | 500,000 | VND | |
11328 | Phạm Thị Khánh Vân | 500,000 | VND | |
11329 | Vô Thường (giatruyen@gmail.com) | 500,000 | VND | |
11330 | Nguyen Thi Duy An | 500,000 | VND | |
11331 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11332 | Ho Hoang Tuong Vy | 500,000 | VND | |
11333 | Ông Thủ, Bà Hoa | 500,000 | VND | |
11334 | Nguyen Duy Anh | 500,000 | VND | |
11335 | Bui Huu Quang | 500,000 | VND | |
11336 | Cô Minh Lệ | 500,000 | VND | |
11337 | Gia đình Lan Vinh (chùa Bửu Long) | 500,000 | VND | |
11338 | Cô Tiêu Mi (chùa Bửu Long) | 500,000 | VND | |
11339 | Cô chú Tô Hà, Tuyết Lan | 500,000 | VND | |
11340 | Nghiem Ha Phuong Uyen | 500,000 | VND | |
11341 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11342 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11343 | Anh Phan | 500,000 | VND | |
11344 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11345 | Mai Phuong | 500,000 | VND | |
11346 | Ngân hàng ACB | 500,000 | VND | |
11347 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11348 | Cô Trịnh Thị Cẩm Truyền | 500,000 | VND | |
11349 | Lam Ngoc Minh Vy | 500,000 | VND | |
11350 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11351 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11352 | Vu Thi Khanh Ngoc | 500,000 | VND | |
11353 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11354 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11355 | Trần Thị Xuân | 500,000 | VND | |
11356 | Phạm Thị Thu Nguyệt | 500,000 | VND | |
11357 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11358 | Trần Ngọc Thu | 500,000 | VND | |
11359 | Le Thi Ngoc Han | 500,000 | VND | |
11360 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11361 | Chi Mai va Co Tien | 500,000 | VND | |
11362 | Trần Thị Kim Sính | 500,000 | VND | |
11363 | Nguyen Tu Quyen | 500,000 | VND | |
11364 | Le Thi Vuong Anh | 500,000 | VND | |
11365 | Lê Trần Quang Duy | 500,000 | VND | |
11366 | Trần Kim Ngọc | 500,000 | VND | |
11367 | Lê Văn Phúc | 500,000 | VND | |
11368 | Trần Thị Kim Dung | 500,000 | VND | |
11369 | Dương Cao Diễm Thúy | 500,000 | VND | |
11370 | Huynh Tran Thu Huyen | 500,000 | VND | |
11371 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11372 | Nguyen Thi Ngoc Anh | 500,000 | VND | |
11373 | Luu Thanh Thuan | 500,000 | VND | |
11374 | Nguyễn Thị Phương Nhi | 500,000 | VND | |
11375 | Kieu Thi Thanh Thuan | 500,000 | VND | |
11376 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11377 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11378 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11379 | Nguyen Thi Thuy Trang | 500,000 | VND | |
11380 | Trần Đoàn Ngọc Trinh | 500,000 | VND | |
11381 | Ban Minh va Vam | 500,000 | VND | |
11382 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11383 | Võ Thị Hồng | 500,000 | VND | |
11384 | Pham Thi Thanh Nga | 500,000 | VND | |
11385 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11386 | Ngô Phạm Thế Hiển | 500,000 | VND | |
11387 | Nguyễn Kim Nhan | 500,000 | VND | |
11388 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11389 | Pham Thi Phu | 500,000 | VND | |
11390 | Tran Van Yen | 500,000 | VND | |
11391 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11392 | Nguyễn Yến Nhi | 500,000 | VND | |
11393 | Tran Thi Hong Hanh | 500,000 | VND | |
11394 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11395 | Nguyen Ngoc Minh Thu | 500,000 | VND | |
11396 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 500,000 | VND | |
11397 | Nguyễn Thị Phương Lan | 500,000 | VND | |
11398 | Hồ Tú Quyên | 500,000 | VND | |
11399 | Lữ Hà Thanh | 500,000 | VND | |
11400 | Le Thi Ngoc Han | 500,000 | VND | |
11401 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11402 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11403 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11404 | Yen Mai | 500,000 | VND | |
11405 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11406 | Cai Thị Thu Hương | 500,000 | VND | |
11407 | Nguyen Nhat Toan | 500,000 | VND | |
11408 | Anh Doi | 500,000 | VND | |
11409 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11410 | Lâm Bá Dương | 500,000 | VND | |
11411 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11412 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11413 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 500,000 | VND | |
11414 | Nguyễn Kim Huệ | 500,000 | VND | |
11415 | Nguyễn Thị Hoa | 500,000 | VND | |
11416 | Trần Thị Sại | 500,000 | VND | |
11417 | Su Trieu Ngoc Loan | 500,000 | VND | |
11418 | Phuong Nhi | 500,000 | VND | |
11419 | Võ Thị Ngọc Hân | 500,000 | VND | |
11420 | Văn Thiên Sử | 500,000 | VND | |
11421 | Văn Thị Hoa | 500,000 | VND | |
11422 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11423 | Bui Thi Ngoc Suong (FB: Lieu Do) | 500,000 | VND | |
11424 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11425 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11426 | Tran Thi Phi | 500,000 | VND | |
11427 | Lam Thi Heng | 500,000 | VND | |
11428 | To Thanh | 500,000 | VND | |
11429 | Lam Quang | 500,000 | VND | |
11430 | Lam T Huoi | 500,000 | VND | |
11431 | Tran VThanh | 500,000 | VND | |
11432 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11433 | Gia đình Huy Trieu | 500,000 | VND | |
11434 | Gia đình Hoàng Lan | 500,000 | VND | |
11435 | Hương linh Trang Thị Mầu (hưởng thọ 81 tuổi | 500,000 | VND | |
11436 | Kendy Lưu | 500,000 | VND | |
11437 | Tran Thi Le Hoa | 500,000 | VND | |
11438 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11439 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11440 | Vu Hao Nhien | 500,000 | VND | |
11441 | Dinh Thi Thu Ha | 500,000 | VND | |
11442 | Hoang Thi Ngoc Loan | 500,000 | VND | |
11443 | Vu Hoai Nguyen | 500,000 | VND | |
11444 | Mai Kim Oanh | 500,000 | VND | |
11445 | Dinh Thi Le Hang | 500,000 | VND | |
11446 | Tommy Wuaya | 500,000 | VND | |
11447 | Do Thi Ngoc Dung | 500,000 | VND | |
11448 | Dinh Le Trang | 500,000 | VND | |
11449 | Harry Wuaya | 500,000 | VND | |
11450 | Dinh Thi Ngoc Bich | 500,000 | VND | |
11451 | Le Thi Nhi | 500,000 | VND | |
11452 | Nguyen Thi Thom | 500,000 | VND | |
11453 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11454 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11455 | Nguyễn Hoàng Sơn | 500,000 | VND | |
11456 | Cô Thu Nguyễn | 500,000 | VND | |
11457 | Ba Chau Thi Day | 500,000 | VND | |
11458 | Phạm Thị Như Huê | 500,000 | VND | |
11459 | Nguyễn Văn Bình | 500,000 | VND | |
11460 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11461 | Tan Loc | 500,000 | VND | |
11462 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11463 | Hua Ngoc Hien | 500,000 | VND | |
11464 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11465 | Đàm Khánh Linh | 500,000 | VND | |
11466 | Trần Thế Long | 500,000 | VND | |
11467 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11468 | Ngo Thanh Tai Thien | 500,000 | VND | |
11469 | Mạnh thường quân (Chủ thẻ Dong A Bank) | 500,000 | VND | |
11470 | Tran Phu Thu Nhan | 500,000 | VND | |
11471 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11472 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11473 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11474 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11475 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11476 | Phạm Vũ Duy | 500,000 | VND | |
11477 | Nguyen Cong Ly | 500,000 | VND | |
11478 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11479 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11480 | Trần Hoàng Phúc | 500,000 | VND | |
11481 | Trần Hoàng Duy | 500,000 | VND | |
11482 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11483 | Gia đình bà Lê Thị Yến | 500,000 | VND | |
11484 | Gia đình bà Phạm Thị Tâ | 500,000 | VND | |
11485 | Hồ Thúy Nga | 500,000 | VND | |
11486 | Cô Hoàng Sang | 500,000 | VND | |
11487 | Giáo viên hưu trí (Quận 3) | 500,000 | VND | |
11488 | Luân | 500,000 | VND | |
11489 | Mạnh thường quân (chuyển từ momo) | 500,000 | VND | |
11490 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 500,000 | VND | |
11491 | Nguyễn Thúy Chinh | 500,000 | VND | |
11492 | Phan Thi Phuong An | 500,000 | VND | |
11493 | Nguyễn Thái Thanh | 500,000 | VND | |
11494 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11495 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11496 | Bé Hiền, Bé Vui, Bé Vẻ | 500,000 | VND | |
11497 | Hà Chí Kiên | 500,000 | VND | |
11498 | Kiều Thị Thanh Thuận | 500,000 | VND | |
11499 | Suong Muoi | 500,000 | VND | |
11500 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11501 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11502 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11503 | Tan | 500,000 | VND | |
11504 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11505 | Huynh Thi Kim Loan | 500,000 | VND | |
11506 | Tran Huu Dieu Han | 500,000 | VND | |
11507 | Ta Tuong Hung | 500,000 | VND | |
11508 | Gia đình ông Nguyễn Hoàng Sơn | 500,000 | VND | |
11509 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11510 | Nội Thủy Trúc | 500,000 | VND | |
11511 | Ông bà Nguyễn Định Quốc | 500,000 | VND | |
11512 | Gia đình Minh Lệ | 500,000 | VND | |
11513 | Gia đình Lan Vinh | 500,000 | VND | |
11514 | Nguyễn Tiến Thịnh | 500,000 | VND | |
11515 | Ho Thi Tuyet Hong | 500,000 | VND | |
11516 | Nguyễn Hoàng Khải | 500,000 | VND | |
11517 | Nguyễn Hoàng Khang | 500,000 | VND | |
11518 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11519 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11520 | Nguyễn Thị Thanh | 500,000 | VND | |
11521 | Nguyen Thi Xiem | 500,000 | VND | |
11522 | Anh Doanh | 500,000 | VND | |
11523 | Pham Hai Au | 500,000 | VND | |
11524 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11525 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11526 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11527 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11528 | Cửa hàng bao bì Thái Bình Dương | 500,000 | VND | |
11529 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11530 | Ha Chi Kien | 500,000 | VND | |
11531 | Tran Kim Anh | 500,000 | VND | |
11532 | Ngo Thi Trang Thanh | 500,000 | VND | |
11533 | Truc Trung Dung | 500,000 | VND | |
11534 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11535 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11536 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11537 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11538 | Bé Ngô Yến An | 500,000 | VND | |
11539 | Hai Yen (Quảng Ninh) | 500,000 | VND | |
11540 | Nguyễn Ngân Khánh | 500,000 | VND | |
11541 | Lưu Hoàng Long | 500,000 | VND | |
11542 | Nguyen Nhat Lam | 500,000 | VND | |
11543 | Nguyen Ngoc Minh Thu | 500,000 | VND | |
11544 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11545 | Phương Anh | 500,000 | VND | |
11546 | Khánh An | 500,000 | VND | |
11547 | Chau Thi Day | 500,000 | VND | |
11548 | Thi Vu | 500,000 | VND | |
11549 | Luu Thanh Thuan | 500,000 | VND | |
11550 | Truc Trung Dung | 500,000 | VND | |
11551 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11552 | Mạnh thường quân (số điện thoại: 0984725878) | 500,000 | VND | |
11553 | Pham Truong Lan Vy | 500,000 | VND | |
11554 | Nguyen Ai My Duyen | 500,000 | VND | |
11555 | Bui Van San | 500,000 | VND | |
11556 | Đinh Thị Bích Hẻo | 500,000 | VND | |
11557 | Diep Thanh Phuong | 500,000 | VND | |
11558 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11559 | Hoàng Khải, Hoàng Khang | 500,000 | VND | |
11560 | Truong Thi My Hanh | 500,000 | VND | |
11561 | Quầy thuốc Nhân Tâm | 500,000 | VND | |
11562 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11563 | Mạnh thường quân | 500,000 | VND | |
11564 | Lien Tien | 500,000 | VND | |
11565 | Gia đình Nguyen Phu Cuong | 500,000 | VND | |
11566 | Nguyen Van Hung | 500,000 | VND | |
11567 | Chị Thanh Tùng | 500,000 | VND | |
11568 | Huynh My Nga | 500,000 | VND | |
11569 | Nguyen Minh Tan | 500,000 | VND | |
11570 | Mạnh thường quân | 497,508 | VND | |
11571 | Tập thể nhân viên bộ phận Purchasing - Dat Viet Group Holdings | 450,000 | VND | |
11572 | Mạnh thường quân | 450,000 | VND | |
11573 | Tập thể phòng Admin - Dat Viet Group Holdings | 440,000 | VND | |
11574 | Chi Dung | 400,000 | VND | |
11575 | Le Thu | 400,000 | VND | |
11576 | Nguyen Tuan Kiet | 400,000 | VND | |
11577 | Phùng Văn Điệp | 400,000 | VND | |
11578 | Tập thể P. Pháp Lý Cty Dất Việt VAC | 400,000 | VND | |
11579 | Ái Sang | 400,000 | VND | |
11580 | Cao Xuan Bao | 400,000 | VND | |
11581 | Đỗ Văn Dũng | 400,000 | VND | |
11582 | Đỗ An Huy | 400,000 | VND | |
11583 | Đỗ Trung Thứ | 400,000 | VND | |
11584 | Nguyễn Anh Quân | 400,000 | VND | |
11585 | Le Anh Thu | 400,000 | VND | |
11586 | Thích Phương Huyền | 400,000 | VND | |
11587 | Trần Lệ Ngọc Dung | 400,000 | VND | |
11588 | Phật tử Quận 11 | 400,000 | VND | |
11589 | Lê Thanh Châu & Lê Thanh Ngọc | 400,000 | VND | |
11590 | Ánh Hoàng | 400,000 | VND | |
11591 | HOANG THI HONG NGA | 400,000 | VND | |
11592 | Nguyen Thi Kim Ngoc | 400,000 | VND | |
11593 | Châu Thế Công | 400,000 | VND | |
11594 | Ha Ngoc Tam | 400,000 | VND | |
11595 | Gia đình Thái Thanh, Kim Oanh | 400,000 | VND | |
11596 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | |
11597 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | |
11598 | Cô Bé (Chùa Hưng Minh Tự) | 400,000 | VND | |
11599 | Pham Dang Yen Mai | 400,000 | VND | |
11600 | Nguyễn Thị Vân Nhi | 400,000 | VND | |
11601 | Tiểu đội 24 | 400,000 | VND | |
11602 | Dao Thi Nhu Kieu | 400,000 | VND | |
11603 | Trần Thị Thắm | 400,000 | VND | |
11604 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 400,000 | VND | |
11605 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | |
11606 | Lê Thị Mai Thy | 400,000 | VND | |
11607 | Lê Thị Lệ Thu | 400,000 | VND | |
11608 | Nguyen Thi Thanh Hong | 400,000 | VND | |
11609 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | |
11610 | Trieu Hoang Phuc | 400,000 | VND | |
11611 | Phan Lam Son, Phuong Ngoc Linh | 400,000 | VND | |
11612 | Cô Hải, Hiền | 400,000 | VND | |
11613 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | |
11614 | Pham Duy Khuong | 400,000 | VND | |
11615 | Tran Hoang Thi | 400,000 | VND | |
11616 | Minh Phuong | 400,000 | VND | |
11617 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | |
11618 | Tran Thi Kim Danh | 400,000 | VND | |
11619 | Thanh Phụng | 400,000 | VND | |
11620 | Mạnh thường quân | 400,000 | VND | |
11621 | 2 mạnh thường quân | 400,000 | VND | |
11622 | Hiền, Hòa | 400,000 | VND | |
11623 | Vũ Thị Quỳnh Loan | 250,000 | VND | |
11624 | Huỳnh Loan Chinh | 350,000 | VND | |
11625 | Mạnh thường quân | 350,000 | VND | |
11626 | Mạnh thường quân | 350,000 | VND | |
11627 | Vo Nguyen Dang Khoa | 300,000 | VND | |
11628 | Khuong Thi Anh Hoa | 300,000 | VND | |
11629 | Le Ha | 300,000 | VND | |
11630 | Tran Buu Chau | 300,000 | VND | |
11631 | Nguyen Phuong Anh | 300,000 | VND | |
11632 | Chi Trương Thanh Thuy (0907831419) | 300,000 | VND | |
11633 | Nguyen Thi Ngoc Anh | 300,000 | VND | |
11634 | Hứa Ngọc Phương Trâm | 300,000 | VND | |
11635 | Le Anh Dung | 300,000 | VND | |
11636 | Nguyễn Minh Quân | 300,000 | VND | |
11637 | Nguyễn Thùy Như Thảo | 300,000 | VND | |
11638 | Cô Kim | 300,000 | VND | |
11639 | Phạm Thị Ngọc Trinh | 300,000 | VND | |
11640 | Nguyen T Thuy Lien | 300,000 | VND | |
11641 | Nguyễn Trương Thành Luân | 300,000 | VND | |
11642 | Trí Dũng | 300,000 | VND | |
11643 | Ngọc Trí | 300,000 | VND | |
11644 | PHAN NGOC DIEM HAN | 300,000 | VND | |
11645 | minhphuocktvn@yahoo.com | 300,000 | VND | |
11646 | Kim Phương & Kim Ngọc | 300,000 | VND | |
11647 | Yến Ngọc | 300,000 | VND | |
11648 | Bảo Toàn | 300,000 | VND | |
11649 | Yến Tâm | 300,000 | VND | |
11650 | Yến Trâm | 300,000 | VND | |
11651 | DANG THI THUC DOAN | 300,000 | VND | |
11652 | Doan Thi Phuong Oanh | 300,000 | VND | |
11653 | Nguyen Thi Huyen | 300,000 | VND | |
11654 | Cô Yến Ngọc Phước | 300,000 | VND | |
11655 | Lâm Thị Thu Hằng | 300,000 | VND | |
11656 | Nguyen Thi My Nhien | 300,000 | VND | |
11657 | Chùa Bửu Long - Cô Huệ | 300,000 | VND | |
11658 | Pham Thi Kieu Oanh | 300,000 | VND | |
11659 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | |
11660 | Đoàn Pháp Hoa | 300,000 | VND | |
11661 | Tran Ngoc Bao Truc | 300,000 | VND | |
11662 | Nguyễn Thị Phương Lan | 300,000 | VND | |
11663 | Hồ Tú Quyên | 300,000 | VND | |
11664 | Huynh Kim Hoa | 300,000 | VND | |
11665 | Gia đình cô Trương Thị Thanh | 300,000 | VND | |
11666 | Cô Dương Thị Xim | 300,000 | VND | |
11667 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | |
11668 | Ha Duy An | 300,000 | VND | |
11669 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | |
11670 | Nguyen Ngoc Hieu Hanh | 300,000 | VND | |
11671 | Nguyễn Thị Vân | 300,000 | VND | |
11672 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | |
11673 | Nguyen Ngoc Hanh | 300,000 | VND | |
11674 | Ha Duy An | 300,000 | VND | |
11675 | Cô Minh Thư, Thư Kỳ, Nhật Minh | 300,000 | VND | |
11676 | Do Bui Duc Loc | 300,000 | VND | |
11677 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | |
11678 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | |
11679 | Le Ngoc Quynh | 300,000 | VND | |
11680 | Le Thi Hai | 300,000 | VND | |
11681 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | |
11682 | Ha Thi Thu Hang | 300,000 | VND | |
11683 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | |
11684 | Nguyen Duy An | 300,000 | VND | |
11685 | Nguyen Bao Trang | 300,000 | VND | |
11686 | Nguyen Thi Kim Loan | 300,000 | VND | |
11687 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | |
11688 | Nguyen Anh Tuan | 300,000 | VND | |
11689 | Phạm Phúc Huy | 300,000 | VND | |
11690 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | |
11691 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | |
11692 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | |
11693 | Nguyen Thanh Dao | 300,000 | VND | |
11694 | Tran Thi My Thuan | 300,000 | VND | |
11695 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | |
11696 | Le Thi Ngoc Han | 300,000 | VND | |
11697 | Vũ Đan Thi | 300,000 | VND | |
11698 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 300,000 | VND | |
11699 | Trần Ngọc Hoàng Anh | 300,000 | VND | |
11700 | Phuong Ngoc Linh, Phan Lam Son, Phan Hue Man | 300,000 | VND | |
11701 | Phan Ngan Nhi, Phan My Dung, Vuong Nu | 300,000 | VND | |
11702 | Tran Nhu Thuan Phuoc | 300,000 | VND | |
11703 | Tran Thi My Thuan | 300,000 | VND | |
11704 | Trần Đình Phương | 300,000 | VND | |
11705 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | |
11706 | Vo Thi Kim Anh | 300,000 | VND | |
11707 | Vu Dan Thi | 300,000 | VND | |
11708 | Tran Hoang Nam | 300,000 | VND | |
11709 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | |
11710 | Le Thi Ngoc Han | 300,000 | VND | |
11711 | Ly Van Thanh | 300,000 | VND | |
11712 | Pham Nguyen Van Khanh | 300,000 | VND | |
11713 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | |
11714 | Tran Thi Kim Lien | 300,000 | VND | |
11715 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | |
11716 | Nguyễn Đức Anh | 300,000 | VND | |
11717 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | |
11718 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | |
11719 | Phuong Ngoc Linh | 300,000 | VND | |
11720 | Nguyễn Thị Vinh Huệ | 300,000 | VND | |
11721 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | |
11722 | Dạ Thảo (Huế) | 300,000 | VND | |
11723 | Gia đình Thụy Nam | 300,000 | VND | |
11724 | Mạnh thường quân (Chủ thẻ DongA Bank) | 300,000 | VND | |
11725 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | |
11726 | Nguyen Hoang Danh | 300,000 | VND | |
11727 | Pham Hai Au | 300,000 | VND | |
11728 | Pham Nguyen Van Khanh | 300,000 | VND | |
11729 | Vo Van Be Hai | 300,000 | VND | |
11730 | Luong Minh Manh | 300,000 | VND | |
11731 | Huynh Thi Tuyet Anh | 300,000 | VND | |
11732 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | |
11733 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | |
11734 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | |
11735 | Mạnh thường quân | 300,000 | VND | |
11736 | Bé Nhật Minh & Bé Ngọc Minh | 300,000 | VND | |
11737 | Tan | 300,000 | VND | |
11738 | Pham Cao Thanh Trieu | 300,000 | VND | |
11739 | Leo La (tương đương 10 EUR) | 269,550 | VND | |
11740 | Nguyen Hong Ngoc Truc Thy | 250,000 | VND | |
11741 | Đinh Thị Phương Vy | 250,000 | VND | |
11742 | Huỳnh Minh Giáp | 250,000 | VND | |
11743 | Huỳnh Minh Khuê | 250,000 | VND | |
11744 | Tập thể phòng Creativẹ - Dat Viet Group Holdings | 250,000 | VND | |
11745 | Lê Thị Chí | 250,000 | VND | |
11746 | Nguyen Huong Giang | 250,000 | VND | |
11747 | Nguyen Ngoc Loan | 250,000 | VND | |
11748 | Nhóm học sinh lớp 11A2 Trường THPT Thống Nhất A | 250,000 | VND | |
11749 | Mạnh thường quân | 250,000 | VND | |
11750 | Lê Trà Hương Giang | 250,000 | VND | |
11751 | Lâm Thúy Oanh | 250,000 | VND | |
11752 | Nguyen Quang Vinh | 250,000 | VND | |
11753 | Nguyen Minh Tu | 220,000 | VND | |
11754 | Vo Hoang Thien | 210,000 | VND | |
11755 | Lê Thị Hiền | 200,000 | VND | |
11756 | Lara Vu | 200,000 | VND | |
11757 | Mathew Wright | 200,000 | VND | |
11758 | Le Anh Vu | 200,000 | VND | |
11759 | Le Thuy Linh | 200,000 | VND | |
11760 | Phan Van Soi | 200,000 | VND | |
11761 | Hoang Pham Duy | 200,000 | VND | |
11762 | Dang Khuc Duy Anh | 200,000 | VND | |
11763 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 200,000 | VND | |
11764 | Nguyễn Hồng Phú | 200,000 | VND | |
11765 | NguyễnVăn Tuấn | 200,000 | VND | |
11766 | Trần Thanh Lâm | 200,000 | VND | |
11767 | Hoàng Bích Vân | 200,000 | VND | |
11768 | Tôn Nữ Họa Mi | 200,000 | VND | |
11769 | Bùi Hữu Vinh | 200,000 | VND | |
11770 | Phạm Thị Minh | 200,000 | VND | |
11771 | Trịnh Thị Liễu | 200,000 | VND | |
11772 | Phạm Ngọc Hiền | 200,000 | VND | |
11773 | Nguyễn Thị Như Hà | 200,000 | VND | |
11774 | Trương Thị An | 200,000 | VND | |
11775 | Đặng Thị Bích Phương | 200,000 | VND | |
11776 | Nguyễn Bích Ngọc | 200,000 | VND | |
11777 | Nguyen Van Thanh - DTP | 200,000 | VND | |
11778 | Nguyễn Nhật Minh Trang | 200,000 | VND | |
11779 | Nguyen Van Truong Thang | 200,000 | VND | |
11780 | Nguyen Thi Phuong Thanh | 200,000 | VND | |
11781 | Đặng Tú Cần | 200,000 | VND | |
11782 | Nguyễn Thanh Hải | 200,000 | VND | |
11783 | Bé Anh Thư | 200,000 | VND | |
11784 | Bé Thanh An | 200,000 | VND | |
11785 | Bé Khả Minh | 200,000 | VND | |
11786 | Bé Gia Mẫn | 200,000 | VND | |
11787 | Bé Gia Bảo | 200,000 | VND | |
11788 | Hoa Vo Uu | 200,000 | VND | |
11789 | Nguyễn Thy Phương | 200,000 | VND | |
11790 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 200,000 | VND | |
11791 | Chi Phan Thi Lai (0988885087) | 200,000 | VND | |
11792 | Võ Thị Thu Hương | 200,000 | VND | |
11793 | Dao Thanh Loan | 200,000 | VND | |
11794 | Lê Kim Ngọc Q3 | 200,000 | VND | |
11795 | Chị Minh F3 Q5 | 200,000 | VND | |
11796 | Do Huu Hoang Thanh | 200,000 | VND | |
11797 | Phạm Thúy Ngọc | 200,000 | VND | |
11798 | Trương Hoàng Sơn | 200,000 | VND | |
11799 | Dang Thi Hong Uyen | 200,000 | VND | |
11800 | Huynh My Luan | 700,000 | VND | |
11801 | Võ Phương Quỳnh | 200,000 | VND | |
11802 | Vũ Thị Phương Loan (1992) | 200,000 | VND | |
11803 | Võ Thị Thu Hương (1969) | 200,000 | VND | |
11804 | Huỳnh Tăng Bảo Linh | 200,000 | VND | |
11805 | Minh Tri Nguyen | 200,000 | VND | |
11806 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 200,000 | VND | |
11807 | Trần Xuân Ngọc Thảo | 200,000 | VND | |
11808 | Dieu Thi Kim Dung | 200,000 | VND | |
11809 | Dinh Thi Thao | 200,000 | VND | |
11810 | Nguyen Thi Xuan Dai | 200,000 | VND | |
11811 | Phạm Thị Thanh Ha | 200,000 | VND | |
11812 | Nguyễn Thị Thảo | 200,000 | VND | |
11813 | Jeremy Mah | 200,000 | VND | |
11814 | Adrian Ng | 200,000 | VND | |
11815 | Phan Thạnh Hoàng | 200,000 | VND | |
11816 | Dương Thị Mỹ Lệ Quân | 200,000 | VND | |
11817 | Phan Hoàng Nam | 200,000 | VND | |
11818 | Nguyễn Thị Kim Hồng | 200,000 | VND | |
11819 | Phan Hoàng Minh | 200,000 | VND | |
11820 | Nguyễn Viết Thương Hoàng Ngân | 200,000 | VND | |
11821 | Nguyễn Thị Câu | 200,000 | VND | |
11822 | Nguyễn Thị Thanh | 200,000 | VND | |
11823 | Huỳnh Thanh Khải | 200,000 | VND | |
11824 | NGUYEN PHAM THAO PHUONG | 200,000 | VND | |
11825 | Pham Thi Thanh Ha | 200,000 | VND | |
11826 | Phạm Thị Hường | 200,000 | VND | |
11827 | Nguyễn Hạnh Thy | 200,000 | VND | |
11828 | Phạm Phú Tam | 200,000 | VND | |
11829 | Luong Minh Manh | 200,000 | VND | |
11830 | Chị Hoa | 200,000 | VND | |
11831 | Trần Thị Niềm | 200,000 | VND | |
11832 | Lương Thị Ngọc Xứng | 200,000 | VND | |
11833 | Nguyễn Thị Kiều | 200,000 | VND | |
11834 | Phạm Thị Ngọc Phượng | 200,000 | VND | |
11835 | Phạm Phú Tam & Phạm Ngọc Trí | 200,000 | VND | |
11836 | Tô Hoàng Trí và Tô Hoàng Phúc | 200,000 | VND | |
11837 | Phạm Thị Anh Kim | 200,000 | VND | |
11838 | Đặng thị cẩm vân | 200,000 | VND | |
11839 | Cô Thanh | 200,000 | VND | |
11840 | Bé Khánh An | 200,000 | VND | |
11841 | Ông Thảo | 200,000 | VND | |
11842 | LÝ MINH CHÂU | 200,000 | VND | |
11843 | Bui Duc Dung | 200,000 | VND | |
11844 | Chú Thảo | 200,000 | VND | |
11845 | Cô Hoa | 200,000 | VND | |
11846 | Cô Nga | 200,000 | VND | |
11847 | Gia đình Quỳnh Trang | 200,000 | VND | |
11848 | Nguyen Ngoc Minh Thu | 200,000 | VND | |
11849 | Tran Thi My | 200,000 | VND | |
11850 | Trinh Nguyen Quynh | 200,000 | VND | |
11851 | Xuan Nam | 200,000 | VND | |
11852 | Nguyen Duc Quang | 200,000 | VND | |
11853 | Lê Thị Thanh | 200,000 | VND | |
11854 | Dang Thuy An | 200,000 | VND | |
11855 | Nguyen Thi Phuong Thao | 200,000 | VND | |
11856 | Nguyen Kim Khanh | 200,000 | VND | |
11857 | Nguyen Ngoc Tuan | 200,000 | VND | |
11858 | Nguyễn Thanh Quan | 200,000 | VND | |
11859 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11860 | Trần Ngọc Bảo Trúc | 200,000 | VND | |
11861 | Nguyen Thi Huyen | 200,000 | VND | |
11862 | Đặng Thị Nga | 200,000 | VND | |
11863 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11864 | Gia đình cô Minh Lệ | 200,000 | VND | |
11865 | Gia đình Thái Hòa | 200,000 | VND | |
11866 | Gia đình cô Quỳnh Trang | 200,000 | VND | |
11867 | Cô Huệ (Chùa Bửu Long) | 200,000 | VND | |
11868 | Phung Ngoc Anh | 200,000 | VND | |
11869 | Lê Văn | 200,000 | VND | |
11870 | Nguyễn Thị Như Hà | 200,000 | VND | |
11871 | Công Tằng Tôn Nữ Ẩn Trâm | 200,000 | VND | |
11872 | Đồng Thị Minh Loan | 200,000 | VND | |
11873 | Đặng Trung Hiếu | 200,000 | VND | |
11874 | Nguyễn Thị Ngọc Hòa | 200,000 | VND | |
11875 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 200,000 | VND | |
11876 | Vũ Thị Kim Loan | 200,000 | VND | |
11877 | Nguyen Thi Hong Diem | 200,000 | VND | |
11878 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11879 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11880 | Lê Nguyễn Hoàng Minh | 200,000 | VND | |
11881 | Chị Oanh + Trọng (DVGH) | 200,000 | VND | |
11882 | Bồ Nhân Khoa | 200,000 | VND | |
11883 | Nguyễn Thành Tâm | 200,000 | VND | |
11884 | Phạm Thị Ngọc Bích | 200,000 | VND | |
11885 | Vũ Thị Xuân Nguyệt | 200,000 | VND | |
11886 | Bùi Duy Tây | 200,000 | VND | |
11887 | Lê Văn Quân | 200,000 | VND | |
11888 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11889 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11890 | Pham Thuy Linh | 200,000 | VND | |
11891 | Gia đình cô Trần Thị Xúc | 200,000 | VND | |
11892 | Phạm Bình Ái Phương | 200,000 | VND | |
11893 | Phật tử Diệu Chánh | 200,000 | VND | |
11894 | Phật tử Phúc Anh | 200,000 | VND | |
11895 | Kim Anh | 200,000 | VND | |
11896 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11897 | Nguyen Thi Ky Tran | 200,000 | VND | |
11898 | Mai Thi Ngoc Nga | 200,000 | VND | |
11899 | Hồ Ngọc Thúy Trang | 200,000 | VND | |
11900 | Chị Kim và Chị Loan | 200,000 | VND | |
11901 | Nguyen Thi Thu Thuy | 200,000 | VND | |
11902 | Ngo Bao Viet Doan | 200,000 | VND | |
11903 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11904 | Bùi Y Mi Sa | 200,000 | VND | |
11905 | Hoàn Diệu và chị Hoàn | 200,000 | VND | |
11906 | Lucky | 200,000 | VND | |
11907 | Phan Hong Thai | 200,000 | VND | |
11908 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11909 | Ly Minh Yen | 200,000 | VND | |
11910 | Nguyễn Thị Minh Hiền | 200,000 | VND | |
11911 | Hà Nguyễn Châu Thy | 200,000 | VND | |
11912 | Chau Phung Nghi | 200,000 | VND | |
11913 | Cô Yến | 200,000 | VND | |
11914 | Truong Thi My Nhi | 200,000 | VND | |
11915 | Nguyen Dinh Hung | 200,000 | VND | |
11916 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11917 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11918 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11919 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11920 | Ngo Thanh Tai Thien | 200,000 | VND | |
11921 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11922 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11923 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11924 | Nguyen Thi Nho | 200,000 | VND | |
11925 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11926 | Nguyen Le Mai Hoa | 200,000 | VND | |
11927 | Nguyen Le Minh Hai | 200,000 | VND | |
11928 | Nguyen Le Minh Hai | 200,000 | VND | |
11929 | Quan Le Quyen | 200,000 | VND | |
11930 | Nguyen Van Chon | 200,000 | VND | |
11931 | Trần Thị Kim Liên | 200,000 | VND | |
11932 | Trác Tú Trinh | 200,000 | VND | |
11933 | Đào Huỳnh Thiên Thanh | 200,000 | VND | |
11934 | Phuong Lan | 200,000 | VND | |
11935 | Tran Thi Nhu Ngoc | 200,000 | VND | |
11936 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11937 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11938 | Cô Huệ | 200,000 | VND | |
11939 | Gia đình cô Dậu (chùa Bửu Long) | 200,000 | VND | |
11940 | Gia đình Thái Hoà (chùa Bửu Long) | 200,000 | VND | |
11941 | Gia đình Quỳnh Trang (chùa Bửu Long) | 200,000 | VND | |
11942 | Chị Lê Thị Hồng (chùa Bửu Long) | 200,000 | VND | |
11943 | Gia đình Thuỵ Nam (chùa Bửu Long) | 200,000 | VND | |
11944 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11945 | Le Thi Phuong Lan | 200,000 | VND | |
11946 | Trần Thị Kim Liên | 200,000 | VND | |
11947 | Bao Nam Chu | 200,000 | VND | |
11948 | Le Cong Sanh | 200,000 | VND | |
11949 | Pham Thanh Tam | 200,000 | VND | |
11950 | Đặng Ngọc Sơn | 200,000 | VND | |
11951 | Đặng Nguyễn Minh Trí | 200,000 | VND | |
11952 | Đặng Nguyễn Như Thảo | 200,000 | VND | |
11953 | Tran Thi Thu Ha | 200,000 | VND | |
11954 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11955 | Nguyen Hong Tham | 200,000 | VND | |
11956 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11957 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11958 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11959 | Vo Minh Khanh | 200,000 | VND | |
11960 | Trang | 200,000 | VND | |
11961 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11962 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11963 | Nguyễn Thị Kim Chi | 200,000 | VND | |
11964 | Tassao | 200,000 | VND | |
11965 | Thi Kim Dung | 200,000 | VND | |
11966 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11967 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11968 | Nguyen Ha Thu Nhat | 200,000 | VND | |
11969 | Huyen Ton Nu Minh Bau | 200,000 | VND | |
11970 | Truong Minh Hung | 200,000 | VND | |
11971 | Lý Minh Phương Quỳnh | 200,000 | VND | |
11972 | Lê Thị Minh Trị | 200,000 | VND | |
11973 | Nguyễn Thị Phương Anh | 200,000 | VND | |
11974 | Trương Thị An | 200,000 | VND | |
11975 | Đại diện nhóm Channel Operation (Công ty CP DID TV) | 200,000 | VND | |
11976 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11977 | Lê Hoàng Mỹ Thanh | 200,000 | VND | |
11978 | Phạm Nguyệt Minh Huyền | 200,000 | VND | |
11979 | Lữ Thị Thùy Vân | 200,000 | VND | |
11980 | Lê Trần Thụy Ái Phương | 200,000 | VND | |
11981 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11982 | Trần Thúy Quỳnh | 200,000 | VND | |
11983 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11984 | Nguyễn Phạm Phương Thi | 200,000 | VND | |
11985 | Trần Hạnh Phước | 200,000 | VND | |
11986 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11987 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11988 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11989 | Nguyen Tran Bao Ngoc | 200,000 | VND | |
11990 | Nguyen Ngoc Quynh | 200,000 | VND | |
11991 | Nguyễn Quốc Huy | 200,000 | VND | |
11992 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11993 | Nguyen Huu Chien | 200,000 | VND | |
11994 | Lê Thị Chí | 200,000 | VND | |
11995 | Nguyễn Huỳnh Đan Thoại | 200,000 | VND | |
11996 | Tran Hoang Truc | 200,000 | VND | |
11997 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11998 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
11999 | Trương Kim Đạt | 200,000 | VND | |
12000 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12001 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12002 | Tong Lam Minh Thanh | 200,000 | VND | |
12003 | To Thi Nhu Y | 200,000 | VND | |
12004 | Mạnh thường quân (Chủ thẻ DongA Bank) | 200,000 | VND | |
12005 | Phan Huynh Mai | 200,000 | VND | |
12006 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12007 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12008 | Tran Thanh Lien | 200,000 | VND | |
12009 | Vo Thi Kim Anh | 200,000 | VND | |
12010 | Tran Anh Tuan | 200,000 | VND | |
12011 | Nguyễn Kim Ngân | 200,000 | VND | |
12012 | Nguyen Suong | 200,000 | VND | |
12013 | Nguyen Ngoc My Duyen | 200,000 | VND | |
12014 | Tran Thanh Tran | 200,000 | VND | |
12015 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12016 | Lu Ngoc Mai | 200,000 | VND | |
12017 | Chú Ba Đực Phương | 200,000 | VND | |
12018 | Nguyễn Minh Nam | 200,000 | VND | |
12019 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12020 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12021 | Mạnh thường quân (Chủ thẻ DongA) | 200,000 | VND | |
12022 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12023 | Nguyen Thi Thi | 200,000 | VND | |
12024 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12025 | Nguyen Thi Thuc Quyen | 200,000 | VND | |
12026 | Nguyen Quynh Anh | 200,000 | VND | |
12027 | Chuc Khiet | 200,000 | VND | |
12028 | Nguyen Hoang Danh | 200,000 | VND | |
12029 | Mạnh thường quân (Chủ thẻ Đông Á) | 200,000 | VND | |
12030 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12031 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12032 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12033 | Bui Thi Thuan Giang | 200,000 | VND | |
12034 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12035 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12036 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12037 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12038 | Vo Thi Kim Anh | 200,000 | VND | |
12039 | Cô Huệ (chùa Bửu Long) | 200,000 | VND | |
12040 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12041 | Mạnh thường quân (Cô TH) | 200,000 | VND | |
12042 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12043 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12044 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12045 | Mạnh thường quân (Chủ thẻ DongA Bank) | 200,000 | VND | |
12046 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12047 | Hoàng Phi | 200,000 | VND | |
12048 | Cô Thoa | 200,000 | VND | |
12049 | Vo Thi Kim Anh | 200,000 | VND | |
12050 | Tinh Y | 200,000 | VND | |
12051 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12052 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12053 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12054 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12055 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12056 | Mạnh thường quân (Chủ thẻ DongA Bank) | 200,000 | VND | |
12057 | Ngo Xuan Viet | 200,000 | VND | |
12058 | Nguyễn Quỳnh Anh | 200,000 | VND | |
12059 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12060 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12061 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12062 | Pham Nguyen Van Khanh | 200,000 | VND | |
12063 | Amy Nguyen | 200,000 | VND | |
12064 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12065 | Chủ thẻ DongA Bank | 200,000 | VND | |
12066 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12067 | Mai Sy Lân, Hoang Trung Dung | 200,000 | VND | |
12068 | Mạnh thường quân (Chuyển qua momo) | 200,000 | VND | |
12069 | Mạnh thường quân (Chuyển qua momo) | 200,000 | VND | |
12070 | To Ngoc Thanh | 200,000 | VND | |
12071 | Trần Trương Thuận, Phạm Ngọc Yến | 200,000 | VND | |
12072 | Nguyễn Hà Xuân Quế | 200,000 | VND | |
12073 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12074 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12075 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 200,000 | VND | |
12076 | Mạnh thường quân (momo) | 200,000 | VND | |
12077 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12078 | Ngô Thành Nguyên | 200,000 | VND | |
12079 | Mạnh thường quân (Chủ thẻ DongA Bank) | 200,000 | VND | |
12080 | Mạnh thường quân | 200,000 | VND | |
12081 | Võ Văn Hai | 200,000 | VND | |
12082 | Tran Thanh Tran | 200,000 | VND | |
12083 | Phuong Ngoc Linh | 200,000 | VND | |
12084 | Phan Lam Son | 200,000 | VND | |
12085 | Phan Xuan Phi | 200,000 | VND | |
12086 | Quach Nhu Long | 200,000 | VND | |
12087 | Bui Thi Thanh Nga | 200,000 | VND | |
12088 | Tran Kim Hoang | 200,000 | VND | |
12089 | Le Hoang My | 200,000 | VND | |
12090 | Nguyen Tien Dung | 180,000 | VND | |
12091 | Anh Phuong Finko | 150,000 | VND | |
12092 | Trần Thị Ngọc Oanh, Phan Tuấn Doanh | 150,000 | VND | |
12093 | Phạm Tiến Đạt | 150,000 | VND | |
12094 | Phạm Văn Hiến | 150,000 | VND | |
12095 | Tue Hoang | 150,000 | VND | |
12096 | Hồng Loan | 150,000 | VND | |
12097 | Nguyen Thi Kieu Tram | 150,000 | VND | |
12098 | Mạnh thường quân | 150,000 | VND | |
12099 | Ta Thi Hoa | 150,000 | VND | |
12100 | Tong Le Quoc Dat | 150,000 | VND | |
12101 | Luân | 150,000 | VND | |
12102 | Phạm Thị Duy Yến | 150,000 | VND | |
12103 | Vũ Hải Hà | 150,000 | VND | |
12104 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | 150,000 | VND | |
12105 | Trần Văn Minh | 150,000 | VND | |
12106 | Mạnh thường quân | 150,000 | VND | |
12107 | Mạnh thường quân | 150,000 | VND | |
12108 | Cô Dậu | 150,000 | VND | |
12109 | Lai Ngoc Phuong | 150,000 | VND | |
12110 | Nguyen Ngoc Phuong Thao | 150,000 | VND | |
12111 | Quách Minh Nhựt | 130,000 | VND | |
12112 | Nguyễn Thị Kim Lan | 110,000 | VND | |
12113 | Luong Co Phu | 110,000 | VND | |
12114 | Mạnh thường quân | 106,000 | VND | |
12115 | Minh Nguyet | 100,000 | VND | |
12116 | Hieu Nhan | 100,000 | VND | |
12117 | Nguyen Van Anh, Nguyen Manh Tu | 100,000 | VND | |
12118 | Nguyen Huynh Tran Ngoc Sa | 100,000 | VND | |
12119 | Phạm Thị Ngọc Bích | 100,000 | VND | |
12120 | Vũ Thị Xuân Nguyệt | 100,000 | VND | |
12121 | Mai Trọng Nghĩa | 100,000 | VND | |
12122 | Trương Thị Hồng Hạnh | 100,000 | VND | |
12123 | Phan Bảo Thành | 100,000 | VND | |
12124 | Bồ Nhân Khoa | 100,000 | VND | |
12125 | Lê Thị Lệ Diễm | 100,000 | VND | |
12126 | Nguyễn Viết Chí Thiện | 100,000 | VND | |
12127 | Đoàn Đức Hải | 100,000 | VND | |
12128 | Trần Thùy Trang | 100,000 | VND | |
12129 | Nguyễn Phúc Quang Minh | 100,000 | VND | |
12130 | Trần Thị Thanh Hằng | 100,000 | VND | |
12131 | Trần Ngọc Phúc | 100,000 | VND | |
12132 | Bồ Thị Kim Liên | 100,000 | VND | |
12133 | Đặng Trung Hiếu | 100,000 | VND | |
12134 | Lê văn | 100,000 | VND | |
12135 | Vũ Hồ Hải | 100,000 | VND | |
12136 | Lê Nguyễn Thu Nhi | 100,000 | VND | |
12137 | Dương Thụy Thanh Phương | 100,000 | VND | |
12138 | Phạm Thị Thúy Duy | 100,000 | VND | |
12139 | Nguyễn Thành Đức | 100,000 | VND | |
12140 | Nguyễn Thị Đan Anh | 100,000 | VND | |
12141 | Đoàn Thị Bình | 100,000 | VND | |
12142 | Nguyễn Phương Đào | 100,000 | VND | |
12143 | Nguyễn Hạ Di | 100,000 | VND | |
12144 | Lê Thị Ánh Nguyệt | 100,000 | VND | |
12145 | Nguyễn Thu Thủy | 100,000 | VND | |
12146 | Nguyễn Thị Thanh Thụy | 100,000 | VND | |
12147 | Trương Thị Xuân Trang | 100,000 | VND | |
12148 | Phan Thị Thanh Thủy | 100,000 | VND | |
12149 | Tăng Phạm Tùng Lâm | 100,000 | VND | |
12150 | Trần Vũ Minh Nhật | 100,000 | VND | |
12151 | Hồ Lê Trương | 100,000 | VND | |
12152 | Võ Minh Hải | 100,000 | VND | |
12153 | Quang Tuyến | 100,000 | VND | |
12154 | Nguyễn Thanh Liêm | 100,000 | VND | |
12155 | Lê Minh Kim Ngọc | 100,000 | VND | |
12156 | Trương Thị Tấn | 100,000 | VND | |
12157 | Trương Hoàng Luân | 100,000 | VND | |
12158 | Do Pham Thanh Tran | 100,000 | VND | |
12159 | Nghia Thien Thien | 100,000 | VND | |
12160 | Nguyen Thi Kim Lien | 100,000 | VND | |
12161 | Dinh Hoai Huong | 100,000 | VND | |
12162 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 100,000 | VND | |
12163 | Phạm Lê Bảo Trân | 100,000 | VND | |
12164 | Linh | 100,000 | VND | |
12165 | Cô giáo Võ Thị Kim Tùng - Bình Chánh | 100,000 | VND | |
12166 | Mỹ Ngọc | 100,000 | VND | |
12167 | Kenzie Do | 100,000 | VND | |
12168 | Vương Thuận Phong | 100,000 | VND | |
12169 | Huỳnh Thanh Giàu | 100,000 | VND | |
12170 | Dao Xuan Loc | 100,000 | VND | |
12171 | Võ Thị Ngọc Trinh (1974) | 100,000 | VND | |
12172 | Tô Văn Thuận (1970) | 100,000 | VND | |
12173 | Vũ Thị Quỳnh Loan (1992) | 100,000 | VND | |
12174 | Nguyễn Văn Tiến | 100,000 | VND | |
12175 | Nguyễn Minh Thắng | 100,000 | VND | |
12176 | Duong Huỳnh Thanh Tùng (Du học Singapore) | 100,000 | VND | |
12177 | Lâm Hồ Phương Thảo | 100,000 | VND | |
12178 | Le Bao Chi - Eximbank CN HCM | 100,000 | VND | |
12179 | Nguyen Ngoc Dan Thuy - Eximbank CN HCM | 100,000 | VND | |
12180 | Bui Anh Phuong Hang - Eximbank CN HCM | 100,000 | VND | |
12181 | Son Nam | 100,000 | VND | |
12182 | Volker Miss | 100,000 | VND | |
12183 | BIEN THI NGOC QUYEN | 100,000 | VND | |
12184 | Nguyen Ha Vu | 100,000 | VND | |
12185 | Đặng Kim Tuyền | 100,000 | VND | |
12186 | Gia đình Đinh Tài Nga | 100,000 | VND | |
12187 | Gia đình Lương Kiều My | 100,000 | VND | |
12188 | Tran Uyen Nghi | 100,000 | VND | |
12189 | Tran Bao Thach | 100,000 | VND | |
12190 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | 100,000 | VND | |
12191 | Viên Phạm Trí Dũng | 100,000 | VND | |
12192 | Nguyễn Kim Thy | 100,000 | VND | |
12193 | Tuệ Khiêm | 100,000 | VND | |
12194 | Cô Như Thảo | 100,000 | VND | |
12195 | Thái Bình | 100,000 | VND | |
12196 | Thái Hòa | 100,000 | VND | |
12197 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12198 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12199 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12200 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12201 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12202 | Huynh Thai Chau | 100,000 | VND | |
12203 | Bồ Thị Kim Liên | 100,000 | VND | |
12204 | Đoàn Thụy Cẩm Tú | 100,000 | VND | |
12205 | Nguyễn Thị Tuyền Khuyên | 100,000 | VND | |
12206 | Đặng Thị Phương Chi | 100,000 | VND | |
12207 | Nguyễn Hạnh Minh Vũ | 100,000 | VND | |
12208 | Dương Thư Trúc | 100,000 | VND | |
12209 | Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền | 100,000 | VND | |
12210 | Trương Thị Thu Nga | 100,000 | VND | |
12211 | Phan Thị Mỹ Trang | 100,000 | VND | |
12212 | Đỗ Huỳnh Lâm Thịnh | 100,000 | VND | |
12213 | Vũ Thị Thái Bình | 100,000 | VND | |
12214 | Lê Thị Quỳnh Mai | 100,000 | VND | |
12215 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 100,000 | VND | |
12216 | Hà Trúc Huyền | 100,000 | VND | |
12217 | Trần Thị Thanh Hằng | 100,000 | VND | |
12218 | Phạm Thị Ánh Nguyệt | 100,000 | VND | |
12219 | Nguyễn Hữu Thái Hiền | 100,000 | VND | |
12220 | Nguyễn Thu Huyền | 100,000 | VND | |
12221 | Trắc Mỹ Quân | 100,000 | VND | |
12222 | Nguyễn Thị Minh Trang | 100,000 | VND | |
12223 | Nguyễn Thị Phương Châu | 100,000 | VND | |
12224 | Lê Nguyễn Thu Nhi | 100,000 | VND | |
12225 | Phạm Thị Kim Thông | 100,000 | VND | |
12226 | Lê Thị Kim Ngân | 100,000 | VND | |
12227 | Trần Thị Mỹ Liên | 100,000 | VND | |
12228 | Ngô Thị Thanh Ngân | 100,000 | VND | |
12229 | Bùi Thị Ngọc Chi | 100,000 | VND | |
12230 | Phạm Thị Vân Hiền | 100,000 | VND | |
12231 | Lê Bích Ngọc | 100,000 | VND | |
12232 | Nguyễn Vũ Hải Long | 100,000 | VND | |
12233 | Phùng Bích Thảo | 100,000 | VND | |
12234 | Trần Thị Quỳnh Uyên | 100,000 | VND | |
12235 | Đặng Ngọc Sáng | 100,000 | VND | |
12236 | Lê Thị Chí | 100,000 | VND | |
12237 | Lê Hải Thanh | 100,000 | VND | |
12238 | Hoàng Bích Vân | 100,000 | VND | |
12239 | Tôn Nữ Họa Mi | 100,000 | VND | |
12240 | Đặng Khúc Duy Anh | 100,000 | VND | |
12241 | Tiêu Lạc Mẫn | 100,000 | VND | |
12242 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | 100,000 | VND | |
12243 | Trương Thị Hồng Hạnh | 100,000 | VND | |
12244 | Nguyễn Hữu Phương Thái | 100,000 | VND | |
12245 | Cao Nhân | 100,000 | VND | |
12246 | Gia đình cô Mai Thị Xuân Tươi | 100,000 | VND | |
12247 | Phạm Thị Loan | 100,000 | VND | |
12248 | Huynh Thai Chau | 100,000 | VND | |
12249 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12250 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12251 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12252 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12253 | Nguyen Thi Thao Van | 100,000 | VND | |
12254 | Dang Ngoc Thong | 100,000 | VND | |
12255 | Nguyen Thanh Duy | 100,000 | VND | |
12256 | Nguyen Thi Thao Van | 100,000 | VND | |
12257 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12258 | Nguyen Luu Hoai Ngan | 100,000 | VND | |
12259 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12260 | Nguyen Thi Hong Ngan | 100,000 | VND | |
12261 | Mai Hoang Phuong Trinh | 100,000 | VND | |
12262 | Gia dinh Trinh Mai | 100,000 | VND | |
12263 | Phan Huynh Mai | 100,000 | VND | |
12264 | Nguyễn Lê Ngọc Hà | 100,000 | VND | |
12265 | Nguyen Duc Phuong Nhi | 100,000 | VND | |
12266 | Gia đình Thái Bình (chùa Bửu Long) | 100,000 | VND | |
12267 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12268 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12269 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12270 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12271 | Lâm Ngọc Tú | 100,000 | VND | |
12272 | Tran Anh Tuan | 100,000 | VND | |
12273 | Huỳnh Thị Thanh Thủy | 100,000 | VND | |
12274 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12275 | Đỗ Thị Thủy Tiên | 100,000 | VND | |
12276 | Nguyễn Thị Mỹ Phương | 100,000 | VND | |
12277 | Phạm Ngọc Hiền | 100,000 | VND | |
12278 | Chung Vỹ Huệ Kim | 100,000 | VND | |
12279 | Công Tằng Tôn Nữ Ẩn Trâm | 100,000 | VND | |
12280 | Lê Văn | 100,000 | VND | |
12281 | Lò Thị Thắm | 100,000 | VND | |
12282 | Trần Bình Trọng | 100,000 | VND | |
12283 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12284 | Gia đình Nguyễn Thị Lệ | 100,000 | VND | |
12285 | Phung Van Mong Hoang | 100,000 | VND | |
12286 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 100,000 | VND | |
12287 | Hà Minh Tùng | 100,000 | VND | |
12288 | Phạm Thị Vân Hiền | 100,000 | VND | |
12289 | Trịnh Mai Anh | 100,000 | VND | |
12290 | Lê Thị Kim Ngân | 100,000 | VND | |
12291 | Nguyễn Thị Phương Châu | 100,000 | VND | |
12292 | Phạm Thị Kim Thông | 100,000 | VND | |
12293 | Lê Nguyễn Thu Nhi | 100,000 | VND | |
12294 | Trần Thị Mỹ Liên | 100,000 | VND | |
12295 | Ngô Thị Thanh Ngân | 100,000 | VND | |
12296 | Lê Thị Thanh Trúc | 100,000 | VND | |
12297 | Bùi Thị Ngọc Chi | 100,000 | VND | |
12298 | Lý Thái Hòa | 100,000 | VND | |
12299 | Nguyễn Thành Vinh | 100,000 | VND | |
12300 | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | 100,000 | VND | |
12301 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 100,000 | VND | |
12302 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12303 | Hoàng Thị Kim Dung | 100,000 | VND | |
12304 | Hoàng Linh Trân | 100,000 | VND | |
12305 | Nguyễn Lê Đoan Thùy | 100,000 | VND | |
12306 | Huỳnh Đức Anh | 100,000 | VND | |
12307 | Trần Thị Hoàng Anh | 100,000 | VND | |
12308 | Trần Minh Triều Vũ | 100,000 | VND | |
12309 | Trần Văn Cường | 100,000 | VND | |
12310 | Hà Huỳnh Mỹ Tiên | 100,000 | VND | |
12311 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 100,000 | VND | |
12312 | Đỗ Trường Vũ | 100,000 | VND | |
12313 | Nguyễn Minh Thắng | 100,000 | VND | |
12314 | Nguyễn Quang Phong | 100,000 | VND | |
12315 | Pham Thanh Nhu Quynh | 100,000 | VND | |
12316 | Huỳnh Châu Vĩnh Phúc | 100,000 | VND | |
12317 | Triệu Thái Dương | 100,000 | VND | |
12318 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12319 | Nguyen Hong Tham | 100,000 | VND | |
12320 | Tran Anh Tuan | 100,000 | VND | |
12321 | Lâm Mỹ Túy | 100,000 | VND | |
12322 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12323 | Le Thi Phuong Dung | 100,000 | VND | |
12324 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12325 | Ha Tuan Cuong | 100,000 | VND | |
12326 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12327 | Le Thi Phuong Dung | 100,000 | VND | |
12328 | Gia đình Mai Hoang Phuong Trinh | 100,000 | VND | |
12329 | Le Thi Phuong Dung | 100,000 | VND | |
12330 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12331 | Mai Minh Thien | 100,000 | VND | |
12332 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12333 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12334 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12335 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12336 | Lai Ngoc My | 100,000 | VND | |
12337 | Nguyen Thi Dieu Huyen | 100,000 | VND | |
12338 | Nguyen Vu Dieu Hong | 100,000 | VND | |
12339 | Van Duc Hoa | 100,000 | VND | |
12340 | Cô Út | 100,000 | VND | |
12341 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12342 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12343 | Mạnh thường quân (Chủ thẻ DongA Bank) | 100,000 | VND | |
12344 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12345 | Duong Kim Tran | 100,000 | VND | |
12346 | Tran Xuan Hoai | 100,000 | VND | |
12347 | Quỳnh Trang | 100,000 | VND | |
12348 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12349 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12350 | Ly Minh Tai | 100,000 | VND | |
12351 | Đỗ Thị Thu Hương | 100,000 | VND | |
12352 | Do Ngoc Thien Trang | 100,000 | VND | |
12353 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12354 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12355 | Nguyen Van Bon | 100,000 | VND | |
12356 | Nguyen Thi Hoang Oanh | 100,000 | VND | |
12357 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12358 | Ngo Thanh Hung | 100,000 | VND | |
12359 | Dinh Lam Huy | 100,000 | VND | |
12360 | Le Thi Hong Nhung | 100,000 | VND | |
12361 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12362 | Le Doan Phuong Thao | 100,000 | VND | |
12363 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12364 | Nha | 100,000 | VND | |
12365 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12366 | Vuong Nu | 100,000 | VND | |
12367 | Mạnh thường quân | 100,000 | VND | |
12368 | Le Minh Hoang | 100,000 | VND | |
12369 | Hang Xuan Thanh | 92,300 | VND | |
12370 | Tô Hoàng Phúc | 50,000 | VND | |
12371 | Nguyen Anh Tuan | 90,000 | VND | |
12372 | Mạnh thường quân | 79,000 | VND | |
12373 | Mạnh thường quân | 50,165 | VND | |
12374 | Mạnh thường quân (momo, số điện thoại: 0976625947) | 50,000 | VND | |
12375 | Phan Vo | 50,000 | VND | |
12376 | Võ Thị Thoa | 50,000 | VND | |
12377 | Lâm Thanh Phong | 50,000 | VND | |
12378 | Trương Quang Vũ | 50,000 | VND | |
12379 | Lệ Thị Hà Châu | 50,000 | VND | |
12380 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | 50,000 | VND | |
12381 | Đoàn Thị Thu Sương | 50,000 | VND | |
12382 | Trương Thị Thảo | 50,000 | VND | |
12383 | Hà Trúc Huyền | 50,000 | VND | |
12384 | Trương Thị Thu Nga | 50,000 | VND | |
12385 | Phan Ngọc Quỳnh Châu | 50,000 | VND | |
12386 | Võ Thị Thu Trang | 50,000 | VND | |
12387 | Nguyễn Thị Ái Linh | 50,000 | VND | |
12388 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 50,000 | VND | |
12389 | Tiêu Thanh Thanh | 50,000 | VND | |
12390 | Nguyễn Thị Ngọc Hòa | 50,000 | VND | |
12391 | Phan Thị Mỹ Trang | 50,000 | VND | |
12392 | Dương Thư Trúc | 50,000 | VND | |
12393 | Lê Thị Thùy Duyên | 50,000 | VND | |
12394 | Đồng Thị Minh Loan | 50,000 | VND | |
12395 | Nguyễn Hải Anh | 50,000 | VND | |
12396 | Đoàn Thị Cẩm Tú | 50,000 | VND | |
12397 | Công Tằng Tôn Nữ Ẩn Trâm | 50,000 | VND | |
12398 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 50,000 | VND | |
12399 | Huỳnh Khánh Vi | 50,000 | VND | |
12400 | Phạm Kim Quy | 50,000 | VND | |
12401 | Nguyễn Trần Kiều Diệp | 50,000 | VND | |
12402 | Lê Thị Ngọc Yên | 50,000 | VND | |
12403 | Lê Thị Kim Ngân | 50,000 | VND | |
12404 | Phan Thị Kim Thông | 50,000 | VND | |
12405 | Trần Thị Mỹ Liên | 50,000 | VND | |
12406 | Lê Thị Phương Thảo | 50,000 | VND | |
12407 | Nguyễn Đức Khoa | 50,000 | VND | |
12408 | Nguyễn Thị Hoài Phụng | 50,000 | VND | |
12409 | Nguyễn Ngọc Nguyệt Thảo | 50,000 | VND | |
12410 | Đặng Thị Phương Chi | 50,000 | VND | |
12411 | Nguyễn Đức Nghĩa | 50,000 | VND | |
12412 | Lê Quang Bảo Thiện | 50,000 | VND | |
12413 | Đinh Thị Kim Tuyến | 50,000 | VND | |
12414 | Ngô Thị Cẩm Hà | 50,000 | VND | |
12415 | Lương Kim Hiếu | 50,000 | VND | |
12416 | Trần Thị Kim Phượng | 50,000 | VND | |
12417 | Nguyễn Thị Kim Quyên | 50,000 | VND | |
12418 | Nguyễn Hải Vân | 50,000 | VND | |
12419 | Lê Thị Diệu Thương | 50,000 | VND | |
12420 | Tô Hoàng Trí | 50,000 | VND | |
12421 | Nguyễn Thị Minh Trang | 50,000 | VND | |
12422 | Bé Lê Minh Anh (Bin) | 50,000 | VND | |
12423 | Bé Lê Minh Phương (Bo) | 50,000 | VND | |
12424 | Nguyễn Quang Minh | 50,000 | VND | |
12425 | Tô Hoàng Trí (2006) | 50,000 | VND | |
12426 | Tô Hoàng Phúc (2002) | 50,000 | VND | |
12427 | Lam My Tuyet - Eximbank CN HCM | 50,000 | VND | |
12428 | Huynh Thi Thuy Duong - Eximbank CN HCM | 50,000 | VND | |
12429 | Diễn viên Bích Trâm | 50,000 | VND | |
12430 | Huỳnh Nguyễn Song Thư | 50,000 | VND | |
12431 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 50,000 | VND | |
12432 | Lê Thị Lái | 50,000 | VND | |
12433 | Huynh Nguyen Song Thu | 50,000 | VND | |
12434 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12435 | Lê Thị Như Thảo | 50,000 | VND | |
12436 | Nguyen Thi Tam | 50,000 | VND | |
12437 | Trần Phúc Giàu | 50,000 | VND | |
12438 | Nguyễn Linh Thư | 50,000 | VND | |
12439 | Lê Thị Thùy Duyên | 50,000 | VND | |
12440 | Trương Thị Thảo | 50,000 | VND | |
12441 | Nguyễn Thụy Phương Thảo | 50,000 | VND | |
12442 | Trần Thị Kiều Nga | 50,000 | VND | |
12443 | Vũ Thị Hoa | 50,000 | VND | |
12444 | Phùng Thị Kiều Oanh | 50,000 | VND | |
12445 | Lưu Anh Phong | 50,000 | VND | |
12446 | Doanh Thanh Tuyến | 50,000 | VND | |
12447 | Nguyễn Minh Đăng | 50,000 | VND | |
12448 | Nguyễn Thị Diệu Phương | 50,000 | VND | |
12449 | Nguyễn Thị Hương Thảo | 50,000 | VND | |
12450 | Lê Thị Thanh Trúc | 50,000 | VND | |
12451 | Đinh Thùy Dung | 50,000 | VND | |
12452 | Nguyen Minh Trong | 50,000 | VND | |
12453 | Trần Hoàng Lộc | 50,000 | VND | |
12454 | Trần Thanh Liêm | 50,000 | VND | |
12455 | Nguyễn Đông Dương | 50,000 | VND | |
12456 | Lê Tiến Lên | 50,000 | VND | |
12457 | Nguyễn Duy Khiêm | 50,000 | VND | |
12458 | Pham Quoc Hung | 50,000 | VND | |
12459 | Nguyễn Hồng Khang | 50,000 | VND | |
12460 | Huynh Tan Dat | 50,000 | VND | |
12461 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 50,000 | VND | |
12462 | Tran Quoc Due | 50,000 | VND | |
12463 | Huynh Tan Dat | 50,000 | VND | |
12464 | Kim Ngân | 50,000 | VND | |
12465 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12466 | Nguyen Huu Kien | 50,000 | VND | |
12467 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12468 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12469 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12470 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12471 | Châu (kimchau_ttkc@yahoo.com) | 50,000 | VND | |
12472 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12473 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12474 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12475 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12476 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12477 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12478 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12479 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12480 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12481 | Ngô Thị Vân | 50,000 | VND | |
12482 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12483 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12484 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12485 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12486 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12487 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12488 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12489 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12490 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12491 | Hà Thị Minh Phương | 50,000 | VND | |
12492 | Phùng Thị Kiều Oanh | 50,000 | VND | |
12493 | Trần Phúc Giàu | 50,000 | VND | |
12494 | Tiêu Thanh Thanh | 50,000 | VND | |
12495 | Nguyễn Thị Minh Thanh | 50,000 | VND | |
12496 | Nguyễn Thị Minh Trân | 50,000 | VND | |
12497 | Phan Kim Quy | 50,000 | VND | |
12498 | Vương Mỹ Linh | 50,000 | VND | |
12499 | Nguyễn Thị Tuyền Khuyên | 50,000 | VND | |
12500 | Lê Ngọc Phương Quỳnh | 50,000 | VND | |
12501 | Nguyễn Thụy Anh | 50,000 | VND | |
12502 | Trần Thị Xuân Vui | 50,000 | VND | |
12503 | Đặng Thị Bích Phượng | 50,000 | VND | |
12504 | Nguyễn Ngọc Nguyệt Thảo | 50,000 | VND | |
12505 | Thái Thị Thanh Thu | 50,000 | VND | |
12506 | Phạm Thị Thúy Duy | 50,000 | VND | |
12507 | Ngô Thị Kim Hiền | 50,000 | VND | |
12508 | Nguyễn Thị Hoài Phụng | 50,000 | VND | |
12509 | Nguyễn Thị Diệu Phương | 50,000 | VND | |
12510 | Lê Thị Ngọc Hòa | 50,000 | VND | |
12511 | Tô Bách Thảo | 50,000 | VND | |
12512 | Nguyễn Hoàng Thanh Hiền | 50,000 | VND | |
12513 | Mai Thị Hoàng Lan | 50,000 | VND | |
12514 | Trần Hữu Nghĩa | 50,000 | VND | |
12515 | Mã Như Ngọc | 50,000 | VND | |
12516 | Lê Hồng Phú | 50,000 | VND | |
12517 | Nguyễn Nguyễn Hồng Phúc | 50,000 | VND | |
12518 | Vũ Bình Nguyên | 50,000 | VND | |
12519 | Võ Thị Ngọc Ân | 50,000 | VND | |
12520 | Trần Lê Thúy Vy | 50,000 | VND | |
12521 | Nguyễn Trần Phương Khanh | 50,000 | VND | |
12522 | Trần Thị Thảo Linh | 50,000 | VND | |
12523 | Lâm Hoàng Phúc | 50,000 | VND | |
12524 | Lê Thiên Kim | 50,000 | VND | |
12525 | Nguyễn Ngọc Duy | 50,000 | VND | |
12526 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 50,000 | VND | |
12527 | Đặng Huy Hoàng | 50,000 | VND | |
12528 | Võ Trung Hòa | 50,000 | VND | |
12529 | Nguyễn Quang Minh | 50,000 | VND | |
12530 | Võ Minh Vũ | 50,000 | VND | |
12531 | Nguyễn Ích Thanh Long | 50,000 | VND | |
12532 | Diệp Vĩnh Thành | 50,000 | VND | |
12533 | Vương Triệu Dương | 50,000 | VND | |
12534 | Nguyễn Văn Quý | 50,000 | VND | |
12535 | Phan Đình Cẩn | 50,000 | VND | |
12536 | Cao Thị Thanh Châu | 50,000 | VND | |
12537 | Nguyễn Thị Huyền | 50,000 | VND | |
12538 | Trần Thị Mỹ | 50,000 | VND | |
12539 | Nguyễn Thị Trà My | 50,000 | VND | |
12540 | Lâm Phương Thảo | 50,000 | VND | |
12541 | Ngô Thị Như Trang | 50,000 | VND | |
12542 | Trần Quốc Dũng | 50,000 | VND | |
12543 | Nguyễn Thành Hương | 50,000 | VND | |
12544 | Tống Phước Hùng | 50,000 | VND | |
12545 | Nguyễn Trọng Bảo Bình | 50,000 | VND | |
12546 | Nguyễn Minh Hải | 50,000 | VND | |
12547 | Nguyễn Hải Hoàng | 50,000 | VND | |
12548 | Vũ Quang Trí | 50,000 | VND | |
12549 | Nguyễn Lê Khánh Linh | 50,000 | VND | |
12550 | Trần Anh Huy | 50,000 | VND | |
12551 | Đặng Võ Anh Thư | 50,000 | VND | |
12552 | Đặng Ngọc Thắng | 50,000 | VND | |
12553 | Nguyễn Hoàng Long | 50,000 | VND | |
12554 | Trần Văn Duy | 50,000 | VND | |
12555 | Diệu Hiền | 50,000 | VND | |
12556 | Trần Ngọc Thắng | 50,000 | VND | |
12557 | Trà Nguyễn Ngọc Bích | 50,000 | VND | |
12558 | Phan Trần Hoàng Kim Ngân | 50,000 | VND | |
12559 | Trần Thị Ngọc Thương | 50,000 | VND | |
12560 | Huỳnh Tấn Đạt | 50,000 | VND | |
12561 | Tuấn Lộc | 50,000 | VND | |
12562 | Mạnh Hùng | 50,000 | VND | |
12563 | Nguyễn Hạ Nhiên | 50,000 | VND | |
12564 | Dương Hồ Phương Uyên | 50,000 | VND | |
12565 | Trương Thùy Linh | 50,000 | VND | |
12566 | Nguyễn Đức Công | 50,000 | VND | |
12567 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12568 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12569 | Phan Anh | 50,000 | VND | |
12570 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12571 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12572 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12573 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12574 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12575 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12576 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12577 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12578 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12579 | Quynh Tien | 50,000 | VND | |
12580 | Le Thi Phuong Dung | 50,000 | VND | |
12581 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12582 | Trinh Quoc Hung | 50,000 | VND | |
12583 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12584 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12585 | Mạnh thường quân | 50,000 | VND | |
12586 | Nguyễn Trương Hồng Diễm | 50,000 | VND | |
12587 | Mạnh thường quân | 42,300 | VND | |
12588 | Nguyễn Thị Minh Thanh | 40,000 | VND | |
12589 | Le Hai Thanh | 40,000 | VND | |
12590 | Diệp Phương Khánh | 40,000 | VND | |
12591 | Trần Thanh Hà | 40,000 | VND | |
12592 | Bui Van Cuong | 40,000 | VND | |
12593 | Duong Thi Hong Loi - Eximbank CN HCM | 30,000 | VND | |
12594 | Huỳnh Ngọc Mai | 30,000 | VND | |
12595 | Nguyễn Thị Trúc Phương | 30,000 | VND | |
12596 | Trần Phước Trí | 25,000 | VND | |
12597 | Trần Thị Nguyệt Viên | 25,000 | VND | |
12598 | Lê Vũ Phương Thảo | 25,000 | VND | |
12599 | Đinh Thị Tuyết Thời | 25,000 | VND | |
12600 | Huỳnh Minh Nguyệt | 25,000 | VND | |
12601 | Masammitsu Takamatso | 23,500 | VND | |
12602 | Trần Hoàng Phong | 22,345 | VND | |
12603 | Nguyễn Ngọc Đăng | 20,000 | VND | |
12604 | Nguyễn Thụy Phương Thảo | 20,000 | VND | |
12605 | Minh Nguyệt | 20,000 | VND | |
12606 | Trần Ngọc Anh Thư | 20,000 | VND | |
12607 | Trần Gia Hưng | 20,000 | VND | |
12608 | Lê Thị Hà Châu | 20,000 | VND | |
12609 | Keng Geok Hyoq | 20,000 | VND | |
12610 | Đặng Thị Ngọc Huyền | 20,000 | VND | |
12611 | Lý Ngọc Trâm | 20,000 | VND | |
12612 | Nguyễn Huỳnh Anh Khoa | 20,000 | VND | |
12613 | Nguyen Hoang Bich Phuong | 20,000 | VND | |
12614 | Mạnh thường quân | 20,000 | VND | |
12615 | Cháu Hưng | 20,000 | VND | |
12616 | Phan Le Hai Dang | 20,000 | VND | |
12617 | Pham Minh Thuan | 20,000 | VND | |
12618 | Minh Quyen | 20,000 | VND | |
12619 | Tran Thi Thanh Tam | 20,000 | VND | |
12620 | Quoc Khanh | 20,000 | VND | |
12621 | Nguyen Roan Manh Cuong | 20,000 | VND | |
12622 | Nguyen Ngoc Phuong Thao | 20,000 | VND | |
12623 | Bui Duy Thien | 20,000 | VND | |
12624 | Ngo Chi Tam | 20,000 | VND | |
12625 | Nguyễn Minh Tiến | 20,000 | VND | |
12626 | Vo Ngoc Tu | 20,000 | VND | |
12627 | Loc Ma | 20,000 | VND | |
12628 | Chau Quoc Long | 20,000 | VND | |
12629 | Nguyen Huynh Anh Thu | 20,000 | VND | |
12630 | Nguyễn Tiến Tùng | 20,000 | VND | |
12631 | Lâm Quế Phi | 20,000 | VND | |
12632 | Tran Quoc Kiet | 20,000 | VND | |
12633 | Tran Hong Thanh Van | 20,000 | VND | |
12634 | Chander Cosmetics | 20,000 | VND | |
12635 | Vuong Thanh Toan | 15,000 | VND | |
12636 | Nguyen Hoang Khang | 10,000 | VND | |
12637 | Nguyen Le Phuong | 10,000 | VND | |
12638 | Nguyễn Trần Ngọc Thảo | 10,000 | VND | |
12639 | Dinh Ngoc Long | 10,000 | VND | |
12640 | Luong Thi Hanh Nho | 10,000 | VND | |
12641 | Nguyen Minh Tuan | 7,000 | VND | |
12642 | Duong Tien Trieu | 6,498 | VND | |
12643 | Giang Nguyễn | 5,000 | VND | |
12644 | Lưu Tuấn Nghĩa | 3,000 | VND | |
12645 | Phạm Thanh Hóa | 3,000 | VND | |
12646 | Nguyen Kinh Luong | 1,800 | VND | |
12647 | Nguyen Duc Huy | 1,000 | VND | |
12648 | Hau Nguyen | 2,140 | USD | |
12649 | Doan Viet Dai Tu | 2,000 | USD | |
12650 | Ha Do | 1,600 | USD | |
12651 | Hung Pham | 730 | USD | |
12652 | Tap Doan Dai Su Tre | 500 | USD | |
12653 | 2 Ban o Cali 0979909339 | 500 | USD | |
12654 | Chị Thương Thương và Nhóm Gia Long 69 | 500 | USD | |
12655 | Nguyen Hieu | 500 | USD | |
12656 | Hà Thúc Tiến (USA) | 500 | USD | |
12657 | North Eastern Vietnamese student association | 400 | USD | |
12658 | Đinh Thị Hải Đường | 400 | USD | |
12659 | Lê Văn Tài & Ann T Trần (USD) | 400 | USD | |
12660 | Tien Quang Nguyen/Thuy Lan Nguyen | 310 | USD | |
12661 | Cô Ngọc Nga (Nguyễn Đình Chiểu, Q.3) | 300 | USD | |
12662 | June Cheancharadpong | 300 | USD | |
12663 | Thien, Nghia Huynh | 300 | USD | |
12664 | Thanh La | 300 | USD | |
12665 | Võ Thành Đông | 300 | USD | |
12666 | Võ Ngọc Huy | 300 | USD | |
12667 | Phuc Le | 300 | USD | |
12668 | Healthcare Communications Group Inc | 200 | USD | |
12669 | Lê Phước Vũ | 200 | USD | |
12670 | Antoine Betti | 200 | USD | |
12671 | Đinh Thị Thương Thương | 200 | USD | |
12672 | Đinh Bá Nghĩa (USA) | 200 | USD | |
12673 | Trang Nguyen | 180 | USD | |
12674 | Linh Do (Represent)-Boston Red Lobsters Footbal Club-Boston | 150 | USD | |
12675 | Tran Nguyen | 130 | USD | |
12676 | Nghia Trinh | 130 | USD | |
12677 | Tập thể nhân viên công ty DID Group | 100 | USD | |
12678 | Phan Văn Long | 100 | USD | |
12679 | Leow Siu Lin | 100 | USD | |
12680 | Anh Dinh Ba Nghia | 100 | USD | |
12681 | Anh Nghĩa | 100 | USD | |
12682 | Hùng Hương | 100 | USD | |
12683 | Nguyễn Tấn Lịch | 100 | USD | |
12684 | Trần Bình | 100 | USD | |
12685 | Kim Chi & Quang Adam | 100 | USD | |
12686 | Ren team - Chị B.Tea (Chị Linh) | 100 | USD | |
12687 | Học sinh trường Boston University | 100 | USD | |
12688 | Nguyễn Thị Cúc | 100 | USD | |
12689 | Võ Thành Đông (USA) | 100 | USD | |
12690 | Đặng Hữu Chí (USA) | 100 | USD | |
12691 | Thuy Lan Nguyen | 100 | USD | |
12692 | nguyen.15571@gmail.com | 100 | USD | |
12693 | Chị Thương Thương | 100 | USD | |
12694 | Son Le | 100 | USD | |
12695 | Dan Vo | 100 | USD | |
12696 | An Nguyen | 100 | USD | |
12697 | Tai Mai | 100 | USD | |
12698 | Thanh Nguyen | 100 | USD | |
12699 | Huy Nguyen | 100 | USD | |
12700 | Alex Tran | 100 | USD | |
12701 | Phuc Mach | 100 | USD | |
12702 | Hoa Nguyen | 100 | USD | |
12703 | Phi Ta | 100 | USD | |
12704 | Ly Le | 100 | USD | |
12705 | Lợi và các bạn trường Pétrus Ký lớp Đệ Thất G (HCM) | 100 | USD | |
12706 | Huỳnh Thị Hạnh Q4 | 95 | USD | |
12707 | Jerry | 70 | USD | |
12708 | Van Thi Hoang Oanh | 50 | USD | |
12709 | Phuc Tran -Marymount University-Virginia | 50 | USD | |
12710 | Trần Ngộ | 50 | USD | |
12711 | Randy Bùi | 50 | USD | |
12712 | Mạnh thường Quân Vina Capital | 50 | USD | |
12713 | Nguyễn Tấn Lịch (USA) | 50 | USD | |
12714 | Trần Hùng (USA) | 50 | USD | |
12715 | Nguyễn Triền (USA) | 50 | USD | |
12716 | Trần Bình (USA) | 50 | USD | |
12717 | Lý Tưởng | 50 | USD | |
12718 | Chị Nhung | 50 | USD | |
12719 | Luc Vong | 50 | USD | |
12720 | Mai Nguyen | 50 | USD | |
12721 | Nhan Vo | 50 | USD | |
12722 | Andy Nguyen | 50 | USD | |
12723 | Chú Tat Xay | 50 | USD | |
12724 | Bà Hạnh | 40 | USD | |
12725 | Anh Phuong Vo-Northeastern University Alumni-Boston | 35 | USD | |
12726 | Miss Barr Nancy (USA) | 30 | USD | |
12727 | Mr Brown Arthur (USA) | 30 | USD | |
12728 | Mr Boul Daniel (USA) | 30 | USD | |
12729 | Mr Divin Grioriy (USA) | 30 | USD | |
12730 | Mr Gatlin Shawn (USA) | 30 | USD | |
12731 | Mr Lamberton Bradley (USA) | 30 | USD | |
12732 | Mr Nguyễn Chung (USA) | 30 | USD | |
12733 | Miss Ocampo Eulenia (USA) | 30 | USD | |
12734 | Mrs Robin Lisa (USA) | 30 | USD | |
12735 | Mrs Weaver Nancy (USA) | 30 | USD | |
12736 | Daniel Lodato ( Student in New York) | 25 | USD | |
12737 | Trung Nguyễn | 25 | USD | |
12738 | Như Minh | 25 | USD | |
12739 | Amber Thái | 25 | USD | |
12740 | Michael | 25 | USD | |
12741 | Arnold | 25 | USD | |
12742 | Tram Vo | 25 | USD | |
12743 | Nguyễn Thị Dư | 20 | USD | |
12744 | Alexander Huseman | 20 | USD | |
12745 | Kim Quang Nguyen | 20 | USD | |
12746 | Quynh Anh Le-Northeastern University Alumni-Boston | 20 | USD | |
12747 | Son Le-Northeastern University Alumni-Boston | 20 | USD | |
12748 | Liêm Nguyễn | 20 | USD | |
12749 | Cô Loan | 20 | USD | |
12750 | Chị Thúy (1) | 20 | USD | |
12751 | Chị Thúy (2) | 20 | USD | |
12752 | Chị Trang | 20 | USD | |
12753 | Cô Vy | 20 | USD | |
12754 | Chị Châu | 20 | USD | |
12755 | Hoa Dao Kieu | 20 | USD | |
12756 | Thy Tran | 20 | USD | |
12757 | Truong Diem | 20 | USD | |
12758 | Niko Speteri ( Student in New York) | 15 | USD | |
12759 | Oriana Morrison ( Student in New York) | 10 | USD | |
12760 | Nguyen Tran Duc Thien | 10 | USD | |
12761 | Anders Krohn | 10 | USD | |
12762 | Toan Ly | 10 | USD | |
12763 | Hung Minh Tran-Northeastern University Alumni-Boston | 10 | USD | |
12764 | Phuong Anh Do-Northeastern University Alumni-Boston/New York | 10 | USD | |
12765 | Trang Huynh-Los Angeles | 10 | USD | |
12766 | Chị Oanh | 10 | USD | |
12767 | Bà Penny Jespersen | 10 | USD | |
12768 | Mohamad Mariyam | 10 | USD | |
12769 | Rober Nguyễn | 10 | USD | |
12770 | Tiến Phạm | 10 | USD | |
12771 | Lim Teck King | 10 | USD | |
12772 | Tram Vo | 10 | USD | |
12773 | Trần An | 10 | USD | |
12774 | Cô Nguyễn Cao Phi Yến | 10 | USD | |
12775 | Minh Tran | 10 | USD | |
12776 | Võ Thị Thùy Dương (Dallas) | 8 | USD | |
12777 | Vũ Anh Minh (Dallas) | 8 | USD | |
12778 | Vũ Thị Quỳnh Loan | 6 | USD | |
12779 | Minh Hoang | 5 | USD | |
12780 | Anh Nguyen Luong-Northeastern University-Boston | 5 | USD | |
12781 | Mash Nghia Pham-Northeastern University-Boston | 5 | USD | |
12782 | Dung Anh To Nguyen -Northeastern University-Boston | 5 | USD | |
12783 | Duong Binh To-University of Massachusetts Boston-Boston | 5 | USD | |
12784 | Hieu Nguyen -Boston | 5 | USD | |
12785 | Thu Hoai Nguyen-Northeastern University Alumni/Boston University-Boston | 5 | USD | |
12786 | Thanh Nguyen -Northeastern University -Boston | 5 | USD | |
12787 | Annie Tran -Boston University-Boston | 5 | USD | |
12788 | Thanh Luu-Northeastern University Alumni-New York | 5 | USD | |
12789 | Brad Lamberton | 5 | USD | |
12790 | Kathy Woodman | 5 | USD | |
12791 | Asly Sharp | 5 | USD | |
12792 | Lisa Rodin | 5 | USD | |
12793 | Quang Trần | 5 | USD | |
12794 | Nancy Wearver | 5 | USD | |
12795 | Võ Thị Mỹ Phượng (1960) | 4 | USD | |
12796 | Mạnh thường quân | 4 | USD | |
12797 | Tô Hoàng Phúc | 2 | USD | |
12798 | Nguyễn Mậu Phú | 2 | USD | |
12799 | Ngô Hoàng Mỹ | 2 | USD | |
12800 | Tạ Thị Hồng | 2 | USD | |
12801 | Tô HoàngTrí | 2 | USD | |
12802 | Phan Văn Long | 300 | CAD | |
12803 | Phan Văn Trị | 200 | CAD | |
12804 | Đỗ Thị Hợi | 200 | CAD | |
12805 | Đỗ Thị Hạnh | 100 | CAD | |
12806 | Hoang Trung | 100 | CAD | |
12807 | Bạn đọc Quận 1 | 100 | CAD | |
12808 | Cô Xim Đài | 100 | CAD |
  | Total: |
105 AUD 1,500 CAD 600 EUR 44,142 USD 53,620,721,463 VND |
  |
---|
  | Total in VND: | 54,689,113,878 VND |   |
---|---|---|---|
*At the exchange rate of November 19, 2019 |